Nghiên cứu này được thực hiện nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa sự phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính ảnh hưởng như thế nào tới hiệu quả của chính sách tiền tệ, được đại diện bởi hai mục tiêu ổn định lạm phát và tăng trưởng sản lượng tại các nền kinh tế khu vực châu Á giai đoạn từ 2004-2016.
GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Hệ thống tài chính châu Á đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ qua, nâng cao hiệu quả huy động vốn nhàn rỗi và chuyển giao đến các khu vực kinh tế cần thiết cho đầu tư và tiêu dùng Sự phát triển này có tác động tích cực đến nền kinh tế (Levine.R, 1997), nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt sau những hệ lụy nghiêm trọng từ khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và cuộc khủng hoảng vào thập niên 1930.
Phát triển tài chính có ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, với mục tiêu điều chỉnh các biến số kinh tế vĩ mô như sản lượng và lạm phát Hệ thống tài chính đóng vai trò kết nối giữa chính sách tiền tệ và nền kinh tế thực thông qua cơ chế truyền dẫn chính sách Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào trong cấu trúc hoặc điều kiện của hệ thống tài chính đều có thể tác động đến hiệu quả của chính sách tiền tệ.
Theo lý thuyết về kênh tín dụng trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ, ma sát tài chính ảnh hưởng đến độ mạnh của cơ chế này, từ đó tác động đến hiệu quả của chính sách tiền tệ Cụ thể, các quốc gia với mức độ ma sát tài chính cao hơn sẽ có cơ chế lan truyền chính sách tiền tệ qua kênh tín dụng mạnh mẽ hơn Ma sát tài chính được định nghĩa là các yếu tố gây ra sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng vốn nội bộ và chi phí sử dụng vốn bên ngoài của doanh nghiệp, bao gồm các chi phí thực thi hợp đồng và tình trạng bất cân xứng thông tin giữa người đi vay và ngân hàng (Aysun.U, Brady.R, Honig.A, 2013).
Tác giả chọn nghiên cứu đề tài “Tác động của phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính đến hiệu quả chính sách tiền tệ: Nghiên cứu thực nghiệm tại châu Á” do khu vực này chưa có nhiều nghiên cứu liên quan Bài nghiên cứu nhằm đóng góp vào cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính với hiệu quả của chính sách tiền tệ Kết quả nghiên cứu sẽ mang lại ý nghĩa quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách trong việc đạt được mục tiêu đề ra.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách tiền tệ tại các nền kinh tế châu Á trong giai đoạn 2004-2016, với hai mục tiêu chính là ổn định lạm phát và tăng trưởng sản lượng.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu kể trên, nghiên cứu này sẽ đi trả lời những câu hỏi nghiên cứu sau:
- Phát triển tài chính ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của chính sách tiền tệ ở 02 mục tiêu về ổn định giá cả và tăng trưởng sản lượng ?
Cấu trúc hệ thống tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hiệu quả của chính sách tiền tệ, đặc biệt là trong việc đạt được hai mục tiêu chính là ổn định giá cả và tăng trưởng sản lượng Một hệ thống tài chính vững mạnh và linh hoạt có thể hỗ trợ việc truyền tải chính sách tiền tệ đến nền kinh tế thực, từ đó giúp duy trì ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng Ngược lại, nếu cấu trúc tài chính yếu kém, chính sách tiền tệ có thể không phát huy được hiệu quả, dẫn đến những biến động không mong muốn trong nền kinh tế Do đó, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa cấu trúc hệ thống tài chính và chính sách tiền tệ là rất cần thiết để tối ưu hóa các mục tiêu kinh tế.
- Ma sát tài chính ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của chính sách tiền tệ ở
02 mục tiêu về ổn định giá cả và tăng trưởng sản lượng ?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả của chính sách tiền tệ, được đánh giá thông qua hai mục tiêu chính: ổn định giá cả và tăng trưởng sản lượng Đối tượng nghiên cứu bao gồm 10 nền kinh tế châu Á: Trung Quốc, Việt Nam, Malaysia, Nhật Bản, Indonesia, Hàn Quốc, Philippines, Thái Lan, Đài Loan và Hồng Kông.
Phạm vi nghiên cứu là hiệu quả chính sách tiền tệ các nền kinh tế khu vực châu Á giai đoạn 2004-2016.
Khung phân tích, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy dữ liệu bảng để phân tích mối quan hệ giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính ảnh hưởng đến hiệu quả chính sách tiền tệ Việc lựa chọn phương pháp ước lượng dữ liệu bảng sẽ dựa trên một số kiểm định cần thiết.
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu vĩ mô từ 10 quốc gia châu Á trong giai đoạn 2004-2016, với tất cả thông tin được thu thập từ các nguồn thứ cấp uy tín như WorldBank và IMF.
Đóng góp của nghiên cứu
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính đối với hiệu quả chính sách tiền tệ, bài nghiên cứu này áp dụng một phương pháp ước lượng mới và cách đo lường khác nhau cho từng biến Đây là nghiên cứu đầu tiên tập trung vào khu vực các nền kinh tế châu Á, nơi đã trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ nhất của hệ thống tài chính trong thời gian gần đây.
Ý nghĩa đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này, thông qua việc đạt được các mục tiêu đã đề ra, hy vọng sẽ đóng góp cho khoa học và thực tiễn những giá trị quan trọng.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng về mối quan hệ giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính trong bối cảnh các nền kinh tế châu Á Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ, đặc biệt trong việc đạt được hai mục tiêu chính là ổn định giá cả và tăng trưởng sản lượng.
Nghiên cứu này mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp thông tin cho các nhà điều hành chính sách tiền tệ tại châu Á về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách Nhờ đó, các nhà làm chính sách có thể lựa chọn các biện pháp can thiệp phù hợp để đạt được mục tiêu chính sách đề ra.
Cấu trúc bài nghiên cứu
Nghiên cứu này bao gồm 05 chương, bắt đầu với chương 1 giới thiệu lý do chọn đề tài, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu Chương 2 sẽ trình bày các cơ sở lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm trước đây, từ đó phát triển các giả thuyết nghiên cứu chính Chương 3 sẽ đi sâu vào phương pháp và mô hình nghiên cứu, cùng với cách đo lường các biến Kết quả về mối quan hệ giữa phát triển tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ sẽ được trình bày trong chương 4 Cuối cùng, chương 5 tổng kết các phát hiện và hàm ý chính sách từ nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT, TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ là phương thức mà ngân hàng trung ương can thiệp vào cung tiền và lãi suất chính sách nhằm đạt được mục tiêu ổn định giá cả và tăng trưởng kinh tế.
Các nhà điều hành chính sách tiền tệ thường phải đối mặt với mối quan hệ giữa số lượng tiền trong nền kinh tế (M), mức giá (P) và sản lượng (Y), được thể hiện qua công thức của nhà kinh tế Irving Fisher.
M*V=P*Y (2.1) Trong đó: + M là cung tiền ra nền kinh tế
+ V là vòng quay của tiền
+ P là trung bình mức giá
+ Y là sản lượng thực trong nền kinh tế
Việc tăng cung tiền của ngân hàng nhà nước, nếu không làm thay đổi sản lượng thực của nền kinh tế, sẽ dẫn đến lạm phát tăng theo phương trình (2.1) Cung tiền có nhiều định nghĩa khác nhau như M1, M2, tùy thuộc vào tính thanh khoản, trong khi cầu tiền phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân như phòng ngừa rủi ro, tiêu dùng và đầu tư (Friedman, 1956) Cung cầu tiền giúp xác định mức lãi suất cân bằng trên thị trường tiền tệ Do đó, ngân hàng nhà nước có thể điều chỉnh cung tiền hoặc lãi suất chính sách để tác động đến lãi suất trên thị trường, đây là cách thức thực hiện chính sách tiền tệ (Friedman, 1981).
Mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng thực được mô tả trong mô hình IS-LM, cho thấy trạng thái cân bằng trên thị trường tiền tệ và hàng hóa (Hicks, J R., 1937) Mô hình này, với giả định về giá cả cứng nhắc, giải thích sự tương tác giữa mức giá và sản lượng Khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền, đường LM dịch chuyển sang phải, dẫn đến điểm cân bằng kinh tế dịch chuyển sang ngang và xuống dưới, với mức sản lượng cao hơn và lãi suất thấp hơn Điều này làm rõ cơ chế mà ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ, cho thấy cách thay đổi cung tiền hoặc lãi suất ảnh hưởng đến các biến kinh tế thực.
Ngân hàng trung ương là tổ chức có quyền in tiền và đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như ngân hàng của chính phủ, người cho vay cuối cùng cho các ngân hàng thương mại, quản lý hệ thống thanh toán quốc gia và giám sát toàn bộ hệ thống ngân hàng Đặc biệt, ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thực hiện và giám sát chính sách tiền tệ của quốc gia.
2.1.3 Mục tiêu chính sách tiền tệ
Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế quan trọng, bao gồm tối ưu hóa sản lượng tiềm năng và duy trì tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên Hai mục tiêu chính trong chính sách tiền tệ là thúc đẩy tăng trưởng sản lượng và ổn định giá cả, đồng thời đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
Ngân hàng trung ương không chỉ hướng tới các mục tiêu chính như kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế, mà còn cần đạt được các mục tiêu trung gian như lượng cung tiền và lãi suất liên ngân hàng Tuy nhiên, các nhà điều hành chính sách tiền tệ thường phải đối mặt với sự đánh đổi giữa mục tiêu lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp, điều này được giải thích qua lý thuyết đường con Phillips.
2.1.4 Công cụ chính sách tiền tệ
Một số công cụ chủ yếu được ngân hàng trung ương các nước sử dụng trong quá trình điều chính sách tiền tệ bao gồm:
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ quan trọng mà các ngân hàng trung ương áp dụng đối với ngân hàng thương mại để điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ này, lượng cung tiền trong nền kinh tế sẽ giảm do cơ chế số nhân tiền của hệ thống ngân hàng.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc Số nhân tạo tiền Cung tiền Lãi suất thị trường
Nghiệp vụ thị trường mở là công cụ quan trọng của ngân hàng trung ương, thông qua việc mua hoặc bán trái phiếu chính phủ để điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông Hành động này giúp ngân hàng trung ương bơm hoặc rút một lượng lớn tiền, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến cung tiền trong nền kinh tế và hỗ trợ thực hiện các mục tiêu chính sách tiền tệ.
Nghiệp vụ thị trường mở Cơ sở tiền Cung tiền Lãi suất thị trường
Lãi suất chiết khấu là công cụ mà ngân hàng trung ương sử dụng để điều chỉnh cung tiền trong nền kinh tế Khi lãi suất chiết khấu tăng, người dân có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, dẫn đến việc giảm lượng cung tiền Ngược lại, khi lãi suất giảm, hoạt động chi tiêu tăng lên, làm tăng cung tiền trong nền kinh tế.
Lãi suất chiết khấu và cung tiền ảnh hưởng lớn đến lãi suất thị trường và hoạt động kinh tế Hiện nay, các ngân hàng trung ương trên thế giới còn áp dụng nhiều công cụ mới như gói nới lỏng định lượng (QE) và chính sách lạm phát mục tiêu để điều chỉnh nền kinh tế.
Gói nới lỏng định lượng (QE) là một công cụ chính sách tiền tệ mới xuất hiện từ đầu những năm 2000, được các ngân hàng trung ương như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Anh sử dụng để cung cấp lượng tiền lớn cho nền kinh tế thông qua việc mua bán trái phiếu và tài sản tài chính xấu mà không quan tâm đến lãi suất Công cụ này tạo thanh khoản cho các tài sản tài chính kém hấp dẫn, đặc biệt hiệu quả trong bối cảnh giảm phát hoặc khi lãi suất gần bằng 0, khi mà biện pháp giảm lãi suất truyền thống không còn khả thi Nhật Bản là quốc gia đầu tiên áp dụng QE khi đối mặt với tình trạng đình lạm vào đầu những năm 2000 Trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, nhiều ngân hàng trung ương, bao gồm FED, đã tiếp tục sử dụng công cụ này, nhưng hiệu quả của nó vẫn gây tranh cãi Tại Nhật, QE đã góp phần phục hồi tăng trưởng kinh tế, trong khi hiệu quả của các gói QE hàng nghìn tỷ USD của FED từ 2008-2012 vẫn là chủ đề tranh luận.
Chính sách lạm phát mục tiêu, lần đầu tiên được New Zealand áp dụng vào năm 1989, đã trở thành công cụ quan trọng trong quản lý chính sách tiền tệ và được nhiều quốc gia như Tây Ban Nha, Anh, và Canada áp dụng Ngân hàng trung ương thường công bố mức lãi suất mục tiêu và sử dụng các công cụ như cung tiền và lãi suất tái chiết khấu để đạt được mục tiêu này Để thành công, ngân hàng trung ương cần phải độc lập, minh bạch và có trách nhiệm trong điều hành Hành động của ngân hàng trung ương sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng lạm phát của người dân, từ đó hình thành lạm phát kỳ vọng trong nền kinh tế.
Ngân hàng trung ương thường sử dụng nhiều công cụ khác nhau để điều hành chính sách tiền tệ Tuy nhiên, không phải lúc nào chính sách tiền tệ cũng có ảnh hưởng rõ rệt đến các biến số vĩ mô như mức giá và tăng trưởng sản lượng (Mengesha, L G., Holmes, M J., 2013).
2.1.5 Sự không hiệu quả của chính sách tiền tệ
Khi nền kinh tế suy thoái, các ngân hàng trung ương thường áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, từ đó tăng tổng cầu Tuy nhiên, trong trường hợp bẫy thanh khoản với lãi suất gần 0, người dân có xu hướng giữ tiền mặt thay vì đầu tư, dẫn đến chính sách tiền tệ không đạt hiệu quả trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế.
Truyền dẫn chính sách tiền tệ
Truyền dẫn chính sách tiền tệ là quá trình mà ngân hàng nhà nước can thiệp vào lãi suất chính sách và cung tiền, từ đó tác động đến các biến số vĩ mô như giá tài sản, lãi suất thị trường, tiêu dùng cá nhân và đầu tư, với mục tiêu cuối cùng là ảnh hưởng đến mức giá, sản lượng và tỷ lệ thất nghiệp Quá trình này phụ thuộc vào điều kiện kinh tế và xã hội, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia Cụ thể, tại nền kinh tế Anh, thay đổi chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến lãi suất thị trường, tỷ giá, giá tài sản và kỳ vọng thị trường trước khi tác động đến sản lượng và mức giá Trong khi đó, ở nền kinh tế Mỹ, các biến số bị ảnh hưởng chủ yếu là cung tín dụng, giá tài sản, tỷ giá và lãi suất.
2.2.2 Các kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ
Truyền dẫn chính sách tiền tệ có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia Tuy nhiên, các kênh truyền dẫn chính của chính sách tiền tệ được công nhận bao gồm: kênh lãi suất, kênh giá tài sản, kênh tín dụng, kênh tỷ giá hối đoái và kênh kỳ vọng (Dabla-Norris, E., & Floerkemeier, H., 2006).
Cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua kênh lãi suất bắt đầu từ việc ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền hoặc lãi suất chính sách, dẫn đến thay đổi lãi suất thực trên thị trường Sự thay đổi này ảnh hưởng đến cầu đầu tư và tiêu dùng của doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng Khi lãi suất thực tăng, đầu tư có xu hướng giảm và người dân tiết kiệm nhiều hơn, từ đó làm giảm tiêu dùng và ảnh hưởng trực tiếp đến tổng cầu trong nền kinh tế Điều này được thể hiện rõ trong lý thuyết kinh tế Keynes, nơi quyết định đầu tư và tiêu dùng hàng hóa lâu bền phụ thuộc vào lãi suất thực.
Chính sách tiền tệ lãi suất thực tiêu dùng, đầu tư tổngcầu
Kênh lãi suất trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ chỉ ra rằng, khi ngân hàng trung ương tác động vào lãi suất thực, điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi trong cầu tiêu dùng và đầu tư của nền kinh tế.
Kênh tỷ giá là công cụ quan trọng mà ngân hàng trung ương sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái và các hoạt động xuất nhập khẩu Điều này tác động đến tổng cầu của nền kinh tế, đặc biệt đối với các quốc gia có độ mở kinh tế cao, nơi kênh tỷ giá thể hiện vai trò thiết yếu trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ.
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương thông qua việc điều chỉnh cung tiền và lãi suất chính sách ảnh hưởng đến lãi suất thực trong nền kinh tế, từ đó tác động đến sức hấp dẫn của đồng tiền quốc gia đối với nhà đầu tư nước ngoài và dẫn đến biến động tỷ giá Sự thay đổi giá trị đồng tiền nội địa ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, làm biến động cán cân xuất nhập khẩu trong mô hình tổng cầu của nền kinh tế mở theo trường phái Keynes Như vậy, chính sách tiền tệ có thể tác động đến tổng cầu của nền kinh tế thông qua việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái và cán cân xuất nhập khẩu.
Kênh giá tài sản liên quan đến hai cơ chế truyền dẫn chính: lý thuyết hệ số Tobin’ Q và hiệu ứng về của cải Hai cơ chế này mô tả cách mà sự thay đổi trong chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến giá tài sản, và ngược lại, sự biến động của giá tài sản sẽ tác động đến quyết định tiêu dùng và đầu tư của hộ gia đình cũng như doanh nghiệp trong nền kinh tế.
Lý thuyết Tobin’s Q, được giới thiệu bởi Brainard và Tobin vào năm 1968, giải thích tác động của chính sách tiền tệ lên giá tài sản tài chính và các biến số vĩ mô trong nền kinh tế Hệ số Q được tính bằng tổng giá trị thị trường của công ty chia cho giá trị thay thế của tài sản hữu hình Khi hệ số Q lớn hơn 1, tức là giá trị thị trường của công ty vượt quá giá trị thay thế của tài sản, công ty nên đầu tư vào tài sản mới vì giá hiện tại rẻ hơn giá trị thực Điều này dẫn đến việc huy động thêm vốn để tài trợ cho mua sắm và tăng đầu tư, từ đó làm tăng tổng cầu và sản lượng của nền kinh tế.
Chính sách tiền tệ giá tài sản hệ số Q đầu tư tổng cầu
Liên quan đến hiệu ứng của cải được phát triển bởi (Ando, A., & Modigliani, F.,
Tài sản và sự giàu có của một hộ gia đình có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tiêu dùng của họ Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, lãi suất giảm và giá trị các loại tài sản tài chính tăng lên Điều này khiến các hộ gia đình cảm thấy giàu có hơn, dẫn đến việc gia tăng tiêu dùng hiện tại, từ đó làm tăng tổng cầu của nền kinh tế và cuối cùng thúc đẩy sản lượng kinh tế tăng trưởng.
Chính sách tiền tệ giá tài sản tình trạng giàu có tiêu dùng
Kênh tín dụng bao gồm nhiều cơ chế truyền dẫn như kênh cho vay ngân hàng, kênh bảng cân đối kế toán, kênh mức giá không kỳ vọng, kênh dòng tiền mặt và kênh hiệu ứng thanh khoản hộ gia đình Những kênh này chủ yếu tập trung vào ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đối với hệ thống ngân hàng thương mại, cũng như bảng cân đối kế toán của các công ty và hộ gia đình (Ciccarelli, M., Maddaloni, A., & Peydró, J.-L., 2014).
Kênh cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho các công ty trong nền kinh tế Khi các doanh nghiệp chọn vay từ ngân hàng, các ngân hàng thương mại trở thành các tác nhân chính trong việc thực hiện chính sách tiền tệ, đặc biệt thông qua việc cấp tín dụng Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, chẳng hạn như chính sách mở rộng, dẫn đến việc bơm tín dụng vào nền kinh tế, hỗ trợ các công ty và hộ gia đình trong việc đầu tư và tiêu dùng Sự gia tăng đầu tư và tiêu dùng này sẽ thúc đẩy tổng cầu và cuối cùng nâng cao sản lượng của nền kinh tế.
Chính sách tiền tệ lượng tín dụng ngân hàng cung cấp đầu tư, tiêu dùng
Kênh bảng cân đối kế toán cho thấy rằng tình trạng bất cân xứng thông tin trên thị trường tín dụng ảnh hưởng đến cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ Khi ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ, lãi suất tăng, dẫn đến giảm giá tài sản tài chính Sự bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp, hộ gia đình và ngân hàng khiến doanh nghiệp có xu hướng thực hiện các dự án rủi ro cao, tạo ra rủi ro đạo đức và lựa chọn ngược Hệ quả là doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ phá sản cao hơn, ngân hàng khó thu hồi nợ, từ đó hạn chế tín dụng trên thị trường Kết quả là tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp giảm, tổng cầu suy giảm, ảnh hưởng đến sản lượng toàn nền kinh tế.
Kênh dòng tiền là sự chênh lệch giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra của một công ty Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, dòng tiền của doanh nghiệp sẽ được cải thiện, dẫn đến việc chất lượng bảng cân đối kế toán tăng lên và điểm tín dụng được nâng cao Điều này khiến các ngân hàng thương mại muốn cung cấp thêm tín dụng cho doanh nghiệp.
Chính sách tiền tệ lãi suất dòng tiền cung tín dụng đầu tư
Kênh mức giá không được kỳ vọng xảy ra khi có sự thay đổi bất ngờ trong chính sách tiền tệ, ảnh hưởng đến mức giá chung của nền kinh tế Khi mức giá tăng lên, các khoản nghĩa vụ nợ cố định trên hợp đồng cho vay sẽ giảm giá trị thực, trong khi tài sản thực của doanh nghiệp không bị tác động Điều này dẫn đến việc tăng tài sản ròng của các công ty, nâng cao điểm số tín dụng và khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn.
Chính sách tiền tệ mức giá tài sản ròng cung tín dụng đầu tư
Hiệu ứng thanh khoản hộ gia đình là cơ chế truyền dẫn quan trọng, thể hiện tác động của chính sách tiền tệ lên tiêu dùng của hộ gia đình và cá nhân Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, lãi suất giảm, dẫn đến việc giá tài sản tài chính tăng Các hộ gia đình sở hữu nhiều tài sản tài chính sẽ cảm thấy khuyến khích tiêu dùng nhiều hơn cho hàng hóa lâu bền và bất động sản, từ đó làm tăng tổng cầu của nền kinh tế (Christiano, 1991).
Chính sách tiền tệ lãi suất thanh khoản hộ gia đình tiêu dùng
Phát triển tài chính
Phát triển tài chính là quá trình tăng trưởng về quy mô, hiệu quả, sự ổn định và các phương thức tiếp cận trong hệ thống tài chính, bao gồm tất cả các định chế tài chính trung gian trong nền kinh tế.
- Sự phát triển trong quy mô được hiểu là quy mô tương đối của thị trường tài chính so với tổng thể nền kinh tế
Hiệu quả của thị trường tài chính được thể hiện qua việc giảm thiểu các hành vi bóp méo, đảm bảo tính cạnh tranh hoàn hảo và công khai thông tin Điều này giúp hạn chế chi phí giao dịch, từ đó cung cấp dịch vụ tài chính với chất lượng cao nhất và chi phí thấp nhất có thể.
Tính ổn định của thị trường tài chính thể hiện khả năng tự chống chịu của toàn bộ thị trường trước các cú sốc bên ngoài.
Khả năng tiếp cận trong thị trường tài chính đề cập đến việc các tác nhân kinh tế có nhu cầu về dịch vụ tài chính có thể dễ dàng tiếp cận mà không gặp phải rào cản nào, bao gồm cả chi phí và phi chi phí.
Cấu trúc tài chính
Cấu trúc tài chính hiện nay được phân chia thành hai hệ thống chính: hệ thống tài chính dựa vào ngân hàng và hệ thống tài chính dựa vào thị trường, với trọng tâm là bốn quốc gia: Đức, Nhật Bản, Anh và Hoa Kỳ Đức và Nhật Bản được xem là các quốc gia có hệ thống tài chính phụ thuộc vào ngân hàng, nơi ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và phân bổ vốn cho nền kinh tế thông qua cho vay và giám sát đầu tư Ngược lại, Anh và Hoa Kỳ có hệ thống tài chính chủ yếu dựa vào thị trường chứng khoán, nơi mà thị trường này vượt trội trong việc huy động tiết kiệm và quản lý rủi ro so với hệ thống ngân hàng.
Ma sát tài chính
Ma sát tài chính trong thị trường tín dụng liên quan đến sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng vốn bên ngoài và vốn nội bộ của doanh nghiệp Các yếu tố gây ra ma sát này chủ yếu là thông tin bất cân xứng giữa bên cho vay và người đi vay, cùng với chi phí thực thi hợp đồng Những lực ma sát này làm giảm hiệu quả phân bổ vốn và gia tăng chi phí trong quá trình này Ví dụ, người cho vay phải đối mặt với chi phí để giảm thiểu rủi ro lựa chọn bất lợi, khi người vay có khả năng không trả nợ cao Ngoài ra, sau khi khoản vay được giải ngân, người đi vay cũng phải chi trả cho việc giám sát cách sử dụng khoản vay, do chỉ họ mới hiểu rõ tình hình và tính khả thi của dự án Do đó, để giảm thiểu rủi ro, người cho vay cần đầu tư thêm vào chi phí giám sát và định giá dự án của người vay.
Mối quan hệ giữa phát triển tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ 17
Mối quan hệ giữa phát triển tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ được lý giải qua các lý thuyết về cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ Sự tương tác này cho thấy cách mà các chính sách tiền tệ tác động đến hệ thống tài chính, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Việc hiểu rõ cơ chế này là cần thiết để tối ưu hóa chính sách nhằm đạt được hiệu quả cao nhất trong quản lý tài chính.
Trong phần này, tác giả sẽ giải thích mối quan hệ giữa phát triển tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ dựa trên lý thuyết kênh cho vay ngân hàng và kênh lãi suất trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ.
Kênh cho vay ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, bởi vì doanh nghiệp và hộ gia đình chủ yếu phụ thuộc vào nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng Khi các ngân hàng thương mại hạn chế cung cấp tín dụng, doanh nghiệp và hộ gia đình sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động của mình (Gertler, M., & Gilchrist, S., 1993).
Khi phát triển tài chính đạt mức cao, các hộ gia đình và doanh nghiệp sẽ có nhiều lựa chọn huy động nguồn tài trợ hơn, bao gồm việc sử dụng thị trường chứng khoán thay vì phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng Điều này có thể dẫn đến việc vi phạm các điều kiện tồn tại của kênh cho vay ngân hàng trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ, làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ.
- Lý thuyết về kênh lãi suất
Theo lý thuyết kênh lãi suất, lãi suất thị trường thường phản ứng chậm với thay đổi trong lãi suất chính sách của ngân hàng trung ương, một phần do sự kém phát triển của thị trường tài chính (Toolsema, L A., Sturm, J.-E., de Haan, J., 2001) Nghiên cứu của Franklin và Gale (2002) chỉ ra rằng ở các quốc gia có hệ thống tài chính phát triển như Mỹ và Anh, kênh lãi suất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ.
2.6.2 Mối quan hệ giữa phát triển tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ
Nghiên cứu về ảnh hưởng của sự phát triển tài chính đến hiệu quả chính sách tiền tệ đã thu hút nhiều sự chú ý từ giới nghiên cứu Cụ thể, nghiên cứu của Yong Ma và Xingkai Lin (2016) dựa trên dữ liệu của 41 nền kinh tế toàn cầu từ quý 1 năm 2005 đến quý 4 năm 2011 cho thấy có mối tương quan ngược chiều giữa phát triển tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ Kết quả này chỉ ra rằng, ở những quốc gia có hệ thống tài chính phát triển, việc điều hành chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương trở nên khó khăn hơn.
Nghiên cứu của Aysun.U và Hepp.R (2011) chỉ ra rằng sự phát triển tài chính có tác động tiêu cực đến kênh cho vay, một trong những cơ chế quan trọng trong truyền dẫn chính sách tiền tệ.
Nghiên cứu của Ma (2018) đã phân tích dữ liệu từ 49 quốc gia trong giai đoạn 1980-2014, xác nhận mối quan hệ ngược chiều giữa phát triển tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường tài chính và các định chế tài chính trung gian tạo ra môi trường thuận lợi cho tín dụng mở rộng, từ đó giúp chính sách tiền tệ đạt hiệu quả nhanh hơn Cụ thể, nghiên cứu của Mylonas, Schich và Wehinger (2000) cho thấy hiệu quả của chính sách tiền tệ gia tăng khi hệ thống tài chính phát triển, đặc biệt qua kênh tài sản Hơn nữa, nghiên cứu của Stefan và Felix (2006) trên 37 quốc gia cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính đóng góp mạnh mẽ vào việc thực thi hiệu quả chính sách tiền tệ.
Mối quan hệ giữa cấu trúc hệ thống tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ
Mối liên hệ giữa cấu trúc hệ thống tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ được làm rõ qua lý thuyết kênh cho vay ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ.
-Lý thuyết về kênh cho vay ngân hàng:
Lý thuyết về kênh cho vay ngân hàng cho thấy rằng để cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ hoạt động hiệu quả, hệ thống tài chính quốc gia cần chủ yếu dựa vào kênh ngân hàng Khi nguồn cung tín dụng từ ngân hàng thương mại bị gián đoạn, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và hộ gia đình sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng (Gertler, M., & Gilchrist, S., 1993) Sự phát triển của thị trường chứng khoán như một nguồn cung cấp vốn cạnh tranh với ngân hàng có thể làm giảm hiệu quả của cơ chế này Do đó, cấu trúc tài chính có tác động trực tiếp đến hiệu quả của chính sách tiền tệ.
2.7.2 Mối quan hệ giữa cấu trúc hệ thống tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ
Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa cấu trúc hệ thống tài chính, bao gồm ngân hàng và thị trường chứng khoán, với hiệu quả của chính sách tiền tệ Nghiên cứu của Sander và Kleimeier (2004) cho thấy rằng hiệu quả của kênh cho vay ngân hàng trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ phụ thuộc vào cấu trúc hệ thống tài chính, với hệ thống ngân hàng tập trung tại châu Âu giúp kênh cho vay hoạt động hiệu quả hơn Trong khi đó, nghiên cứu của Gomez, Vasquez và Zea (2005) chỉ ra rằng khi thị trường chứng khoán chiếm ưu thế hơn ngân hàng trong hệ thống tài chính, hiệu quả của chính sách tiền tệ sẽ giảm sút trong ngắn hạn đối với các biến kinh tế vĩ mô thực.
Nghiên cứu của Loutskina và Strahan (2009) chỉ ra rằng khi hệ thống tài chính chủ yếu dựa vào thị trường chứng khoán, hiệu quả của kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ qua cho vay ngân hàng giảm sút Sự phát triển của thị trường chứng khoán mang lại cho doanh nghiệp và hộ gia đình nhiều lựa chọn huy động vốn hơn, khiến họ không còn phụ thuộc nhiều vào tín dụng từ ngân hàng thương mại Do đó, vai trò của kênh cho vay ngân hàng trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ đã bị suy giảm.
Tuy nhiên, có những bằng chứng thực nghiệm cho thấy rằng kênh truyền dẫn liên quan đến bảng cân đối kế toán, một phần của kênh cho vay ngân hàng, lại tỏ ra hiệu quả hơn trong các cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ, đặc biệt là trong hệ thống tài chính chủ yếu dựa vào thị trường chứng khoán (Ashcraft A.B; Campello.M, 2007).
Mối quan hệ giữa ma sát tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ
Mối quan hệ giữa ma sát tài chính và hiệu quả của chính sách tiền tệ có thể được lý giải qua lý thuyết kênh tín dụng trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ.
- Lý thuyết về kênh tín dụng
Kênh tín dụng trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ hoạt động chủ yếu qua hai kênh: bảng cân đối kế toán và cho vay ngân hàng Khi các nhà điều hành chính sách tiền tệ thay đổi lãi suất, giá trị tài sản ròng của người đi vay sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến tác động đến tài sản thế chấp của ngân hàng Tình trạng bất cân xứng thông tin giữa người đi vay và cho vay làm tăng chi phí giám sát cho ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh ma sát thị trường tài chính cao, khiến ngân hàng hạn chế cung cấp tín dụng Đối với kênh cho vay ngân hàng, ma sát tài chính tăng cao làm tăng chi phí vốn bên ngoài cho doanh nghiệp và gây khó khăn trong việc huy động vốn, dẫn đến sự phụ thuộc lớn hơn vào ngân hàng trong các mối quan hệ tín dụng, làm cho kênh này hoạt động hiệu quả hơn trong điều kiện ma sát tài chính cao.
2.8.2 Mối quan hệ giữa ma sát tài chính và hiệu quả chính sách tiền tệ
Theo lý thuyết kênh tín dụng trong chính sách tiền tệ, ma sát tài chính có mối quan hệ đồng biến với mức độ truyền dẫn, từ đó nâng cao hiệu quả tác động lên các biến số vĩ mô của nền kinh tế (Aysun.U, Brady.R, Honig.A, 2013).
Nghiên cứu của Bernanke và Gertler (1995) chỉ ra rằng việc gia tăng giá trị của phần bù trong huy động vốn bên ngoài doanh nghiệp có tác động tích cực đến hiệu quả của chính sách tiền tệ trong nền kinh tế thực.
Tóm lại, các yếu tố như ma sát tài chính, cấu trúc hệ thống tài chính và mức độ phát triển tài chính có ảnh hưởng khác nhau đến hiệu quả của chính sách tiền tệ đối với các biến thực trong nền kinh tế.
Trên cơ sở đó, nghiên cứu này xây dựng các giả thuyết như sau:
H1a: Ma sát tài chính có tác động tích cực lên hiệu quả của chính sách tiền tệ ở mục tiêu tăng trưởng sản lượng
H1b: Ma sát tài chính có tác động tích cực lên hiệu quả của chính sách tiền tệ ở mục tiêu ổn định giá cả
H2a: Hệ thống tài chính dựa chủ yếu trên ngân hàng sẽ làm tăng hiệu quả của chính sách tiền tệ ở mục tiêu tăng trưởng sản lượng
H2b: Hệ thống tài chính dựa chủ yếu trên ngân hàng sẽ làm tăng hiệu quả của chính sách tiền tệ ở mục tiêu ổn định giá cả
H3a: Phát triển tài chính có mối quan hệ ngược chiều đối với hiệu quả của chính sách tiền tệ đối với mục tiêu tăng trưởng sản lượng
H3b: Phát triển tài chính có mối quan hệ ngược chiều đối với hiệu quả của chính sách tiền tệ đối với mục tiêu ổn định giá cả
Bảng 2.1 trình bày mối tương quan giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính đối với hiệu quả của chính sách tiền tệ theo giả thuyết nghiên cứu.
Hiệu quả chính sách tiền tệ Ổn định giá cả Tăng trưởng sản lượng
Cấu trúc tài chính dựa vào ngân hàng
Nguồn: Tác giả tự vẽ
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu ban đầu, nghiên cứu này được tác giả thực hiện theo quy trình cụ thể sau đây:
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tự vẽ
Tìm hiểu vấn đề nghiên cứu
Xác định mục tiêu nghiên cứu
Xác định cơ sở lý thuyết và xây dựng phương trình hồi quy
Thu thập dữ liệu và xử lý
Nghiên cứu định lượng và diễn giải kết quả
Mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính với hiệu quả chính sách tiền tệ, đặc biệt là trong việc đạt được hai mục tiêu chính là tăng trưởng sản lượng và ổn định giá cả Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên công trình của Yong Ma và Xingkai Lin.
