Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài Phân tích thị trường và lập kế hoạch marketing cho mỹ phẩm cocoon tại nước ngoài
GIỚI THIỆU VỀ THƯƠNG HIỆU COCOON
Với nhu cầu làm đẹp ngày càng cao và sự quan tâm đến yếu tố nhân đạo, mỹ phẩm thuần chay đã trở thành xu hướng phổ biến Tại Việt Nam, Cocoon nổi bật là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực này, cung cấp các sản phẩm thuần chay chiết xuất hoàn toàn từ thiên nhiên, an toàn và lành tính, đồng thời cam kết không thử nghiệm trên động vật.
2 Trực thuộc: Công ty TNHH mỹ phẩm NATURE STORY
Chăm sóc da: Mặt nạ bí đao, dầu tẩy trang hoa hồng, thạch hoa hồng dưỡng ẩm,
Chăm sóc tóc: Sa-chi serum, tinh dầu bưởi, dầu gội bưởi,
Chăm sóc cơ thể: Gel tắm bí đao, xà phòng rửa tay khuynh diệp, tẩy tế bào chết cà phê Đắk Lắk,
Chăm sóc môi: Son dưỡng dầu dừa Bến Tre, tẩy tế bào chết môi cà phê,
Cocoon tự hào là thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam đầu tiên được chứng nhận bởi chương trình Leaping Bunny, cam kết không thử nghiệm trên động vật và không gây tàn ác cho chúng, theo tiêu chuẩn của tổ chức Cruelty Free.
International và được chứng nhận không thử nghiệm trên động vật từ tổ chức bảo vệ quyền lợi động vật PETA.
Sản phẩm của Cocoon hoàn toàn thuần chay, được chứng nhận bởi The Vegan Society, một tổ chức từ thiện giáo dục uy tín toàn cầu, chuyên cung cấp thông tin và hướng dẫn về lối sống thuần chay.
RÀ SOÁT THỊ TRƯỜNG
Lựa chọn các thị trường tiềm năng
Israel, một quốc gia Trung Đông với dân số khoảng 9,2 triệu người, có GDP bình quân đầu người đạt khoảng 36.000 USD, tương đương với nhiều nước châu Âu Ngành công nghiệp mỹ phẩm tại Israel phát triển mạnh mẽ, ước tính đạt 2 tỷ euro mỗi năm, bao gồm nước hoa, trang điểm, cũng như sản phẩm chăm sóc tóc, răng và cơ thể Thu nhập khả dụng cao ở khu vực này đã thúc đẩy sự gia tăng của các thương hiệu xa xỉ như Dior, Guerlain, và Estee Lauder Những thương hiệu này đang mở rộng vào các thị trường phát triển như Israel và các quốc gia Trung Đông khác nhờ vào thu nhập khả dụng tăng và xu hướng chi tiêu cho vẻ đẹp Vì lý do này, Cocoon đã quyết định khảo sát thị trường này.
Thái Lan, quốc gia Đông Nam Á với diện tích 513.120 km² và dân số khoảng 69,8 triệu người (năm 2020), sở hữu ngành công nghiệp mỹ phẩm phát triển mạnh mẽ, đạt tổng giá trị 9,64 tỷ USD Là nước xuất khẩu mỹ phẩm lớn thứ hai trong ASEAN và đứng thứ mười trên thế giới, người dân Thái Lan chi trung bình 89 USD cho làm đẹp mỗi năm, cho thấy họ sẵn sàng đầu tư vào mỹ phẩm Với nguồn nhân công dồi dào và chi phí lao động chỉ khoảng 0,42 USD/giờ, Thái Lan trở thành thị trường tiềm năng cho đầu tư và kinh doanh Thêm vào đó, mức thuế nhập khẩu không cao đối với các nước trong khu vực Đông Nam Á càng làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường này, tạo cơ hội cho Cocoon thâm nhập và phát triển.
Hàn Quốc, một trong bốn con rồng kinh tế châu Á, có dân số 51,78 triệu người và chỉ số phát triển con người cao, là quốc gia có chỉ số dân chủ cao nhất châu Á Thị trường mỹ phẩm Hàn Quốc nằm trong top 10 thị trường làm đẹp hàng đầu thế giới, chiếm gần 2,8% thị trường toàn cầu Làn sóng "K-beauty" đã trở thành hình mẫu lý tưởng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng làm đẹp toàn cầu Theo Cục Hải quan Hàn Quốc, mỹ phẩm chăm sóc da là mặt hàng nhập khẩu lớn nhất, chiếm 33,6% tổng kim ngạch nhập khẩu mỹ phẩm vào năm 2020 Hàn Quốc cũng đã ký hiệp định VKFTA với Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu hàng hóa giữa hai nước, vì vậy Cocoon đã chọn Hàn Quốc là thị trường thứ ba để rà soát.
