CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về Ngân hàng thương mại
1.1.1.Khái niệm Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa khác nhau ở các quốc gia Tại Mỹ, NHTM là công ty kinh doanh tiền tệ chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính Theo Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941), NHTM là các xí nghiệp nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn lực đó cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính Ở Việt Nam, NHTM được hiểu là tổ chức kinh doanh tiền tệ chủ yếu nhận tiền ký gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả, sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính đặc trưng với việc cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và các dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng nhiều dịch vụ khác nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu về sản phẩm dịch vụ trong xã hội.
Ngân hàng thương mại đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của kinh tế hàng hoá Sự phát triển của hệ thống NHTM có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế hàng hoá, và khi nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, NHTM cũng ngày càng hoàn thiện, trở thành định chế tài chính thiết yếu Thông qua hoạt động tín dụng, ngân hàng thương mại không chỉ mang lại lợi ích cho người gửi và người vay tiền mà còn tạo ra lợi nhuận cho chính mình thông qua chênh lệch lãi suất.
1.1.2.Các hoạt động của NHTM
Chức năng trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những vai trò quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, kết nối người thừa vốn với người cần vốn Ngân hàng thực hiện chức năng này bằng cách nhận tiền gửi và cho vay, thu lợi từ chênh lệch lãi suất giữa hai hoạt động này Hoạt động cho vay không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng mà còn tạo ra lợi ích cho cả người gửi tiền và người đi vay, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian thanh toán, thực hiện nhiệm vụ như một thủ quỹ cho doanh nghiệp và cá nhân NHTM thực hiện các giao dịch thanh toán theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm việc trích tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, cũng như nhập tiền thu từ bán hàng và các khoản thu khác vào tài khoản tiền gửi của khách hàng theo lệnh của họ.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền, thẻ thanh toán và thẻ tín dụng, giúp khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu Điều này cho phép các chủ thể kinh tế không cần mang theo tiền mặt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong các giao dịch Nhờ vậy, chức năng thanh toán này đã thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng tốc độ thanh toán, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Chức năng tạo tiền là một yếu tố then chốt, thể hiện bản chất của ngân hàng thương mại (NHTM) Để tồn tại và phát triển, các NHTM tập trung vào việc tìm kiếm lợi nhuận, từ đó thực hiện vai trò tạo tiền cho nền kinh tế thông qua các hoạt động kinh doanh đặc thù của mình.
Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện chức năng tạo tiền dựa trên hai chức năng chính: tín dụng và thanh toán Qua vai trò trung gian tín dụng, ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, giúp khách hàng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ, trong khi số dư tài khoản tiền gửi vẫn được coi là tiền giao dịch Chức năng này giúp tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Việc tạo tiền của NHTM còn phụ thuộc vào tỉ lệ dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương quy định, và ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỉ lệ này khi cung tiền trong nền kinh tế gia tăng.
Khái niệm, đặc điểm và phân loại cho vay đối với khách hàng cá nhân
1.2.1.Khái niệm về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình chuyển nhượng tạm thời một giá trị tài chính từ NHTM cho khách hàng vay Sau một khoảng thời gian nhất định, khách hàng sẽ hoàn trả số tiền này cùng với lãi suất, tạo ra tổng giá trị lớn hơn so với số tiền ban đầu.
Cho vay khách hàng cá nhân là hình thức mà ngân hàng chuyển nhượng quyền sở hữu vốn cho cá nhân hoặc hộ gia đình nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng và sản xuất kinh doanh nhỏ Các điều kiện cho vay được thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng Dịch vụ khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại bao gồm toàn bộ sản phẩm và dịch vụ cung cấp cho cá nhân và hộ gia đình, thông qua mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng.
Dịch vụ cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp các sản phẩm vay tiện ích đến tay người tiêu dùng Đối tượng sử dụng dịch vụ này rất đa dạng, bao gồm cá nhân và hộ gia đình, cho phép vay mượn qua các phương tiện công nghệ cao Khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ mọi lúc, mọi nơi với nhiều mục đích khác nhau, nhờ vào sự phát triển của các thiết bị điện tử viễn thông và công nghệ thông tin.
Khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng cá nhân có thể tận hưởng nhiều tiện ích như vay tiền qua thẻ tín dụng, thấu chi, nhận và trả lương qua tài khoản, rút tiền từ ATM, cũng như tự động trích tiền gửi tiết kiệm định kỳ Họ còn có khả năng thanh toán hóa đơn điện, nước và các dịch vụ sinh hoạt mà không cần đến ngân hàng, chỉ cần sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính hoặc điện thoại di động có kết nối internet Các dịch vụ này, bao gồm thanh toán và thấu chi, được áp dụng trên toàn cầu, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người dùng.
Trước đây, các ngân hàng thường không chú trọng đến khách hàng cá nhân do khoản vay nhỏ và khó khăn trong việc thu hồi nợ Tuy nhiên, hiện nay, sự quan tâm đến nhóm khách hàng này đã gia tăng đáng kể.
Ngân hàng đang chú trọng đến đối tượng khách hàng này, vì lợi nhuận từ hoạt động cho vay có thể rất lớn nếu được quản lý hiệu quả Quy trình cho vay ngày càng được đơn giản hóa, giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.2.2.Đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay KHCN có những đặc điểm riêng thể hiện sự khác biệt với các loại hình cho vay khác, cụ thể như sau:
Đối tượng vay vốn chủ yếu bao gồm cá nhân, hộ gia đình và tổ hợp tác, với nhu cầu sử dụng vốn cho tiêu dùng, đầu tư hoặc hoạt động sản xuất kinh doanh Khách hàng cá nhân thường có số lượng lớn và nhu cầu vay vốn đa dạng, nhưng không thường xuyên, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường kinh tế và văn hóa – xã hội Do đó, nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực.
