1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

BÀI TẬP NHÓM TIỀN TỆ NGÂN HÀNG ĐỀ TÀI THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ Ở ÚC

37 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 37
Dung lượng 1,4 MB

Cấu trúc

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • I. CƠ SỞ LÍ THUYẾT VỀ THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

    • 1. Khái niệm

    • 2. Đặc điểm của thị trường tiền tệ

    • 3. Vai trò của thị trường tiền tệ

    • 4. Chức năng của thị trường tiền tệ

    • 5. Hàng hóa trên thị trường tiền tệ

    • 6. Các chủ thể tham gia thị trường tiền tệ

    • 7. Phân loại thị trường tiền tệ

  • II. GIỚI THIỆU VỀ NƯỚC ÚC

  • III. THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ Ở ÚC

    • 1. Lịch sử hình thành thị trường tiền tệ ở Úc

    • 2. Tổng quan về thị trường tiền tệ ở Úc

    • 3. Thị trường liên ngân hàng

    • 4. Thị trường ngoại hối

    • 5. Đánh giá về thị trường tiền tệ ở Úc

  • IV. KHUYẾN NGHỊ CHO THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ VIỆT NAM

    • 1. Tổng quan về thị trường tiền tệ Việt Nam

    • 2. Khuyến nghị cho thị trường tiền tệ Việt Nam

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

BÀI TẬP NHÓM TIỀN TỆ NGÂN HÀNG ĐỀ TÀI THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ Ở ÚC Ở mỗi quốc gia, thị trường tiền tệ giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc huy động tiết kiệm, phân bổ các nguồn vốn một cách có hiệu quả, thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội. Theo đó, sự phát triển thị trường tiền tệ sẽ hỗ trợ các định chế tài chính, các công ty trong việc lưu trữ vốn dư thừa ngắn hạn; hỗ trợ Chính phủ, trung gian tài chính và các công ty tiếp cận nguồn vốn ngắn hạn khi có nhu cầu; cân đổi, điều hòa khả năng chi trả giữa các ngân hàng, góp phần điều tiết lưu thông tiền tệ trên phạm vi quốc gia. Thị trường tiền tệ Úc thường là một thị trường phát triển và có tính thanh khoản cao, nơi những người tham gia có thể vay hoặc đầu tư những khoản tiền lớn một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Do đó, các ngân hàng, các công ty tài chính khác và các tập đoàn giao dịch hàng tỷ đô la mỗi ngày trên thị trường tiền tệ Úc, bằng cách mua và bán các tín phiếu ngân hàng và các chứng khoán chiết khấu khác, và thông qua các khoản vay ngắn hạn. Để có thể hiểu rõ hơn về cách thức vận hành của thị trường tiền tệ của Úc nhóm chúng em đã chọn đề tài “Thị trường tiền tệ ở Úc” làm chủ đề nghiên cứu của nhóm. 2. Mục đích nghiên cứu - Khái quát khung lý luận về thị trường tiền tệ. - Phân tích và đánh giá thực trạng thị trường tiền tệ ở Úc. - Đưa ra một số khuyến nghị cho thị trường tiền tệ Việt Nam 3. Đối tượng nghiên cứu - Thị trường liên ngân hàng - Thị trường ngoại hối 4. Phương pháp nghiên cứu - Phương pháp tổng hợp tài liệu - Phương pháp phân tích số liệu - Phương pháp thống kê - Phương pháp so sánh

CƠ SỞ LÍ THUYẾT VỀ THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ

Khái niệm

Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010, tại Điều 6 quy định:

Khoản 6: Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch ngắn hạn về vốn.

Khoản 7: Giao dịch ngắn hạn là giao dịch với kỳ hạn dưới 12 tháng các giấy tờ có giá.

Khoản 8: Giấy tờ có giá là bằng chứng xác nhận nghĩa vụ trả nợ giữa tổ chức phát hành giấy tờ có giá với người sở hữu giấy tờ có giá trong một thời hạn nhất định, điều kiện trả lãi và các điều kiện khác

Thị trường tiền tệ là nơi diễn ra giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn, phục vụ nhu cầu vốn ngắn hạn của các chủ thể trong nền kinh tế và đảm bảo tính thanh khoản cho các công cụ này Bên cạnh việc đáp ứng nhu cầu vốn, thị trường tiền tệ còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách tiền tệ, giúp điều tiết lạm phát và kiểm soát hoạt động của các ngân hàng thương mại từ Ngân hàng Trung ương.

Đặc điểm của thị trường tiền tệ

Trên thị trường cho vay và tiền gửi liên ngân hàng, hầu hết các giao dịch không có bảo đảm bằng tài sản, nhưng mức độ rủi ro xảy ra là không đáng kể Điều này cho thấy mức độ an toàn cao và hình thức giao dịch bán buôn chủ yếu được áp dụng.

Hàng hóa giao dịch chủ yếu là các công cụ nợ với thời gian đáo hạn từ qua đêm đến tối đa 12 tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn ngắn hạn và đảm bảo tính thanh khoản cho các loại chứng khoán này.

Thị trường tiền tệ là một môi trường năng động, linh hoạt và nhạy cảm, không chỉ bao gồm hoạt động cho vay giữa các ngân hàng mà còn thực hiện giao dịch mua bán các công cụ tài chính như giao ngay, kỳ hạn và quyền chọn Những hoạt động này nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư và phòng ngừa rủi ro Sự biến động về kinh tế và chính trị ở cấp quốc gia hoặc khu vực có thể tác động ngay lập tức đến hoạt động của thị trường tiền tệ.

Vai trò của thị trường tiền tệ

Ngân hàng Trung ương (NHTW) thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua bán chứng khoán ngắn hạn, từ đó điều chỉnh khối lượng tiền tệ trong lưu thông Điều này giúp NHTW thực thi chính sách tiền tệ mở rộng hoặc thắt chặt, nhằm kiểm soát lạm phát và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Nơi cung ứng vốn ngắn hạn cho nền kinh tế đáp ứng nhu cầu tài chính của các chủ thể thông qua các hình thức tín dụng ngắn hạn, chiết khấu và cầm cố chứng từ có giá Đồng thời, các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng có thể điều tiết tỷ lệ dự trữ bắt buộc bằng cách mua bán trái phiếu.

