CƠ SỞ LÝ THUYẾT
CẦU
Cầu là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng có khả năng và mong muốn mua ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi các yếu tố khác vẫn giữ nguyên.
Lượng cầu là tổng số hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn và có khả năng chi trả tại từng mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác vẫn giữ nguyên.
Nhu cầu là những nguyện vọng và mong ước vô hạn của con người đối với hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, sự khan hiếm tài nguyên khiến cho phần lớn các nhu cầu này không được thỏa mãn, tạo ra thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Cầu cá nhân đề cập đến số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà một cá nhân có nhu cầu mua và khả năng chi trả tại các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác vẫn giữ nguyên.
Cầu thị trường là tổng hợp lượng cầu của từng cá nhân tại các mức giá khác nhau Khi chúng ta cộng tất cả lượng cầu cá nhân ở mỗi mức giá, sẽ hình thành nên lượng cầu thị trường tương ứng với từng mức giá đó.
Theo giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi, khi giá hàng hóa hoặc dịch vụ giảm, số lượng cầu sẽ tăng và ngược lại, khi giá tăng, lượng cầu sẽ giảm Do đó, có mối quan hệ nghịch giữa giá cả và lượng cầu của hàng hóa, dịch vụ.
3 Các nhân tố ảnh hưởng tới cầu
3.1 Giá hàng hoá dịch vụ
Giá hàng hóa và dịch vụ có tác động trực tiếp đến lượng cầu, theo quy luật cầu Khi giá tăng, lượng cầu sẽ giảm, và ngược lại, khi giá giảm, lượng cầu sẽ tăng.
3.2 Giá của hàng hoá liên quan
Có hai nhóm hàng hoá liên quan ảnh hưởng tới lượng cầu về hàng hoá đang được nghiên cứu là hàng hóa thay thế và hàng hóa bổ sung.
Hàng hoá thay thế là những sản phẩm mà khi một loại, chẳng hạn như X, được sử dụng, có thể thay thế cho loại khác, như Y, mà vẫn giữ nguyên mục đích sử dụng Khi giá của hàng hoá X tăng lên, cầu cho hàng hoá Y cũng sẽ tăng theo, phản ánh mối quan hệ thay thế giữa chúng.
Tác động của sự thay đổi giá cả của hàng hóa thay thế đến cầu về một loại hàng hóa
Hàng hoá bổ sung là những sản phẩm mà việc sử dụng một loại phải đi kèm với việc sử dụng loại khác để đảm bảo giá trị sử dụng của cả hai Ví dụ, bếp gas và bình gas là hai hàng hoá bổ sung, vì bếp gas không thể hoạt động hiệu quả nếu không có bình gas.
3.3 Thu nhập của người tiêu dùng
Cầu đối với hàng hóa thông thường có mối quan hệ tích cực với thu nhập; khi thu nhập tăng, lượng cầu tại mỗi mức giá cũng tăng theo, dẫn đến sự dịch chuyển của đường cầu D sang phải.
Hàng thông thường thu nhập tăng làm đường cầu dịch chuyển sang phải
Cầu hàng hóa thứ cấp có mối quan hệ nghịch biến với thu nhập Thu nhập tăng làm dịch chuyển đường cầu D sang trái.
Hàng thứ cấp thu nhập tăng làm đường cầu dịch chuyển sang trái.
3.4 Thị hiếu của người tiêu dùng Đây là yếu tố rõ ràng nhất quyết định cầu của người tiêu dùng vì đó là sở thích hay sự quan tâm của một nhóm người về loại hàng hoá dịch vụ nào đó mà có ảnh hưởng đến tâm lý tiêu dùng của người tiêu dùng Xác định đúng thị hiếu người tiêu dùng, nhà sản xuất sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ, kích thích người tiêu dùng cầu nhiều hơn về sản phẩm mà hãng sản xuất ra Khi nhà sản xuất cung cấp tung ra sản phẩm đúng lúc thị hiếu về sản phẩm xuất hiện, tức là nhà cung cấp đáp ứng kịp thời thị hiếu của người tiêu dùng, thì lượng cầu về sản phẩm sẽ tăng cao Đối với một loại hàng hóa tăng lên sẽ làm tăng cầu của hàng hóa và sẽ làm đường cầu của hàng hóa đó dịch chuyển sang phải và ngược lại.
Sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng sẽ làm đường cầu dịch chuyển 3.5 Kỳ vọng của người tiêu dùn g
Kỳ vọng của người tiêu dùng về diễn biến thị trường tương lai ảnh hưởng đến cầu hiện tại Các loại kỳ vọng bao gồm kỳ vọng về giá hàng hóa, thu nhập và giá cả hàng hóa liên quan Khi kỳ vọng thuận lợi, cầu hiện tại giảm và đường cầu dịch chuyển sang trái; ngược lại, nếu kỳ vọng không thuận lợi, cầu sẽ tăng.
3.6 Số lượng người tiêu dùng
Số lượng người mua là yếu tố quan trọng phản ánh quy mô của thị trường; khi có nhiều người tiêu dùng, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ sẽ tăng cao Ngược lại, nếu thị trường có ít người tiêu dùng, nhu cầu đối với hàng hóa và dịch vụ sẽ giảm.
CUNG
Cung là tổng số hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán có khả năng và sẵn sàng cung cấp tại các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Lượng cung là số lượng hàng hóa và dịch vụ mà người bán có khả năng và sẵn sàng cung cấp ở từng mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Cung cá nhân đề cập đến khối lượng hàng hóa và dịch vụ mà một cá nhân có khả năng và sẵn sàng bán ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Cung thị trường là tổng hợp lượng hàng hóa và dịch vụ mà tất cả người bán có khả năng và sẵn sàng cung cấp ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Mối quan hệ giữa giá hàng hóa và lượng cung là thuận, tức là khi giá hàng hóa tăng, lượng cung cũng sẽ tăng theo, và ngược lại, nếu giá giảm, lượng cung sẽ giảm, giả định các yếu tố khác không thay đổi.
3 Các nhân tố ảnh hưởng tới cung
3.1 Giá hàng hoá, dịch vụ
Giá hàng hóa và dịch vụ có tác động trực tiếp đến lượng cung theo quy luật cung Khi giá cả tăng, nhà sản xuất sẽ có xu hướng gia tăng sản lượng hàng hóa để tối đa hóa lợi nhuận Ngược lại, nếu giá giảm, lượng hàng hóa cung ứng ra thị trường cũng sẽ giảm theo.
Khi giá đầu vào giảm, các công ty có thể sản xuất với lợi nhuận cao hơn, dẫn đến việc cung ứng sản lượng lớn hơn ở mỗi mức giá Điều này khiến đường cung S dịch chuyển sang phải, ví dụ như sự giảm giá tiền công và nguyên liệu đầu vào.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố đầu vào cần thiết cho sản xuất một sản phẩm Việc cải tiến công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm giá đầu vào, đồng thời làm dịch chuyển đường cung S sang phải.
3.4 Các kỳ vọng của người bán
Kỳ vọng là những dự đoán của nhà sản xuất về diễn biến thị trường tương lai, ảnh hưởng đến cung hiện tại Khi kỳ vọng tích cực cho người bán, lượng cung hiện tại sẽ giảm và đường cung dịch chuyển sang trái; ngược lại, nếu kỳ vọng tiêu cực, lượng cung sẽ tăng.
3.5 Số lượng người bán trên thị trường
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Số lượng người bán trên thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hàng hoá tiêu thụ Khi số lượng người bán tăng, cung hàng hoá cũng gia tăng, dẫn đến sự dịch chuyển của đường cung sang phải Ngược lại, nếu số lượng người bán giảm, lượng cung hàng hoá sẽ giảm theo.
