NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬNVỀ TRÌNH ĐỘ LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ CỦA ĐỘI
NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÝ NGÀNH GIÁO DỤC 1.1 Một số khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
1.1.1 Khái niệm chính trị và trình độ lý luận chính trị
Chính trị, từ tiếng Hi Lạp "Politics", đề cập đến các vấn đề liên quan đến thành bang và công việc quốc gia, với trọng tâm là tổ chức cơ quan cai trị hay Chính phủ Là một hiện tượng lịch sử, chính trị xuất hiện khi xã hội phân chia giai cấp và hình thành nhà nước, giữ vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Đây là lĩnh vực hoạt động phức tạp, thu hút nhiều nhà tư tưởng tìm hiểu và khám phá bản chất của nó.
Chính trị, theo nghĩa nguyên thủy, là công việc của Nhà nước, liên quan đến các quan hệ giai cấp, dân tộc và nhóm xã hội, với trọng tâm là quyền lực Nhà nước V.I Lênin nhấn mạnh rằng chính trị không chỉ là công việc Nhà nước mà còn là việc xác định hướng đi, hình thức, nhiệm vụ và nội dung của Nhà nước Hơn nữa, chính trị phản ánh mối quan hệ và đấu tranh giai cấp trong việc giành, giữ và thực thi quyền lực, và cuối cùng liên quan đến lợi ích kinh tế Ông khẳng định rằng chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế, tức là kinh tế quyết định chính trị Do đó, các tổ chức chính trị và hình thức Nhà nước phải dựa trên nền tảng kinh tế của xã hội, cho thấy kinh tế là nguồn gốc và cơ sở của chính trị.
CƠ SỞ LÝ LUẬNVỀ TRÌNH ĐỘ LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ CỦA ĐỘI NGŨ CÁN BỘ QUẢN LÝ NGÀNH GIÁO DỤC
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
1.1.1 Khái niệm chính trị và trình độ lý luận chính trị
Chính trị, từ tiếng Hi Lạp "Politics", đề cập đến các hoạt động liên quan đến thành bang và quốc gia, với trọng tâm là tổ chức chính phủ Đây là một hiện tượng lịch sử, xuất hiện khi xã hội phân chia giai cấp và hình thành nhà nước Chính trị đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, đồng thời là lĩnh vực phức tạp thu hút nhiều nhà tư tưởng khám phá và làm sáng tỏ bản chất của nó.
Chính trị, theo nghĩa nguyên thủy, là những công việc của Nhà nước và liên quan đến các quan hệ giai cấp, dân tộc và nhóm xã hội, với trọng tâm là giành, giữ và sử dụng quyền lực Nhà nước V.I Lênin nhấn mạnh rằng chính trị không chỉ là công việc Nhà nước mà còn là việc xác định hướng đi, hình thức và nhiệm vụ của Nhà nước Hơn nữa, chính trị là mối quan hệ giữa các giai cấp và đấu tranh giai cấp để thực thi quyền lực Nhà nước, và cuối cùng là vấn đề lợi ích kinh tế Ông cũng nêu rõ rằng chính trị là sự biểu hiện tập trung của kinh tế, tức là kinh tế quyết định chính trị Các tổ chức chính trị và hình thức Nhà nước phải dựa trên cơ sở kinh tế của xã hội, vì vậy, kinh tế là nguồn gốc và cơ sở của chính trị Trong xã hội có giai cấp, giai cấp nào chiếm ưu thế về kinh tế sẽ giữ vị trí thống trị về chính trị.
Chính trị không chỉ là phản ánh của kinh tế mà còn có tính độc lập và tác động mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế Nó định hướng, điều tiết và có thể thúc đẩy hoặc cản trở sự phát triển của kinh tế, thâm nhập vào mọi lĩnh vực đời sống xã hội V.I Lênin nhấn mạnh rằng chính trị không thể ưu tiên hơn kinh tế; ưu tiên cho chính trị là nhằm giành quyền lực và xây dựng quyết sách đúng đắn Đảng Cộng sản Việt Nam dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng cho hành động cách mạng, xác định các quan điểm chỉ đạo phù hợp với từng giai đoạn cách mạng Lý luận chính trị của Đảng hiện nay bao gồm nhiều vấn đề quan trọng như con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, và các vấn đề liên quan đến giai cấp và xây dựng Nhà nước.
Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm sâu sắc về cách mạng Việt Nam, kết hợp sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin với điều kiện cụ thể của đất nước Nó kế thừa và phát huy giá trị truyền thống dân tộc, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại Tư tưởng này bao gồm giải phóng dân tộc, giai cấp và con người, độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, sức mạnh của nhân dân và khối đại đoàn kết dân tộc Đồng thời, nó nhấn mạnh quyền làm chủ của nhân dân, xây dựng nhà nước pháp quyền và một đảng trong sạch, vững mạnh.
1.1.1.2 Lý luận chính trị và trình độ lý luận chính trị
Lý luận là một khái niệm rộng lớn, phản ánh tri thức và kinh nghiệm được tổng hợp từ thực tiễn, phát triển cùng với sự tiến bộ của xã hội Nó được định nghĩa là sự tổng hợp các tri thức về tự nhiên và xã hội qua lịch sử, đồng thời là hệ thống tư tưởng chủ đạo trong một lĩnh vực tri thức Theo từ điển Tiếng Việt, lý luận là hệ thống tư tưởng được khái quát từ kinh nghiệm thực tiễn, có tác dụng chỉ đạo thực tiễn và làm phong phú thêm kiến thức trong lĩnh vực đó.