Chức năng của thị trường tiền tệ

Việc thực hiện dẫn vốn ngắn hạn giúp chuyển giao nguồn vốn từ những chủ thể tạm thời thừa vốn sang những người tạm thời thiếu vốn Điều này cho phép tối ưu hóa việc sử dụng vốn, đưa nó từ những người không có cơ hội đầu tư sinh lời đến những người có cơ hội đầu tư sinh lời, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối vốn giữa các ngân hàng thương mại (NHTM), từ đó đảm bảo khả năng thanh khoản cho toàn hệ thống ngân hàng Qua các công cụ chính sách tiền tệ, NHTW có khả năng cung ứng thêm vốn cho các ngân hàng thương mại, giúp họ duy trì mức dự trữ tiền mặt thấp hơn nhưng vẫn đạt hiệu quả sử dụng vốn cao hơn.

Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thông tin và phản hồi tác động của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế Bằng cách sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ như mua bán giấy tờ có giá, cho vay chiết khấu và phát hành tín phiếu NHTW, NHTW có khả năng điều chỉnh lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ Sự điều chỉnh này cuối cùng sẽ ảnh hưởng đến hệ thống lãi suất chung của nền kinh tế.

Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng như người cho vay cuối cùng đối với các ngân hàng thương mại (NHTG) thông qua chức năng tái chiết khấu Khi xảy ra sự đổ vỡ của ngân hàng, điều này có thể đe dọa sự an toàn của toàn bộ hệ thống ngân hàng Để ứng phó với tình huống này, NHTW ngay lập tức thực hiện tái cấp vốn trên thị trường tiền tệ, cung cấp nguồn vốn cứu nguy cho các NHTG.

Hàng hóa trên thị trường tiền tệ

Kho bạc Nhà nước phát hành tín phiếu Kho bạc để huy động vốn ngắn hạn, bù đắp thiếu hụt tạm thời ngân sách nhà nước với kỳ hạn dưới 12 tháng Tín phiếu này có tính thanh khoản cao, rủi ro thấp và không bị đánh thuế vì không được xem là tài sản vốn.

Ngân hàng Nhà nước (NHTW) phát hành tín phiếu để tạo ra các công cụ trên thị trường tiền tệ, nhằm thực hiện mục tiêu chính sách tiền tệ quốc gia Tín phiếu này có tính thanh khoản cao và mệnh giá lớn, được NHTW bán với giá thấp hơn mệnh giá, và sẽ thanh toán theo mệnh giá khi đến hạn.

Chứng chỉ tiền gửi là sản phẩm tài chính do ngân hàng hoặc tổ chức nhận tiền gửi phát hành, nhằm mục đích huy động vốn Đây là hình thức tiền gửi có kỳ hạn, mang lại lãi suất trả trước và tính thanh khoản cao Chứng chỉ này có thể chuyển nhượng và có mệnh giá thống nhất theo mức giá chuẩn.

Thương phiếu là một loại vay không có bảo đảm do các tổ chức lớn phát hành để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn Được phát hành dưới hình thức chiết khấu, lợi nhuận cho nhà đầu tư chính là phần chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá của thương phiếu.

Chấp phiếu Ngân hàng là một loại giấy tờ có giá ngắn hạn, trong đó Ngân hàng cam kết thanh toán một khoản tiền vào một ngày cụ thể trong tương lai Thời gian đáo hạn của chấp phiếu thường từ 30 đến 90 ngày, mang lại tính thanh khoản cao và dễ dàng chuyển nhượng trên thị trường.

5.6 Hợp đồng mua lại Repo

Hợp đồng mua lại là một giao dịch tài chính trong đó bên bán cam kết mua lại giấy tờ có giá đã bán cho bên mua vào một thời điểm nhất định trong tương lai, với mức giá đã thỏa thuận Đây là một thỏa thuận giữa hai bên, giúp đảm bảo quyền lợi cho cả người bán và người mua trong các giao dịch chứng khoán.

Các chủ thể tham gia thị trường tiền tệ

6.1 Ngân hàng Trung ương (NHTW)

Ngân hàng Nhà nước (NHTW) tham gia thị trường tiền tệ với vai trò vừa là thành viên, vừa là cơ quan giám sát Với chức năng và nhiệm vụ của mình, NHTW thiết lập các quy định và luật lệ nhằm đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả và có tổ chức NHTW không tập trung vào việc kinh doanh tiền tệ để kiếm lợi nhuận, mà chủ yếu nhằm quản lý và điều hành thị trường thông qua các hoạt động mua, bán và cho vay chiết khấu các giấy tờ có giá.

6.2 Các Ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian quan trọng trên thị trường tiền tệ, thu hút nguồn tiền từ người dân qua các kênh tiết kiệm và tiền gửi NHTM cũng thực hiện việc phát hành và giao dịch giấy tờ có giá, cũng như tham gia vào thị trường mở Đồng thời, các ngân hàng này chuyển hóa nguồn vốn đã thu nhận để cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hộ gia đình và cá nhân có nhu cầu vay vốn kinh doanh.

6.3 Chính phủ, chính quyền địa phương

Các chủ thể tham gia thị trường tiền tệ không nhằm mục tiêu lợi nhuận, mà chủ yếu để vay vốn bù đắp thâm hụt ngân sách hàng năm Để vay vốn từ Chính phủ, chính quyền địa phương phát hành trái phiếu và tín phiếu với khối lượng lớn và thời hạn đa dạng Tuy nhiên, trái phiếu này có mức độ rủi ro cao hơn so với trái phiếu Chính phủ và tính thanh khoản cũng thấp hơn.

6.4 Các tổ chức tài chính phi ngân hàng

Các tổ chức tài chính phi ngân hàng như quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán, quỹ hưu trí và các công ty tài chính đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính nhờ vào nguồn vốn dồi dào về cơ cấu, số lượng và thời gian Nguồn vốn lớn từ các tổ chức này không chỉ làm cho thị trường trở nên sôi động và linh hoạt mà còn thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động mua bán các công cụ tài chính.

6.5 Cá nhân, hộ gia đình

Trên thị trường tiền tệ, cá nhân và hộ gia đình tham gia với vai trò nhà đầu tư và chủ thể cho vay Họ có thể mua trực tiếp các giấy tờ có giá ngắn hạn hoặc gửi tiền vào ngân hàng với các kỳ hạn khác nhau Số tiền này trở thành nguồn vốn cho ngân hàng, và khi cần, ngân hàng sẽ cho họ vay lại.

