Lý luận chung về hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình
Khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa của hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình
1.1.1 Khái niệm về hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình
Hòa giải là phương thức truyền thống để giải quyết tranh chấp trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh tinh thần đoàn kết và yêu thương của dân tộc Việt Nam Tình cảm giữa con người luôn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi cá nhân Để giải quyết mâu thuẫn trong gia đình và cộng đồng, khái niệm “hợp tình” trở nên cần thiết, thể hiện sự thống nhất không thể tách rời trong các giá trị văn hóa và truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Mục đích của việc giải quyết mâu thuẫn trong lĩnh vực dân sự, đặc biệt là hôn nhân và gia đình, là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì tình đoàn kết và yêu thương trong gia đình Điều này rất quan trọng trong quá trình hòa giải các vụ án hôn nhân và gia đình, vì loại vụ án này ngày càng chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số vụ án dân sự mà Tòa án phải xử lý.
Khi kết hôn, vợ chồng xác lập mối quan hệ theo quy định pháp luật, với mục tiêu xây dựng gia đình bền vững, hạnh phúc và bình đẳng Quan hệ này cần sự tự nguyện và tuân thủ pháp luật giữa nam và nữ, dựa trên ý chí của các bên và được công nhận bởi cơ quan có thẩm quyền Tuy nhiên, trong thực tế, cuộc sống hôn nhân có thể gặp phải nhiều vấn đề khác nhau.
Theo Khoản 5 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ngày càng nhiều mâu thuẫn trong hôn nhân dẫn đến việc vợ chồng không đạt được mục đích chung, và ly hôn trở thành giải pháp nhanh chóng để chấm dứt quan hệ vợ chồng theo quyết định của Tòa án Để giải quyết hiệu quả các vụ án hôn nhân và gia đình, cần có giải pháp thích hợp nhằm tránh sai sót và củng cố niềm tin giữa các bên Quan trọng là hướng tới kết quả mà các bên mong muốn, thông qua thỏa thuận dựa trên ý nguyện của cả hai Công tác hòa giải đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, vì đây là biện pháp hiệu quả nhất để giải quyết tranh chấp dân sự, đặc biệt trong các vụ án hôn nhân và gia đình.
Hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình là hoạt động của Tòa án nhằm hỗ trợ các bên đương sự đạt được thỏa thuận trong việc giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật và đảm bảo không vi phạm đạo đức xã hội.
Hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình (HN&GĐ) được thực hiện theo quy trình hòa giải các vụ án dân sự, do đó nó cũng có những đặc điểm chung của hòa giải dân sự.
Thứ nhất: Hòa giải là một thủ tục bắt buộc đối với hầu hết các vụ án dân sự tại thời điểm do pháp luật quy định.
Thứ hai: Hòa giải là sự thỏa thuận của các đương sự nhằm mục đích để các bên đạt được thỏa thuận giải quyết vụ việc.
Thứ ba: Tòa án là cơ quan duy nhất tiến hành hòa giải vụ án dân sự.
2 Khoản 14 điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014
Hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình (HN&GĐ) không chỉ có những đặc điểm chung mà còn sở hữu những đặc trưng riêng biệt, phân biệt rõ ràng với hòa giải các vụ án dân sự khác.
Thứ nhất: Trong một số trường hợp, hòa giải vụ án HN&GĐ không chấp nhận việc ủy quyền cho người khác khi tham gia tố tụng.
Trong quá trình hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình, chỉ những cá nhân có mối quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng mới được tham gia Đặc biệt, trong các vụ án ly hôn, đối tượng tham gia hòa giải chỉ giới hạn ở vợ chồng.
Thứ ba: Mục đích hòa giải vụ án ly hôn (loại án phổ biến nhất trong án
HN&GĐ) là giúp các bên đoàn tụ với nhau chứ không chỉ là giúp các bên đạt được sự thỏa thuận.
1.1.3 Ý nghĩa của hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình
Theo Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, có hai hình thức ly hôn: ly hôn thuận tình và ly hôn đơn phương Điều 54 của luật quy định rằng sau khi tiếp nhận đơn yêu cầu ly hôn, Tòa án phải tiến hành hòa giải, do đó, hòa giải là thủ tục bắt buộc trong mọi trường hợp ly hôn Dù là ly hôn thuận tình hay đơn phương, cả hai vợ chồng đều phải tham gia vào quá trình hòa giải tại Tòa án Thủ tục hòa giải không chỉ có ý nghĩa pháp lý quan trọng mà còn mang lại giá trị nhân văn và xã hội trong việc giải quyết mâu thuẫn hôn nhân.
