1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế xã hội ở tỉnh bến tre hiện nay

93 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bến Tre hiện nay
Tác giả Hồ Thị Thùy Dung
Người hướng dẫn Cô Nguyễn Thị Kim Thu
Trường học Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Chuyên ngành Kinh tế chính trị
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2018
Thành phố Bến Tre
Định dạng
Số trang 93
Dung lượng 1,66 MB

Cấu trúc

  • ƯƠ 1. Ơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄNV NG CỦ Ầ Ư ỰC TIẾP ƯỚC NGOÀI ẾN PHÁT TRIỂN (14)
    • 1.1. Lý luận chung về đầu tư trực tiếp nước ngoài (14)
    • 1.2. Nội dung và nhân tố ảnh hưởng đến đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội (20)
    • 1.3. Kinh nghiệm đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài và bài học cho tỉnh Bến Tre (27)
  • ƯƠ 2. ỰC TR NG CỦ Ầ ƯTRỰC TIẾP ƯỚ ẾN PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ H IỞ TỈNH BẾN TRE HI N NAY (34)
    • 2.1. Những thuận lợi và khó khăn trong đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bến Tre hiện nay (34)
    • 2.2. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bến Tre hiện nay (0)
    • 2.3. Đánh giá về tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bến Tre giai đoạn 2012-2017 (0)
  • ƯƠ 3. P ƯƠ ƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG (63)
    • 3.1. Phương hướng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của tỉnh Bến (63)
    • 3.2. Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và hạn chế tác động tiêu cực của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hộiở tỉnh Bến Tre đến năm 2030 (68)

Nội dung

Ơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄNV NG CỦ Ầ Ư ỰC TIẾP ƯỚC NGOÀI ẾN PHÁT TRIỂN

Lý luận chung về đầu tư trực tiếp nước ngoài

1.1.1 Khái niệmđầu tư trực tiếp nước ngoài

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhấn mạnh rằng sự tích tụ và tập trung tư bản trong chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh đã dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền Trong giai đoạn này, đặc điểm nổi bật là xuất khẩu tư bản, trong đó FDI được định nghĩa là việc đưa tư bản ra nước ngoài để kinh doanh với lợi nhuận cao Trước Thế chiến thứ hai, FDI chủ yếu chảy từ các nước tư bản phát triển vào các nước kém phát triển và thuộc địa Tuy nhiên, sau chiến tranh, xu hướng đầu tư đã thay đổi, với sự xuất hiện của đầu tư lẫn nhau giữa các nước tư bản phát triển, tạo ra những quốc gia vừa cung cấp vốn đầu tư ra nước ngoài vừa tiếp nhận FDI Đây là nguồn gốc và xu hướng vận động của FDI trong nền kinh tế tư bản hiện đại.

Ngày nay, Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vẫn là một xu thế tất yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa Sự phát triển và tác động của FDI đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều nhà nghiên cứu Đến nay, đã có nhiều quan niệm về FDI được tiếp cận từ các góc độ khác nhau.

Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là khoản đầu tư lâu dài, trong đó một tổ chức từ một nền kinh tế (nhà đầu tư trực tiếp) thu lợi ích từ một doanh nghiệp tại nền kinh tế khác Mục tiêu của nhà đầu tư trực tiếp là tăng cường ảnh hưởng trong việc quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài.

Theo OECD, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư thể hiện mục tiêu thiết lập mối quan hệ lâu dài giữa doanh nghiệp (DN) và nền kinh tế nơi DN đó hoạt động Đầu tư trực tiếp diễn ra khi một DN tại một quốc gia đầu tư vào một DN khác tại quốc gia khác, tạo ra sự gắn kết bền vững Mối quan hệ lâu dài này đòi hỏi sự ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư đối với quản lý DN, thể hiện qua việc nắm giữ ít nhất 10% quyền biểu quyết của DN đầu tư trực tiếp.

Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) diễn ra khi một nhà đầu tư từ một quốc gia (quốc gia chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (quốc gia thu hút đầu tư) và có quyền quản lý tài sản đó Quyền quản lý là yếu tố chính giúp phân biệt FDI với các hình thức đầu tư tài chính khác.

Theo Điều 3 của Luật Đầu tư năm 2005, đầu tư trực tiếp là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư tự bỏ vốn và tham gia quản lý hoạt động đầu tư Đầu tư nước ngoài được định nghĩa là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp khác vào Việt Nam để thực hiện hoạt động đầu tư.

Theo giáo trình Kinh tế đối ngoại Việt Nam, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) được định nghĩa là hình thức di chuyển vốn giữa các quốc gia, trong đó nhà đầu tư không chỉ sở hữu vốn mà còn trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sử dụng vốn đó.