6.6 Các nhà kinh doanh chuyên nghiệp và môi giới

Hầu hết các chủ thể tham gia thị trường tiền tệ đều có nhu cầu về vốn kinh doanh, và nhu cầu này được đáp ứng thông qua hệ thống Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính Tuy nhiên, các điều kiện vay vốn thường rất chặt chẽ nhằm ngăn ngừa rủi ro Bên cạnh đó, nhu cầu thanh khoản và các giao dịch khác cũng được thực hiện theo những quy định nghiêm ngặt.

Phân loại thị trường tiền tệ

Thị trường tiền tệ được phân chia thành nhiều loại dựa trên các căn cứ và cơ sở phân định, trong đó nổi bật nhất là Thị trường liên ngân hàng và Thị trường ngoại hối.

7.1 Thị trường liên ngân hàng Đây là thị trường giao dịch giữa các NHTM nhằm giải quyết nhu cầu vốn thiếu hụt tạm thời Hàng hóa của thị trường là các khoản ngân quỹ dư thừa, hay nguồn vốn nhàn rỗi của các TCTD Giá cả trên thị trường được tính theo lãi suất liên ngân hàng Các NHTM tham gia nhằm đáp ứng nhu cầu thanh khoản và tìm kiếm lợi nhuận, còn NHTW tham gia điều tiết, quản lý thị trường Theo chiều ngang thì thị trường tiền tệ phản ánh mối quan hệ giữa các NHTM với nhau, theo chiều dọc thì thị trường liên ngân hàng phản ánh mối quan hệ giữa NHTM với NHTW qua các nghiệp vụ điều hòa vốn của NHTW.

Thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thị trường tiền tệ, nơi các giao dịch chủ yếu diễn ra trong khoảng thời gian ngắn, thường là từng ngày hoặc vài ngày Mục đích chính của các giao dịch này là để bù đắp cho sự thiếu hụt trong thanh toán Do các giao dịch được thực hiện giữa các ngân hàng, giá trị tín dụng chuyển giao thường rất lớn và hầu như không có biện pháp đảm bảo nào.

Trong thị trường liên ngân hàng, chênh lệch giữa giá mua và giá bán được xác định bởi các ngân hàng mà không bị ảnh hưởng bởi các giao dịch bên ngoài Mức chênh lệch này phụ thuộc vào khối lượng giao dịch; ngân hàng lớn với khối lượng giao dịch lớn có thể yêu cầu chênh lệch nhỏ hơn giữa giá mua và bán.

7.2 Thị trường ngoại hối (thị trường hối đoái)

Thị trường ngoại hối là nơi diễn ra hoạt động mua bán, trao đổi và vay mượn ngoại tệ cùng các chứng khoán liên quan Tỷ giá hối đoái, yếu tố cốt lõi của thị trường này, có thể biến động do nhiều nguyên nhân, trong đó vai trò của nhà nước là rất quan trọng Tỷ giá hối đoái không chỉ ảnh hưởng đến giao dịch mà còn là cơ sở để xác định cán cân thanh toán quốc tế.

Thị trường ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc điều hoà vốn ngoại tệ, đáp ứng nhu cầu thanh toán và bảo vệ giá trị đồng tiền cho tổ chức, cá nhân và Nhà nước Sự gia tăng giá trị của ngoại hối như một tài sản, cùng với hoạt động giao dịch sôi động và sự xuất hiện của các nhà đầu tư nhỏ lẻ, đã tạo nên một phân khúc quan trọng trong thị trường này.

GIỚI THIỆU VỀ NƯỚC ÚC

Úc là một quốc gia ổn định, dân chủ và đa dạng về văn hóa, sở hữu lực lượng lao động có tay nghề cao và là một trong những nền kinh tế hoạt động mạnh nhất trên thế giới Với những cảnh quan ngoạn mục và một nền văn hóa cổ xưa phong phú, Úc trở thành một vùng đất không giống ai, thu hút sự quan tâm của du khách và nhà đầu tư trên toàn cầu.

 Tên đầy đủ: Liên bang Úc (The Commonwealth of Australia)

 Quốc gia duy nhất quản lý toàn bộ lục địa.

 Quốc gia lớn thứ sáu trên trái đất về diện tích đất

 Quốc gia sản xuất vàng lớn thứ 2 thế giới (sau Trung Quốc).

 Dân số khoảng 25.2 triệu người (số liệu năm 2019).

 GDP năm 2019: 1.4 nghìn tỉ đô, tốc độ tăng trưởng là 1.8%.

 Đơn vị tiền tệ: Đồng đôla Úc

Hệ thống ngân hàng Úc hiện nay hoàn toàn là ngân hàng tư nhân, không có ngân hàng nào do Nhà nước sở hữu hoặc chiếm cổ phần chi phối Bốn ngân hàng lớn nhất, bao gồm ANZ Bank, National Australia Bank, Commonwealth Bank và Westpac, chiếm tới 80% thị phần của toàn quốc Một trong những vấn đề lớn của hệ thống ngân hàng này là sự phụ thuộc vào vốn bên ngoài, do tăng trưởng tín dụng trong nước diễn ra nhanh chóng, vượt quá khả năng đáp ứng của các ngân hàng nội địa.

 Là một thành viên của G20, các quyết định chính sách của Úc có ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.

THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ Ở ÚC

Lịch sử hình thành thị trường tiền tệ ở Úc

Vào đầu những năm 80 của thế kỷ 20, thị trường tài chính Úc đã trải qua sự mở rộng nhanh chóng và tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong những năm 1990, mặc dù vẫn còn khoảng cách so với thị trường tài chính toàn cầu Sự tăng trưởng của nền kinh tế đã thúc đẩy sự phát triển của các thị trường tài chính tại Úc, với nhiều lĩnh vực đạt thứ hạng cao Cụ thể, thị trường ngoại hối đứng thứ 9 thế giới, trong khi doanh thu giao dịch hối đoái tương lai xếp thứ 6 Tuy nhiên, thị trường trái phiếu vẫn chưa phát triển tương xứng.

Thị trường tài chính Úc chủ yếu phục vụ nhu cầu của nền kinh tế quốc gia, khác với các thị trường quốc tế như Anh, Singapore và Hồng Kông Sự phát triển của thị trường tài chính đã dẫn đến sự hình thành của thị trường tiền tệ, một phân khúc chuyên biệt trong thị trường tài chính, tập trung vào các nguồn tài chính ngắn hạn.