B ả ng rà soát các ch ỉ tiêu c ủ a th ị trườ ng
Tiêu chí Israel Thái Lan Hàn Quốc
Dân số 9,217 triệu 69,8 triệu 51,78 triệu
GDP bình quân đầu người 36.000$ 7.295$ 31.489$
Giá trị ngành công nghiệp mỹ phẩm 2,257 tỷ$ 9,6 tỷ$ 10,2 tỷ$
Chi phí lao động tối thiểu 6,98$/giờ 0,42$/giờ 7,61$/giờ
Chi tiêu trung bình cho làm đẹp 170,06$/người/năm 89$/người/năm 252$/người/năm
Mức thuế XNK Thuế XK: 12%
Thuế XK: 20% Thuế NK: 6% Chỉ số ổn định chính trị -0,83 -0,62 0,56
Chỉ số tốc độ tăng trưởng của ngành
Đánh giá các thị trường dựa trên trọng số và lựa chọn thị trường
Lý do lựa chọn tiêu chí và trọng số:
Cocoon là một thương hiệu Việt nổi bật trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm thuần chay, với mục tiêu mở rộng thị trường xuất khẩu Các tiêu chí lựa chọn của Cocoon tập trung vào yếu tố kinh tế và xã hội, đặc biệt chú trọng đến giá trị ngành công nghiệp mỹ phẩm, chi tiêu trung bình cho làm đẹp, mức thuế xuất nhập khẩu và tỷ lệ tăng trưởng của ngành mỹ phẩm, nhằm phù hợp với mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
GDP bình quân đầu người: đánh giá mức sống và khả năng sẵn sàng chi trả của người dân đất nước đó.
Chi phí lao động tối thiểu: đánh giá mức chi phí mà doanh nghiệp sẽ phải trả cho lao động.
Chỉ số ổn định chính trị là yếu tố quan trọng, vì chính trị ổn định sẽ khuyến khích các doanh nghiệp nước ngoài tham gia và phát triển trong thị trường quốc gia Sự ổn định này tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển kinh doanh.
Dựa trên những tiêu chí đã rà soát ở các thị trường, nhóm đưa ra thang điểm đánh giá các thị trường như sau:
1 - thị trường ít tiềm năng
2 - thị trường có mức tiềm năng trung bình
3 - tiềm năng thị trường trên mức trung bình
4 - thị trường rất tiềm năng
Bảng đánh giá các thị trường dựa trên trọng số
STT Tiêu chí đánh giá Trọng số Điểm
2 GDP bình quân đầu người 0,1 4 3 4
3 Giá trị ngành công nghiệp mỹ phẩm 0,15 2 4 4
4 Chi phí lao động tối thiểu 0,1 2 4 2
5 Chi tiêu trung bình cho làm đẹp 0,15 3 3 3
7 Chỉ số ổn định chính trị 0,1 1 2 3
8 Tăng trưởng ngành mỹ phẩm 0,2 3 4 3
Tổng điểm (Đã nhân với trọng số) 1 2,6 3,55 3,2
Kết luận: Dựa trên mô hình lượng hóa với việc tính điểm và trọng số, Thái Lan đạt số điểm cao nhất là 3.55, do đó sẽ được chọn làm thị trường mục tiêu mà Cocoon hướng đến.
PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG
Phân tích SWOT cho thị trường mỹ phẩm Thái Lan
Thái Lan là một quốc gia nổi bật trong lĩnh vực làm đẹp, với người dân sẵn sàng đầu tư đáng kể vào mỹ phẩm Điều này tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho Cocoon phát triển và mở rộng.
Sản phẩm Cocoon có mức giá trung bình, không quá cao cũng không quá thấp, phù hợp với thị trường có GDP 7.295 USD/người/năm (2020) - lớn thứ hai ở ASEAN, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận và tiêu thụ.
Vào năm 2018, Thái Lan dẫn đầu thị trường mỹ phẩm hữu cơ ASEAN, nắm giữ 29,3% thị phần giá trị Cocoon nổi bật với các sản phẩm mỹ phẩm thuần chay và cam kết cung cấp những sản phẩm đạt chứng nhận vàng từ Leaping Bunny, khẳng định sứ mệnh mang đến sự lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường cho người tiêu dùng.
Cocoon vẫn là một thương hiệu khá mới, cho nên chưa được nhiều người tiêu dùng nước ngoài biết tới
Vì Thái Lan là thị trường nước ngoài đầu tiên của Cocoon nên doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm trong việc thâm nhập thị trường.
Quy mô doanh nghiệp còn nhỏ, tiềm lực tài chính chưa đủ vững mạnh.
Thị trường Thái Lan chủ yếu quảng cáo sản phẩm thông qua các người nổi tiếng trên blog và YouTube Vì vậy, Cocoon cần đầu tư nhiều chi phí và nỗ lực để xây dựng mối quan hệ với các influencer tại đây, nhằm tăng cường nhận diện sản phẩm.
Thị trường mỹ phẩm Thái Lan dự báo sẽ đạt mức tăng trưởng CAGR 6,32% trong giai đoạn 2021-2027, mở ra cơ hội lớn cho Cocoon thâm nhập vào thị trường này.
Cocoon, nằm trong khu vực ASEAN, sẽ được hưởng các ưu đãi thuế và thuận lợi trong xuất khẩu, giúp sản phẩm giữ mức giá trung bình, dễ tiêu thụ.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm tại Thái Lan phục vụ cho một dân số đa dạng về giới tính, bao gồm cả nam giới Sản phẩm mỹ phẩm của Cocoon phù hợp cho cả nam và nữ, giúp thương hiệu này tiếp cận được cả hai thị trường mỹ phẩm dành cho nam và nữ.
Watsons là nhà bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam với 5,4% thị phần, nơi sản phẩm của Cocoon đã có mặt Các đại siêu thị và siêu thị là kênh phân phối chính cho sản phẩm chăm sóc da, tạo cơ hội lớn cho Cocoon mở rộng thị trường sang Thái Lan.