Thứ hai, Đặc điểm về quy mô khoản vay
Khoản cho vay cá nhân (KHCN) thường có quy mô nhỏ nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn, vì chúng phục vụ nhu cầu tiêu dùng và sản xuất kinh doanh nhỏ của cá nhân và hộ gia đình Mặc dù giá trị mỗi khoản vay không đáng kể so với tổng tài sản của ngân hàng, nhưng số lượng người vay đông đảo và nhu cầu tiêu dùng đa dạng tạo ra một thị trường cho vay sôi động.
Thứ ba, Đặc điểm về mục đích vay
Mục đích vay vốn thường phục vụ nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất kinh doanh nhỏ của cá nhân và hộ gia đình, do đó nhu cầu vay vốn phụ thuộc vào tâm lý khách hàng và chu kỳ kinh tế Khi nền kinh tế phát triển ổn định, người tiêu dùng có xu hướng lạc quan và kỳ vọng vào thu nhập cao hơn, dẫn đến tăng chi tiêu cho tiêu dùng và đầu tư Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, người dân thường giảm tiêu dùng, hạn chế đầu tư và tăng cường tiết kiệm, từ đó giảm nhu cầu vay mượn từ ngân hàng.
Nhu cầu vay của khách hàng thường không nhạy cảm với lãi suất; họ thường quan tâm nhiều hơn đến số tiền thanh toán thay vì lãi suất phải trả Hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu vay là mức thu nhập và trình độ dân trí của khách hàng.
Thứ tư, Đặc điểm về cho vay KHCN được định giá rất cao
Cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) thường có mức lãi suất cao do bao gồm phần bù rủi ro lãi suất Khách hàng có thể gặp biến động tài chính, dẫn đến khả năng trả nợ kém, hoặc có thể cố tình không trả nợ Việc thẩm định khả năng trả nợ của cá nhân và hộ gia đình là rất khó khăn, đặc biệt khi nhiều khách hàng giấu thông tin về tình trạng sức khỏe và công việc tương lai Điều này khiến các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro đạo đức trong quá trình cho vay Vì vậy, để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng thường yêu cầu tài sản đảm bảo và khách hàng phải mua bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm nhân thọ, cũng như bảo hiểm cho hàng hóa đã mua.
Thứ năm, Đặc điểm về lãi suất cho vay
Chi phí cho vay đối với khách hàng cá nhân thường cao hơn so với khách hàng doanh nghiệp, dẫn đến lãi suất cho vay cá nhân cũng cao hơn Điều này làm tăng mức độ rủi ro của các khoản vay cá nhân và khiến chúng kém nhạy bén với biến động lãi suất.
Cho vay KHCN được các ngân hàng xem là một khoản mục có lợi nhuận cao với lãi suất cố định, giúp bù đắp chi phí huy động vốn Tuy nhiên, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro lãi suất khi chi phí huy động tăng Các khoản vay này thường được định giá cao để bao gồm rủi ro lãi suất, dẫn đến việc lãi suất và tỷ lệ tổn thất tín dụng phải tăng lên, khiến cho nhiều khoản vay KHCN không còn mang lại lợi nhuận Khi nguồn thu nhập ổn định và dễ kiểm soát, ngân hàng có thể giảm lãi suất cho khách hàng nhờ vào việc hạn chế rủi ro từ cho vay.
1.2.3.Phân loại cho vay đối với khách hàng cá nhân.
Các ngân hàng cung cấp nhiều loại hình cho vay đa dạng để đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, bao gồm mua ô tô, sắm sửa thiết bị sinh hoạt, chuẩn bị cho kỳ nghỉ, tài trợ học tập, xây dựng nhà ở và văn phòng Danh mục cho vay có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí quản lý khác nhau của các ngân hàng thương mại.
Căn cứ vào thời hạn khoản vay
Theo tiêu thức này, ngân hàng có khả năng quản lý hiệu quả hơn thời gian liên quan đến các khoản vay, bao gồm thời hạn giải ngân và thời hạn thu nợ Điều này giúp ngân hàng cải thiện khả năng thanh khoản của mình.
Mở rộng cho vay khách hàng cá nhân của NHTM
1.3.1 Quan niệm và sự cần thiết của mở rộng cho vay khách hàng cá nhân của NHTM
Việc phát triển CVKHCN là rất cần thiết vì hoạt động này thực tế đang tạo ra nhiều lợi ích cho ngân hàng.
Cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đang ngày càng gia tăng mức sinh lời, trở thành một phần quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt là cho vay tiêu dùng (CVTD), được xem là mảng chủ chốt của ngân hàng bán lẻ Theo Peter Drucker, CVKHCN và CVTD đã trở thành cứu cánh cho NHTM từ thập niên 70, khi mà cho vay doanh nghiệp gặp phải sự cạnh tranh khốc liệt từ các công ty tài chính và quỹ đầu tư Một khảo sát của tập đoàn tư vấn BCG cho thấy, mặc dù CVTD chỉ chiếm 30-35% tổng dư nợ, nhưng lại đóng góp hơn 60% lợi nhuận cho các NHTM hàng đầu châu Á Sự cạnh tranh gay gắt đã dẫn đến việc sinh lời từ cho vay khách hàng doanh nghiệp (CVKHDN) ngày càng giảm, trong khi cho vay KHCN lại có sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Đời sống người dân Việt Nam ngày càng được cải thiện, dẫn đến nhu cầu chi tiêu tăng cao cho sửa chữa nhà cửa, mua sắm và du lịch Sự gia tăng này cũng kéo theo nhu cầu vay vốn nhỏ để kinh doanh và đầu tư bất động sản Trong bối cảnh đó, tín dụng tiêu dùng (CVKHCN) trở thành mảng có tiềm năng lớn, thu hút sự quan tâm từ tất cả các ngân hàng.