Hòa giải thành công có ý nghĩa quan trọng trong tố tụng, giúp Tòa án giải quyết vụ án mà không cần mở phiên tòa, từ đó giảm thiểu khả năng khiếu nại, kháng cáo và kháng nghị Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian tố tụng mà còn hạn chế các thủ tục không cần thiết như phúc thẩm, tái thẩm hay giám đốc thẩm.
Quá trình giải quyết vụ án hôn nhân và gia đình (HN&GĐ) thường kéo dài và tốn kém, đặc biệt khi phải xử đi xử lại nhiều lần Nếu hòa giải không thành công, Tòa án sẽ phải đưa vụ án ra xét xử, dẫn đến chi phí lớn cho việc thành lập hội đồng xét xử, mời Hội thẩm nhân dân và sử dụng trang thiết bị Tuy nhiên, việc hòa giải thành công không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho ngân sách nhà nước mà còn giảm bớt gánh nặng tài chính cho các đương sự, giúp họ tiết kiệm thời gian và chi phí không cần thiết Nếu hòa giải diễn ra trước khi mở phiên tòa, các bên chỉ phải chịu 50% mức án phí quy định Đối với những đương sự ở xa Tòa án, việc đi lại tốn kém và khó khăn, do đó hòa giải thành công sẽ giúp họ giảm thiểu chi phí đi lại và thời gian lưu trú.
Hòa giải trong các vụ án ly hôn, một trong những loại án phổ biến nhất liên quan đến hôn nhân và gia đình, mang ý nghĩa xã hội và tâm lý quan trọng Nếu các bên quyết định đoàn tụ và rút đơn khởi kiện, quá trình hòa giải không chỉ giúp họ giải quyết xung đột mà còn củng cố và duy trì mối quan hệ hôn nhân gia đình một cách bền chặt và gắn bó hơn.
Hòa giải thành công trong các tranh chấp về hôn nhân và gia đình khi ly hôn giúp củng cố mối quan hệ giữa các bên, mặc dù họ không tái hợp Quá trình này giảm bớt căng thẳng và mâu thuẫn, đồng thời phát triển các mối quan hệ nhân thân và tài sản một cách lành mạnh Điều này hạn chế sự can thiệp của quyền lực công vào quan hệ giữa các bên.
Hòa giải đóng vai trò quan trọng trong tố tụng dân sự, vì nếu thành công, nó sẽ giúp Tòa án giải quyết hiệu quả các mâu thuẫn giữa các bên.
Khoản 7 điều 26 Nghị quyết số 326/2016/NQ-UBTVQH14 quy định về án phí và lệ phí Tòa án không cần mở phiên tòa, giúp giảm bớt giai đoạn tố tụng phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời xây dựng khối đại đoàn kết trong nhân dân Hòa giải cũng nâng cao nhận thức pháp luật, giáo dục nề nếp sống theo pháp luật và giúp Tòa án hiểu rõ hơn về nội dung vụ án cùng tâm tư của đương sự, từ đó xác định được hướng giải quyết khi đưa vụ án ra xét xử.
Các quy định về hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình
1.2.1 Nguyên tắc trong hòa giải
1.2.1.1 Việc hòa giải phải bảo đảm các bên tham gia hòa giải hoàn toàn tự nguyện và bình đẳng về quyền và nghĩa vụ, dựa trên sự nhượng bộ lẫn nhau
Việc hòa giải cần đảm bảo tính tự nguyện và bình đẳng của các bên tham gia, tôn trọng sự tự thỏa thuận mà không sử dụng vũ lực hay đe dọa Tôn trọng quyền tự định đoạt của các đương sự là điều kiện tiên quyết, vì vi phạm nguyên tắc này không chỉ không bảo vệ lợi ích của họ mà còn ảnh hưởng đến hiệu lực pháp lý của quyết định công nhận thỏa thuận theo Điều 5 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
4 Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam, Đại học Luật Hà Nội, trang 257-259 Điều 5 Quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự
1 Đương sự có quyền quyết định việc khởi kiện, yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự Tòa án chỉ thụ lý giải quyết vụ việc dân sự khi có đơn khởi kiện, đơn yêu cầu của đương sự và chỉ giải quyết trong phạm vi đơn khởi kiện, đơn yêu cầu đó.