PHÂN TÍCH NGUYÊN NHÂN CỦA NHỮNG DIỄN BIẾN GIÁ XE Ô TÔ TRÊN THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM TRONG 5 NĂM GẦN ĐÂY
TÌNH HÌNH CUNG CẦU Ô TÔ TẠI VIỆT NAM
Từ năm 2017 đến nay, thị trường ô tô liên tục ghi nhận tình trạng cung vượt cầu Cụ thể, số lượng ô tô cung cấp trên thị trường, bao gồm cả nhập khẩu và lắp ráp, đã tăng đáng kể: năm 2017 đạt 51.950 xe, năm 2018 tăng lên 58.417 xe, và trong 6 tháng đầu năm 2019, con số này đã lên tới 80.345 xe, với tổng lượng xe cả năm đạt 140.301 Đến năm 2020, nguồn cung ô tô tiếp tục dồi dào nhờ sự gia tăng nhập khẩu, đặc biệt là nhờ hiệp định ATIGA.
Diễn biến giá xe 5 năm gần đây
Triết gia Heraclitus từng khẳng định rằng mọi thứ đều không ngừng thay đổi, và điều này đặc biệt đúng trong ngành công nghệ ô tô Thị trường ô tô con tại Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều biến động, buộc các doanh nghiệp phải linh hoạt và thích ứng liên tục Trong 5 năm qua, sự phát triển nhanh chóng và những thay đổi không ngừng trong nhu cầu của người tiêu dùng đã tạo ra những thách thức lớn cho các công ty trong ngành.
Các thương hiệu ô tô cá nhân cần phát triển các chiến lược kinh tế hiệu quả để vượt qua những thách thức và khó khăn, điều này đã ảnh hưởng trực tiếp đến giá xe trong những năm gần đây.
Trong 5 năm gần đây, giá xe ô tô con có những thay đổi liên tục Bắt đầu với năm
Năm 2017 chứng kiến sự suy giảm nghiêm trọng trong giá xe, khi nhiều thương hiệu ô tô trong nước tham gia vào cuộc chiến giảm giá mạnh mẽ Nhiều mẫu xe giảm giá lên đến 100 triệu, 200 triệu, thậm chí 300 triệu đồng, trong đó Volkswagen Touareg lập kỷ lục với mức giảm lên tới 390 triệu đồng sau hai đợt giảm trong năm.
Năm 2018 chứng kiến sự tăng giá xe ô tô sau một năm giảm giá, với mẫu xe CR-V của Honda Việt Nam tăng thêm 5 triệu đồng cho cả 3 phiên bản vào tháng 4 Đến tháng 6, giá xe CR-V tiếp tục tăng thêm 10 triệu đồng Trong tháng 9, Toyota Việt Nam cũng điều chỉnh giá cho các mẫu xe như Fortuner với mức tăng từ 1 đến 45 triệu đồng, và Hilux tăng từ 18 đến 22 triệu đồng Mẫu xe Toyota Vios lắp ráp tại Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này, với mức tăng từ 18 đến 41 triệu đồng.
Năm 2019, thị trường ô tô cá nhân chứng kiến sự thay đổi lớn khi "cơn lốc giảm giá xe" tái diễn Toyota khởi động cuộc chiến giảm giá đầu năm với việc điều chỉnh giảm từ 10-25 triệu đồng cho các mẫu lắp ráp như Vios, Corolla Altis, Innova và Camry Trong suốt năm, nhiều hãng xe, bao gồm cả BMW và Audi, cũng tham gia giảm giá, với BMW giảm từ 100-300 triệu đồng và Audi tung chương trình khuyến mãi lên đến 200-300 triệu đồng cho các mẫu Q5 và Q7.
Cơn lốc đại hạ giá xe vẫn tiếp diễn trong năm 2020, với mức giảm giá sâu kỷ lục, có mẫu xe giảm lên đến hơn 1 tỷ đồng, như BMW X7 giảm 1,1 tỷ đồng và Range Rover Evoque, Vogue giảm 1 tỷ đồng Đến cuối năm 2021, "bão giảm giá" vẫn tiếp tục, với nhiều mẫu ô tô con ghi nhận mức giảm đáng kể trong tuần cuối tháng 11.
VinFast vừa công bố mức giảm giá kỷ lục cho dòng xe VinFast Lux SA2.0, với mức giảm trực tiếp lên đến 180 triệu đồng cho hai phiên bản nâng cao và cao cấp, trong khi phiên bản tiêu chuẩn giảm sâu tới 200 triệu đồng Ngoài ra, Hyundai cũng gây chú ý khi chào bán dòng xe Elantra với mức giảm từ 55-75 triệu đồng, đánh dấu đợt giảm giá sâu nhất của mẫu xe này từ trước tới nay.
Trong 5 năm qua, thị trường giá xe ô tô cá nhân tại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau Sự tác động của các yếu tố cung cầu đã dẫn đến những đợt giảm giá mạnh và sự không ổn định trong giá cả xe ô tô.
CẦU
1 Cầu thị trường ô tô Việt Nam
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Biểu đồ thể hiện doanh số ô tô lắp ráp trong nước giai đoạn 2016-2019
Cầu xe nhập khẩu tăng mạnh Tính đến hết tháng 6/2019, doanh số bán hàng của xe nhập khẩu đạt 62.543 xe, tăng
So với cùng kỳ năm ngoái, số lượng xe nội địa tăng 203%, nhưng vẫn chưa đạt mức tăng ấn tượng của xe nhập khẩu, với con số tăng gấp hơn 6 lần, đạt 75.400 xe Điều này dẫn đến tình trạng dư thừa gần 13.000 xe trên thị trường.
Biểu đồ thể hiện doanh số ô tô lắp ráp trong nước giai đoạn 2016-2019
Doanh số bán xe ô tô lắp ráp trong nước đã giảm 14% so với cùng kỳ năm trước, đạt 91.731 xe tính đến hết tháng 6/2019 Sản lượng xe lắp ráp trong 6 tháng đầu năm 2019 là 159.218 xe, dẫn đến tình trạng dư thừa hơn 67.000 xe.
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Biểu đồ thể hiện doanh số VAMA theo nguồn gốc xe
Theo thống kê, từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2020, doanh số xe trong nước tăng 10,8% so với năm 2019, đạt 68.066 chiếc, trong khi doanh số xe nhập khẩu giảm 14,8%, chỉ còn 37.160 chiếc Nguyên nhân chính là do các chính sách của Chính phủ chỉ tập trung hỗ trợ giảm chi phí sản xuất và mua xe cho xe nội địa.
Trong nửa đầu năm 2021, thị trường ô tô cá nhân tại Việt Nam đang có dấu hiệu hồi phục sau những tác động tiêu cực, nhưng đến quý II, doanh số lại chững lại do ảnh hưởng của làn sóng dịch bệnh lần thứ 4 Theo báo cáo của Hiệp hội các nhà sản xuất ôtô Việt Nam (VAMA), doanh số xe ô tô cá nhân trong tháng 6 năm 2021 đạt khoảng 15.800 chiếc, giảm hơn so với các tháng trước.
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Doanh số ô tô con tại Việt Nam trong tháng 8 đã giảm 10% so với tháng 5, đánh dấu tháng thứ ba liên tiếp VAMA ghi nhận sự sụt giảm Tuy nhiên, sau giai đoạn khó khăn, thị trường ô tô Việt Nam đang có dấu hiệu phục hồi, với những nỗ lực không ngừng để vượt qua thử thách Câu nói “Sau cơn mưa, trời lại sáng” thật sự đúng trong bối cảnh này, khi thị trường bắt đầu trở lại sôi động hơn.
Biểu đồ thể hiện doanh số bán hàng từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2021
Theo báo cáo của Hiệp hội các Nhà sản xuất ôtô tại Việt Nam (VAMA), trong tháng 9/2021, thị trường ôtô ghi nhận 13.537 xe được bán ra, tăng 52% so với tháng 8/2021, nhưng giảm 50% so với cùng kỳ năm ngoái Trong số đó, 8.347 xe du lịch được tiêu thụ, tăng 34% so với tháng trước Tính chung 9 tháng đầu năm 2021, các thành viên VAMA đã tiêu thụ tổng cộng 188.937 xe, tăng 5% so với cùng kỳ năm ngoái Mặc dù doanh số vẫn giảm 18% so với thời điểm trước dịch COVID-19, nhưng những tín hiệu tăng trưởng so với tháng trước cho thấy triển vọng tích cực cho thị trường ôtô.
Thị phần các thương hiệu ô tô cá nhân trên thị trường Việt Nam hiện nay
Thị trường ô tô du lịch nửa đầu năm 2021 gặp nhiều khó khăn với doanh số liên tục sụt giảm Tuy nhiên, cuộc chiến giành thị phần vẫn diễn ra quyết liệt, các hãng xe không ngừng cạnh tranh để tăng doanh số Sau 6 tháng đầu năm 2021, thị trường ô tô tại Việt Nam đã chứng kiến sự thay đổi thứ tự trong bảng xếp hạng các thương hiệu.
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Hyundai và Toyota, cùng với đó là sự vươn lên của các thương hiệu vốn trước đây ít tiếng tăm như Kia, Mitsubishi hay VinFast.
Biểu đồ thể hiện thị phần ô tô cá nhân nửa đầu năm 2021 (đơn vị: chiếc xe)
Trong nửa đầu năm 2021, Toyota dẫn đầu thị trường ô tô với doanh số gần 29.200 xe, chiếm 18,9% thị phần Hyundai theo sát với khoảng 28.900 xe, tương đương 18,8% thị phần Kia đứng thứ ba với hơn 21.500 xe và 14% thị phần VinFast, hãng xe Việt Nam, đã xuất sắc chiếm lĩnh vị trí thứ tư với 10,3% thị phần Các hãng xe còn lại như Mitsubishi, Mazda, Honda, Ford, Suzuki và Peugeot nắm giữ 38% thị phần tổng cộng.
2 Các yếu tố ảnh hưởng tới cầu
2.1 Giá hàng hoá dịch vụ
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Thị trường ô tô con hiện nay rất đa dạng với nhiều dòng xe, mẫu mã và giá cả khác nhau, chủ yếu được phân thành ba loại: xe ô tô phổ thông, xe ô tô hạng trung và cao cấp, cùng xe ô tô hạng sang Ngoài giá bán niêm yết, người tiêu dùng còn phải chi trả thêm nhiều khoản phí dịch vụ trong quá trình sử dụng, như chi phí đăng kiểm, lệ phí bảo trì đường bộ, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, xăng dầu, phí qua trạm và phí giữ xe, tạo nên gánh nặng tài chính hàng tháng và hàng năm cho chủ sở hữu ô tô.
Loại xe Giá niêm yết của một chiếc xe Giá các khoản phí dịch vụ
Xe ô tô phổ thông Trung bình dao động từ 300 đến
700 triệu đồng 3 – 4 triệu đồng/ tháng
Xe ô tô hạng trung, cao cấp Trung bình khoảng 900 triệu đến
1,4 tỷ đồng 4 – 7 triệu đồng/tháng
Xe ô tô hạng sang Trung bình từ 3 đến 7 tỷ 10 – 15 triệu đồng/tháng
Bảng giá chi phí dịch vụ đối với từng loại xe
Xe ô tô, với tính chất là mặt hàng xa xỉ, có giá cả và dịch vụ đa dạng, yêu cầu người tiêu dùng phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định sở hữu Thêm vào đó, do thu nhập giảm vì dịch bệnh, nhu cầu mua xe ô tô cũng suy giảm đáng kể Để kích thích thị trường, nhiều thương hiệu ô tô đã thực hiện chính sách giảm giá và áp dụng các chương trình khuyến mãi, nhất là khi có sự hỗ trợ thuế từ chính phủ.
Từ đó đã tạo nên những cuộc đại hạ giá trong những năm 2017-2021
2.2 Giá của hàng hoá liên quan
Trong bối cảnh thế giới ngày càng phát triển và khoa học công nghệ tiến bộ, thị trường giao thông đã xuất hiện nhiều phương tiện thay thế ô tô con như xe buýt, tàu điện ngầm, máy bay, xe máy, xe máy điện và xe đạp, nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của con người Mặc dù ô tô con chưa phổ biến ở Việt Nam, xe máy vẫn là phương tiện giao thông được người dân ưa chuộng nhất.
Từ đầu năm 2019, thị trường xe máy Việt Nam đã ghi nhận doanh số 3,254 triệu xe được bán ra, với giá dao động từ 25 đến 100 triệu đồng Xe buýt, với giá vé từ 5.000 đến 10.000 đồng mỗi lượt, trở thành phương tiện giao thông phổ biến, đặc biệt được sinh viên ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và chi phí thấp Khi giá ô tô tăng cao, người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang sử dụng xe máy, xe đạp hoặc xe buýt Điều này buộc các thương hiệu xe con phải điều chỉnh mức giá và triển khai các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Theo thông tin từ liên Bộ Công Thương - Tài chính, từ 16h ngày 26/10, giá xăng E5 RON 92 đã tăng lên 23.110 đồng một lít, trong khi RON 95 đạt mức 24.330 đồng một lít, mức cao nhất trong bảy năm qua Sự gia tăng này đã tác động mạnh mẽ đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là chi phí sử dụng ô tô con Khi giá xăng tăng cao, người tiêu dùng Việt Nam đang xem xét lại quyết định mua ô tô con và chuyển hướng quan tâm đến ô tô điện Điều này lý giải vì sao VinFast đang từng bước chiếm lĩnh thị trường ô tô trong nước.
2.3 Thu nhập của người tiêu dùng
Thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, dự kiến đạt mức tăng từ 8-10% mỗi năm trong 10 năm tới Hiện tại, mức thu nhập này đã tiến gần đến ngưỡng bùng nổ trong nhu cầu mua sắm ô tô.
Biểu đồ thể hiện GDP đầu người và số lượng ô tô/1000 dân năm 2020
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Theo phân tích, GDP đầu người và số lượng xe ô tô/1.000 dân tại Việt Nam hiện đang ở mức thấp, với chỉ 23 xe/1.000 người vào năm 2019, theo dữ liệu từ Seasia Trong khi Brunei dẫn đầu với 721 xe/1.000 dân, Malaysia và Thái Lan lần lượt có 443 và 225 xe Tuy nhiên, Việt Nam đang có tốc độ tăng trưởng nhanh, cho thấy tỷ lệ sở hữu ô tô của người dân đang gia tăng đáng kể.
CUNG
1 Cung thị trường ô tô Việt Nam
Thị trường ô tô Việt Nam hiện nay đang đối mặt với sự thiếu hụt lớn, với nguồn cung chủ yếu đến từ sản xuất, lắp ráp trong nước và nhập khẩu Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA) cho biết mỗi liên doanh sản xuất gần 3000 xe mỗi năm, nhưng số lượng này chỉ đủ đáp ứng nhu cầu nội địa Điều này cho thấy chất lượng xe sản xuất trong nước vẫn còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thị trường xe nhập khẩu.
Biểu đồ cho thấy lượng xe nhập khẩu từ năm 2016 đến nửa đầu năm 2019, với sự sụt giảm đáng kể trong năm 2018 do Nghị định 116/2017/NĐ-CP, quy định về điều kiện sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu ô tô Nghị định này đã tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp kinh doanh xe nhập khẩu, dẫn đến việc giảm hơn 6% lượng ô tô nhập khẩu so với năm 2017 Tuy nhiên, nhờ hiệp định ATIGA, lượng ô tô nhập khẩu từ Thái Lan và Indonesia đã tăng mạnh Trong nửa đầu năm 2019, Việt Nam đã nhập khẩu 75.437 chiếc ô tô, gấp hơn 6 lần so với cùng kỳ năm trước, trong đó ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống đạt 54.927 chiếc Kim ngạch nhập khẩu ô tô đạt 1,68 tỷ USD, tăng 5 lần so với cùng kỳ năm 2018.
Nhập khẩu chủ yếu từ Thái Lan và Indonesia được hưởng mức thuế nhập khẩu 0% theo Hiệp định ATIGA, có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
Biểu đồ cho thấy lượng xe lắp ráp trong nước từ năm 2016 đến giữa năm 2019, với hơn 70% nhu cầu được đáp ứng Việt Nam hiện có hơn 350 doanh nghiệp trong ngành ô tô, với tổng công suất lắp ráp thiết kế khoảng 680.000 xe mỗi năm Trong số này, có hơn 40 doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô, 45 doanh nghiệp sản xuất khung gầm, thân xe, thùng xe, và 214 doanh nghiệp sản xuất linh kiện, phụ tùng ô tô, góp phần quan trọng vào việc đáp ứng nhu cầu xe dưới 9 chỗ.
2 Các yếu tố ảnh hưởng tới cung
2.1 Giá hàng hoá, dịch vụ
Thị trường ô tô con Việt Nam mang lại nhiều tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh doanh thu có lúc giảm mạnh Năm 2017, doanh số bán hàng giảm 10% so với năm 2016, buộc các doanh nghiệp phải áp dụng chiến lược giảm giá để kích cầu Tuy nhiên, mặc dù giá xe đã giảm sâu, kỳ vọng của người tiêu dùng vẫn không được đáp ứng, dẫn đến nhiều doanh nghiệp thua lỗ Một đại lý Mazda cho biết, giá xe giảm mạnh đã tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt, khiến họ không thể có lãi Chẳng hạn, với mẫu CX-5, sự cạnh tranh từ các đối thủ trong cùng phân khúc đã buộc Mazda phải hạ giá, nhưng điều này lại dẫn đến thua lỗ, trong khi không giảm giá thì việc bán hàng cũng trở nên khó khăn.
“Cơn bão” giảm giá xe được kéo dài qua nhiều năm đã giúp doanh thu trên đà phục hồi
Vào nửa đầu năm 2021, ngành công nghiệp ô tô đã chứng kiến sự sụt giảm nghiêm trọng, với mức giảm gần chạm đáy vào tháng 8 năm 2021 Tình trạng này đã buộc hầu hết các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô cũng như các đại lý bán hàng phải ngừng hoạt động, trong khi một số doanh nghiệp chỉ có thể vận hành từ 30-50% công suất Hệ quả là nhiều lao động đã phải nghỉ việc hàng loạt.
Mức giá bán xe ô tô tại Việt Nam hiện vẫn cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực, cụ thể là gần gấp đôi so với Thái Lan và Indonesia, và còn cao hơn so với các quốc gia có ngành công nghiệp ô tô phát triển như Mỹ và Nhật Bản Nguyên nhân chính dẫn đến mức giá này là do chi phí đầu vào cao, bao gồm các khoản thuế và phí đối với ô tô.
Thuế nhập khẩu: Với xe du lịch dưới 10 chỗ nhập khẩu thuộc ASEAN, thuế nhập khẩu là 30%, khu vực khác là 70-80%.
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô ở Việt Nam được xác định dựa trên dung tích xi lanh của từng xe, với mức thuế dao động từ 35% đến 150% giá trị xe.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế áp dụng cho hầu hết các sản phẩm và dịch vụ tại Việt Nam, trong đó có ô tô Mức thuế VAT đối với ô tô hiện nay là 10%, tính sau thuế tiêu thụ đặc biệt.
Phí trước bạ: Phí thu phí trước bạ được quy định trong Nghị định 140/2016/NĐ-
Đối với ô tô đăng ký lần đầu, mức thu lệ phí trước bạ (CP) là 10% giá trị xe Tuy nhiên, mức thu này có thể thay đổi tùy theo từng địa phương, nhưng không được vượt quá 50% mức quy định.
Ví dụ, mức thu phí trước bạ ở thành phố Hồ Chí Minh là 10%, ở Hà Nội và Hải Phòng là 12%.
Phí kiểm định là khoản chi phí cần thiết để xác định xem ô tô có đạt tiêu chuẩn chất lượng cho phép sử dụng hay không Các mục kiểm tra bao gồm độ an toàn, số máy, biển số xe, dầu nhớt, phanh, nước làm mát, số khung, bánh xe, hệ thống đèn, bảng đồng hồ, cần gạt nước, phanh tay, và chốt cửa Đối với xe dưới 10 chỗ, phí kiểm định là 240.000 đồng, kèm theo phí cấp giấy chứng nhận kiểm định là 100.000 đồng, theo Thông tư số 238/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính ban hành ngày 11/11/2016.
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)
Phí cấp biển số mới cho xe ô tô là một yếu tố quan trọng khi lưu thông trên đường Tại Hà Nội, mức phí này là 20 triệu đồng, trong khi ở Thành phố Hồ Chí Minh là 11 triệu đồng Đối với các thành phố trực thuộc trung ương, tỉnh và xã, phí là 1 triệu đồng, còn ở các khu vực khác chỉ là 200.000 đồng.
Phí bảo trì đường bộ là khoản chi phí bắt buộc mà chủ xe cần nộp hàng năm hoặc tối đa 30 tháng 1 lần Đối với xe ô tô dưới 10 chỗ, mức phí này là 130.000 đồng mỗi tháng, tương đương với 1.560.000 đồng mỗi năm.
Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc: Chủ xe phải nộp khoản phí này theo quy định tại
Thông tư số 22/2016/TT-BTC, mức phí là 480.700 đồng/năm đối với xe dưới 6 chỗ không kinh doanh vận tải và 873.400 đồng/năm đối với xe từ 6-11 chỗ.
Bảo hiểm vật chất xe không phải là khoản phí bắt buộc, nhưng rất cần thiết để bảo vệ tài sản của bạn Loại bảo hiểm này giúp giảm thiểu thiệt hại tài chính khi xe gặp tai nạn, bị trộm phụ kiện hoặc hư hỏng do va chạm Mức phí bảo hiểm thường tỷ lệ thuận với giá trị của xe, vì vậy bạn nên cân nhắc để lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp.
Bảo hiểm thân vỏ không phải là khoản phí bắt buộc, nhưng việc mua bảo hiểm này giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế khi xe gặp phải các sự cố như xước sơn, va chạm, móp méo hay hỏa hoạn.
TỔNG KẾT
Thị trường ô tô cá nhân Việt Nam đã trải qua 5 năm biến động với những cuộc chiến hạ giá kéo dài Những lần giảm giá xe chủ yếu xuất phát từ yếu tố cung, đặc biệt là vào năm 2017, được coi là năm hạ giá khốc liệt nhất do giá đầu vào giảm nhờ chính sách thuế Các doanh nghiệp đã giảm giá để kích cầu với hy vọng gia tăng doanh thu, trong khi người tiêu dùng lại có xu hướng chờ đợi các chương trình giảm giá tiếp theo.
Giá ô tô đã giảm mạnh vào năm 2017, nhưng đến cuối năm 2018, giá có xu hướng tăng nhẹ do Nghị định 116/CP/2017 siết chặt nhập khẩu ô tô, khiến xe nhập khẩu trở nên khan hiếm Trong ba năm gần đây, đại dịch đã làm giảm đáng kể nhu cầu ô tô, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu Năm 2019, các doanh nghiệp đã hạ giá sâu để giảm hàng tồn kho Sau khi làn sóng Covid lần thứ tư được kiểm soát, nhu cầu mua ô tô của người Việt tăng cao nhờ chính sách hỗ trợ từ chính phủ, cùng với các chương trình khuyến mãi từ doanh nghiệp, giúp thị trường ô tô cá nhân hồi phục Tóm lại, giá ô tô trong năm năm qua giảm do nhiều yếu tố cung cầu, và Việt Nam vẫn là thị trường tiềm năng cho ngành công nghiệp ô tô.
Downloaded by nhung nhung (nhungnguyen949595@gmail.com)