ĐIỀU KIỆN HOÀN CẢNH TẠO RA SÁNG KIẾN
Trong những năm gần đây, vai trò của môn Ngữ văn ở các trường trung học phổ thông chưa được phát huy đúng mức, dẫn đến việc học sinh tỏ ra thờ ơ và không nhận thấy tầm quan trọng của môn học này trong cuộc sống Môn Ngữ văn không chỉ là một môn khoa học mà còn là một môn nghệ thuật, yêu cầu người đọc có kiến thức về văn hóa, văn học cũng như các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội Để học sinh có thể tự khám phá tác phẩm và hiểu được thế giới nghệ thuật của nhà văn, các nhà giáo dục cần cung cấp tri thức nền tảng, tri thức công cụ và phương pháp học tập hiệu quả.
Bước sang thế kỷ XX, văn học phương Tây trở nên phong phú với nhiều trường phái lý thuyết, đặc biệt là khái niệm văn bản đã thay đổi cách nhìn của các nhà nghiên cứu về tác phẩm và vai trò của tác giả Nửa cuối thế kỷ XX, tính liên văn bản, gắn liền với các nhà nghiên cứu như F Saussure, Bakhtin và Julia Kristeva, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà lý luận Tại Việt Nam, nghiên cứu lý thuyết văn học phương Tây, đặc biệt là lý thuyết liên văn bản, đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng chưa được áp dụng rộng rãi trong giảng dạy Ngữ văn Nhiều giáo viên áp dụng lý thuyết này một cách tự phát, dẫn đến hiệu quả dạy học chưa cao Để học sinh yêu thích môn Ngữ văn, giáo viên cần khơi dậy khát khao khám phá và sáng tạo, và dạy học theo hướng tiếp cận liên văn bản là một trong những giải pháp khả thi.
Nguyễn Tuân là một tác giả văn học lớn, nổi bật trong chương trình phổ thông từ lớp 11 đến lớp 12, với phong cách tài hoa và uyên bác Ông đề cao cái thật và cái đẹp trong cuộc sống, tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm qua cách kể chuyện độc đáo và hình tượng nghệ thuật phong phú Đặc biệt, Nguyễn Tuân có ý thức liên văn bản rõ rệt, mang đến cho người đọc những rung cảm thẩm mỹ và tri thức sâu sắc Hai tác phẩm tiêu biểu của ông là truyện ngắn "Chữ người tử tù" và tùy bút "Người lái đò".
Sông Đà là một trong những tác phẩm nổi bật của Nguyễn Tuân, thể hiện tri thức văn hóa phong phú và sự liên văn bản đặc sắc, phản ánh rõ nét phong cách sáng tác của ông trước và sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Bài viết này khai thác đề tài dạy học các tác phẩm của Nguyễn Tuân trong chương trình Trung học phổ thông theo hướng tiếp cận liên văn bản Chúng tôi hy vọng rằng nghiên cứu này sẽ góp phần phát huy tính tích cực và tạo hứng thú yêu thích môn Văn ở học sinh, dựa trên khảo sát sơ bộ các công trình nghiên cứu và bài viết của các tác giả về chủ đề này.
MÔ TẢ GIẢI PHÁP
Mô tả giải pháp trước khi tạo ra sáng kiến
1.1 Yêu cầu cần dạy học văn theo hướng tiếp cận liên văn bản
Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, chúng ta thường nỗ lực để hiểu rõ ý nghĩa của nó và đánh giá xem tác phẩm có hay và hấp dẫn hay không.
Tâm lý phổ biến hiện nay là chỉ chú trọng đến ấn tượng ban đầu của tác phẩm để lý giải giá trị và ý nghĩa của nó, dẫn đến việc người đọc thường thoát li văn bản trong quá trình phân tích Theo Trần Đình Sử, ngôn ngữ của tác phẩm có vai trò chi phối cảm thụ ý nghĩa, mà ý nghĩa này lại bị hạn chế bởi ngữ cảnh, bao gồm quy tắc ngôn ngữ, bối cảnh văn hóa và xã hội của tác giả cũng như người đọc Khó khăn nằm ở chỗ chúng ta không thể nắm bắt hết mọi ngữ cảnh, do đó không thể hiểu trọn vẹn mọi cung bậc ý nghĩa của tác phẩm Để hiểu rõ tác phẩm, cần nắm vững các quy tắc ngôn ngữ và ý nghĩa của từng từ, câu, đoạn, cũng như toàn bài Một tác phẩm hay thường được gợi ra từ ngôn từ, nhưng người đọc lại sử dụng vốn văn hóa, hiểu biết và kinh nghiệm sống của mình để cảm thụ tác phẩm, đồng thời tham gia vào việc hoàn thiện nó, dẫn đến việc họ không chỉ đơn thuần đọc văn bản mà còn phân tích cả cảm thụ của chính mình.