Lý luận, mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, được hiểu chung là sự khái quát kinh nghiệm thực tiễn và tổng hợp tri thức về tự nhiên xã hội, tích lũy qua lịch sử hoạt động của con người Nó phản ánh bản chất và quy luật của các sự vật, hiện tượng trong lĩnh vực cụ thể của hiện thực khách quan, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn hoạt động thực tiễn.
Để tồn tại và phát triển, con người cần khám phá và hiểu biết về thế giới thông qua hoạt động thực tiễn Qua thực tiễn, con người tác động vào thế giới, từ đó nhận thức những thuộc tính và quy luật của nó Ban đầu, con người tiếp nhận thông tin cảm tính và kinh nghiệm, sau đó tiến hành so sánh, phân tích và khái quát hóa để xây dựng lý luận khoa học phản ánh bản chất và quy luật của sự vật Lý luận, ở cấp độ phát triển cao của nhận thức, là hệ thống tri thức phản ánh các mối liên hệ bản chất và quy luật trong thế giới, được hình thành qua hoạt động thực tiễn và có vai trò hướng dẫn cho các hoạt động này Lý luận ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển xã hội, với mỗi lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, văn học nghệ thuật, kinh tế và chính trị đều cần có lý luận riêng để phát triển.
Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng lý luận, khẳng định rằng lý luận là sự tổng kết kinh nghiệm của nhân loại và tri thức về tự nhiên, xã hội qua lịch sử Lý luận được hình thành từ thực tiễn, khái quát những kinh nghiệm phong phú của con người Quan niệm của Người đã làm rõ triết lý về lý luận, nêu bật nguồn gốc và quá trình hình thành của nó.
Lý luận chính trị là hệ thống lý luận gắn liền với hoạt động chính trị, phục vụ cho các giai cấp, đảng phái và lực lượng xã hội trong đấu tranh giành và giữ quyền lực nhà nước Nó luôn liên quan đến lợi ích giai cấp, không có lý luận chung cho mọi lực lượng trong xã hội Tùy thuộc vào quan điểm và lợi ích của từng giai cấp, lý luận chính trị có thể tiến bộ hoặc bảo thủ, khoa học hoặc không khoa học Hệ thống chính trị hiện nay của Việt Nam dựa trên chủ nghĩa Mác – Lê nin và tư tưởng Hồ Chí Minh, tạo thành một lý luận chính trị cách mạng, tiến bộ, khoa học và nhân văn, được hình thành từ tinh hoa tư tưởng nhân loại và thực tiễn cách mạng Việt Nam.
Trình độ lý luận chính trị là tổng hợp những hiểu biết và kỹ năng về chính trị, giúp cán bộ lãnh đạo áp dụng tri thức vào công việc cụ thể Đây là yêu cầu quan trọng trong năng lực và trình độ của mỗi cá nhân, đặc biệt là đối với cán bộ lãnh đạo.
Trình độ lý luận chính trị được hiểu là mức độ hiểu biết và khả năng vận dụng lý luận chính trị vào thực tiễn cuộc sống Đối với cán bộ, đảng viên, đặc biệt là cán bộ quản lý giáo dục, điều này đòi hỏi phải có thế giới quan khoa học và phương pháp luận đúng đắn, được trang bị kiến thức cơ bản và hệ thống về lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cũng như các quan điểm và chính sách của Đảng và Nhà nước Trình độ này không chỉ củng cố niềm tin vào lý tưởng Cộng sản chủ nghĩa và sự nghiệp cách mạng của Đảng mà còn nâng cao phẩm chất đạo đức, lối sống của cán bộ, đảng viên Đồng thời, nó giúp nâng cao năng lực lãnh đạo và hoạt động thực tiễn, khuyến khích tinh thần tự giác, tích cực trong thực hiện nhiệm vụ do Đảng đề ra.
Phải nắm rõ các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng
Hồ Chí Minh là một cán bộ có khả năng vận dụng sáng tạo lý luận vào từng lĩnh vực và địa phương cụ thể Ông đã góp phần làm phong phú thêm đường lối, chính sách của Đảng thông qua những kết luận mới rút ra từ thực tiễn Bác Hồ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dạy lý luận cho cán bộ, cho rằng thực hành mà không có lý luận giống như một mắt sáng, một mắt mờ Ông cũng khẳng định rằng việc học tập lý luận Mác - Lênin giúp củng cố đạo đức cách mạng, nâng cao hiểu biết và trình độ chính trị, từ đó thực hiện tốt công tác Đảng Đối với cán bộ chủ chốt, Bác đặc biệt nhấn mạnh việc không ngừng học tập và nghiên cứu lý luận Mác - Lênin, vì đó là cơ sở thiết thực cho hành động, giúp áp dụng sáng tạo vào hoàn cảnh thực tế của Việt Nam.
Để truyền đạt và giải thích chính sách của Đảng và Nhà nước đến người dân, cán bộ quản lý giáo dục cần vượt qua nhận thức kinh nghiệm, phát triển khả năng khái quát hóa và trừu tượng hóa Họ cũng phải có kỹ năng phân tích và tổng hợp, đặc biệt là trong các vấn đề chính trị, nhằm nắm bắt tâm tư và nguyện vọng của nhân dân.