Thị phần mỹ phẩm nhập ngoại chỉ chiếm 13% Cocoon sẽ phải đầu tư nhiều vào Marketing để tăng sự nhận diện thương hiệu tại thị trường này
Thái Lan là quốc gia đứng thứ hai trong ASEAN về xuất khẩu mỹ phẩm, chỉ sau Singapore, và xếp hạng 10 toàn cầu với doanh thu 2,38 tỷ đô la Mỹ vào năm 2020 Điều này tạo ra thách thức lớn cho Cocoon trong việc tìm cách gia tăng doanh số bán hàng tại thị trường xuất khẩu mỹ phẩm đầy cạnh tranh này.
Cocoon sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các thương hiệu lớn như Beiersdorf Ag, Unilever và L'Oreal S.A., những công ty hàng đầu trong ngành chăm sóc da tại Thái Lan Nhiều công ty đã đầu tư xây dựng nhà máy tại Thái Lan nhằm tận dụng nguồn nhân công giá rẻ, tạo ra áp lực cạnh tranh đáng kể cho Cocoon trong thị trường này.
Phân tích PESTEL
Mô hình PESTEL là một loại phân tích xem xét sáu yếu tố kinh doanh quan trọng Sáu loại là:
- Thái Lan là một quốc gia Quân chủ lập hiến kết hợp với dân chủ trực tiếp Hoàng tộc Mahidol của Vương triều Chakri là biểu tượng quốc gia
Năm 2020, Thái Lan chứng kiến cuộc biểu tình lớn đầu tiên kể từ năm 1932, nhằm chỉ trích Hoàng gia và yêu cầu giảm bớt đặc quyền của nhà vua, tạo ra một tình hình bất ổn chưa có hồi kết Sự kiện này có thể trở thành rào cản đối với doanh nghiệp trong việc xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Thái Lan.
- Hệ thống pháp luật của Thái Lan phối hợp giữa những nguyên tắc truyền thống và luật pháp phương tây.
Khi gia nhập ASEAN, các nước trong khối được hưởng mức thuế ưu đãi, tuy nhiên hàng hóa nhập khẩu vẫn phải chịu thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (VAT) Thuế nhập khẩu được tính bằng cách nhân thuế suất với giá trị CIF của hàng hóa, bao gồm giá trị hàng, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển Thuế VAT được tính trên tổng trị giá CIF cộng với thuế nhập khẩu Đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm tái xuất khẩu, thường sẽ được miễn thuế nhập khẩu và thuế VAT Tại Thái Lan, thuế VAT hiện hành là 7%.
Quy định về bao gói nhãn mác đối với hàng nhập khẩu mỹ phẩm yêu cầu nhãn mác phải được viết bằng tiếng Thái và phải cung cấp các thông tin cụ thể.
Tên của loại mỹ phẩm
Tên và địa chỉ nhà sản xuất
Thành phần có trong sản phẩm
Những phản ứng phụ khi sử dụng sản phẩm (nếu có)
Nhìn chung, sản phẩm Việt Nam xuất khẩu sang Thái Lan sẽ được hưởng nhiều ưu đãi.
Kinh tế Thái Lan là một nền kinh tế thị trường công nghiệp hiện đại, chủ yếu phụ thuộc vào du lịch và xuất khẩu, với kim ngạch xuất khẩu chiếm khoảng 60% GDP Đây là nền kinh tế lớn thứ hai trong khu vực ASEAN, chỉ sau Indonesia, và đứng thứ 25 toàn cầu về GDP danh nghĩa Theo sức mua tương đương, Thái Lan xếp thứ 21 thế giới, đồng thời đứng thứ 28 toàn cầu về tổng giá trị thương hiệu quốc gia theo thống kê năm 2020.
Sau khi Chính quyền Quân sự lên nắm quyền ở Thái Lan vào năm 2014, tăng trưởng kinh tế đã chậm lại Tuy nhiên, từ năm 2016, nền kinh tế Thái Lan đã phục hồi với tốc độ tăng trưởng GDP đạt 3,3% (412 tỷ USD) vào năm 2016, 3,9% (455 tỷ USD) vào năm 2017 và 4,8% trong Quý I/2018 Lạm phát ở Thái Lan cũng duy trì ở mức thấp, với 0,2% vào năm 2016, 0,7% vào năm 2017 và 1,5% trong 6 tháng đầu năm 2018 Cơ cấu GDP của Thái Lan gồm công nghiệp chiếm 36,2%, nông nghiệp 8,2% và dịch vụ 55,6%.
Thái Lan nổi bật với 10 mặt hàng xuất khẩu chính, bao gồm lúa gạo, hải sản, ôtô và phụ tùng ô tô, đá quý và trang sức, sản phẩm từ cao su, hóa phẩm, nhiên liệu, phụ tùng máy móc, điều hòa nhiệt độ và linh kiện, cùng với sắt và thép Các đối tác thương mại chủ yếu của Thái Lan, theo thống kê xuất nhập khẩu, là Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Hồng Kông, Việt Nam, Australia, Malaysia, Indonesia, Singapore và Philippines.