Tổng quan về thị trường tiền tệ ở Úc

Thị trường tiền tệ tại Úc chủ yếu có sự tham gia của các chủ thể như Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), các đại lý được ủy quyền, ngân hàng thương mại, quỹ hưu bổng, công ty bảo hiểm, ủy thác đầu tư, ngân hàng đầu tư, hiệp hội xây dựng và các công ty lớn.

Trên thị trường tiền tệ Úc, các loại hàng hoá chủ yếu bao gồm tín phiếu Kho bạc, tín phiếu của Ngân hàng Trung ương, thương phiếu, chấp phiếu ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi và hợp đồng mua lại Repo Tuy nhiên, do tình trạng thặng dư ngân sách của Chính phủ, tín phiếu Kho bạc rất ít khi được phát hành, đặc biệt là trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2009, khi tín phiếu này gần như không xuất hiện trên thị trường.

Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA – Reserve Bank of Úc)

RBA, hay Ngân hàng Dự trữ Úc, là ngân hàng trung ương của Australia, chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ và quản lý đồng đô la Úc Ngân hàng này cũng cung cấp dịch vụ ngân hàng cho các cơ quan liên bang và một số ngân hàng trung ương quốc tế Được thành lập vào năm 1960, RBA hoàn toàn thuộc sở hữu của chính phủ Úc.

Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) quản lý đồng đô la Úc thông qua việc điều chỉnh lãi suất trong thị trường liên ngân hàng Lãi suất này có tác động lớn đến toàn bộ hệ thống tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến mức lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho vay doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Mục tiêu của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) là duy trì lãi suất ở mức thấp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tối đa hóa việc làm, đồng thời đảm bảo lạm phát không vượt quá 2% đến 3% mỗi năm RBA có ba nhiệm vụ chính trong việc quản lý nền kinh tế.

- Ổn định giá trị đồng tiền của Úc.

- Tạo công ăn việc làm cho người dân Úc.

Hội đồng quản lí RBA bao gồm hai thành phần chính: Hội đồng Ngân hàng Dự trữ và Hội đồng Hệ thống thanh toán Hội đồng Ngân hàng Dự trữ họp 11 lần mỗi năm, vào Thứ Ba đầu tiên của mỗi tháng, ngoại trừ tháng 1, để công bố các quyết định chính sách tiền tệ và thực hiện chúng thông qua giao dịch nợ chính phủ ngắn hạn trên thị trường mở Đồng thời, Hội đồng Hệ thống thanh toán có nhiệm vụ giám sát rủi ro trong hệ thống tài chính, đảm bảo tính cạnh tranh trong dịch vụ thanh toán và thúc đẩy hiệu quả của hệ thống thanh toán.

Thị trường liên ngân hàng

Thị trường liên ngân hàng là nơi giao dịch các khoản vốn ngắn hạn giữa các ngân hàng, chủ yếu với kỳ hạn từ một tuần trở xuống, thường là qua đêm Các khoản vay này được thực hiện theo lãi suất liên ngân hàng, hay còn gọi là lãi suất qua đêm nếu khoản vay có thời hạn một ngày Nhiều loại lãi suất liên ngân hàng được công bố, bao gồm tỷ giá quỹ liên bang tại Mỹ, LIBOR ở Anh, EURIBOR trong Eurozone, và tại Úc, lãi suất qua đêm được gọi là tỷ giá tiền mặt.

Chính phủ Úc áp dụng công cụ tỷ giá tiền mặt theo chính sách hiện hành, trong đó sự biến động của tỷ giá này có ảnh hưởng lớn đến các tỷ lệ lãi suất khác trong nền kinh tế Điều này tác động đến hành vi của bên cho vay và bên vay, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và cuối cùng là lạm phát.

Các quyết định chính sách tiền tệ liên quan đến việc xác định mục tiêu tỷ giá tiền mặt Sau mỗi cuộc họp của Hội đồng Quản trị Ngân hàng Dự trữ, một thông báo truyền thông được công bố lúc 2:30 chiều, với bất kỳ thay đổi nào trong mục tiêu tỷ giá sẽ có hiệu lực từ ngày hôm sau Trước tháng 12 năm 2007, thông báo chỉ được phát hành khi có sự thay đổi về mục tiêu tỷ giá tiền mặt.

Biểu đồ 1: Mục tiêu tỷ giá tiền mặt ở Úc từ năm 1990 - 2020

Từ năm 1990 đến 2020, tỷ giá tiền mặt mục tiêu đã giảm mạnh, từ gần 20%/năm xuống dưới 1% Theo thông báo ngày 1/9/2020, tỷ giá tiền mặt mục tiêu hiện đang ở mức kỷ lục 0.25%/năm.

 Lãi suất qua đêm (tỷ giá tiền mặt)

Lãi suất qua đêm đã duy trì ở mức cao từ năm 1980 đến cuối năm 1990, sau đó giảm dần Đến tháng 9 năm 2020, lãi suất cho vay qua đêm liên ngân hàng ghi nhận là 0,13%/năm, không thay đổi so với tháng 8 cùng năm.

Từ tháng 5 năm 1976 đến tháng 9 năm 2020, lãi suất cho vay qua đêm trung bình đạt 5,75% mỗi năm, với tổng cộng 533 quan sát Trong khoảng thời gian này, lãi suất ghi nhận mức cao kỷ lục 20,767%/năm vào tháng 8 năm 1982 và mức thấp nhất là 0,13%/năm vào tháng 9 năm 2020.

2020 Dữ liệu trung bình hàng tháng được RBA báo cáo.

Biểu đồ 2: Lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng từ 1980-2020

Lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng Úc đã có những biến động đáng kể trong 10 năm qua Từ năm 2010 đến 2012, lãi suất này ổn định trong khoảng từ trên 3% đến gần 5% Tuy nhiên, từ năm 2012 đến 2019, lãi suất đã giảm mạnh, giảm từ hơn 4% xuống còn khoảng 1.5%.

Biểu đồ 3: Lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng từ 2010-2019

Từ cuối tháng 9 năm 2019, lãi suất qua đêm đã duy trì ở mức thấp 1%, và tiếp tục giảm mạnh vào cuối năm 2019 và đầu năm 2020, chỉ còn dưới 0,8% Từ tháng 4/2020 đến cuối tháng 8, lãi suất đạt mức thấp kỷ lục trong 10 năm qua, dưới 0,2%, với lãi suất liên ngân hàng trong tháng 8 chỉ ở mức 0,13%.

