CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan nghiên cứu
Năm 2003, Fullerton và các đồng sự đã phát hiện ra rằng mức tồn kho thấp có tác động tích cực đáng kể đến ROA và ROS Trong khi đó, Vastag và Whybark (2005) lại cho thấy mối quan hệ giữa doanh thu hàng tồn kho và hiệu suất công ty là không đáng kể Nghiên cứu gần đây nhất về hàng tồn kho đã tập trung vào mối liên hệ giữa hàng tồn kho và sự thực thi của công ty.
Chen và các đồng sự (2005) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa hiệu suất hàng tồn kho và thị trường vốn, chỉ ra rằng việc tạo ra danh mục đầu tư dựa trên hiệu suất hàng tồn kho tương đối có thể dẫn đến việc phát hiện các công ty có hàng tồn kho cao bất thường, thường liên quan đến thị trường chứng khoán hoạt động kém hiệu quả Họ cũng phát hiện rằng các công ty có hàng tồn kho trung bình thấp hơn thường đạt được lợi nhuận cổ phiếu tốt, trong khi những doanh nghiệp có hàng tồn kho thấp nhất chỉ đạt lợi nhuận bình thường.
Hầu hết các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào các công ty Mỹ trong lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là do những cuộc cách mạng trong chính sách hàng tồn kho diễn ra vào những năm 1970 và 1980 Chel và các đồng sự (2005) đã chỉ ra rằng có sự chú trọng đáng kể vào hàng tồn kho trong mối liên hệ với thị trường tài chính giữa các công ty.
Mỹ đã thiết lập các quy định nhằm thưởng cho các công ty cắt giảm hàng tồn kho và phạt những doanh nghiệp không tuân thủ Nguyên nhân xuất phát từ việc trong những năm 1970, các công ty sản xuất Nhật Bản đã chiếm lĩnh thị trường Mỹ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô, lĩnh vực mà Mỹ vốn có thế mạnh.
Kể từ khi đo lường hiệu suất vẫn là một lĩnh vực chưa được giải quyết trong quản lý hiện đại, việc cải tiến hàng tồn kho có ảnh hưởng lớn đến việc đánh giá giá trị hoạt động thực nghiệm Theo nghiên cứu của Chel và các đồng sự, việc tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho có thể nâng cao hiệu suất và giá trị của tổ chức.
Năm 2005, nghiên cứu cho thấy các công ty có tồn kho cao thường gặp khó khăn trong việc đạt lợi nhuận cổ phiếu, trong khi các doanh nghiệp có hàng tồn kho thấp lại có hiệu suất cổ phiếu ổn định hơn.
Nghiên cứu của Shah và Shin (2007) chỉ ra rằng trong ngành công nghiệp sản xuất của Mỹ, tồn kho thấp hơn có mối quan hệ tỷ lệ thuận với hiệu quả tài chính Điều này cho thấy rằng việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể cải thiện hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Cannon (2008) đã phát hiện ra rằng không có mối liên hệ đáng kể giữa việc cải thiện hàng tồn kho và hiệu suất hoạt động của các công ty sản xuất tại Mỹ trong giai đoạn 1991-2000 Nghiên cứu thực nghiệm của ông chỉ ra rằng, trong một số trường hợp, hoạt động hàng tồn kho tốt hơn có thể liên quan đến hiệu suất tài chính tốt hơn; tuy nhiên, với nhiều doanh nghiệp khác, hoạt động hàng tồn kho không ảnh hưởng đến tình hình tài chính của họ Thậm chí, một số công ty còn ghi nhận hiệu quả tài chính kém hơn khi liên kết với hàng tồn kho có hoạt động tốt.
Nghiên cứu của Cannon năm 2008 đã chỉ ra rằng hiệu suất hàng tồn kho không nên được coi là chỉ số chính xác cho hiệu suất tổng thể của công ty Nghiên cứu này đã thử nghiệm mối quan hệ giữa phần trăm thay đổi hàng năm của doanh thu hàng tồn kho và lợi nhuận trên tài sản (ROA) Kết quả cho thấy rằng khi tính đến yếu tố thời gian, sự cải thiện doanh thu trung bình có thể có tác động tiêu cực đến ROA Hơn nữa, 95% các trường hợp cải thiện doanh thu của công ty đều rơi vào phạm vi tiêu cực, cho thấy sự biến đổi đáng kể giữa cải thiện doanh thu và hiệu quả hoạt động, với một số trường hợp cải thiện doanh thu đi kèm với ROA tăng, trong khi những trường hợp khác lại dẫn đến ROA giảm.