Thuế thu nhập doanh nghiệp tại Thái Lan áp dụng cho hầu hết các loại hình kinh doanh, bao gồm cả tổ chức nước ngoài có hoạt động hoặc thu nhập từ Thái Lan Các công ty này phải chịu thuế dựa trên lợi nhuận cố định, bất kể có thực hiện hoạt động kinh doanh tại Thái hay không Đáng lưu ý, việc thu hồi vốn cũng được xem là thu nhập thông thường và chịu mức thuế thu nhập doanh nghiệp Mức thuế tiêu chuẩn là 30%.
Thị trường mỹ phẩm Thái Lan đang mở rộng mạnh mẽ nhờ vào cộng đồng kinh tế ASEAN, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm mỹ phẩm sang các nước thành viên Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do với Nhật Bản và Hàn Quốc cũng giúp nhiều thương hiệu mỹ phẩm từ các quốc gia này gia nhập thị trường Thái Lan Các thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc da bao gồm Artistry, Pond’s, Olay, Mistine và Nivea, trong khi Mistine, Oriental Princess và Giffarine dẫn đầu trong phân khúc trang điểm Quy mô thị trường chăm sóc da chủ yếu tập trung vào sản phẩm cho da mặt, với mặt nạ làm đẹp là một trong những sản phẩm ưa chuộng Người tiêu dùng không chỉ là người dân địa phương mà còn bao gồm khách du lịch và những người thường xuyên đến spa, tạo ra kênh tiếp thị hiệu quả Với thu nhập bình quân tăng cao, nhu cầu về mỹ phẩm cao cấp đang ngày càng tăng tại Thái Lan.
Năm 2019, thị phầngiá trị của Thái Lan trên thị trường mỹ phẩm và đồ dùng vệ sinh cá nhân ở Châu Á Thái Bình Dương tăng 3,5%
Năm 2019, thị trường sản phẩm chăm sóc da tại Thái Lan đạt giá trị khoảng 92 tỷ baht Thái Tổng giá trị thị trường mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân của nước này lên tới khoảng 200 tỷ baht Thái trong cùng năm.
Năm 2018, Thái Lan đã nhập khẩu gần một tỷ đô la Mỹ các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp Dự báo cho năm 2020, con số này sẽ tăng lên khoảng 1,14 tỷ đô la Mỹ.
Thị trường mỹ phẩm tại Thái Lan ghi nhận doanh thu vượt 500 triệu đô la Mỹ vào năm 2020, và theo dự báo từ Triển vọng Thị trường Tiêu dùng Statista, con số này dự kiến sẽ tăng lên khoảng 649 triệu đô la vào năm 2024.
Covid 19 Tác động đến ngành công nghiệp mỹ phẩm của Thái Lan
Ngành công nghiệp mỹ phẩm đã trải qua sự giảm sút hiệu suất, nhưng điều này không quá nghiêm trọng, vì nhiều người vẫn duy trì chi tiêu cho các sản phẩm yêu thích Mặc dù ưu tiên chi tiêu có thay đổi phần nào, nhưng một bộ phận lớn người tiêu dùng vẫn tiếp tục ủng hộ các sản phẩm mà họ yêu thích Do đó, có thể kết luận rằng lĩnh vực tự chăm sóc trong ngành mỹ phẩm chủ yếu vẫn ổn định, vì sự sụt giảm doanh thu chỉ mang tính chất nhẹ.
Văn hóa Thái Lan chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Phật giáo, tôn giáo chính thức của đất nước Do đó, người dân rất coi trọng lối sống chay, không chỉ liên quan đến việc ăn thực vật mà còn bao gồm việc sử dụng sản phẩm từ thực vật, ưu tiên mỹ phẩm thiên nhiên và tránh gây hại hoặc thử nghiệm trên động vật.
Khoảng cách địa vị xã hội tại Thái Lan rất rõ rệt, với sự chênh lệch thu nhập giữa khu vực thành phố và nông thôn vẫn còn lớn Điều này dẫn đến sự khác biệt trong chi tiêu và xu hướng tiêu dùng giữa các vùng miền, ảnh hưởng đến cách người dân tiếp cận và sử dụng sản phẩm, dịch vụ.
Người Thái rất coi trọng vẻ đẹp và ngoại hình, với 81% cư dân cho biết họ sẽ tiếp tục chi tiêu nhiều hơn cho mỹ phẩm Điều này cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của họ đối với việc chăm sóc bản thân và nâng cao vẻ ngoài.
Ma trận IFE
Phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố đại diện cho điểm yếu lớn nhất, điểm yếu nhỏ nhất, điểm mạnh nhỏ nhất và điểm mạnh lớn nhất Phân loại này được thực hiện dựa trên cơ sở của công ty, trong khi mức độ quan trọng ở bước 2 được xác định dựa trên cơ sở của ngành.
STT Yếu tố chủ yếu Tầm quan trọng Điểm số Tính điểm
2 Giá thành đơn vị sản phẩm 0,1 4 0,4
4 Sự đa dạng của các sản phẩm 0,05 4 0,2
Tổng điểm (Đã nhân với trọng số) 3,15 Đánh giá: Tổng số điểm quan trọng của Cocoon là 3,15 lớn hơn 2,5 cho thấy
Cocoon sở hữu nhiều điểm mạnh và yếu tố phù hợp với môi trường Thái Lan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm Do đó, khả năng thành công của Cocoon khi thâm nhập vào thị trường Thái Lan là rất cao.
Ma trận EFE
Phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố quyết định sự thành công nhằm thể hiện cách các chiến lược hiện tại của công ty ứng phó với từng yếu tố này.