2 Trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự, đương sự có quyền chấm dứt, thay đổi yêu cầu của mình hoặc thỏa thuận với nhau một cách tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Đây là quyền của đương sự trong việc tự quyết định về quyền, lợi ích của họ và lựa chọn biện pháp pháp lý cần thiết để bảo vệ quyền, lợi ích đó Nguyên tắc thể hiện ở sự tự quyết định về việc tham gia tố tụng dân sự, tự quyết định quyền và lợi ích của họ trong tố tụng dân sự theo quy định của pháp luật thông qua hành vi khởi kiện của đương sự, quyền quyết định chấm dứt, thay đổi yêu cầu của mình hoặc tự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ việc dân sự Tòa án chỉ có trách nhiệm giải quyết vụ việc dân sự khi có đơn khởi kiện, đơn yêu cầu của đương sự và chỉ giải quyết trong trong phạm vi đơn khởi kiện hay đơn yêu cầu đó.
Tòa án có trách nhiệm tổ chức hòa giải vụ việc dân sự, đảm bảo sự tự nguyện của các đương sự và tuân thủ quy định pháp luật Điều 10 BLTTDS quy định nguyên tắc hòa giải, giúp giải quyết vụ án một cách dân chủ và tiến bộ, thể hiện tinh thần tự quyết của các bên Việc hòa giải không chỉ giảm tải số lượng vụ án cho Tòa án mà còn tiết kiệm chi phí cho các bên Nhiệm vụ chính của Tòa án trong phiên hòa giải là thuyết phục và hỗ trợ các bên tìm ra tiếng nói chung để dàn xếp mâu thuẫn hiệu quả Sự tự nguyện của các đương sự được thể hiện qua việc tham gia phiên hòa giải và thỏa thuận về giải quyết nội dung vụ việc.
1.2.1.2 Nội dung thoả thuận hòa giải không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội, không nhằm trốn tránh nghĩa vụ, không xâm phạm quyền của bên thứ ba
Nhà nước chỉ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự, vì vậy mọi thỏa thuận trái pháp luật đều vô giá trị Tòa án chỉ công nhận những thỏa thuận hợp pháp và tuân thủ quy định của pháp luật Trong quá trình hòa giải, các đương sự phải tự thỏa thuận nhưng không được trái với pháp luật hoặc đạo đức xã hội Hòa giải là hoạt động tố tụng phải dựa trên pháp luật, đảm bảo sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ giữa các đương sự, không phân biệt về dân tộc, giới tính, hay bất kỳ yếu tố nào khác Điều này được quy định tại điều 8 BLTTDS 2015, yêu cầu bên này và bên kia đều có quyền bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình Tòa án có trách nhiệm đảm bảo các đương sự được thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng một cách bình đẳng, không ai được hạn chế quyền bảo vệ quyền lợi của mình.
Giáo trình Luật Tố tụng dân sự 2017 của Đại học Kinh tế - Luật nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp cần thiết theo quy định pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự cũng như bên thứ ba trong quá trình hòa giải, đặc biệt là trong các vụ án có nhiều chủ thể tham gia.
1.2.1.3 Các thông tin liên quan đến vụ việc hòa giải phải được giữ bí mật
Khi hòa giải vụ án dân sự, đặc biệt là trong các vụ án hôn nhân và gia đình, cần đảm bảo sự tự nguyện và tự do ý chí của các bên liên quan Nội dung thỏa thuận giữa các đương sự phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội, tránh vi phạm quy định tại khoản 2 điều luật.
Theo quy định tại Điều 205 BLTTDS 2015, vấn đề bảo mật thông tin trong quá trình hòa giải là rất quan trọng Hầu hết các vụ án hôn nhân và gia đình đều phải trải qua hòa giải tại Tòa án trước khi xét xử, và trong phiên hòa giải, thông tin của các đương sự có thể bị công khai Hòa giải viên giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin này Do đó, pháp luật cần quy định rõ ràng về việc bảo mật thông tin giữa các bên và giữa Hòa giải viên với các bên, cũng như việc bảo mật thông tin sau quá trình hòa giải Mọi thông tin cung cấp cho bên thứ ba ngoài phiên hòa giải phải được sự đồng ý của các bên liên quan, và việc tiết lộ thông tin chỉ nên diễn ra khi có yêu cầu hợp lý nhằm hỗ trợ giải quyết tranh chấp Nhiều thông tin trong các vụ án hôn nhân và gia đình có tính chất nhạy cảm, mà cả vợ và chồng đều không muốn công khai, do đó, việc bảo vệ thông tin cá nhân trong hòa giải là cần thiết để đảm bảo quyền riêng tư của các bên.
