TỔNG QUAN
Tình hình chung về sử dụng thuốc trên thế giới và tại Việt Nam
1.1.1 Tình hình tự sử dụng thuốc trên thế giới
Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ đã tạo ra nhiều loại hoạt chất và chế phẩm thuốc mới, góp phần cải thiện chăm sóc sức khỏe cộng đồng Xu hướng tự chăm sóc sức khỏe và tự điều trị bằng thuốc khiến người bệnh thường tìm đến các cơ sở bán lẻ thuốc, chỉ khi gặp vấn đề nghiêm trọng họ mới đến cơ sở y tế để khám và mua thuốc theo đơn Điều này dẫn đến nhiều thách thức trong việc quản lý dược cộng đồng.
Lạm dụng thuốc kháng sinh, corticoid và vitamin không cần thiết đang trở thành thách thức lớn cho ngành y tế toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Theo báo cáo của tổ chức y tế thế giới WHO năm 2011 về sử dụng thuốc cho thấy:
Sử dụng thuốc không hợp lý đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, dẫn đến lãng phí và tác hại cho người bệnh Tại các nước đang phát triển và chuyển tiếp, chỉ có dưới 40% bệnh nhân trong khu vực công và 30% trong khu vực tư nhân được điều trị theo hướng dẫn chuẩn Việc sử dụng thuốc kháng sinh không đúng mục đích và quá mức diễn ra ở mọi vùng Ở châu Âu, một số quốc gia tiêu thụ thuốc kháng sinh gấp ba lần so với các nước khác có hồ sơ bệnh tương tự Đặc biệt, tại các nước đang phát triển, chỉ có 70% trường hợp viêm phổi được điều trị bằng kháng sinh phù hợp, trong khi khoảng một nửa các nhiễm trùng cấp tính do virus không được điều trị đúng cách.
3 đường hô hấp và các trường hợp tiêu chảy do virus sử dụng thuốc kháng sinh không phù hợp.
Việc sử dụng thuốc an thần và tiền chất không đúng theo chỉ dẫn y tế là một vấn đề nghiêm trọng Theo báo cáo năm 2010 của Viện nghiên cứu về lạm dụng thuốc NIDA, khoảng 7 triệu người Mỹ (tương đương 2,7% dân số) đã sử dụng các thuốc tâm lý trị liệu một cách không hợp lý Trong số đó, thuốc giảm đau là loại bị lạm dụng phổ biến nhất với 5,1 triệu người, tiếp theo là thuốc an thần và gây ngủ với 2,6 triệu người, và các chất kích thích với 1,1 triệu người.
Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ chế độ điều trị toàn cầu chỉ đạt khoảng 50%, và con số này thấp hơn ở các quốc gia đang phát triển và chuyển tiếp Đáng chú ý, có đến 50% trường hợp pha chế thuốc không đầy đủ, liên quan đến việc hướng dẫn bệnh nhân hoặc ghi nhãn khi cấp phát thuốc.
Việc sử dụng thuốc không hợp lý gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm sự gia tăng tác dụng phụ, phát sinh vi khuẩn kháng thuốc, và làm lây lan các bệnh nhiễm trùng Điều này không chỉ khiến nhiều bệnh lý trở nên trầm trọng hơn mà còn dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và chi phí điều trị tăng lên hàng tỷ đô la mỗi năm.
Chưa đến một nửa số quốc gia trên thế giới thực hiện các chính sách cần thiết để đảm bảo việc sử dụng hợp lý thuốc Điều này bao gồm việc giám sát và cập nhật thường xuyên việc sử dụng thuốc, xây dựng các hướng dẫn lâm sàng, thiết lập trung tâm thông tin thuốc ETC và OTC, cũng như tổ chức các hội đồng thuốc và điều trị tại hầu hết các bệnh viện hoặc khu vực.
Sự lưu hành thuốc kém chất lượng và việc người dân sử dụng thuốc không đúng cách đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và các thế hệ tương lai.
Hiện tượng thuốc giả vẫn phổ biến trên thị trường toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển Do đó, việc nâng cao chất lượng quản lý phân phối dược phẩm trong cộng đồng là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của các nhà quản lý Một phần thiết yếu trong công tác này là cải thiện chất lượng các nhà thuốc tư nhân và quầy thuốc, nơi trực tiếp cung cấp thuốc cho bệnh nhân.
Trên 50% các trường hợp mua thuốc giả được thực hiện trên Internet từ các cơ sở hành nghề y dược bất hợp pháp[19].
1.1.2 Sự phát triển của thị trường dược phẩm tại Việt Nam
Sau nhiều năm cải cách, ngành dược Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, đáp ứng hiệu quả nhu cầu về thuốc phòng và chữa bệnh cho người dân, cả về số lượng lẫn chất lượng.
Bảng 1.1 Số liệu thống kê sản xuất, xuất nhập khẩu thuốc qua các năm
(Nguồn: Cục quản lý Dược)
Trong những năm gần đây, sản xuất và xuất nhập khẩu thuốc đã có những bước tiến đáng kể Năm 2010, giá trị thuốc sản xuất trong nước đạt khoảng 919,04 triệu USD, tăng 10,57% so với năm 2009, đáp ứng 48,03% nhu cầu sử dụng thuốc trong nước.
Tổng giá trị tiền thuốc sử dụng năm 2010 là 1.9 tỷ USD và đạt xấp xỉ 2.4 tỉ USD vào năm 2011.
Tiền thuốc bình quân đầu người cũng tăng lên theo sự gia tăng dân số, đến
$25.4 vào năm 2012 và dự kiến đạt $29.4 vào năm nay và $33.83 vào năm sau.
Bảng 1.2: Tiền thuốc bình quân trên đầu người qua các năm
Hình 1.1 Tiền thuốc bình quân đầu người qua các năm tại Việt Nam
Bảng 1.3: Tốc độ tăng trưởng của thị trường dược qua các năm
Thị trường dược phẩm đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng ổn định trên 10% trong những năm qua, với mức thấp nhất là 12,7% vào năm 2005 và cao nhất đạt 28,4% vào năm 2007 Dự báo trong giai đoạn 2010 - 2013, tốc độ tăng trưởng sẽ duy trì ổn định.
17 - 18% Tổng giá trị tiền thuốc ước đạt trên 2 tỷ USD vào năm 2012 và sẽ còn tăng nhanh hơn nữa trong các năm tiếp theo[3].
Hình 1.2 Tốc độ tăng trường thị trường dược phẩm Việt Nam
Tuy nhiên, trên thị trường thuốc Việt Nam vẫn xuất hiện một số loại thuốc với chất lượng không đáng tin cậy.
Bảng 1.4 Tỷ lệ mẫu thuốc không đạt chất lượng
(Nguồn: Cục quản lý Dược)
Bảng 1.5 Thống kê tỷ lệ thuốc giả từ năm 2005 đến 2010
(Nguồn: Cục quản lý Dược)
(Tỷ lệ thuốc giả được phát hiện tính trên tổng số mẫu lấy kiểm tra, không tính trên tổng số thuốc lưu hành trên thị trường)
Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thuốc giả và thuốc kém chất lượng, đứng thứ hai trong khu vực và có nguy cơ trở thành "bãi rác thuốc kém chất lượng" của các nước công nghiệp phát triển Theo thống kê, trong hơn 31.000 mẫu thuốc kiểm tra từ các cơ sở bán lẻ vào đầu năm 2012, đã có hơn 1.000 mẫu không đạt tiêu chuẩn chất lượng Để cải thiện tình hình này, Bộ Y tế đang xây dựng hệ thống cơ sở bán lẻ thuốc đạt tiêu chuẩn GPP và triển khai hệ thống quản lý chất lượng toàn diện từ sản xuất (GMP), bảo quản (GSP), kiểm nghiệm (GLP), phân phối (GDP) và hậu kiểm.
1.1.3 Tình hình sử dụng thuốc tại Việt Nam Ở Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi có những bất thường về sức khỏe, phổ biến là những bệnh thông thường 60 đến 85% người dân thường đến các điểm bán lẻ như quầy thuốc, nhà thuốc để tìm kiếm sự giúp đỡ và mua thuốc điều trị trước khi đến với các loại hình dịch vụ y tế khác nếu không khỏi bệnh[6] Điều này dẫn đến tình hình sử dụng thuốc ở Việt Nam đang ngày càng trở nên phức tạp, việc lạm dụng thuốc đang là một vấn đề đáng lo ngại, bởi lẽ nó không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe người bệnh, mà còn gây nhiều hậu quả đáng tiếc về sau.
Theo điều tra của Bộ Y tế tại 9 tỉnh, hiện tượng lạm dụng kháng sinh rất phổ biến, với 34 - 37,5% người dùng kháng sinh để điều trị cảm cúm và 78% cho bệnh nhân đau đầu, đau thần kinh Tình trạng này đã dẫn đến mức độ kháng sinh ngày càng tăng ở Việt Nam, trở thành một vấn đề nghiêm trọng WHO đã thông báo rằng Việt Nam là một trong những quốc gia có tình hình kháng sinh cao nhất thế giới.
Khái quát về dược cộng đồng
Hoạt động Dược cộng đồng bao gồm tất cả các dịch vụ dược được cung cấp cho cộng đồng thông qua hệ thống cửa hàng dược phẩm như nhà thuốc, đại lý bán thuốc và quầy thuốc Những dịch vụ này được thực hiện bởi các dược sĩ cộng đồng, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân.
1.2.1 Một số tiêu chuẩn cung ứng thuốc cho cộng đồng
Trong vài thập kỷ qua, Dược cộng đồng đã tập trung vào việc chăm sóc thuốc men cho cộng đồng, bao gồm cung ứng và phân phối thuốc chất lượng, cũng như đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hợp lý Các hoạt động giáo dục và truyền thông về sử dụng thuốc diễn ra thường xuyên qua các phương tiện thông tin đại chúng Tổ chức Y tế Thế giới đã đưa ra 6 tiêu chuẩn để hướng dẫn, giám sát và đánh giá việc cung ứng thuốc cho cộng đồng.
Thuận tiện: Điểm bán thuốc gần dân, người dân đi đến điểm bán thuốc không mất nhiều thời gian dù đi bằng phương tiện thông thường (30-60 phút).
Giờ bán thuốc cần linh hoạt theo thói quen sinh hoạt của từng địa phương, với yêu cầu có hiệu thuốc phục vụ 24/24 giờ để đáp ứng nhu cầu cấp cứu Việc mua bán thuốc, đặc biệt là các loại thuốc thông thường không cần đơn, cũng cần được thực hiện một cách thuận tiện nhất.
Tính kịp thời trong cung cấp thuốc rất quan trọng, bao gồm việc đảm bảo có sẵn và đủ các loại thuốc thiết yếu để đáp ứng nhu cầu của người bệnh Đồng thời, cần có các loại thuốc cùng loại để thay thế khi cần thiết.
Chất lượng thuốc là yếu tố hàng đầu, vì vậy chúng tôi cam kết chỉ cung cấp những sản phẩm đã có số đăng ký hợp lệ, được phép nhập khẩu và sản xuất Chúng tôi không bán thuốc giả, thuốc kém chất lượng hay thuốc đã quá hạn sử dụng.
Giá cả: Hợp lý và niêm yết công khai.
Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng thuốc an toàn hợp lý
Để đảm bảo hiệu quả kinh tế trong điều trị, giá thành thuốc cần phải phù hợp với khả năng chi trả của từng đối tượng, đồng thời tương xứng với khả năng tài chính của người mua.
Tiết kiệm chi phí cho cộng đồng: Bên cạnh đó cũng phải đảm bảo thu nhập và lãi hợp lý cho người bán thuốc.
1.2.2 Một số khái niệm về dược sĩ cộng đồng
Dược sĩ cộng đồng : Là người bán và tư vấn sử dụng thuốc tại các cửa hàng dược phẩm (nhà thuốc, đại lý thuốc, quầy thuốc) trong cộng đồng[18].
Vai trò mới của dược sĩ được thể hiện rõ qua công việc tại các cơ sở bán lẻ thuốc như nhà thuốc và quầy thuốc trong cộng đồng Họ là những cán bộ y tế chủ yếu tiếp xúc với bệnh nhân, đảm bảo cung cấp thuốc và tư vấn thông tin cho người dân cũng như cán bộ y tế Ngoài ra, dược sĩ còn tham gia vào các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, khẳng định hình ảnh quan trọng của họ trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng.
1.2.3 Vai trò của dược sĩ trong chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng
Nghiên cứu cho thấy nhiều bệnh nhân thường trực tiếp đến nhà thuốc để mua thuốc hoặc hỏi về bệnh mà không qua bác sĩ Điều này khiến người dược sĩ không chỉ là nhà cung cấp thuốc mà còn là tư vấn viên, cung cấp thông tin quan trọng về thuốc cho bệnh nhân Họ cần giúp bệnh nhân cảm thấy yên tâm và có trách nhiệm trong việc tự sử dụng thuốc, đồng thời cần tham khảo đơn thuốc khi cần thiết Dược sĩ đóng vai trò hướng dẫn, giám sát và phối hợp với các chuyên gia y tế khác, là một phần quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, chịu trách nhiệm quản lý và phân phối thuốc.
Trong những năm gần đây, chăm sóc dược đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, nhằm đối phó với thách thức trong việc tự chăm sóc sức khỏe Đây được xem như một triết lý trong thực hành dược, trong đó bệnh nhân và cộng đồng là những đối tượng hưởng lợi chính Thực hành dược hiện nay đã chuyển từ việc cung cấp thuốc sang tập trung vào chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân Vai trò của dược sĩ đã phát triển từ người pha chế thuốc thành nhà cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe Nhiệm vụ mới của dược sĩ là đảm bảo bệnh nhân sử dụng thuốc một cách hợp lý, an toàn và đạt hiệu quả cao nhất.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã tổ chức ba cuộc họp quan trọng về vai trò của người dược sĩ trong hệ thống chăm sóc sức khỏe Cuộc họp đầu tiên diễn ra tại New Delhi, Ấn Độ vào năm 1988, đã xác định các hoạt động của dược sĩ như kiểm soát, quản lý thuốc, và cung cấp thông tin thuốc Cuộc họp thứ hai tại Tokyo, Nhật Bản vào năm 1993 đã giới thiệu khái niệm chăm sóc dược, trong khi cuộc họp thứ ba tại Vancouver, Canada vào năm 1997 đã thảo luận về chương trình đào tạo dược sĩ trong tương lai Dược sĩ hiện nay không chỉ là người cung cấp dịch vụ chăm sóc mà còn đóng vai trò là người ra quyết định, lãnh đạo, và giáo viên, đồng thời tham gia tích cực vào việc tự chăm sóc, từ đó nâng cao trách nhiệm đối với khách hàng.
In 2000, the World Health Organization (WHO) and the International Pharmaceutical Federation (FIP) introduced the 12 star pharmacist competencies, recognizing the evolving role of pharmacists in healthcare.
- Thảo luận và lắng nghe ý kiến của khách hàng để hiểu được bản chất bệnh tật của khách hàng.
- Cung cấp thông tin về những loại thuốc mà mình bán cho khách hàng.
- Khuyên khách hàng không nên dùng thuốc khi không cần thiết.
* Người cung ứng thuốc có chất lượng
- Chỉ bán thuốc khi có nguồn gốc chính đáng.
- Thuốc phải được bảo quản đúng theo yêu cầu.
- Thuốc phải có nhãn rõ ràng, chính xác.
* Người huấn luyện và giám sát
- Cam kết tham gia các hoạt động có liên quan đến đào tạo liên tục về y dược.
- Giám sát và đào tạo nhân viên của mình (dược trung, dược tá…)
- Chuyển khách hàng đến nhà thuốc khác khi thấy cần thiết
- Cộng tác với các tổ chức công cộng và tuân thủ các nguyên tắc, điều luật của nhà nước.
- Cộng tác với các cán bộ chuyên môn khác (ví dụ có thể chuyển khách hàng tới thầy thuốc để thăm khám trước khi bán thuốc).
- Cộng tác với các đồng nghiệp của mình trong các tổ chức chuyên môn.
* Người giáo dục sức khỏe
- Là điểm tiếp cận đầu tiên của người bệnh, người dược sĩ khuyên bệnh nhân không cần dùng thuốc nếu không cần thiết.
* Công việc và trách nhiệm của một người dược sĩ cộng đồng
Dược sĩ cộng đồng làm việc tại các cửa hàng bán lẻ thuốc trong cộng
Các đại lý thuốc và quầy thuốc, dù thuộc chuỗi cửa hàng dược hay là các cửa hàng nhỏ lẻ, đều có chung nhiệm vụ quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Khi bán thuốc theo đơn của bác sĩ, dược sĩ cộng đồng cần kiểm tra tính hợp lệ của đơn thuốc và hiểu rõ các loại thuốc được ghi Điều này bao gồm việc xác nhận tên thuốc, liều dùng và xem xét tiền sử dị ứng của bệnh nhân với thuốc Mục tiêu là đảm bảo thuốc được cung cấp cho bệnh nhân một cách chính xác và an toàn.
- Bán những thuốc không kê đơn: tham gia vào hoạt động tự điều trị, tư vấn sử dung thuốc và tự điều trị một số bệnh đơn giản.
Dược sĩ cộng đồng là chuyên gia về thuốc kê đơn và không kê đơn, có trách nhiệm hướng dẫn bệnh nhân về cách sử dụng thuốc, bao gồm liều lượng, đường dùng và phương pháp sử dụng Họ cũng cần thông báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ và phản ứng có hại của thuốc, đồng thời khuyến khích bệnh nhân thông báo kịp thời cho bác sĩ điều trị khi gặp vấn đề.
Dược sĩ cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn sức khỏe cho bệnh nhân, chẳng hạn như hướng dẫn bệnh nhân tiểu đường cách sử dụng máy đo đường huyết, giúp bệnh nhân hen kiểm soát triệu chứng và đưa ra lời khuyên về chế độ ăn uống và tập luyện Họ cũng hỗ trợ bệnh nhân trong việc lựa chọn các thiết bị y tế cần thiết như máy đo huyết áp và máy đo đường huyết, đồng thời tư vấn về các loại thuốc thông thường phù hợp.
Thực hành tốt nhà thuốc GPP
Vào năm 1993, tại hội nghị Tokyo, Liên đoàn Dược phẩm Quốc tế (FIP) lần đầu tiên giới thiệu khái niệm "thực hành tốt nhà thuốc" Theo đó, một nhà thuốc thực hành tốt không chỉ tập trung vào lợi nhuận cá nhân mà còn đặt lợi ích của khách hàng và lợi ích chung của xã hội lên hàng đầu.
Liên đoàn Dược phẩm quốc tế (FIP) đã phát triển hướng dẫn thực hành tốt nhà thuốc dựa trên kinh nghiệm thực tiễn về việc sử dụng thuốc từ các quốc gia và tổ chức dược phẩm toàn cầu.
Năm 1997, sau khi được sửa đổi bổ sung, bản hướng dẫn thực hành tốt nhà thuốc đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thông qua, nhằm đạt được các mục tiêu quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
- Thúc đẩy chăm sóc sức khỏe;
- Thúc đẩy kê đơn và sử dụng thuốc hợp lý;
- Cung cấp, lập kế hoạch về thuốc;
- Hướng dẫn bệnh nhân cách tự chăm sóc sức khỏe[18]
Kể từ khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phát hành nhiều hướng dẫn giúp các quốc gia thiết lập tiêu chuẩn riêng về cơ sở vật chất, nhân sự và quy trình hành nghề cho các nhà thuốc.
1.3.2 Nhiệm vụ và kỹ năng của người dược sỹ tại các nhà thuốc GPP a) Nhiệm vụ của người dược sĩ hay nhân viên bán thuốc.
Theo hướng dẫn của WHO và FIP năm 2011, nhiệm vụ của người dược sỹ tại các nhà thuốc GPP bao gồm[15]:
* Tổ chức thu mua và bảo quản thuốc và chế phẩm y tế an toàn Phân phối,
15 quản lý, pha chế và xử lý thuốc và chế phẩm y tế.
- Sắp xếp thuốc và các sản phẩm y tế khác một cách hợp lý
- Thu mua và bảo quản thuốc và các sản phẩm y tế.
- Phân phối thuốc và các sản phẩm y tế.
- Quản lý thuốc, vaccin và các thuốc tiêm khác.
- Sẵn sàng cho việc pha chế thuốc khi có yêu cầu: nhân viên, tài liệu, thiết bị,dụng cụ, tiêu chuẩn.
Xử lý thuốc và các chế phẩm y tế yêu cầu theo dõi và kiểm tra thường xuyên các loại thuốc trong kho Cần biệt trữ các thuốc thu hồi và trả lại, đồng thời thiết lập quy trình xử lý cho những thuốc không đạt tiêu chuẩn.
* Mang đến cho khách hàng phương pháp điều trị hiệu quả.
- Đánh giá về tình trạng và nhu cầu sức khỏe của bệnh nhân.
- Quản lý việc điều trị của bệnh nhân
- Theo dõi tiến trình điều trị và kết quả.
- Cung cấp các thông tin về thuốc và các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
* Duy trì và nâng cao việc thực hành nhà thuốc chuyên nghiệp.
- Lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tại nhà thuốc trong thời điểm hiện tại và trong tương lai.
- Tham gia vào công tác cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống y tế và sức khỏe người dân trong cộng đồng.
- Đánh giá các thông tin liên quan đến thuốc và các khía cạnh khác của việc tự chăm sóc sức khỏe.