3 - Phản ứng trên trung bình
STT Yếu tố chủ yếu Tầm quan trọng Điểm số Tính điểm
2 GDP bình quân đầu người 0,1 3 0,3
3 Chi phí lao động tối thiểu 0,1 4 0,4
4 Nhu cầu về mỹ phẩm 0,15 3 0,45
5 Chi tiêu trung bình cho làm đẹp 0,15 3 0,45
8 Chính sách của nhà nước 0,05 2 0,1
10 Các yếu tố về pháp luật khi nhập khẩu 0,05 3 0,15
Tổng điểm 2,75, đã được nhân với trọng số, cho thấy Cocoon phản ứng tích cực với các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là từ môi trường kinh doanh tại Thái Lan Điều này chứng tỏ rằng việc xuất khẩu sản phẩm của Cocoon sang Thái Lan là khả thi và có tiềm năng thành công cao.
Ma trận KSF (key success factors)
5.1 Chiến lược tập trung (Strategy Focus)
Cocoon tập trung vào triết lý kinh doanh "yêu thiên nhiên" và khám phá các nguyên liệu quen thuộc trong đời sống hàng ngày của người Việt Nam, như rau củ và trái cây, để tạo ra sản phẩm mỹ phẩm an toàn và hiệu quả Các sản phẩm của Cocoon cam kết không có nguồn gốc từ động vật, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ môi trường.
Cocoon cam kết nghiên cứu và cải tiến sản phẩm dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề da liễu mà người Châu Á gặp phải, cũng như điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa tại Thái Lan.
Cocoon, với khả năng bắt kịp xu hướng và tư duy nhanh nhạy, đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong giới skincare Việt Nam nhờ việc cập nhật liên tục các xu hướng mỹ phẩm thuần chay toàn cầu Thương hiệu này được xem như một hiện tượng mới trong ngành mỹ phẩm nội địa, hứa hẹn sẽ là thế mạnh khi thâm nhập vào thị trường Thái Lan.
5.3 Cơ chế vận hành (Operation)
Cơ sở hạ tầng: Các sản phẩm của
Cocoon được sản xuất tại nhà máy hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt và quy trình khép kín, đảm bảo không có sự nhiễm chéo trong các khâu sản xuất theo tiêu chuẩn cGMP của Bộ.
Cocoon cam kết chất lượng nguyên vật liệu bằng cách thu mua trực tiếp các nguyên liệu tự nhiên từ nông dân địa phương, kết hợp với các hoạt chất, vitamin và hệ nền nhập khẩu chính ngạch từ Pháp, Đức, Nhật Bản Quá trình nghiên cứu và thử nghiệm độ ổn định và tính an toàn của sản phẩm được thực hiện trong 6-12 tháng trước khi ra mắt thị trường, đảm bảo mang lại mỹ phẩm hoàn chỉnh và an toàn cho người tiêu dùng.
Cocoon nhanh chóng trở thành hiện tượng trong giới skincare nhờ vào sự minh bạch thông tin sản phẩm trên bao bì và cam kết rõ ràng từ nhà sản xuất Thương hiệu này cam kết không sử dụng paraben, corticoid, cồn, dầu khoáng, hydrogen peroxide và các chất phát quang, mang đến sự an toàn cho làn da người tiêu dùng.
Sản phẩm của hãng có giá cả cạnh tranh, với mức giá dao động từ 80 Baht (55.000 VNĐ) cho một sản phẩm son dưỡng môi đến 1100 Baht (800.000 VNĐ) cho bộ sản phẩm gồm 5 món Mức giá này được coi là khá rẻ và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng trên thị trường.
Bao bì sản phẩm của Cocoon được thiết kế với tiêu chí bảo vệ môi trường, sử dụng hoàn toàn giấy thân thiện và không có màng nhựa Chai lọ chứa sản phẩm cũng được làm từ vật liệu có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên.
Cocoon hiện đang có mặt trên hầu hết các trang thương mại điện tử lớn tại Việt Nam như Lazada, Shopee và Tiki Bên cạnh đó, thương hiệu còn sở hữu một website riêng để phục vụ nhu cầu tiêu dùng đa dạng của khách hàng, bao gồm bán lẻ và đại lý Cocoon có kế hoạch mở rộng hình thức phân phối này sang thị trường Thái Lan trong tương lai.
Cocoon sẽ mạnh tay đầu tư vào hệ thống phân phối offline tại Thái Lan, với mục tiêu mở rộng độ phủ sóng hơn 100 hệ thống và cửa hàng mỹ phẩm tại Bangkok Những chính sách hấp dẫn dành cho nhà bán lẻ sẽ thúc đẩy lượng tiêu thụ sản phẩm của Cocoon, hứa hẹn mang lại sự phát triển mạnh mẽ cho thương hiệu trong khu vực.
Cocoon đã áp dụng các chiến lược quảng bá thông minh để khẳng định vị thế của mình trong ngành mỹ phẩm Việt Nam Những chiến lược Marketing hiệu quả của Cocoon không chỉ giúp thương hiệu nổi bật mà còn góp phần tạo dựng danh tiếng vững chắc trong lòng người tiêu dùng.
4 chiến lược nổi bật như sau:
Chiến dịch "Khám phá Việt Nam" vào tháng 8/2020 đã thành công rực rỡ trong việc thu hút khách hàng và tăng cường tương tác với thương hiệu trên fanpage, đồng thời tạo ra hiệu ứng viral mạnh mẽ thông qua việc sử dụng Social Media Marketing.