Năm 2016, tác giả đã tham khảo bài nghiên cứu mới nhất của Ma (2018) và thực hiện các điều chỉnh phù hợp với mục tiêu nghiên cứu cũng như sự sẵn có của bộ dữ liệu Mô hình nghiên cứu được xác định dưới đây dựa trên bộ dữ liệu bảng tiêu chuẩn nhằm chứng minh mối quan hệ giữa cung tiền và các biến vĩ mô như sản lượng và giá cả.
Trong dữ liệu bảng, các ký tự nhỏ dưới hệ số j và t đại diện cho quốc gia và năm tương ứng Hệ số chặn b0 và g0 được sử dụng trong từng phương trình (1).
Biến số phụ thuộc trong phương trình (1) là Dy, thể hiện tốc độ tăng trưởng sản lượng thực, được tính bằng cách lấy tổng sản lượng nội địa (GDP) năm nay trừ đi GDP năm trước và chia cho GDP năm trước Trong phương trình (2), biến phụ thuộc là Dp, đại diện cho tỷ lệ lạm phát, được đo lường bằng cách lấy chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm nay trừ đi CPI năm trước và chia cho CPI năm trước Các biến độc lập bao gồm biến trễ của biến phụ thuộc và tốc độ tăng trưởng cung tiền M2, ký hiệu là Dm Tương tự, Dm được tính bằng cách lấy tổng lượng cung tiền M2 năm nay trừ đi tổng lượng cung tiền M2 năm trước và chia cho tổng lượng cung tiền M2 năm trước.
Như vậy, Dy và Dm đã được xác định dựa trên công thức sau đây:
Q đại diện cho các độ trễ phù hợp trong tăng trưởng sản lượng và tỷ lệ lạm phát, trong khi R thể hiện các độ trễ thích hợp của tỷ lệ tăng trưởng cung tiền Kết quả ước lượng tổng hệ số ∑ $ "%&b " # cho thấy tác động của tốc độ tăng trưởng sản lượng từ những năm trước đến tốc độ tăng trưởng của năm hiện tại Tương tự, tổng hệ số ước lượng ∑ $ "%&g " / phản ánh ảnh hưởng của tỷ lệ lạm phát trong những năm trước đến tỷ lệ lạm phát hiện tại Cuối cùng, phần dư trong mỗi phương trình, u y j,t và u p j,t, lần lượt biểu thị các cú sốc về sản lượng và lạm phát đối với từng quốc gia.
Theo tiêu chuẩn từ nghiên cứu của Karras.G (1999) và Yong Ma, Xingkai Lin (2016), phương trình 1 và 2 được xem là các phương trình rút gọn cho tăng trưởng sản lượng và lạm phát Nghiên cứu này cũng tách phần sai số trong các phương trình này thành hai thành phần: u y j,t = u y j + w y j,t và u p j,t = u p j + w p j,t.
Trong nghiên cứu này, các hiệu ứng cố định giữa các quốc gia được biểu diễn qua các biến u y j và u p j Kỹ thuật kinh tế lượng được tham khảo từ các nghiên cứu trước đây của Karras (1999) và Ma (2018) nhằm tạo ra các biến tương tác để đánh giá tác động trực tiếp của phát triển tài chính, cấu trúc tài chính và ma sát tài chính lên hiệu quả chính sách tiền tệ, tập trung vào hai mục tiêu chính là sản lượng và lạm phát Cụ thể, hệ số của biến tốc độ tăng trưởng cung tiền được mô hình hóa để tạo ra các biến tương tác thông qua các phương trình đơn giản.
Mức độ phát triển tài chính tại quốc gia j trong năm t được biểu diễn bằng fdj,t, được tính bằng tổng giá trị tín dụng nội địa và vốn hoá thị trường chứng khoán, chia cho tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của năm đó Cấu trúc tài chính của quốc gia j trong năm t, ký hiệu là fsj,t, được tính bằng tổng giá trị vốn hoá thị trường chứng khoán chia cho tổng giá trị của tín dụng nội địa trong năm Phương pháp đo lường phát triển tài chính và cấu trúc tài chính này dựa trên tiêu chuẩn phát triển bởi Allen và Gale (2000) cùng với Ma (2018), cụ thể là: fd = (tín dụng nội địa + vốn hoá thị trường chứng khoán) / GDP và fs = vốn hoá thị trường chứng khoán / tín dụng nội địa.
Tín dụng nội địa là tổng số khoản tín dụng mà các trung gian tài chính cung cấp cho khu vực chính phủ và tư nhân trong nền kinh tế Vốn hóa thị trường chứng khoán được tính bằng tổng giá trị tất cả cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch Biến số fd đo lường tổng thể hệ thống tài chính của một quốc gia, bao gồm các định chế tài chính như ngân hàng và công ty bảo hiểm, cùng với thị trường chứng khoán; giá trị fd lớn hơn cho thấy mức độ phát triển tài chính cao hơn Biến fs, là tỷ số giữa giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán và tín dụng nội địa, cho thấy nếu fs lớn hơn, hệ thống tài chính của quốc gia đó phụ thuộc nhiều vào thị trường chứng khoán.
Bằng cách kết hợp các phương trình từ nghiên cứu của Yong Ma và Xingkai Lin (2016), chúng tôi xây dựng phương trình hồi quy chính để đo lường tác động của phát triển tài chính và cấu trúc tài chính lên hiệu quả của chính sách tiền tệ.