Tỷ lệ người dân Việt Nam tiếp cận dịch vụ ngân hàng vẫn còn thấp, chỉ dưới 10% trong bối cảnh dân số hơn 90 triệu, chủ yếu là người trẻ với trình độ dân trí cao Mặc dù nền kinh tế tăng trưởng liên tục, tỷ lệ vay tín dụng cá nhân chỉ khoảng 5% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trên 15% GDP ở các nước có thu nhập tương đương Điều này cho thấy thị trường cho vay tín dụng cá nhân tại Việt Nam vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác, tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại đẩy mạnh hoạt động trong lĩnh vực này.
1.3.2.Các chỉ tiêu đánh giá mở rộng cho vay khách hàng cá nhân của NHTM 1.3.2.1 Các chỉ tiêu phản ánh sự phát triển về lượng
Thứ nhất số lượng, số lượt và sự gia tăng số lượng khách hàng
*Số lượng khách hàng cá nhân
- Số lượng khách hàng là tổng số khách hàng thực hiện giao dịch với ngân hàng tính trọng một khoảng thời gian xác định.
*Mức tăng giảm số lượng khách hàng cá nhân
Số lượng khách hàng tăng hay giảm so với năm trước được xác định bằng công thức:
Mức tăng giảm = Số lượng khách hàng - Số lượng khách hàng
Số lượng khách hàng năm (t) năm (t-1)
Chỉ tiêu này phản ánh sự biến động số lượng khách hàng qua các năm; nếu số lượng khách hàng tăng, chỉ tiêu sẽ có giá trị dương, ngược lại, nếu số lượng giảm, chỉ tiêu sẽ mang giá trị âm.
Sự gia tăng số lượng khách hàng vay cá nhân qua các năm là dấu hiệu cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ cho vay tại ngân hàng Điều này giúp ngân hàng xác định khách hàng mục tiêu để giới thiệu sản phẩm phù hợp, từ đó thực hiện các chiến lược tiếp cận và bán chéo sản phẩm, góp phần thu hút và mở rộng đối tượng khách hàng cá nhân.
*Số lượt khách hàng cá nhân
Số lượt khách hàng là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh số lần khách hàng giao dịch với ngân hàng trong một năm Sự gia tăng này không chỉ cho thấy niềm tin của khách hàng vào ngân hàng mà còn chứng tỏ hoạt động cung cấp dịch vụ khách hàng (CVKHCN) của ngân hàng đang được cải thiện và phát triển mạnh mẽ.
Thứ hai doanh số cho vay khách hàng cá nhân và tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay KHCN
*Doanh số cho vay KHCN
Doanh số cho vay khách hàng cá nhân là tổng số tiền mà ngân hàng cấp cho khách hàng cá nhân trong một kỳ nhất định, phản ánh tình hình hoạt động cho vay của ngân hàng Chỉ tiêu này bao gồm mức tăng/giảm doanh số cho vay và tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay Nếu doanh số cho vay năm nay cao hơn năm trước, điều này cho thấy hoạt động cho vay cá nhân của ngân hàng đã mở rộng và có sự tăng trưởng Mức độ tăng trưởng doanh số cho vay khách hàng cá nhân được xác định qua các chỉ tiêu tăng trưởng doanh số và tốc độ tăng trưởng.
Tăng trưởng doanh số cho vay KHCN Doanh số CVKHCN năm t
*Tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay KHCN
Tốc độ tăng doanh số
CVKHCN (%) Doanh số CVKHCN kỳ (t)
CVKHCN kỳ (t-1) x 100 Doanh số CVKHCN kỳ (t)
Chỉ tiêu doanh số cho vay khách hàng cá nhân năm sau phản ánh sự phát triển của ngân hàng So sánh tốc độ tăng trưởng doanh số qua các kỳ cho phép đánh giá khả năng cho vay, tìm kiếm khách hàng và thực hiện kế hoạch tín dụng so với năm trước Mức độ gia tăng cao cho thấy hoạt động cho vay khách hàng cá nhân hiệu quả, trong khi giá trị thấp cho thấy ngân hàng chưa thực hiện kế hoạch tín dụng một cách hiệu quả.
Thứ ba: Dư nợ cho vay KHCN và Tôc độ tăng trưởng dư nợ cho vay KHCN
*Dư nợ cho vay KHCN
Dư nợ cho vay KHCN tại ngân hàng là tổng số tiền mà ngân hàng đang cho khách hàng cá nhân vay vào cuối kỳ báo cáo, phản ánh quy mô hoạt động cho vay của ngân hàng Mức dư nợ cao cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động cho vay KHCN Đối với khách hàng, chỉ tiêu này cho biết số tiền còn nợ ngân hàng tại một thời điểm nhất định Để đánh giá khả năng mở rộng hoạt động cho vay KHCN, cần xem xét sự gia tăng dư nợ cùng với chỉ tiêu nợ xấu và nợ quá hạn, nhằm có cái nhìn chính xác hơn về sự phát triển của hoạt động này.
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân được xác định theo công thức:
CVKHCN Dư nợ CVKHCN năm t-1
Doanh số thu nợ năm t-1
*Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay KHCN
Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân được tính bằng tỷ lệ phần trăm tăng trưởng so với năm trước Chỉ tiêu này được xác định thông qua công thức cụ thể để đánh giá sự phát triển của dư nợ cho vay KHCN hàng năm.
Tốc độ gia tăng dư nợ CVKHCN
Dư nợ CVKHCN năm t – Dư nợ CVKHCN năm t-1 x 100%
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tăng cao cho thấy quy mô cho vay của ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, ngân hàng cần chú ý đến tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn để đảm bảo chúng luôn ở mức có thể kiểm soát được, nhằm duy trì sự bền vững trong hoạt động cho vay.
*Tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân/Tổng dư nợ
Chỉ tiêu này được tính bằng tỷ lệ giữa tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tại một thời điểm và tổng dư nợ cho vay của ngân hàng Nếu tỷ lệ này năm nay cao hơn năm trước, điều đó cho thấy ngân hàng đã mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân, chứng tỏ sự phát triển của dịch vụ cho vay cá nhân trong ngân hàng.
Chỉ tiêu tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân so với tổng dư nợ là một chỉ số quan trọng, cho thấy tỷ lệ phần trăm của dư nợ cho vay khách hàng cá nhân trong tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng thương mại.
CVKHCN Tổng dự nợ cho vay khách hàng cá nhân X 100%
Tổng dư nợ tín dụng là chỉ tiêu quan trọng cần xem xét, bao gồm tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) trên tổng dư nợ cho vay và tổng nguồn vốn huy động Việc tăng tỷ trọng cho vay KHCN cho thấy ngân hàng đang tích cực mở rộng hoạt động cho vay để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
1.3.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh sự phát triển về chất của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Thứ nhất: Cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
Cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng cá nhân là yếu tố quan trọng thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng thương mại Để phát triển cho vay cá nhân, ngân hàng cần xây dựng cơ cấu dư nợ hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro Cơ cấu này được xác định dựa trên các tiêu chí như thời gian vay, loại sản phẩm và tài sản đảm bảo.
Co cấu dư nợ cho vay KHCN theo thời gian được tính bằng công thức sau:
- Theo thời gian ngắn hạn:
CVKHCN ngắn hạn = Dư nợ CVKHCN ngắn hạn x 100% Tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
- Theo thời gian trung hạn:
CVKHCN trung hạn = Dư nợ CVKHCN trung hạn x 100% Tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
- Theo thời gian dài hạn
CVKHCN dài hạn = Dư nợ CVKHCN dài hạn x 100%Tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN theo sản phẩm được tính bằng công thức sau :
CVKHCN sản phẩm = Dư nợ CVKHCN sản phẩm x 100% Tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
Cơ cấu dư nợ cho vay KHCN tài sản đảm bảo được tính bằng công thức sau :
CVKHCN TSĐB = Dư nợ CVKHCN TSĐB x 100% Tổng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - CHI NHÁNH CẦU GIẤY
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Cầu Giấy
2.1.1 Lịch sử hình thanh và phát triển của VPBank Cầu Giấy
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập vào ngày 12 tháng 8 năm 1993 Sau hơn 28 năm hoạt động, VPBank đã mở rộng mạng lưới lên đến 227 điểm giao dịch và sở hữu đội ngũ gần 27.000 cán bộ nhân viên.
Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng.
Tên tiếng Anh: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank.
Trụ sở chính: số 89 phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Website: http://www.vpbank.com.vn/
VPBank đang từng bước khẳng định uy tín của một ngân hàng năng động, có năng lực tài chính ổn định và có trách nhiệm với cộng đồng.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của VPBank được thể hiện rõ qua việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, cùng với sự phát triển đa dạng các kênh bán hàng và phân phối.
VPBank đã hoàn toàn thay đổi diện mạo và tiện nghi tại các điểm giao dịch, thực hiện định hướng “Khách hàng là trọng tâm” Các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng luôn được cải tiến, kết hợp với nhiều tiện ích mới nhằm gia tăng quyền lợi cho khách hàng Thông qua việc liên kết với các đối tác lớn như Vinmec, Be Group, Bestlife, FTU, Flywire, Opes, VPBank giúp khách hàng trải nghiệm những tiện ích hiện đại và đẳng cấp Những nỗ lực này không chỉ làm hài lòng khách hàng hiện tại mà còn thu hút thêm khách hàng mới, mở rộng tập khách hàng của VPBank một cách nhanh chóng.
VPBank luôn tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại vào sản phẩm và dịch vụ, đồng thời xây dựng một môi trường văn hóa doanh nghiệp vững mạnh Ngân hàng đã triển khai thành công các hệ thống quản trị nhân sự cốt lõi và phát triển một hệ thống quản trị rủi ro độc lập, chuyên môn hóa, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và chiến lược kinh doanh Bên cạnh việc thực hiện các thông lệ tốt nhất về quản trị doanh nghiệp, VPBank cũng liên tục hoàn thiện cơ cấu tổ chức theo chính sách quản trị công ty rõ ràng và minh bạch.
Với nỗ lực không ngừng, VPBank đã khẳng định thương hiệu vững mạnh qua nhiều giải thưởng uy tín trong và ngoài nước Năm 2017, ngân hàng này đã nhận 20 giải thưởng danh giá, hoàn thành xuất sắc kế hoạch 5 năm (2012-2017) và được xếp hạng trong Top 3 Ngân hàng TMCP bởi Vietnam Report, đồng thời được bình chọn là Nơi làm việc hạnh phúc nhất Năm 2018, VPBank tiếp tục nhận 12 giải thưởng về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu, xứng đáng với danh hiệu Top 10 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam do Vietnam Report bình chọn.
Năm 2019, VPBank được Tạp chí The Asian Banker vinh danh là “Ngân hàng tốt nhất dành cho SME” tại Việt Nam Thương hiệu VPBank, với giá trị 354 triệu đô la Mỹ theo định giá của Brand Finance, đã đứng thứ 361 trong bảng xếp hạng toàn cầu.
