CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan nghiên cứu
Năm 2003, Fullerton và các đồng sự đã phát hiện ra rằng mức tồn kho thấp có tác động tích cực đáng kể đến ROA và ROS Ngược lại, Vastag và Whybark (2005) cho rằng mối quan hệ giữa doanh thu hàng tồn kho và hiệu suất công ty là không đáng kể Nghiên cứu gần đây tập trung vào mối liên hệ giữa hàng tồn kho và sự thực thi của doanh nghiệp.
Chen và các đồng sự (2005) đã phân tích mối quan hệ giữa hiệu suất hàng tồn kho và thị trường vốn, cho thấy rằng việc tìm kiếm hàng tồn kho cao thường liên quan đến thị trường chứng khoán hoạt động kém hiệu quả Họ cũng phát hiện ra rằng các công ty có hàng tồn kho trung bình thấp hơn thường đạt được lợi nhuận cổ phiếu tốt, trong khi các doanh nghiệp có hàng tồn kho thấp nhất chỉ đạt lợi nhuận bình thường.
Hầu hết các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào các công ty Mỹ trong lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là những thay đổi trong chính sách hàng tồn kho diễn ra vào những năm 1970 và 1980 Theo quan sát của Chel và các đồng sự (2005), có sự gia tăng đáng kể sự chú trọng vào hàng tồn kho trong mối quan hệ với thị trường tài chính giữa các công ty.
Mỹ đã đưa ra các quy định thưởng cho các công ty cắt giảm hàng tồn kho và phạt những doanh nghiệp không tuân thủ, nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh Quy định này được áp dụng trong bối cảnh các công ty sản xuất Nhật Bản đã chiếm lĩnh thị trường Mỹ từ những năm 1970, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô, một lĩnh vực truyền thống mạnh mẽ của Mỹ.
Kể từ khi hiệu suất vẫn là một lĩnh vực chưa được khám phá trong quản lý hiện đại, việc cải tiến hàng tồn kho có ảnh hưởng lớn đến việc đánh giá giá trị hoạt động thực nghiệm Theo nghiên cứu của Chel và các cộng sự, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Năm 2005, nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có tồn kho cao thường gặp khó khăn về lợi nhuận cổ phiếu, trong khi những doanh nghiệp sở hữu hàng tồn kho thấp lại có lợi nhuận cổ phiếu ổn định.
Hàng tồn kho có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả tài chính, theo nghiên cứu của Shah và Shin (2007) Cụ thể, họ phát hiện rằng mức tồn kho thấp hơn thường tương ứng với hiệu quả tài chính cao hơn trong ngành công nghiệp sản xuất của Mỹ.
Cannon (2008) đã phát hiện ra rằng không có mối liên hệ đáng kể giữa việc cải thiện hàng tồn kho và hiệu suất công ty của các doanh nghiệp sản xuất tại Mỹ trong giai đoạn 1991 đến 2000 Nghiên cứu thực nghiệm của ông cho thấy, ở một số doanh nghiệp, hoạt động hàng tồn kho tốt hơn có thể liên quan đến hiệu suất tài chính tốt hơn, trong khi ở nhiều doanh nghiệp khác, hoạt động hàng tồn kho không ảnh hưởng đến tình hình tài chính của họ Thậm chí, một số công ty còn ghi nhận hiệu quả tài chính kém hơn khi có hàng tồn kho hoạt động tốt.
Nghiên cứu của Cannon năm 2008 chỉ ra rằng mối quan hệ giữa thực thi hàng tồn kho và hiệu suất tổng thể của công ty không nên được đo bằng hiệu suất hàng tồn kho như một chỉ số chính Nghiên cứu đã thử nghiệm sự kết hợp giữa phần trăm thay đổi doanh thu hàng tồn kho hàng năm và lợi nhuận trên tài sản (ROA) và phát hiện rằng cải thiện doanh thu trung bình có thể gây tác động tiêu cực đến ROA Hơn nữa, 95% doanh nghiệp có cải thiện doanh thu sẽ trải qua sự giảm sút trong ROA, cho thấy sự biến đổi đáng kể giữa cải thiện doanh thu và hiệu suất của từng doanh nghiệp.
Capkun và các đồng sự (2009) đã mở rộng nghiên cứu về quản lý hàng tồn kho cho các công ty sản xuất tại Mỹ Trong suốt 26 năm, từ 1980 đến 2005, họ phát hiện ra mối quan hệ rõ rệt giữa việc giảm tỷ lệ doanh thu hàng tồn kho và khả năng sinh lời của các công ty thuộc nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Nghiên cứu của Kolias và các đồng sự (2011) đã chỉ ra rằng tỷ lệ doanh thu hàng tồn kho có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tỷ suất lợi nhuận gộp, phù hợp với kết quả của Cannon (2008) Dựa trên phân tích dữ liệu tài chính của các công ty bán lẻ Hy Lạp giai đoạn 2000-2005, họ phát hiện ra rằng khi tỷ suất lợi nhuận gộp giảm, các nhà bán lẻ thường phải giảm tỷ suất lợi nhuận gộp để duy trì lợi nhuận tương tự, đặc biệt khi tỷ lệ doanh thu hàng tồn kho thấp Điều này cho thấy sự không hiệu quả trong quản lý hàng tồn kho, và các nhà quản lý cần chú ý đến sự khác biệt trong hệ số tổng lợi nhuận giữa các ngành.
Nghiên cứu của Eroglu và Hofer (2011) chỉ ra rằng có mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa quản lý hàng tồn kho và hiệu suất doanh nghiệp, với chỉ số kiểm kê thực nghiệm (ELI) được sử dụng làm thước đo Họ khẳng định rằng kiểm kê hàng tồn kho là công cụ quản lý hiệu quả nhất, dựa trên dữ liệu từ các công ty sản xuất Mỹ trong giai đoạn 2003-2008, cho thấy kiểm kê ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận Các doanh nghiệp có mức kiểm kê cao hơn trung bình ngành ghi nhận lợi nhuận khả quan Nghiên cứu cũng phát hiện rằng tác động của kiểm kê đến hiệu suất chủ yếu là tích cực và không tuyến tính, đồng thời chỉ ra rằng có một mức độ tối ưu cho kiểm kê; vượt quá mức này, hiệu quả biên của kiểm kê đối với hiệu suất tài chính sẽ trở nên tiêu cực.
Nghiên cứu của Salawati Sahari, Michael Tinggi và Norline Kadri (2012) chỉ ra mối quan hệ giữa quản lý hàng tồn kho, hiệu suất công ty và cường độ vốn Họ đã sử dụng ba phép đo: ROA để đo lường hoạt động tài chính, số ngày hàng tồn kho để đánh giá quản lý hàng tồn kho, và cường độ vốn được xác định bằng tỷ lệ giữa tài sản cố định và tổng tài sản cố định cùng hàng tồn kho Qua phân tích dữ liệu tài chính của 82 công ty xây dựng tại Malaysia trong giai đoạn 2006-2010, nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa quản lý hàng tồn kho và hiệu suất tài chính của công ty.
Hàng tồn kho và những khó khăn kinh tế đã tạo ra những hệ lụy lâu dài, khiến nhiều doanh nghiệp lo ngại về tình hình hiện tại Mặc dù thực trạng này rất rõ ràng, nhưng giải pháp để thoát khỏi vòng luẩn quẩn vẫn chưa được xác định Sự tắc nghẽn trong đầu vào và đầu ra đã đẩy hàng chục nghìn doanh nghiệp đến bờ vực phá sản, làm cho hoạt động sản xuất kinh doanh đình trệ và đời sống người lao động trở nên khó khăn Tồn kho lớn không chỉ làm chậm vòng quay tiền tệ mà còn tạo ra khát vốn giả tạo, khiến doanh nghiệp thực sự thiếu vốn nhưng lại khó hấp thụ Tình trạng mất thanh khoản và gia tăng nợ xấu là hai vấn đề liên quan chặt chẽ, dẫn đến sản xuất bị đình trệ.
Năm 2012 chứng kiến nhiều khó khăn cho thị trường bất động sản Việt Nam, với tình trạng đóng băng kéo dài từ năm 2011, khiến nhiều doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng Sự ảm đạm này dẫn đến tồn kho bất động sản và vật liệu xây dựng gia tăng, gây thiệt hại lớn cho các doanh nghiệp và ngân hàng Để kích cầu tiêu dùng và giải quyết hàng tồn kho, cần có các giải pháp hỗ trợ người dân vay vốn mua đất và xây dựng nhà Thị trường bất động sản phát triển thiếu quy hoạch chiến lược và nghiên cứu nhu cầu, dẫn đến cung vượt cầu Hơn nữa, việc quản lý hàng tồn kho chưa được chú trọng, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng Do đó, nghiên cứu ảnh hưởng của quản lý hàng tồn kho đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp là vấn đề cấp thiết hiện nay, giúp các doanh nghiệp nhận thức đúng vai trò của nó và có chiến lược hiệu quả, không chỉ tự cứu mình mà còn góp phần khơi thông nguồn vốn và phục hồi nền kinh tế.
Cơ sở lý luận
1.2.1 Quản lý hàng tồn kho
1.2.1.1.Khái niệm quản lý hàng tồn kho
Quản lý hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu chi phí liên quan đến hàng tồn kho Để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, chỉ số vòng quay hàng tồn kho thường được sử dụng, được tính bằng cách chia giá vốn hàng bán (GVHB) cho hàng tồn kho (HTK).
Vòng quay hàng tồn kho = GVHB HTK (vòng)
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản trị hàng tồn kho qua các năm; chỉ số cao cho thấy tốc độ bán hàng nhanh, trong khi chỉ số thấp cho thấy hàng tồn kho ứ đọng Tuy nhiên, mức tồn kho cần phải phù hợp với từng ngành nghề, vì tồn kho thấp không luôn là tốt và tồn kho cao không nhất thiết là xấu Một chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao giúp doanh nghiệp giảm rủi ro tài chính, nhưng nếu chỉ số quá cao, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi nhu cầu thị trường tăng đột ngột Do đó, cần duy trì chỉ số này ở mức hợp lý để đảm bảo sản xuất liên tục và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Một thước đo quan trọng trong quản lý hàng tồn kho là ngày hàng tồn kho, cho biết trung bình số ngày cần thiết để thu hồi doanh thu từ hàng hóa đã bán trong kỳ Công thức tính ngày hàng tồn kho giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý và luân chuyển hàng hóa.
Số ngày hàng tồn kho (ngày)
1.2.1.2.Các mô hình quản lý hàng tồn kho
Phương pháp này, phát triển dựa trên nguyên lý của nhà kinh tế học Pareto vào thế kỷ XIX, xác định giá trị hàng tồn kho hàng năm bằng cách nhân nhu cầu hàng năm của từng loại hàng tồn kho với chi phí tồn kho đơn vị Tiêu chuẩn phân loại các loại hàng tồn kho thành các nhóm được thiết lập dựa trên giá trị này.
Nhóm A: Gồm các loại hàng có giá trị hàng năm từ 70- 80% tổng giá trị tồn kho nhưng số lượng chỉ chiếm 15- 20% tổng số hàng tồn kho;
Nhóm B: Gồm các loại hàng có giá trị hàng năm từ 25- 30% tổng giá trị hàng tồn kho nhưng về sản lượng chiếm từ 30- 35% tổng số hàng tồn kho;
Nhóm C bao gồm các loại hàng có giá trị hàng năm thấp, chỉ chiếm 5-10% tổng giá trị tồn kho, nhưng lại chiếm khoảng 50-55% tổng số lượng hàng tồn kho.
Các nhóm hàng tồn kho phân bố theo biểu đồ Pareto Tác dụng của kỹ thuật phân tích A- B- C:
(1) Đầu tư có trọng tâm khi mua hàng.
Để quản lý hàng tồn kho hiệu quả, cần xác định các chu kỳ kiểm toán khác nhau cho từng nhóm hàng Đối với nhóm A, kiểm toán nên được thực hiện hàng tháng để đảm bảo tính chính xác Nhóm B có thể kiểm toán mỗi quý, trong khi nhóm C chỉ cần kiểm toán 6 tháng một lần.
Mô hình lượng đặt hàng hiệu quả (EOQ- The Basic Economic Order Quantity Model)
Mô hình kiểm soát tồn kho này, được nghiên cứu và đề xuất bởi Ford.W.Harris từ năm 1915, vẫn được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp hiện nay Để sử dụng hiệu quả mô hình này, các doanh nghiệp cần tuân thủ một số giả định quan trọng.
(1) Nhu cầu vật tư trong 1 năm được biết trước và ổn định;
(2) Thời gian chờ hàng (kể từ khi đặt hàng cho tới khi nhận hàng) không thay đổi và phải được biết trước;
(3) Sự thiếu hụt dự trữ hoàn toàn không xảy ra nếu đơn hàng được thực hiện đúng;
(4) Toàn bộ số lượng đặt mua hàng được nhận cùng một lúc;
(5) Không có chiết khấu theo số lượng.
Khi doanh nghiệp dự trữ hàng hóa, sẽ phát sinh nhiều loại chi phí như chi phí bốc xếp, chi phí bảo quản, chi phí đặt hàng và chi phí bảo hiểm Tuy nhiên, có thể phân loại chúng thành hai loại chi phí chính.
Chi phí lưu kho (Chi phí tồn trữ) Đây là những chi phí liên quan đến việc tồn trữ hàng hóa, loại này bao gồm:
Chi phí hoạt động bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như chi phí bốc xếp hàng hóa, chi phí bảo hiểm hàng hóa, chi phí giảm giá trị hàng hóa, chi phí hao hụt và mất mát, cùng với chi phí bảo quản Những khoản chi này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và cần được quản lý chặt chẽ để tối ưu hóa lợi nhuận.
Chi phí tài chính bao gồm chi phí sử dụng vốn như trả lãi tiền vay, chi phí về thuê, khấu hao.
Nếu gọi số lượng mỗi lần cung ứng hàng hóa là Q thì dự trữ bình quân sẽ là Q/2.
Gọi C 1 là chi phí lưu kho đơn vị hàng hóa thì tổng chi phí lưu kho của doanh nghiệp là:
Tổng chi phí lưu kho sẽ tăng nếu số lượng hàng mỗi lần cung ứng tăng.
Chi phí đặt hàng (Chi phí hợp đồng)
Chi phí đặt hàng bao gồm cả chi phí quản lý giao dịch và vận chuyển hàng hóa Mỗi lần đặt hàng, chi phí này thường ổn định và không phụ thuộc vào số lượng hàng hóa mua.
Trong một đơn vị thời gian như năm, quý hoặc tháng, tổng lượng hàng hóa cần sử dụng được ký hiệu là D Số lần cung ứng hàng hóa trong khoảng thời gian này có thể được tính bằng công thức D/Q, trong đó Q là số lượng hàng hóa được cung cấp mỗi lần.
Gọi C 2 là chi phí mỗi lần đặt hàng thì tổng chi phí đặt hàng sẽ là:
Tổng chi phí đặt hàng tăng nếu số lượng mỗi lần cung ứng giảm.
Gọi TC là tổng chi phí tồn trữ hàng hóa có:
TC = C 1 Q 2 + C 2 Q D Công thức trên được thể hiện qua đồ thị sau:
Mục tiêu của mô hình này là tối thiểu hóa tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, hai loại chi phí này có mối quan hệ ngược chiều Khi quy mô đơn hàng tăng lên, số lượng đơn hàng yêu cầu giảm, dẫn đến chi phí đặt hàng giảm, trong khi mức dự trữ bình quân tăng lên làm tăng chi phí lưu kho Do đó, số lượng đặt hàng tối ưu thực chất là sự dung hòa giữa hai chi phí này.
Theo đồ thị, khối lượng hàng cung ứng mỗi lần là Q*, tại đây tổng chi phí dự trữ đạt mức thấp nhất Tổng chi phí tối thiểu xảy ra tại điểm giao nhau giữa đường cong chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng Vì vậy, lượng đặt hàng tối ưu có thể được xác định dựa trên những yếu tố này.
Tổng chi phí tồn kho tối thiểu được xác định bằng cách thay giá trị quy mô đơn hàng tối ưu (Q*) vào phương trình tổng chi phí của Điểm đặt hàng mới.
Trong lý thuyết, doanh nghiệp có thể giả định rằng họ sẽ nhập kho hàng mới khi lượng hàng tồn kho cũ đã hết Tuy nhiên, thực tế cho thấy hầu hết các doanh nghiệp không chờ đến khi nguyên liệu hết mới đặt hàng Việc đặt hàng quá sớm có thể dẫn đến tình trạng tồn kho nguyên liệu cao Do đó, các doanh nghiệp cần xác định thời điểm đặt hàng hợp lý để tối ưu hóa quy trình cung ứng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của quản lý hàng tồn kho đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Dựa trên tổng quan các nghiên cứu trước, một mô hình nghiên cứu phù hợp cho các doanh nghiệp Việt Nam đã được đề xuất.
QUẢN LÝ HÀNG TỒN KHO
Trong đó, trong nghiên cứu này:
Biến Quản lý hàng tồn kho được đo bằng 2 chỉ tiêu là hàng tồn kho, số ngày tồn kho.
Biến Khả năng sinh lời được đo bằng 2 chỉ tiêu là tỷ suất lợi nhuận/doanh thu và tỷ lệ lãi gộp/doanh thu.
Trên cơ sở mô hình nghiên cứu, một giả thuyết nghiên cứu được đưa ra như sau:
H 1 : Công tác quản lý hàng tồn kho có mối tương quan dương với khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Thu thập số liệu
Dữ liệu nghiên cứu được lấy từ báo cáo tài chính năm 2011 công bố trên Vietstock, bao gồm 90 doanh nghiệp trong ngành xây dựng và bất động sản, niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HOSE).
Phương pháp xử lý dữ liệu
Sau khi thu thập đầy đủ số liệu, số liệu sẽ được xử lý bằng phần mềmSPSS.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả
Nghiên cứu này bao gồm 90 doanh nghiệp, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Các số liệu thống kê mô tả tập trung vào các biến quy mô doanh nghiệp như tổng tài sản và vốn chủ sở hữu Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét các biến quản lý hàng tồn kho như hàng tồn kho (HTK) và số ngày hàng tồn kho (DSI), cũng như các biến phản ánh khả năng sinh lời như doanh lợi doanh thu (ROS) và tỷ lệ lãi gộp trên doanh thu (GrPoS).
Trong nghiên cứu này, hàng tồn kho cần trung bình là 2.74E11 VND, tối thiểu là 160446903 VND và tối đa là 2.E12 VND.
Số ngày hàng tồn kho (DSI) là chỉ số đo lường thời gian cần thiết để chuyển giao hàng tồn kho Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định số ngày tồn kho trung bình.
435 ngày với tối đa 8.97 ngày và tối thiểu 0.86 ngày.
Trong nghiên cứu này, thước đo khả năng sinh lời được sử dụng là doanh lợi doanh thu (ROS), với giá trị trung bình đạt 6.133%, dao động từ mức tối thiểu -83.285% đến tối đa 75.917% Ngoài ra, tỷ suất lợi nhuận gộp cũng là một biến quan trọng được xem xét.
(GrPoS) với giá trị trung bình là 16.316%, tối đa là 69.504% và tối thiểu là-1.208%.
Kết quả nghiên cứu
Để đánh giá ảnh hưởng của quản lý hàng tồn kho đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp, các mô hình hồi quy tuyến tính đã được thiết lập và áp dụng Kết quả thu được từ các mô hình này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa quản lý hàng tồn kho và hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
Mô hình 1: Lãi gộp/doanh thu = β 0 + β 1 * Số ngày tồn kho
Model dimension0 1 a All requested variables entered. b Dependent Variable: GrPoS
Model dimension0 1 a Predictors: (Constant), DSI
Residual Total a Predictors: (Constant), DSI b Dependent Variable: GrPoS
1 (Constant) DSI a Dependent Variable: GrPoS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy giá trị sig = 0.000 < 0.01, chứng tỏ giả thuyết được chấp nhận ở mức ý nghĩa 1% Điều này cho thấy tỷ lệ lãi gộp trên doanh thu có mối tương quan dương với số ngày tồn kho của doanh nghiệp, phù hợp với giả thuyết nghiên cứu Phát hiện này chỉ ra rằng, việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả sẽ dẫn đến khả năng sinh lời tốt hơn cho công ty.
Hệ số R² = 0.376 cho thấy mối quan hệ giữa biến số ngày tồn kho và lãi gộp/doanh thu là khá chặt chẽ, với 37.6% sự thay đổi của lãi gộp/doanh thu được giải thích bởi biến số này.
Mô hình 2: ROS = β 0 + β 1 * Số ngày tồn kho
Model dimension0 a All requested variables entered. b Dependent Variable: ROS
Model dimension0 1 a Predictors: (Constant), DSI
Model 1 a Predictors: (Constant), DSI b Dependent Variable: ROS
1 (Constant) DSI a Dependent Variable: ROS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy giá trị sig = 0.025, nhỏ hơn 0.05, cho phép chấp nhận giả thuyết ở mức ý nghĩa 5% Điều này chứng tỏ rằng có mối liên hệ tỷ lệ thuận giữa ROS và số ngày tồn kho của doanh nghiệp, tức là quản lý hàng tồn kho tốt sẽ nâng cao khả năng sinh lời của công ty Hệ số R² = 0.229 chỉ ra rằng 22.9% sự thay đổi của ROS được giải thích bởi biến số ngày tồn kho Công thức mô hình được đưa ra là ROS = 3.419 + 0.006 * Số ngày tồn kho.
Mô hình 3: ROS = β 0 + β 1 *Hàng tồn kho dimension0 1 a All requested variables entered. b Dependent Variable: ROS
Model dimension0 1 a Predictors: (Constant), HTK
Residual Total a Predictors: (Constant), HTK b Dependent Variable: ROS
Biến phụ thuộc ROS đã được chấp nhận với mức ý nghĩa 5%, cho thấy có mối liên hệ tỷ lệ thuận giữa ROS và hàng tồn kho của doanh nghiệp Điều này có nghĩa là quản lý hàng tồn kho hiệu quả sẽ dẫn đến khả năng sinh lời cao hơn Tuy nhiên, hệ số R² = 0.062 chỉ ra rằng mối quan hệ này không chặt chẽ, với hàng tồn kho chỉ giải thích được 6.2% sự thay đổi của biến doanh lợi doanh thu Công thức ROS được biểu diễn là: ROS = 3.7 + (8.874E-12) * Hàng tồn kho.
Mô hình 4: Lãi gộp/Doanh thu = β 0 + β 1 *Hàng tồn kho
Model dimension0 1 a All requested variables entered. b Dependent Variable: GrPoS
Square Std Error of the Estimate a Predictors: (Constant), HTK
1 Regression Residual Total a Predictors: (Constant), HTK b Dependent Variable: GrPoS
1 (Constant) HTK a Dependent Variable: GrPoS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy giá trị sig = 0.000, nhỏ hơn 0.01, cho phép chấp nhận giả thuyết ở mức ý nghĩa 1% Điều này chỉ ra rằng GrPoS có mối tương quan dương với hàng tồn kho của doanh nghiệp Như vậy, các công ty có công tác quản lý hàng tồn kho hiệu quả thường có khả năng sinh lời cao hơn.
Hệ số R² = 0.033 cho thấy mối quan hệ giữa hàng tồn kho và lãi gộp/doanh thu là không chặt chẽ, với biến hàng tồn kho chỉ giải thích được 3.3% sự thay đổi của lãi gộp/doanh thu Công thức lãi gộp/doanh thu được xác định là 14.884 + (5.223E-12)*.