Tận dụng sức mạnh của Influencer Marketing, thương hiệu Cocoon đã hợp tác với các beauty blogger nổi tiếng như Trinh Phạm và nữ rapper Suboi Sự kết hợp này giúp Cocoon gia tăng độ phủ sóng, thu hút sự chú ý của khách hàng và xây dựng lòng tin từ người tiêu dùng.
Cocoon, thương hiệu mỹ phẩm thuần chay "Made in Vietnam", mang đến sản phẩm độc đáo với các thành phần thiên nhiên đặc trưng của Việt Nam như bí đao, cà phê Đắk Lắk, dầu dừa Bến Tre và hoa hồng Cao Bằng Mỗi sản phẩm Cocoon không chỉ thể hiện bản sắc văn hóa mà còn tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của đất nước.
Sản phẩm của Cocoon không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn mang lại lợi ích cho xã hội, với 100% thành phần thuần chay và được chứng nhận bởi The Vegan Society Thương hiệu cũng tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe của Leaping Bunny và Cruelty Free International, đảm bảo không thử nghiệm trên động vật với sự công nhận từ PETA Ngoài ra, Cocoon còn triển khai các chương trình bảo vệ môi trường như “Đổi vỏ chai cũ nhận sản phẩm mới” và chiến dịch trồng cây từ hũ nhựa, thể hiện cam kết mạnh mẽ về trách nhiệm xã hội.
Những chiến lược này có tiềm năng phát triển trên thị trường Thái Lan.
5.5 Finances (Tình hình tài chính)
PHƯƠNG THỨC THÂM NHẬP THỊ TRƯỜNG THÁI LAN
Dựa trên các nghiên cứu và mô hình phân tích đánh giá môi trường kinh doanh tại thị trường nước ngoài đã chọn, nhóm chúng tôi quyết định lựa chọn phương thức thâm nhập là xuất khẩu gián tiếp.
Cocoon sẽ sản xuất các sản phẩm tại Việt Nam và xuất khẩu sang Thái Lan thông qua một công ty quản lý xuất khẩu, nhằm phân phối đến các hệ thống bán lẻ mỹ phẩm tại Bangkok.
Hình thức xuất khẩu qua công ty trung gian mặc dù làm giảm lợi nhuận do chi phí phải trả, nhưng lại giúp Cocoon giảm thiểu rủi ro nhờ vào kinh nghiệm hạn chế Bằng cách tận dụng năng lực và sự am hiểu thị trường của công ty trung gian, Cocoon vẫn giữ quyền quyết định về chính sách giá cả, điều kiện bán hàng và quảng cáo, đồng thời sử dụng danh nghĩa của chính mình Đây là chiến lược an toàn để Cocoon thâm nhập thị trường Thái Lan khi lần đầu tiên đưa sản phẩm ra thế giới.
LẬP KẾ HOẠCH MARKETING B2C
Phân tích STP
1.1 Phân khúc thị trường (Segmentation) Địa lý Trực tiếp: Khách hàng đang sinh sống, học tập và làm việc tại
BangKok với dân số trẻ chiếm đa số.
Gián tiếp: Khách hàng trên địa bàn Thái Lan có điều kiện tiếp cận với mua sắm online vàquan tâm đến sản phẩm.
Tâm lý Lối sống, nhân cách:
Khách hàng quan tâm và có nhu cầu sử dụng các sản phẩm cải thiện và chăm sóc cơ thể.
Khách hàng có xu hướng ủng hộ các sản phẩm thuần chay, quan tâm đến thành phần và xuất xứ sản phẩm.
Người có ý thức bảo vệ sức khỏe và lựa chọn những sản phẩm an toàn, không chứa hóa chất độc hại
Người có lối sống “xanh” và lựa chọn những sản phẩm thân thiện với môi trường
Người yêu động vật và thường đứng lên chống lại sự tàn nhẫn trong khai thác và kiểm nghiệm trên động vật
Khách hàng được bác sĩ da liễu hoặc người nổi tiếng tác động tích cực, chuyển sang sử dụng dòng mỹ phẩm thuần chay.
Nhân khẩu học Độ tuổi: 18 - 40 Giới tính:Nam, nữ Thu nhập: Chủ yếu là trung bình hoặc thấp (mức chi trả cho mỹ phẩm mỗi tháng từ 1500 - 3000 Baht)
Nghề nghiệp:Tất cả các nghề nghiệp Tầng lớp xã hội: Tầng lớp trung lưu
Lý do mua: Thỏa mãn nhu cầu về làm đẹp và chăm sóc cơ thể với mức chi phí hợp lý
Lợi ích tìm kiếm: Sản phẩm an toàn, lành tính, cải thiện da, chăm sóc tóc, cơ thể.
Tình trạng người dùng:người dùng mới/tiềm năng
Dòng mỹ phẩm thuần chay đang trở thành xu hướng toàn cầu, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng và ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua sắm của họ.
Mức độ trung thành:Trên trung bình (do người Thái có xu hướng mua những sản phẩm cùng loại, ít chuyển sang hãng khác)
Thái độ:Ủng hộ và đang là xu hướng được ưa chuộng
1.2 Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
Đánh giá đoạn thị trường mục tiêu:
Quy mô thị trường mỹ phẩm tại Thái Lan rất tiềm năng, với 37% dân số trong độ tuổi từ 18 đến 40 Đối tượng này bao gồm cả thanh niên và trung niên, những người có nhu cầu chăm sóc bản thân và sử dụng mỹ phẩm cao, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp khai thác.
Thị trường đang có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, với khả năng mở rộng ra các tỉnh lân cận Đặc biệt, tập trung vào nhóm khách hàng trẻ và trung niên có thu nhập trung bình sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển.
Khả năng sinh lời của thị trường mỹ phẩm thuần chay đang trở nên tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh xu hướng làm đẹp này đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu Trong hai năm qua, thương mại điện tử đã trở nên sôi động hơn, một phần nhờ vào ảnh hưởng của Covid-19.
Thói quen mua sắm của con người đang dần chuyển sang hình thức tiêu dùng trực tuyến Với nhu cầu ngày càng cao và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế cũng như công nghệ, thị trường tiêu dùng trực tuyến tại nước ngoài hứa hẹn sẽ mang lại nhiều tiềm năng.
Trong phân khúc thị trường mỹ phẩm tầm trung, tình hình cạnh tranh hiện tại được chia thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như L’Oreal, Maybelline và Laroche Posay, trong khi nhóm thứ hai tập trung vào các thương hiệu thuần chay như Innisfree, The Face Shop và Caudaline.
Cocoon tập trung vào đối tượng khách hàng yêu thích làm đẹp nhân đạo và xây dựng hệ sinh thái xanh bền vững Chúng tôi tin rằng mô hình kinh doanh này sẽ phát triển mạnh mẽ và mang lại lợi nhuận đáng kể trong tương lai.
Chiến lược đáp ứng thị trường mục tiêu của Cocoon nhằm chiếm lĩnh phân khúc khách hàng trung lưu thông qua Marketing tập trung Doanh nghiệp tập trung phục vụ đa dạng nhu cầu của nhóm khách hàng này, với mục tiêu xây dựng uy tín và sự tin cậy, từ đó dễ dàng phát triển sản phẩm mới cho khách hàng thân thiết.
1.3 Định vị thị trường (Positioning)
Thuộc tính, lợi ích sản phẩm
Sản phẩm có mức giá từ thấp đến trung bình, chất lượng tốt, đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng trong việc chăm sóc tóc, da và cơ thể.
Mỹ phẩm thuần chay mang lại sự an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường, đồng thời thể hiện ý nghĩa nhân đạo sâu sắc đối với các loài động vật.
Thương hiệu được thành lập bởi một đội ngũ trẻ trung, sáng tạo, có khả năng tạo ra xu hướng và thu hút sự chú ý Đặc biệt, thương hiệu này gắn liền với lối sống “xanh”, đi đầu trong xu hướng bền vững và đóng góp tích cực vào việc bảo vệ hệ sinh thái.
Xây dựng hệ thống quản lý và hoàn thiện đơn hàng nhanh chóng và an toàn nhất trên các sàn thương mại điện tử.
Hợp tác chặt chẽ với nhà phân phối để đảm bảo mang lại dịch vụ tư vấn, chăm sóc tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ hậu mãi của chúng tôi cho phép khách hàng hoàn hàng hoặc đổi trả trong vòng 3 ngày nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất Chúng tôi cũng triển khai chương trình khách hàng thân thiết với các hình thức tích điểm, voucher giảm giá và tổ chức các sự kiện khuyến mãi hàng năm.
Hình ảnh Hình ảnh thương hiệu Cocoon gắn liền với thiên nhiên Việt
Nam và biểu tượng con thỏ của chương trình Leaping Bunny mang ý nghĩa sản phẩm không thử nghiệm trên động vật.
Chiến lược Marketing Mix của Cocoon theo mô hình 4P
2.1 Chiến lược sản phẩm (Product) a Chất lượng sản phẩm
Cocoon cam kết sử dụng 100% nguyên liệu thiên nhiên an toàn, được chiết xuất từ nguồn thực vật phong phú của Việt Nam như gừng, cà phê và bí đao Sản phẩm không chứa chất độc hại hay gây nghiện cho da, đảm bảo an toàn cho mọi loại da, kể cả làn da nhạy cảm Tất cả nguyên liệu đều có chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ từ các nhà cung cấp trong và ngoài nước.
Tất cả sản phẩm của Cocoon đều trải qua quá trình kiểm duyệt chặt chẽ trước khi ra mắt thị trường, với thời gian nghiên cứu từ 12 đến 24 tháng Sản phẩm được thử nghiệm để đảm bảo vượt qua các tiêu chuẩn vi sinh, pH, độ ổn định theo thời gian và nhiệt độ, cũng như độ kích ứng theo tiêu chuẩn của trung tâm DRC Nhật Bản tại Thái Lan Ngoài ra, Cocoon cam kết đáp ứng đầy đủ các quy định lưu thông trên thị trường do Bộ Y tế Việt Nam đề ra.
Cocoon áp dụng chiến lược đa dạng hóa danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, với các sản phẩm được phân chia thành 4 dòng chính.