Hạt nhân của phong trào cần phát huy sức mạnh địa phương bằng cách vận dụng sáng tạo lý luận chính trị phù hợp với điều kiện cụ thể Đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục cần nâng cao trình độ lý luận chính trị, trang bị thế giới quan và phương pháp luận khoa học từ chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Họ phải có khả năng chuyển hóa các chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước thành hiện thực tại địa phương Tư duy lý luận phải hướng đến thực tiễn để hiện thực hóa các mục tiêu đề ra.
Tư duy luôn hướng tới hành động và tìm biện pháp biến ý tưởng thành thực tiễn, do đó, việc cụ thể hóa và tổ chức thực hiện các chủ trương của Đảng và Nhà nước cho cán bộ cơ sở là rất cần thiết Cán bộ quản lý giáo dục cần có niềm tin vào sự nghiệp đổi mới của Đảng và kiên định với mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Họ phải dũng cảm bảo vệ sự thật và lý tưởng của Đảng trước những luận điệu xuyên tạc từ các thế lực thù địch Ngoài ra, cán bộ quản lý giáo dục cũng cần tuyên truyền giáo dục lý luận chính trị, nâng cao ý thức và lòng tự hào dân tộc, phát huy truyền thống yêu nước và giữ gìn giá trị nhân văn cho giáo viên, học sinh và nhân dân Đồng thời, họ phải kiên quyết đấu tranh chống lại âm mưu “Diễn biến hòa bình” và các hoạt động bạo loạn dưới các chiêu bài “dân chủ”, “nhân quyền”, “dân tộc”.
“tôn giáo” nhằm xoá bỏ chế độ xã hội chủ nghĩa ở nước ta của các thế lực thù địch
Tính đặc thù của lý luận chính trị và vai trò của lý luận chính trị đối với cán bộ quản lý giáo dục
1.2.1 Tính đặc thù của lý luận chính trị
Lý luận chính trị khác biệt với các hệ thống lý luận khác ở chỗ nó liên quan chặt chẽ đến lợi ích giai cấp và cuộc đấu tranh giai cấp mạnh mẽ Chính trị và lý luận chính trị là một lĩnh vực rộng lớn, đa dạng và phức tạp, do đó lý luận chính trị có những đặc điểm riêng biệt Một số đặc điểm quan trọng của lý luận chính trị cần được nhấn mạnh.
Lý luận chính trị có tính trừu tượng và khái quát cao, phản ánh quá trình nhận thức và tư duy của con người Trong việc xây dựng hệ thống lý luận, con người thường phải trừu tượng hóa và khái quát hóa những tri thức thu được về thế giới và các quy luật phát triển trong xã hội Tư duy đóng vai trò cốt lõi trong nhận thức; nếu thiếu tư duy, chúng ta chỉ dừng lại ở nhận thức bề ngoài, cảm tính mà không hiểu được bản chất và quy luật bên trong của sự vật, hiện tượng.
Các hình thức thể hiện lý luận, bao gồm khái niệm, nguyên lý, quy luật và phạm trù, là kết quả của quá trình trừu tượng hóa và khái quát hóa trong tư duy con người Lý luận giúp con người tìm ra chân lý và nắm bắt các mối quan hệ bản chất, đồng thời phát hiện quy luật chi phối sự vận động và phát triển của sự vật Qua khái quát hóa, con người xây dựng các khái niệm và lý thuyết khoa học dựa trên những thuộc tính quan trọng đã được tách ra từ các đặc tính khác Từ đó, tư duy dẫn đến khái quát thành cái chung bản chất và mang tính quy luật.
Khái quát hóa và trừu tượng hóa là hai quá trình liên kết chặt chẽ, bổ sung cho nhau, giúp con người hiểu biết về các mối liên hệ bản chất và quy luật trong sự phát triển của sự vật Lý luận chính trị, với đặc tính phản ánh cái chung và bản chất, có tính chính xác, khái quát, logic và độ tin cậy cao, tạo thành một hệ thống thống nhất Mặc dù các khái niệm, phạm trù và nguyên lý phản ánh những khía cạnh và nội dung khác nhau, chúng luôn hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển lẫn nhau.
Lý luận chính trị mang tính trừu tượng và khái quát cao, cung cấp cho con người sự hiểu biết sâu sắc về bản chất và quy luật của các mối liên hệ trong sự phát triển của sự vật và hiện tượng Điều này giúp con người tiếp cận được bản chất sâu xa của sự vật, vượt qua những hiện tượng ngẫu nhiên và bề ngoài, từ đó không ngừng khám phá thế giới và đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
Tính thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là nguyên tắc cơ bản trong lý luận khoa học, đặc biệt là trong chủ nghĩa Mác - Lênin Theo quan điểm này, lý luận thuộc về hoạt động tinh thần, trong khi thực tiễn liên quan đến hoạt động vật chất như sản xuất và đấu tranh sinh tồn V.I Lênin nhấn mạnh rằng thực tiễn vượt trội hơn nhận thức nhờ vào tính phổ biến và tính hiện thực trực tiếp của nó.
Lý luận bắt nguồn từ thực tiễn và có sức sống phụ thuộc vào khả năng định hướng và giải quyết các vấn đề thực tế Thực tiễn là yếu tố quyết định cho hoạt động lý luận; lý luận càng được áp dụng rộng rãi và lâu dài thì càng tiến gần đến chân lý Qua thực tiễn, lý luận có giá trị trong việc biến đổi hiện thực Vì thực tiễn luôn vận động và phát triển, lý luận cũng cần được bổ sung và phát triển liên tục, đồng thời phải tổng kết thực tiễn để tri thức lý luận ngày càng phản ánh chính xác, sâu sắc và phong phú hơn về đời sống thực tiễn.