Theo Trần Xuân Tùng, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là quá trình chuyển động vốn quốc tế, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia đầu tư vào một quốc gia khác, tham gia trực tiếp vào quản lý và tổ chức sản xuất Mục tiêu của FDI là tận dụng lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý để tạo ra lợi nhuận.

FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hoạt động di chuyển vốn và đầu tư sản xuất, kết hợp chặt chẽ với việc quản lý nguồn vốn Mục tiêu chính của FDI là tìm kiếm lợi nhuận cao và tạo ra ảnh hưởng kinh tế, chính trị từ nhà đầu tư đến quốc gia nhận đầu tư Điều này phản ánh bản chất và đặc điểm riêng của nguồn vốn FDI, bao gồm cả việc đầu tư vốn và quản lý trực tiếp hoạt động sử dụng vốn tại một quốc gia cụ thể.

1.1.2 Đặc điểm củađầu tư trực tiếp nước ngoài

FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, mang những đặc điểm chung của hoạt động đầu tư với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, nhưng cũng có những nét riêng biệt Đặc biệt, trong FDI, quyền sở hữu vốn không thể tách rời khỏi quyền sử dụng, đồng thời không làm gia tăng nợ cho các quốc gia tiếp nhận đầu tư.

FDI là hình thức đầu tư gắn liền với hoạt động sản xuất kinh doanh trực tiếp, thường xuất hiện tại các quốc gia tiếp nhận sau khi có đầu tư gián tiếp từ chính phủ nước xuất khẩu Điều này xảy ra khi các điều kiện sản xuất kinh doanh đã được thiết lập một cách đồng bộ.

- Ba là, FDI luôn tập trung vào những ngành, lĩnh vực, địa bàn có môi trường kinh doanh thuận lợi

Để thu hút và sử dụng hiệu quả FDI, các quốc gia tiếp nhận cần phát triển quan hệ đối ngoại với các nước xuất khẩu FDI và tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn Việc cải thiện môi trường đầu tư không chỉ cần thiết ở cấp độ quốc gia mà còn phải được chú trọng tại từng địa phương.

1.1.3 Bản chất của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Theo V.I Lênin, FDI là hình thức xuất khẩu tư bản mang tính chất "ăn bám bình phương", nơi mà các tổ chức độc quyền sử dụng lợi nhuận từ sự bóc lột trong nước để tiếp tục khai thác ở nước ngoài Mặc dù FDI có thể thúc đẩy kinh tế và phát triển kỹ thuật cho các nước nhập khẩu, nhưng trong nhiều trường hợp, công nhân ở đây lại bị bóc lột nhiều hơn, dẫn đến tình trạng phụ thuộc kinh tế và chính trị vào nước ngoài Tóm lại, FDI được xem như công cụ bóc lột của tư bản tài chính, nhằm củng cố vị thế thống trị của chúng không chỉ ở các nước đế quốc mà còn ở các nước thuộc địa, với mục tiêu đạt được lợi nhuận cao hơn Sau Thế chiến II, xuất khẩu tư bản vẫn giữ vai trò chủ đạo trong chủ nghĩa tư bản, mặc dù xu hướng dòng vốn có sự thay đổi, nhưng bản chất bóc lột của nó vẫn không thay đổi.

1.1.4 Các hình thứcđầu tư trực tiếp nước ngoài

- Xét theo mục đích đầu tư, FDI được phân thành hai loại: đầu tư theo chiều ngang và đầu tư theo chiều dọc

FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI) đề cập đến việc một công ty thực hiện đầu tư trực tiếp vào ngành sản xuất mà họ đã có lợi thế cạnh tranh, tập trung vào một loại sản phẩm cụ thể.

FDI theo chiều dọc (Vertical FDI) là hình thức đầu tư mà các nhà đầu tư tập trung vào việc khai thác lợi thế cạnh tranh của các yếu tố đầu vào trong từng giai đoạn sản xuất của một sản phẩm Trong phân công lao động quốc tế, sản phẩm thường được hoàn thiện qua lắp ráp tại các quốc gia nhận đầu tư, sau đó được xuất khẩu sang các quốc gia khác Đây là một hoạt động FDI phổ biến tại các nước đang phát triển.