Tính bảo mật thông tin trong phiên hòa giải là một nguyên tắc thiết yếu, được coi là bắt buộc ở nhiều quốc gia, bao gồm Singapore Luật Trung tâm hòa giải cộng đồng năm 1998 quy định rằng thông tin được thảo luận trong hòa giải sẽ được giữ bí mật, và mọi phát ngôn hay tài liệu từ phiên hòa giải không thể được sử dụng làm chứng cứ trong các thủ tục pháp lý (Điều 19), trừ một số trường hợp ngoại lệ Điều 20 nêu rõ các trường hợp mà Hòa giải viên và nhân viên có thể tiết lộ thông tin, bao gồm khi có sự đồng ý của người cung cấp thông tin, hoặc khi cần thiết để ngăn chặn thiệt hại cho người hoặc tài sản, cũng như khi có lệnh của Tòa án yêu cầu tiết lộ thông tin.
Bảo mật thông tin trong hòa giải là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quan hệ vợ chồng và đời sống cá nhân, cũng như tác động đến xã hội Do đó, pháp luật tố tụng cần quy định cụ thể để bảo mật thông tin trong hòa giải trở thành nguyên tắc bắt buộc và quan trọng.
Phạm vi hòa giải của Tòa án được quy định tại Khoản 1 Điều 205 BLTTDS 2015, xác định rõ những vụ án mà Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải Tòa án sẽ thực hiện hòa giải cho hầu hết các vụ án, trừ những trường hợp không thể hòa giải hoặc theo quy định của pháp luật không cho phép hòa giải.
Những vụ án không được hòa giải bao gồm các trường hợp yêu cầu bồi thường thiệt hại đến tài sản của Nhà nước và các vụ án dân sự phát sinh từ giao dịch trái pháp luật hoặc vi phạm đạo đức xã hội, theo quy định tại điều 206 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Những vụ án không thể hòa giải theo điều 206 BLTTDS thường liên quan đến nội dung vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức xã hội Ví dụ, khi một cặp đôi sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn, họ có thể ký hợp đồng hôn nhân tự thỏa thuận về các tranh chấp như quyền nuôi con hay phân chia tài sản Tuy nhiên, hợp đồng này sẽ không được Tòa án công nhận, vì pháp luật Việt Nam không thừa nhận hợp đồng hôn nhân Do đó, khi có yêu cầu giải quyết từ hai bên, Tòa án sẽ không tiến hành hòa giải hoặc công nhận bất kỳ thỏa thuận nào trong hợp đồng đó.
Thực tiễn áp dụng biện pháp hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình và một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình tại Tòa án nhân dân quận 2
Giới thiệu sơ lược về Tòa án nhân dân quận 2
2.1.1 Lịch sử hình thành, quá trình hoạt động và nhiệm vụ
Ngành Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh được thành lập vào tháng 9 năm 1976, với hệ thống tổ chức bao gồm Tòa án nhân dân thành phố và các đơn vị trực thuộc.
10 Giáo trình Luật Tố tụng dân sự 2017, Đại học Kinh tế - Luật, trang 215 - 216
Tòa án nhân dân quận 2 thuộc Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, hiện đang hoạt động cùng với 24 Tòa án nhân dân quận – huyện khác Tòa án này có địa chỉ tại số 1400 Liên tỉnh lộ 25, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.
Hồ Chí Minh, nằm trong hệ thống tổ chức của Tòa án thành phố Hồ Chí Minh.
Trong những năm qua, Toà án nhân dân quận 2 đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ xét xử, đảm bảo đúng người, đúng tội, đúng pháp luật mà Đảng và nhân dân giao phó, không có án oan sai Mỗi bản án thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật, đặc biệt trong các vụ án trọng điểm, Toà án đã chủ động tổ chức xét xử lưu động và phiên toà mẫu Để nâng cao chất lượng công tác xét xử và thi hành án, Toà án nhân dân quận 2 đã chú trọng xây dựng đội ngũ Thẩm phán, Thư ký, Thẩm tra viên và cán bộ có phẩm chất đạo đức vững vàng, bản lĩnh chính trị cao và chuyên môn nghiệp vụ tinh thông.
Tòa án có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, quyền làm chủ của nhân dân, và tài sản của Nhà nước cũng như của tập thể Tòa án nhân dân quận 2 xét xử các vụ án hình sự, dân sự, bao gồm tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động Ngoài ra, Tòa án còn giải quyết các vấn đề khác theo quy định của pháp luật về tố tụng, như áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, ra quyết định thi hành án hình sự, hoãn hoặc tạm đình chỉ chấp hành hình phạt tù, miễn chấp hành hình phạt hoặc giảm mức hình phạt đã tuyên, và xóa án tích.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và nhân sự
Tòa án nhân dân quận 2 hiện có tổng cộng 46 cán bộ, bao gồm 01 Chánh án, 02 phó Chánh án, 17 Thẩm phán, 21 Thư ký, 03 Hòa giải viên và 02 nhân viên văn phòng, cùng với 02 bảo vệ và 02 lao công theo hợp đồng Mỗi Thẩm phán được bố trí một phòng làm việc riêng, tuy nhiên do số lượng Thư ký Tòa án hạn chế, một số Thư ký phải hỗ trợ hai Thẩm phán cùng lúc, và lịch làm việc được sắp xếp linh hoạt giữa các bên.
Thực tiễn áp dụng biện pháp hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình tại Tòa án nhân dân quận 2
2.2 Thực tiễn áp dụng biện pháp hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình tại Tòa án nhân dân quận 2
2.2.1 Tình hình giải quyết vụ án ly hôn tại Tòa án nhân dân quận 2
Trong thời gian thực tập tại phòng thực tập, tôi nhận thấy rằng số vụ việc ly hôn chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số vụ án mà Thẩm phán phải giải quyết Đặc biệt, ly hôn theo trường hợp thuận tình chiếm ưu thế, trong khi ly hôn đơn phương chỉ chiếm một phần nhỏ.
Theo thống kê từ TAND quận 2, số lượng vụ án ly hôn ngày càng gia tăng với nhiều nguyên nhân đa dạng Đặc biệt, độ tuổi ly hôn đang có xu hướng trẻ hóa, dẫn đến sự xuất hiện ngày càng nhiều các vụ việc được gọi là “ly hôn xanh”.
Cụ thể, dưới đây là một số bảng số liệu thể hiện tình hình giải quyết vụ án ly hôn thực tế tại TAND quận 2:
Bảng 1: Thống kê các vụ về ly hôn TAND quận 2 thụ lý và giải quyết. Đơn vị: vụ
(Nguồn: Báo cáo số liệu của TAND quận 2 từ năm 2016 đến tháng 11 năm 2018)
Bảng 2: Thống kê độ tuổi ly hôn trên địa bàn quận 2.
(Nguồn: Báo cáo số liệu của TAND quận 2 từ năm 2016 đến tháng 11 năm 2018)
Tình trạng ly hôn tại quận 2 đang gia tăng đáng kể, với tỷ lệ vợ đứng đơn ly hôn gấp đôi so với chồng Hơn 50% vụ ly hôn xảy ra ở các cặp vợ chồng trẻ trong độ tuổi 20-30, thường chỉ sau 1-5 năm chung sống và đã có con Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến ly hôn là mâu thuẫn về lối sống và quan điểm trong hôn nhân, khiến họ cảm thấy "không hợp nhau." Xu hướng này cho thấy nhu cầu ly hôn trong xã hội hiện nay, với việc giải quyết nhiều vụ thuận tình ly hôn giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và giảm áp lực cho các Thẩm phán và Thư ký Tòa án.
2.2.2 Nguyên nhân ly hôn của các vụ ly hôn tại Tòa án nhân dân quận 2
Dựa trên thực trạng các vụ ly hôn đã nêu, tôi đã nghiên cứu và phân tích các hồ sơ hôn nhân và gia đình để tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân mà các cặp vợ chồng ghi trong đơn xin ly hôn.
Trong các vụ án ly hôn, nguyên nhân ly hôn ngày càng đa dạng và phức tạp, bao gồm mâu thuẫn gia đình, bạo lực, ngoại tình, bệnh tật, vấn đề con cái, cũng như nghiện ngập và mâu thuẫn kinh tế Các hình thức biểu hiện của những nguyên nhân này có thể từ những bất đồng nhẹ nhàng, im lặng, đến những phản ứng gay gắt như bạo lực tinh thần và thân thể Sự khác biệt này thường phụ thuộc vào trình độ học vấn, tầng lớp xã hội và môi trường sống của các bên liên quan.
Mâu thuẫn gia đình là nguyên nhân chính dẫn đến ly hôn, thường xuất phát từ bất đồng quan điểm sống và cách suy nghĩ giữa vợ chồng Những khó khăn về kinh tế và hành vi ứng xử trong gia đình cũng góp phần vào xung đột này Ngoài ra, các xích mích, hiểu lầm, ghen tuông và sự đố kỵ có thể làm trầm trọng thêm tình hình Dù nhiều cặp vợ chồng trẻ có trình độ học vấn cao và kỹ năng xã hội tốt, họ vẫn thiếu hiểu biết về cách tổ chức cuộc sống gia đình Do đó, sự khác biệt trong suy nghĩ và lối sống giữa các cặp vợ chồng thường là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến ly hôn.
2.2.3 Thực tiễn áp dụng biện pháp hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình tại Tòa án nhân dân quận 2
Theo Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, quá trình ly hôn bao gồm thủ tục hòa giải ở cơ sở trước khi nộp đơn và hòa giải tại Tòa án trong thời gian chờ xét xử Điều 52 của luật khẳng định rằng Nhà nước và xã hội khuyến khích hòa giải ở cơ sở, mặc dù không bắt buộc Hòa giải có thể diễn ra trong phạm vi gia đình, cộng đồng, hoặc tại cơ quan làm việc của vợ chồng Hòa giải viên thường là những người quen biết, hiểu rõ về mối quan hệ của các bên, từ đó đưa ra lời khuyên thiết thực cho họ.
Hoạt động hòa giải trong hôn nhân không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả như mong đợi, nhiều cặp vợ chồng thường tránh né việc này vì ngại tiếp xúc và thảo luận trước mặt người khác Dù có những mâu thuẫn nghiêm trọng, nhiều cặp vẫn giữ vẻ ngoài hạnh phúc vì lý do gia đình, danh tiếng hay địa vị xã hội, và chỉ quyết định ly hôn khi xung đột đạt đến đỉnh điểm Trong trường hợp này, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải cho các bên, ngay cả khi họ đã đồng ý ly hôn, trừ những trường hợp không thể hòa giải theo quy định của pháp luật Điều 54 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng nêu rõ rằng sau khi tiếp nhận đơn yêu cầu ly hôn, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.
Tòa án nhân dân quận 2 đã nhận thức rõ tầm quan trọng của hòa giải trong việc giải quyết các vụ án dân sự, đặc biệt là các vụ án hôn nhân và gia đình Thực tế cho thấy, trong những năm gần đây, tỷ lệ hòa giải thành công trong các vụ án hôn nhân và gia đình chiếm một phần lớn trong tổng số vụ án được giải quyết, thể hiện hiệu quả của công tác hòa giải tại tòa án.
Bảng 3: Bảng thống kê vụ án HN&GĐ năm 2016, 2017 và trong tháng
Tổng số vụ thụ lý 1999 2013 101
Số vụ đã giải quyết 1870 1698 97
Hòa giải thành vụ việc
Công nhận thuận tình ly hôn
Hòa giải thành đoàn tụ 8 5 15
Bản án giải quyết vụ án ly hôn
(Nguồn: Báo cáo số liệu của TAND quận 2 năm 2016,2017 và tháng 11 năm 2018)
Việc áp dụng biện pháp hòa giải trong giải quyết vụ án hôn nhân và gia đình tại TAND quận 2 ngày càng hiệu quả, mang lại lợi ích thiết thực cho các đương sự trong bối cảnh quan hệ hôn nhân trở nên nghiêm trọng Sự ra đời của Trung tâm hòa giải, đối thoại tại Tòa án từ ngày 01 tháng 11 năm 2018 đã nâng cao hiệu quả hòa giải, giúp hàn gắn mối quan hệ giữa vợ và chồng Trung tâm này đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp mà không cần mở phiên tòa, tiết kiệm chi phí và thời gian cho các bên liên quan, đồng thời giảm tải cho công tác xét xử Kết quả hòa giải không chỉ giúp ổn định trật tự xã hội mà còn tạo sự đồng thuận và khối đoàn kết trong cộng đồng Đặc biệt, trong các vụ án hôn nhân và gia đình, hòa giải giúp giải quyết nhanh chóng và hàn gắn tình cảm giữa các thành viên trong gia đình, từ đó hạn chế những hậu quả tiêu cực của việc ly hôn.
Việc hòa giải tại Tòa án theo thủ tục hòa giải tại TTHGĐT cũng yêu cầu tuân thủ các trình tự nhất định Sau khi nhận đơn khởi kiện vụ án dân sự hoặc hành chính cùng tài liệu chứng cứ, Bộ phận hành chính – tư pháp phải ghi nhận và chuyển đơn đến TTHGĐT, trừ những trường hợp không đủ điều kiện hòa giải theo quy định của BLTTDS hoặc LTTHC, hoặc khi có ý kiến không đồng ý hòa giải Ngay khi nhận hồ sơ, Giám đốc TTHGĐT sẽ phân công một Hòa giải viên hoặc Đối thoại viên để tiến hành hòa giải, đối thoại.
Hòa giải viên và Đối thoại viên sẽ chuẩn bị hồ sơ và nghiên cứu vụ việc để xây dựng kế hoạch hòa giải, đối thoại Họ sẽ mời các bên liên quan tham gia phiên hòa giải, đối thoại, và tiến hành theo quy trình đã được xác định.
Khi tiến hành hòa giải, đối thoại, Hòa giải viên, Đối thoại viên thực hiện các yêu cầu và kỹ năng sau:
Hòa giải viên và đối thoại viên có trách nhiệm giải thích và phổ biến đầy đủ, khách quan các quy định pháp luật liên quan đến hòa giải và đối thoại, đồng thời phân tích hậu quả pháp lý của việc hòa giải thành công hoặc không thành công Việc hòa giải, đối thoại thành công tại TTHGĐT tại Tòa án mang lại nhiều lợi ích so với việc Tòa án thụ lý, giải quyết theo quy định pháp luật, bao gồm tiết kiệm án phí, chi phí tố tụng khác, và bảo mật thông tin Các bên cần xác nhận việc đồng ý hòa giải, đối thoại và lập Biên bản về sự đồng ý này để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Sau khi người tham gia phiên hòa giải và đối thoại trình bày ý kiến, nếu có nội dung chưa rõ hoặc chưa đầy đủ, Hòa giải viên và Đối thoại viên sẽ yêu cầu họ bổ sung ngay những thông tin còn thiếu để đảm bảo tính rõ ràng và đầy đủ của cuộc đối thoại.
Hòa giải viên và Đối thoại viên sẽ tóm tắt nội dung vụ việc cùng với yêu cầu của các bên liên quan; sau đó, họ sẽ hỏi lại các bên để xác nhận tính chính xác của những thông tin đã được tóm tắt.
Một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của hòa giải trong vụ án hôn nhân và gia đình tại Tòa án nhân dân quận 2
Hoàn thiện pháp luật về hòa giải vụ án hôn nhân và gia đình
Bộ LTTDS 2015 cần quy định rõ ràng và thống nhất về nguyên tắc hòa giải trong vụ việc dân sự, bao gồm việc xác định tính bắt buộc của hòa giải Đặc biệt, trong các vụ án hôn nhân và gia đình liên quan đến tranh chấp xác định cha, mẹ cho con, cần có quy định cụ thể về các trường hợp không thể tiến hành hòa giải.
Để cải thiện quy trình hòa giải, cần xây dựng một chế định riêng về hòa giải và đối thoại thông qua Luật hòa giải, đối thoại tại Tòa án Vào ngày 01/10/2018, Quốc hội đã ban hành dự thảo Luật này, quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục và thời gian tiến hành hòa giải Việc thông qua dự thảo Luật này sớm là cần thiết để đảm bảo rằng quá trình hòa giải tại Tòa án diễn ra theo đúng quy định của pháp luật.
Nâng cao vai trò của Thẩm phán, Hòa giải viên trong quá trình hòa giải
Theo Điều 209 BLTTDS, Thẩm phán chủ trì phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải Hòa giải hiệu quả đòi hỏi Thẩm phán và Hòa giải viên phải nắm vững quy định pháp luật, kỹ năng và kinh nghiệm Đối với vụ án hôn nhân và gia đình, người hòa giải cần có kiến thức chuyên môn và hiểu biết xã hội, cùng với kinh nghiệm sống gia đình Nếu Thẩm phán hoặc Hòa giải viên còn trẻ hoặc chưa có gia đình, khả năng hòa giải có thể không đạt kết quả cao, vì mục tiêu không chỉ giải quyết yêu cầu mà còn tránh tan vỡ gia đình và hệ lụy xấu từ ly hôn Do đó, việc nâng cao trình độ chuyên môn thông qua các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ là cần thiết, và ngành Tòa án cần có phương hướng đúng đắn trong việc mở lớp tập huấn về hòa giải Thẩm phán và Hòa giải viên cũng cần chuẩn bị chu đáo và kiên trì trong quá trình hòa giải.
Nâng cao ý thức pháp luật cho người dân
Công tác tuyên truyền pháp luật cho người dân luôn được Đảng và Nhà nước chú trọng, nhưng hiệu quả chưa cao Thực tế trong các vụ án hôn nhân và gia đình cho thấy, các bên thường đưa ra yêu cầu không có căn cứ pháp luật, làm cho việc hòa giải trở nên khó khăn Để nâng cao kiến thức pháp luật cho người dân, cần triển khai đồng bộ các hình thức tuyên truyền như qua phương tiện thông tin đại chúng, công tác hòa giải ở cơ sở và hoạt động xét xử của Tòa án.
Khuyến khích các bên trong vụ án hôn nhân và gia đình tham gia hòa giải tại cơ sở trước khi nộp đơn ly hôn tại Tòa án giúp họ hiểu rõ quy định pháp luật và tăng tỷ lệ hòa giải thành công Điều này không chỉ gìn giữ tình cảm vợ chồng và đoàn kết gia đình, mà còn phòng ngừa vi phạm pháp luật bằng cách giải quyết tận gốc mâu thuẫn, tranh chấp nhỏ Hơn nữa, việc này góp phần ổn định trật tự xã hội tại địa bàn dân cư, hạn chế đơn khiếu kiện và giảm bớt tình trạng khiếu nại tại Tòa án.
Một số ý kiến đóng góp đối với chương trình đào tạo Cử nhân Luật kinh tế tại trường Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh
Ngành Luật kinh tế là một ngành đào tạo mới của trường Đại học Ngân hàng
TP Hồ Chí Minh Có thể nói là một ngành học bắt kịp với xu hướng hội nhập, toàn cầu hóa của đất nước
Chương trình đào tạo cử nhân Luật kinh tế tại trường Đại học Ngân hàng Tp Hồ Chí Minh, theo Quyết định số 1434/QĐ-ĐHNH ngày 08 tháng 10 năm 2014, được thiết kế nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sinh viên trong lĩnh vực pháp luật kinh tế.
Chương trình đào tạo Cử nhân chuyên ngành Luật kinh tế tại trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM bao gồm 129 tín chỉ, trong đó khối kiến thức về kinh tế, tài chính – ngân hàng chiếm 31 tín chỉ (24%) và khối kiến thức ngành, chuyên ngành chỉ có 32 tín chỉ (24.8%) Điều này giúp sinh viên có lợi thế cạnh tranh nhờ nắm vững kiến thức pháp lý liên quan đến kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng Tuy nhiên, trong quá trình học tập, em nhận thấy vẫn còn nhiều vướng mắc trong công tác đào tạo của trường.
Chương trình đào tạo hiện tại cho thấy khối lượng kiến thức chuyên ngành luật chỉ chiếm hơn 0.8% so với kiến thức kinh tế, tài chính, cho thấy sự tập trung quá mức vào các học phần kinh tế trong khoa Luật Nhiều môn học quan trọng như Luật hình sự và Luật hành chính cần được tăng thời lượng học tập, trong khi một số môn học kinh tế không phù hợp như Tài chính doanh nghiệp và Thị trường định chế gây khó khăn cho sinh viên luật Hơn nữa, môn Thuế cần được cải thiện bằng cách lồng ghép các quy định pháp luật liên quan, nhằm giúp sinh viên không chỉ học tính toán mà còn biết áp dụng quy định pháp luật về thuế.
Khoa Luật Kinh tế, được thành lập từ năm 2014 tại Đại học Ngân hàng TP.HCM, đang phát triển và khẳng định vị thế của mình Đội ngũ giảng viên của khoa sở hữu kiến thức chuyên môn, kỹ năng giảng dạy và khả năng nắm bắt tâm lý sinh viên Tuy nhiên, một trong những vấn đề lớn nhất hiện nay là số lượng giảng viên quá ít, ảnh hưởng đến quá trình tiếp thu kiến thức của sinh viên Nhiều giảng viên phải dạy các môn không thuộc chuyên ngành của mình, tạo áp lực cho cả giảng viên lẫn sinh viên Điều này dẫn đến việc một số giảng viên không cảm thấy phù hợp và chuyển trường Nhà trường cần có chính sách đãi ngộ hợp lý để giữ chân giảng viên, tránh tình trạng môn học bị hủy do thiếu giảng viên.
Khoa Luật thường có số lượng lớp học phần ít hơn so với các khoa khác trong trường, với mỗi môn học chỉ mở tối đa 02 lớp và không mở lại trong học kỳ tiếp theo nếu đã có lớp trong học kỳ trước Điều này khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc đăng ký, buộc họ phải chờ đến năm sau để học lại, ảnh hưởng đến thời gian tốt nghiệp và kế hoạch tuyển sinh của trường Do đó, tôi hy vọng rằng trong các khóa học tiếp theo, khoa Luật sẽ mở thêm nhiều lớp học phần hơn, hoặc ít nhất là giảm sĩ số tối đa của mỗi lớp từ 40 xuống 35 sinh viên để tránh tình trạng lớp học bị hủy.
Trên đây là một số ý kiến của riêng em đối với khoa trong quá trình được học tập tại trường.