Theo lý thuyết tiếp nhận, tác phẩm văn học là một hệ thống mở, nghĩa là mỗi người đọc sẽ có những cảm nhận khác nhau tùy thuộc vào tâm trạng và nhận thức của họ Học sinh, với vai trò là người đọc, cũng sẽ có những cảm nhận riêng về tác phẩm Nếu giáo viên áp đặt cảm nhận chủ quan của mình lên học sinh, điều này có thể làm giảm khả năng tư duy sáng tạo và tưởng tượng phong phú của các em.
Kristeva khẳng định rằng mọi văn bản đều được cấu trúc như một sự ghép mảnh từ các trích dẫn, đồng thời là sự hấp thụ và chuyển đổi từ các văn bản khác R.Barthes cũng nhấn mạnh rằng mỗi văn bản là một liên văn bản, nơi mà các văn bản khác hiện hữu ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cả văn hóa trước đó và văn hóa hiện tại Mỗi văn bản giống như một tấm vải mới được dệt từ những trích dẫn cũ, chứa đựng các đoạn mã văn hóa, định thức, cấu trúc nhịp điệu và mảnh vụn biệt ngữ xã hội.
Liên văn bản là sự đồng hiện của nhiều văn bản trong một tác phẩm, cho thấy sự tương tác giữa các văn bản trước đó hoặc cùng thời Điều này diễn ra khi tác giả tạo lập văn bản một cách ý thức hoặc vô thức Người đọc tiếp nhận văn bản dựa trên vốn sống và tri thức cá nhân, từ đó tạo ra những giá trị văn hóa mới.
Liên văn bản là một phương pháp đọc văn bản tập trung vào mối quan hệ giữa các văn bản và tư tưởng, cho thấy rằng mọi văn bản đều là một phần trong mạng lưới các mối liên hệ xã hội và lịch sử Thuật ngữ này nhấn mạnh việc khám phá các điểm tương đồng và khác biệt giữa các văn bản, đồng thời thách thức quan điểm cho rằng văn bản là một khối tự trị Đọc liên văn bản không chỉ vượt qua rào cản thể loại mà còn khẳng định rằng mọi tư tưởng đều có nguồn gốc từ những tư tưởng tương tự Việc áp dụng phương pháp này trong giáo dục giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc sâu sắc và tư duy phản biện, từ đó tạo ra một cách tiếp cận đổi mới trong giảng dạy tại các trường phổ thông.
Trong bài viết của tác giả Phan Huy Dũng về việc vận dụng lý thuyết liên văn bản vào dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông, đã nêu rõ những ý nghĩa quan trọng Việc áp dụng lý thuyết này giúp hoạt động dạy văn trở nên linh hoạt hơn, thoát khỏi sự cứng nhắc về phương pháp Đồng thời, nó cũng cung cấp thêm căn cứ cho việc xác định tính đặc thù trong dạy học tích hợp môn Văn Hơn nữa, việc này còn làm giàu kiến thức văn hóa và văn học, đồng thời bồi đắp khả năng sáng tạo cho học sinh.
Dạy học văn theo hướng tiếp cận LVB giúp học sinh hiểu sâu về tác phẩm bằng cách khai thác kinh nghiệm và hiểu biết cá nhân Để tiếp cận tác phẩm một cách liên văn bản, học sinh cần nắm rõ bối cảnh và ngữ cảnh, đồng thời đặt tác phẩm trong mối quan hệ với các văn bản khác Việc đọc tài liệu phong phú và tự đánh giá sẽ thúc đẩy quá trình đổi mới trong học văn Qua đó, học sinh có cơ hội đối thoại với tác phẩm và nhà văn theo cách riêng, phát triển cá tính sáng tạo của mình.
HS sẽ được khẳng định và phát huy khả năng sáng tạo của mình thông qua mối quan hệ giữa tác giả, văn bản và độc giả Trong quá trình dạy học văn, học sinh sẽ trở thành đồng sáng tạo với tác giả, từ đó làm chủ việc học Điều này nhấn mạnh vai trò trung tâm của học sinh trong quá trình dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.
Lý thuyết liên văn bản nhấn mạnh sự tương tác giữa tác giả và người đọc, nơi mỗi độc giả tạo ra văn bản phái sinh riêng Văn bản không chỉ giới hạn trong sách hay bài viết, mà còn bao gồm tranh, nhạc, phim và các liên kết internet Việc giảng dạy trong bối cảnh liên văn bản mới không chỉ mở rộng ý nghĩa của tác phẩm mà còn kích thích hứng thú và yêu thích văn chương, đồng thời phát triển khả năng cảm thụ và sáng tạo của học sinh.
Để dạy học văn theo hướng liên văn bản, giáo viên cần có kiến thức văn hóa và văn học sâu rộng, cùng với khả năng giải mã các ký hiệu và kiến thức thu nhận từ môi trường sống Họ cũng cần có khả năng liên tưởng mạnh mẽ để hướng dẫn học sinh hiểu tác phẩm từ quan điểm riêng Ngoài ra, giáo viên cần có cái nhìn bao quát về tri thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả điện ảnh, âm nhạc và hội họa Theo tác giả Phan Huy Dũng, giáo viên cần hiểu rõ quyền lực văn hóa ảnh hưởng đến sự sáng tạo của nhà văn, từ đó áp dụng linh hoạt trong giảng dạy.
1.2 Khảo sát thực trạng dạy học văn nói chung và dạy tác phẩm Chữ người tử tù, Người lái đò Sông Đà của Nguyễn Tuân nói riêng
1.2.1 Thực trạng dạy văn nói chung
Ngữ văn là môn học độc đáo, kết hợp giữa công cụ và nghệ thuật, mang tính thẩm mỹ cao trong sáng tạo cá nhân Mặc dù được xã hội quan tâm và là môn học quan trọng trong chương trình giáo dục phổ thông, học sinh vẫn không yêu thích môn Ngữ văn, ít chọn khối thi có môn Văn, và chỉ học vì yêu cầu của Bộ Giáo dục Họ thường không tự nghiên cứu hay đọc tác phẩm mà chủ yếu sao chép và dựa vào sách tham khảo Nguyên nhân của tình trạng này đã rõ ràng trong nhiều năm qua.
Phương pháp dạy học hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế, điều này đã được Bộ GD&ĐT nhận thức và thường xuyên tổ chức các khóa tập huấn chuyên môn Mỗi giáo viên được yêu cầu tự học và bồi dưỡng để đổi mới phương pháp giảng dạy Tuy nhiên, nhiều giáo viên vẫn duy trì cách dạy truyền thống, chỉ tập trung vào các tác phẩm văn học mà chưa chú trọng đến việc hướng dẫn học sinh một cách toàn diện.
Học sinh cần được khuyến khích phát triển thói quen và kỹ năng liên hệ, mở rộng kiến thức sang các vấn đề liên quan Tuy nhiên, nhiều giáo viên hiện nay chú trọng quá mức vào văn bản, dẫn đến việc bỏ qua nhu cầu tự khám phá và cảm thụ của học sinh Hệ quả là học sinh trở thành người "lắng nghe" thụ động, thiếu cảm xúc và hứng thú trong học tập Việc giáo viên thường xuyên thuyết giảng khiến học sinh ít có cơ hội tham gia, bày tỏ quan điểm cá nhân và khám phá những kiến thức ngoài văn bản.
Nhiều giáo viên ít quan tâm đến học sinh, trong khi một số lại giảng dạy văn học như những nhà nghiên cứu, tập trung phân tích sâu sắc về tâm lý, kỹ thuật ngôn từ và phương pháp sáng tác, giống như cách mà sinh viên khoa Văn thực hiện.
HS chán nản nhất là những HS thi khối A, B, các em sợ phải học Văn.
Mô tả giải pháp sau khi có sáng kiến
2.1 Định hướng dạy học các tác phẩm của Nguyễn Tuân trong chương trình THPT theo hướng tiếp cận liên văn bản
2.1.1 Dạy học tác phẩm trong thể liên văn bản với thời đại, bối cảnh lịch sử, hoàn cảnh sáng tác
Thời đại là nền tảng hình thành những tâm hồn và tài năng văn chương lớn Nhà văn, nhà thơ cần hiểu rõ đời sống xã hội và những biến cố lịch sử để biến chúng thành nguồn cảm hứng sáng tác Những thăng trầm của lịch sử ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn, lối sống và ngôn ngữ của mỗi cá nhân, mà chúng ta tiếp nhận cả vô thức lẫn có ý thức Để hiểu một tác phẩm văn học, người học cần nhận thức rõ các yếu tố ảnh hưởng của thời đại, bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
Xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX chứng kiến sự suy yếu của các giá trị truyền thống trong bối cảnh ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây, khiến niềm tin của con người bị lung lay Nguyễn Tuân, với tinh thần dân tộc mãnh liệt, đã trải qua những giai đoạn khó khăn và tuyệt vọng Trong khi nhiều nhà văn khác bị cuốn vào xu hướng trụy lạc và siêu thoát, Nguyễn Tuân đã chọn con đường riêng, tìm kiếm cái đẹp còn sót lại từ quá khứ qua tác phẩm "Vang bóng một thời" Ông tìm về một thế giới thanh khiết, nơi quá khứ trở thành âm vọng của những giá trị tốt đẹp, dù không thể quay lại Để hiểu tác phẩm "Chữ người tử tù", cần phải gắn liền với bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh sáng tác, từ đó cảm nhận được không khí cổ kính mà tác giả muốn truyền tải Trong xã hội đầy rối ren, hình tượng Huấn Cao - người anh hùng lẫm liệt chống lại triều đình - trở thành biểu tượng cho sự phản kháng của nhà văn trước thực tại.
Tùy bút Sông Đà khắc họa hình ảnh mới mẻ của Nguyễn Tuân, người nghệ sĩ vẫn giữ vững niềm đam mê khám phá những chân trời mới dù đã gần ngũ tuần Sự kiện Cách mạng tháng Tám và hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ đã làm sâu sắc thêm tinh thần dân tộc trong ông Năm 1958, phong trào khai hoang và phát triển kinh tế được Đảng và Nhà nước phát động đã thu hút nhiều văn nghệ sĩ lên vùng cao tìm cảm hứng sáng tác, tạo nên phong trào "văn nghệ sỹ - đi và viết" Nhiều thanh niên hăng hái rời quê hương, lên Miền Tây nghèo khó với niềm tin vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
“Ôi miền Tây, ở dưới xuôi sao nghe nói ngại ngùng
Mà lúc ra đi lửa trong lòng vẫn cháy
Tuổi hai mươi khi hứng đời đã thấy
Thì xa xôi mấy cũng lên đường”
(Lên Miền Tây- Bùi Minh Quốc)
Theo tác giả Trần Thiện Khanh, trong cuốn Chiều chiều, Tô Hoài kể sau
Năm 1945, nhiều nhà văn như Tô Hoài, Nguyễn Tuân, và Kim Lân đã có những chuyến đi thực tế để tìm hiểu và sáng tác, với Nguyễn Tuân lên Tây Bắc để tiếp nhận nguồn cảm hứng mới cho thơ ca Ông đã tích lũy kinh nghiệm và kiến thức phong phú về vùng đất này từ sớm, lần đầu đặt chân đến Tây Bắc vào năm 1948 và tham gia các chiến dịch quan trọng trong những năm tiếp theo Đến năm 1958-1959, ông ở lại lâu dài tại các địa danh như Điện Biên và Lai Châu Qua tác phẩm "Người lái đò Sông Đà", độc giả có thể thấy rõ sự thay đổi trong phong cách sáng tác của Nguyễn Tuân, phản ánh niềm vui và lạc quan về cuộc kháng chiến và sự đổi mới của đất nước.
2.1.2 Dạy học tác phẩm trong thể LVB với mã văn hóa trong tác phẩm
Nguyễn Tuân, với kiến thức sâu rộng về nghệ thuật và tâm hồn nhạy cảm, đã tạo ra một thế giới nghệ thuật độc đáo, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện trong văn hóa dân tộc Để dạy học tác phẩm của ông, cần liên văn bản với lớp trầm tích văn hóa xung quanh, đây là một hướng khai thác hiệu quả cho việc tìm hiểu và cảm nhận sâu sắc về tác phẩm của Nguyễn Tuân.
2.1.2.1 Truyền thống, lịch sử từ góc nhìn văn hóa
Nguyễn Tuân đã khéo léo sử dụng lịch sử như một lăng kính văn hóa trong các tác phẩm của mình, đặc biệt là trước Cách mạng tháng Tám - 1945, để tái hiện hiện thực và làm sống dậy vẻ đẹp của một thế giới tài tử, tài hoa Hoàng Như Mai nhận xét rằng "Vang bóng một thời" như một bảo tàng văn hóa dân tộc, nơi lưu giữ những hiện vật của thời xưa Tình yêu quê hương và cảm quan phương Đông kết hợp với cái tôi nghệ sĩ đã giúp Nguyễn Tuân xây dựng một môi trường văn hóa độc đáo, phản ánh những giá trị cổ truyền quý báu.
Hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" được xây dựng dựa trên nguyên mẫu Cao Bá Quát, một giáo viên ở Sơn Tây cách đây hơn một trăm năm Ông là một anh hùng dũng cảm, từng đứng về phía nhân dân và tham gia khởi nghĩa chống lại triều đình, nhưng đã thất bại Vào cuối năm 1854, trong bối cảnh vùng Sơn Tây chịu hạn nặng và nạn châu chấu tàn phá mùa màng, Cao Bá Quát đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa ở Mỹ Lương, với Lê Duy Cự làm minh chủ Tuy nhiên, do lực lượng mỏng và bị lộ, cuộc khởi nghĩa đã thất bại, dẫn đến cái chết của ông Vua Tự Đức ra lệnh xử án và hành quyết ông, sau đó bêu đầu ông và rao khắp các tỉnh Bắc Kỳ.
Nguyên mẫu xã hội xứ Đoài dưới triều đại Thuận Trị và Tự Đức phản ánh rõ nét hoàn cảnh xã hội Việt Nam mà tác giả Vang bóng một thời đang chứng kiến Qua tác phẩm Chữ người tử tù, những vấn đề xã hội và con người được khắc họa sinh động, thể hiện sự sâu sắc trong cách nhìn nhận và phê phán thực tại.
Câu nói “dĩ cổ vi kim” (lấy xưa nói nay) thể hiện rõ ràng ý định của tác giả trong việc bày tỏ tâm tư bất đắc chí, sự bất mãn và phản kháng đối với chế độ xã hội thực dân phong kiến thời bấy giờ.
Trong tác phẩm "Chữ người tử tù," nhà văn thể hiện sự luyến tiếc đối với nghệ thuật thư pháp - một nhã thú văn hóa cổ truyền đang dần mai một trong xã hội thời Tây Nghệ thuật thư pháp, được viết bằng chữ Hán, sử dụng bút lông, mực tàu, giấy và nghiên mài mực, được biết đến với tên gọi “văn phong tứ bảo.” Tại Nhật Bản, nghệ thuật viết chữ đẹp gọi là Thư đạo, ở Hàn Quốc là Nghệ thư, còn Trung Quốc và Việt Nam gọi là Thư pháp Nghệ thuật thư pháp tiếng Việt đã được ghi nhận từ những năm 50 - 60 của thế kỷ XX, với hình ảnh ông Đồ trong mỗi dịp Tết, mang đến nét chữ sang trọng, có hồn cho mọi nhà Những nét chữ tài hoa phản ánh tâm hồn của người viết, thể hiện nhân cách và bản lĩnh khao khát Viết chữ đẹp không chỉ là một kỹ năng mà còn là một sáng tạo nghệ thuật, biến người viết thành nghệ sĩ Một trong những danh sĩ Bắc Hà nổi tiếng về thư pháp là Cao Chu Thuần, được tôn vinh với những danh hiệu cao quý.
Huấn Cao, nhân vật chính trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân, đại diện cho hình mẫu người nghệ sĩ - anh hùng với nhân cách cao quý, chỉ cúi đầu trước hoa mai Ông không chỉ nổi tiếng với tài bẻ khóa và vượt ngục mà còn với khả năng viết chữ đẹp, khiến nhiều người, kể cả viên quản ngục, ao ước có được chữ của ông như một báu vật Tuy nhiên, Huấn Cao khẳng định rằng ông không bao giờ vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối Hành động cho chữ của ông được coi là một hoạt động nghệ thuật cao quý, và chỉ khi nhận thấy tấm lòng của viên quản ngục, ông mới quyết định thực hiện điều này Cảnh cho chữ diễn ra trong không gian ngục tù chật hẹp, với viên quản ngục “khúm núm” và tay “run run” bưng chậu mực, trong khi Huấn Cao, dù đang bị gông cùm, vẫn ung dung viết chữ trên tấm lụa trắng, thể hiện vẻ đẹp của nhân cách và nghệ thuật.
Trong khoảnh khắc thiêng liêng, người tử tù không còn là kẻ lĩnh án mà trở thành một nghệ sĩ tài ba, dồn hết tâm huyết vào từng nét chữ để sáng tạo cái đẹp Ông bình tĩnh “thay bút con, đề xong lạc khoản”, lắng nghe mùi thơm từ chậu mực mà ông cảm nhận được, như một biểu tượng của sự tinh khiết và thiên lương con người Những dòng chữ tươi tắn thể hiện chí lớn của một cuộc đời ngang dọc, cho thấy người tù đã sống trọn vẹn với nghệ thuật, vượt qua bóng tối của nhà tù Hình ảnh người tù uy nghi, đẹp đẽ chính là biểu tượng của sự sáng tạo cái đẹp trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Tác giả xây dựng hình ảnh viên quan ngục với tâm nguyện thánh thiện, thể hiện sự tôn kính đối với thiên lương và thư pháp xuất sắc của Huấn Cao Qua nhân vật này, Nguyễn Tuân gửi gắm nỗi niềm tiếc nuối về văn hóa truyền thống đang dần mai một, trong bối cảnh xã hội đầy biến động Giai điệu vãn ca của tác phẩm không chỉ phản ánh sự trân trọng đối với giá trị văn hóa cổ truyền mà còn bộc lộ nỗi oán hờn trước sự xâm lấn của những ảnh hưởng ngoại lai, làm tổn thương văn hóa Việt.
2.1.2.2 Thiên nhiên từ góc nhìn văn hóa
Nguyễn Tuân coi thiên nhiên là thế giới tinh thần, phản ánh cảm quan và cái tôi của mình trong xã hội Trước năm 1945, ông không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn khẳng định nhân cách độc lập và trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với các giá trị xã hội Sinh ra trong gia đình nhà Nho, ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những quan niệm đạo đức phong kiến, từ đó tìm cho mình con đường ẩn dật tinh thần Trong tác phẩm "Vang bóng một thời", thiên nhiên trở thành nơi ông bộc lộ nỗi day dứt và tiếc nuối trước những giá trị đang mất dần Hình ảnh thiên nhiên trong tác phẩm của ông mang sắc thái trầm buồn, như vầng trăng trên sông hay ánh nắng cháy bỏng giữa trưa, gợi lên cảm xúc sâu lắng Các cảnh vật như mùa mưa hay đêm tối đều chứa đựng nỗi buồn và sự cô đơn, phản ánh tâm trạng của nhân vật trước những biến động của cuộc sống Qua thiên nhiên, Nguyễn Tuân không chỉ thể hiện tâm hồn mà còn khẳng định nhân cách của mình, tạo nên một không gian văn hóa riêng biệt.
Sau Cách mạng tháng 8/1945, thiên nhiên trong văn Nguyễn Tuân trở thành môi trường sống vĩ đại, thể hiện tình yêu đất nước tráng lệ của ông Trong tâm thức văn hóa của Nguyễn Tuân, thiên nhiên là một công trình nghệ thuật vô giá, gắn liền với cái nhìn khám phá và chinh phục Cuộc sống mới đang nở hoa, mang đến cho những trang viết của ông cảm xúc dạt dào Từ Hà Nội đến Lũng Cú, Cà Mau hay Cô Tô, Nguyễn Tuân luôn xúc động trước sự kỳ diệu của thiên nhiên Đặc biệt, trong tác phẩm "Người lái đò Sông Đà", ông khắc họa sông Đà như một sinh thể với tính cách hùng vĩ, hoang dại nhưng cũng đầy dịu dàng, thể hiện qua những hình ảnh ấn tượng như vách đá bờ sông và quãng mặt ghềnh Hát Loóng.