- Xét về hình thức sở hữu, FDI thường có các hình thức sau:

+ DN liên doanh (Joint Venture Enterprise): Là hình thức đầu tư mà một

DN mới được thành lập trên cơ sở góp vốn của hai bên hoặc nhiều bên Việt Nam và nước ngoài

Nội dung và nhân tố ảnh hưởng đến đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội

tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội

1.2.1 Nội dung đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn cấp tỉnh

Tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội bao gồm những ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp từ sự hình thành và phát triển của FDI Tác động trực tiếp thể hiện qua những thay đổi rõ rệt trong phát triển kinh tế - xã hội nhờ sự hiện diện của FDI trong hoạt động đầu tư sản xuất kinh doanh tại một khu vực cụ thể Trong khi đó, tác động gián tiếp phản ánh những thay đổi liên quan từ FDI, như sự điều chỉnh trong hoạt động đầu tư của các chủ thể khác có liên quan đến FDI.

Dựa vào mục đích thu hút và sử dụng FDI, tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội có thể được phân tích theo hai khía cạnh chính: tích cực và tiêu cực.

- Về kinh tế chúng ta sẽ đánh giá những phương diện sau:

FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại địa phương, là nguồn bổ sung thiết yếu cho vốn đầu tư phát triển kinh tế - xã hội Để đánh giá tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế, cần xem xét các tiêu chí như khối lượng vốn FDI đầu tư, giá trị gia tăng do FDI tạo ra hàng năm, cũng như tỷ trọng của FDI trong tổng vốn đầu tư và tổng giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh.

FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại các tỉnh, hướng tới công nghiệp hóa Sự tập trung của FDI vào ngành công nghiệp giúp địa phương phát triển nhanh chóng, tạo ra sự vượt trội so với nông nghiệp và dịch vụ, từ đó nâng cao tỷ trọng ngành công nghiệp trong GDP Sự phát triển này còn kéo theo sự phát triển của các dịch vụ liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh Để đánh giá tác động của FDI, cần xem xét sự đóng góp của nó vào tăng trưởng của từng ngành và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế Bên cạnh đó, FDI cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong từng ngành cụ thể như công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ cho nước chủ nhà, mang lại lợi ích căn bản trong dài hạn Chuyển giao công nghệ bao gồm hai yếu tố chính: công nghệ cứng (kỹ thuật và thiết bị) và công nghệ mềm (chuyên gia, tri thức và bí quyết quản lý) Việc cải thiện công nghệ thông qua FDI giúp nâng cao năng suất lao động, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững cho quốc gia tiếp nhận đầu tư.

Để thu hút và sử dụng hiệu quả FDI, các địa phương cần tập trung vào việc phát triển hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế kỹ thuật, đặc biệt là hạ tầng giao thông, mạng lưới cung cấp và phân phối điện, nước, cũng như các khu công nghiệp (KCN) và cụm công nghiệp (CCN) Thực tế cho thấy, những địa phương có hệ thống hạ tầng kinh tế kỹ thuật hoàn thiện, cả trong từng KCN, thường có lợi thế hơn trong việc thu hút FDI, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.

FDI có vai trò quan trọng đối với xuất nhập khẩu, ảnh hưởng lớn đến kim ngạch và cơ cấu hàng hóa nhập khẩu cũng như thị trường nhập khẩu của Việt Nam Tương tự, FDI cũng tác động đến xuất khẩu Sự biến động trong xuất nhập khẩu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng kinh tế; khi nền kinh tế ổn định, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngoại thương Để đánh giá tác động của FDI đến xuất nhập khẩu ở cấp tỉnh, cần xem xét sự đóng góp của FDI vào giá trị kim ngạch xuất nhập khẩu của tỉnh.

Tác động của FDI đến nguồn thu ngân sách là rất lớn, với các doanh nghiệp FDI đóng góp trực tiếp vào ngân sách quốc gia Sự hiện diện của FDI không chỉ tạo ra nguồn thu lớn mà còn thúc đẩy sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp khác, từ đó mở rộng nguồn thu ngân sách cho từng địa phương và toàn quốc Tiêu chí đánh giá tác động của FDI đến nguồn thu ngân sách tỉnh bao gồm số lượng đóng góp của FDI và sự gia tăng nguồn thu ngân sách địa phương khi có FDI.

- Về vấn đề xã hội chúng ta sẽ đánh giá trên các phương diện:

FDI có ảnh hưởng tích cực đến việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, khi các doanh nghiệp FDI thường tổ chức đào tạo cho công nhân và cán bộ quản lý theo yêu cầu riêng của mình Họ có thể mở lớp tập huấn trong nước hoặc gửi nhân viên đi đào tạo ở nước ngoài, giúp họ tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản lý hiện đại Điều này không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại địa phương mà còn tạo áp lực cạnh tranh, buộc công nhân phải tự học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn Sự thay đổi trong cơ cấu nguồn nhân lực, với xu hướng gia tăng số lượng nhân lực trình độ cao, là tiêu chí quan trọng để đánh giá tác động của FDI đối với phát triển nguồn nhân lực tại các tỉnh.

FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho người lao động địa phương Để đánh giá tác động của FDI đối với việc làm, cần xem xét số lượng việc làm trực tiếp và gián tiếp mà FDI tạo ra tại tỉnh Ngoài việc mở rộng đầu tư sản xuất kinh doanh, FDI còn thúc đẩy sự phát triển mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp khác, từ đó gián tiếp tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người lao động trong nền kinh tế tiếp nhận và các địa phương nhận FDI.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ảnh hưởng tích cực đến việc nâng cao thu nhập của người lao động (NLĐ) thông qua việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm NLĐ làm việc trong khu vực FDI thường có chất lượng cao hơn, thể hiện qua ý thức kỷ luật lao động, trình độ chuyên môn và khả năng đào tạo Điều kiện làm việc tại khu vực này được cải thiện nhờ áp dụng các tiến bộ khoa học công nghệ và hệ thống quản lý hiện đại Những yếu tố này góp phần nâng cao năng suất lao động trong khu vực FDI, dẫn đến thu nhập của NLĐ thường cao hơn so với các khu vực khác trong nước.

- Về vấn đề FDI góp phần bảo vệ môi trường sinh thái

Các doanh nghiệp FDI từ các quốc gia phát triển, đặc biệt là chi nhánh của các tập đoàn đa quốc gia, thường tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường phát triển Những thị trường này có yêu cầu cao về an toàn sản phẩm, buộc các doanh nghiệp phải áp dụng công nghệ hiện đại và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh môi trường Do đó, FDI không chỉ đóng góp trực tiếp vào công tác bảo vệ môi trường mà còn có thể trở thành hình mẫu cho các doanh nghiệp khác trong việc kết hợp sản xuất kinh doanh với bảo vệ môi trường.

Việc thu hút và sử dụng FDI không chỉ mang lại những lợi ích tích cực mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với sự phát triển kinh tế xã hội của các địa phương và quốc gia tiếp nhận.

Mục tiêu của FDI là tối đa hóa lợi nhuận, và nếu không có rào cản về kỹ thuật công nghệ hay môi trường, FDI có thể sử dụng công nghệ cũ từ các quốc gia khác Điều này hạn chế tác động tích cực của FDI trong việc chuyển giao công nghệ, khiến địa phương tiếp nhận FDI trở thành bãi thải của nền công nghiệp toàn cầu Việc nhập khẩu và sử dụng công nghệ lạc hậu từ FDI là một nguy cơ đáng lo ngại, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển, khi nhiều nền kinh tế đã kết thúc thời kỳ công nghiệp hóa và cần thanh lý công nghệ cũ.

FDI thường chỉ tập trung vào các khâu chính trong chuỗi giá trị gia tăng của sản phẩm, dẫn đến việc không chú trọng phát triển nền sản xuất hỗ trợ Mặc dù có ưu thế về công nghệ, FDI có thể tạo ra sự lệ thuộc về kỹ thuật và thị trường cho nhiều hoạt động sản xuất địa phương Một trong những điểm yếu lớn nhất của doanh nghiệp FDI là thiếu liên kết với cộng đồng doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ Do đó, nhiều doanh nghiệp FDI vẫn hoạt động như những ốc đảo trong nền kinh tế Việt Nam.

Kinh nghiệm đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài và bài học cho tỉnh Bến Tre

và bài học cho tỉnh Bến Tre

1.3.1 Kinh nghiệm đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh đã trở thành một trong những tỉnh thành công trong thu hút FDI nhờ vị trí địa lý thuận lợi, nguồn nhân lực chất lượng cao và chính sách thu hút đầu tư nước ngoài hợp lý Tỉnh không chỉ chú trọng vào việc thu hút và sử dụng FDI mà còn đánh giá tác động của nó đến phát triển kinh tế - xã hội, nhằm xác định chất lượng FDI trên địa bàn Qua nghiên cứu thực trạng, có thể rút ra một số kinh nghiệm trong việc đánh giá tác động của FDI đến sự phát triển KT-XH tại Bắc Ninh.

Một là, thực hiện lựa chọn các dòngvốn đầu tư, lĩnh vực ưu tiên thu hút

FDI cần được định hướng vào việc sử dụng công nghệ cao và hiện đại, đồng thời thân thiện với môi trường, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, khoáng sản và đất đai Việc phát triển công nghiệp phụ trợ sẽ giúp giảm thiểu nhập khẩu linh kiện và thiết bị từ nước ngoài, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và nâng cao đóng góp cho ngân sách quốc gia.