Dyj,t=b0+∑ $ "%&b " # Dy (,*+" + ∑ (q , "%- " 1 Dm (,*+" +q " 31 fd (,*+" Dm (,*+" + q " 35 fs (,*+" Dm (,*+" ) + u (,* # (5)
Dpj,t=g0+ ∑ $ "%&g " / Dp (,*+" +∑ (f , "%- " 1 Dm (,*+" +f " 31 fd (,*+" Dm (,*+" +f " 35 fs (,*+" Dm (,*+" ) +u (,* / (6)
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là Dyi,t, thể hiện tốc độ tăng trưởng sản lượng của quốc gia j trong năm t, và Dpj,t, đại diện cho tỷ lệ lạm phát của quốc gia j trong năm t Các biến độc lập bao gồm Dmj,t, tốc độ tăng trưởng cung tiền M2 của quốc gia j trong năm t, và các biến tương tác fd (,* Dm (,* với biến phát triển tài chính, cũng như fs (,* Dm (,* với biến cấu trúc tài chính Các sai số u (,* # và u (,* / xuất hiện trong hai phương trình Tổng hệ số ∑ , "%- q " 31 phản ánh tác động của phát triển tài chính lên hiệu quả chính sách tiền tệ, trong khi tổng hệ số ∑ , "%- q " 35 thể hiện tác động của cấu trúc tài chính lên hiệu quả chính sách tiền tệ, cả hai đều liên quan đến mục tiêu tăng trưởng sản lượng và ổn định giá cả.
Bảng 3.1: Bảng dấu kỳ vọng của hệ số hồi quy trong phương trình (5) và (6)
Mã biến Tên biến Dấu kỳ vọng
Dm Tốc độ tăng trưởng cung tiền
+ fd*∆m Biến tương tác phát triển tài chính
- fs*∆m Biến tương tác cấu trúc tài chính
Nguồn: Tác giả tự vẽ
Nghiên cứu này xây dựng mô hình để đánh giá tác động của ma sát tài chính lên hiệu quả của chính sách tiền tệ, dựa trên các phương trình (5) và (6) nhằm xem xét ảnh hưởng của phát triển tài chính và cấu trúc tài chính đến hai mục tiêu chính là tăng trưởng sản lượng và ổn định giá cả, theo nghiên cứu của Yong Ma và Xingkai Lin (2016).
Dyj,t=b0+∑ $ "%&b " # Dy (,*+" + ∑ (q , "%- " 1 Dm (,*+" +q " @ABCD 𝑅𝑒𝑐𝑜𝑣 (,*+" Dm (,*+" ) + u (,* # (7)
Trong nghiên cứu này, tác giả phân tích mối quan hệ giữa tốc độ tăng trưởng sản lượng thực (Dyj,t) và tỷ lệ lạm phát (Dpj,t) của quốc gia j trong năm t, với tốc độ tăng trưởng cung tiền M2 (Dmj,t) là biến độc lập Biến tỷ lệ thu hồi nợ cent/USD (Recov) được sử dụng để mô tả tác động của ma sát tài chính lên hiệu quả chính sách tiền tệ, vì nó phản ánh khả năng thu hồi giá trị từ các khoản vay trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Tỷ lệ thu hồi nợ cao cho thấy ma sát tài chính thấp, ngược lại tỷ lệ thu hồi nợ thấp cho thấy ma sát tài chính cao, điều này cho thấy vai trò quan trọng của việc thực thi hợp đồng cho vay trong mô hình nghiên cứu.
Biến tương tác 𝑅𝑒𝑐𝑜𝑣 (,* Dm (,* được hình thành bằng cách nhân tỷ lệ thu hồi nợ với tốc độ tăng trưởng cung tiền của quốc gia j trong năm t Tổng hệ số ∑ , "%- q " @ABCD sẽ phản ánh tác động của tỷ lệ thu hồi nợ đối với hiệu quả của chính sách tiền tệ, liên quan đến hai mục tiêu chính là tăng trưởng sản lượng và ổn định giá cả.
Bảng 3.2: Bảng dấu kỳ vọng của hệ số hồi quy trong phương trình (7) và (8)
Mã biến Tên biến Dấu kỳ vọng
Recov*∆m Biến tương tác tỷ lệ thu hồi nợ -
Nguồn: Tác giả tự vẽ
Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm ước lượng các phương trình hồi quy (5), (6), (7) và (8) bằng cách sử dụng dữ liệu chéo từ 10 quốc gia châu Á trong giai đoạn 2004-2010, với lựa chọn quốc gia và thời gian dựa trên tính khả dụng của dữ liệu Tất cả dữ liệu được thu thập từ các nguồn uy tín như WorldBank, IMF và báo cáo Doing Business Để đảm bảo tính cân bằng của bảng dữ liệu, nghiên cứu đã loại bỏ các quốc gia có dữ liệu thiếu hụt trong một số năm, từ đó nâng cao độ tin cậy và tính khách quan của kết quả nghiên cứu.
Bảng 3.3: Bảng tổng hợp các biến trong mô hình và cách thức đo lường
Ký hiệu Tên biến Đo lường Nguồn
Dy Tỷ lệ tăng trưởng sản lượng
Dp Tỷ lệ lạm phát
Dm Tốc độ tăng trưởng cung tiền
IMF fd Phát triển tài chính
(Tín dụng nội địa + vốn hoá TTCK) (,*
Worldbank fs Cấu trúc tài chính
Giá trị vốn hoá TTCK Tín dụng nội địa
Recov Tỷ lệ thu hồi nợ
Tỷ lệ thu hồi nợ tính cents/1USD Doing
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Các bước tiến hành xử lý số liệu và tiến hành hồi quy
Dựa trên các biến số từ phương trình hồi quy, tác giả thu thập dữ liệu thô từ các cơ sở dữ liệu uy tín như Worldbank và IMF, sau đó xử lý dữ liệu bằng Excel Khi dữ liệu đã đạt yêu cầu, bộ dữ liệu được đưa vào phần mềm Stata để thực hiện hồi quy Các mô hình ước lượng cho dữ liệu bảng bao gồm mô hình bình quân nhỏ nhất gộp (PLS), mô hình hồi quy với ảnh hưởng cố định (FEM) và mô hình hồi quy với ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) Theo quan điểm của tác giả (Yong Ma; Xingkai Lin, 2016), khi có biến trễ của biến phụ thuộc trong hồi quy dữ liệu bảng, kết quả từ PLS và REM sẽ tương đồng Để giải quyết vấn đề nội sinh, nghiên cứu cũng áp dụng phương pháp hồi quy GMM hệ thống (System-GMM) Kết quả hồi quy từ ba mô hình FEM, REM và System-GMM sẽ được trình bày trong phần kết quả nghiên cứu.