Capkun và các đồng sự (2009) đã mở rộng nghiên cứu về hoạt động hàng tồn kho trong các công ty sản xuất tại Mỹ Trong khoảng thời gian 26 năm, từ 1980 đến 2005, họ phát hiện ra mối liên hệ rõ ràng giữa việc giảm tỷ lệ doanh thu hàng tồn kho và khả năng sinh lời của các công ty trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Nghiên cứu của Kolias và các đồng sự (2011) đã xác nhận kết quả của Cannon (2008) khi chỉ ra rằng tỷ lệ doanh thu hàng tồn kho có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với tỷ suất lợi nhuận gộp Dựa trên phân tích dữ liệu tài chính của các công ty bán lẻ Hy Lạp từ năm 2000 đến 2005, họ phát hiện ra rằng tỷ suất lợi nhuận gộp giảm khi doanh thu hàng tồn kho tăng Điều này cho thấy các nhà bán lẻ có thể phải giảm tỷ suất lợi nhuận gộp để duy trì lợi nhuận tương tự khi vòng quay hàng tồn kho thấp Nếu tỷ lệ doanh thu hàng tồn kho không đạt yêu cầu, quản lý cần chú ý đến sự không hiệu quả này, và có khả năng rằng các hệ số tổng lợi nhuận sẽ khác nhau giữa các ngành.
Nghiên cứu của Eroglu và Hofer (2011) chỉ ra rằng có mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa quản lý hàng tồn kho và hiệu suất, với chỉ số kiểm kê thực nghiệm (ELI) là công cụ quan trọng trong quản lý hàng tồn kho Họ khẳng định rằng kiểm kê hàng tồn kho là phương pháp quản lý hiệu quả nhất, dựa trên dữ liệu từ các công ty sản xuất Mỹ giai đoạn 2003-2008 cho thấy rằng kiểm kê ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận Các doanh nghiệp có mức kiểm kê cao hơn trung bình ngành thường ghi nhận lợi nhuận tích cực Nghiên cứu cũng cho thấy tác động của kiểm kê hàng tồn kho đến hiệu suất công ty chủ yếu là tích cực và không tuyến tính, đồng thời chỉ ra rằng có một mức độ tối ưu của kiểm kê, vượt quá mức này có thể dẫn đến hiệu quả biên tiêu cực đối với hiệu suất tài chính.
Nghiên cứu của Salawati Sahari, Michael Tinggi và Norline Kadri năm 2012 chỉ ra mối quan hệ giữa quản lý hàng tồn kho, hiệu suất công ty và cường độ vốn Họ sử dụng ROA để đo lường hoạt động tài chính, số ngày hàng tồn kho để đánh giá quản lý hàng tồn kho, và cường độ vốn được xác định bằng tỷ lệ tài sản cố định so với tổng tài sản cố định và hàng tồn kho Nghiên cứu này dựa trên mẫu dữ liệu tài chính cụ thể.
Giữa giai đoạn 2006-2010, nghiên cứu trên 82 công ty xây dựng ở Malaysia cho thấy có mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa quản lý hàng tồn kho và hoạt động tài chính của các công ty này.
Hàng tồn kho đang gây ra những gánh nặng kinh tế nghiêm trọng, khiến hàng chục nghìn doanh nghiệp đứng trước nguy cơ phá sản và đời sống người lao động trở nên khó khăn Tình trạng tồn kho lớn làm chậm vòng quay tiền tệ, dẫn đến khát vốn giả tạo và gia tăng nợ xấu, gây đình trệ sản xuất Thị trường bất động sản trong năm 2012 tiếp tục suy yếu, với nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng kiệt quệ do sự đóng băng kéo dài Để khắc phục tình hình, cần có giải pháp giúp người dân vay tiền mua đất và xây nhà, từ đó tiêu thụ hàng tồn kho như sắt thép, xi măng Tại Việt Nam, sự phát triển của thị trường bất động sản thiếu quy hoạch chiến lược và điều tra nhu cầu, dẫn đến cung vượt cầu và khả năng thanh toán kém Các doanh nghiệp cần nhận thức đúng vai trò của quản lý hàng tồn kho để có chiến lược hiệu quả nhằm giải quyết vấn đề này, không chỉ để tự cứu mình mà còn góp phần khơi thông nguồn vốn và cứu nền kinh tế.
Cơ sở lý luận
1.2.1 Quản lý hàng tồn kho
1.2.1.1.Khái niệm quản lý hàng tồn kho
Quản lý hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, giúp đảm bảo sự cân bằng giữa đầu ra và đầu vào trong sản xuất, đồng thời tối ưu hóa chi phí liên quan đến hàng tồn kho Để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, chỉ số vòng quay hàng tồn kho thường được sử dụng, được tính bằng cách chia giá vốn hàng bán (GVHB) cho hàng tồn kho (HTK).
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (GVHB HTK) là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả quản trị hàng tồn kho qua các năm Chỉ số cao cho thấy hàng hóa được bán nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro tồn đọng, trong khi chỉ số thấp cho thấy tốc độ quay vòng chậm Tuy nhiên, mức tồn kho cần được điều chỉnh theo từng ngành, vì tồn kho thấp không luôn tốt và tồn kho cao không luôn xấu Một chỉ số vòng quay hàng tồn kho quá cao có thể dẫn đến thiếu hụt hàng dự trữ, gây mất khách hàng khi nhu cầu tăng đột ngột Do đó, cần duy trì chỉ số này ở mức hợp lý để đảm bảo sản xuất liên tục và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Một chỉ số quan trọng trong quản lý hàng tồn kho là ngày hàng tồn kho, cho biết số ngày trung bình để thu hồi doanh thu từ hàng hóa đã bán trong kỳ Công thức tính ngày hàng tồn kho giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Số ngày hàng tồn kho = HTK ×365 GVHB = Vòngquay HTK 365
1.2.1.2.Các mô hình quản lý hàng tồn kho
Phương pháp này được phát triển dựa trên nguyên lý của nhà kinh tế học Pareto từ thế kỷ XIX Giá trị hàng tồn kho hàng năm được xác định bằng cách nhân nhu cầu hàng năm của từng loại hàng hóa với chi phí tồn kho đơn vị Tiêu chí phân loại các loại hàng tồn kho thành các nhóm cụ thể là rất quan trọng.
Nhóm A: Gồm các loại hàng có giá trị hàng năm từ 70- 80% tổng giá trị tồn kho nhưng số lượng chỉ chiếm 15- 20% tổng số hàng tồn kho;
Nhóm B: Gồm các loại hàng có giá trị hàng năm từ 25- 30% tổng giá trị hàng tồn kho nhưng về sản lượng chiếm từ 30- 35% tổng số hàng tồn kho;
Nhóm C bao gồm các loại hàng hóa có giá trị hàng năm thấp, chỉ chiếm từ 5-10% tổng giá trị tồn kho, nhưng lại chiếm tới 50-55% tổng số lượng hàng tồn kho.
% tổng số hàng tồn kho
Các nhóm hàng tồn kho phân bố theo biểu đồ Pareto Tác dụng của kỹ thuật phân tích A- B- C:
(1) Đầu tư có trọng tâm khi mua hàng.
Để tối ưu hóa quy trình kiểm toán hàng tồn kho, cần xác định các chu kỳ kiểm toán khác nhau cho từng nhóm hàng Đối với nhóm A, việc kiểm toán nên được thực hiện hàng tháng để đảm bảo tính chính xác và kịp thời Nhóm B có thể áp dụng chu kỳ kiểm toán dài hơn, thường là hàng quý, trong khi nhóm C chỉ cần kiểm toán mỗi 6 tháng một lần.
Mô hình lượng đặt hàng hiệu quả (EOQ- The Basic Economic Order Quantity Model)
Mô hình kiểm soát tồn kho này, được Ford W Harris nghiên cứu và đề xuất từ năm 1915, là một trong những kỹ thuật phổ biến và lâu đời nhất, vẫn được nhiều doanh nghiệp áp dụng cho đến ngày nay Khi triển khai mô hình này, các doanh nghiệp cần tuân thủ những giả định quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tồn kho.
(1) Nhu cầu vật tư trong 1 năm được biết trước và ổn định;
(2) Thời gian chờ hàng (kể từ khi đặt hàng cho tới khi nhận hàng) không thay đổi và phải được biết trước;
(3) Sự thiếu hụt dự trữ hoàn toàn không xảy ra nếu đơn hàng được thực hiện đúng;
(4) Toàn bộ số lượng đặt mua hàng được nhận cùng một lúc;
(5) Không có chiết khấu theo số lượng.
Khi doanh nghiệp dự trữ hàng hóa, sẽ phát sinh nhiều loại chi phí như chi phí bốc xếp, bảo quản, đặt hàng và bảo hiểm Tuy nhiên, tổng quát lại, có hai loại chi phí chính mà doanh nghiệp cần chú ý.
Chi phí lưu kho (Chi phí tồn trữ) Đây là những chi phí liên quan đến việc tồn trữ hàng hóa, loại này bao gồm:
Chi phí hoạt động bao gồm các khoản như chi phí bốc xếp hàng hóa, chi phí bảo hiểm hàng hóa, chi phí giảm giá trị hàng hóa, chi phí hao hụt mất mát và chi phí bảo quản.
Chi phí tài chính bao gồm chi phí sử dụng vốn như trả lãi tiền vay, chi phí về thuê, khấu hao.
Nếu gọi số lượng mỗi lần cung ứng hàng hóa là Q thì dự trữ bình quân sẽ là Q/2.
Gọi C1 là chi phí lưu kho đơn vị hàng hóa thì tổng chi phí lưu kho của doanh nghiệp là:
C1 = Q 2 Tổng chi phí lưu kho sẽ tăng nếu số lượng hàng mỗi lần cung ứng tăng.
Chi phí đặt hàng (Chi phí hợp đồng)
Chi phí đặt hàng bao gồm chi phí quản lý giao dịch và vận chuyển hàng hóa Mỗi lần đặt hàng, chi phí này thường ổn định và không thay đổi dựa trên số lượng hàng hóa được mua.
Trong một đơn vị thời gian như năm, quý hoặc tháng, tổng lượng hàng hóa cần sử dụng được ký hiệu là D Số lần cung ứng hàng hóa sẽ được tính bằng cách chia D cho Q, trong đó Q là số lượng hàng hóa cung ứng mỗi lần.
Gọi C2 là chi phí mỗi lần đặt hàng thì tổng chi phí đặt hàng sẽ là:
Tổng chi phí đặt hàng tăng nếu số lượng mỗi lần cung ứng giảm.
Gọi TC là tổng chi phí tồn trữ hàng hóa có:
Công thức trên được thể hiện qua đồ thị sau:
Mô hình này nhằm tối thiểu hóa tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, hai chi phí có mối quan hệ ngược chiều Khi quy mô đơn hàng tăng, chi phí đặt hàng giảm do ít đơn hàng hơn được yêu cầu, nhưng chi phí lưu kho lại tăng do mức dự trữ bình quân tăng Vì vậy, số lượng đặt hàng tối ưu thực chất là sự dung hòa giữa hai chi phí này.
Theo đồ thị, khối lượng hàng cung ứng tối ưu mỗi lần là Q*, tại đó tổng chi phí dự trữ đạt mức thấp nhất Điểm giao nhau giữa đường cong chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng xác định tổng chi phí nhỏ nhất Như vậy, lượng đặt hàng tối ưu có thể được xác định dựa trên điều này.
Như vậy, tổng chi phí tồn kho tối thiểu được xác định bằng cách thay giá trị quy mô đơn hàng tối ưu (Q*) vào phương trình tổng chi phí
Trong lý thuyết, doanh nghiệp có thể giả định thời điểm nhập kho hàng mới khi lượng hàng kỳ trước đã hết, nhưng trên thực tế, hầu hết các doanh nghiệp không chờ đến khi nguyên liệu cạn kiệt mới tiến hành đặt hàng Việc đặt hàng quá sớm có thể dẫn đến việc tồn kho nguyên liệu gia tăng Do đó, các doanh nghiệp cần xác định chính xác thời điểm thích hợp để đặt hàng mới.
Thời điểm đặt hàng được xác định khi mức tồn kho đạt đủ để đáp ứng nhu cầu trong thời gian chờ hàng, được gọi là điểm đặt hàng mới (ROP - Re-Order-Point).
ROP = lượng nguyên liệu sử dụng mỗi ngày × thời gian chờ hàng.
Lượng dự trữ an toàn:
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của quản lý hàng tồn kho đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Dựa trên tổng quan các nghiên cứu trước, một mô hình nghiên cứu dành cho các doanh nghiệp Việt Nam đã được đề xuất.
Trong đó, trong nghiên cứu này:
Biến Quản lý hàng tồn kho được đo bằng 2 chỉ tiêu là hàng tồn kho, số ngày tồn kho.
Biến Khả năng sinh lời được đo bằng 2 chỉ tiêu là tỷ suất lợi nhuận/doanh thu và tỷ lệ lãi gộp/doanh thu.
Trên cơ sở mô hình nghiên cứu, một giả thuyết nghiên cứu được đưa ra như sau:
H1: Công tác quản lý hàng tồn kho có mối tương quan dương với khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Thu thập số liệu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính năm 2011 trên Vietstock, bao gồm 90 doanh nghiệp trong ngành xây dựng và bất động sản, niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
Phương pháp xử lý dữ liệu
Sau khi thu thập đầy đủ số liệu, số liệu sẽ được xử lý bằng phần mềmSPSS.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả
Trong nghiên cứu này, 90 doanh nghiệp đã được đưa vào mẫu khảo sát, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Các số liệu thống kê mô tả bao gồm các biến quy mô doanh nghiệp như tổng tài sản và vốn chủ sở hữu, bên cạnh các biến quản lý hàng tồn kho như hàng tồn kho (HTK) và số ngày hàng tồn kho (DSI) Hơn nữa, nghiên cứu còn xem xét các biến phản ánh khả năng sinh lời, bao gồm doanh lợi doanh thu (ROS) và tỷ lệ lãi gộp trên doanh thu (GrPoS).
Trong nghiên cứu này, hàng tồn kho cần trung bình là 2.74E11 VND, tối thiểu là 160446903 VND và tối đa là 2.E12 VND.
Số ngày hàng tồn kho (DSI) là chỉ số đo lường thời gian cần thiết để chuyển giao hàng tồn kho Nghiên cứu này chỉ ra rằng số ngày tồn kho trung bình là một yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.
435 ngày với tối đa 8.97 ngày và tối thiểu 0.86 ngày.
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Trong nghiên cứu này, thước đo khả năng sinh lời được sử dụng là doanh lợi doanh thu (ROS), với giá trị trung bình đạt 6.133%, biên độ dao động từ -83.285% đến 75.917% Ngoài ra, tỷ suất lợi nhuận gộp cũng là một biến quan trọng được xem xét.
(GrPoS) với giá trị trung bình là 16.316%, tối đa là 69.504% và tối thiểu là-1.208%.
Kết quả nghiên cứu
Để đánh giá tác động của quản lý hàng tồn kho đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp, chúng tôi đã thiết lập các mô hình hồi quy tuyến tính Kết quả thu được sau khi chạy các mô hình cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa hiệu quả quản lý hàng tồn kho và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Mô hình 1: Lãi gộp/doanh thu = β 0 + β 1 * Số ngày tồn kho
Model Variables Entered Variables Removed Method dimension0 1 DSI a Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: GrPoS
Std Error of the Estimate dimension0 1 613 a 376 369 9.697743922092583 a Predictors: (Constant), DSI
Total 13270.448 89 a Predictors: (Constant), DSI b Dependent Variable: GrPoS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy sig = 0.000 < 0.01, cho thấy giả thuyết được chấp nhận ở mức ý nghĩa 1% Điều này chỉ ra rằng tỷ lệ lãi gộp trên doanh thu có mối tương quan dương với số ngày tồn kho của doanh nghiệp, phù hợp với giả thuyết nghiên cứu Phát hiện này nhấn mạnh rằng quản lý hàng tồn kho hiệu quả sẽ cải thiện khả năng sinh lời của công ty.