VPBank tự hào nằm trong danh sách “Top 500 ngân hàng có giá trị thương hiệu cao nhất toàn cầu” và đã nhận nhiều giải thưởng danh giá như “Top 50 công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam 2018” và “Top 50 công ty Niêm yết tốt nhất 2019” do Forbes và Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn Ngân hàng cũng được HR Asia vinh danh là một trong những "Nơi làm việc tốt nhất Châu Á" bên cạnh các tập đoàn lớn như Nestle và Heineken Với tiêu chí đánh giá về năng lực tài chính, uy tín truyền thông và mức độ hài lòng của khách hàng, VPBank đã lọt vào Top 10 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín 2019 và Top 10 Ngân hàng TMCP tư nhân uy tín 2019 Năm 2020, VPBank tăng gần 100 bậc trong bảng xếp hạng và được ghi nhận trong danh sách “Top 300 thương hiệu ngân hàng giá trị nhất thế giới”, đồng thời giữ vững vị trí “Ngân hàng tư nhân có thương hiệu mạnh nhất Việt Nam” Đây cũng là năm thứ 5 liên tiếp VPBank được vinh danh trong “Top 5 Ngân hàng thương mại uy tín nhất Việt Nam 2020” cùng các tên tuổi lớn như Vietcombank và BIDV, và là năm thứ 3 liên tiếp có mặt trong “Danh sách 50 công ty niêm yết tốt nhất 2020” do Forbes Việt Nam bình chọn Nhờ vào nỗ lực số hóa sản phẩm và quy trình, VPBank đã nhận được các giải thưởng như “Trải nghiệm ngân hàng tốt nhất 2020” và “Ngân hàng có Năng suất, Hiệu quả và Tự động hóa tốt nhất”.
Những giải thưởng quốc tế vừa qua đã khẳng định chất lượng sản phẩm, dịch vụ và uy tín nổi bật của VPBank trên thị trường tài chính, ngân hàng Việt Nam Điều này cũng chứng minh định hướng phát triển đúng đắn của ngân hàng trong thời gian qua Trong tương lai, VPBank sẽ tiếp tục đổi mới sản phẩm, dịch vụ để mang lại lợi ích vượt trội cho khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ, hướng tới tiêu chuẩn ngân hàng quốc tế.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của VPBank Cầu Giấy
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Cầu Giấy hiện có tổng cộng 87 cán bộ công nhân viên Ban lãnh đạo bao gồm 1 giám đốc và 3 phó giám đốc, mỗi người phụ trách các lĩnh vực khác nhau Số nhân viên còn lại làm việc tại 6 phòng nghiệp vụ và 4 phòng giao dịch của chi nhánh Mô hình tổ chức của chi nhánh được thể hiện qua sơ đồ 2.1.
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Ban Giám đốc ngân hàng bao gồm 1 Giám đốc và 3 Phó Giám đốc, có nhiệm vụ tổ chức, chỉ đạo và điều hành các hoạt động kinh doanh Họ chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan và quản lý, kiểm tra, đôn đốc nhân viên thực hiện đúng theo các chế độ chính sách của Nhà nước.
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức của Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Cầu Giấy
(Nguồn: Phòng hành chính-nhân sự)
Phòng kế hoạch – kinh doanh
Phòng kế hoạch kinh doanh có vai trò quan trọng trong việc tư vấn và thực hiện các nghiệp vụ kế toán, thanh toán tài chính theo quy định của pháp luật Đồng thời, phòng cũng tổ chức công tác hạch toán liên quan đến kinh doanh tiền tệ, tín dụng và ngân hàng.
Phòng hành chính nhân sự
Xây dựng chương trình công tác hàng tháng và quý cho chi nhánh, đồng thời thường xuyên theo dõi và đôn đốc việc thực hiện các kế hoạch đã được giám đốc chi nhánh phê duyệt Ngoài ra, cần xây dựng và triển khai chương trình giao ban nội bộ, với vai trò làm thư ký tổng hợp cho giám đốc chi nhánh.
Phòng kế toán ngân quỹ
Hạch toán kế toán và thống kê trực tiếp theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng, đồng thời xây dựng kế hoạch tài chính và quyết toán kế hoạch thu chi tài chính.
Phòng kiểm tra, kiểm soát nội bộ
Kiểm soát chính sách tín dụng và các thủ tục liên quan đến khoản vay là rất quan trọng, bao gồm việc quản lý, giám sát và điều hành các khoản tiền cho vay Cần kiểm soát hồ sơ và thủ tục cho vay một cách chặt chẽ Ngoài ra, việc thực hiện kiểm tra định kỳ bởi kiểm toán viên nội bộ giúp phát hiện và báo cáo các trường hợp ngoại lệ cũng như vi phạm chính sách và thủ tục kiểm soát kế toán liên quan đến cho vay.
Nghiên cứu xây dựng chiến lược khách hàng tín dụng bao gồm phân loại khách hàng và đề xuất các chính sách ưu đãi phù hợp cho từng nhóm Đồng thời, cần mở rộng tín dụng theo kế hoạch đã đề ra, lựa chọn các biện pháp cho vay hiệu quả và an toàn nhằm nâng cao hiệu suất và giảm rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Thực trạng chất lượng cho vay ở VPBank Cầu Giấy
2.2.1.Số lượng khách hàng và tốc độ tăng trưởng khách hàng a) Số lượng KHCN và sự tăng trưởng số lượng khách hàng cá nhân
Trong những năm gần đây, VPBank Cầu Giấy đã ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng khách hàng cá nhân Chi nhánh không chỉ duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ mà còn tận dụng sự giới thiệu từ họ để thu hút khách hàng mới Đồng thời, VPBank Cầu Giấy đã tập trung nguồn lực vào việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, chăm sóc khách hàng hiệu quả, và quảng bá thương hiệu thông qua các hoạt động truyền thông, từ thiện, cùng với việc đa dạng hóa các sản phẩm cho vay.
Sự gia tăng số lượng khách hàng cá nhân chứng tỏ rằng định hướng phát triển của CVKHCN là một mục tiêu đúng đắn và phù hợp với chiến lược mà Ban lãnh đạo Chi nhánh đã đề ra.