Dòng sản phẩm chăm sóc da: Gel rửa mặt bí đao, nước tẩy trang hoa hồng,…
Dòng sản phẩm chăm sóc tóc: Xịt dưỡng tóc tinh dầu bưởi, dầu gội, dầu xả bưởi, serum sa-chi phục hồi tóc,
Dòng sản phẩm chăm sóc môi: Son dưỡng dầu dừa, tẩy da chết môi cà phê
Dòng sản phẩm chăm sóc cơ thể: Gel tắm bí đao, sữa dưỡng thể cà phê, nước rửa tay khô khuynh diệp và bạc hà, c Bao bì sản phẩm
Cocoon chú trọng đến hình thức sản phẩm với thiết kế thân thiện với môi trường Tất cả bao bì được làm từ giấy không cán màng nhựa, và chai lọ đều có khả năng tái chế Đặc biệt, thương hiệu khéo léo lồng ghép văn hóa tranh khắc gỗ Việt Nam vào logo của các nguyên liệu như bí đao, cà phê, sa-chi, bưởi, tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm.
Vegan - Thuần chay là phương pháp không sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong mỹ phẩm, bao gồm mật ong, sáp ong, mỡ lông cừu, nhau thai cừu, dịch ốc sên, dầu gan cá mập, và tơ tằm Cocoon tận dụng tối đa các hoạt chất và chiết xuất từ thực vật, khẳng định rằng sản phẩm của họ hoàn toàn không cần đến sự hỗ trợ từ nguyên liệu động vật.
Cruelty Free - Không thử nghiệm trên động vật:
Cocoon cam kết nghiên cứu và thử nghiệm các công thức mỹ phẩm của mình thông qua các bài kiểm tra trong phòng thí nghiệm (in-Vitro test) và trên tình nguyện viên (in-Vivo test) Đồng thời, các nhà cung cấp nguyên liệu cũng đảm bảo không thực hiện thử nghiệm trên động vật trong quá trình nghiên cứu và sản xuất nguyên liệu.
- Được thông qua trong chương trình Leaping
Bunny cam kết không thử nghiệm trên động vật và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ động vật nghiêm ngặt Sản phẩm của Bunny được chứng nhận không tàn ác bởi tổ chức Cruelty Free International và được công nhận không thử nghiệm trên động vật bởi PETA, đảm bảo sự an toàn và nhân đạo trong quy trình sản xuất.
2.2 Chiến lược về giá (Price) a Định giá sản phẩm
Cocoon định giá sản phẩm của mình ở mức trung bình, từ 80 - 345 Baht (55.000 – 300.000 VNĐ), nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Thái Lan Mức giá này giúp Cocoon thu hút đa dạng khách hàng, đặc biệt là tầng lớp trung lưu Ngoài ra, hãng còn cung cấp nhiều combo làm đẹp với giá ưu đãi hơn so với mua lẻ, tạo thêm sự lựa chọn cho khách hàng.
Sử dụng chiến lược định giá sản phẩm theo khả năng xâm nhập thị trường (Penetration Pricing Strategy)
Giai đoạn gia nhập thị trường:
Cocoon vừa gia nhập thị trường và đang tập trung vào việc thu hút khách hàng mới từ các đối thủ cạnh tranh Để làm điều này, thương hiệu áp dụng chiến lược giá thấp nhằm gia tăng nhận thức về thương hiệu và khuyến khích khách hàng dùng thử sản phẩm mới.
Áp dụng chiến lược giảm giá ngắn hạn kết hợp với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn sẽ kích thích tâm lý khách hàng, tạo cảm giác muốn sở hữu sản phẩm với mức giá ưu đãi.
Trong 6 tháng đầu, Cocoon sẽ tập trung quảng bá dòng sản phẩm giá thấp nhằm nâng cao nhận thức thương hiệu và thu hút sự chú ý của khách hàng đối với các sản phẩm này.
- Áp dụng chiến lược bình ổn giá nhằm phù hợp với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, hướng tới mục tiêu lợi nhuận và mở rộng quy mô.
Để tăng doanh thu và thu hút sự chú ý của công chúng, các doanh nghiệp thường triển khai chiến lược giảm giá vào những dịp lễ hội và ngày đặc biệt như Black Friday hay sinh nhật thương hiệu.
2.3 Chiến lược Marketing của Cocoon về hệ thống phân phối (Place)
Về hệ thống phân phối, Cocoon lựa chọn thâmnhập thị trường bằng hình thức xuất khẩu gián tiếp nên sẽ có2 kênh phân phối chính:
Cocoon áp dụng chiến lược phân phối rộng rãi để khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm, tập trung vào các hệ thống bán lẻ uy tín như Beauty Cottage, Watsons, Beauty Buffet và Karmart, đặc biệt là ở gần trường học và khu dân cư đông đúc Điều này giúp Cocoon tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng, khi ngày càng nhiều người quan tâm đến thương hiệu và tìm kiếm sản phẩm phù hợp với thu nhập của họ.
Cocoon không chỉ phát triển các cửa hàng truyền thống mà còn tận dụng kênh kỹ thuật số để phân phối sản phẩm, bao gồm việc xây dựng website bằng tiếng Thái và hợp tác chiến lược với Shopee và Lazada, hai nền tảng thương mại điện tử hàng đầu Đông Nam Á, nhằm mở rộng kênh phân phối kỹ thuật số trong khu vực.
2.4 Chiến lược Marketing của Cocoon về xúc tiến hỗn hợp (Promotion) Đối với chiến lược Marketing về xúc tiến hỗn hợp, doanh nghiệp đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo sử dụng Influencer Marketing, tận dụng sức mạnh của mạng xã hội và triển khai các chương trình hoạt động xã hội ý nghĩa.