Lý luận có tính độc lập tương đối và không chỉ thụ động mà còn đóng vai trò tích cực trong thực tiễn Nó là kim chỉ nam giúp thực tiễn đạt được kết quả cao, vạch ra phương hướng và chỉ rõ phương pháp hiệu quả nhất để đạt mục tiêu Đặc biệt, lý luận cách mạng trong bối cảnh xã hội chủ nghĩa khẳng định rằng: “Không có lý luận cách mạng thì cũng không thể có phong trào cách mạng.”
Lý luận cung cấp sức mạnh cho con người trong việc nhận thức và cải tạo thế giới Nhận thức đúng đắn là điều kiện tiên quyết để có hành động đúng đắn Nhờ lý luận, hoạt động của con người trở nên tự giác, tích cực và chủ động, giúp tránh khỏi tình trạng hành động tự phát và mò mẫm.
Lý luận và thực tiễn có mối quan hệ biện chứng, tương tác và bổ sung cho nhau, là điều kiện thiết yếu cho sự phát triển của cả hai Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng “thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là một nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin.” Ông cho rằng thực tiễn không có lý luận hướng dẫn sẽ trở thành mù quáng, và lý luận mà không gắn với thực tiễn chỉ là lý thuyết suông Đối với Hồ Chí Minh, lý luận cách mạng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của cán bộ, đảng viên và toàn thể nhân dân Ông thường nhắc nhở Đảng và Nhà nước rằng việc xây dựng đường lối, chính sách phải xuất phát từ thực tiễn và những yêu cầu cấp bách của cách mạng, với quan điểm “lý luận phải đem ra thực hành, thực hành phải nhằm theo lý luận.”
Dưới ánh sáng của lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo áp dụng vào bối cảnh cụ thể của Việt Nam, dẫn dắt cách mạng giành nhiều thắng lợi lớn Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng "Thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là một nguyên tắc cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin Thực tiễn không có lý luận hướng dẫn thì thực tiễn mù quáng Lý luận mà không liên hệ thực tiễn là lý luận suông." Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp lý luận với thực tiễn trong quá trình lãnh đạo và phát triển đất nước.
Bác Hồ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bồi dưỡng và giáo dục lý luận cho cán bộ, đảng viên, đặc biệt là lý luận chính trị, coi đây là yêu cầu thiết yếu trong xây dựng Đảng Ông khẳng định rằng việc tổ chức trường học lý luận cho cán bộ nhằm nâng cao trình độ lý luận để đáp ứng yêu cầu của nhiệm vụ cách mạng và thực tiễn Nguyên tắc thống nhất lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa Mác - Lênin được Bác cụ thể hóa nhằm chống lại các biểu hiện chủ quan, kinh nghiệm, và giáo điều Đảng ta kiên định bảo vệ và phát triển lý luận Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh một cách sáng tạo, phù hợp với thực tiễn, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội Nghị quyết TW 5 khóa X khẳng định rằng công tác tư tưởng, lý luận là một phần quan trọng trong hoạt động của Đảng, có vai trò then chốt trong xây dựng nền tảng chính trị và tổ chức nhân dân thực hiện nhiệm vụ cách mạng Đại hội Đảng XII nhấn mạnh việc tiếp tục đổi mới tư duy lý luận, hoàn thiện quan điểm về chủ nghĩa xã hội, và đẩy mạnh tổng kết thực tiễn, nghiên cứu lý luận để phát triển đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.
Tính chính xác và logic chặt chẽ là yếu tố quan trọng trong lý luận khoa học, đặc biệt là lý luận chính trị Các khái niệm, nguyên lý và quy luật phải phản ánh đầy đủ các khía cạnh và quá trình của sự vật trong thế giới khách quan, đồng thời có mối liên hệ biện chứng với nhau Để trở thành lý luận khoa học, lý luận chính trị cần phải là một hệ thống toàn vẹn, thống nhất, không mang tính tuỳ tiện hay chắp vá, nhằm phản ánh chính xác sự vật và dự báo xu hướng phát triển của chúng.
Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin thể hiện tính chính xác và lôgic chặt chẽ, trở thành khoa học nghiên cứu các quy luật chung của tự nhiên, xã hội và tư duy Sự chính xác và lôgic này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn tác động tích cực đến hoạt động thực tiễn của con người, được nhanh chóng tiếp thu và ủng hộ bởi cộng đồng, đặc biệt là các lực lượng cách mạng.
Thống nhất giữa tính Đảng, tính giai cấp và tính khoa học là yếu tố cốt lõi trong lý luận chính trị Tính Đảng gắn liền với tính giai cấp, trong khi tính khoa học phản ánh đúng thực tế khách quan và tôn trọng sự thật Lý luận chính trị của giai cấp công nhân, như chủ nghĩa Mác - Lênin, xuất phát từ nhu cầu và lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đảm bảo sự thống nhất giữa tính Đảng và tính khoa học Mối quan hệ biện chứng giữa tính Đảng và tính khoa học cho thấy rằng tính Đảng càng cao thì tính khoa học càng sâu sắc; chúng phụ thuộc lẫn nhau và không thể tách rời Do đó, khoa học càng được tiến hành một cách dũng cảm và vô tư thì càng phù hợp với lợi ích và nguyện vọng của giai cấp công nhân.
Yêu cầu, nội dung, hình thức và phương pháp nâng cao trình độ lý luận chính trị cho cán bộ quản lý ngành giáo dục
lý luận chính trị cho cán bộ quản lý ngành giáo dục
1.3.1 Yêu cầu về trình độ lý luận chính trị đối với cán bộ quản lý ngành giáo dục
Trong quá trình đổi mới, việc nâng cao trình độ lý luận chính trị cho cán bộ, đặc biệt là cán bộ quản lý giáo dục, là vô cùng quan trọng để đáp ứng yêu cầu cách mạng Bác Hồ nhấn mạnh rằng học tập lý luận Mác - Lênin không chỉ củng cố đạo đức cách mạng mà còn giúp nâng cao hiểu biết và trình độ chính trị Lý luận này cần được áp dụng sáng tạo vào thực tiễn, không chỉ để “trang sức” mà để sống có tình có nghĩa Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản quy định về yêu cầu học tập lý luận cho cán bộ, đảng viên, yêu cầu cán bộ lãnh đạo phải có trình độ lý luận chính trị và chuyên môn phù hợp Đặc biệt, trong lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo, cán bộ lãnh đạo cũng phải đáp ứng các yêu cầu tương tự như các lĩnh vực khác, với trình độ lý luận chính trị tối thiểu là trung cấp đối với các chức danh quản lý.
Việc xác nhận trình độ lý luận chính trị trong lĩnh vực Giáo dục – Đào tạo hiện nay được thực hiện theo Quy định số 12-QĐ/TC-TT-VHTW (09/01/2004) và Quy định số 256-QĐ/TW (16/09/2009) của Ban Bí Thư Trung ương Đảng Đối tượng được công nhận có trình độ cao cấp lý luận chính trị bao gồm những người có bằng đại học chính trị, chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng – văn hóa và các chuyên ngành khác liên quan Những người đã tốt nghiệp chương trình đào tạo cán bộ cấp chiến thuật – chiến dịch cũng được công nhận Đối tượng có trình độ trung cấp lý luận chính trị là những người tốt nghiệp từ các học viện, trường đại học chuyên ngành Kinh tế – Quản trị, Khoa học Xã hội và Nhân văn, cũng như những người hoàn thành chương trình trung học chính trị tại các trường chính trị địa phương.
Hồ Chí Minh tại các phân hiệu Nguyễn Ái Quốc và các trường Đảng khu vực
Đối tượng được công nhận có trình độ sơ cấp lý luận chính trị bao gồm những người tốt nghiệp từ các học viện, trường đại học, cao đẳng trong nước, các trường trung học chuyên nghiệp khối ngành kinh tế, trường trung cấp quân đội, công an, và các học viện quân đội cấp phân đội không thuộc nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn, quản lý, chỉ huy quân sự, công an Ngoài ra, những người tốt nghiệp các ngành khoa học kỹ thuật, khoa học tự nhiên, đã bảo vệ thành công luận án Tiến sĩ và Tiến sĩ khoa học trong và ngoài nước cũng nằm trong đối tượng này.
Việc xác định trình độ lý luận chính trị được áp dụng trên toàn quốc trong các hệ thống đào tạo như trường Đảng, trường nhà nước, trường lực lượng vũ trang và các đoàn thể Những người muốn tiếp tục học chương trình lý luận chính trị cao hơn phải đạt trình độ tương ứng Quy định này nhằm đánh giá, sử dụng, đề bạt, bổ nhiệm và nâng ngạch cán bộ, công chức theo quy định của Đảng và Nhà nước Đối với cán bộ lãnh đạo chủ chốt từ cấp huyện trở lên và cán bộ trong diện quy hoạch, việc đào tạo phải theo chương trình của Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh hoặc các trường thuộc lực lượng vũ trang Cán bộ lãnh đạo cấp xã và tương đương cũng cần được đào tạo theo chương trình cán bộ chủ chốt cơ sở do Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh ban hành tại các trường chính trị tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương.
1.3.2 Nội dung cơ bản trong nâng cao trình độ lý luận chính trị cho cán bộ quản lý ngành giáo dục
1.3.2.1 Trang bị, bồi dưỡng lý luận cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
Trình độ lý luận chính trị là mức độ hiểu biết và khả năng áp dụng lý luận vào thực tiễn, đặc biệt đối với cán bộ đảng viên ở Việt Nam Điều này bao gồm việc trang bị kiến thức hệ thống về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cũng như các quan điểm và chính sách của Đảng và Nhà nước Qua đó, củng cố niềm tin vào lý tưởng cộng sản chủ nghĩa và sự nghiệp cách mạng của Đảng, đồng thời nâng cao phẩm chất đạo đức và lối sống của cán bộ, đảng viên Trình độ lý luận chính trị còn góp phần nâng cao năng lực lãnh đạo và hoạt động thực tiễn, khuyến khích tinh thần tự phê bình và phê bình, cùng với việc xây dựng mối quan hệ gắn bó với quần chúng.
Gần 90 năm qua, Đảng ta không ngừng lớn mạnh và trưởng thành, lãnh đạo nhân dân ta, dân tộc ta đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác Dưới sự lãnh đạo của Đảng, dân tộc ta đã đứng lên làm cuộc Cách mạng Tháng Tám năm
Năm 1945, Nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á được thành lập, đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, giành lại độc lập và thống nhất Tổ quốc, tiến lên chủ nghĩa xã hội với mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh Thành công này có được nhờ lý luận cách mạng của Đảng, chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Đảng ta, do Hồ Chí Minh sáng lập và lãnh đạo, đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ tiên phong nhờ trình độ lý luận chính trị Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, Đảng đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, yêu cầu cán bộ, đảng viên không ngừng học tập, nâng cao trình độ để "lái cỗ xe" hơn 90 triệu dân vào thế kỷ mới Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng tư tưởng, giúp cán bộ, đảng viên có phương pháp luận khoa học để nhận thức và hành động đúng đắn Học lý luận này giúp cải thiện hoạt động trong ngành giáo dục, củng cố lòng tin vào sự nghiệp cách mạng, đồng thời trang bị kiến thức để bảo vệ chủ nghĩa Mác - Lênin và phê phán các thế lực thù địch.
Chủ nghĩa Mác - Lênin mang trong mình lý luận sâu sắc và phong phú, nhưng cần tránh tình trạng giảng dạy một cách rập khuôn mà không chú trọng đến hiệu quả thực tế của quá trình học tập Điều này bao gồm việc tính toán kỹ lưỡng từng khâu trong hoạt động giáo dục, thay vì chỉ học cho có, nhằm đạt tiêu chuẩn hóa chức danh mà không quan tâm đến giá trị thực tiễn và sự phát triển lâu dài.
Việc "dãn nhãn" và hiểu sâu bản chất các vấn đề cốt lõi của chủ nghĩa Mác - Lênin là rất quan trọng, nhưng thực tế nhiều người lại ít quan tâm đến việc áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống và công việc hàng ngày Để khắc phục tình trạng này và đảm bảo sự vững mạnh của Đảng từ các thành viên, Đảng và Nhà nước cần có cơ chế chính sách rõ ràng đối với người dạy và người học, trong đó hiệu quả thực tiễn được coi là mục tiêu và thước đo đánh giá chính.
1.3.2.2 Bồi dưỡng những nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh.
Cán bộ quản lý ngành giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và quản lý đội ngũ giáo viên, học sinh tại các cơ sở giáo dục, thực hiện các nhiệm vụ cách mạng trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo Họ cần học tập tư tưởng Hồ Chí Minh, nắm vững các quan điểm lý luận của Người để giải quyết các vấn đề của cách mạng Các nội dung chính của tư tưởng Hồ Chí Minh bao gồm nhận thức về nguồn gốc và cơ sở khoa học của tư tưởng, cũng như tư tưởng về dân tộc, cách mạng giải phóng dân tộc, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, và đạo đức cách mạng của cán bộ, đảng viên Những kiến thức này cung cấp phương pháp tư duy và hành động đúng đắn, rất thiết thực cho mọi cán bộ, đảng viên hiện nay.
1.3.2.3 Bồi dưỡng quan điểm, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước và tình hình chính trị thời sự
Quan điểm và đường lối của Đảng cùng chính sách, pháp luật của Nhà nước phản ánh ý chí và nguyện vọng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam Qua mỗi kỳ đại hội, Đảng đã xác định phương hướng và nhiệm vụ phát triển đất nước phù hợp với từng thời kỳ, với văn kiện và nghị quyết là cương lĩnh chính trị và chương trình hành động cụ thể Những đường lối và nghị quyết này được Nhà nước và các cơ quan chức năng thể chế hóa thành chính sách và pháp luật, nhằm đảm bảo sự thực thi trong cuộc sống.
Cán bộ đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và tổ chức nhân dân thực hiện các đường lối, nghị quyết, chính sách và pháp luật của Đảng và Nhà nước Do đó, việc bồi dưỡng và nâng cao nhận thức về các chính sách là cần thiết Đội ngũ cán bộ cần nắm vững quan điểm và đường lối của Đảng, đồng thời có khả năng tuyên truyền, vận động nhân dân hiểu rõ và thực hiện các chính sách một cách chủ động, tự giác và sáng tạo.
Đảng ta đã vận dụng các vấn đề lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh vào đường lối, chính sách và pháp luật nhằm thực hiện thành công sự nghiệp đổi mới đất nước và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh hiện nay Do đó, việc bồi dưỡng và nâng cao trình độ hiểu biết cho cán bộ quản lý ngành giáo dục về các đường lối, chính sách và pháp luật của Đảng và Nhà nước là vô cùng quan trọng.
Cán bộ quản lý ngành giáo dục cần được bồi dưỡng thường xuyên về tình hình thời sự và chính trị trong nước Sự mở cửa và hội nhập toàn cầu đang diễn ra liên tục, với những biến động có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
Việc truyền đạt và giải thích chính sách của Đảng và Nhà nước cho nhân dân đòi hỏi cán bộ phải có khả năng phân tích, tổng hợp và nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của người dân Họ cần trở thành "hạt nhân" của phong trào, phát huy sức mạnh của địa phương Trong bối cảnh công cuộc đổi mới đất nước ngày càng phát triển và các vấn đề toàn cầu ngày càng phức tạp, tình trạng thoái hóa về chính trị, tư tưởng, đạo đức, cùng với tệ quan liêu, tham nhũng trong một bộ phận cán bộ, đảng viên đang làm giảm lòng tin của nhân dân đối với Đảng Đây là nguy cơ nghiêm trọng đối với sự sống còn của Đảng và chế độ, do đó, công tác lý luận trở nên đặc biệt quan trọng.
1.3.3 Hình thức, phương pháp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ quản lý ngành giáo dục
Khái quát về ngành Giáo dục - Đào tạo Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
2.1.1 Về một số thuận lợi và khó khăn của ngành Giáo dục – Đào tạo Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
2.1.1.1 Một số thuận lợi cơ bản
Công tác giáo dục và đào tạo tại quận 8 luôn nhận được sự quan tâm từ Quận ủy và sự chỉ đạo linh hoạt từ Ủy ban nhân dân các cấp Sự tham gia tích cực của các đoàn thể, tổ chức xã hội và toàn dân đã góp phần quan trọng vào thành công của sự nghiệp giáo dục Sự phát triển kinh tế - xã hội và đời sống người dân được cải thiện trong thời kỳ đổi mới đã tạo ra môi trường thuận lợi cho giáo dục, đồng thời duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế và tăng thu nhập, giúp huy động nguồn lực cho giáo dục - đào tạo.
Công tác giáo dục và đào tạo tại Quận 8 được phát triển bền vững, với việc xác định đầu tư giáo dục là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển hiện tại và lâu dài Quận 8 đã tích cực triển khai Nghị quyết chuyên đề nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.
Quận 8 đang tiến hành đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Chính sách ưu tiên đầu tư cho giáo dục đã mở rộng mạng lưới giáo dục với hơn 628.989 tỷ đồng, chiếm 43,55% tổng vốn đầu tư, phục vụ cho việc xây dựng và cải tạo trường lớp, bao gồm 04 trường trung học phổ thông, 01 trường trung học nghiệp vụ, 05 trường trung học cơ sở, 08 trường tiểu học và 03 trường mầm non Nguồn vốn đầu tư đa dạng từ ngân sách nhà nước, chương trình mục tiêu, huy động từ các thành phần kinh tế và sự đóng góp của người dân đã giúp cải thiện hệ thống cơ sở vật chất, kỹ thuật của các cơ sở giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục – đào tạo tại quận 8.
2.1.1.2 Về những khó khăn cơ bản
Mặc dù ngành giáo dục – đào tạo Quận 8 đã đạt được một số thành tựu, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn thách thức, khiến sự phát triển chưa tương xứng với tiềm năng Quy mô kinh tế của quận chưa đủ để đảm bảo nguồn thu, với 65% ngân sách địa phương phụ thuộc vào ngân sách thành phố Hạ tầng kỹ thuật và xã hội đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đồng bộ và không đáp ứng kịp thời yêu cầu phát triển Nguồn vốn đầu tư hạn hẹp và tiến độ thực hiện các dự án trọng điểm chậm đã ảnh hưởng đến các công trình giáo dục Hơn nữa, sự gia tăng dân số cũng tạo ra áp lực lớn, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc cải thiện cơ cấu, số lượng và chất lượng giáo dục.
Nhiều cơ sở giáo dục trong quận đang đối mặt với hạn chế về cơ sở vật chất, chương trình và phương pháp giảng dạy, không đáp ứng được nhu cầu học tập của người dân Nhu cầu phát triển giáo dục để phục vụ công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước ngày càng tăng, trong khi nguồn lực đầu tư cho giáo dục còn hạn chế, tạo sức ép lớn lên hệ thống giáo dục Chính sách huy động và phân bổ nguồn lực tài chính chưa hợp lý, hiệu quả sử dụng chưa cao, và đầu tư chưa tập trung vào các mục tiêu ưu tiên Thiếu các chương trình hỗ trợ và thu hút giáo viên giỏi, nguồn lực tài chính từ ngân sách Nhà nước không đủ so với nhu cầu Công tác xã hội hóa giáo dục còn yếu kém, trong khi quản lý giáo dục vẫn tồn tại nhiều bất cập, trách nhiệm và quyền hạn chưa được phân định rõ ràng, ảnh hưởng đến hoạt động chuyên môn Quyền tự chủ và trách nhiệm xã hội của các cơ sở giáo dục cũng chưa được quy định đầy đủ và thực tiễn.
Để phát triển kinh tế - xã hội nhanh và bền vững, Quận 8 tập trung khắc phục tồn tại, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức Sự quan tâm của Đảng và chính quyền, cùng với sự hưởng ứng của người dân, doanh nghiệp và các tổ chức, đã góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo Nhờ đó, sự nghiệp phát triển giáo dục tại Quận 8 đã đạt được những bước tiến đáng kể, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao trình độ dân trí của người dân.
2.1.2 Khái quát tình hình phát triển giáo dục – đào tạo Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
2.1.2.1 Về quy mô phát triển
Từ năm học 2010-2011, Quận 8 chỉ có 26 trường mầm non, bao gồm 17 trường công lập và 9 trường ngoài công lập với tổng cộng 350 lớp Đến nay, số lượng cơ sở giáo dục mầm non tại quận đã tăng lên đáng kể, hiện có 37 trường mầm non, trong đó 17 trường công lập, 20 trường ngoài công lập và 53 nhóm trẻ gia đình, cho thấy sự phát triển không ngừng của mạng lưới giáo dục mầm non tại địa phương.
Hệ thống trường lớp phổ thông tại Quận 8 đã đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh đúng độ tuổi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học Đến năm học 2016 - 2017, khu vực này có 21 trường tiểu học với 579 lớp và 11 trường trung học cơ sở với 343 lớp.
Năm 2016, Quận 8 có 01 Trường chuyên biệt(trườngKhuyết tật Hy Vọng) dạy trẻ từ mầm non đến tiểu học với6 lớp có 44 học sinh.
