Tính cấp thiết của đề tài
Ngành sản xuất bao bì tại Việt Nam đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, chỉ sau viễn thông và dệt may Dù chịu ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19 với nhiều thách thức, ngành này vẫn ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng trong năm 2020.
Hiện nay, Việt Nam có hơn 2.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực in ấn và sản xuất bao bì Nhu cầu tiêu dùng bao bì tại Việt Nam luôn nằm trong top đầu thế giới Theo nghiên cứu của Euromonitor, nhu cầu bao bì thực phẩm tại Việt Nam đã đạt 3,915 triệu tấn vào năm 2015.
2019 đạt 5,396 triệu tấn, tăng 38% Trong khi đó, giai đoạn 2015 – 2019, nhu cầu toàn thế giới chỉ tăng 13%
Trong năm 2018 và 2019, đầu tư FDI vào ngành bao bì giấy tại Việt Nam đã chiếm hơn 50% tổng sản lượng bao bì Các doanh nghiệp sản xuất bao bì trong nước chủ yếu có quy mô nhỏ và đang đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ cả các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp nước ngoài có nhà máy tại Việt Nam.
Trong bối cảnh hiện nay, việc đáp ứng yêu cầu về công nghệ sản xuất, đa dạng mẫu mã sản phẩm và khả năng thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của khách hàng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát, một doanh nghiệp nổi bật trong lĩnh vực bao bì tại miền Bắc, đã nhanh chóng khẳng định uy tín với các sản phẩm bao tải dứa, thùng carton, dây thít nhựa, túi giấy và băng dính jumbo Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, việc tiêu thụ sản phẩm của công ty đang gặp nhiều thách thức Do đó, việc nghiên cứu và tìm ra giải pháp thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm trở thành vấn đề cấp thiết Tác giả đã chọn đề tài “Giải pháp thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm tại công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát” cho thực tập tốt nghiệp nhằm góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích của bài viết này là phân tích thực trạng tiêu thụ sản phẩm của Công ty CPSX và Thương mại Bao bì Tiến Phát, nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm cho công ty đến năm 2024.
+ Hệ thống cơ sở lý luận về tiêu thụ sản phẩm của DN
+ Phân tích thực trạng tiêu thụ sản phẩm tại Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát giai đoạn 2018 – 2020
+ Đề xuất giải pháp thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm tại Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện nhiệm vụ đã đặt ra, bài viết sử dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu chính sau đây:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu
- Phương pháp phân tích, so sánh và tổng hợp lý thuyết
- Phương pháp quan sát và phỏng vấn
Kết cấu luận văn
Ngoài phần lời mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn bao gồm 03 chương chính:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về vấn đề tiêu thụ sản phẩm tại DN
- Chương 2: Thực trạng tình hình tiêu thụ sản phẩm tại Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát
- Chương 3: Giải pháp thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm tại Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm, đặc điểm, vai trò của tiêu thụ sản phẩm
1.1.1 Khái niệm tiêu thụ sản phẩm
Tiêu thụ sản phẩm được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ nhìn nhận của mỗi người Sự đa dạng trong quan điểm này cho thấy rằng tiêu thụ không chỉ đơn thuần là hành động mua sắm, mà còn phản ánh những giá trị và nhu cầu riêng biệt của từng cá nhân.
Tiêu thụ sản phẩm là quá trình lưu thông hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất, phân phối và tiêu dùng Trong chu trình tuần hoàn vật chất, hoạt động mua bán diễn ra giữa sản xuất và tiêu dùng, quyết định bản chất của hoạt động lưu thông thương mại đầu ra của doanh nghiệp.
Tiêu thụ sản phẩm hàng hóa được hiểu là hoạt động bán hàng, trong đó doanh nghiệp chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho khách hàng và thu tiền về.
Theo các nhà kinh tế, tiêu thụ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, là giai đoạn cuối cùng giúp thực hiện giá trị và giá trị sử dụng của sản phẩm.
Theo quan điểm Marketing, tiêu thụ sản phẩm là quản trị hệ thống kinh tế và các điều kiện tổ chức liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng một cách hiệu quả Trong từng giai đoạn kinh tế với các cơ chế quản lý khác nhau, hình thức tiêu thụ sản phẩm cũng thay đổi Trong thời kỳ kinh tế hàng hóa tập trung, Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, quản lý ba vấn đề chính: sản xuất cái gì, sản xuất bằng cách nào, và sản xuất cho ai Trong bối cảnh quản lý chặt chẽ này, tiêu thụ sản phẩm chủ yếu là tổ chức bán hàng hóa theo kế hoạch với giá cả đã được ấn định trước.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp (DN) có quyền tự do lựa chọn sản xuất, trong khi Nhà nước hỗ trợ tạo ra môi trường thuận lợi cho cả DN và người tiêu dùng Giá cả thị trường và các quy luật kinh tế khác ảnh hưởng đến quá trình tiêu thụ sản phẩm Để đạt được lợi nhuận và duy trì sự phát triển, mỗi DN cần xây dựng chiến lược tiêu thụ sản phẩm hiệu quả và phù hợp.
1.1.2 Đặc điểm của tiêu thụ sản phẩm
Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa doanh nghiệp sản xuất và người tiêu dùng Quá trình này bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự thành công trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Chủ thể kinh tế tham gia: người mua, người bán, trung gian môi giới
- Đối tượng của hoạt động tiêu thụ sản phẩm: hàng hóa, tiền tệ
- Thị trường: môi trường để người bán, người mua giao dịch với nhau
Quá trình tiêu thụ sản phẩm chỉ hoàn tất khi người mua thực hiện thanh toán, chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa Để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường, chuẩn bị hàng hóa, tổ chức mạng lưới bán hàng, xúc tiến bán hàng và cung cấp dịch vụ sau bán hàng Do đó, tiêu thụ sản phẩm bao gồm các giải pháp tổng thể nhằm nắm bắt và phục vụ nhu cầu thị trường.
Quá trình tiêu thụ sản phẩm của DN phải đạt được các yêu cầu cơ bản sau:
- Đảm bảo và nâng cao hiệu quả tiêu thụ
- Đảm bảo tăng DT và lợi nhuận cho DN
- Tăng thị phần của DN
- Tăng tài sản vô hình: sự uy tín của DN
- Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội của quốc gia
1.1.3 Vai trò của tiêu thụ sản phẩm
Hoạt động tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp sản xuất Khi sản phẩm được tiêu thụ thành công, điều này chứng tỏ sản phẩm đã được thị trường chấp nhận Sức tiêu thụ của doanh nghiệp được thể hiện qua mức bán ra, uy tín, chất lượng sản phẩm, khả năng đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng và sự hoàn thiện trong các hoạt động dịch vụ.
