TIỂU LUẬN MÔN: CHÍNH TRỊ HỌC PHÁT TRIỂN SỰ ĐIỀU CHỈNH CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN VÀ TÁC ĐỘNG CỦA NÓ TỚI SỰ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI MỞ ĐÂU Chủ nghĩa tư bản là chế độ một bọn ít người bóc lột và thốngtrị đại đa số nhân dân.Cách đây vài trǎm nǎm, các nước phương Tây bắt đầu có máy móc, có công nghệ và có chế độ tư bản.Dưới chế độ ấy, bọn tư bản chiếm các tư liệu sản xuất (như nhà máy, nguyên liệu…) làm của riêng. Nhưng tự họ không lao động, mà thuê công nhân sản xuất để bóc lột công nhân.Công nhân phải bán sức lao động mới có ǎn. Ngoài sức lao động, họ không có máy móc và nguyên liệu gì cả. Trong thời đại ngày nay, chủ nghĩa tư bản nói chung, chủ nghĩa đế quốc nói riêng luôn tìm cách thích nghi trước sự biến đổi nhanh chóng, phức tạp của các mối quan hệ kinh tế, chính trị quốc tế, nhưng bản chất của chúng vẫn không thay đổi. Bởi vậy, trong quá trình mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế, chúng ta phải đề cao cảnh giác, chủ động chống lại âm mưu diễn biến hòa bình, ra sức phát huy nội lực và giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa. Để tìm hiểu về những thay đổi của chủ nghĩa tư bản hiện nay, tác giả lựa chọn đề tài “Sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản và tác động của nó tới sự phát triển xã hội” làm tiểu luận kết thúc môn học.
Khái quát về chủ nghĩa tư bản
Khái quát chung
Sau năm 1945, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã trải qua một giai đoạn phát triển mới với những đặc trưng kinh tế độc đáo Sự phát triển này được thể hiện rõ ràng qua cả lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, nhờ vào những tiến bộ của cách mạng khoa học và công nghệ Có thể tóm gọn giai đoạn này qua bốn đặc điểm chính.
1 Sự chuyển biến quá độ quá độ từ cơ sở vật chất, kĩ thuật truyền thống sang nền kinh tế tri thức.
Cơ sở vật chất như đất đai, nhà máy và thiết bị không còn là yếu tố quyết định trong phát triển kinh tế như trước đây Thay vào đó, con người và chất xám trở thành yếu tố quan trọng nhất, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế hiện nay.
Các hoạt động kinh tế hiện nay đã được số hóa và vận hành trên các siêu xa lộ thông tin toàn cầu Thông tin đóng vai trò quyết định trong mọi hoạt động kinh tế, trở thành "bản vị" cho sự phát triển kinh tế nhờ vào trí tuệ con người.
Cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ nhất đã dẫn đến việc thay thế dần các tư liệu sản xuất truyền thống bằng thiết bị tự động hóa, bao gồm máy tự động, máy công cụ điều khiển bằng số và robot Hiện nay, trên toàn thế giới có khoảng 500.000 robot công nghiệp, chủ yếu tập trung ở các quốc gia phát triển.
Sự thay đổi đối tượng lao động hiện nay thể hiện qua sự đa dạng và phong phú của các tư liệu sản xuất Trước đây, đối tượng lao động chủ yếu là đất đai và máy móc, nhưng ngày nay, máy tính tự động và trình độ trí thức của con người đã trở thành những yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất.
Năng suất lao động đã tăng nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng khối lượng của cải chất lượng cao Từ năm 1700 đến 1970, sản lượng công nghiệp toàn cầu đã tăng 1.730 lần, và chỉ trong giai đoạn từ năm 1970 đến thập kỷ 80, sản lượng này đã tăng gấp đôi, đạt 3.041,6 lần so với năm 1700 Đặc biệt, trong hai thập kỷ 60 và 70 của thế kỷ XX, nhân loại đã sản xuất được khối lượng của cải vật chất công nghiệp tương đương với gần 270 năm trước đó.
Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, trong đó 3/5 sự tăng trưởng đến từ năng suất lao động Sự gia tăng năng suất lao động cho phép chủ nghĩa tư bản sử dụng giá trị thặng dư để đầu tư vào phúc lợi xã hội và nâng cao chế độ lương bổng cho người lao động.
Cơ sở vật chất kỹ thuật dựa trên nền tảng kinh tế tri thức là sản phẩm của sự phát triển về trình độ và tính chất của lực lượng sản xuất Tuy nhiên, sự phát triển này lại mâu thuẫn với quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, tạo ra những tiền đề vật chất cho một xã hội mới.
2 Sự biến đổi trong đội ngũ người lao động.
Với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và nhu cầu cạnh tranh ngày càng cao, chủ nghĩa tư bản đã tập trung vào việc đầu tư vào hàng hóa sức lao động Điều này đã dẫn đến một bước nhảy vọt đáng kể trong lực lượng sản xuất.
Người lao động có trình độ văn hóa và chuyên môn cao đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tại các nước tư bản phát triển, lao động sáng tạo chiếm tới 50% trong sản xuất, cho thấy giá trị của họ Những người có trình độ đại học không chỉ sở hữu kỹ năng chuyên môn vượt trội mà còn đóng góp vào sự phát triển của kinh tế tư bản chủ nghĩa thông qua sự sáng tạo và đổi mới.
Cơ cấu đội ngũ người công nhân cũng thay đổi Lao động dịch vụ tập trung từ 70 – 80%, công nghiệp trên 20%, nông nghiệp khoảng 1%.
Chỉ số HDI rất cao, gần 1% Theo thống kê của Liên hợp quốc, Chỉ số HDI ở Nhật là 0,98%, Canada (0,989%)…
Sở dĩ chủ nghĩa tư bản chú trọng đến yếu tố con người là do những nguyên nhân sau:
Nhà tư bản thể hiện sự quan tâm đến thiết bị máy móc, xem chúng như tài sản và tư bản quan trọng trong quá trình sản xuất.
Khi xã hội phát triển và trở nên văn minh, chủ nghĩa tư bản buộc phải áp dụng những phương pháp tinh tế hơn để giải quyết các mối quan hệ xã hội.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt cả trong nước lẫn quốc tế, đặc biệt dưới ảnh hưởng của cách mạng khoa học – công nghệ Mục tiêu hàng đầu là nâng cao chất lượng sản phẩm, điều này phụ thuộc vào chất lượng máy móc, thiết bị, quy trình công nghệ và trí tuệ con người Nguồn tài nguyên con người chính là yếu tố quyết định cuối cùng trong việc giành chiến thắng trước đối thủ cạnh tranh.
Sự phát triển của trình độ khoa học kỹ thuật đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, dẫn đến việc năng suất lao động không ngừng tăng lên Điều này tạo ra nguồn của cải dồi dào cho chủ nghĩa tư bản, từ đó có khả năng đầu tư cho con người.
Sự quan tâm đến điều kiện tái sản xuất lao động trong chủ nghĩa tư bản không đồng nghĩa với việc chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn mang tính nhân văn Thực tế, điều này thể hiện tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản, cho thấy sự phức tạp trong mối quan hệ giữa lợi ích kinh tế và quyền lợi của người lao động.
Biểu hiện cụ thể
Ngày nay, hệ thống kinh tế thế giới tư bản chủ nghĩa đã trải qua nhiều biến đổi sâu sắc so với giai đoạn độc quyền Những thay đổi này thể hiện sự phát triển và điều chỉnh trong cơ cấu kinh tế toàn cầu.
Sự phát triển không đều giữa các bộ phận trong hệ thống kinh tế toàn cầu đã tạo ra những khác biệt rõ rệt trong tốc độ và phương hướng phát triển của các nước tư bản Điều này dẫn đến trình độ phát triển không đồng đều trong nền kinh tế các quốc gia, phản ánh tác động của quy luật phát triển không đều trong hệ thống kinh tế thế giới tư bản chủ nghĩa.
Mỹ, một quốc gia tư bản hàng đầu thế giới, đang đối mặt với nhiều thách thức và khủng hoảng kinh tế Tốc độ tăng trưởng kinh tế không ổn định, với các mức tăng trưởng lần lượt là 4,4% vào năm 1980, 1% vào năm 1990, 3,4% vào năm 1996 và 2,2% vào năm 2000 Bên cạnh đó, tình trạng lạm phát cũng gia tăng, đi kèm với hiện tượng giảm phát, với tỷ lệ lạm phát trung bình từ năm 1981 đến 1990 đạt 4,5%, và các mức lạm phát cụ thể là 1,9% vào năm 1996, 1% vào năm 1998 và 2% vào năm 2000.
Nhật: Từ những năm 70 thế kỉ XX trở đi, Nhật bước vào giai đoạn
Tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 13%, thể hiện sự phát triển "thần kỳ" của nền kinh tế Tuy nhiên, nền kinh tế cũng gặp phải những biến động do cơ chế quản lý, vấn đề nội bộ, và tác động của cuộc khủng hoảng trong những năm 90, với GDP bình quân từ năm 1981 bị ảnh hưởng.
1990 là 4%, năm 1991 là 3,8%, năm 1993 là 0,3%, năm 1996 là 5%; Tỷ lệ lạm phát trung bình năm 1981-1990 là 1,9%, năm 1991 là 2,7%, năm 1996 là 1,4%, năm 1999 là 0,5%
Tây Âu đã trải qua nhiều bước phát triển mới, đặc biệt là việc hình thành Liên minh Châu Âu (EU), mang lại sức mạnh bền vững cho các quốc gia trong khu vực Tuy nhiên, EU cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như tình trạng thất nghiệp, mâu thuẫn nội bộ, vấn đề mô hình nhà nước và nợ công.
Các nước đang phát triển hiện nay đang trải qua sự phân hóa mạnh mẽ, với một số quốc gia đạt tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đã trở thành những nước công nghiệp phát triển Tuy nhiên, nhìn tổng thể, các nước này vẫn đang trong tình trạng lạc hậu và tụt hậu so với các nước tư bản phát triển.
Sự phát triển không đồng đều giữa các bộ phận của nền kinh tế thế giới tư bản chủ nghĩa đã tạo ra các trung tâm kinh tế toàn cầu Những trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối và phát triển các hoạt động kinh tế, đồng thời ảnh hưởng đến sự phân bổ tài nguyên và cơ hội trong nền kinh tế thế giới.
Các công ty xuyên quốc gia là sản phẩm của quá trình tích tụ và tập trung tư bản sản xuất trong bối cảnh quốc tế hóa Hiện nay, trên toàn cầu có hơn 60.000 công ty xuyên quốc gia với khoảng 500.000 chi nhánh ở nước ngoài, bao gồm khoảng 500 công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp, 500 công ty trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và 500 công ty trong lĩnh vực dịch vụ.
Hai là, vị trí, vai trò của các nước trong việc giải quyết những vấn đề kinh tế thế giới vừa hợp tác, vừa cạnh tranh rất quyết liệt.
Sự phát triển không đồng đều giữa các bộ phận của nền kinh tế dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và có xu hướng gia tăng.
Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quá trình quốc tế hóa đã dẫn đến toàn cầu hóa, tạo ra điều kiện thuận lợi cho các bộ phận của nền kinh tế thế giới hợp tác ở nhiều mức độ khác nhau Chính sự hợp tác trong cạnh tranh này đã thúc đẩy một động thái mới trong sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Cạnh tranh quốc tế xuất hiện dưới nhiều hình thức đa dạng, bao trùm toàn bộ quá trình tái sản xuất giữa các chủ thể trong nền kinh tế thị trường toàn cầu, bao gồm cả sự cạnh tranh giữa các quốc gia và doanh nghiệp khác nhau.
Trong lĩnh vực lưu thông hàng hóa, hàng hóa hữu hình chủ yếu cạnh tranh dựa vào chất lượng và giá cả, trong khi hàng hóa vô hình, đặc biệt là sản phẩm chất xám, lại tập trung vào chiến lược dài hạn, biện pháp đầu tư và lợi ích vật chất.
Công cụ cạnh tranh: được sử dụng một cách đa dạng và linh hoạt: Công cụ kinh tế: như các biện pháp, chính sách thuế quan, phi thuế quan…
Công cụ hành chính và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến thương mại, tiền tệ và công nghệ Độc quyền vẫn là một đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại, thể hiện qua sự tồn tại của các tổ chức độc quyền Mặc dù không có độc quyền thuần túy, sự cạnh tranh giữa các tổ chức này vẫn là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế toàn cầu.
Hợp tác xuất phát từ nhu cầu cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện đại Nó được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm sự hợp tác giữa các công ty đến từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau.
Nội dung: hơp tác trong kinh doanh, hợp tác để sản xuất hàng hóa,hợp tác trong các công trình nghiên cứu khoa học.
Quy mô sự hợp tác: xuất hiện các liên minh kinh tế khu vực (EU, NAFTA, ASEAN,…).
Hợp tác và cạnh tranh là hai mặt không thể tách rời của nền kinh tế toàn cầu và chủ nghĩa tư bản hiện đại Quá trình này đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống kinh tế thế giới, kéo tất cả các quốc gia vào một vòng xoáy phát triển Toàn cầu hóa kinh tế, dưới sự dẫn dắt của chủ nghĩa tư bản, đã tạo ra nhiều cơ hội cho các quốc gia, thúc đẩy quá trình phát triển nhanh chóng.
Hiện nay chủ nghĩa tư bản đang có sự phát triển nhảy vọt về lực lượng sản xuất