Cần tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư sau cấp phép, bao gồm việc thanh tra, kiểm tra và giám sát theo quy định pháp luật về đầu tư cũng như các luật chuyên ngành như thuế và bảo hiểm xã hội đối với doanh nghiệp có vốn FDI Điều này nhằm ngăn chặn tình trạng trốn thuế, chuyển giá, và nợ đọng bảo hiểm xã hội, gây thiệt hại cho người lao động Đồng thời, cần thực hiện rà soát, phân loại và xử lý các dự án chậm triển khai hoặc không thực hiện theo quy định của pháp luật.

Ba là, cần thường xuyên kiểm tra công tác tuyển dụng, sử dụng lao động, chế độ tiền lương và các phúc lợi ghi trong hợp đồng lao động theo Luật Lao động để tránh tranh chấp, nợ lương và chậm lương dẫn đến đình công Đồng thời, đẩy mạnh tuyên truyền giáo dục công nhân về tác phong lao động công nghiệp nhằm ngăn chặn tình trạng công nhân rời bỏ doanh nghiệp để tìm việc ở nơi khác Cuối cùng, cần tăng cường công tác an ninh trật tự và vệ sinh môi trường trong và ngoài khu công nghiệp.

Tiếp tục cải cách thủ tục hành chính với bộ phận một cửa của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh là trung tâm, đơn giản hóa các thủ tục đầu tư và xây dựng để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh Cần nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh thông qua việc đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, công chức, đồng thời sắp xếp bộ máy tổ chức một cách khoa học Đặc biệt, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và điều hành để nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước, tạo thuận lợi cho nhà đầu tư.

Năm là, cần có cơ chế chính sách hỗ trợ như giải phóng mặt bằng và đào tạo lao động cho nhà đầu tư Đồng thời, tăng cường phát triển hạ tầng giao thông, điện, nước và xây dựng khu nhà ở cho công nhân cùng trường học cho con em họ Cần chú trọng đến công tác xử lý rác thải, đồng thời đẩy mạnh các ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, công nghệ thông tin, viễn thông, cung cấp phần mềm và nghiên cứu phát triển.

Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Xây dựng, và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bắc Ninh cần nâng cao chất lượng thẩm tra và thẩm định cấp, điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư Việc cấp giấy chứng nhận đầu tư phải đảm bảo phù hợp với quy hoạch tỉnh, quy hoạch vùng và phát triển ngành Các tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án phải đạt yêu cầu cao hơn tiêu chuẩn Việt Nam, và công nghệ sử dụng phải tiên tiến và thân thiện với môi trường Đồng thời, cần tăng cường kiểm tra đánh giá tác động môi trường đối với doanh nghiệp FDI, nghiêm cấm việc xả thải chưa qua xử lý ra môi trường.

Đổi mới và nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến đầu tư là ưu tiên hàng đầu, với trọng tâm là các hoạt động xúc tiến đầu tư tại chỗ theo hướng tiết kiệm và hiệu quả Đồng thời, cần tăng cường hỗ trợ, tháo gỡ khó khăn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dự án đầu tư đã được cấp giấy chứng nhận.

1.3.2 Kinh nghiệm đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh

Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn FDI, cần thực hiện kiểm tra thường xuyên các dự án đang thụ hưởng từ các lĩnh vực, bao gồm cả kinh tế nhà nước, liên doanh và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Việc đánh giá khách quan tình hình triển khai dự án sẽ giúp xử lý và điều chỉnh kịp thời những dự án có tiến độ chậm hoặc hiệu quả thấp, từ đó tạo niềm tin cho các nhà đầu tư, khuyến khích họ tiếp tục đầu tư lớn hơn.

Vào thứ hai, cần thực hiện đổi mới chính sách và cải cách thủ tục hành chính bằng cách đơn giản hóa và công khai quy trình liên quan đến đầu tư nước ngoài Cần ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể cho doanh nghiệp và nhà đầu tư về các thủ tục đầu tư, cấp phép và luật kinh doanh tại Việt Nam.

Thứ ba: Cần nhanh chóng quy hoạch và hoàn thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật Việc công khai các quy hoạch hạ tầng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tham gia đầu tư qua nhiều hình thức khác nhau như BT, BT, và B T.

Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tăng cường sự hợp tác giữa các doanh nghiệp FDI và các cơ sở đào tạo Điều này sẽ giúp tạo ra nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu của thị trường.