Chi nhánh Cầu Giấy của VPBank tiếp tục theo đuổi chiến lược tài trợ cho khách hàng cá nhân với nhu cầu đa dạng về vốn vay phục vụ đời sống và đầu tư Sản phẩm tín dụng được cải tiến để đáp ứng thị hiếu khách hàng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và thúc đẩy cho vay tiêu dùng Số lượng khách hàng cá nhân vay vốn tại chi nhánh tăng dần qua các năm, từ 2.156 khách hàng vào năm 2018, tăng 523 khách (24,26%) vào năm 2019, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng khách hàng cho vay sản xuất Năm 2020, số lượng khách hàng tiếp tục tăng thêm 501 người so với năm 2019, đạt tốc độ tăng trưởng 18,7%.
Bảng 2.4 Số lượng KHCN đang vay vốn của chi nhánh Cầu Giấy ĐVT: Khách hàng
1.Cho sản xuất kinh doanh 1.632 75,7 2.063 77 2.417 76 431 126,39 354 117,2
2.Cho vay CBNV tiêu dùng 481 22,3 509 19 604 19 28 105,87 95 118,7
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động của chi nhánh Cầu Giấy
Số lượng khách hàng cá nhân cao tại VPBank Cầu Giấy thể hiện sự tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển khách hàng cá nhân Với vị trí thứ 4 trong tổng số 30 ngân hàng trên địa bàn, VPBank Cầu Giấy đạt được tăng trưởng ấn tượng nhờ vào mạng lưới rộng và sâu, mang lại sự thuận tiện cho giao dịch.
2.2.2.Dư nợ KHCN và tốc độ tăng trưởng dư nợ KHCN
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank chi nhánh Cầu Giấy đã tăng liên tục, phản ánh sự gia tăng doanh số cho vay trong giai đoạn 2018-2020 Biểu đồ 2.6 minh họa sự phát triển này một cách cụ thể.
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân của VPBank chi nhánh Cầu Giấy đã tăng trưởng liên tục qua các năm, với con số đạt 532 tỷ đồng vào năm 2018 và tiếp tục gia tăng trong năm 2019.
Từ năm 2018 đến 2020, dư nợ cho vay của Chi nhánh đã tăng từ 594 tỷ đồng lên 708 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 11,6% và 19,2% Sự gia tăng này cho thấy hoạt động cho vay khách hàng cá nhân đang phát triển và quy mô cho vay được mở rộng Tuy nhiên, nếu dư nợ cho vay tăng quá cao, Chi nhánh có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Nguyên nhân của tình trạng nợ vay tăng nhanh trong giai đoạn này bao gồm việc Chi nhánh thay đổi kỳ hạn vay và gia hạn nhiều khoản nợ, cùng với việc kiểm tra, giám sát sau cho vay chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến nhiều khoản nợ không được nhắc nhở kịp thời.
Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank chi nhánh Cầu Giấy đang tăng nhanh chóng Nếu chi nhánh không kiểm soát hiệu quả giá trị này trong thời gian tới, sẽ có nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng cho vay và sự phát triển của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân.
Bảng 2.5: Cơ cấu dư nợ phân theo đối tượng khách hàng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động tín dụng 2018- 2020 của VPBank Cầu Giấy -P Tín dụng)
Doanh số cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank chi nhánh Cầu Giấy đã tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo tỷ trọng dư nợ khách hàng cá nhân cũng liên tục gia tăng Sự biến động này được thể hiện rõ qua biểu đồ 2.1 trong giai đoạn 2018-2020.
Biểu đồ 2.1: Tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân của VPBank chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2018-2020
Tỷ trọng dư nợ CVKHCN Tỷ trọng dư nợ CVKHDN
Nguồn: Ngân hàng VPBank chi nhánh Cầu Giấy
Tổng dư nợ cho vay của VPBank chi nhánh Cầu Giấy đã gia tăng qua các năm, với tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân đạt 4.441 tỷ đồng vào năm 2018, trong đó doanh nghiệp chiếm 88% và khách hàng cá nhân chiếm 12% Đến năm 2019, tổng dư nợ tăng lên 4.467 tỷ đồng, trong đó tỷ trọng doanh nghiệp giảm còn 86% và khách hàng cá nhân tăng lên 13,3% Năm 2020, tỷ trọng dư nợ khách hàng cá nhân tiếp tục tăng lên 14,12% Mặc dù tỷ trọng khách hàng cá nhân vẫn còn thấp trong tổng dư nợ của chi nhánh, nhưng xu hướng tăng trưởng qua các năm cho thấy sự chuyển dịch tích cực.
2.2.3 Doanh số cho vay KHCN và tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay KHCN
Bảng 2.6: Doanh số cho vay Khách hàng cá nhân của Ngân hàng VPBank chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
- Tổng doanh số cho vay
Nguồn: Ngân hàng VPBank chi nhánh Cầu Giấy
Trong giai đoạn 2018-2019, doanh số cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN) đã tăng mạnh, đặc biệt là vào năm 2018, cho thấy nhu cầu vốn và khả năng tiếp cận vốn của khách hàng đang gia tăng Điều này phản ánh nỗ lực phục hồi sản xuất kinh doanh sau khủng hoảng, cũng như nhu cầu mua sắm nhà cửa, ô tô và cho con cái du học Ngoài ra, sự tăng trưởng này cũng minh chứng cho những cố gắng của ngân hàng trong việc duy trì mối quan hệ với khách hàng truyền thống và phát triển khách hàng mới, nhằm mở rộng doanh số cho vay cá nhân.
