1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Tình hình sử dụng các ứng dụng xe ôm công nghệ của sinh viên trường đại học ngoại thương

31 639 1
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 710,78 KB

Cấu trúc

  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • Chương 1: Cơ sở lý thuyết

  • I. Lý do chọn đề tài

  • II. Mục tiêu nghiên cứu

  • III. Phạm vi nghiên cứu

  • IV. Thời gian nghiên cứu

  • V. Phương pháp thống kê

  • VI. Tiêu thức thống kê

  • Chương 2: Nội dung nghiên cứu

  • I. Phân tích dữ liệu

  • 1. Giới tính

  • 2. Đối tượng sinh viên

  • 3. Phương tiện cá nhân

  • 4. Tiếp cận với xe ôm công nghệ

  • 5. Thu nhập trung bình hàng tháng

  • 6. Chi phí một tháng dành cho xe ôm công nghệ

  • 7. Khoảng cách di chuyển trung bình

  • 8. Tiêu chí để lựa chọn hãng xe và mức độ quan trọng của tiêu chí đó (mức độ quan trọng tăng dần từ 1 đến 5)

  • 9. Thói quen đánh giá dịch vụ sau khi trải nghiệm

  • 10. Đánh giá sao cho tài xế

  • 11. Nhu cầu sử dụng dịch vụ trong giờ cao điểm

  • 12. Hình thức thanh toán

  • 13. Các hãng xe ôm được sử dụng nhiều nhất

  • 14. Đánh giá mức độ hài lòng với dịch vụ (1 là không hài lòng cho đến 5 là rất hài lòng)

  • 15. Những điểm chưa hài lòng ở xe ôm công nghệ

  • 16. Lựa chọn sử dụng xe ôm công nghệ trong tương lai

  • II. Hồi quy và tương quan

  • 1. Mối liên hệ giữa thu nhập trung bình/tháng và số tiền trung bình/tháng chi cho dịch vụ xe ôm công nghệ

  • 2. Mối liên hệ giữa khoảng cách di chuyển và chi phí di chuyển bằng xe ôm công nghệ hàng tháng

  • Chương 3: Kết luận

  • I. Những đặc điểm chính rút ra sau khi nghiên cứu

  • II. Thuận lợi và khó khăn khi nghiên cứu

  • 1. Thuận lợi

  • 2. Khó khăn

Nội dung

Đây là một mô hìnhkinh tế mới mà ở đó tài sản hoặc dịch vụ được chia sẻ dùng chung giữa các cá nhân,kết hợp với các nền tảng trung gian ứng dụng công nghệ 4.0 để kết nối các tài sảnhoặc

Cơ sở lý thuyết

Lý do chọn đề tài

Trong kỷ nguyên số, "gọi xe công nghệ" đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống của người tiêu dùng Việt Nam, cho phép họ sử dụng ứng dụng công nghệ để đặt xe Thị trường vận tải đang chứng kiến sự tham gia của nhiều hãng công nghệ, từ các tên tuổi lớn như Grab và Go-jek đến các thương hiệu nội địa như Be, FastGo và VATO, nhằm khai thác tiềm năng này Đối tượng nghiên cứu chính là sinh viên Trường Đại học Ngoại thương, nhóm người tiêu dùng có khả năng chi tiêu linh hoạt, trình độ cao và am hiểu công nghệ Nghiên cứu sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ứng dụng gọi xe của sinh viên, mức độ hài lòng và các thương hiệu họ ưa chuộng.

Mục tiêu nghiên cứu

Bài viết này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ứng dụng gọi xe công nghệ của sinh viên Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định những hãng vận tải công nghệ phổ biến mà sinh viên Trường Đại học Ngoại thương thường sử dụng, cùng với thái độ và mức độ hài lòng của họ đối với dịch vụ này.

Phạm vi nghiên cứu

Sinh viên đang học tập tại Trường Đại học Ngoại thương.

Thời gian nghiên cứu

Do ảnh hưởng của dịch bệnh hiện nay, việc thu thập dữ liệu và thông tin gặp khó khăn Vì vậy, nhóm đã tiến hành điều tra và thu thập số liệu liên quan đến các hoạt động đã diễn ra và được ghi nhận trước khi dịch n-CoV bùng phát.

Phương pháp thống kê

Với đề tài này, nhóm đã lựa chọn một số phương pháp thống kê đặc trưng để nghiên cứu bao gồm:

Phương pháp 1: Thiết kế phiếu điều tra.

Phương pháp 2: Thu thập thông tin.