Cần thiết phải đầu tư vào việc nâng cấp và phát triển các trường đào tạo nghề cũng như trung tâm đào tạo thông qua các nguồn vốn khác Điều này nhằm mục tiêu cung cấp cho thị trường nguồn lao động chất lượng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.

Thứnăm: Xác định đối tượng ưu tiên cho các chính sách thu hút FDI

Để thu hút vốn FDI từ các nước công nghiệp phát triển, cần tăng cường phối hợp và trao đổi thông tin thường xuyên với các hiệp hội doanh nghiệp trong và ngoài nước Đồng thời, tổ chức định kỳ các cuộc gặp gỡ, tiếp xúc với cộng đồng doanh nghiệp nước ngoài cũng là một chiến lược quan trọng.

Vào thứ Sáu, cần hoàn thiện và công khai quy hoạch sử dụng đất đai, đồng thời thực hiện chính sách phân cấp quản lý và giao quyền hạn cho các đối tượng đầu tư Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong việc thúc đẩy tiến độ triển khai các dự án Đặc biệt, cần chú trọng theo dõi và quản lý các hoạt động của các nhà đầu tư sau khi cấp phép, để đảm bảo tình hình triển khai dự án diễn ra suôn sẻ.

1.3.3 Bài học kinh nghiệm rút ra cho đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở Bến Tre

ỰC TR NG CỦ Ầ ƯTRỰC TIẾP ƯỚ ẾN PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ H IỞ TỈNH BẾN TRE HI N NAY

Những thuận lợi và khó khăn trong đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bến Tre hiện nay

2.1.1 Thuận lợi trong đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoàiđến phát triển kinh tế - xã hộiở tỉnh Bến Tre hiện nay

Bến Tre sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi để đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến sự phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm các yếu tố như vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, và chính sách hỗ trợ đầu tư.

Bến Tre, với vị trí địa lý thuận lợi trong vùng kinh tế phát triển năng động của Đồng bằng Sông Cửu Long, gần Cần Thơ và Thành phố Hồ Chí Minh, sở hữu khí hậu ôn hòa cùng nguồn tài nguyên đất và nước phong phú Những điều kiện tự nhiên này tạo cơ hội cho việc thu hút đầu tư vào các dự án FDI, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp chất lượng cao, chế biến sản phẩm từ dừa, thủy hải sản, và phát triển dịch vụ du lịch sinh thái cùng lưu trú nghỉ dưỡng cao cấp.

Bến Tre hiện có hơn 2.886 doanh nghiệp và 44.000 hộ kinh doanh cá thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực, với kinh tế mũi nhọn là kinh tế vườn và kinh tế biển Trong đó, phát triển kinh tế từ cây dừa là nhiệm vụ trọng tâm, với diện tích trồng dừa lớn nhất cả nước lên tới khoảng 70.127ha vào năm 2016 Cây dừa không chỉ góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế địa phương mà còn giúp xóa đói, giảm nghèo, tạo việc làm cho hàng ngàn lao động, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống, đồng thời đóng góp đáng kể vào ngân sách địa phương.

Tỉnh Bến Tre có dân số năm 2016 là 1.265.217 người, trong đó có 770.859 lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc Số học sinh phổ thông đạt 196.495 và số sinh viên trung cấp chuyên nghiệp là 3.649, trong khi số sinh viên cao đẳng là 1.271 Tỷ lệ lao động qua đào tạo năm 2017 đạt 54%, tạo nguồn nhân lực dồi dào phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp FDI Hơn nữa, tình hình an ninh trật tự và an toàn xã hội tại địa phương được đảm bảo, tạo ra môi trường đầu tư an toàn và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Tỉnh Bến Tre áp dụng chính sách thu hút FDI với nhiều ưu đãi về giá thuê đất, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu, đảm bảo công bằng cho tất cả nhà đầu tư trong và ngoài nước Bên cạnh các chính sách ưu đãi hợp lý, tỉnh còn phân công rõ ràng trách nhiệm cho các cơ quan trong việc thực thi, theo dõi và hỗ trợ kịp thời các dự án FDI Các nhà đầu tư nước ngoài có thể liên hệ với Trung tâm xúc tiến đầu tư và Khởi nghiệp tỉnh Bến Tre (SIPC Bến Tre), được thành lập theo Quyết định số 2141/QĐ-UBND ngày 13/9/2016, nhằm tư vấn và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại Bến Tre, đồng thời giúp tỉnh đánh giá hiệu quả đầu tư và tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội.