Quận 8 hiện có 15 trường tiểu học có tổ chức giảng dạy các lớp phổ cập tiểu học, xóa mù chữ - giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ, 4 trường dạy phổ cập trung học cơ sở, 01 Trung tâm Giáo dục thường xuyên dạy cho học viên bổ túc bậc trung học
Từ năm 2012, thành phố đã triển khai chủ trương bổ sung hoạt động Trung tâm Học tập cộng đồng vào các Trung tâm Giáo dục thường xuyên, với 16/16 phường đều thành lập Trung tâm Học tập cộng đồng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục tại địa phương.
Bảng 1 Thống kê số lượng trường học giai đoạn 2011 - 2015 (Nguồn:
So sánh giữanăm học 2015-2016 vớinăm học
Bảng 2 Thống kê số lượng lớp học giai đoạn 2011 - 2015(Nguồn: Phòng GD – ĐT, Quận 8).
So sánh giữanăm học 2015-2016với năm học2010- 2011 Số lượng
Hiện nay, tổng số trẻ em trong độ tuổi mầm non ra lớp là 12.650, trong đó có 7.900 trẻ (62,45%) học tại các cơ sở giáo dục công lập và 4.730 trẻ (37,55%) tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập Tỷ lệ trẻ nhà trẻ chiếm 25,5%, trong khi trẻ mẫu giáo đạt 74,5% Tỷ lệ trẻ mẫu giáo ra lớp đạt 69,2%, với số trẻ 5 tuổi được huy động học lớp mẫu giáo 5.
6 tuổi là 4.927/4.947 trẻ (99,6%);số trẻ đi học chuyên cần là 4.908/4.927
(99,6%); số trẻ 5 tuổi hoàn thành chương trình giáo dục mầm non là 4.908/4.927 (99,6%).
Từ năm học 2010-2011, cấp tiểu học ghi nhận 22.274 học sinh với tỷ lệ trung bình 37,5 học sinh/lớp và tỷ lệ huy động học sinh lớp 1 đạt 100% Đến năm học 2014-2015, số học sinh tiểu học tăng lên 23.277, tỷ lệ trung bình/lớp là 40,2 và vẫn duy trì tỷ lệ huy động học sinh lớp 1 đạt 100%, không có học sinh bỏ học Trong khi đó, cấp trung học cơ sở có 13.666 học sinh với tỷ lệ 40,3 học sinh/lớp và tỷ lệ bỏ học chỉ 0,16% Năm 2014-2015, cấp trung học cơ sở có 14.910 học sinh, tỷ lệ trung bình/lớp là 43,98 và không có học sinh nào bỏ học.
Bảng 3: Thống kê số lượng học sinh giai đoạn 2011– 2015 (Nguồn: Phòng
So sánh giữanăm học 2015-2016với năm học 2010-2011 Số lượng
(%) Mầm non 11000 11200 11873 12209 12340 12650 +1650 +115 Công lập 7196 7607 7546 7542 7614 7900 +704 +109,78 Ngoài công lập 3804 3593 4327 4667 4816 4750 +946 +124,86 Tiểu học 22274 22072 22466 23079 23277 23554 +1280 +105,7 Công lập 22274 22072 22466 23079 23277 23554 +1280 +105,7 Ngoài công lập 0 0 0 0 0 0 0
Trung học cơ sở 13666 13848 13674 14108 14909 15960 +2294 +14.37 Công lập 13661 13805 13633 14058 14855 15960 +2294 +14.37
Bảng 4: Thống kê tỉ lệ học sinh bỏ học giai đoạn 2011– 2015(Nguồn:Phòng GD
So sánh năm học 2014-2015 với năm học 2010- 2011
Hiện tượng di dân cơ học gia tăng đã dẫn đến áp lực lớn về chỗ học cho trẻ em mầm non và trẻ tạm trú 6 tuổi tại quận Để giải quyết tình trạng này, ngành giáo dục đã tập trung vào công tác tuyển sinh, phối hợp với Ủy ban nhân dân 16 phường và các tổ chức để thống kê, gửi thư mời, phân tuyến theo khu vực và tổ chức lớp học 2 buổi/ngày Những nỗ lực này nhằm đảm bảo trẻ em trong độ tuổi đi học trên địa bàn quận có cơ hội đến trường, đồng thời tiếp nhận học sinh từ các khu vực giáp ranh như xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh.
Chính phủ cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ em trong độ tuổi học tập, đặc biệt là những em có nhu cầu học hòa nhập và học sinh thuộc các dân tộc Chăm, Khơmer, Hoa Điều này nhằm duy trì bền vững công tác phổ cập giáo dục, đặc biệt là việc đảm bảo giáo dục đúng độ tuổi cho tất cả trẻ em.
Bảng 5 Thống kê tình hình tăng học sinh giai đoạn 2013-2015(Nguồn: Phòng
Năm học 2013-2014 Năm học 2014-2015 Năm học 2015-2016 Tổn g số học sinh
Không có HK TP.HC M
Không có HK TP.HC M
Không có HK TP.HC
2.1.2.3 Chất lượng giáo dục và đào tạo các bậc học
Giáo dục mầm non đã có những cải thiện đáng kể trong chất lượng nuôi dạy trẻ, với 100% trẻ được học 2 buổi/ngày Chương trình phòng chống suy dinh dưỡng được chú trọng, đặc biệt là các chuyên đề chống béo phì Tất cả trẻ em đều được theo dõi tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe thông qua biểu đồ tăng trưởng, đảm bảo không xảy ra trường hợp ngộ độc thực phẩm.