Biểu đồ 4: Lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng từ 9/2019 - 8/2020

Từ cuối năm 2019, nền kinh tế thế giới và Úc đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, dẫn đến lãi suất liên ngân hàng giảm xuống mức thấp kỷ lục 0.13% Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã thực hiện các gói kích thích quy mô lớn, bao gồm chương trình nới lỏng định lượng không giới hạn và giảm lãi suất nhằm giảm thất nghiệp và phục hồi kinh tế Sự điều chỉnh này đã làm giảm lãi suất vay mượn, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn với chi phí thấp, giúp họ duy trì hoạt động trong thời kỳ khủng hoảng.

Nguyên nhân lãi suất liên ngân hàng giảm:

RBA đóng vai trò quan trọng trong thị trường liên ngân hàng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến lãi suất liên ngân hàng thông qua việc điều chỉnh cung cầu vốn khả dụng nhằm mục tiêu nới lỏng.

Giảm lãi suất tái cấp vốn và nới lỏng yêu cầu vay vốn cho các tổ chức tín dụng đã giúp tăng vốn khả dụng của ngân hàng thương mại, đồng thời làm giảm lãi suất liên ngân hàng.

 Giảm tỉ lệ dự trữ bắt buộc, cầu vốn NHTW giảm, lãi suất liên ngân hàng giảm.

Khi NHTW bán giấy tờ có giá trên thị trường mở, dự trữ của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) sẽ tăng lên Điều này dẫn đến việc vốn khả dụng của từng Ngân hàng gia tăng, đồng thời làm giảm mức cung vốn trên thị trường liên ngân hàng, từ đó kéo theo sự giảm lãi suất trên thị trường này.

Khi lãi suất liên ngân hàng giảm, lãi suất huy động vốn và cho vay cũng giảm theo, tạo cơ hội cho doanh nghiệp vay vốn để duy trì hoạt động hoặc mở rộng đầu tư Mục tiêu chính của việc giảm lãi suất liên ngân hàng là hỗ trợ nền kinh tế và ngăn chặn tình trạng thất nghiệp, như nhận định của thống đốc RBA Phillip Lowe.

Thị trường ngoại hối

4.1 Lịch sử phát triển của thị trường ngoại hối Úc

Thị trường ngoại hối Úc đã có sự phát triển mạnh mẽ từ đầu những năm 1980, đồng thời chịu ảnh hưởng từ sự biến động của đồng đô la và các loại tiền tệ khác Từ năm 1985 đến 1990, thị trường này chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.

Giao dịch trên thị trường ngoại hối Úc chủ yếu diễn ra giữa đô la Úc và các loại tiền tệ khác, đặc biệt là đô la Mỹ, cùng với các giao dịch không liên quan đến đô la Úc như đô la Mỹ và Yên Những giao dịch này được gọi là trao đổi “tiền tệ thứ ba” Cả hai phân khúc này đã mở rộng nhanh chóng trong những năm 1980 và có kích thước gần như tương đương Tuy nhiên, trong những năm 1990, giao dịch bằng “tiền tệ thứ ba” đã phát triển nhanh hơn so với giao dịch bằng đô la Úc.

Biểu đồ 5: Doanh thu trên thị trường hối đoái ở Úc từ năm 1985-1993

Kể từ khi tỷ giá hối đoái được thả nổi vào tháng 12 năm 1983, thị trường ngoại hối Úc đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những thị trường có tính thanh khoản cao và hội nhập toàn cầu Đến năm 2004, Úc đã trở thành thị trường nội địa lớn thứ bảy thế giới, với cặp tiền tệ AUD/USD đứng thứ tư về khối lượng giao dịch toàn cầu Giao dịch ngoại hối tại Úc mang lại cơ hội lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Sự tiến bộ công nghệ và sự gia tăng tiếp xúc thương mại đã thu hút cả nhà môi giới uy tín và không uy tín Để bảo vệ nhà đầu tư, chính phủ Úc đã thành lập Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC) vào năm 1998, giúp tăng cường quản lý và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong ngành.

Thị trường ngoại hối được chia thành bốn phiên giao dịch chính: Sydney, Tokyo, London và New York, thường được gọi là phiên Úc, phiên Á, phiên Âu và phiên Mỹ Phiên Sydney hoạt động từ 5h đến 14h trong mùa hè và từ 4h đến 13h trong mùa đông theo giờ Việt Nam.

Thị trường ngoại hối Úc rất phát triển, với đồng đô la Úc (AUD) có doanh thu đáng kể trên toàn cầu Vào tháng 4 năm 2019, giao dịch toàn cầu bằng AUD đạt trung bình khoảng 400 tỷ đô la Mỹ mỗi ngày, đưa nó trở thành đồng tiền được giao dịch nhiều thứ năm trên thế giới Cặp tiền tệ AUD/USD cũng đứng thứ tư trong danh sách các cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất Điều này cho thấy tỷ giá hối đoái đang được xác định trong một môi trường thị trường năng động và cạnh tranh.

Biểu đồ 6: Doanh thu trên thị trường ngoại hối toàn cầu qua các cặp tiền tệ

4.2.1 Cặp tiền tệ AUD/USD

Cặp AUD/USD là một trong bốn cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới và đứng đầu trong thị trường địa phương, chiếm khoảng 40% tổng số giao dịch Sự gia tăng đầu tư nước ngoài vào Úc đã dẫn đến việc nhiều giao dịch AUD/USD diễn ra ở nước ngoài, cho thấy sự quan tâm toàn cầu đối với các khoản đầu tư tại Úc Cặp tiền tệ này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tác động đến giá trị của đồng đô la Úc và đô la Mỹ, cũng như mối quan hệ giữa hai đồng tiền và các đồng tiền khác.

Sản lượng hàng hóa như than đá, quặng sắt và đồng tại Úc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của đô la Úc, do nước này là nhà xuất khẩu hàng đầu các mặt hàng này Trong giai đoạn suy thoái giá hàng hóa năm 2015, khi giá dầu và giá than đá, quặng sắt giảm mạnh, đô la Úc đã suy yếu đáng kể, giảm 15% so với đồng đô la Mỹ và gần đạt mức tương đương với đô la New Zealand.