Hệ số R² = 0.376 cho thấy mối liên hệ giữa số ngày tồn kho và tỷ lệ lãi gộp/doanh thu là khá chặt chẽ, với 37.6% sự biến động của lãi gộp/doanh thu được giải thích bởi biến số ngày tồn kho.
Mô hình 2: ROS = β 0 + β 1 * Số ngày tồn kho
Model Variables Entered Variables Removed Method dimension0 1 DSI a Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: ROS
Std Error of the Estimate dimension0 1 478 a 229 220 13.301565028223514 a Predictors: (Constant), DSI
Std Error of the Estimate dimension0 1 478 a 229 220 13.301565028223514
Residual 15569.984 88 176.932 Total 20187.260 89 a Predictors: (Constant), DSI b Dependent Variable: ROS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy giá trị sig = 0.025, nhỏ hơn 0.05, cho phép chấp nhận giả thuyết ở mức ý nghĩa 5% Điều này chứng tỏ rằng có mối liên hệ tỷ lệ thuận giữa ROS và số ngày tồn kho của doanh nghiệp, nghĩa là quản lý hàng tồn kho hiệu quả sẽ nâng cao khả năng sinh lời của công ty Hệ số R² = 0.229 cho thấy mối quan hệ này khá chặt chẽ, với 22.9% sự thay đổi của biến doanh lợi doanh thu (ROS) được giải thích bởi sự thay đổi của biến số ngày tồn kho.
Mô hình 3: ROS = β 0 + β 1 *Hàng tồn kho
Model Variables Entered Variables Removed Method dimension0 1 HTK a Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: ROS
Square Std Error of the Estimate dimension0 1 249 a 062 051 14.668229085704084 a Predictors: (Constant), HTK
Total 20187.260 89 a Predictors: (Constant), HTK b Dependent Variable: ROS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy giá trị sig = 0.048, nhỏ hơn 0.05, cho phép chấp nhận giả thuyết ở mức ý nghĩa 5% Điều này chỉ ra rằng có mối liên hệ tỷ lệ thuận giữa tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và hàng tồn kho của doanh nghiệp; tức là, quản lý hàng tồn kho hiệu quả sẽ nâng cao khả năng sinh lời Tuy nhiên, hệ số R² = 0.062 cho thấy mối quan hệ này không chặt chẽ, với hàng tồn kho chỉ giải thích được 6.2% sự thay đổi của doanh lợi doanh thu Công thức mô hình là ROS = 3.7 + (8.874E-12) * Hàng tồn kho.
Mô hình 4: Lãi gộp/Doanh thu = β 0 + β 1 *Hàng tồn kho
Model Variables Entered Variables Removed Method dimension0 1 HTK a Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: GrPoS
Square Std Error of the Estimate dimension0 1 181 a 033 022 12.077544920961225 a Predictors: (Constant), HTK
Total 13270.448 89 a Predictors: (Constant), HTK b Dependent Variable: GrPoS
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy giá trị sig = 0.000 < 0.01, cho phép chấp nhận giả thuyết ở mức ý nghĩa 1% Điều này chỉ ra rằng GrPoS và hàng tồn kho của doanh nghiệp có mối tương quan dương, nghĩa là các công ty có quản lý hàng tồn kho hiệu quả sẽ có khả năng sinh lời cao hơn.
Hệ số R² = 0.033 cho thấy mối quan hệ giữa hàng tồn kho và lãi gộp/doanh thu là không chặt chẽ, với hàng tồn kho chỉ giải thích được 3.3% sự thay đổi của lãi gộp/doanh thu Công thức tính lãi gộp/doanh thu là: Lãi gộp/Doanh thu = 14.884 + (5.223E-12)*.