2.2.4.Doanh số thu nợ khách hàng cá nhân
Bảng 2.7: Doanh số thu nợ Khách hàng cá nhân của Ngân hàng VPBank chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Triệu đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
- Doanh số đã thu nợ 272,790 237,504 303,684
Nguồn: Ngân hàng VPBank chi nhánh Cầu Giấy
Tổng thu nợ cho vay của VPBank chi nhánh Cầu Giấy đã gia tăng qua các năm, với tỷ trọng thu nợ cho vay khách hàng cá nhân năm 2018 đạt 272,790 triệu đồng, trong đó khách hàng doanh nghiệp chiếm 71% và khách hàng cá nhân chiếm 12% Sang năm 2019, tổng thu nợ giảm xuống 237,504 triệu đồng, trong đó tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp giảm còn 38%, trong khi khách hàng cá nhân tăng lên 62% Đến năm 2020, tỷ trọng thu nợ khách hàng cá nhân tiếp tục tăng lên 68%, tương ứng với 303,684 triệu đồng Điều này cho thấy mặc dù tỷ trọng khách hàng cá nhân vẫn thấp trong tổng dư nợ của chi nhánh, nhưng có xu hướng gia tăng đáng kể.
2.2.5.Cơ cấu dư nợ khách hàng cá nhân.
Dư nợ cho vay KHCN theo kỳ hạn:
Dư nợ cho vay đối với khách hàng cá nhân chủ yếu là ngắn hạn, chiếm từ 86% đến 88% tổng dư nợ Trong khi đó, dư nợ trung và dài hạn có tỷ trọng thấp hơn và tăng trưởng chậm hơn so với dư nợ ngắn hạn.
Trong năm 2019, dư nợ ngắn hạn cho vay KHCN đạt 517 tỷ đồng, tăng 57 tỷ đồng (12,3%) so với năm 2018 Dư nợ trung dài hạn cho vay KHCN cũng ghi nhận 77 tỷ đồng, tăng 5 tỷ đồng (6,4%) Đến năm 2020, dư nợ ngắn hạn cho vay KHCN tăng lên 623 tỷ đồng, chiếm 87,9% tổng dư nợ KHCN, với mức tăng 106 tỷ đồng (20,5%) so với năm 2019 Dư nợ trung dài hạn cho vay KHCN năm 2020 đạt 85 tỷ đồng, chiếm 12,1% tổng dư nợ KHCN, tăng 8 tỷ đồng so với năm 2019.
Bảng 2.8: Cơ cấu dư nợ KHCN phân theo kỳ hạn của chi nhánh Cầu Giấy
(Giai đoạn 2018 – 2020) Đơn vị:Tỷ đồng
Dư nợ (%) Dư nợ (%) Dư nợ (%)
(Nguồn:Báo cáo các hoạt động tín dụng Năm 2018 - 2020 của VPBank Cầu
VPBank Cầu Giấy, theo chỉ đạo của VPBank, đã kiểm soát chặt chẽ tăng trưởng tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) và tập trung phát triển cho vay sản xuất kinh doanh cho cá nhân và hộ gia đình Kết quả là, dư nợ khách hàng cá nhân (KHCN) ngắn hạn đã tăng cao trong những năm qua, trong khi dư nợ KHCN trung dài hạn cũng có sự tăng trưởng nhưng không đáng kể Điều này có thể hiểu được do cho vay KHCN tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn Do đó, hoạt động cho vay KHCN chủ yếu tập trung vào ngắn hạn, dẫn đến cơ cấu dư nợ chưa hợp lý khi dư nợ trung hạn còn quá thấp so với dư nợ ngắn hạn.
Dư nợ cho vay KHCN theo tài sản đảm bảo
Đánh giá chung thực trạng cho vay KHCN tại VPBank Cầu Giấy
VPBank Cầu Giấy là một trong những chi nhánh hàng đầu của VPBank về nguồn vốn và mạng lưới phòng giao dịch Để đối phó với sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng thương mại khác, chi nhánh đã liên tục cải thiện năng lực tài chính, áp dụng công nghệ ngân hàng hiện đại và nâng cao khả năng quản trị Đồng thời, VPBank Cầu Giấy cũng phát triển và đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của chi nhánh đã đạt được một số kết quả sau:
Hoạt động cho vay tại VPBank, đặc biệt là cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN), đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với mức tăng trung bình khoảng 13.6% mỗi năm, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng 9.61% của toàn hệ thống Đồng thời, sự gia tăng dư nợ tín dụng đối với KHCN luôn được đi kèm với việc kiểm soát chất lượng tín dụng, cho thấy công tác thu nợ tại VPBank Cầu Giấy diễn ra hiệu quả.
Cơ cấu dư nợ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) của VPBank Cầu Giấy thực hiện đúng chỉ đạo của ngân hàng, tập trung vào việc phát triển cho vay nhằm thúc đẩy sản xuất kinh doanh và kích thích tiêu dùng VPBank cũng mở rộng tìm kiếm khách hàng mới, đồng thời các sản phẩm cho vay đã đáp ứng tốt nhu cầu vay vốn của khách hàng, mang lại sự hài lòng cao về chất lượng sản phẩm tín dụng cá nhân.
VPBank Cầu Giấy đã thực hiện tốt công tác bảo đảm tiền vay, đặc biệt trong các khoản cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN) dựa trên tài sản bảo đảm theo quy định Quá trình thẩm định tài sản đảm bảo được thực hiện đầy đủ và có những cải tiến tích cực, giúp đánh giá chính xác giá trị thực của tài sản Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản đảm bảo cũng được nâng cao, cho phép KHCN vay được số vốn lớn hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Công tác quản lý nợ quá hạn và nợ xấu tại VPBank Cầu Giấy đạt hiệu quả cao với tỷ lệ nợ xấu thấp hơn so với các chi nhánh khác trong hệ thống Vòng quay vốn tín dụng cho vay KHCN tăng trưởng ổn định qua các năm, cho thấy dấu hiệu tích cực cần được duy trì Thành công này đến từ việc VPBank Cầu Giấy thực hiện tốt quản lý khoản vay, theo dõi sát sao tình hình kinh doanh, kiểm soát mục đích sử dụng dòng tiền vay, và cập nhật kịp thời thông tin khách hàng, đồng thời đôn đốc khách hàng trả nợ đúng hạn.