Thu thập thông tin thông qua phiếu điều tra online

Phương pháp 3: Tổng hợp thông tin

Phương pháp 4: Bảng, đồ thị thống kê.

Phương pháp 5: Các tham số phân tích thống kê

Phương pháp 6: Phân tích hồi quy và tương quan.

- Sử dụng Google Biểu mẫu để tạo phiếu điều tra và thu thập câu trả lời.

- Sử dụng Microsoft Excel để thống kê và tạo bảng, đồ thị thống kê.

Tiêu thức thống kê

Số năm học tại trường

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đặt xe

Đánh giá chất lượng chuyến đi

Các hãng xe công nghệ

Chi tiêu trung bình đi xe công nghệ hàng tháng

Khoảng cách di chuyển trung bình

Hình thức thanh toán link khảo sát link data

Nội dung nghiên cứu

Phân tích dữ liệu

Để thu thập dữ liệu nghiên cứu, chúng tôi đã sử dụng Phiếu điều tra thiết kế từ Google biểu mẫu nhằm thu thập thông tin sơ cấp Qua việc khảo sát 168 người tham gia bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, chúng tôi đã thu được các kết quả đáng chú ý.

Tại Trường Đại học Ngoại thương, sinh viên nữ chiếm ưu thế, dẫn đến tỷ lệ nữ sinh tham gia khảo sát lên tới 85,4% tổng số người tham gia.

Chủ yếu các đối tượng tham gia khảo sát là sinh viên năm nhất (39.8%) và năm hai (40.9%), tiếp đến là sinh viên năm ba (14.6%) và năm tư (4.7%).

Sở hữu phương tiện di chuyển cá nhân có tác động đáng kể đến nhu cầu sử dụng xe ôm công nghệ Theo khảo sát, 38% người tham gia không có phương tiện cá nhân, điều này dẫn đến việc họ có xu hướng sử dụng xe ôm công nghệ và các phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn.

4 Tiếp cận với xe ôm công nghệ

Theo biểu đồ, 98.2% sinh viên Trường Đại học Ngoại thương đã sử dụng xe ôm công nghệ, gấp gần 50 lần so với số sinh viên chưa từng sử dụng Điều này cho thấy xe ôm công nghệ đang trở thành lựa chọn phổ biến trong cộng đồng sinh viên, đặc biệt là đối với nhóm khách hàng nhạy bén về công nghệ và có nhu cầu di chuyển cao.

5 Thu nhập trung bình hàng tháng

Theo biểu đồ, thu nhập hàng tháng của người tham gia khảo sát cho thấy 54.8% có thu nhập dưới 2 triệu đồng, 25% từ 2-3 triệu đồng, 17.9% từ 3-5 triệu đồng và hơn 2% có thu nhập trên 5 triệu đồng Việc sử dụng xe ôm công nghệ thường tốn kém hơn so với phương tiện cá nhân hoặc công cộng, vì vậy thu nhập hàng tháng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ này của sinh viên.

Thu nhập hàng tháng Số sinh viên

Downloaded by tran quang (quangsuphamhoak35@gmail.com)

 Thu nhập bình quân hàng tháng của các sinh viên:

Như vậy số người có thu nhập dao động quanh 2.148 triệu đồng nhiều nhất.

Như vậy số người có thu nhập trên và dưới mức 2.41 triệu đồng là bằng nhau.

6 Chi phí một tháng dành cho xe ôm công nghệ

Theo biểu đồ, 86.3% sinh viên chi tiêu dưới 200.000 VND mỗi tháng cho dịch vụ xe ôm công nghệ Mức chi này cho thấy sự phổ biến của dịch vụ trong giới sinh viên.

Sinh viên thường chi tiêu không quá 200.000 VND mỗi tháng cho dịch vụ xe ôm công nghệ, chiếm 12.5% cho các khoản chi dưới 500.000 VND và 1.2% cho các khoản trên 500.000 VND Điều này phản ánh khả năng tài chính hạn chế của sinh viên, dẫn đến việc họ phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc chi trả cho các dịch vụ di chuyển.

Mức chi cho sử dụng xe ôm công nghệ Số người

 Mo = 118095 (VND) Ý nghĩa: Số tiền chi cho sử dụng xe ôm công nghệ mỗi sinh viên dao động khoảng

 Me = 73793 (VND) Ý nghĩa: tại giá trị 73793 đồng số người chi tiêu cho xe ôm công nghệ/tháng ít hơn

73793 đồng bằng số người chi tiêu cho xe ôm công nghệ/tháng nhiều hơn 73793 VND.

 X = 94643 (VND) Ý nghĩa: Trung bình mỗi sinh viên chi 94643 VND để sử dụng dịch vụ xe ôm công nghệ

7 Khoảng cách di chuyển trung bình

Khoảng cách di chuyển ảnh hưởng đến chi phí dịch vụ xe ôm công nghệ và thể hiện thói quen sử dụng của người dùng Một số người thường sử dụng xe ôm cho những quãng đường ngắn, trong khi những người khác lại chọn dịch vụ này cho những điểm đến xa hơn Nhiều người có thói quen sử dụng xe ôm trên các lộ trình cố định, chẳng hạn như từ nhà đến trường hoặc nơi làm việc.

Khoảng cách di chuyển Số sinh viên

 Khoảng cách sử dụng dịch vụ trung bình:

Như vậy khoảng cách di chuyển dao động nhiều nhất quanh 3.72 km.

Như vậy số người có khoảng cách di chuyển nhỏ hơn và lớn hơn 4.01 km là bằng nhau.

8 Tiêu chí để lựa chọn hãng xe và mức độ quan trọng của tiêu chí đó (mức độ quan trọng tăng dần từ 1 đến 5)

Theo khảo sát, tiêu chí "giá cả hoặc ưu đãi" được xem là quan trọng nhất với 54,2% người tham gia chọn mức 5 và 38,1% chọn mức 4 Tiêu chí "thời gian gọi xe" cũng được đánh giá cao, với 42,3% chọn mức 4 và 23,2% chọn mức 5 Trong khi đó, "mức độ thân thiện của tài xế" chỉ được đánh giá ở mức trung bình Điều này phản ánh thực tế rằng sinh viên thường có ngân sách hạn chế, nên họ ưu tiên giá cả và các chương trình khuyến mãi Thời gian gọi xe cũng rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian học tập, làm việc và giải trí của sinh viên.

9 Thói quen đánh giá dịch vụ sau khi trải nghiệm

Hơn 60% sinh viên có thói quen đánh giá tài xế sau khi sử dụng dịch vụ, điều này giúp các hãng xe cải thiện chất lượng dịch vụ Những phản hồi từ người dùng sau trải nghiệm giúp tài xế nâng cao kỹ năng, như điều chỉnh tốc độ, tránh vượt ẩu và cải thiện thời gian đón trả khách Đồng thời, việc đánh giá cũng giúp khách hàng sau này lựa chọn được tài xế tốt hơn, từ đó tăng cường sự an tâm khi sử dụng dịch vụ.

10 Đánh giá sao cho tài xế

Theo khảo sát, 73.8% sinh viên đã đánh giá tài xế 5 sao, trong khi 23.8% cho 4 sao; chỉ có 1.2% đánh giá 2 và 3 sao, không có ai đánh giá 1 sao Mức độ thân thiện của tài xế được sinh viên xem xét ở mức trung bình, cho thấy họ không quá khắt khe với thái độ và dịch vụ của tài xế Do đó, đa số sinh viên lựa chọn đánh giá cao hơn, mang tính động viên hơn là phản ánh chính xác trải nghiệm dịch vụ mà họ nhận được.

11 Nhu cầu sử dụng dịch vụ trong giờ cao điểm

Trong một khảo sát với 168 người tham gia, có 83 người thường xuyên sử dụng ứng dụng gọi xe trong giờ cao điểm, trong khi 85 người không sử dụng thường xuyên Điều này cho thấy rằng một bộ phận lớn sinh viên sẵn sàng đặt xe vào những giờ cao điểm Để đáp ứng nhu cầu này, các hãng xe cần cải thiện dịch vụ bằng cách tăng số lượng tài xế, giảm thời gian chờ đón khách, hạ giá cước và có chính sách thưởng khuyến khích tài xế hoạt động trong khung giờ cao điểm, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn.

12 Hình thức thanh toán Đa số sinh viên sẽ sử dụng tiền mặt để thanh toán khi sử dụng dịch vụ xe ôm công nghệ, dễ hiểu khi thanh toán bằng tiền mặt thì sẽ nhanh chóng và đơn giản Tiếp đến là thanh toán thông qua ngân hàng (23.8%) một số ngân hàng có liên kết với các cty xe ôm công nghệ đưa ra các ưu đãi chiết khấu khi thanh toán bằng tài khoản ngân hàng điều này giúp khuyến khích người dùng thanh toán bằng tiền số thay vì tiền mặt Một số ít sử dụng ví điện tử (0.6%) Và một số ít còn lại chọn cách thanh toán khác.

13 Các hãng xe ôm được sử dụng nhiều nhất

Sinh viên Đại học Ngoại thương thường sử dụng hai dịch vụ xe ôm công nghệ phổ biến nhất là Be và Grab Grab nổi bật với sự chuyên nghiệp, nhanh chóng và an toàn, nhờ thời gian hoạt động lâu dài tại Việt Nam, đã tạo thói quen cho người dùng, mặc dù chi phí của hãng này thường cao hơn đối thủ Ngược lại, Be dù tham gia muộn hơn nhưng đã xây dựng được chỗ đứng vững chắc nhờ chiến lược quảng bá, khuyến mãi và mức giá cạnh tranh Yếu tố giá rẻ của Be thu hút nhiều sinh viên, những người có thu nhập thấp và ưu tiên chi phí Mặc dù thị phần của Grab lớn hơn, nhưng trong nhóm sinh viên Ngoại thương, số lượng người sử dụng Grab và Be gần như tương đương.

14 Đánh giá mức độ hài lòng với dịch vụ (1 là không hài lòng cho đến 5 là rất hài lòng)

Theo khảo sát, 70.8% người dùng hài lòng với dịch vụ xe ôm công nghệ, trong đó 10.1% đánh giá mức độ hài lòng cao nhất Chỉ có 12.5% người dùng chọn mức hài lòng trung bình Dịch vụ xe ôm công nghệ mang lại nhiều lợi ích như sự tiện dụng, giá cả hợp lý và nhiều ưu đãi, giúp người dùng yên tâm không lo bị “chặt chém”, từ đó nâng cao mức độ hài lòng.

15 Những điểm chưa hài lòng ở xe ôm công nghệ

Hồi quy và tương quan

1 Mối liên hệ giữa thu nhập trung bình/tháng và số tiền trung bình/tháng chi cho dịch vụ xe ôm công nghệ

Giả sử chúng ta chọn thu nhập hàng tháng là mức trung bình, và số tiền chi tiêu cho dịch vụ xe ôm công nghệ cũng là mức trung bình hàng tháng.

Thu nhập trung bình/tháng (VND)

Số tiền trung bình/tháng chi cho xe ôm công nghệ (VND)

Chúng tôi tiến hành xây dựng hàm hồi quy với biến độc lập là "thu nhập trung bình/tháng" (x) và biến phụ thuộc là "số tiền trung bình/tháng chi cho xe ôm công nghệ" (y) Mục tiêu là phân tích mối quan hệ giữa thu nhập và chi tiêu cho dịch vụ xe ôm công nghệ, từ đó đưa ra những kết luận hữu ích cho người dùng và các nhà nghiên cứu.

Sử dụng phương pháp tìm hàm hồi quy qua Excel ta được:

Hàm hồi quy tuyến tính : y = -0.0033x+105102

Hệ số tương quan r = -0.13505 cho thấy mối liên hệ giữa thu nhập hàng tháng và số tiền chi cho xe ôm công nghệ là không chặt chẽ.

2 Mối liên hệ giữa khoảng cách di chuyển và chi phí di chuyển bằng xe ôm công nghệ hàng tháng

Dựa vào bảng số liệu, có thể thấy mối liên hệ giữa khoảng cách di chuyển trung bình và chi phí sử dụng dịch vụ xe ôm công nghệ hàng tháng Sự tương quan này cho thấy rằng khi khoảng cách di chuyển tăng lên, chi phí dịch vụ cũng có xu hướng gia tăng Việc phân tích dữ liệu này giúp người dùng hiểu rõ hơn về chi phí thực tế khi sử dụng xe ôm công nghệ.

Khoảng cách di chuyển trung bình (x)

Số tiền trung bình để sử dụng dịch vụ xe ôm công nghệ

Chúng tôi xây dựng một hàm hồi quy tuyến tính với công thức y = a + bx, trong đó x đại diện cho khoảng cách di chuyển trung bình và y là số tiền trung bình chi tiêu cho dịch vụ xe ôm công nghệ hàng tháng.

Hàm hồi quy tuyến tính y = 8142.4x + 63559 cho thấy mối quan hệ tích cực giữa khoảng cách di chuyển và số tiền trung bình chi tiêu hàng tháng cho dịch vụ xe ôm công nghệ, với hệ số tương quan r đạt 0.83, cho thấy mối liên hệ này rất chặt chẽ.

Ngày đăng: 28/01/2022, 20:39

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w