 Yếu tố chính trị như là môi trường kinh doanh với Trung Quốc

Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Úc, với tổng kim ngạch thương mại hai chiều vượt 230 tỷ AUD mỗi năm Theo báo cáo của Viện chính sách The Henry Jackson Society, Úc đang phụ thuộc vào Trung Quốc trong nhiều lĩnh vực quan trọng hơn bất kỳ quốc gia nào khác trong liên minh tình báo Five Eyes Cụ thể, Úc có 595 loại hàng hóa chiến lược phụ thuộc vào Trung Quốc, con số này cao hơn so với Mỹ và Anh, với 414 và 229 loại hàng hóa tương ứng.

Sự phụ thuộc của Úc vào Trung Quốc, chiếm tới 33% tổng thương mại quốc tế, đã tạo ra rủi ro lớn cho nền kinh tế nước này Không chỉ bị ảnh hưởng bởi áp lực kinh tế, Úc còn đối mặt với thách thức từ cạnh tranh chuỗi cung ứng Trong bối cảnh căng thẳng thương mại gia tăng do Covid-19, người dân Úc ngày càng nhận thức rõ ràng về những nguy cơ khi duy trì mối quan hệ quá chặt chẽ với nền kinh tế Trung Quốc.

 Tác động của lãi suất

Chênh lệch lãi suất giữa RBA và FED có tác động lớn đến giá trị của đồng AUD so với USD Khi FED can thiệp vào thị trường, làm yếu đồng đô la Mỹ, giá trị cặp tiền tệ AUD/USD sẽ tăng lên Điều này xảy ra do FED đã bơm thêm đồng đô la vào hệ thống ngân hàng, làm tăng cung và giảm giá trị đồng đô la Mỹ Nếu không có thay đổi nào khác, giá trị đồng đô la Úc sẽ giữ nguyên, dẫn đến việc AUD/USD tăng lên khi đồng đô la Úc mạnh hơn so với đồng đô la Mỹ.

Cặp tiền tệ AUD/USD có mối tương quan nghịch với các cặp USD/CAD, USD/CHF và USD/JPY do được yết giá bằng USD, trong khi các cặp còn lại không Đặc biệt, mối tương quan với USD/CAD cũng tương tự, vì cả hai nền kinh tế Canada và Úc đều phụ thuộc vào tài nguyên.

4.2.2 Mối quan hệ giữa cặp AUD/USD và vàng

Mối quan hệ giữa cặp tiền tệ AUD/USD và giá vàng thường phản ánh sự tương tác trái ngược với đồng Dollar Mỹ; khi USD tăng giá, vàng thường giảm và ngược lại Trong thời kỳ kinh tế bất ổn, nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang vàng như một tài sản an toàn, do vàng có giá trị tự nhiên và hiếm có Úc, là quốc gia khai thác vàng lớn thứ hai thế giới, với khả năng khai thác trị giá 5 tỷ USD mỗi năm, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa giá vàng và AUD/USD Lịch sử cho thấy AUD/USD có sự tương quan lên đến 80% với giá vàng, cho thấy sự tác động lẫn nhau mạnh mẽ giữa chúng.

Biểu đồ 7: Sự tương quan giữa giá vàng và AUD/USD từ năm 2008 - 2016

Trong đại dịch Covid-19, đồng USD đã trải qua nhiều biến động, chủ yếu là xu hướng giảm, trong khi giá vàng lại có xu hướng tăng do nhu cầu tích trữ vàng gia tăng Đồng AUD đang dần hồi phục sau đợt bùng phát dịch đầu tiên Các chuyên gia nhận định rằng sự biến động của giá vàng trên thị trường thế giới chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm sự bất định của thị trường tài chính quốc tế, thay đổi về địa vị chính trị toàn cầu, cũng như các cuộc chiến thương mại và tiền tệ.

Vào ngày 1.10.2020, giá vàng ghi nhận xu hướng tăng rõ rệt, đặc biệt trong phiên giao dịch buổi chiều, với mức giao dịch hiện tại khoảng 1.895,3 USD/ounce, tăng 10,1 USD so với giá đóng cửa phiên buổi trưa Đồng thời, tỷ giá AUD/USD cũng có xu hướng tăng nhẹ, đạt 0.7163.

4.2.3 Ảnh hưởng của Covid-19 đến AUD/USD

Đồng AUD đã giảm xuống mức thấp nhất trong gần 20 năm do bất ổn kinh tế toàn cầu từ đại dịch Covid-19 và chính sách nới lỏng tiền tệ của RBA từ năm 2019 Vào đầu tháng 9, RBA đã công bố các quyết định về chính sách tiền tệ và lãi suất, giữ nguyên lãi suất và trái phiếu kho bạc kỳ hạn 3 năm ở mức 0,25%, đồng thời cam kết xem xét các biện pháp tiền tệ nhằm phục hồi nền kinh tế.

Đánh giá về thị trường tiền tệ ở Úc

Thị trường Tích cực Hạn chế

Liên ngân hàng là kênh hiệu quả giúp RBA điều tiết nền kinh tế thông qua việc thay đổi lãi suất liên ngân hàng Sự thay đổi này ảnh hưởng đến các loại lãi suất khác, từ đó góp phần ổn định giá trị đồng tiền, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều công ăn việc làm.

Chịu nhiều sự tác động của RBA

Lợi nhuận thấp (đối với NHTM) khi lãi suất cho vay qua đêm ở mức thấp kỉ lục trong năm nay.

Ngoại hối Linh hoạt trong giao dịch, thông tin cung cấp minh bạch, chính xác.

Nền kinh tế Úc đang chịu ảnh hưởng lớn từ Trung Quốc, dẫn đến sự phụ thuộc của đồng đô Úc vào tình hình và chính sách kinh tế của quốc gia này.

Tỷ giá hối đoái thả nổi có tính độc lập, vì nó hoàn toàn thay đổi dựa trên sự cung cầu trên thị trường ngoại tệ mà không có sự can thiệp từ chính phủ Úc.

Sự biến động liên tục của tỷ giá hối đoái gây khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực tại Úc, khi tỷ giá tăng khiến nhập khẩu trở nên hấp dẫn hơn, trong khi tỷ giá giảm lại tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu Điều này dẫn đến việc Úc không thể xây dựng và duy trì một chiến lược dài hạn hiệu quả Mặc dù phân bổ tài nguyên có thể được tối ưu hóa trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, sự thiếu ổn định này sẽ gây khó khăn cho việc thực hiện các kế hoạch nhất định.