- Tham gia vào các hoạt động chăm sóc dự phòng và dịch vụ.
- Tuân thủ pháp luật, các quy định hành nghề và những hướng dẫn của cơ quan chức năng.
Tuyên truyền và hỗ trợ chính sách thuốc quốc gia là những hoạt động quan trọng nhằm cải thiện tình hình sức khỏe cộng đồng Đồng thời, việc nâng cao kỹ năng thực hành của nhân viên bán thuốc tại các nhà thuốc GPP cũng góp phần không nhỏ vào việc cung cấp dịch vụ y tế chất lượng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người dân.
Trong hoạt động của nhà thuốc, yếu tố con người, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp của dược sĩ, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và phục vụ khách hàng Giao tiếp hiệu quả không chỉ thể hiện văn hóa và đạo đức y tế mà còn giúp đạt được mục tiêu sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và kinh tế Kỹ năng quan sát, lắng nghe và giao tiếp của người bán thuốc là cần thiết để thu thập thông tin và đảm bảo bán đúng thuốc Theo tiêu chuẩn thực hành tốt nhà thuốc, người bán cần thực hiện đầy đủ các bước Q-A-T để nâng cao chất lượng phục vụ.
Q: Questions - những câu hỏi dành cho khách hàng
A: Advices - những lời khuyên của người bán thuốc cho khách hàng
T: Treatment - lời đề nghị, giải pháp mà người bán thuốc đã đưa ra cho khách hàng.
Người dược sĩ cộng đồng với kiến thức chuyên môn sâu và kỹ năng giao tiếp tốt sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ, làm phong phú thêm QAT, đồng thời tăng uy tín với khách hàng.
Một nghiên cứu ở Ghana, quá trình tư vấn cho khách hàng gồm 6 bước, viết tắt là GATHER:
Greeting:Cách đón tiếp khách hàng
Asking:Hỏi bệnh khách hàng
Telling:Nói về tác dụng phụ có thể có của thuốc
Help:Giúp khách hàng lựa chọn thuốc phù hợp
Explaining:Hướng dẫn cách sử dụng thuốc
Return:Kế hoạch cho những lần gặp sau.
Thuốc là hàng hóa đặc biệt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân Do đó, người bán thuốc cần phải thường xuyên thận trọng và tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân phải được đặt lên hàng đầu Khách hàng thường là những người đang trải qua đau đớn và lo lắng, vì vậy người bán thuốc cần thể hiện thái độ nhã nhặn, lịch sự và luôn tôn trọng Họ cũng phải giữ bí mật thông tin của khách hàng, thể hiện sự thông cảm và tế nhị trong mọi tình huống.
Người bán thuốc cần lắng nghe và chia sẻ với khách hàng, đồng thời tư vấn tận tình về sức khỏe và cách sử dụng thuốc Sự quan tâm này giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm hơn về hiệu quả điều trị Bên cạnh đó, họ cũng cần thực hiện những nhiệm vụ chủ yếu để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- Truyền đạt khéo léo về những thông tin sản phẩm hiện có.
- Tư vấn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe của khách hàng.
Nhân viên bán thuốc cần phát triển kỹ năng quan sát, giao tiếp và lắng nghe để thu thập thông tin cần thiết, giúp bán thuốc an toàn và hiệu quả Để đảm bảo tư vấn sử dụng thuốc đúng cách, người bán cần thực hiện đầy đủ các bước Q - A - T, nhằm hướng dẫn khách hàng một cách an toàn và hợp lý.
Trong giao tiếp với khách hàng, nhân viên nhà thuốc cần đặt người bệnh làm trung tâm Đối với những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, việc tư vấn lựa chọn các loại thuốc hợp lý về giá cả là rất quan trọng, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu chi phí cho người bệnh.
Khái niệm và tình hình triển khai GPP tại Việt Nam
Tại Việt Nam, "Thực hành tốt nhà thuốc" (GPP) là văn bản quy định các nguyên tắc cơ bản mà dược sỹ cần tuân thủ trong nghề nghiệp tại nhà thuốc GPP nhấn mạnh việc thực hiện các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên môn cao hơn mức yêu cầu pháp lý tối thiểu, nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Cung ứng thường xuyên và đủ thuốc có chất lượng đến mọi người dân.
- Đảm bảo việc sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả và hợp lý.
* Nguyên tắc thực hành tốt nhà thuốc GPP [2]
- Đặt lợi ích của người bệnh và sức khỏe cộng đồng lên hàng đầu.
- Cung cấp thuốc đảm bảo chất lượng.
- Tham gia vào hoạt động tự điều trị, bao gồm cung cấp thuốc và tư vấn dùng thuốc, tự điều trị triệu chứng của các bệnh đơn giản.
- Góp phần đẩy mạnh việc kê đơn phù hợp, kinh tế và việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và có hiệu quả.
1.4.2 Tiêu chuẩn thực hành tốt nhà thuốc Để đảm bảo chất lượng dịch vụ tại các nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP, Bộ
Y Tế đã ban hành các tiêu chuẩn mà các nhà thuốc cần phải đạt được Các tiêu chuẩn này hướng đến các đối tượng chính tại nhà thuốc là [2]:
+ Các hoạt động chủ yếu tại nhà thuốc.
Chi tiết các tiêu chuẩn "Thực hành tốt nhà thuốc" (Phụ lục 2)
1.4.3 Tình hình triển khai GPP tại Việt Nam
Theo quyết định số 11/2007/QĐ-BYT, từ ngày 01/01/2011, tất cả các nhà thuốc trên toàn quốc phải tuân thủ tiêu chuẩn "Thực hành tốt nhà thuốc GPP" Đến ngày 01/01/2013, mọi quầy thuốc cũng phải đạt chuẩn GPP để đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn cho người tiêu dùng.
Tính đến ngày 31/12/2010, cả nước có 3.950 cơ sở bán lẻ thuốc đạt tiêu chuẩn GPP, chiếm khoảng 39% Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, hai địa phương chiếm 50% tổng số nhà thuốc, có tỷ lệ đạt GPP cao Cụ thể, Hà Nội có 1.379 nhà thuốc đạt GPP, tương đương 72%, trong khi Thành phố Hồ Chí Minh có 1.535 nhà thuốc đạt GPP, chiếm khoảng 47% Tuy nhiên, số lượng quầy thuốc đạt GPP trên toàn quốc chỉ có 32, chiếm 0,4%, cho thấy tỷ lệ này vẫn còn thấp.
Có 19 lộ trình GPP chưa bắt buộc áp dụng cho quầy thuốc, trong khi hầu hết các Sở Y tế thực hiện đúng lộ trình đối với nhà thuốc bệnh viện Tại bốn tỉnh/thành phố thí điểm triển khai GPP, gồm Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Cần Thơ và Đà Nẵng, tỷ lệ nhà thuốc bệnh viện đạt tiêu chuẩn GPP gần như đạt 100%.
Đặc điểm về mạng lưới cung ứng thuốc ở Nghệ An
1.5.1 Mạng lưới cung ứng thuốc tại tỉnh Nghệ An
Tính đến tháng 8 năm 2012, mạng lưới cung ứng thuốc trên địa bàn tỉnh
- Số công ty dược: 31, trong đó có 27 công ty đạt tiêu chuẩn GDP
Công ty dược có tổng cộng 31 chi nhánh, bao gồm 13 chi nhánh của các công ty dược ngoại tỉnh và 18 chi nhánh thuộc Công ty Cổ phần Dược phẩm Nghệ An Tất cả 13 chi nhánh dược của các công ty ngoại tỉnh đều đạt tiêu chuẩn GDP, trong khi 5 chi nhánh của Công ty Dược Nghệ An đã được cấp giấy chứng nhận GDP.
TT Đơn vị kinh doanh
2 Chi nhánh công ty dược
6 Tủ thuốc Trạm y tế xã
- Số lượng đơn vị kinh doanh thuốc chưa đạt GPP trên địa bàn còn khá cao.
- Diện tích không đủ theo quy định của Bộ Y tế.
- Không thực hiện đúng phạm vi chuyên môn hành nghề mà Bộ Y tế đã quy định tại Thông tư số 43/2010/TT-BYT ngày 15/12/2010.
- Bảo quản thuốc không đúng quy định (nhiệt độ > 30 0 C);
- Sắp xếp thuốc còn lộn xộn không theo dạng nhóm;
- Không thực hiện việc niêm yết giá công khai theo quy định, hoặc niêm yết không đầy đủ;
- Vệ sinh tủ quầy không đảm bảo;
- Nhiều đại lý còn bán thuốc tại các chợ cóc, chợ phiên.
- Nhiều đại lý còn bán thuốc giả, thuốc kém chất lượng, thuốc không được phép lưu hành.
- Tình trạng bán thuốc theo liều (nhiều viên, nhiều loại bỏ trong 1 túi) còn khá phổ biến.
- Các đại lý bán lẻ thuốc vi phạm về biển hiệu, phạm vi kinh doanh còn nhiều[8].
1.5.3 Tình hình triển khai GPP tại Nghệ An và Tp Vinh
Nghệ An đã thực hiện hiệu quả các quyết định và thông tư về thực hành tốt nhà thuốc GPP, với 125/138 nhà thuốc tư nhân trên toàn tỉnh đạt tiêu chuẩn GPP, tương đương 90,6% Tại thành phố Vinh, tất cả 118 nhà thuốc đều đạt tiêu chuẩn này Tuy nhiên, số lượng lớn quầy thuốc và đại lý thuốc chưa được cấp phép GPP vẫn là thách thức lớn cho ngành y tế Nghệ An trong thời gian tới.
Trong 118 nhà thuốc đạt chuẩn GPP trên địa bàn thành phố Vinh có 91 nhà thuốc tư nhân, 16 nhà thuốc công ty và có 11 nhà thuốc bệnh viện.
Danh sách nhà thuốc GPP tại Tp Vinh tại Phụ lục 1
Bảng 1.6: Số liệu các cơ sở đạt tiêu chuẩn GPP đến 8/2012
TT Cơ sở đạt GPP 8/2012
3 Nhà thuốc tại Thành Phố Vinh đạt chuẩn GPP
(Nguồn: Sở Y tế Nghệ An)
Trong quá trình triển khai, thực hiện các tiêu chuẩn “Thực hành tốt nhà thuốc
- GPP” tỉnh Nghệ An đã gặp nhiều khó khăn, vướng mắc, trong đó phải kể đến:
- Dược sỹ đại học không đủ để phụ trách chuyên môn các cơ sở trong địa bàn toàn tỉnh và chỉ tập trung phần lớn tại thành phố Vinh.
Nhiều nhà thuốc và doanh nghiệp bán thuốc hiện nay hoạt động tại các địa điểm thuê, dẫn đến khó khăn trong việc sửa chữa và đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất.
- Dược sỹ chủ nhà thuốc thường xuyên vắng mặt khi nhà thuốc hoạt động, nên công tác tư vấn sử dụng thuốc không đảm bảo theo quy định;
- Doanh số bán của một số nhà thuốc còn thấp, nên không có nhiều kinh phí đầu tư để nâng cấp cơ sở vật chất.
Việc tuân thủ quy chế kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú tại các cơ sở khám bệnh chưa được chú trọng, dẫn đến tình trạng nhiều nhà thuốc GPP bán thuốc không có đơn hoặc không đúng quy định cho người bệnh.
Việc thực hiện "Thực hành tốt nhà thuốc" (GPP) không chỉ là việc đảm bảo cơ sở vật chất đạt tiêu chuẩn mà còn nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ dược tại các nhà thuốc Mục tiêu của GPP là thúc đẩy chăm sóc sức khỏe cho người dân thông qua việc cung cấp thuốc đảm bảo chất lượng, đồng thời hướng dẫn người dùng cách sử dụng thuốc một cách an toàn, hiệu quả và hợp lý.
22 chất, trang thiết bị, các nhà thuốc GPP còn phải thực hiện đầy đủ các quy chế chuyên môn và thực hành tại nhà thuốc.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP trên địa bàn thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- Người bán thuốc tại các nhà thuốc khảo sát.
- Khách hàng mua thuốc được khảo sát.
- Nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP trên địa bàn thành phố Vinh.
- Có đầy đủ các hình thức kinh doanh: Nhà thuốc tư nhân, quầy thuốc, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc công ty dược.
- Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- Phòng hành nghề y dược tư nhân – Sở Y tế Nghệ An.
- Bộ môn Quản lý - Kinh tế Dược, Trường Đại học Dược Hà Nội.
Thời gian tiến hành nghiên cứu : Từ tháng 6/2012 đến tháng 10/2012
Thiết kế nghiên cứu
2.3.1 Cỡ mẫu nghiên cứu và kỹ thuật chọn mẫu
Từ danh sách 118 nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP tại thành phố Vinh, Nghệ An tính đến tháng 8/2012, nghiên cứu đã chọn ngẫu nhiên 59 nhà thuốc thông qua kỹ thuật chọn mẫu hệ thống Mục tiêu là đánh giá cơ sở vật chất, sổ sách tài liệu và việc thực hiện một số quy định chuyên môn tại các nhà thuốc này Các nhà thuốc sẽ được đánh số ngẫu nhiên từ 1 đến 59 để phục vụ cho quá trình nghiên cứu.
Để chọn ra 59 nhà thuốc từ tổng số 118, ta xác định khoảng cách chọn mẫu k = [118/59] = 2 Nhà thuốc được chọn sẽ là ki = ki+2, bắt đầu từ nhà thuốc đầu tiên i = 0; do đó, các nhà thuốc được khảo sát sẽ có thứ tự 2, 4, 6, … cho đến 118.
Danh sách các nhà thuốc nằm trong diện khảo sát (Phụ lục 1)
Trong số 59 nhà thuốc được đưa vào khảo sát (Phụ Lục 2) gồm:
- 46 nhà thuốc tư nhân kinh doanh hộ cá thể.
Trong mỗi cuộc khảo sát tại nhà thuốc, điều tra viên thu thập thông tin về kỹ năng thực hành của nhân viên bán thuốc thông qua 5 lượt khách hàng mua thuốc Tổng số lượt mua thuốc được khảo sát lên đến 295.
Nhóm điều tra viên đã thực hiện khảo sát các nhà thuốc này vào khoảng thời gian từ 01/9/2012 đến 30/9/2012.
2.3.2 Các chỉ tiêu nghiên cứu a) Chỉ tiêu khảo sát cơ sở vật chất, sổ sách tài liệu và việc thực hiện một số quy định chuyên môn.
Dựa trên tiêu chuẩn “Thực hành tốt nhà thuốc - GPP” được Bộ Y tế ban hành theo thông tư số 46/2011 (phụ lục 3), luận văn đã lựa chọn một số chỉ tiêu quan trọng để tiến hành nghiên cứu.
-Xây dựng và thiết kế: + Địa điểm riêng cố định +
+ Khu vực ra lẻ thuốc, rửa tay cho người mua và bán thuốc, tư vấn cho người mua đợi.
- Trang thiết bị bảo quản:
+ Tủ quầy, giá kệ chắc chắn.
+ Biện pháp bảo quản tránh thuốc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
Trong lĩnh vực dược phẩm, một số quy chế chuyên môn quan trọng bao gồm Thông tư hành nghề dược tư nhân số 41 năm 2011, quy chế quản lý thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần, quy chế kê đơn và bán thuốc theo đơn, cùng với quy chế thông tin quảng cáo Những quy định này nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng thuốc, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
+ Tài liệu tra cứu: Thuốc và biệt dược, Mims, quy chế dược hiện hành +Hồ sơ, sổ sách liên quan đến việc kinh doanh thuốc:
- Sổ theo dõi nhập thuốc
-Sổ mua bán thuốc thông thường
-Sổ mua bán thuốc theo đơn
-Sổ kiểm soát chất lượng
-Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm
+Các quy trình chuẩn áp dụng tại nhà thuốc
-SOP mua thuốc và kiểm soát chất lượng
-SOP bán thuốc theo đơn
-SOP bán thuốc không theo đơn
-SOP bảo quản và theo dõi chất lượng
-SOP giải quyết đối với thuốc bị khiếu nại hoặc thu hồi.
-SOP đào tạo nhân viên
Thực hiện một số quy định chuyên môn
+ Dược sĩ đại học có mặt khi nhà thuốc hoạt động
Để tối ưu hóa việc sắp xếp thuốc, các nhà thuốc nên phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý hoặc theo sự phân chia thuốc kê đơn và không kê đơn Nếu nhà thuốc có kinh doanh thêm các mặt hàng khác ngoài thuốc, cần phải tách biệt khu vực trưng bày thuốc và các sản phẩm khác Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn cải thiện kỹ năng thực hành của nhân viên bán thuốc.
Các chỉ tiêu cụ thể đối với từng kỹ năng hỏi, khuyên, hướng dẫn sử dụng thuốc cho từng trường hợp khách hàng mua thuốc (Bảng 2.1)
Bảng 2.1 Chỉ tiêu về kỹ năng hỏi, khuyên và hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng Đối với các thuốc ra lẻ: Nhãn thuốc phải phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Y tế (phụ lục 4)
2.3.3 Phương pháp thu thập dữ liệu
- Cơ sở vật chất, sổ sách, tài liệu và việc thực hiện một số quy chế chuyên môn của nhà thuốc.
- Kỹ năng thực hành của nhân viên nhà thuốc và các thuốc mà khách hàng đã mua.
Sau khi khách hàng mua thuốc tại nhà thuốc, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp 177 lượt khách để ghi lại các thông tin liên quan.
- Tên khách hàng, tuổi, giới tính.
- Mua thuốc theo đơn, sổ khám chữa bệnh (KCB) hay không?
- Trình độ người bán thuốc.
Dữ liệu về cơ sở vật chất, sổ sách và tài liệu sẽ được ghi chép theo các quy định chuyên môn trong “Phiếu khảo sát tại nhà thuốc” (phụ lục 3).
Dữ liệu về kỹ năng thực hành của nhân viên bán thuốc sẽ được ghi chép trong "Phiếu thu thập thông tin thực hành của nhân viên bán thuốc" (phụ lục 4).
Dữ liệu thu thập được từ việc phỏng vấn khách hàng được điền vào
“Phiếu khảo sát khách hàng” (Phụ lục 5).
Phương pháp đánh giá kết quả
* Khảo sát về cơ sở vật chất, sổ sách tài liệu và việc thực hiện một số quy chế chuyên môn:
Thông qua xác định tỷ lệ % số nhà thuốc đạt được ở từng chỉ tiêu
- Công thức tính như sau: TL% = 100 x N i / N
N: Tổng số nhà thuốc nghiên cứu; N = 59
* Mô tả thực trạng kỹ năng thực hành của nhân viên tại nhà thuốc:
Trong đó: TL%: Là tỷ lệ đạt ở từng yêu cầu
Mi: Số trường hợp mua thuốc đạt ở chỉ tiêu iM: Tổng số trường hợp mua thuốc; M = 177
Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
Dữ liệu từ phiếu khảo sát và phiếu thu thập thông tin kỹ năng thực hành của nhân viên tại nhà thuốc sẽ được nhập vào máy tính và phân tích bằng phần mềm Microsoft Office Excel 2007.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Cơ sở vật chất, sổ sách tài liệu và việc thực hiện một số quy định chuyên môn
3.1.1 Cơ sở vật chất a) Xây dựng và thiết kế
Bảng 3.1 : Một số tiêu chuẩn về xây dựng và thiết kế
1 Địa điểm cố định, riêng biệt
3 Khu vực ra lẻ thuốc
4 Khu vực rửa tay cho
6 Khu vực ngồi cho người mua đợi
Hình 3.1 Một số tiêu chuẩn về xây dựng và thiết kế
Nhận xét: 100% các nhà thuốc khảo sát đã đạt các yêu cầu về địa điểm riêng biệt, cố định và có diện tích trên 10m2
(trong đó nhà thuốc có diện tích nhỏ nhất là
15m2 và nhà thuốc có diện tích lớn nhất là khoảng gần 100m2
Các nhà thuốc được xây dựng kiên cố và cách xa nguồn ô nhiễm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe Hơn một nửa (52.5%) nhà thuốc có khu vực rửa tay cho cả người mua và người bán, giúp duy trì vệ sinh khi tiếp xúc với thuốc Tuy nhiên, chỉ có 8.1% nhà thuốc có khu vực tư vấn riêng biệt cho khách hàng.
Chỉ 22% nhà thuốc có khu vực ra lẻ thuốc, trong khi phần lớn thuốc được bày trực tiếp trên quầy và giao cho khách hàng Hơn nữa, chỉ có 18.6% nhà thuốc bố trí khu vực chờ cho người mua, khiến nhiều khách hàng phải đứng chờ trong khu vực mua thuốc.
Khi quan sát về thiết bị bảo quản thuốc, phần lớn các thiết bị được lắp đặt tại các nhà thuốc có thể quan sát được (Bảng 3.2)
Bảng 3.2: Một số thiết bị bảo quản tại nhà thuốc
1 Tủ quầy, giá kệ chắc chắn
6 Biện pháp BQ thuốc tránh tiếp xúc trực tiếp với ASMT
Hầu hết các nhà thuốc khảo sát đã đầu tư vào trang thiết bị cần thiết để thực hành tốt, với 100% có tủ quầy giá kệ chắc chắn, nhiệt kế và ẩm kế để bảo quản thuốc Khoảng 64.4% nhà thuốc có quạt thông gió, trong khi 93.2% có điều hòa nhiệt độ, nhưng hầu hết không sử dụng Chỉ 15.2% có máy hút ẩm, và nhiều nhà thuốc không trang bị máy này Trong khảo sát, không có nhà thuốc nào ghi nhận nhiệt độ trên 30°C và độ ẩm trên 75% Để bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng mặt trời, 88.1% nhà thuốc đã áp dụng các biện pháp như rèm, cửa kính tối màu và mái che, cùng với việc trồng cây xanh để tạo bóng mát cho khách hàng.
3.1.2 Sổ sách và tài liệu chuyên môn
Bảng 3.3: Một số chỉ tiêu về sổ sách và tài liệu chuyên môn
2 Một số quy chế chuyên môn
3 Tài liệu tra cứu, hướng dẫn sử dụng thuốc
4 Máy tính quản lí xuất nhập tồn, Hsd
5 Sổ theo dõi mua bán thuốc
6 Sổ kiểm soát chất lượng
7 Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm
Hình 3.3: Một số chỉ tiêu về sổ sách và tài liệu
Chỉ 62.7% nhà thuốc hiện có danh mục thuốc OTC và ETC để người dùng tra cứu Hơn nữa, 81.3% nhà thuốc cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết.
88.1% nhà thuốc có sổ mua bán thuốc Các loại tài liệu chủ yếu sử dụng là
Theo báo cáo từ Mims, chỉ có 10.1% nhà thuốc sử dụng máy tính để quản lý thuốc, cho thấy sự thiếu hụt trong việc áp dụng công nghệ Ngoài ra, quy chế chuyên môn và sổ theo dõi ADR đều có tỷ lệ sử dụng dưới 5%, điều này phản ánh việc các nhà thuốc chưa nhận thức được tầm quan trọng và sự cần thiết của các loại sổ sách này trong quản lý và đảm bảo an toàn thuốc.
Mặc dù 100% các nhà thuốc trang bị nhiệt kế và ẩm kế, nhưng chỉ có 18.6% trong số đó thực hiện việc ghi chép theo dõi nhiệt độ và độ ẩm Đáng chú ý, nhiều nhà thuốc trong số này không thực hiện ghi chép một cách đầy đủ.
Về các quy trình thao tác chuẩn được áp dụng tại nhà thuốc, kết quả khảo sát thu được như sau:
Bảng 3.4: Chỉ tiêu về một số SOP áp dụng tại nhà thuốc
1 SOP mua thuốc và kiểm soát chất lượng
2 SOP bán thuốc theo đơn
3 SOP bán thuốc không theo đơn
4 SOP bảo quản và theo dõi chất lượng
5 SOP giải quyết đối với thuốc bị khiếu nại hay thu hồi
6 SOP đào tạo nhân viên
Theo khảo sát, hầu hết các nhà thuốc GPP không áp dụng quy trình thao tác chuẩn (SOP) Chỉ có các nhà thuốc thuộc công ty dược và một số ít nhà thuốc bệnh viện sử dụng SOP, nhưng nhiều SOP lại không được đặt ở vị trí dễ thấy và dễ đọc Đa số nhà thuốc công ty khảo sát có quy trình mua thuốc, bảo quản và vệ sinh, trong khi không có nhà thuốc nào có quy trình bán thuốc không theo đơn Tất cả các nhà thuốc kinh doanh hộ cá thể đều thiếu các quy trình chuẩn.
3.1.3 Về thực hiện một số quy định chuyên môn
Bảng 3.5: Tình hình thực hiện một số quy định chuyên môn
1 Dược sĩ đại học có mặt
5 Sắp xếp thuốc hợp lý lệ % 100
Hình 3.5: Tình hình thực hiện một số quy định chuyên môn
Tại thời điểm khảo sát, một số quy định chuyên môn chưa được các nhà thuốc thực hiện đầy đủ, với chỉ 13.5% nhà thuốc có dược sỹ đại học có mặt trong thời gian hoạt động Tuy nhiên, 93.2% nhà thuốc đã thực hiện niêm yết giá thuốc đầy đủ và đúng quy định, cho thấy sự chấp hành tốt trong việc tuân thủ quy định của 100% nhà thuốc được khảo sát.
Theo khảo sát, 36% nhân viên nhà thuốc mặc áo blouse khi bán thuốc, nhưng chỉ 28,9% nhà thuốc tuân thủ việc đeo thẻ Đáng chú ý, 88,1% nhà thuốc thực hiện việc sắp xếp thuốc một cách hợp lý tại khu vực trưng bày và bảo quản, với các loại thuốc được phân loại theo nhóm tác dụng dược lý một cách ngăn nắp và khoa học.
Thực trạng một số kỹ năng thực hành của nhân viên nhà thuốc
3.2.1 Trình độ của người bán thuốc
Bảng 3.6: Trình độ người bán thuốc
STT Trình độ người bán thuốc
Hầu hết người bán thuốc hiện nay đều có trình độ dược sĩ trung học, trong khi chỉ một số ít là dược tá Đáng chú ý, không có dược sĩ đại học nào tham gia vào việc bán thuốc.
3.2.2 Các thuốc khách hàng đã mua a) Các nhóm thuốc
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát ngẫu nhiên tại mỗi nhà thuốc với 3 lượt khách hàng mua thuốc, tổng cộng khảo sát 177 lượt khách Trong 177 lượt khảo sát này, đã có 295 loại thuốc được mua Cơ cấu các nhóm thuốc được trình bày chi tiết trong bảng 3.6.
Bảng 3.7: Các nhóm thuốc khách hàng đã mua
2 Giảm đau, hạ sốt, chống viêm phi Steroid
3 Thuốc trị ho, long đờm, chống phù nề.
4 Thuốc ảnh hưởng chức năng dạ dày, ruột
5 Hormon và nội tiết tố
Theo khảo sát 177 khách hàng, tổng số thuốc đã được mua là 295, với tỷ lệ trung bình mỗi người mua 1,6 loại thuốc Nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm như NSAIDS và Paracetamol là những sản phẩm được ưa chuộng nhất.
Theo thống kê, tỷ lệ mua thuốc như sau: thuốc thông thường chiếm 27.8%, kháng sinh 22.7%, thuốc trị ho và long đờm 16.3% Các loại thuốc ảnh hưởng đến chức năng dạ dày ruột, hormone và nội tiết tố, vitamin, thuốc tim mạch lần lượt chiếm 6.4%, 5.8% và 4.1%.
Tỷ lệ khách hàng mua thuốc đạt 5.4%, trong đó 11.5% khách hàng chọn mua các loại thuốc khác như sát trùng, kháng histamin, an thần và điều trị nấm ký sinh trùng Bên cạnh đó, cần lưu ý về tỷ lệ thuốc bán có nhãn phù hợp và không phù hợp.
Bảng 3.8 : Tỷ lệ thuốc có nhãn phù hợp và không phù hợp
2 Giảm đau, hạ sốt, chống viêm phi steroid
3 Thuốc ho, long đàm, chống phù nề
5 Hormon và nội tiết tố
Nhãn Phù hợp Nhãn không phù hợp 61.7
Hình 3.7: Tỷ lệ nhãn thuốc phù hợp và không phù hợp
Theo một nghiên cứu, có tới 38.3% thuốc ra lẻ không có nhãn phù hợp với quy định Các loại thuốc không đạt yêu cầu chủ yếu là thuốc kháng Histamin, Corticosteroid và thuốc long đàm giãn phế quản Thực trạng này thường xảy ra khi các vỉ thuốc bị cắt thành từng viên rời, dẫn đến việc thiếu thông tin về nhãn và tên thuốc.
Việc có tới 39 chất, dạng bào chế, nồng độ và hàm lượng thuốc cùng với hạn dùng khiến người dùng khó đọc thông tin trên vỉ thuốc Thêm vào đó, nhiều người bán không cung cấp đơn thuốc và chỉ ghi sơ sài liều dùng trên túi đựng mà không chỉ dẫn cách dùng Tuy nhiên, khảo sát cho thấy 61.7% nhà thuốc thực hiện đúng quy chế và yêu cầu về nhãn khi bán thuốc cho người bệnh, với các loại thuốc như tim mạch, Paracetamol, dạ dày và kháng sinh được để nguyên vỉ, kèm theo hướng dẫn liều lượng và cách dùng rõ ràng Tỷ lệ mua thuốc ETC/OTC cũng đáng chú ý.
Bảng 3.9: Tỷ lệ mua thuốc ETC và OTC
STT Cơ cấu thuốc ETC/OTC được mua
2 Số thuốc ETC được mua
3 Số thuốc OTC được mua
Tỷ lệ mua thuốc ETC tại các nhà thuốc khảo sát đạt 63,4%, chủ yếu là bệnh nhân mắc bệnh mãn tính Trong số này, nhiều người đã từng sử dụng thuốc trước đó, chỉ một số ít có đơn thuốc, chủ yếu là thuốc tim mạch Phần còn lại mua thuốc dựa trên kinh nghiệm sử dụng trước hoặc theo sự tư vấn.
Trong số 40 người bán hàng thuốc ho và NSAIDs, bệnh nhân thường mua thuốc OTC để điều trị các bệnh thông thường dựa trên tư vấn của người bán Từ tỷ lệ thuốc OTC và ETC, có thể thấy rằng việc thực hiện quy chế bán thuốc chưa đạt yêu cầu, với một tỷ lệ lớn thuốc ETC được bán không đúng quy định.
Bảng 3.10 : Tỷ lệ mua thuốc ETC có đơn và không có đơn
2 Giảm đau, hạ sốt, chống viêm phi Steroid
3 Ho, long đờm, giảm phù nề
4 Thuốc td lên dạ dày, ruột
Nhận xét: Chỉ có 43,71 % thuốc ETC được bán đúng quy chế (có đơn
41 thuốc hay sổ khám chữa bệnh), 56,29 % thuốc ETC còn lại, nhân viên bán thuốc đã vi phạm quy chế kê đơn.
Hình 3.10: Tỷ lệ các nhóm thuốc ETC đã mua có toa và không có toa
Tỉ lệ bán thuốc kháng sinh không theo đơn hiện chiếm ưu thế nhất so với các nhóm thuốc khác, tiếp theo là thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm phi steroid Đối với nhóm thuốc tim mạch, 100% số thuốc được bán đều yêu cầu có đơn hoặc sổ khám bệnh Trong khi đó, nhóm thuốc dạ dày và ruột cũng có tỉ lệ bán theo đơn cao hơn so với không có đơn.
3.2.3 Kỹ năng thực hành của nhân viên tại nhà thuốc a) Kỹ năng hỏi
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 177 khách hàng mua thuốc tại 59 nhà thuốc khác nhau để thu thập thông tin về các câu hỏi thường gặp Kết quả khảo sát được trình bày chi tiết trong bảng 3.11.
Bảng 3.11: Những câu hỏi của nhân viên nhà thuốc
2 Tiền sử bệnh liên quan
3 Đối tượng sử dụng thuốc
5 Hiệu quả sử dụng thuốc trong quá khứ
6 Đơn thuốc và kiểm tra đơn thuốc
Hình 3.11: Những câu hỏi của nhân viên bán thuốc
Nhận xét: Qua khảo sát 177 lượt khách hàng mua thuốc tại 59 nhà thuốc, có
Trong một nghiên cứu về hành vi mua thuốc tại nhà thuốc, chỉ có 5% (9 lượt) khách hàng được nhân viên nhà thuốc phục vụ mà không có bất kỳ câu hỏi nào Trong 168 trường hợp còn lại, nhân viên đã đặt trung bình 2.27 câu hỏi mỗi lượt mua thuốc, với 69.5% câu hỏi tập trung vào triệu chứng bệnh Các câu hỏi liên quan đến đối tượng sử dụng thuốc (độ tuổi) chiếm 43%, trong khi 26.5% khách hàng được hỏi về tiền sử bệnh Đáng chú ý, chỉ 37 trong số 128 trường hợp mua thuốc ETC được kiểm tra đơn thuốc, cho thấy sự tuân thủ quy định bán thuốc theo đơn còn thấp Các câu hỏi về hiệu quả sử dụng thuốc chỉ chiếm 24.3%, chủ yếu dành cho những người mua thuốc cảm, ho hoặc chữa loét dạ dày Ngoài ra, có 10% trường hợp nhân viên đặt câu hỏi xã giao hoặc giới thiệu thực phẩm chức năng cho khách hàng.
Khảo sát về những lời khuyên của nhân viên bán thuốc dành cho khách hàng trong 177 lượt khách hàng mua thuốc, thu được kết quả như bảng 3.11.
Bảng 3.12: Những lời khuyên của nhân viên nhà thuốc
1 Chế độ sinh hoạt dinh dưỡng
2 Không nên tự sử dụng và giới thiệu
3 Nên tới cơ sở khám chữa bệnh
4 Dùng thử một thời gian
Hình 3.12 : Những lời khuyên của nhân viên bán thuốc
Nhân viên tại nhà thuốc cần cải thiện việc tư vấn cho khách hàng, hiện tại chỉ có 161 lời khuyên được ghi nhận, tương đương với khoảng 0,9 lời khuyên cho mỗi lượt khách mua thuốc.
Khoảng 45% nhân viên nhà thuốc không cung cấp bất kỳ lời khuyên nào cho khách hàng khi mua thuốc Trong khi đó, 21.5% trường hợp nhận được lời khuyên về chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng, chủ yếu dành cho người mắc bệnh tim mạch, tiểu đường hoặc loét dạ dày Có 28.8% khách hàng được khuyên dùng thử thuốc khác do nhà thuốc không có sản phẩm yêu cầu Ngoài ra, 12.4% lời khuyên nhấn mạnh không nên tự sử dụng thuốc, 10.7% khuyên nên đến cơ sở khám chữa bệnh, và 10.1% đề cập đến cách phòng bệnh Một số nhân viên cũng khuyến khích khách hàng mua thêm thuốc hoặc thực phẩm chức năng, với 7.3% khách hàng nhận được lời khuyên này.
Bảng 3.13: Hướng dẫn sử dụng thuốc của nhân viên nhà thuốc
2 Số lần dùng trong ngày
3 Tổng số ngày dùng thuốc
6 Tác dụng KMM và cách xử lý
Hình 3.13: Hướng dẫn sử dụng thuốc của nhân viên bán thuốc
Theo một khảo sát, 14.1% khách hàng mua thuốc không nhận được bất kỳ lời hướng dẫn sử dụng nào từ nhân viên nhà thuốc Điều này cho thấy sự thiếu sót trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho người tiêu dùng về cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.