Thứ nhất, Quy mô cho vay còn nhỏ, chưa tương xứng với tiềm năng
Doanh số cho vay và dư nợ cho vay khách hàng cá nhân hiện vẫn ở mức thấp, chỉ chiếm khoảng 12-14% tổng dư nợ.
Cơ cấu cho vay hiện tại còn một số hạn chế, đặc biệt là sự phân bổ dư nợ theo thời gian chưa hợp lý, với tỷ trọng dư nợ ngắn hạn chiếm ưu thế, trong khi đó dư nợ trung hạn chỉ đạt khoảng 12-13% tổng dư nợ Ngoài ra, dư nợ cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) có tài sản đảm bảo (TSĐB) luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng dư nợ cho vay Việc phân bổ dư nợ cho vay KHCN theo sản phẩm cũng chưa đồng đều, chủ yếu tập trung vào cho vay cầm cố giấy tờ có giá (GTCG).
Sản phẩm cho vay dành cho khách hàng cá nhân (KHCN) hiện tại còn đơn giản và thiếu sự đa dạng, chưa tạo ra sự khác biệt so với các ngân hàng khác Hệ thống sản phẩm chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống như cho vay mua nhà, đất, xây sửa nhà, và cho vay mua xe Trong khi đó, nhiều ngân hàng khác đã phát triển các sản phẩm tiện ích hơn như cho vay tín chấp nhanh chóng, cho vay tiểu thương không cần thế chấp, và các gói vay hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp Việc triển khai sản phẩm mới tại VPBank Cầu Giấy diễn ra chậm, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng mà chỉ dựa trên khả năng cung cấp hiện tại.
2.3.3 Nguyên nhân của hạn chế
Thứ nhất: Quy trình cho vay và thủ tục vay vốn còn phức tạp
Quy trình cho vay và thủ tục vay vốn đối với khách hàng cá nhân (KHCN) hiện nay còn phức tạp và rườm rà hơn so với một số ngân hàng thương mại (NHTM) khác, gây khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay Ngân hàng chưa linh hoạt trong việc tinh giản quy trình và vẫn tuân theo các bước truyền thống, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến thời gian sử dụng vốn của khách hàng.
Công tác cho vay khách hàng cá nhân tại các phòng giao dịch của VPBank Cầu Giấy hiện còn thụ động, chưa chủ động trong việc tiếp nhận và thực hiện các chỉ đạo từ Hội sở, dẫn đến việc điều chỉnh chính sách tín dụng chưa phù hợp với xu hướng thị trường trong từng điều kiện cụ thể.
Thứ hai: Chính sách cho vay đối với KHCN chưa linh hoạt
Ngân hàng đang tỏ ra quá cẩn trọng trong hoạt động tín dụng, đặc biệt là trong việc cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN), với quy định chặt chẽ về tài sản đảm bảo và chứng minh thu nhập Điều này đã khiến nhiều KHCN khó tiếp cận vốn vay, khi tài sản đảm bảo chủ yếu chỉ là bất động sản, trong khi các loại tài sản khác vẫn còn hạn chế Hệ quả là ngân hàng bỏ lỡ nhiều khách hàng tiềm năng và các phương án sản xuất kinh doanh khả thi chỉ vì không đáp ứng được yêu cầu về tài sản đảm bảo Mặc dù chính sách cho vay ít mạo hiểm giúp ngân hàng đối phó với những khó khăn của nền kinh tế, nhưng cũng trở thành rào cản cho sự tăng trưởng lợi nhuận trong hoạt động cho vay, dẫn đến thời hạn cho vay đối với KHCN chủ yếu là ngắn hạn.
Để phát triển hoạt động cho vay KHCN hiệu quả, việc tăng cường liên kết với các đơn vị kinh doanh và hành chính sự nghiệp là rất cần thiết Thực tế cho thấy, trong quá trình triển khai cho vay KHCN, chi nhánh vẫn chưa mạnh dạn thực hiện các mối liên kết này, điều này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và nâng cao hiệu quả cho vay.
Nhiều ngân hàng vẫn ngại ngần trong việc bán lẻ do quy trình thực hiện phức tạp, tốn thời gian và chi phí, đồng thời cần nhiều nhân lực Họ chưa chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác địa phương như chủ đầu tư dự án bất động sản, sàn giao dịch bất động sản và showroom ô tô, để có thể phát triển việc bán chéo các sản phẩm tín dụng cá nhân.
Phòng giao dịch VPBank Cầu Giấy cần chủ động hơn trong việc tiếp nhận và thực hiện các chỉ đạo từ Hội sở chính để điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp với xu hướng thị trường trong từng điều kiện cụ thể.
- Thứ tư: Năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng chưa cao
Hệ thống chấm điểm và xếp hạng khoa học công nghệ (KHCN) hiện nay chưa phản ánh chính xác khả năng trả nợ của khách hàng, với việc áp dụng còn mang tính hình thức Phương pháp chấm điểm khách hàng chủ yếu thủ công, thiếu hỗ trợ từ phần mềm, và dựa vào các tiêu chí đơn giản như thu nhập, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, nơi ở, công việc và mức độ vi phạm pháp luật Điều này dẫn đến việc đánh giá khách hàng vay vốn thường không đúng với thực lực tài chính của họ.