Hệ thống kết cấu hạ tầng kỹ thuật tại Bến Tre đang ngày càng hoàn thiện, với sự phát triển của các khu công nghiệp và cụm công nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu tạo đất sạch cho các doanh nghiệp FDI Hiện tại, Bến Tre có 3 khu công nghiệp đang hoạt động, bao gồm KCN Giao Long.

Khu công nghiệp An Hiệp đã hoàn toàn lấp đầy 100%, trong khi KCN Giao Long 1 và Giao Long 2 lần lượt đạt tỷ lệ lấp đầy 97,28% và 95,32% KCN Phú Thuận hiện đang trong quá trình giải phóng mặt bằng để xây dựng cơ sở hạ tầng Ngoài ra, các cụm công nghiệp như Phú Hưng, An Đức và Phong Nẫm đã đi vào hoạt động Các dự án KCN và CCN khác cũng đang được quy hoạch và kêu gọi đầu tư xây dựng Hệ thống giao thông đường bộ và đường thủy ngày càng hoàn thiện, với các cầu, cống, và bến cảng được nâng cấp Mạng lưới bưu chính viễn thông phát triển rộng khắp tỉnh, cùng với hệ thống tài chính ngân hàng và dịch vụ điện, cấp thoát nước đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp FDI trong khu vực.

Quá trình đánh giá tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Bến Tre gặp nhiều thuận lợi, giúp các dự án FDI phát huy tác động tích cực trong việc thực hiện nhiệm vụ phát triển bền vững và hiệu quả Sự quan tâm chỉ đạo kịp thời của Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh thông qua các chiến lược và chính sách thu hút rõ ràng là yếu tố quan trọng Bên cạnh đó, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan, ban ngành và sự đồng thuận của nhân dân cùng tinh thần Đồng khởi mới là những nhân tố quyết định cho sự thành công trong thu hút, sử dụng hiệu quả và đánh giá khách quan hoạt động FDI tại Bến Tre.

Tuy nhiên, cần phải thừa nhận rằng quá trình đánh giá tác động của FDI đối với sự phát triển kinh tế - xã hội tại Bến Tre gặp phải một số khó khăn nhất định.

2.1.2 Khó khăn trong đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hộiở tỉnh Bến Tre hiện nay

Mặc dù FDI vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu kinh tế của tỉnh, nhưng vào năm 2017, nguồn vốn FDI đã đóng góp đáng kể vào tổng vốn đầu tư xã hội Tuy nhiên, những tác động của FDI đến kinh tế, xã hội và môi trường vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt là trong việc đánh giá tác động môi trường Hơn nữa, việc quản lý các doanh nghiệp FDI ngoài khu công nghiệp và cụm công nghiệp về tuân thủ pháp luật về môi trường, an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy chưa được thực hiện một cách nghiêm túc, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập dữ liệu cụ thể.

Việc quản lý hoạt động của các doanh nghiệp FDI hiện nay gặp khó khăn do sự chồng chéo giữa các sở ngành và thiếu sự phối hợp hiệu quả Cụ thể, trong lĩnh vực quản lý môi trường, có nhiều văn bản pháp luật và cơ quan như chính quyền địa phương, Ban Quản lý Các khu công nghiệp, Sở Tài nguyên Môi trường, Sở Khoa học công nghệ và Phòng Cảnh sát Môi trường cùng tham gia Sự phức tạp này dẫn đến việc tốn nhiều thời gian và công sức trong quá trình giải quyết thủ tục hành chính.

Một trong những thách thức trong việc đánh giá tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội ở Bến Tre là năng lực tổng thể của nhà đầu tư trong việc đáp ứng các điều kiện về tài chính và khoa học kỹ thuật của địa phương còn yếu Bên cạnh đó, tinh thần hợp tác của nhà đầu tư với các cơ quan địa phương trong việc giải quyết khó khăn, vướng mắc còn thiếu tích cực Nhiều doanh nghiệp FDI phụ thuộc vào ưu đãi chính sách thu hút của tỉnh, dẫn đến việc không hợp tác trong quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh theo quy định của địa phương.

Quá trình đánh giá tác động của FDI đến phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Bến Tre gặp nhiều khó khăn, chủ yếu do cơ chế chính sách và năng lực quản lý địa phương trong việc thu hút và sử dụng vốn FDI Ngoài ra, còn tồn tại những nguyên nhân từ phía nhà đầu tư Những khó khăn này có tính chất lịch sử, vì vậy, trong từng giai đoạn, UBND và HĐND tỉnh Bến Tre cần áp dụng các chính sách, giải pháp phù hợp để cân bằng lợi ích giữa nhà đầu tư và tỉnh Điều này sẽ giúp đánh giá chính xác tác động của FDI, từ đó tạo cơ sở khoa học nhằm phát huy tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực, hướng nguồn vốn FDI phục vụ cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững và hiệu quả.