Hệ thống hối đoái thả nổi tự do yêu cầu dự trữ thấp, giúp ngân hàng trung ương không cần phải nắm giữ lượng dự trữ lớn Điều này sẽ giảm thiểu chi phí liên quan đến việc nắm giữ ngoại hối cho mục đích giao dịch.

KHUYẾN NGHỊ CHO THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ VIỆT NAM

Tổng quan về thị trường tiền tệ Việt Nam

1.1 Sơ lược về thị trường tiền tệ Việt Nam

Thị trường tiền tệ Việt Nam ra đời vào những năm 90 của thế kỷ XX, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành ngân hàng từ hệ thống một cấp sang hai cấp Hiện nay, thị trường đã phát triển đáng kể, không chỉ về quy mô và doanh số mà còn về cơ sở hạ tầng, từ những giao dịch đơn giản và số lượng thành viên ít ỏi Thị trường tiền tệ đã trở thành kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ hiệu quả của Ngân hàng Nhà nước và là nơi điều tiết vốn ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng.

Thị trường tiền tệ Việt Nam bao gồm các bộ phận chính như thị trường nội tệ và ngoại tệ liên ngân hàng, thị trường đấu thầu tín phiếu Kho bạc, cùng với các hoạt động nghiệp vụ tiền tệ đa dạng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và phát triển kinh tế, tạo ra sự ổn định cho hệ thống tài chính quốc gia.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) thực hiện nghiệp vụ cho vay thông qua nhiều hình thức như cho vay cầm cố, chiết khấu giấy tờ có giá, và các hoạt động trên thị trường mở Bên cạnh đó, SBV còn tham gia vào nghiệp vụ hoán đổi ngoại tệ để quản lý và điều tiết thị trường tài chính hiệu quả.

Hệ thống công cụ tài chính của thị trường hiện đã đầy đủ với các loại hình như tín phiếu, trái phiếu Chính phủ, tín phiếu SBV, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính quyền địa phương Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đóng vai trò quan trọng trong thị trường tiền tệ, vừa là thành viên tham gia vừa là cơ quan quản lý Trong vai trò thành viên, SBV phát hành tín phiếu và thực hiện giao dịch mua bán giấy tờ có giá với các tổ chức tín dụng thông qua nghiệp vụ thị trường mở Đồng thời, SBV cũng chịu trách nhiệm ban hành khung pháp lý cho hoạt động thị trường tiền tệ và giám sát, kiểm soát để đảm bảo thực hiện hiệu quả chính sách tiền tệ quốc gia.

1.2 Thị trường tiền tệ Việt Nam 2 năm gần đây

Năm 2019: một năm ổn định của thị trường tiền tệ

Biểu đồ 9: Lãi suất liên ngân hàng và biến động tỷ giá VND/USD năm 2019

Năm 2019 đánh dấu thành công của chính sách tiền tệ với tỷ giá và lãi suất ổn định, bất chấp những thách thức từ diễn biến quốc tế Ngân hàng Nhà nước (SBV) đã thực hiện giảm lãi suất điều hành và yêu cầu các ngân hàng thương mại giảm lãi suất 0,5% vào tháng 11, trong khi tỷ giá vẫn giữ ổn định Đến tháng 12, lãi suất liên ngân hàng giảm liên tục, kết thúc năm ở mức 1.83% cho kỳ hạn qua đêm và 2.83% cho kỳ hạn 1 tuần, mặc dù SBV đã hút ròng 49.2 nghìn tỷ đồng Tỷ giá VND/USD cũng không có nhiều biến động, chỉ ghi nhận một đợt sóng vào tháng 5 do căng thẳng trong cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, với tỷ giá bán ra dao động quanh mức 23.455 VND/USD và giảm dần trong các tháng cuối năm Vào ngày 31/12/2019, SBV công bố tỷ giá trung tâm là 23.155 VND/USD, với biên độ +/-3%, tỷ giá trần là 23.849 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.460 VND/USD.

Năm 2020: một năm đầy biến động với Covid-19

Tính đến ngày 1/10/2020, Ngân hàng Trung ương đã thực hiện 4 lần giảm lãi suất điều hành trong năm nay, dẫn đến sự sụt giảm của lãi suất liên ngân hàng Hiện nay, lãi suất bình quân qua đêm liên ngân hàng đạt mức 0,11%/năm, là mức thấp kỷ lục trong nhiều năm qua.

Biểu đồ 10: Lãi suất bình quân liên ngân hàng áp dụng từ 1/10/2020

Trong 6 tháng đầu năm, tỷ giá VND giữ ổn định, chỉ có biến động nhẹ vào tháng 3, nhờ vào các giải pháp điều hành hiệu quả của Ngân hàng Nhà nước Trong khi đồng tiền các nước khác trong khu vực giảm giá từ 1 - 5%, tỷ giá VND vẫn duy trì trong biên độ 0,2 - 0,3% Dự trữ ngoại hối đạt khoảng 84 tỷ USD vào cuối tháng 6 và tăng lên 92 tỷ USD vào tháng 9, mức cao nhất từ trước đến nay Sự ổn định của tỷ giá đã góp phần quan trọng vào việc kiểm soát lạm phát trong nước.

Khuyến nghị cho thị trường tiền tệ Việt Nam

Bài viết này đánh giá thực trạng phát triển thị trường tiền tệ tại Việt Nam và rút ra bài học từ kinh nghiệm phát triển của Úc Dựa trên những phân tích đó, tác giả đề xuất một số kiến nghị nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho thị trường tiền tệ Việt Nam.

2.1 Đối với thị trường liên ngân hàng

 Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho hoạt động trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng.

Hướng tới việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng, Việt Nam cần tập trung vào các tiêu chuẩn về kế toán, kiểm toán, thanh toán quốc gia và các quy định liên quan đến thanh tra, giám sát ngân hàng Đồng thời, việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý hoàn chỉnh, phù hợp với luật quốc tế sẽ tạo điều kiện cho các ngân hàng trong nước phát triển và cạnh tranh một cách công bằng Quan trọng hơn, cần tăng cường tính độc lập của các cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng, hướng tới một mô hình giám sát độc lập bền vững trong tương lai.

Để nâng cao hiệu quả giám sát, cần kết hợp phương thức giám sát từ xa và thanh tra tại chỗ thông qua việc xây dựng chương trình cảnh báo sớm (EWS) Đồng thời, cần cải thiện chất lượng hệ thống thông tin số liệu sử dụng trong giám sát từ xa, đảm bảo tính minh bạch của thông tin và tăng cường hiệu quả giám sát rủi ro.