Tiêu thụ sản phẩm là một trong những hoạt động quan trọng của quá trình sản xuất kinh doanh
Hoạt động tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển bền vững trên thị trường, các doanh nghiệp cần liên tục tái sản xuất và mở rộng quy mô hoạt động.
Tái sản xuất là việc DN tiếp tục sản xuất ở chu kỳ sau như ở chu kỳ trước
Mở rộng sản xuất là việc DN mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh ở chu kỳ sau lớn hơn chu kỳ trước
Sản phẩm mới cần được tiêu thụ để thu hồi vốn và bù đắp chi phí đã đầu tư Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận mà còn tạo điều kiện để tiếp tục đầu tư cho các chu kỳ sản xuất tiếp theo.
Nếu sản phẩm không tiêu thụ được, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc quản lý vốn, phải chịu thêm chi phí phát sinh như bảo quản và trông coi sản phẩm Hệ quả là quá trình sản xuất kinh doanh sẽ bị đình trệ, hiệu quả giảm sút, và doanh nghiệp có nguy cơ phải thu nhỏ quy mô hoạt động.
Tiêu thụ sản phẩm giúp DN tăng thị phần và mở rộng thị trường
Tăng thị phần và mở rộng thị trường là mục tiêu hàng đầu của hầu hết doanh nghiệp Việc tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quyết định trong sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp trên thị trường.
Khi sản phẩm của doanh nghiệp được chấp nhận và tiêu thụ với số lượng lớn, doanh nghiệp không chỉ tận dụng lợi thế từ thị trường hiện tại mà còn có cơ hội mở rộng sang các thị trường tiềm năng khác.
Tiêu thụ sản phẩm hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp (DN) nâng cao độ phủ sóng và chiếm lĩnh thị phần Khi DN có chiến lược tiêu thụ tốt, họ sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng khốc liệt Do đó, DN nào áp dụng chiến lược tiêu thụ hiệu quả sẽ có khả năng dẫn đầu thị trường.
Tiêu thụ sản phẩm góp phần củng cố vị trí, nâng cao uy tín của DN trên thương trường
Vị trí và uy tín của DN sẽ một phần được đánh giá qua số lượng sản phẩm
Nội dung tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp
1.2.1 Nghiên cứu và đánh giá thị trường Đối với các DN sản xuất, nghiên cứu và đánh giá đúng nhu cầu thị trường là bước cơ bản đầu tiên cho việc xây dựng các kế hoạch, chiến lược sản xuất kinh doanh Trong hoạt động tiêu thụ sản phẩm, nghiên cứu và đánh giá thị trường đóng vai trò quan trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động khác liên quan
Khi nghiên cứu và đánh giá thị trường, DN cần tìm kiếm thông tin để trả lời các câu hỏi quan trọng như: Thị trường là gì? Số lượng sản phẩm cần thiết là bao nhiêu? Chất lượng sản phẩm có đạt yêu cầu không? Thời gian cung cấp và giá cả có hợp lý không? Ngoài ra, DN cũng cần lưu ý đến những đối thủ cạnh tranh nào trong ngành.
1.2.2 Lựa chọn phân loại sản phẩm và chính sách giá cả
Doanh nghiệp cần xác định loại sản phẩm kinh doanh và chính sách giá phù hợp Mỗi loại sản phẩm có đặc điểm, chu kỳ sống và nhu cầu tiêu dùng riêng, do đó việc lựa chọn sản phẩm đúng đắn là bước quan trọng đầu tiên dẫn đến thành công của doanh nghiệp.
Theo quan điểm Marketing, sản phẩm sẽ được phân chia như sau:
- Theo đặc điểm sử dụng: hàng lâu bền, hàng không bền, dịch vụ
- Theo thói quen mua sắm của người tiêu dùng:
Hàng tiêu dùng bao gồm các loại hàng hóa thiết yếu, hàng tùy hứng và hàng cần kíp, đồng thời cũng phân chia thành hàng lựa chọn, hàng chuyên dụng và hàng nằm (hàng nhu cầu thụ động) Trong khi đó, hàng kỹ nghệ chủ yếu là nguyên nhiên vật liệu, thiết bị và phụ liệu cần thiết cho quá trình sản xuất.
Mọi mục tiêu của doanh nghiệp chỉ có thể đạt được khi sản phẩm của họ được tiêu thụ và chấp nhận bởi khách hàng Do đó, sản phẩm cần thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng, có tính ứng dụng trong công việc, sinh hoạt và giải trí, đồng thời nằm trong mức giá mà họ có thể chi trả.
Khi xây dựng chính sách giá, doanh nghiệp cần xác định loại sản phẩm, đối tượng khách hàng và phân khúc thị trường mục tiêu Đồng thời, cần tính toán chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm Giá bán không chỉ phản ánh chi phí mà còn bao gồm giá trị vô hình như uy tín, hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp.
1.2.3 Quản lý hệ thống phân phối và dự trữ
Để tiêu thụ sản phẩm hiệu quả, doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống phân phối phù hợp, chú trọng đến thời gian và địa điểm phân phối, cũng như nhu cầu của khách hàng và khả năng đáp ứng của doanh nghiệp Hệ thống phân phối là mạng lưới kết nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, nhằm đảm bảo sản phẩm được chuyển đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả nhất.
Có 2 kênh phân phối phổ biến chính: kênh phân phối trực tiếp và kênh phân phối gián tiếp Kênh phân phối trực tiếp là nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần thông qua một bên trung gian Kênh phân phối gián tiếp có sự tham gia của các trung gian phân phối
Các trung gian phân phối phổ biến hiện nay:
- Bán sỉ / nhà phân phối
- Người bán buôn, bán lẻ
- Đại diện nhà sản xuất
Tùy thuộc vào loại sản phẩm mà doanh nghiệp đang sản xuất và kinh doanh, việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp là rất quan trọng Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng cả hai hình thức phân phối trong chiến lược kinh doanh của họ để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận khách hàng.
Quản lý tốt hệ thống phân phối sẽ mang đến rất nhiều lợi ích đối với DN:
- Giúp bao phủ thị trường nhờ việc phân phối sản phẩm đến các nơi
- Là cầu nối giữa DN và khách hàng sử dụng sản phẩm
- Là công cụ giúp DN nắm bắt được thị trường (nắm bắt được nhu cầu khách hàng, nhu cầu thông tin, nhu cầu của đối thủ cạnh tranh)
- Hỗ trợ DN chăm sóc khách hàng tốt hơn trong khâu dịch vụ, bảo trì, bảo hành, bảo quản, hướng dẫn sử dụng sản phẩm…
Quản lý dự trữ hiệu quả giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, cung cấp chính xác sản phẩm cần thiết và linh hoạt điều chỉnh theo sự biến đổi nhanh chóng về số lượng.
Quản lý dự trữ hiệu quả không chỉ tạo ra sự ổn định cho dòng khách hàng mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Việc này giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với các rủi ro trong cung ứng nguyên vật liệu, như thay đổi thời gian vận chuyển hay hàng hóa kém chất lượng Đồng thời, quản lý dự trữ tốt giảm chi phí kinh doanh, cân đối nhu cầu nguyên vật liệu và bảo vệ hàng hóa ở trạng thái tốt nhất, từ đó tránh lãng phí trong nhiều giai đoạn sản xuất.
1.2.4 Xây dựng chiến lược bán hàng và tổ chức lực lượng bán hàng Để tiêu thụ sản phẩm đạt hiệu quả, mỗi DN không thể bỏ qua việc xây dựng chiến lược bán hàng và tổ chức lực lượng bán hàng Chiến lược bán hàng được phân chia như sau:
- Chiến lược bán hàng theo thời gian:
+ Chiến lược ngắn hạn (ngày, tuần, tháng)
+ Chiến lược trung hạn (quý, 6 tháng)
+ Chiến lược dài hạn (1 năm, 2 năm,…)
- Chiến lược bán hàng theo sản phẩm:
+ Chiến lược bán hàng theo nhãn hàng
+ Chiến lược bán hàng cho sản phẩm mới
- Chiến lược bán hàng theo khu vực thị trường:
+ Chiến lược bán hàng cho thị trường mới
+ Chiến lược bán hàng cho nhóm đối tượng khách hàng mới
- Chiến lược bán hàng theo các chiến dịch:
+ Chiến lược bán hàng vào các dịp lễ, Tết
+ Chiến lược bán hàng khi có cơ hội bán hàng: hội chợ, hội nghị,…
Chiến lược bán hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp phát huy điểm mạnh, tận dụng cơ hội thị trường và vượt qua thách thức, đồng thời hạn chế điểm yếu Mục tiêu tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào chiến lược bán hàng mà họ áp dụng.
Doanh nghiệp cần phát triển chiến lược bán hàng dựa trên các yếu tố quan trọng như sản phẩm của doanh nghiệp, đối tượng khách hàng mục tiêu, tình hình cung cầu trên thị trường và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Một chiến lược bán hàng hiệu quả phụ thuộc vào lực lượng bán hàng, đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng Doanh nghiệp cần tổ chức và đào tạo lực lượng bán hàng để đạt được mục tiêu doanh thu Nhân viên bán hàng không chỉ phải bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp bằng cách bán sản phẩm với giá hợp lý, mà còn phải chăm sóc quyền lợi của khách hàng, giúp họ mua sản phẩm với giá hợp lý và sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
Lực lượng bán hàng bao gồm:
- Lực lượng bán hàng của công ty: bao gồm tất cả những nhân viên có trách nhiệm trực tiếp đến hoạt động bán hàng
Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình tiêu thụ sản phẩm
1.3.1 Nhân tố bên ngoài doanh nghiệp a Yếu tố kinh tế
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và hoàn thiện môi trường kinh doanh, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Những yếu tố này bao gồm các yếu tố như lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, và tăng trưởng kinh tế, tất cả đều góp phần tạo nên bức tranh tổng thể của nền kinh tế và tác động đến hoạt động của doanh nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định góp phần nâng cao thu nhập cho người dân, từ đó tăng cường sức mua hàng hóa và dịch vụ Sự phát triển này cũng giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, cải thiện khả năng tái sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Khi đồng nội tệ lên giá, nhập khẩu tăng, nhưng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước giảm, dẫn đến việc mất cơ hội mở rộng thị trường Ngược lại, khi đồng nội tệ giảm giá, xuất khẩu tăng, tạo ra nhiều cơ hội sản xuất kinh doanh hơn cho doanh nghiệp trong nước, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trên cả thị trường nội địa và quốc tế nhờ vào giá bán hàng hóa giảm so với đối thủ nước ngoài.
Lãi suất cho vay ngân hàng cao có thể gia tăng chi phí kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó làm giảm khả năng cạnh tranh, đặc biệt là khi so sánh với các doanh nghiệp có tiềm lực vốn mạnh.
Lạm phát cao khiến các doanh nghiệp e ngại trong việc đầu tư vào sản xuất và mở rộng quy mô, đặc biệt là trong việc đổi mới công nghệ Điều này xuất phát từ lo ngại về khả năng đảm bảo tài sản và thu hồi vốn, cũng như rủi ro kinh doanh gia tăng trong bối cảnh lạm phát Yếu tố chính trị và pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
Một thể chế chính trị vững mạnh cùng với hệ thống pháp luật rõ ràng và ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp (DN) tham gia cạnh tranh công bằng Các chính sách bảo hộ mậu dịch tự do, chính sách tài chính, quan điểm về nhập khẩu, và các chương trình quốc gia liên quan đến chế độ tiền lương, trợ cấp cho người lao động đều góp phần nâng cao hiệu quả cho DN và xã hội.
Nhà nước có trách nhiệm hướng dẫn và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân Nỗ lực hoàn thiện chính sách thuế, luật kinh tế và các chính sách phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước thể hiện cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế.
DN, nâng cao khả năng cạnh tranh và hướng đến phát triển nền kinh tế quốc dân
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp (DN) trong nước đang đối mặt với nhiều thách thức Thị trường hiện nay tràn ngập hàng hóa nhập khẩu, trong khi tâm lý ưa chuộng hàng ngoại vẫn còn mạnh mẽ ở người tiêu dùng Việt Nam Để tồn tại và phát triển, các DN cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp và nâng cao chất lượng sản phẩm, nhằm phục vụ khách hàng tốt nhất Yếu tố khoa học – công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh của DN.
Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất không chỉ cải thiện chất lượng hàng hóa mà còn giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó làm giảm giá thành sản phẩm và tăng hiệu suất kinh doanh.
Khi đầu tư vào khoa học - công nghệ, doanh nghiệp cần có tiềm lực tài chính hoặc khả năng thu hút vốn và sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả Đầu tư công nghệ cần đi đôi với việc đào tạo và huấn luyện nhân lực để họ có thể vận hành máy móc kỹ thuật, giúp cho quá trình sản xuất hiện đại diễn ra một cách nhịp nhàng và hiệu quả Yếu tố văn hóa - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc này.
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về dân tộc, với phong tục, lối sống và thói quen tiêu dùng phong phú Để thâm nhập vào thị trường mới, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng đặc điểm văn hóa xã hội của vùng đó và xây dựng chiến lược sản phẩm phù hợp Yếu tố tự nhiên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Các nhân tố tự nhiên như tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Vị trí địa lý thuận lợi giúp doanh nghiệp dễ dàng quảng bá sản phẩm, mở rộng thị trường và giảm chi phí phục vụ bán hàng Đồng thời, tài nguyên thiên nhiên phong phú cung cấp nguyên liệu đầu vào cần thiết, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong sản xuất và nhanh chóng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Doanh nghiệp cần nghiên cứu và nắm bắt linh hoạt diễn biến tâm lý của khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm Sở thích, thị hiếu và thói quen của khách hàng thường xuyên thay đổi, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng, có thể tăng hoặc giảm.
Khách hàng là đối tượng mà doanh nghiệp phục vụ và là yếu tố quyết định sự sống còn của doanh nghiệp Do đó, định hướng hoạt động sản xuất kinh doanh theo nhu cầu của khách hàng sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho doanh nghiệp.
Mỗi tập khách hàng có sự khác biệt về sở thích, thu nhập và điều kiện sống, do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách giá và sản phẩm hợp lý Để thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm của mình thay vì của đối thủ, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường để xác định số lượng doanh nghiệp cùng ngành, những đối thủ cạnh tranh quan trọng, quy mô, tiềm lực, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của họ Sự cạnh tranh nhiều sẽ giảm cơ hội cho doanh nghiệp, trong khi ít đối thủ sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn.
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TIÊU THỤ SẢN PHẨM TẠI CÔNG
Giới thiệu chung về công ty
2.1.1 Lịch sử hình thành phát triển và chức năng, nhiệm vụ
Tên DN: Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát
Tên DN viết bằng tiếng nước ngoài: Tien Phat Packaging Trading And Production Joint Stock Company
Loại hình pháp lý: Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập: 16/04/2012
Tên người đại diện theo pháp luật: VŨ VĂN THUÂN
Chức vụ: Tổng giám đốc
Thông tin liên hệ: baobitienphat.jsc@gmail.com
Ngành, nghề theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam:
- Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
Chúng tôi chuyên sản xuất các sản phẩm từ giấy và gia công bao tải dứa, băng dính, dây thít nhựa, màng PE Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại tầng 5, tòa nhà Sentinel Place, 41A Lý Thái Tổ, phường.
Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội, Việt Nam
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát được thành lập vào ngày 16/04/2012 Đến năm 2017, công ty đã mở rộng bằng cách xây dựng thêm một nhà máy sản xuất và văn phòng đại diện tại TP Hồ Chí Minh.
- Địa chỉ tại Hà Nội: số 103 Vạn Phúc, quận Hà Đông
- Địa chỉ tại TP.Hồ Chí Minh: số 53 đường 18, phường Hiệp Bình Chánh
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát hoạt động độc lập với con dấu và tài khoản ngân hàng riêng, chịu sự quản lý của chi cục thuế quận Hoàn Kiếm Công ty thực hiện chức năng sản xuất kinh doanh theo giấy phép đăng ký, tuân thủ Luật Doanh Nghiệp Việt Nam và các quy định pháp luật liên quan.
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát là đơn vị chuyên cung ứng ra thị trường các loại sản phẩm sau:
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát chuyên cung cấp sản phẩm từ nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao, chủ yếu từ Trung Quốc, Ấn Độ và Malaysia Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong việc bao gói, bảo quản và vận chuyển hàng hóa, công ty đã phát triển nhiều loại sản phẩm với màu sắc, kích cỡ và chất liệu phong phú.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy
Nguồn: Phòng hành chính nhân sự Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy công ty
*Nhiệm vụ, chức năng của từng phòng ban:
Ban giám đốc, bao gồm Tổng giám đốc và các giám đốc điều hành, có nhiệm vụ quản lý và giám sát toàn bộ hoạt động của công ty Họ tổ chức các cuộc họp với lãnh đạo từng phòng ban để thảo luận, đề xuất kế hoạch và chiến lược phát triển Đồng thời, Ban giám đốc cũng phân công nhiệm vụ cụ thể và thiết lập các mục tiêu, sứ mệnh, tầm nhìn cho công ty.
Phòng kinh doanh bao gồm Trưởng phòng và nhân viên kinh doanh, có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng mới, chăm sóc khách hàng cũ, và mở rộng thị trường Phòng này nắm bắt nhu cầu của khách hàng để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp cho từng giai đoạn, đồng thời đóng vai trò kết nối quan trọng với phòng sản xuất và phòng kế toán.
Phòng sản xuất – kỹ thuật bao gồm quản lý sản xuất và các nhân viên
Nhiệm vụ chính bao gồm sản xuất đủ số lượng và chất lượng sản phẩm theo đơn đặt hàng của khách hàng, đồng thời giảm thiểu tối đa các khuyết tật Ngoài ra, cần quản lý máy móc thiết bị hiệu quả, thực hiện bảo dưỡng và sửa chữa kịp thời, cũng như quản lý kho hàng và báo cáo tình trạng hàng tồn kho để đảm bảo giao hàng đúng hạn.
Phòng kế toán bao gồm kế toán trưởng và các kế toán viên, chịu trách nhiệm hạch toán và lập báo cáo tài chính, đồng thời đại diện công ty thực hiện nghĩa vụ thuế với Nhà nước Phòng kế toán cũng tham mưu và tư vấn cho Ban giám đốc về cơ cấu và quản lý vốn, quản lý thu chi tiền mặt và tài khoản ngân hàng, cũng như xây dựng bảng lương cho nhân viên.
Phòng hành chính nhân sự chịu trách nhiệm quản lý nguồn nhân lực của công ty, đánh giá năng lực hiện tại và dự báo nhu cầu nhân sự trong tương lai Phòng cũng lên kế hoạch tuyển dụng, tiếp nhận và phân phối các tài liệu cần thiết đến các phòng ban, chuẩn bị phòng họp và tiếp đón khách hàng.
2.1.3 Khách hàng và đối thủ cạnh tranh a Khách hàng
Sau hơn 8 năm phát triển, công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu miền Bắc về băng dính, bao tải dứa và màng PE Trong 2 năm qua, sau khi gia nhập thị trường TP Hồ Chí Minh và miền Nam, công ty đã xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhiều đối tác và khách hàng.
Công ty CPSX và thương mại bao bì Tiến Phát hiện đang hợp tác với hơn 200 đối tác lớn nhỏ Dưới đây là danh sách một số khách hàng thường xuyên của công ty.
- Công ty cổ phần Giao hàng tiết kiệm: DN cung ứng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
- Công ty TNHH Shopee Việt Nam: DN phát triển hệ thống sàn thương mại điện tử Shopee
- Công ty cổ phần siêu thị Ánh Dương: DN cung cấp các loại nguyên liệu thực phẩm (rau củ quả,…)
- Công ty CPSX kinh doanh dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ
- Công ty cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc b Đối thủ cạnh tranh
Ngành sản xuất bao bì, bao gồm băng dính, thùng carton, màng PE và dây thít nhựa, là một lĩnh vực tiềm năng và lâu đời, thu hút sự cạnh tranh từ nhiều doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển, công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát cần xây dựng những chiến lược kinh doanh đúng đắn, đồng thời không được chủ quan và coi thường các đối thủ cạnh tranh.
Hiện nay, thị trường bao bì Việt Nam có sự hiện diện của nhiều doanh nghiệp lớn, nổi bật trong số đó là Công ty cổ phần thương mại và sản xuất bao bì Ánh Sáng, Công ty TNHH sản xuất bao bì Phạm Gia, Công ty TNHH sản xuất bao bì Tân Phú Hưng, và Công ty TNHH thương mại và sản xuất bao bì Kết Đoàn.
Số lượng doanh nghiệp nước ngoài từ Thái Lan, Trung Quốc, Singapore, và các quốc gia khác đang tăng cường đầu tư vào việc xây dựng nhà máy sản xuất bao bì và thùng carton tại Việt Nam Các báo cáo phân tích gần đây cho thấy, trong vài năm qua, các doanh nghiệp bao bì nước ngoài không chỉ tập trung vào việc thâu tóm các công ty bao bì nội địa trong lĩnh vực bao bì nhựa, mà hiện nay đã mở rộng sang hầu hết các mảng bao bì giấy, bao bì thực phẩm và đồ uống Với lợi thế về tiềm lực tài chính và công nghệ sản xuất, các doanh nghiệp này có khả năng nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nếu các công ty nội địa không có chiến lược kinh doanh và biện pháp thúc đẩy tiêu thụ phù hợp.
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát cần tăng cường nghiên cứu thị trường để mở rộng nguồn khách hàng tiềm năng Việc xác định và phân tích chính xác điểm mạnh, điểm yếu của các đối thủ trong và ngoài nước là rất quan trọng Đồng thời, công ty cần nhanh chóng nắm bắt cơ hội từ những thách thức, từ đó phát huy những ưu thế hiện có để chiếm lĩnh thị phần.
2.1.4 Tình hình sản xuất kinh doanh của công ty
Bảng 2.1 Tình hình DT của công ty giai đoạn năm 2018 – 2020 Đvt: trđ
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018 - 2020
Các giải pháp công ty đã áp dụng nhằm thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm thời gian
2.2.1 Nghiên cứu và đánh giá thị trường
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát đã nghiên cứu và đánh giá tiềm năng thị trường trong nước, tập trung vào khu vực miền Bắc Đối tượng mục tiêu của công ty là các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực vận tải và sản xuất hàng hóa.
Công ty đã tiến hành tìm kiếm và phân tích thông tin để đáp ứng đầy đủ các câu hỏi quan trọng như: Thị trường là gì? Số lượng sản phẩm cần thiết là bao nhiêu? Chất lượng sản phẩm có đạt yêu cầu không? Thời gian cung ứng và giá cả có hợp lý không? Đồng thời, công ty cũng chú ý đến các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Thị trường được hiểu là nơi diễn ra sự chuyển giao quyền sở hữu sản phẩm, dịch vụ và tiền tệ, nhằm đáp ứng nhu cầu của cả bên cung và bên cầu về một loại sản phẩm cụ thể Qua đó, thị trường xác định rõ số lượng và giá cả cần thiết cho sản phẩm, dịch vụ Nó bao gồm tất cả khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Tổng lượng tiêu thụ bao bì giấy ở Việt Nam trong năm 2019 là 3 818 triệu tấn, chiếm tỷ trọng 77,2% trên tổng lượng tiêu dùng các loại giấy Năm 2020 là
Năm 2023, sản lượng đạt 4.286 triệu tấn, tăng trưởng 0,9% so với năm 2019 Mặc dù mức tăng này tương đối thấp, nhưng vẫn ấn tượng khi so với mức giảm 5% toàn cầu Thị trường khu vực miền Bắc đóng góp khoảng 48,5% vào tổng sản lượng.
Năm 2020, công ty đã tiêu thụ 3.800 tấn bao bì các loại, bao gồm bao bì giấy và bao tải dứa, chủ yếu tại các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Hưng Yên, Hải Phòng, Bắc Ninh, và Hải Dương Khu vực thị trường này được lựa chọn vì những lý do chiến lược phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty.
Tập trung nhiều nhà máy sản xuất, khu công nghiệp
Hà Nội là trung tâm kinh tế hàng đầu với 38 khu công nghiệp (KCN) lớn nhỏ, như KCN Nam Thăng Long, KCN Đông Anh và KCN Thạch Thất, có nhu cầu cao về bao bì, thùng carton và băng dính trong vận chuyển và đóng gói hàng hóa Các tỉnh lân cận như Hưng Yên, Bắc Ninh, Hải Phòng và Hải Dương cũng thu hút nhiều doanh nghiệp nước ngoài từ Trung Quốc và Hàn Quốc đầu tư xây dựng nhà máy, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp bao bì Đây là nguồn khách hàng tiềm năng giúp công ty phát triển sản phẩm và duy trì mối quan hệ lâu dài.
Giao thông thuận tiện giúp cho việc lưu thông hàng hóa
Nhà máy sản xuất chính của công ty tọa lạc tại Hà Nội, giúp việc vận chuyển hàng hóa đến các tỉnh lân cận trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí Cùng với sự cải thiện liên tục của cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường cao tốc như Hà Nội – Hải Phòng, công ty cam kết đáp ứng kịp thời nhu cầu giao hàng theo thời gian và địa điểm đã thỏa thuận với khách hàng.
Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử & một số ngành hàng
Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì Sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong khối lượng giao dịch mua sắm trực tuyến, kéo theo nhu cầu cao về đóng gói và bảo quản sản phẩm.
DN bao bì nắm bắt cơ hội thị trường sẽ gia tăng khối lượng tiêu thụ và mở rộng thị phần Hà Nội, với tốc độ phát triển thương mại điện tử nhanh nhất, là thị trường trọng điểm của công ty CPSX và thương mại bao bì Tiến Phát Các tỉnh thành khác cũng đang có xu hướng tăng trưởng tích cực.
Thị hiếu tiêu dùng của các khách hàng tương đối giống nhau
Khách hàng miền Bắc có thị hiếu tiêu dùng tương đồng, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ Họ ưa chuộng sản phẩm bao bì bền, đa dạng kích thước và màu sắc phổ biến như đen, trắng, đỏ, vàng, xanh dương Do đó, công ty có khả năng sản xuất bao bì hàng loạt với số lượng lớn mà không cần thay đổi nhiều.
Tại thị trường khu mực miền Bắc, công ty đã xác định rõ các đối thủ cạnh tranh quan trọng, bao gồm cả những doanh nghiệp lâu năm chiếm thị phần lớn Đồng thời, công ty cũng chú trọng theo dõi các doanh nghiệp nước ngoài từ Thái Lan, Trung Quốc, Singapore đang đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
Năm 2017, công ty đã mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm sang khu vực phía Nam và đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại thành phố Hồ Chí Minh Tuy nhiên, doanh thu từ hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại đây chưa đạt kỳ vọng so với khu vực miền Bắc.
Công ty CPSX và thương mại bao bì Tiến Phát tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm với nhiều màu sắc, kích thước và chất liệu khác nhau Các sản phẩm như bao tải dứa, băng dính, thùng carton, màng PE và xốp không chỉ phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng cá nhân mà còn đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cửa hàng và đại lý kinh doanh.
Sản phẩm của công ty được xác định rõ ràng về công năng, cách sử dụng, độ bền và tuổi thọ Dựa trên nhu cầu của khách hàng, công ty sẽ sản xuất và cung cấp các sản phẩm phù hợp.
Danh mục sản phẩm theo màu sắc và kích thước:
+ Bao tải dứa đen 55x80 cm, 80x100 cm, 90x120 cm
+ Bao tải dứa vàng 80x120 cm
+ Bao tải dứa trắng 80x100 cm
+ Bao tải dứa xanh 80x100 cm
+ Bao tải dứa hồng 80x100 cm
+ Các loại bao bì giấy theo mẫu mã, in ấn, màu sắc cụ thể của khách hàng + Các loại bao bì PP
+ Băng dính trong; đục 360 m, 1kg
- Xốp, vải bạt lưới công trình
Công ty cam kết cung cấp sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng, có độ bền cao và khả năng bảo quản hàng hóa tốt Để đảm bảo chất lượng, công ty đã thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt mà nhân viên phải tuân thủ trong quá trình sản xuất Trong trường hợp sản phẩm bị hao hụt hoặc có lỗi, công ty sẽ thực hiện đổi trả và bồi thường theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Kết quả tình hình tiêu thụ sản phẩm sản phẩm của công ty trong thời gian qua
2.3.1 Thực trạng tiêu thụ theo mặt hàng
Hình 2.3 Khối lượng sản phẩm tiêu thụ giai đoạn 2018 – 2020
Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng, đặc biệt chú trọng vào bao bì, thùng carton và băng dính Từ năm 2018 đến 2020, khối lượng tiêu thụ của ba sản phẩm chính này đã có sự gia tăng đáng kể, với năm 2019 ghi nhận mức tăng trưởng mạnh so với năm 2018, trong khi năm 2020 công ty duy trì mức tăng nhẹ.
Do ảnh hưởng của dịch bệnh và sự biến động nhu cầu khách hàng trong năm 2020, công ty đã đạt được mức tăng trưởng nhẹ, giúp hoàn thành mục tiêu doanh số và duy trì sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Sản phẩm tiêu thụ không đồng đều giữa các loại hàng hóa, trong đó các loại bì dẫn đầu về khối lượng tiêu thụ, tiếp theo là thùng carton và băng dính.
Bảng 2.3 Tình hình tiêu thụ theo mặt hàng giai đoạn 2018 – 2020 Đvt: trđ
STT Sản phẩm 2020 2019 2018 Chênh lệch
Trong năm 2019, tiêu thụ các sản phẩm bao bì, thùng carton và băng dính đều tăng so với năm 2018, với bao bì đạt 25.000 triệu đồng (tăng 10,62%), thùng carton đạt 18.700 triệu đồng (tăng 24,67%) và băng dính đạt 12.300 triệu đồng (tăng 9%) Tuy nhiên, các sản phẩm khác lại giảm xuống còn 8.000 triệu đồng, giảm 20% Sang năm 2020, tiêu thụ các loại sản phẩm đều giảm so với năm 2019, trong đó bao bì đạt 22.300 triệu đồng (giảm 10,8%), thùng carton đạt 15.200 triệu đồng (giảm 18,72%), băng dính đạt 9.500 triệu đồng (giảm 22,76%) và các sản phẩm khác chỉ đạt 6.000 triệu đồng (giảm 33,33%).
Năm 2020, nền kinh tế Việt Nam và thế giới bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch bệnh và thiên tai, khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ phải thu hẹp sản xuất, tạm đóng cửa hoặc cho nhân viên nghỉ việc Mặc dù kết quả tiêu thụ của công ty CPSX và thương mại Tiến Phát giảm so với năm 2019, công ty vẫn hoàn thành mục tiêu tiêu thụ sản phẩm đã đề ra cho năm 2020.
Nhà máy sản xuất duy trì hoạt động ổn định mà không cần cắt giảm nhân sự, chỉ điều chỉnh linh hoạt ca làm việc, và sản phẩm vẫn được tiêu thụ tốt Đây là những tín hiệu tích cực giúp công ty phát triển chiến lược kinh doanh và triển khai giải pháp thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm trong giai đoạn mới.
2.3.2 Thực trạng tiêu thụ theo thị trường
Công ty đã xác định khu vực miền Bắc là thị trường chiến lược, tập trung vào việc phát triển và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng tại đây Trong ba năm qua, doanh thu từ thị trường miền Bắc chiếm khoảng 90% tổng doanh thu của công ty.
Bắt đầu từ năm 2017, công ty đã triển khai chiến lược xâm nhập thị trường miền Nam, chọn Thành phố Hồ Chí Minh làm địa điểm xây dựng nhà máy sản xuất Sự chênh lệch tiêu thụ giữa hai khu vực thị trường rất lớn, với miền Bắc đã hoạt động ổn định trong 8 năm, trong khi miền Nam mới chỉ 3 năm Giai đoạn đầu tiên đòi hỏi sự ổn định để nhà máy hoạt động trơn tru, thiết lập nhân công và tìm kiếm khách hàng mới, tuy nhiên, việc nhận được đơn đặt hàng đầu tiên gặp nhiều khó khăn.
Bảng 2.4 Tình hình tiêu thụ theo thị trường giai đoạn 2018 – 2020 Đvt: trđ
STT Thị trường 2020 2019 2018 Chênh lệch
Thị trường tiêu thụ chính của công ty tập trung ở các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Hưng Yên, Hải Phòng, Bắc Ninh và Hải Dương, chiếm tỷ lệ lớn Trong khi đó, thị trường miền Nam chủ yếu là thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương, với tỷ lệ nhỏ hơn.
Năm 2018 tiêu thụ thị trường miền Bắc đạt 53 900 trđ chiếm 91,35% trong tổng tiêu thụ, thị trường miền Nam đạt 5 100 trđ chiếm 8,65%
Năm 2019 tổng tiêu thụ thị trường miền Bắc đạt 58 000 trđ chiếm 90,63% trong tổng tiêu thụ, thị trường miền Nam đạt 6 000 trđ chiếm 9,37%
Năm 2020 tổng tiêu thụ thị trường miền Bắc đạt 48 800 trđ chiếm 92,08% trong tổng tiêu thụ, thị trường miền Nam đạt 4 200 trđ chiếm 7,92%
Trong tương lai, công ty cần tăng cường hoạt động nghiên cứu và đánh giá thị trường miền Nam để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả Việc thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm là cần thiết nhằm đạt doanh thu cao hơn Dự kiến, thị trường miền Nam cần chiếm từ 15% đến 25% trong tổng doanh thu tiêu thụ để có thể cạnh tranh bền vững với các doanh nghiệp đã hoạt động lâu năm cũng như những doanh nghiệp mới gia nhập thị trường.
Công ty đã xác định thị trường chủ lực và hoạt động hiệu quả, nhưng để phát triển bền vững, cần mở rộng thị trường Bằng cách tận dụng lợi thế hiện có, công ty có thể xâm nhập vào các tỉnh miền Bắc như Hà Nam, Quảng Ninh, đồng thời nghiên cứu lại thị trường miền Nam Việc mở rộng này không chỉ giúp gia tăng thị phần mà còn nâng cao uy tín và danh tiếng của công ty.
2.3.3 Thực trạng tiêu thụ theo thời gian
Bảng 2.5 Thực trạng tiêu thụ theo thời gian giai đoạn 2018 – 2020 Đvt: trđ
Khi thị trường và nền kinh tế ổn định, doanh thu tiêu thụ sản phẩm thường tăng cao vào đầu năm và cuối năm (quý 1 và quý 4) do nhu cầu vận chuyển hàng hóa gia tăng trong các khoảng thời gian này Do đó, doanh nghiệp nhận được nhiều đơn đặt hàng cho các sản phẩm như bao tải dứa, thùng carton và băng dính.
Năm 2020, doanh thu (DT) trong quý 1 chỉ đạt 8.000 triệu đồng, giảm 12.300 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 60,59% so với cùng kỳ năm 2019 Trong bối cảnh Việt Nam và thế giới chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19, công ty đã nỗ lực duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được doanh thu tối thiểu.
Trong quý 2, quý 3 và quý 4, công ty đã triển khai nhiều biện pháp nhằm phục hồi hoạt động sản xuất kinh doanh và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm Trong quý 2 năm 2020, mức tiêu thụ đạt 12.800 triệu đồng, giảm 2.900 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 18,47% so với cùng kỳ năm 2019 Tuy nhiên, mức giảm này đã có sự cải thiện so với các quý trước đó.
Trong năm 2020, tiêu thụ hàng hóa có sự tăng trưởng nhẹ trong quý 3 và quý 4 Cụ thể, tiêu thụ trong quý 3 đạt 15.000 triệu đồng, tăng 4.000 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 36,36% Đến quý 4, tiêu thụ đạt 17.200 triệu đồng, tăng 200 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 1,78%.
Đánh giá chung tình hình tiêu thụ sản phẩm tại công ty
2.4.1 Một số kết quả đạt được
Nhờ triển khai chính sách bán hàng linh hoạt và nắm bắt thời cơ, công ty đã vượt qua khó khăn và thách thức, dẫn đến sự gia tăng tích cực trong sản lượng tiêu thụ sản phẩm.
Về nghiên cứu thị trường: Thị trường tiêu thụ sản phẩm tại khu vực miền
Bắc vẫn giữ vị trí quan trọng trong tổng tiêu thụ của công ty, phản ánh sự nỗ lực trong nghiên cứu và hiểu biết thị trường của công ty tại khu vực này Công ty đã thành công trong việc mở rộng thị trường miền Bắc với 5 tỉnh thành, trong khi tại miền Nam, công ty đã chinh phục được 2 tỉnh thành.
Chính sách sản phẩm của công ty tập trung vào các danh mục kinh doanh liên quan, với tính năng hỗ trợ lẫn nhau Các mặt hàng như bao tải dứa, thùng carton và băng dính không chỉ phổ biến trong tiêu dùng cá nhân mà còn được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp Nhu cầu về vận chuyển, bảo quản và đóng gói sản phẩm ngày càng gia tăng, do đó, nắm bắt nhu cầu này là chiến lược an toàn và hiệu quả để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm.
Chính sách giá bán của công ty trong năm 2020 cho thấy sự giảm thiểu trong cơ cấu giá vốn so với năm 2019 và 2018, chứng tỏ công ty đã chủ động điều chỉnh nguồn nguyên liệu để tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất Chiến lược giá thấp đã giúp công ty nâng cao khả năng cạnh tranh Ngoài ra, công ty còn triển khai các chương trình khuyến mãi và chiết khấu cho tổng giá trị đơn hàng nhằm duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng, đồng thời khuyến khích khách hàng tiêu thụ nhiều sản phẩm hơn.
Chính sách phân phối và quản lý dự trữ của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khối lượng tiêu thụ sản phẩm Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty chủ động quản lý dự trữ để tránh ứ đọng hàng hóa và đảm bảo vòng quay vốn tái sản xuất Việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp không chỉ giúp giảm chi phí bán hàng trung gian mà còn cho phép công ty nắm bắt nhanh chóng nhu cầu và thay đổi trong tâm lý tiêu dùng của khách hàng.
Chính sách xúc tiến bán hàng và quảng cáo của công ty đã được triển khai hiệu quả thông qua việc gửi sản phẩm mới đến khách hàng thân thiết để trải nghiệm Qua đó, công ty thu thập được ý kiến phản hồi quý giá, giúp điều chỉnh thiết kế và chất liệu sản phẩm Nhờ áp dụng chính sách khuyến mại và chiết khấu, công ty đã thu hút thêm 12 khách hàng mới trong năm 2019 và tăng 5% số lượng khách hàng thanh toán trước hạn.
2019), khách hàng đặt mua số lượng sản phẩm lớn tăng 17% (năm 2019)
2.4.2 Một số hạn chế tồn tại
Mặc dù Công ty CPSX và thương mại Bao bì Tiến Phát đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Về nghiên cứu thị trường: Thị trường tiêu thụ sản phẩm ở khu vực miền
Thị trường miền Nam, đặc biệt là Hồ Chí Minh và Bình Dương, chỉ chiếm khoảng 10% tổng doanh thu tiêu thụ trong ba năm qua, dẫn đến lãng phí nguồn vốn đầu tư và chi phí quản lý doanh nghiệp Sự khác biệt giữa thị trường miền Bắc và miền Nam cần được nghiên cứu kỹ lưỡng, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu Hồ Chí Minh, với vai trò là trung tâm kinh tế lớn, có nhiều doanh nghiệp và hoạt động thương mại điện tử phát triển mạnh, nhưng công ty vẫn chưa khai thác hiệu quả tiềm năng lớn của thị trường này để chiếm lĩnh thị phần và khẳng định vị thế.
Công ty có danh mục sản phẩm đa dạng, nhưng mức tiêu thụ giữa các sản phẩm không đồng đều Họ chỉ tập trung vào việc đa dạng hóa hình thức, mẫu mã, màu sắc và chất liệu cho các sản phẩm chủ lực, trong khi các sản phẩm khác lại thiếu sự đa dạng, chỉ có 1 hoặc 2 loại, dẫn đến khả năng cạnh tranh kém Hơn nữa, công ty chưa hoàn thiện quy trình quản lý chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, điều này khiến khách hàng mới cảm thấy e dè khi tìm hiểu và tiêu dùng sản phẩm của công ty.
Chính sách giá bán của công ty hiện đang chịu ảnh hưởng từ cơ cấu giá vốn hàng bán, chiếm tỷ trọng cao trong giá thành sản phẩm, tác động trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận Để tăng cường khả năng cạnh tranh, công ty đã áp dụng chiến lược giá thấp, nhưng mức giảm giá hiện tại chỉ dao động từ 3 – 5%, chưa đủ để tạo sự khác biệt rõ rệt trên bảng báo giá và trong cảm nhận của khách hàng khi so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành.
Vào năm 2020, công ty đã áp dụng chính sách giá ưu đãi nhằm hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn do dịch bệnh, từ đó tăng cường mối quan hệ giữa hai bên Tuy nhiên, khi giá trở lại mức bình thường, một số khách hàng có thể cảm thấy không hài lòng và yêu cầu công ty duy trì chính sách giá ưu đãi lâu dài Để đối phó với tình huống này, công ty cần xây dựng các chính sách dự phòng nhằm vừa làm hài lòng khách hàng vừa đảm bảo lợi nhuận Bên cạnh đó, việc chia nhỏ và giãn cách thời gian thanh toán có thể khiến khách hàng ỷ lại và không thực hiện đúng cam kết, mặc dù nền kinh tế đã ổn định.
Công ty hiện đang áp dụng chính sách phân phối thông qua kênh bán hàng trực tiếp, giao hàng từ nhà máy đến tay khách hàng theo số lượng đặt trước Mặc dù phương thức này mang lại một số lợi ích, nhưng cũng bộc lộ hạn chế về khả năng tiếp cận sản phẩm đến khách hàng so với việc sử dụng các kênh phân phối trung gian Dù cơ sở hạ tầng giao thông đang cải thiện, chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà máy ở Hà Nội vẫn cao do khoảng cách đến điểm tiêu thụ Ngoài ra, khi thị trường miền Bắc mở rộng ra các tỉnh thành khác, công ty sẽ cần đầu tư thêm vào phương tiện vận chuyển để đáp ứng nhu cầu.
Công ty hiện đang chỉ đầu tư vào sản xuất trực tiếp các sản phẩm chủ lực, trong khi các sản phẩm khác chủ yếu được gia công Trong bối cảnh cuộc cách mạng 4.0, việc cải tiến và đổi mới công nghệ sản xuất trở nên thiết yếu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, máy móc của công ty đã có tuổi thọ lâu, gây ra tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến khu dân cư và môi trường Hơn nữa, chi phí bảo trì và bảo dưỡng thiết bị ngày càng cao do tần suất kiểm tra và sửa chữa tăng lên.
Công ty đã áp dụng quảng cáo online cho website và fanpage Facebook, nhưng hoạt động này còn nhỏ lẻ và chưa hiệu quả Nội dung, hình ảnh và tin tức trên các nền tảng này chưa được cập nhật thường xuyên và đa dạng, dẫn đến lượt tương tác thấp Ngoài ra, công ty chưa khai thác các kênh quảng cáo truyền hình và ngoài trời như băng rôn hay poster Chính sách khuyến mại hiện tại cũng kém hấp dẫn so với các đối thủ trong nước và quốc tế.
2.4.3 Nguyên nhân của những hạn chế a Nguyên nhân khách quan
Đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế Việt Nam và toàn cầu, buộc hầu hết các doanh nghiệp nhỏ và vừa phải thu hẹp quy mô hoạt động Trong bối cảnh này, mục tiêu chính của các doanh nghiệp không còn là doanh số mà là đảm bảo sự tồn tại và sống sót.