2.2 ác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế

- xã hộiở tỉnh Bến Trehiện nay

Kể từ năm 1993, Bến Tre đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào chính sách thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI, cùng với lợi thế về điều kiện tự nhiên, tài nguyên phong phú và nguồn nhân lực dồi dào, trong bối cảnh kinh tế - xã hội ổn định.

Trong năm 2017, tỉnh Bến Tre đã cấp giấy chứng nhận đầu tư cho 4 dự án FDI với tổng vốn đăng ký đạt 433,53 triệu USD, đồng thời điều chỉnh giấy chứng nhận cho 19 dự án và tăng vốn cho 5 dự án với số vốn bổ sung 49,15 triệu USD Tính đến ngày 31/12/2017, toàn tỉnh có 52 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký 843,206 triệu USD và hơn 30 doanh nghiệp FDI đang hoạt động Các dự án FDI chủ yếu tập trung vào ngành công nghiệp chế tạo, may gia công, sản xuất và chế biến sản phẩm từ dừa, chế biến thủy hải sản, năng lượng sạch và dịch vụ du lịch Sau gần 20 năm hiện diện tại Bến Tre, nguồn vốn FDI đã tạo ra những tác động tích cực mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.

Bảng 1: FDI trên địa bàn Tỉnh Bến Tre từ năm 1993 đến 2016

Số dự án được cấpphép

Tổng số vốn đăng ký (Triệu đô la ỹ)

Vốn thực hiện (Triệu đô la Mỹ)

(Nguồn: Cục Thống kê Bến Tre) 2.2.1.1 Tác động đến kinh tế

Thứ nhất, trong những năm qua FDI đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trên địa bàn tỉnh

Đánh giá về tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bến Tre giai đoạn 2012-2017

NÂNG CAO HI U QUẢ VÀ H N CHẾ NG TIÊU CỰC

CỦ Ầ Ư TRỰC TIẾP ƯỚ ẾN PHÁT TRIỂN KINH TẾ-XÃ H IỞ TỈNH BẾN TRE Ế Ă 2030

3.1 Phương hướng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của tỉnh Bến re đến năm 2030

Bến Tre là một trung tâm kinh tế quan trọng của tiểu vùng Đông Bắc đồng bằng sông Cửu Long, nằm trên trục hành lang kinh tế ven biển Đông và là nơi giao hội của các trục hành lang kinh tế quốc gia Với tiềm năng kinh tế lớn, Bến Tre cũng đóng vai trò quan trọng về an ninh và quốc phòng Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, Bến Tre xác định FDI là yếu tố then chốt, giúp thúc đẩy phát triển bền vững, kết hợp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng FDI chưa đồng nhất với thành tựu thu hút, và hoạt động FDI không chỉ mang lại tác động tích cực mà còn có những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.

XH của tỉnh Điều đó đã được nghiên cứu, phân tích rất rõ trong Chương 2

Thực trạng tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển KT-XH ở tỉnh Bến Tre hiện nay

Văn kiện đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Bến Tre lần thứ X chỉ ra rằng tỉnh đang đối mặt với cả thời cơ và thách thức trong thời gian tới Thời cơ bao gồm việc phát triển kinh tế với hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực được cải thiện, an ninh chính trị và trật tự xã hội ổn định, cùng với sự đoàn kết và quyết tâm của đảng bộ và nhân dân Tuy nhiên, thách thức lớn là nguy cơ tụt hậu, nguồn lực yếu kém, nhu cầu đầu tư cấp bách, sức cạnh tranh kinh tế thấp, nguồn nhân lực hạn chế, và tác động của biến đổi khí hậu cùng thiên tai đến sản xuất và đời sống.

P ƯƠ ƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG

Ngày đăng: 12/03/2022, 19:32

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1: FDI trên địa bàn Tỉnh Bến Tre từ năm 1993 đến 2016 - Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế   xã hội ở tỉnh bến tre hiện nay
Bảng 1 FDI trên địa bàn Tỉnh Bến Tre từ năm 1993 đến 2016 (Trang 39)
Bảng 2: Vốn đầu tư thuộc khu vực FDI  trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2010-2017 - Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế   xã hội ở tỉnh bến tre hiện nay
Bảng 2 Vốn đầu tư thuộc khu vực FDI trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2010-2017 (Trang 40)
Bảng 7:  ầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Bến Tre - Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế   xã hội ở tỉnh bến tre hiện nay
Bảng 7 ầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Bến Tre (Trang 45)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN