BẢN CHẤT , CHỨC NĂNG VÀ TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
BẢN CHẤT TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
1.1 Khái niệm về tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là yếu tố phản ánh sự chuyển dịch giá trị trong nền kinh tế, liên quan chặt chẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Qua việc thu hút vốn, mua vật tư đầu vào, và bán sản phẩm đầu ra, tài chính doanh nghiệp không chỉ thể hiện sự phân phối và sử dụng vốn mà còn tạo lập các quỹ tiền tệ cần thiết cho các mục tiêu sản xuất kinh doanh Đồng thời, nó cũng thể hiện sự chuyển dịch giá trị nội bộ thông qua việc trả lương, thưởng cho cán bộ công nhân viên và trích lập các quỹ của doanh nghiệp.
Sự vận động của các nguồn tài chính doanh nghiệp diễn ra một cách có hệ thống, không hỗn loạn, mà được tích hợp vào chu trình kinh tế của nền kinh tế thị trường.
Tài chính doanh nghiệp là hệ thống luồng chuyển dịch giá trị, phản ánh sự vận động và chuyển hoá nguồn tài chính trong quá trình phân phối Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp là tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2 Vị trí tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là một bộ phận cấu thành nên tài chính quốc gia.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của các đơn vị.
Tài chính doanh nghiệp là một bộ phận quan trọng của hệ thống tài chính Việt Nam, trong đó ngân sách Nhà nước đóng vai trò chủ đạo Các định chế tài chính trung gian hỗ trợ tài chính cho các tổ chức xã hội và hộ gia đình, từ đó tăng cường nguồn lực tài chính cho nền kinh tế Tài chính doanh nghiệp được xem là khâu cơ sở của toàn bộ hệ thống tài chính.
1.3 Bản chất của tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp thể hiện các quan hệ kinh tế qua giá trị phát sinh trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ, nhằm phục vụ tái sản xuất trong doanh nghiệp và góp phần tích lũy vốn cho nhà nước.
Nội dung quan hệ kinh tế bao gồm:
+ Quan hệ giữa doanh nghiệp với nhà nước:
- Nhà nước cấp vốn cho doanh nghiệp (chủ yếu là doanh nghiệp nhà nước) ở các ngành then chốt của Nhà nước như điện tử, cơ khí
- Doanh nghiệp phải nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước (như nộp thuế cho ngân sách Nhà nước)
+ Quan hệ giữa doanh nghiệp với chủ thể kinh tế khác: Bán và mua hàng hoá
- Doanh nghiệp hoạt động xã hội: Tổ chức bảo hộ người tàn tật, người nghèo
Quan hệ nội bộ trong doanh nghiệp bao gồm các mối quan hệ kinh tế giữa doanh nghiệp và các phòng ban, phân xưởng, cùng tổ đội sản xuất Những mối quan hệ này chủ yếu liên quan đến việc nhận tạm ứng, thanh toán tài sản và quản lý vốn liếng.
CHỨC NĂNG VÀ VAI TRÒ CỦA TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
2.1.Chức năng tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp cần xác định số vốn cần thiết dựa trên nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và tình hình cụ thể của doanh nghiệp Sau đó, doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn vốn phù hợp để đáp ứng nhu cầu này, đồng thời sử dụng vốn một cách hợp lý và tiết kiệm nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Trong doanh nghiệp, quá trình phân phối thu nhập chủ yếu diễn ra sau sản xuất, nhằm bù đắp các chi phí như tư liệu lao động, đối tượng lao động, và lương cho người lao động Doanh nghiệp cũng phải nộp thuế và trích lập quỹ, trong khi các doanh nghiệp liên doanh hoặc công ty cổ phần còn chia lãi cho các thành viên góp vốn.
2.1.2 Chức năng giám đốc của tài chính
Chức năng giám đốc tài chính là sử dụng tiền để giám sát và kiểm tra các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Qua đó, chức năng này giúp phát hiện những điểm yếu trong kinh doanh, từ đó điều chỉnh kịp thời các mục tiêu đã đề ra.
- Đặc trưng cơ bản của giám đốc tài chính là giám đốc bằng đồng tiền thông qua các chỉ tiêu tài chính
Chức năng chính của giám đốc tài chính là quản lý quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo phân phối hợp lý và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính.
Giám đốc tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện kịp thời những khuyết tật trong hoạt động kinh doanh, từ đó thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đạt được những mục tiêu kinh doanh đã được đề ra.
Mối quan hệ giữa 2 chức năng:
Mối quan hệ chặt chẽ giữa chức năng phân phối và chức năng giám đốc là yếu tố then chốt, bởi chức năng phân phối không chỉ là nền tảng cho hoạt động của giám đốc mà còn diễn ra song song với nó Khi chức năng giám đốc được thực hiện hiệu quả, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện chức năng phân phối một cách tối ưu.
2.2 Vai trò của tài chính doanh nghiệp
2.2.1 Tài chính doanh nghiệp là một công cụ khai thác, thu hút các nguồn tài chính, nhằm đảm bảo nhu cầu vốn cho đầu tư kinh doanh của doanh nghiệp
Trong thời kỳ bao cấp, hoạt động kinh doanh chủ yếu phụ thuộc vào sự phân phối và bao tiêu sản phẩm của Nhà nước, dẫn đến việc các doanh nghiệp không có sự chủ động trong việc kinh doanh Các xí nghiệp quốc doanh được hỗ trợ tài chính từ ngân sách, và nếu thiếu vốn, họ có thể vay ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
Trong thời kỳ nền kinh tế thị trường, nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh, cùng với sự cạnh tranh và mong muốn nâng cao lợi nhuận, đã thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ và mở rộng ngành nghề Điều này dẫn đến sự phát sinh của thị trường vốn, yêu cầu doanh nghiệp phải xác định chính xác nhu cầu vốn, từ đó lựa chọn các hình thức và phương pháp phù hợp để thu hút và khai thác nguồn vốn hiệu quả.
2.2.2 Tài chính doanh nghiệp có vai trò trong trong việc sử dụng vốn tiết kiệm và hiệu quả (với mục đích tạo ra nhiều lợi nhuận)
Tiết kiệm chi phí sản xuất và kinh doanh đồng thời mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp Việc tiết kiệm và đạt hiệu quả cao là yếu tố sống còn cho sự tồn tại của các doanh nghiệp.
2.2.3 Tài chính doanh nghiệp được sử dụng như công cụ để kích thích thúc đẩy sản xuất kinh doanh
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp thiết lập quan hệ tài chính với ngân hàng, công ty tài chính, cổ đông và khách hàng nhằm đạt được lợi ích chung trong khuôn khổ pháp luật Các nhà quản lý có thể áp dụng các công cụ tài chính như đầu tư, lãi suất, cổ tức, tiền lương và tiền thưởng để nâng cao năng suất lao động, kích thích tiêu dùng và thu hút vốn đầu tư.
2.2.4 Tài chính doanh nghiệp là công cụ quan trọng để kiểm tra các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp
Thông qua các số liệu kế toán và các chỉ tiêu tài chính như hệ số nợ, hệ số thanh toán, hệ số sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn, người quản lý có thể nắm bắt toàn cảnh tình hình tài chính của doanh nghiệp.
TỔ CHỨC TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Việc lập kế hoạch tài chính và thiết lập các biện pháp thực hiện chiến lược là cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp trong từng giai đoạn cụ thể.
3.2 Những nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức tài chính doanh nghiệp
3.2.1 Hình thức pháp lý tổ chức doanh nghiệp a Doanh nghiệp nhà nước b Công ty cổ phần c Công ty trách nhiệm hữu hạn d Doanh nghiệp tư nhân e Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Các doanh nghiệp có sự khác biệt về hình thức sở hữu, điều này ảnh hưởng đáng kể đến tổ chức tài chính của họ, bao gồm việc huy động vốn và phân phối lợi nhuận.
3.2.2 Đặc điểm kinh tế kỹ thuật của ngành kinh doanh
Tính chất thời vụ và chu kỳ sản xuất kinh doanh có ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu vốn và tiêu thụ sản phẩm Cụ thể, tính thời vụ tạo ra sự biến động lớn trong việc sử dụng vốn và doanh thu bán hàng Trong khi chu kỳ sản xuất ngắn thường dẫn đến nhu cầu vốn lưu động ổn định giữa các thời kỳ trong năm, chu kỳ sản xuất dài lại yêu cầu một lượng vốn lưu động tương đối lớn.
Tính chất của ngành kinh doanh ảnh hưởng lớn đến cấu trúc vốn và yêu cầu vốn đầu tư Ngành chế biến thường đòi hỏi vốn lưu động lớn để duy trì hoạt động sản xuất, trong khi ngành khai thác lại cần vốn cố định lớn để đầu tư vào thiết bị và cơ sở hạ tầng Do đó, mỗi ngành sẽ có những yêu cầu vốn khác nhau, phản ánh đặc thù và tính chất hoạt động của mình.
3.2.3 Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp (tác động rất lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp)
Sự ổn định của nền kinh tế không chỉ giúp các doanh nghiệp hiện tại đạt doanh thu cao mà còn khuyến khích các doanh nghiệp mới tự tin đầu tư vốn vào sản xuất kinh doanh Ngoài ra, giá cả thị trường, lãi suất và tiền thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và hoạt động kinh doanh.
Giá cả có tác động trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Khi giá sản phẩm tăng, lượng tiêu thụ thường sẽ giảm, trong khi các yếu tố khác vẫn giữ nguyên.
- Sự cạnh tranh trên thị trường và sự tiến bộ kỹ thuật công nghệ.
Chính sách kinh tế và tài chính của Nhà nước đối với doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như chính sách thuế, chính sách đầu tư, chính sách xuất nhập khẩu và chế độ khấu hao tài sản cố định Những chính sách này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư và thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong việc quản lý tài sản.
- Sự hoạt động của thị trường tài chính và hệ thống các tổ chức tài chính trung gian.
3.3 Nội dung hoạt động của tài chính doanh nghiệp
- Tham gia đánh giá lựa chọn các dự án đầu tư và kế hoạch kinh doanh.
- Xác định nhu cầu vốn, tổ chức huy động các nguồn vốn để đáp ứng kịp thời các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Tổ chức sử dụng tốt số vốn hiện có, quản lý chặt chẽ các khoản chi đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
- Thực hiện tốt việc phân phối lợi nhuận, trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp.
- Đảm bảo kiểm tra , kiểm soát thường xuyên đối với tình hình hoạt động của doanh nghiệp và thực hiện tốt việc phân định tài chính.
- Thực hiện tốt việc kế hoạch hoá tài chính (Kế hoạch tài chính, kế hoạch lợi nhuận, kế hoạch doanh thu )
Câu 1 Trình bày khái niệm và vị trí tài chính doanh nghiệp.
Câu 2 Hãy nêu bản chất của tài chính doanh nghiệp.
Câu 3 Tài chính doanh nghiệp có những chức năng gì.
Câu 4 Hãy nêu và phân tích vai trò của tài chính doanh nghiệp.
VỐN CỐ ĐỊNH CỦA DOANH NGHIỆP
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ VỐN CỐ ĐỊNH CỦA DOANH NGHIỆP
Để tiến hành sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần ba yếu tố cơ bản: sức lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động Trong đó, tài sản cố định là bộ phận quan trọng nhất của tư liệu lao động, bao gồm máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và các công trình kiến trúc, được sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp trong quá trình sản xuất Để được xếp vào tài sản cố định, tư liệu lao động phải đáp ứng bốn tiêu chuẩn nhất định.
Tài sản cố định là những tài sản, có thể là vật chất hoặc phi vật chất, mà doanh nghiệp sở hữu nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định.
Tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định (4 tiêu chuẩn)
- Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó
- Nguyên giá tài sản được xác định một cách đáng tin cậy
- Thời gian sử dụng ước tính trên 1 năm
- Có đủ tiêu chuẩn giá trị theo quy định hiện hành
Những tư liệu lao động không đạt tiêu chuẩn quy định được xem là công cụ lao động nhỏ, được mua sắm bằng vốn lưu động của doanh nghiệp Tuy nhiên, việc xác định tài sản cố định phức tạp hơn nhiều Sự phân biệt giữa tư liệu lao động và tài sản cố định không chỉ dựa vào đặc tính vật chất mà còn dựa vào tính chất và công dụng của chúng trong sản xuất Ví dụ, máy móc thiết bị và nhà xưởng được coi là tài sản cố định khi sử dụng trong sản xuất, nhưng nếu là sản phẩm mới hoàn thành đang bảo quản trong kho, chúng lại được xem là đối tượng lao động.
Một số tư liệu lao động, khi được xem xét riêng lẻ, có thể không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn cần thiết Tuy nhiên, khi được tập hợp và sử dụng đồng bộ như một hệ thống, chúng sẽ được coi là tài sản cố định Ví dụ điển hình là trang thiết bị cho phòng thí nghiệm, phòng làm việc hoặc phòng khách sạn.
Trong bối cảnh mở rộng quan hệ hàng hoá tiền tệ và sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, các khoản chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng Sự ứng dụng công nghệ mới và đặc thù trong đầu tư của một số ngành cũng ảnh hưởng đến các chi phí này.
Nếu một tài sản đáp ứng đồng thời bốn điều kiện trên mà không tạo ra tài sản cố định hữu hình, thì nó được xem là tài sản cố định vô hình của doanh nghiệp.
VD: Chi phí mua bằng sáng chế, phát minh, chi phí về thành lập doanh nghiệp bản quyền tác giả
* Đặc điểm của tài sản cố định
Tài sản cố định tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh nhưng hình thức vật chất của nó không thay đổi Đặc tính ban đầu của tài sản cố định được duy trì nguyên vẹn cho đến khi hết hạn sử dụng.
Giá trị của tài sản cố định giảm dần theo thời gian, và phần hao mòn này được phân bổ vào giá trị sản phẩm Điều này tạo thành chi phí sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp, và chi phí này sẽ được hoàn trả khi sản phẩm được tiêu thụ.
1.1.2 Phân loại và kết cấu tài sản cố định
1.1.2.1 Phân loại tài sản cố định
Phân loại tài sản cố định là quá trình phân chia tài sản cố định trong doanh nghiệp theo các tiêu chí cụ thể, nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý hiệu quả Một trong những cách phân loại tài sản cố định là dựa trên hình thức biểu hiện của chúng.
Tài sản cố định hữu hình là những tài sản vật chất mà doanh nghiệp sở hữu, được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh và đáp ứng tiêu chuẩn ghi nhận về loại tài sản này.
VD: Nhà cửa, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải
Tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất nhưng có giá trị xác định, được doanh nghiệp sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho thuê theo tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình.
VD: Chi phí thành lập doanh nghiệp, chi phí bằng phát minh sáng chế, bản quyền tác giả
Phân loại tài sản cố định giúp nhà quản lý nhận diện cơ cấu đầu tư của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả Việc phân loại này cũng cho phép điều chỉnh cơ cấu đầu tư giữa tài sản cố định hữu hình và vô hình, đảm bảo tối ưu hóa nguồn lực kinh tế.
Tài sản cố định trong hoạt động sản xuất kinh doanh bao gồm các tài sản hữu hình và vô hình, có vai trò trực tiếp trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp Những tài sản này bao gồm nhà cửa, vật kiến trúc, thiết bị, động lực, máy móc và thiết bị truyền dẫn, cùng với các tài sản cố định không có hình thái vật chất.
Tài sản cố định dùng ngoài sản xuất kinh doanh bao gồm những tài sản phục vụ cho phúc lợi công cộng, không nhằm mục đích sản xuất, như nhà cửa, phương tiện cho hoạt động văn hóa, thể dục thể thao, và các công trình phúc lợi tập thể Ngoài ra, còn có những tài sản cố định mà doanh nghiệp giữ hộ cho các doanh nghiệp khác hoặc cho Nhà nước.
Phân loại tài sản cố định nhằm giúp nhà quản lý hiểu rõ cấu trúc và vai trò của tài sản cố định trong hoạt động kinh doanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và sử dụng tài sản hiệu quả, cũng như tính toán khấu hao một cách chính xác Một trong những tiêu chí phân loại quan trọng là tình hình sử dụng của tài sản cố định.
KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
2.1 Hao mòn tài sản cố định và khấu hao tài sản cố định
2.1.1 Hao mòn tài sản cố định
2.1.1.1 Khái niệm hao mòn tài sản cố định
Hao mòn tài sản cố định là sự giảm giá trị và giá trị sử dụng của tài sản này trong quá trình hoạt động kinh doanh Nguyên nhân của hao mòn có thể do bào mòn tự nhiên, sự phát triển của khoa học kỹ thuật, và các yếu tố khác liên quan đến việc sử dụng tài sản cố định.
2.1.1.2 Các loại hao mòn tài sản cố định a Hao mòn hữu hình tài sản cố định
Sự hao mòn tài sản cố định xảy ra khi giá trị sử dụng và giá trị của tài sản giảm sút do quá trình sử dụng hoặc ảnh hưởng từ thiên nhiên và môi trường.
Sự hao mòn vật chất thể hiện qua những thay đổi rõ rệt về trạng thái và cấu trúc ban đầu của các bộ phận, chi tiết Điều này bao gồm sự biến đổi về công suất sử dụng, tải trọng, ma sát và nhiệt độ, tất cả đều ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của thiết bị.
Giá trị của tài sản cố định giảm dần theo thời gian, do quá trình chuyển dịch giá trị hao mòn vào giá trị sản phẩm sản xuất Điều này dẫn đến sự suy giảm về chất lượng và tính năng kỹ thuật ban đầu của tài sản.
Quá trình sử dụng tài sản cố định bao gồm thời gian và cường độ sử dụng, cùng với việc tuân thủ các quy định kỹ thuật trong suốt thời gian sử dụng và bảo trì tài sản.
+ Nhân tố về tự nhiên và môi trường sử dụng tài sản cố định như độ ẩm, nhiệt độ môi trường, tác động của hoá chất,
Chất lượng chế tạo tài sản cố định phụ thuộc vào nguyên vật liệu, trình độ kỹ thuật và công nghệ sản xuất được áp dụng Bên cạnh đó, hao mòn vô hình của tài sản cố định cũng cần được xem xét, ảnh hưởng đến giá trị và hiệu quả sử dụng của chúng theo thời gian.
Là sự hao mòn về giá trị của tài sản cố định do ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật
* Các loại hao mòn vô hình
Hao mòn vô hình loại 1 xảy ra khi tài sản cố định bị giảm giá trị trao đổi, mặc dù tài sản vẫn còn nguyên vẹn Nguyên nhân chính là do giá mua lại của tài sản cũ thấp hơn giá trị thực tế, dẫn đến việc tài sản cũ mất đi phần giá trị của mình trên thị trường.
Tỷ lệ Hao mòn vô hình loại 1 được xác định như sau:
V1: Tỷ lệ hao mòn vô hình loại 1
Gđ : Giá mua ban đầu tài sản cố định
Hao mòn vô hình loại 2 xảy ra khi tài sản cố định giảm giá trị trao đổi do sự xuất hiện của tài sản cố định mới, mặc dù mua với giá trị như cũ nhưng lại có tính năng hoàn thiện hơn Sự xuất hiện này làm cho tài sản cố định cũ mất đi một phần giá trị, và phần giá trị này không được chuyển dịch vào giá trị sản phẩm từ thời điểm tài sản cố định mới xuất hiện.
Tỷ lệ hao mòn vô hình loại 2 được xác định như sau:
V2: Tỷ lệ hao mòn vô hình loại 2
Gk : Giá trị tài sản cố định cũ không chuyển dịch đựơc vào giá trị sản phẩm
Gđ : Giá mua ban đầu tài sản cố định
Hao mòn vô hình loại 3 xảy ra khi tài sản cố định hoàn toàn mất giá do kết thúc chu kỳ sống của sản phẩm, dẫn đến việc các tài sản này trở nên lạc hậu và không còn hiệu quả trong quá trình sản xuất Điều này đặc biệt đúng đối với máy móc, thiết bị và bản quyền sáng chế khi chúng trở nên lỗi thời.
2.1.2 Khấu hao tài sản cố định
Khấu hao tài sản cố định là quá trình tính toán và phân bổ nguyên giá của tài sản cố định vào chi phí sản xuất kinh doanh một cách có hệ thống, diễn ra trong suốt thời gian sử dụng của tài sản đó.
Khấu hao có mục đích tích lũy vốn để phục vụ cho việc tái sản xuất giản đơn hoặc mở rộng tài sản cố định Quỹ khấu hao tài sản cố định đại diện cho tổng số tiền hao mòn của tài sản cố định, hay chính là số tiền khấu hao được tích lũy theo thời gian.
Khấu hao tài sản cố định cần phải tương ứng với mức độ hao mòn của tài sản và đảm bảo thu hồi đầy đủ giá trị vốn đầu tư ban đầu.
+ Khấu hao hợp lý là biện pháp quan trọng thực hiện việc bảo toàn vốn cố định
+ Khấu hao hợp lý giúp cho doanh nghiệp có thể tập trung được vốn từ tiền
KH để thực hiện kịp thời việc đổi mới máy móc, thiết bị
Khấu hao hợp lý là một yếu tố chi phí quan trọng trong việc xác định giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Việc tính toán khấu hao chính xác sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn đúng đắn về chi phí sản xuất và từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
Khấu hao tài sản cố định là quá trình tính toán và phân bổ một cách hệ thống nguyên giá của tài sản cố định vào chi phí sản xuất kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng của tài sản đó.
2.2 Các phương pháp khấu hao tài sản cố định
2.2.1 Phương pháp khấu hao tuyến tính cố định (phương pháp đường thẳng – phương pháp khấu hao bình quân)
2.2.1.1 Đối với từng loại tài sản cố định Đây là phương pháp giản đơn nhất được sử dụng khá phổ biến để tính khấu hao các loại tài sản cố định hữu hình và vô hình, theo phương pháp này mức khấu hao và tỷ lệ khấu hao hàng năm được xác định theo mức không đổi trong suất thời gian sử dụng.
+) Mức khấu hao trung bình hàng năm được xác định bằng công thức sau:
MKH : Mức khấu hao trung bình hàng năm của tài sản cố định
NG : Nguyên giá trị tài sản cố địnhNsd : Thời gian sử dụng tài sản cố định (năm)
+ Nếu doanh nghiệp trích khấu hao cho từng tháng thí lấy số khấu hao trích cả năm chia cho 12 tháng
BẢO TOÀN VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỐ ĐỊNH
3.1 Bảo toàn vốn cố định
3.1.1.Sự cần thiết bảo toàn vốn cố định
- Khái niệm bảo toàn vốn cố định
Trong nền kinh tế thị trường, bảo toàn vốn cố định có nghĩa là thu hồi đủ giá trị thực của tài sản cố định, đảm bảo rằng giá trị thu hồi tối thiểu phải đủ để tái đầu tư và duy trì năng lực sử dụng ban đầu của tài sản.
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản Quy mô và trình độ của máy móc thiết bị là yếu tố quyết định khả năng tăng trưởng và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Chu kỳ vận động của vốn cố định dài hơn nhiều so với chu kỳ vận động của vốn lưu động, điều này khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi các rủi ro như lạm phát và hao mòn vô hình.
Phương thức hoàn vốn liên quan đến việc bù đắp vốn cố định từng phần thông qua khấu hao, trong khi phần vốn cố định còn lại chưa được chuyển hóa vào giá trị sản phẩm Điều này dẫn đến nguy cơ thất thoát vốn cố định nếu không được quản lý chặt chẽ.
- Nội dung bảo toàn vốn cố định
Bảo toàn vốn cố định về mặt hiện vật không chỉ đơn thuần là giữ nguyên hình thái vật chất và đặc tính sử dụng ban đầu của tài sản cố định, mà còn quan trọng hơn là duy trì liên tục năng lực sản xuất ban đầu của tài sản đó.
Bảo toàn vốn cố định về mặt giá trị nghĩa là duy trì sức mua của vốn cố định hiện tại so với thời điểm đầu tư ban đầu, bất chấp biến động giá cả, thay đổi tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật.
3.1.2 Biện pháp bảo toàn vốn cố định
3.1.2.1 Đánh giá và đánh giá lại tài sản cố định
- Đánh giá tài sản cố định là việc xác định giá trị của nó tại một thời điểm nhất định
Đánh giá đúng giá trị tài sản cố định là cần thiết để phản ánh chính xác tình hình biến động của vốn cố định và quy mô bảo toàn vốn Việc điều chỉnh kịp thời giá trị tài sản cố định giúp tính đúng, tính đủ chi phí khấu hao, từ đó ngăn chặn tình trạng mất vốn cố định.
- Các phương pháp đánh giá
Đánh giá tài sản cố định theo nguyên giá bao gồm toàn bộ chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã đầu tư để sở hữu tài sản cố định, đảm bảo tài sản đó ở trạng thái sẵn sàng để sử dụng.
Tác dụng của cánh đánh giá này là giúp doanh nghiệp xác định số tiền mua sắm tài sản cố định ban đầu, từ đó làm cơ sở để tính toán số tiền khấu hao hàng năm và hỗ trợ quá trình tái sản xuất giản đơn tài sản cố định.
Đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị khôi phục là quá trình xác định giá trị mua sắm tài sản cố định tại thời điểm đánh giá Việc này thường xảy ra do ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật, biến động giá cả, hoặc các hoạt động như liên doanh, nhượng bán và hiện đại hóa tài sản cố định Doanh nghiệp thực hiện đánh giá lại tài sản cố định dựa trên các yếu tố cụ thể như chủ trương kiểm kê tài sản, quá trình nhượng bán và hiện đại hóa.
Tác dụng của việc đánh giá này là thống nhất mức giá tài sản cố định được mua sắm ở các thời điểm khác nhau, qua đó loại bỏ biến động giá cả Điều này tạo cơ sở để điều chỉnh mức khấu hao, nhằm phản ánh chính xác hơn giá trị thực của tài sản trong bối cảnh biến động kinh tế.
+ Đánh giá tài sản cố định theo giá trị còn lại
Giá trị còn lại của tài sản cố định = Nguyên giá - Giá trị hao mòn
Hoặc = Giá trị tài sản cố định theo đánh giá lại - Giá trị hao mòn
Tác dụng của việc đánh giá mức độ thu hồi vốn đầu tư là giúp xác định các biện pháp chính sách hiệu quả nhằm bảo toàn và thu hồi vốn.
3.1.2.2 Lựa chọn phương pháp khấu hao và mức khấu hao thích hợp
Tùy thuộc vào tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp, việc lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp là rất quan trọng để thu hồi vốn nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro Phương pháp khấu hao cần phản ánh đúng thực trạng hao mòn của tài sản cố định, đồng thời đảm bảo hiệu quả trong việc thu hồi vốn, tránh tình trạng hao mòn vô hình.
3.1.2.3 Sửa chữa và xác định hiệu quả của việc sửa chữa tài sản cố định Để bảo toàn được vốn cố định trước hết ta phải bảo toàn được giá trị tài sản cố định sử dụng đến khi thanh lý Do vậy, ta cần phải thường sửa chữa tài sản cố định nhằm duy trì năng hoạt động của tài sản cố định và coi là biện pháp để bảo toàn vốn cố định.
Sửa chữa thường xuyên là quá trình bảo trì có phạm vi hẹp, thời gian ngắn và chi phí thấp, bao gồm các hoạt động như bảo dưỡng và sửa chữa nhỏ Việc thực hiện sửa chữa thường xuyên giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị theo quy phạm kỹ thuật.