LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Thuật ngữ “cạnh tranh” xuất hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, chính trị và thể thao Nó thường được đề cập trong sách báo chuyên ngành, diễn đàn kinh tế và các phương tiện thông tin đại chúng, thu hút sự quan tâm từ nhiều đối tượng khác nhau Điều này dẫn đến việc hình thành nhiều khái niệm khác nhau về “cạnh tranh”.
Cạnh tranh, theo từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam, là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất hàng hóa, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này bị chi phối bởi quan hệ cung-cầu, nhằm mục tiêu giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường tốt nhất.
Theo Michael Porter, cạnh tranh là quá trình giành lấy thị phần với mục tiêu đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của doanh nghiệp Bản chất của cạnh tranh không chỉ là tìm kiếm lợi nhuận mà còn là sự bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, dẫn đến cải thiện sâu sắc và có thể làm giảm giá cả.
Cạnh tranh được hiểu là mối quan hệ kinh tế giữa các doanh nghiệp, trong đó họ nỗ lực sử dụng mọi biện pháp, từ chiến lược đến thủ đoạn, để chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng, nhằm đạt được điều kiện sản xuất và kinh doanh tối ưu.
1.1.2 Khái niệm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong từng điều kiện, bối cảnh và trình độ phát triển lại có những quan niệm khác nhau về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì hoạt động kinh doanh và đạt được các kết quả mong muốn như lợi nhuận, giá cả hợp lý, lợi tức cao và chất lượng sản phẩm tốt Đồng thời, nó cũng thể hiện khả năng khai thác cơ hội thị trường hiện tại và phát triển các thị trường mới.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh sức mạnh và lợi thế của nó so với các đối thủ, cho phép doanh nghiệp đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh, theo Bách khoa toàn thư Việt Nam, được định nghĩa là khả năng của một sản phẩm, một doanh nghiệp hoặc một quốc gia giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh trên thị trường tiêu thụ, bao gồm việc chiếm lĩnh hoặc khôi phục thị phần.
Theo Michael Porter, năng lực cạnh tranh của một công ty được định nghĩa là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm tương tự hoặc sản phẩm thay thế Doanh nghiệp có khả năng giành giật và chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ cao sẽ có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ Ông không chỉ giới hạn vào các đối thủ cạnh tranh trực tiếp mà còn mở rộng ra các đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào khả năng và thực lực của chính doanh nghiệp đó Những doanh nghiệp được xem là “có năng lực cạnh tranh” thường là những doanh nghiệp dám chấp nhận và tận dụng các điều kiện thuận lợi để phát triển Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần có tiềm lực mạnh mẽ.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong việc tiêu thụ sản phẩm Điều này bao gồm việc mở rộng mạng lưới tiêu thụ, thu hút và sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất, nhằm đạt được lợi ích kinh tế cao và bền vững.
1.1.3 Vai trò của cạnh tranh
1.1.3.1 Vai trò của cạnh tranh đối với nền kinh tế quốc dân
Cạnh tranh là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao năng suất lao động xã hội Một nền kinh tế vững mạnh được xây dựng từ các doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao Tuy nhiên, cạnh tranh cần phải lành mạnh, nơi các doanh nghiệp cùng nhau phát triển và tiến bộ, nhằm đảm bảo sự bền vững cho nền kinh tế Ngược lại, cạnh tranh độc quyền sẽ tạo ra môi trường kinh doanh không công bằng, dẫn đến mâu thuẫn về quyền lợi và lợi ích kinh tế trong xã hội, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
1.1.3.2 Vai trò của cạnh tranh đối với người tiêu dùng
Trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, người tiêu dùng không chỉ được hưởng lợi từ chất lượng sản phẩm tốt hơn, giá cả hợp lý hơn và dịch vụ khách hàng nâng cao, mà còn có khả năng tác động ngược lại đến các doanh nghiệp Khi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng về chất lượng hàng hóa, giá cả và dịch vụ tăng cao, các doanh nghiệp buộc phải cạnh tranh mạnh mẽ hơn để thu hút và giữ chân khách hàng.
1.1.3.3 Vai trò của cạnh tranh đối với doanh nghiệp
Cạnh tranh là yếu tố không thể tránh khỏi trong nền kinh tế thị trường, thúc đẩy các doanh nghiệp không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, các doanh nghiệp cần thường xuyên thay đổi kiểu dáng và mẫu mã sản phẩm.
Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng công nghệ và kỹ thuật mới, đồng thời yêu cầu họ sử dụng hiệu quả nguồn lực để giảm chi phí, nâng cao chất lượng và cải tiến mẫu mã Điều này giúp tạo ra các sản phẩm khác biệt với sức cạnh tranh cao.
Tóm lại cạnh tranh chính là động lực thúc đẩy sự phát triển của mỗi doanh nghiệp nói riêng và cả nền kinh tế nói chung.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Nguồn lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, là điều kiện cần thiết cho mọi hoạt động đầu tư, mua sắm và phân phối Doanh nghiệp có nguồn vốn dồi dào có khả năng huy động vốn khi cần thiết, đồng thời phải sử dụng hiệu quả và hạch toán chi phí rõ ràng Ngược lại, doanh nghiệp yếu kém về tài chính sẽ gặp khó khăn trong việc mua sắm tài sản, trang thiết bị và thanh toán nợ, dẫn đến mất uy tín và không đáp ứng được yêu cầu sản phẩm chất lượng cao từ khách hàng Điều này có thể làm giảm sự phát triển và thậm chí dẫn đến nguy cơ phá sản Do đó, năng lực tài chính là yếu tố then chốt để doanh nghiệp hình thành và phát triển bền vững.
Trong tiêu chí này có các nhóm chỉ tiêu đánh giá chủ yếu sau:
- Chỉ tiêu đánh giá cơ cấu nguồn vốn:
+ Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu = ổ ợ ả ả ổ ồ ố
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh tài chính và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp Nếu hệ số này lớn hơn 1, điều đó cho thấy doanh nghiệp chủ yếu dựa vào nợ để tài trợ cho tài sản, ngược lại, nếu nhỏ hơn 1, doanh nghiệp chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu Tỷ lệ này càng thấp, doanh nghiệp càng ít phụ thuộc vào nguồn vốn vay bên ngoài, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sẽ ít gặp khó khăn về tài chính hơn.
- Nhóm các chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán
+ Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
Hệ số khả năng thanh toán nhanh = ổ ắ ạ – à ồ ổ ợ ắ ạ
Hệ số khả năng thanh toán cho biết mức độ vốn bằng tiền và các khoản tương đương tiền (không tính hàng tồn kho) mà công ty có để thanh toán nợ ngắn hạn Hệ số 1 được coi là lý tưởng, giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán nhanh mà không bỏ lỡ cơ hội Nếu hệ số nhỏ hơn 1, doanh nghiệp gặp khó khăn trong thanh toán nợ, trong khi hệ số lớn hơn 1 cho thấy tình hình thanh toán không tốt, với tiền và các khoản tương đương tiền bị ứ đọng, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
+ Hệ số khả năng thanh toán hiện hành:
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành = ổ à ả ắ ạ ổ ợ ắ ạ
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành là chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Chỉ số này cho thấy mức độ đảm bảo của tài sản lưu động trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn Hệ số lý tưởng là 2, giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán ngắn hạn và hiệu quả kinh doanh Nếu hệ số lớn hơn 2, doanh nghiệp có thể đang dư thừa khả năng thanh toán, dẫn đến vốn lưu động bị ứ đọng Ngược lại, nếu hệ số nhỏ hơn 2, doanh nghiệp có nguy cơ không thanh toán được nợ, giảm uy tín với chủ nợ và không đủ tài sản để duy trì hoạt động kinh doanh.
- Nhóm các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh + Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS):
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu= ợ ậ
Chỉ số lợi nhuận trên doanh thu (ROS) cho biết mức lợi nhuận thu được từ mỗi đồng doanh thu, với giá trị lớn hơn 0 cho thấy công ty hoạt động hiệu quả, trong khi giá trị âm cảnh báo về tình trạng tài chính không ổn định ROS giúp nhà đầu tư đánh giá tình hình phát triển của công ty, bao gồm khả năng tái đầu tư, chi trả cổ tức và khả năng trả nợ Các chủ doanh nghiệp sử dụng chỉ số này để nhận diện tình hình và tìm kiếm giải pháp cải thiện hiệu suất làm việc Sự gia tăng của ROS phản ánh xu hướng phát triển tích cực, trong khi sự giảm sút có thể chỉ ra rủi ro tài chính sắp tới.
+ Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho biết doanh nghiệp thu về bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu Chỉ số này là thước đo hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, rất hữu ích khi so sánh các công ty trong cùng ngành ROE ổn định và tăng theo thời gian cho thấy công ty giỏi trong việc tạo ra giá trị cho cổ đông thông qua tái đầu tư khôn ngoan Ngược lại, nếu ROE giảm, điều này chỉ ra rằng ban lãnh đạo đang đưa ra quyết định kém về tái đầu tư vào các tài sản không sinh lợi.
Nguồn lực nhân sự và quản trị nguồn nhân sự đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, vì mọi hoạt động đều phụ thuộc vào con người Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần chú trọng đến chất lượng nguồn nhân lực, đảm bảo cung cấp đủ số lượng và chất lượng lao động hợp lý Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ chế quản lý nhân lực khoa học là cần thiết, nhằm đảm bảo quyền và nghĩa vụ bình đẳng cho người lao động, phát huy năng lực cá nhân và phát triển toàn diện Doanh nghiệp cũng cần hoạch định nhu cầu nguồn nhân lực và thiết lập chính sách đãi ngộ phù hợp để thu hút và giữ chân nhân tài.
Uy tín là một yếu tố quan trọng bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hoạt động Marketing, và mối quan hệ với các tổ chức tài chính Đây là tài sản vô hình mà doanh nghiệp cần bảo vệ, vì mất uy tín sẽ dẫn đến giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường Uy tín giúp doanh nghiệp huy động nguồn lực như vốn, nguyên vật liệu, và tạo sự gắn bó của nhân viên cũng như sự ủng hộ từ chính quyền địa phương.
Theo Jack Trout, thương hiệu là cam kết bền vững về chất lượng, dịch vụ và giá trị, được xác thực qua sự hài lòng của khách hàng Thương hiệu không chỉ là hình ảnh văn hóa, lý tính và cảm tính mà khách hàng liên tưởng đến sản phẩm hay công ty, mà còn là “phần hồn” gắn liền với uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp Thương hiệu tạo ra niềm tin và nhận thức của người tiêu dùng, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực và lòng trung thành từ khách hàng Ngoài ra, thương hiệu còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiêu thụ sản phẩm, tiết kiệm chi phí marketing và nâng cao năng lực cạnh tranh.
1.2.1.4 Trình độ tổ chức quản lý điều hành sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Để tổ chức và quản lý hiệu quả, doanh nghiệp cần có ban lãnh đạo có tâm, có tầm và có tài Ban lãnh đạo không chỉ điều hành và nắm bắt nguồn lực mà còn vạch ra chiến lược, chính sách và kế hoạch hoạt động, đồng thời hướng dẫn và đánh giá hiệu quả làm việc của các phòng ban Những người lãnh đạo giỏi cần có kỹ năng chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và khả năng xây dựng chiến lược nhạy bén với sự thay đổi của môi trường kinh doanh Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả, bao gồm việc lựa chọn và kết hợp khéo léo các công cụ và phương tiện để đạt được mục tiêu tổ chức.
Để quản lý hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống tổ chức gọn nhẹ và hiệu quả Bên cạnh đó, văn hóa doanh nghiệp tốt và bản sắc mạnh mẽ sẽ giúp kết nối các thành viên, tạo nên một tập thể vững mạnh.
1.2.1.5 Hoạt động nghiên cứu thị trường, hoạt động marketing
Nghiên cứu thị trường là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng và chinh phục họ thông qua việc thu thập thông tin đáng tin cậy Việc thực hiện nghiên cứu thị trường bài bản cho phép doanh nghiệp xác định đối tượng khách hàng mục tiêu, xây dựng chính sách bán hàng hiệu quả, lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, và xử lý các vấn đề hành chính Đồng thời, nghiên cứu này cũng giúp phát hiện cơ hội và thách thức trên thị trường, từ đó giảm chi phí không cần thiết và hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập hiện nay, marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với thị trường Chức năng chính của marketing là tạo ra khách hàng cho doanh nghiệp, tương tự như sản xuất tạo ra sản phẩm Marketing giúp doanh nghiệp xác định khách hàng mục tiêu, nhu cầu của họ, mức giá hợp lý, phương thức bán hàng, cũng như cách để khách hàng biết đến và lựa chọn sản phẩm Chất lượng và phạm vi hoạt động marketing càng rộng lớn, doanh nghiệp càng có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội.
1.2.1.6 Cơ sở vật chất kỹ thuật và công nghệ
Trong thời đại công nghệ số phát triển nhanh chóng, cơ sở vật chất kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm Doanh nghiệp cần lựa chọn công nghệ phù hợp và đào tạo nhân lực để tối ưu hóa quy trình sản xuất Hai yếu tố chính để đánh giá công nghệ là chi phí nghiên cứu phát triển và mức độ hiện đại của công nghệ Sức cạnh tranh của doanh nghiệp tăng lên khi giá thành sản phẩm thấp hơn mức trung bình thị trường, yêu cầu doanh nghiệp phải nâng cao năng suất lao động và cải tiến công nghệ Đầu tư vào công nghệ mới không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó gia tăng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Công nghệ hiện đại sử dụng ít nhân lực, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh.
1.2.2 Các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.2.2.1 Thể chế, chính sách của nhà nước
Thể chế và chính sách của nhà nước đóng vai trò then chốt trong hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các quy định pháp luật và các biện pháp khuyến khích hoặc hạn chế đầu tư và kinh doanh Những nội dung này liên quan đến nhiều lĩnh vực như đầu tư, tài chính, tiền tệ, đất đai, công nghệ và thị trường, điều tiết cả đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp Do đó, thể chế và chính sách không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động chung của doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường.
Các tiêu chí thể hiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh thực lực và lợi thế so với đối thủ, nhằm thỏa mãn tốt nhất yêu cầu của khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận Để xây dựng năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần dựa vào các yếu tố nội tại như công nghệ, tài chính, nhân lực và quản trị, đồng thời so sánh với các đối thủ trên thị trường Việc đánh giá điểm mạnh và điểm yếu chỉ có ý nghĩa khi được thực hiện trong bối cảnh cạnh tranh Do đó, để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần tạo ra lợi thế so sánh, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ Đánh giá năng lực cạnh tranh cần xem xét tổng thể các yếu tố liên quan.
Khi đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm là tiêu chí quan trọng nhất, thể hiện khả năng thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng Ngày nay, chất lượng sản phẩm đã vượt qua giá cả trong vai trò cạnh tranh, bởi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm chất lượng tốt Doanh nghiệp cần không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng lòng tin và sự trung thành của khách hàng Bên cạnh chất lượng, chi phí mua hàng và sử dụng cũng là yếu tố quan trọng trong quyết định lựa chọn sản phẩm Giá cả được xem là vũ khí cạnh tranh hiệu quả, với nhiều chính sách giá khác nhau mà doanh nghiệp có thể áp dụng Ngoài ra, kiểu dáng, kích thước và bao bì sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng, với bao bì không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn cung cấp thông tin và tạo ấn tượng cho người tiêu dùng, giúp phân biệt sản phẩm giữa các thương hiệu Bao bì trở thành yếu tố cơ bản để "cá biệt hóa" sản phẩm trong mắt khách hàng.
Ngoài các yếu tố chính, khách hàng còn chú trọng đến khả năng vận chuyển, bảo quản và thay thế sản phẩm khi đưa ra quyết định mua sắm Những yếu tố này có ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng và hiệu quả của sản phẩm trong quá trình tiêu dùng.
Trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Việc áp dụng công nghệ hiệu quả trong sản xuất không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng mà còn nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí Điều này góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong quản trị và sản xuất doanh nghiệp, với sự phát triển của Internet đã làm thay đổi cách thức kinh doanh Chuyển đổi số không còn xa lạ, đặc biệt trong vận hành doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững Tốc độ phát triển xã hội và công nghệ số đã làm cho các phương pháp quản lý cũ trở nên không phù hợp, dẫn đến sự rườm rà và tốn kém Do đó, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng công nghệ vào quy trình quản lý để nâng cao hiệu quả Các nền tảng quản trị doanh nghiệp ngày càng được tối ưu hóa, cung cấp giải pháp cho quản trị nội bộ, nhân sự, khách hàng và dự án Các nhà lãnh đạo cần trang bị kiến thức để thích ứng với công nghệ số hiện đại, tránh bị tụt hậu trong cuộc cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Danh tiếng và thương hiệu là tài sản vô hình quý giá của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường Một thương hiệu mạnh giúp giữ chân khách hàng và khó thay đổi thói quen tiêu dùng của họ Thương hiệu được hình thành từ nhiều yếu tố như uy tín, chất lượng sản phẩm, hình ảnh lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp Những doanh nghiệp sở hữu thương hiệu mạnh sẽ có khả năng cạnh tranh cao hơn, như cà phê Trung Nguyên hay Điện Máy Xanh trong lĩnh vực điện tử và điện gia dụng Việc xây dựng thương hiệu đòi hỏi thời gian, nguồn lực tài chính và cam kết nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Con người vừa là công cụ vừa là mục đích trong hoạt động sản xuất kinh doanh, vì kinh doanh là hoạt động của con người và kết quả cuối cùng phục vụ lợi ích của họ Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp; để phát triển và duy trì vị thế trên thị trường, doanh nghiệp cần có những nhà quản trị và người lao động tài năng Hơn nữa, việc sử dụng và quản trị nguồn lực này một cách hiệu quả, cùng với chính sách đãi ngộ hợp lý, là yếu tố then chốt để giữ chân và khuyến khích người lao động cống hiến cho doanh nghiệp.
Thị phần là tỷ lệ sản phẩm và dịch vụ mà một doanh nghiệp nắm giữ trong tổng tiêu thụ trên thị trường Đây là chỉ số định lượng quan trọng, phản ánh sức mạnh và vị thế của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh, giúp đánh giá khả năng chiếm lĩnh thị trường của doanh nghiệp.
Thị phần hàng hóa của doanh nghiệp được tính bằng phần trăm số lượng hoặc giá trị hàng hóa đã bán ra so với tổng số hàng hóa cùng loại trên thị trường Chỉ số này phản ánh mức độ tiêu thụ sản phẩm và giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phát triển hoặc thu hẹp quy mô sản xuất Tuy nhiên, việc xác định chính xác thị phần gặp khó khăn do không thể nắm bắt đầy đủ tình hình kinh doanh của tất cả đối thủ.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX
Giới thiệu khái quát về công ty cổ phần Nicotex
2.1.1 Thông tin, quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần Nicotex
Tên công ty: Công ty cổ phần Nicotex
Tên giao dịch quốc tế: NICOTEX JOINT STOCK COMPANY
Trụ sở giao dịch: số 114 phố Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Hình thức pháp lý: Công ty cổ phần
Vốn điều lệ: 64.000.000.000 (Sáu mươi tư tỷ đồng)
Công ty cổ phần Nicotex, được thành lập vào ngày 13/10/1990 theo quyết định số 446/QP-UB của UBND tỉnh Thái Bình, có nguồn gốc từ Xí nghiệp thuốc trừ sâu Nicotex Công ty nhằm mục đích phục vụ ngành nông nghiệp tại tỉnh Thái Bình và một số tỉnh lân cận.
Xét thấy xí nghiệp hoạt động có hiệu quả, ngày 03/8/1993 Thủ trưởng
Bộ Quốc Phòng ký quyết định số 459/QĐ-QP thành lập lại theo Nghị định
Công ty thuốc bảo vệ thực vật Bộ Quốc Phòng, thuộc Quân Khu III Ban chỉ huy Quân sự tỉnh Thái Bình, được thành lập theo quyết định 388 của Chính Phủ Vào tháng 9/1995, công ty chuyển về trực thuộc tổng cục Công Nghiệp Quốc Phòng, và đến tháng 5/2000, chuyển sang trực thuộc Tổng cục Hậu Cần - Bộ Quốc Phòng Đặc biệt, vào tháng 6/2003, công ty đã chuyển từ hình thức doanh nghiệp nhà nước sang công ty cổ phần, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của đơn vị.
Xí nghiệp thuốc trừ sâu Nicotex, ban đầu chuyên sản xuất thuốc trừ sâu từ cây thuốc Lào, đã chuyển hướng sang gia công và đóng gói thuốc bảo vệ thực vật từ nguyên liệu nhập khẩu do hạn chế về cơ sở sản xuất và nhân công Sự chuyển đổi này đã giúp Công ty phát triển mạnh mẽ, chiếm lĩnh thị trường trong nước và xây dựng uy tín vững chắc trong lĩnh vực sản xuất thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam.
Các giai đoạn phát triển:
Từ năm 1990 đến 1993, xí nghiệp Nicotex được thành lập theo quyết định số 446/QP-UB của UBND tỉnh Thái Bình, trải qua giai đoạn khó khăn trong việc tìm hiểu thị trường thuốc bảo vệ thực vật, nông nghiệp, và nhập khẩu nguyên liệu Mặc dù gặp nhiều thử thách ban đầu, xí nghiệp đã đạt được những thành công nhất định trong quá trình tổ chức sản xuất kinh doanh.
Ngày 3/8/1993, theo quyết định số 459/QĐ của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, xí nghiệp thuốc trừ sâu Nicotex đã chuyển đổi thành Công ty thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) – Bộ Quốc phòng Nicotex Trong giai đoạn này, công ty chuyên kinh doanh và sản xuất nhiều sản phẩm, bao gồm gia công và chế biến nông dược, thuốc thú y, vật liệu xây dựng, cũng như xuất nhập khẩu sản phẩm, chất đốt và vật tư phục vụ sản xuất.
Trong giai đoạn này, Công ty Cổ phần Nicotex đã có những bước phát triển đáng kể, chuyển từ việc trực thuộc Bộ Tư lệnh Quân khu 3 sang trực thuộc Tổng cục.
Công ty quốc phòng thuộc Bộ Quốc phòng đã xây dựng văn phòng và nhiều chi nhánh trên toàn quốc, từ Bắc vào Nam Để hoàn thiện tổ chức nhân sự, công ty không chỉ mở rộng văn phòng mà còn xây dựng thêm các xí nghiệp sản xuất và gia công đóng gói Công ty tiếp tục đẩy mạnh sản xuất, cho ra đời nhiều sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả cao và an toàn cho người sử dụng, đồng thời mở rộng kinh doanh các lĩnh vực khác theo quy định.
Giai đoạn này công ty chuyển văn phòng từ Thái Bình lên Hà Nội và chuẩn bị các điều kiện cần thiết để cổ phần hóa doanh nghiệp
Từ năm 2003 đến ngày hôm nay:
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, Đảng và Nhà nước đã quyết định đẩy nhanh quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp Nhà nước Công ty Nicotex, thuộc Tổng cục Hậu cần - Bộ Quốc phòng, là đơn vị tiên phong trong việc thực hiện thí điểm cổ phần hóa.
Theo luật doanh nghiệp số 13/199/QH10 và nghị định số 64/2002/NĐ-CP, xí nghiệp Nicotex thuộc tổng cục hậu cần đã được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Nicotex Quyết định này được thực hiện theo quyết định số 192/QĐ-BQP ngày 05/02/2002 của Bộ trưởng Bộ quốc phòng.
Hơn 30 năm hình thành và phát triển, Công ty Nicotex đã có được những kết quả mà không phải công ty nào cũng có được, đó là vị thế trên thị trường thuốc bảo vệ thực vật, thương hiệu Nicotex đã đi sâu vào tiềm thức của người dân Được đánh giá là một công ty kinh doanh có hiệu quả, đã có nhiều đóng góp cho sự phát triển của ngành nông nghiệp Việt Nam, đem lại hiệu quả cho bà con nông dân, Công ty Nicotex đã được tặng thưởng những danh hiệu
“Bạn của nhà nông”, “Thương hiệu uy tín” và nhiều danh hiệu khác
Công ty cổ phần Nicotex không chỉ sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và phân bón, mà còn mở rộng sang lĩnh vực du lịch lữ hành và kinh doanh bất động sản, đa dạng hóa hoạt động và tăng trưởng bền vững.
Công ty có các chức năng và nhiệm vụ sau:
Sản xuất và kinh doanh thuốc BVTV
Kinh doanh sản phẩm y dược
Sản xuất và kinh doanh phân bón
Kinh doanh dịch vụ lữ hành
Xây dựng và kinh doanh bất động sản
2.1.2 Sứ mệnh, tầm nhìn, phương châm kinh doanh của công ty cổ phần Nicotex
Nicotex đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần trong xã hội, đồng thời góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa, nhằm xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh.
- Nicotex là công ty giàu đẹp có tiền đồ tươi sáng nhất
- Nicotex là công ty năng động, phát triển nhất
- Nicotex là công ty tập hợp được nhiều nhân tài nhất
- Nicotex là công ty có các sản phẩm được người tiêu dùng ưa chuộng nhất
Chữ tín hàng đầu – Khách hàng trên hết – Chất lượng tuyệt hảo – Giá cả hợp lý – Chủng loại đa dạng – Cung ứng kịp thời, tận nơi
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần Nicotex
Công ty Cổ phần Nicotex, được thành lập tại Thái Bình, đã trải qua hơn 30 năm phát triển với nhiều thách thức và cơ hội, hiện nay đã đạt được những thành tựu đáng kể và có uy tín vững chắc trên thị trường thuốc bảo vệ thực vật trong nước Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành nông nghiệp, công ty đã cải tổ bộ máy quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ.
Bộ máy quản lý của Công ty bao gồm Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Ban giám đốc và các phòng ban chức năng chuyên môn
(Nguồn: Phòng Hành chính công ty CP Nicotex) Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ BAN KIỂM SOÁT
Phòng Tiêu thụ sản phẩm
2.1.4 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Nicotex Bảng 2.1 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần Nicotex
(Đơn vị tính: triệu đồng)
Chênh lệch 2020-2019 Giá trị Tỉ lệ (%) Giá trị Tỉ lệ (%)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 842,032 927,538 1,174,512 85,506 10.15 246,974 26.63
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 43,276 58,192 73,494 14,916 34.47 15,302 26.3
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 798,756 869,346 1,101,018 70,590 8.84 231,672 26.65
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 224,113 259,819 328,825 35,706 15.93 69,006 26.56
6 Doanh thu hoạt động tài chính 3,087 4,813 6,281 1,726 55.91 1,468 30.5
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,978 78,218 82,093 7,240 10.2 3,875 4.95
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,728 102,529 161,254 24,801 31.91 58,725 57.28
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78,021 102,724 161,485 24,703 31.66 58,761 57.2
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,604 20,545 32,297 4,941 31.66 52 57.2
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại (846) (913) (994) 67 7.92 81 8.87
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,263 83,091 130,182 19,828 31.34 47,090 56.67
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Nicotex từ năm 2018 đến năm 2020)
Nhận xét: Từ bảng báo cáo trên ta có thể thấy rằng từ năm 2018 đến năm
2020, kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP Nicotex đã liên tục tăng
Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong ba năm qua, cụ thể từ 61.571.000.000 VNĐ vào năm 2018 lên 81.266.000.000 VNĐ năm 2019, và đạt 128.194.000.000 VNĐ vào năm 2020 So với năm 2018, lợi nhuận năm 2019 tăng 19.695.000.000 VNĐ, tương đương với mức tăng 31,99% Đặc biệt, năm 2020 ghi nhận mức tăng 46.928.000.000 VNĐ so với năm trước đó.
2019 tương đương tăng 57,75% Nhìn chung, công ty có doanh thu và lợi nhuận tương đối lớn và có tốc độ tăng trưởng tốt.
Nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2.2.1.1 Thị trường ngành thuốc bảo vệ thực vật
Diện tích đất nông nghiệp đang thu hẹp do đô thị hóa, phát triển du lịch, gia tăng dân số và biến đổi khí hậu, dẫn đến sự co hẹp của thị trường tiêu thụ thuốc bảo vệ thực vật trong nước Sự phát triển ồ ạt của các khu công nghiệp cũng chiếm dụng nhiều đất nông nghiệp Để duy trì vị thế trong ngành, các doanh nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu cần mở rộng thị trường ra nước ngoài Công ty cổ phần Nicotex đã thành lập công ty con tại Campuchia và bắt đầu xuất khẩu thuốc bảo vệ thực vật sang Myanmar và Thái Lan, tạo tiền đề cho việc mở rộng hoạt động xuất khẩu trong tương lai.
Môi trường ngành cạnh tranh rất mạnh với các đối thủ cạnh tranh lớn:
- Công ty cổ phần Khử trùng Việt Nam
- Công ty cổ phần Nông dược HAI
- Công ty cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam (Vipesco)
Trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, có gần 200 doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong đó Công ty cổ phần Vipesco được xác định là đối thủ cạnh tranh trực tiếp Được thành lập từ năm 1976, Vipesco sở hữu hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này Để cạnh tranh hiệu quả, công ty đã áp dụng chiến lược giá rẻ hơn và nâng cao chất lượng dịch vụ, kết hợp với sự chuyên nghiệp và tư vấn tận tình từ đội ngũ nhân viên, nhằm giữ chân khách hàng truyền thống và thu hút khách hàng tiềm năng.
2.2.2.1 Sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật Đầu tiên cũng phải thừa nhận và khẳng định rằng thuốc bảo vệ thực vật là mặt hàng không khuyến khích kinh doanh, bởi đa phần thuốc bảo vệ thực vật là chất độc có nguy cơ ảnh hưởng gián tiếp hoặc trực tiếp tới sức khỏe.Tuy nhiên, do đòi hỏi về năng suất, sản lượng lương thực, thực phẩm cung cấp cho con người nên chúng ta buộc phải sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để hạn chế tác động, ảnh hưởng của sâu, bệnh hại tới cây trồng Pháp luật có các quy định rất nghiêm ngặt về quy trình sản xuất, tiêu thụ mặt hàng này Tuy nhiên một mặt lập những hàng rào kỹ thuật đúng quy định hạn chế các loại thuốc bảo vệ thực vật có độ độc cao, Cục bảo vệ thực vật cũng khuyến khích, tạo điều kiện tối đa cho các ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật để lựa chọn, tạo giống, nhập nội các giống cây trồng có năng suất cao và chống chịu sâu, bệnh; ứng dụng các dây chuyền công nghệ tiên tiến sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học; các biện pháp phòng trừ dịch hại theo hướng thân thiện với môi trường
Công ty Cổ phần Nicotex có nền tảng tài chính vững mạnh, với nguồn vốn chủ sở hữu chiếm từ 34-37% trong cơ cấu tài chính giai đoạn 2018-2020, cho thấy sự ổn định hợp lý Năng lực tài chính của doanh nghiệp còn được thể hiện qua các chỉ tiêu khả năng thanh toán khác.
Bảng 2.2 Bảng đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Chênh lệch giữa năm 2020 và 2019
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát (Htq)
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời (Hht)
(Nguồn: Phòng kế toán công ty CP Nicotex) Nhận xét:
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát (Htq) của doanh nghiệp nằm trong khoảng 1 ≤ Htq ≤ 2, cho thấy doanh nghiệp có khả năng đáp ứng đầy đủ các khoản nợ đến hạn với tổng tài sản hiện có Mặc dù Htq đã giảm trong 3 năm qua, tỷ lệ giảm là tương đối nhỏ Cụ thể, vào năm 2020, Htq của doanh nghiệp đạt 1,525, giảm 0,024 so với năm 2019, tương đương với mức giảm 1.55%.
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời (Hht) của doanh nghiệp duy trì sự ổn định, với mức Hht luôn lớn hơn 1 trong các năm 2018 và 2019 Mặc dù Hht giảm xuống còn 0,998 vào năm 2020, giảm 0,074 so với năm 2019 (tương đương 6,9%), con số này vẫn chưa đáng lo ngại Tổng thể, doanh nghiệp vẫn có khả năng thanh toán tốt.
2.2.2.3 Nguồn nhân lực và năng lực quản lý
Ngành sản xuất và kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, với quản lý có trình độ đại học trở lên trong các lĩnh vực hóa học, bảo vệ thực vật, sinh học hoặc nông học Người lao động trực tiếp cần được huấn luyện và nâng cao kiến thức chuyên môn về thuốc bảo vệ thực vật Công ty đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này, với đội ngũ cán bộ quản lý được đào tạo bài bản và có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Yếu tố này là then chốt giúp công ty tồn tại và phát triển bền vững trong suốt hơn 30 năm qua.
2.2.2.4 Uy tín và danh tiếng
Công ty Nicotex đã xây dựng được uy tín và danh tiếng vững chắc trên thị trường sau nhiều năm hoạt động hiệu quả Uy tín này không chỉ là tài sản vô hình mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nicotex đã trở thành một cái tên quen thuộc, được xem như “người bạn” của nông dân Việt Nam, mang đến sự tin tưởng về chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần Nicotex
Hiện nay, công ty đã đăng ký hơn 50 sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam, tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng từ Tổng cục Đo lường Chất lượng và được cấp nhãn hiệu độc quyền Các sản phẩm chủ yếu phục vụ cho việc trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ và cung cấp phân bón cho lúa nước Trong số này, nhiều sản phẩm thuộc nhóm cạnh tranh hoàn hảo, trong khi một số khác thuộc nhóm cạnh tranh độc quyền Sự đa dạng của sản phẩm cho phép nông dân dễ dàng lựa chọn những sản phẩm phù hợp với loại cây trồng và tình trạng cụ thể của họ.
Sản phẩm của công ty, với chức năng phòng trừ sâu bệnh, diệt cỏ và kích thích tăng trưởng, đã góp phần nâng cao năng suất cây trồng và hiệu quả sản xuất cho nông dân Do tính chất phức tạp của hóa chất và nguyên vật liệu đầu vào, quy trình sản xuất, bảo quản và vận chuyển sản phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh và an toàn Sản phẩm được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất, đảm bảo chất lượng thông qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt Công ty cam kết quản lý chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
Giá cả sản phẩm là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến doanh thu và quyết định mua hàng của khách hàng Để đánh giá tính cạnh tranh, công ty đã tiến hành khảo sát giá bán của các sản phẩm tương tự từ những đối thủ trên thị trường.
Bảng 2.3 Giá bán một số sản phẩm cạnh tranh của các công ty
STT Hoạt chất Quy cách Đơn vị đối thủ cạnh tranh
Giá bán của đối thủ cạnh tranh (VNĐ)
2 Fasfit 1 Lít BVTV Sài Gòn 130,000 140,000
1 Maizin 500gr Giống Cây Trồng
2 Anvado 100WP 100gr Việt Thắng 8,000 9,000
1 Emamectin 2EC 480ml Alfa Sài Gòn 85,000 84,500
2 Chess 50WG 25gr Sygenta 31,000 31,000 THUỐC TRỪ BỆNH
1 Valivithaco 5SL 1 Lít Việt Thắng 25,000 25,500
1 Nova 70WP 1 Kg Thanh Sơn 150,000 153,000
1 Til Super 300EC 250ml Sygenta 198,000 200,000
2 Tstil Super 300EC 250ml HAI 92,000 94,000
Để xác định mức giá phù hợp, công ty cổ phần Nicotex cần xem xét nhiều yếu tố như giá vốn hàng bán, chi phí, tỷ lệ lợi nhuận, mức ưa chuộng của người tiêu dùng, khả năng bán hàng và giá cả của đối thủ cạnh tranh Tuy nhiên, nhiều sản phẩm của Nicotex có giá cao hơn so với các đối thủ, điều này cản trở khả năng cạnh tranh của công ty Do đó, việc tìm kiếm biện pháp hạ giá thành sản phẩm là rất cần thiết cho sự phát triển của Nicotex trong giai đoạn hiện tại.
Sản phẩm của công ty được phân phối rộng rãi tại ba miền Bắc, Trung, Nam và thị trường Campuchia, nhờ vào chiến lược quy hoạch đại lý sát với người tiêu dùng đã được thực hiện trong suốt hơn 30 năm hoạt động Ban lãnh đạo công ty đã chú trọng củng cố và mở rộng hệ thống đại lý, giúp sản phẩm thuốc BVTV tiếp cận trực tiếp đến tay người tiêu dùng, từ đó gia tăng doanh thu và nâng cao thương hiệu Các công ty trong hệ thống đã phân chia địa bàn kinh doanh theo vùng miền, đồng thời đội ngũ cán bộ kinh doanh được đào tạo bài bản, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và doanh thu bán hàng của công ty.
Công ty CP Nicotex chú trọng bảo toàn và phát triển nguồn vốn, vì nguồn vốn lớn và ổn định là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và cải thiện năng suất lao động không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn giúp hạ giá thành sản phẩm, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận Để đánh giá năng lực tài chính của Nicotex, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính với hai đối thủ cạnh tranh trên thị trường sẽ được trình bày.
Bảng 2.4 Bảng so sánh tài sản nguồn vốn của các công ty Đơn vị tính: triệu đồng
Công ty CP Vipesco Công ty CP Nông dược HAI Công ty CP Nicotex
TS dài hạn 148,269 133,185 129,197 490,706 371,680 353,428 191,095 229,317 256,237 Tổng NV 563,966 544,031 506,410 3,072,702 3,403,195 2,936,304 581,709 627,525 705,096
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán của công ty CP Vipesco và công ty CP Nông dược HAI từ năm 2018 đến năm 2020)
Qua phân tích bảng trên, có thể thấy quy mô tài sản và nguồn vốn của Công ty CP Vipesco nhỏ hơn so với Công ty CP Nicotex Sự khác biệt cũng được thể hiện rõ trong tỷ lệ phân bổ tài sản ngắn hạn và dài hạn của hai công ty Cụ thể, tài sản ngắn hạn của Công ty CP Vipesco chiếm khoảng 74-75% tổng tài sản qua các năm, trong khi đó tài sản ngắn hạn của Công ty CP Nicotex chỉ chiếm 63-64% tổng tài sản Điều này cho thấy Công ty CP Nicotex đầu tư nhiều hơn vào các tài sản dài hạn như nhà xưởng, máy móc, dây chuyền sản xuất.
Công ty CP Vipesco có nguồn vốn chủ sở hữu chiếm tỷ lệ từ 60 - 67% tổng nguồn vốn, vượt trội hơn so với công ty CP Nicotex với tỷ lệ chỉ từ 34 - 37% Điều này cho thấy Vipesco có lợi thế về khả năng tự đảm bảo tài chính và độc lập tài chính hơn so với Nicotex.
Quy mô tài sản nguồn vốn của công ty CP Nông dược HAI lớn hơn khá
Nicotex có giá trị gấp 5-6 lần, nhưng tài sản dài hạn của công ty không lớn hơn nhiều Sự chênh lệch tổng tài sản chủ yếu do tài sản ngắn hạn, với lượng lớn tài sản tồn kho dưới dạng thành phẩm và hàng hóa Nguồn vốn chủ yếu của công ty HAI đến từ vốn chủ sở hữu, giúp doanh nghiệp duy trì tính độc lập và đảm bảo ổn định tài chính.
So với các doanh nghiệp trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, quy mô tài sản và nguồn vốn của công ty đạt mức trung bình, với tỷ trọng vốn lưu động ổn định và ở mức khá tốt.
Công ty CP Nicotex sở hữu ba nhà máy sản xuất thuốc bảo vệ thực vật với diện tích nhà xưởng và kho thuốc đầy đủ Các nhà máy được đặt ở vị trí an toàn, đảm bảo khoảng cách hợp lý cho con người, vật nuôi và môi trường, tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Máy móc và thiết bị sản xuất thuốc bảo vệ thực vật được thiết kế cho hai dạng bột và lỏng, đảm bảo chất lượng sản phẩm Quy trình sản xuất bao gồm dây chuyền sản xuất hoạt chất và thuốc kỹ thuật, cũng như đóng gói thuốc bảo vệ thực vật Tất cả thiết bị đều tuân thủ quy định an toàn theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5507:2002 về hóa chất nguy hiểm, đảm bảo an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển.
Xí nghiệp đã được trang bị hệ thống xử lý chất thải hiện đại, đảm bảo chất thải được xử lý đạt tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường Hệ thống này bao gồm xử lý chất thải rắn, khí thải và nước thải, hoàn toàn tuân thủ các quy định pháp luật cũng như Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia theo Nghị định số 38/2015/NĐ-CP ngày 24 tháng 4 năm 2015.
2015 của Chính phủ về quản lý chất thải và phế liệu; QCVN
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 19:2009/BTNMT quy định về khí thải công nghiệp liên quan đến bụi và các chất vô cơ, trong khi QCVN 20:2009/BTNMT tập trung vào khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ Bên cạnh đó, QCVN 07:2009/BTNMT xác định ngưỡng chất thải nguy hại, và QCVN 40:2011/BTNMT quy định các tiêu chuẩn về nước thải công nghiệp.
Công ty CP Nicotex hiện đang dẫn đầu trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật với hệ thống máy móc và dây chuyền sản xuất hiện đại Lợi thế này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm giá thành sản xuất, tạo ra cơ hội cạnh tranh mạnh mẽ cho doanh nghiệp.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Công ty cổ phần Nicotex, với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, đã khẳng định được uy tín vững chắc trên thị trường.
Công ty sở hữu một bộ sản phẩm đa dạng, với nhiều sản phẩm đã xây dựng được thương hiệu và được người tiêu dùng tin tưởng trong nhiều năm Đội ngũ nhân lực của công ty bao gồm các cán bộ có kỹ năng chuyên môn cao, được đào tạo bài bản và thường xuyên cập nhật kiến thức Nhà máy sản xuất được đầu tư hiện đại, trang bị đầy đủ máy móc thiết bị, cùng với nhân công có năng lực để vận hành và xử lý máy móc hiệu quả.
2.4.2 Các hạn chế và nguyên nhân
2.4.2.1 Hạn chế về giá sản phẩm
Giá sản phẩm của công ty CP Nicotex hiện cao hơn so với đối thủ cạnh tranh, chủ yếu do mô hình tổ chức Công ty mẹ-Công ty con gây ra nhiều chi phí, làm tăng giá thành Hơn nữa, công ty chủ yếu nhập khẩu hoạt chất từ nước ngoài với giá nguyên liệu tương đối cao, dẫn đến giá trị gia tăng sản phẩm chưa cao Sự điều chỉnh giá cũng chưa linh hoạt, do phụ thuộc vào quyết định của nhiều cấp quản lý và giá cả từ nhà nhập khẩu.
2.4.2.2 Hạn chế về chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm của công ty cổ phần Nicotex được khách hàng đánh giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh Tuy nhiên, công ty còn gặp khó khăn trong việc kiểm tra chất lượng sản phẩm do phụ thuộc vào nhà cung cấp nguyên liệu Quá trình kiểm tra từng lô sản xuất mất nhiều thời gian và phụ thuộc vào mùa vụ cây trồng, dẫn đến việc công ty chỉ kiểm tra chất lượng cho những lô thuốc đầu tiên, trong khi các lô sau thường được đưa vào lưu thông ngay Hậu quả là một số lô hàng có thể bị lỗi chất lượng, gây tốn kém thời gian và chi phí khắc phục, đồng thời ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
2.4.2.3 Hạn chế về sự đa dạng của sản phẩm
Mỗi khu vực có sở thích riêng về mẫu mã và chủng loại sản phẩm Công ty chủ yếu cung cấp thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho cây lúa và một số cây trồng như cà phê, cao su, mía, ngô Tuy nhiên, công ty chưa đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng đối với nhiều loại cây trồng khác như rau, hoa màu và cây ăn trái do hạn chế về chủng loại sản phẩm.
2.4.2.4 Hạn chế về nguồn nhân lực
Công ty hiện có khoảng 70% nhân viên là những “lão làng” gắn bó lâu năm, sở hữu kinh nghiệm phong phú và hiểu biết sâu sắc về ngành Tuy nhiên, sự thiếu hụt tính sáng tạo và khả năng linh hoạt trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường đang là một thách thức lớn Môi trường làm việc không cung cấp đủ không gian phát triển cho nhân viên, điều này cản trở doanh nghiệp trong việc thực hiện các chiến lược đột phá nhằm mở rộng thị phần.
2.4.2.5 Hạn chế về xúc tiến, quảng bá sản phẩm
Các chương trình xúc tiến và quảng bá sản phẩm của công ty còn hạn chế về số lượng và quy mô so với đối thủ cạnh tranh Nguyên nhân chính là do ngân sách dành cho hoạt động này chưa được chú trọng, cùng với sự thiếu phối hợp giữa công ty mẹ và công ty con Hơn nữa, các chương trình hiện tại thường mang tính chất nhỏ lẻ và thiếu các chương trình truyền thông hỗ trợ.