Ngân hàng Nhà nước (SBV) cần xem lãi suất liên ngân hàng, đặc biệt là lãi suất qua đêm, như một lãi suất mục tiêu và thiết lập một hành lang lãi suất biến động cho lãi suất này Hành lang lãi suất có thể được hình thành thông qua việc cung cấp quỹ cho vay và quỹ tiền gửi, với các giới hạn trên và dưới để điều chỉnh sự biến động của lãi suất liên ngân hàng.

Nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Việt Nam là cần thiết để đảm bảo sự phát triển ổn định và hiệu quả, phù hợp với các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế.

Việc tăng vốn chủ sở hữu thông qua việc nâng cao vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại Việt Nam là một giải pháp cần được xem xét để đạt được quy mô vốn lớn hơn, đáp ứng yêu cầu an toàn vốn theo Hiệp ước Basel II và Basel III trong tương lai Các ngân hàng cần xây dựng chiến lược tăng vốn hợp lý, kết hợp với việc sử dụng vốn hiệu quả để đảm bảo phát triển bền vững, đồng thời giảm áp lực về cổ tức đối với cổ đông Ngoài ra, việc tăng vốn thông qua việc bán cổ phần cho các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài cũng nên được cân nhắc, nhất là đối với các ngân hàng yếu kém, nhờ vào tiềm lực tài chính mạnh và kinh nghiệm quản lý của họ.

Trong việc lựa chọn đối tác chiến lược, các ngân hàng cần chú trọng đến sự phù hợp với mục tiêu cụ thể của mình Để tăng vốn chủ sở hữu một cách bền vững, việc gia tăng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Do đó, các ngân hàng thương mại cần cải thiện hiệu quả kinh doanh và xây dựng chính sách phân phối lợi nhuận phù hợp với đặc thù hoạt động và các quy định pháp luật hiện hành.

Phối hợp với Bộ Tài chính để thành lập các công ty xếp hạng tín nhiệm nhằm định giá chính xác giấy tờ có giá và giảm thiểu rủi ro cho các thành viên thị trường.

2.2 Đối với thị trường ngoại hối

Tiếp tục cải cách quy định kinh doanh ngoại hối nhằm tăng cường quyền tự chủ và trách nhiệm của các ngân hàng thương mại, đồng thời mở rộng thu hút các tổ chức tham gia giao dịch trên thị trường liên ngân hàng Cần hoàn thiện các văn bản quy định cụ thể về quy chế thực hiện các loại giao dịch hối đoái hiện đại và nghiên cứu ban hành Bản thông lệ thị trường ngoại tệ.

Để nâng cao năng lực các chủ thể tham gia thị trường tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước (SBV) cần tiếp tục tăng cường dự trữ ngoại hối và phối hợp nhịp nhàng trong các hoạt động can thiệp trực tiếp với thị trường mở, đồng thời nâng cao vai trò giám sát trong đào tạo giao dịch viên ngoại hối Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cho khách hàng là cần thiết, cùng với việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong kinh doanh ngoại tệ Hệ thống quản trị vốn nội bộ cũng cần được xây dựng và phát triển mạnh mẽ, đồng thời đổi mới mô hình tổ chức kinh doanh ngoại tệ để nâng cao năng lực cung cấp dịch vụ ngân hàng và dịch vụ ngoại hối Cuối cùng, NHTM nên đẩy nhanh tốc độ chu chuyển ngoại tệ, hạn chế việc găm giữ ngoại tệ và tham gia giao dịch thường xuyên trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng.

Ngân hàng Nhà nước (SBV) cần phát triển và hoàn thiện khung pháp lý cho các công cụ giao dịch hối đoái hiện đại, bao gồm việc ban hành quy định và điều kiện cấp phép, cũng như giám sát rủi ro Đồng thời, SBV nên điều hành tỷ giá linh hoạt, phù hợp với chính sách tiền tệ, và đổi mới quản lý ngoại hối theo hướng tự do hóa, giảm thiểu các biện pháp hành chính Việc khuyến khích giao dịch hối đoái bằng các đồng tiền khác ngoài USD cũng rất quan trọng Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tăng cường thông tin và tư vấn cho khách hàng về các công cụ giao dịch ngoại hối để nâng cao hiệu quả giao dịch.

 Giai đoạn hậu khủng hoảng Covid-19

Dự trữ ngoại hối của Việt Nam hiện đạt 92 tỉ USD và dự kiến sẽ tăng lên 100 tỉ USD vào cuối năm, tăng 20 tỉ USD so với đầu nhiệm kỳ Việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) liên tục mua vào ngoại tệ đã thu hút sự chú ý của Mỹ, đặc biệt là khi Bộ Tài chính Mỹ trong báo cáo cuối tháng 8 cho rằng đồng Việt Nam bị định giá thấp hơn 4,7% so với đô la Mỹ trong năm 2019 Mức định giá này được xác định dựa trên việc SBV đã thực hiện mua ròng 22 tỉ USD để bổ sung cho dự trữ ngoại hối trong năm 2019.

Hệ quả là từ năm ngoái Mỹ đã đưa Việt Nam vào danh sách những quốc gia cần theo dõi về thao túng tiền tệ.

Chuyên gia kinh tế Nguyễn Đức Thành khuyến nghị Việt Nam nên tối đa hóa việc sử dụng các biện pháp ngoại giao khi rủi ro gia tăng, đồng thời tiếp tục tăng dự trữ ngoại hối để can thiệp vào thị trường Việc trung hòa số ngoại hối mua được cần được thực hiện một cách hợp lý để tránh gây lạm phát, với mức trung hòa không cần quá chặt chẽ nhằm hỗ trợ nới lỏng nhẹ chính sách tiền tệ, góp phần chống suy giảm kinh tế trong bối cảnh dịch Covid-19.

Tiến sĩ Andreas Stoffers, Giám đốc quốc gia Viện FNF, nhấn mạnh rằng Việt Nam cần "xem xét các cáo buộc một cách nghiêm túc và phát đi thông điệp sẽ có giải pháp." Ông đề xuất rằng việc bán một phần nhỏ của dự trữ ngoại hối có thể giúp gửi tín hiệu rõ ràng hơn đến Hoa Kỳ.

Ngày đăng: 06/03/2022, 22:35

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN