MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng trung và dài hạn tại ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã ra đời và phát triển song song với sự tiến bộ của nền kinh tế hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế Sự hoàn thiện của hệ thống ngân hàng thương mại không chỉ ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế hàng hóa mà còn phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường, khẳng định vị trí không thể thiếu của các định chế tài chính này.
Hiện nay, khái niệm ngân hàng thương mại được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Những định nghĩa này còn thay đổi tùy theo điều kiện và sự phát triển của hệ thống tài chính từng quốc gia.
Theo luật Ngân hàng của Pháp, ngân hàng thương mại được định nghĩa là những xí nghiệp thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác để thực hiện các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng hay dịch vụ tài chính Trong khi đó, Ấn Độ định nghĩa ngân hàng thương mại là cơ sở nhận các khoản ký thác để cho vay hoặc tài trợ đầu tư Từ góc độ tài chính, Giáo sư Peter Rose khẳng định rằng ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp một loạt dịch vụ tài chính đa dạng, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính nhất trong nền kinh tế Tại Việt Nam, định nghĩa về ngân hàng được quy định trong luật các tổ chức tín dụng năm 1997 do Quốc hội khóa.
Ngân hàng thương mại, theo định nghĩa ngày 12 tháng 12 năm 1997, là một loại hình tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động liên quan Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, trong đó nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán là những nội dung thường xuyên.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là tổ chức tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường, giúp huy động các nguồn vốn nhàn rỗi và tạo ra nguồn tín dụng lớn để hỗ trợ phát triển kinh tế.
Thông qua khái niệm ngân hàng có thể nói bản chất của ngân hàng được thể hiện qua những điểm sau:
+ Ngân hàng thương mại là một tổ chức kinh tế.
+ Ngân hàng thương mại hoạt động kinh doanh.
1.1.1.2 Hoạt động của ngân hàng thương mại
1.1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn:
Hoạt động huy động vốn là một yếu tố quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn đối với toàn xã hội Ngân hàng thương mại có quyền sử dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp để thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ xã hội, từ đó tạo ra nguồn vốn tín dụng phục vụ cho việc cho vay trong nền kinh tế.
Thành phần nguồn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm:
+ Vốn điều lệ (Statutory Capital)
+ Các quỹ dự trữ (Reserve funds)
+ Vốn huy động (Mobilized Capital)
+ Vốn đi vay (Bonowed Capital)
+ Vốn tiếp nhận (Trust capital)
Vốn tự có là nguồn tài chính thiết yếu cho hoạt động của ngân hàng, bao gồm vốn điều lệ và các quỹ, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng vốn sử dụng, vốn tự có không chỉ phản ánh quy mô của ngân hàng mà còn thể hiện khả năng đảm bảo các khoản nợ đối với khách hàng.
Vốn điều lệ của ngân hàng được sử dụng chủ yếu để xây dựng cơ sở hạ tầng như nhà cửa và văn phòng, cũng như mua sắm tài sản và trang thiết bị cần thiết cho hoạt động của ngân hàng Phần vốn còn lại sẽ được đầu tư vào các dự án, liên doanh và cho vay trung và dài hạn.
Các quỹ dự trữ của ngân hàng là các khoản bắt buộc phải trích lập trong suốt quá trình hoạt động, dựa trên tỷ lệ quy định từ lợi nhuận ròng Các quỹ này bao gồm quỹ dự trữ, quỹ dự phòng tài chính, quỹ phát triển kỹ thuật nghiệp vụ, quỹ khen thưởng phúc lợi, cùng với lợi nhuận để lại cho việc phân bổ và chênh lệch tỷ giá, đánh giá lại tài sản, và nguồn vốn xây dựng cơ bản.
Ngân hàng hoạt động chủ yếu bằng cách nhận tiền gửi từ khách hàng, đây vẫn là nguồn tài chính chính của họ Quy mô tiền gửi của khách hàng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lãi suất, phương thức huy động, tình hình kinh tế - xã hội, phong tục tập quán vùng miền, uy tín ngân hàng và các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Hiểu rõ các yếu tố này giúp ngân hàng điều chỉnh lượng vốn huy động phù hợp với nhu cầu tài chính của mình.
Các loại tiền gửi ngân hàng phổ biến để huy động vốn bao gồm: tiền gửi không kỳ hạn từ tổ chức và cá nhân, tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, tiền phát hành kỳ phiếu và trái phiếu, cùng với các khoản tiền gửi khác.
Ngân hàng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vay từ ngân hàng Trung ương, các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại khác và ngân hàng nước ngoài Ngoài ra, ngân hàng còn tiếp nhận vốn từ các tổ chức tài chính, ngân sách nhà nước và các nguồn vốn phát sinh trong quá trình hoạt động như dịch vụ đại lý, chuyển tiền và các dịch vụ ngân hàng khác.
1.1.1.2.2 Nghiệp vụ sử dụng vốn:
Nghiệp vụ cho vay và đầu tư là hoạt động sử dụng vốn quan trọng nhất, quyết định đến sự tồn tại và hoạt động của ngân hàng thương mại Đây là nguồn lợi nhuận chủ yếu cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến an toàn của từng ngân hàng và toàn hệ thống Những nghiệp vụ này cấu thành phần lớn tài sản Có của ngân hàng, bao gồm dự trữ, cho vay, đầu tư và các tài sản Có khác.
Ngân hàng thực hiện sử dụng vốn chủ yếu bằng các nghiệp vụ:
+ Cho vay: Là hoạt động quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn (70%-80%) trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, tạo ra lợi nhuận lớn nhất cho ngân hàng.
Chiết khấu là một hình thức cho vay gián tiếp, trong đó ngân hàng cung cấp tín dụng cho một chủ thể, trong khi một chủ thể khác có trách nhiệm trả nợ cho ngân hàng Các đối tượng liên quan trong nghiệp vụ chiết khấu bao gồm hối phiếu, kỳ phiếu, trái phiếu và các giấy nợ có giá khác.
+ Cho thuê tài chính: các ngân hàng thương mại được hoạt động cho thuê tài chính nhưng phải thành lập công ty cho thuê tài chính riêng.
+ Bảo lãnh ngân hàng, tài trợ xuất nhập khẩu.
+ Các hoạt động đầu tư: mua bán chứng khoán, góp vốn liên doanh, liên kết
1.1.1.2.3 Các hoạt động kinh doanh dịch vụ của ngân hàng:
Các dịch vụ ngân hàng đang ngày càng phát triển, hỗ trợ hiệu quả cho việc khai thác nguồn vốn và mở rộng các hoạt động đầu tư Đồng thời, chúng cũng mang lại thu nhập cho ngân hàng thông qua các khoản hoa hồng và lệ phí.
+ Các dịch vụ thanh toán thu hộ chi hộ cho khách hàng (Chuyển tiền, thu hộ séc, dịch vụ cung cấp thẻ tín dụng, thẻ thanh toán…).
+ Nhận bảo quản các tài sản quý giá, các giấy tờ chứng thư quan trọng của công chúng.
+ Bảo quản, mua bán hộ chứng khoán theo ủy nhiệm của khách hàng. + Kinh doanh, mua bán ngoại tệ, vàng bạc đá quý.
+ Tư vấn tài chính, giúp đỡ các công ty, xí nghiệp phát hành cổ phiếu, trái phiếu…
Chất lƣợng tín dụng trung và dài hạn
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là mức độ phù hợp với yêu cầu của người tiêu dùng, bao gồm các tính chất cần thiết để đáp ứng nhu cầu sử dụng với chi phí xã hội hợp lý Đối với chất lượng tín dụng, nó phản ánh khả năng ngân hàng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, bao gồm cả người gửi và người vay tiền, đồng thời đảm bảo an toàn trong việc thu hồi vốn Chất lượng tín dụng còn liên quan đến việc giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận cho ngân hàng, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội.
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng, thể hiện khả năng thích ứng của ngân hàng thương mại trước những biến động của môi trường bên ngoài Nó đồng thời phản ánh mức độ rủi ro trong danh mục cho vay của ngân hàng, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng.
Tín dụng trung dài hạn được đánh giá là có chất lượng khi:
+ Mục tiêu đầu tư phù hợp với chiến lược phát triển của nền kinh tế, của xã hội, phù hợp với xu hướng của thị trường.
+ Có biện pháp phòng ngừa, xử lý rủi ro phù hợp với tính chất pháp lý của từng hình thức tín dụng.
+ Có tính được hiệu quả kinh tế trực tiếp các căn cứ để tính toán dựa trên thông tin đáng tin cậy.
+ Thủ tục cho vay đầu tư chặt chẽ về mặt pháp lý.
+ Trong quá trình vay, doanh nghiệp vẫn khai thác tốt tài sản, trả nợ ngân hàng đúng lịch trình cả gốc lẫn lãi.
+ Doanh nghiệp được đầu tư có kinh nghiệm sản xuất, có khả năng cạnh tranh cao.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá chất lƣợng tín dụng trung dài hạn
Chất lượng tín dụng của một ngân hàng được đánh giá qua sự hài lòng của khách hàng, đồng thời ngân hàng cần đảm bảo sự an toàn và hiệu quả tín dụng tối ưu.
Chất lượng tín dụng trung và dài hạn được đánh giá qua hai nhóm chỉ tiêu chính: chỉ tiêu định tính và chỉ tiêu định lượng Trong đó, chỉ tiêu định tính phản ánh qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Chất lượng tín dụng được xác định qua khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả, với thủ tục đơn giản và thuận tiện Ngân hàng cần cung cấp vốn nhanh chóng, an toàn, và đưa ra kỳ hạn cùng phương thức thanh toán phù hợp với chu kỳ kinh doanh của khách hàng Sự hài lòng của khách hàng là thước đo chính cho chất lượng tín dụng, đồng thời ngân hàng cũng phải đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tín dụng cao nhất.
Các ngân hàng lâu đời với cơ sở vật chất hiện đại và đa dạng hình thức huy động vốn thường có uy tín cao Sự ổn định trong tổng nguồn vốn huy động cùng với số lượng khách hàng vay đông đảo là minh chứng cho sự tin cậy của ngân hàng Việc không ngừng ứng dụng các dịch vụ ngân hàng mới cũng góp phần nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Chất lượng tín dụng được đánh giá dựa trên hoạt động sản xuất kinh doanh của ngân hàng và khả năng khai thác tiềm năng của ngân hàng trong khu vực hoạt động.
Chỉ tiêu định lượng gồm một số chỉ tiêu cơ bản như:
(1)Chỉ tiêu về dư nợ:
Tổng dư nợ tín dụng ngân hàng bao gồm dư nợ vốn ngắn hạn, trung dài hạn và vốn góp đồng tài trợ, phản ánh doanh số cho vay trong một năm Dư nợ cao cho thấy ngân hàng có uy tín tốt và khả năng thu hút khách hàng, trong khi dư nợ thấp cho thấy ngân hàng gặp khó khăn trong việc mở rộng cho vay và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần xem xét tổng dư nợ trong mối quan hệ với nguồn vốn và điều kiện kinh doanh cụ thể của khách hàng và ngân hàng.
Dư nợ tín dụng trung dài hạn
Chỉ tiêu dư nợ tín dụng tổng thể phản ánh tỷ trọng của dư nợ trung dài hạn so với tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng Từ chỉ tiêu này, có thể đánh giá quy mô tín dụng trung dài hạn so với tín dụng ngắn hạn, với tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng có khả năng đáp ứng nhu cầu tín dụng trung dài hạn của khách hàng và nền kinh tế Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng ngân hàng và thời điểm, tỷ lệ này cao có thể mang lại thu nhập lớn từ lãi suất nhưng cũng đồng nghĩa với rủi ro cao hơn cho ngân hàng.
(2)Vòng quay vốn tín dụng:
Doanh số thu nợ trung dài hạn trong kỳ
* Vòng quay vốn tín dụng Dư nợ trung dài hạn bình quân trong kỳ
Ngân hàng thực hiện thu nợ theo kế hoạch trong hợp đồng tín dụng, sau đó cho vay dự án mới Vòng quay tín dụng nhỏ hơn hoặc bằng chu kỳ sản xuất kinh doanh cho thấy khách hàng hoàn trả nợ đúng hạn, phản ánh chất lượng tín dụng tốt Ngược lại, nếu ngân hàng phải gia hạn nợ và chuyển nợ quá hạn, điều này dẫn đến gia tăng tài sản không sinh lời và chất lượng tín dụng yếu Tuy nhiên, không thể chỉ dựa vào chỉ tiêu vòng quay vốn, vì vốn tín dụng trung dài hạn thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định và đổi mới công nghệ, dẫn đến thời gian thu hồi vốn kéo dài.
(3)Hệ số sử dụng vốn:
Tổng dư nợ trung dài hạn
* Hệ số sử dụng vốn Tổng nguồn vốn trung dài hạn
Hệ số sử dụng vốn cho biết khả năng sử dụng nguồn vốn trung dài hạn huy động được để cho vay trung dài hạn là cao hay thấp.
(4) Chỉ tiêu về nợ quá hạn:
Nợ quá hạn tín dụng trung dài hạn
* Chỉ tiêu nợ quá hạn Tổng dư nợ tín dụng trung dài hạn
Nợ khó đòi trung dài hạn
* Chỉ tiêu nợ khó đòi 1 Nợ quá hạn trung dài hạn
Nợ khó đòi trung dài hạn
* Chỉ tiêu nợ khó đòi 2 Tổng dư nợ tín dụng trung dài hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ nợ khó đòi là những chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tín dụng trung dài hạn Tỷ lệ nợ quá hạn trung dài hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng kém và rủi ro cao, do có nhiều khoản nợ không được hoàn trả đúng hạn, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của ngân hàng Do đó, không phải dư nợ tín dụng trung dài hạn cao là điều tốt, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như quản lý và chất lượng các khoản tín dụng.
(5) Chỉ tiêu về lợi nhuận:
Lợi nhuận tín dụng trung dài hạn
* Chỉ tiêu lợi nhuận 1 Tổng dư nợ tín dụng trung dài hạn
Lợi nhuận tín dụng trung dài hạn
Chỉ tiêu lợi nhuận tổng phản ánh khả năng sinh lời của tín dụng trung dài hạn, cho thấy mỗi đồng dư nợ tín dụng mang lại bao nhiêu lợi nhuận cho ngân hàng Một khoản tín dụng chỉ được coi là chất lượng cao nếu đem lại lợi nhuận thực tế Tỷ lệ lợi nhuận càng cao chứng tỏ chất lượng tín dụng trung dài hạn của ngân hàng càng tốt, mang lại lợi nhuận cao hơn Mỗi ngân hàng có cách đánh giá chỉ tiêu này khác nhau, nhưng không có con số cụ thể để so sánh, mà thường dựa vào chỉ tiêu của từng dự án cụ thể trong từng năm để đánh giá chất lượng tín dụng trung dài hạn.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trung dài hạn
1.2.3.1 Nhân tố thuộc về phía ngân hàng
Quy mô và cơ cấu kỳ hạn của nguồn vốn ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong khả năng cho vay Để thực hiện các khoản vay trung và dài hạn, ngân hàng cần có nguồn vốn ổn định và chủ yếu từ các nguồn vốn có thời hạn từ một năm trở lên Nếu ngân hàng chỉ có nguồn vốn ngắn hạn, không ổn định, sẽ không thể mở rộng cho vay trung và dài hạn Do đó, quy mô và cơ cấu các nguồn vốn này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay của ngân hàng, làm cho việc quản lý nguồn vốn trở thành yếu tố quyết định trong hoạt động cho vay.
Thẩm định dự án là bước quan trọng đối với ngân hàng khi quyết định cho vay, yêu cầu xem xét kỹ lưỡng về khách hàng và tính khả thi của dự án đầu tư Quá trình này không chỉ giúp ngân hàng đánh giá rủi ro mà còn tư vấn cho chủ đầu tư điều chỉnh những điểm không hợp lý để nâng cao hiệu quả thực hiện dự án Việc thẩm định đòi hỏi thời gian và kỹ thuật tính toán chính xác; nếu không thực hiện chặt chẽ, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lớn và khả năng cho vay sẽ bị hạn chế.
Thông tin tín dụng là yếu tố thiết yếu trong quản lý ngân hàng, giúp đánh giá uy tín và năng lực của khách hàng Sự nhanh chóng, chính xác và toàn diện của thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống rủi ro trong hoạt động kinh doanh Nhiều ngân hàng gặp khó khăn do thu thập thông tin không đầy đủ, dẫn đến việc cho vay vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp và thiếu tài sản đảm bảo, gây thiệt hại lớn khi các khoản vay không được hoàn trả.
Sự cần thiết phải nâng cao chất lƣợng tín dụng trung dài hạn
Nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn là điều cần thiết cho các ngân hàng thương mại hiện nay, vì nó không chỉ ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế quốc gia.
1.3.1 Đối với Ngân hàng thương mại Đối với ngân hàng thương mại, nâng cao chất lượng tín dụng nói chung và tín dụng trung dài hạn nói riêng là một nhiệm vụ hết sức quan trọng hàng đầu mang tính chất sống còn đối với hoạt động của ngân hàng, vì hoạt động tín dụng mang lại nguồn thu nhập chủ yếu cho ngân hàng.
Ngân hàng thương mại là trung gian tài chính quan trọng, kết nối nguồn vốn nhàn rỗi với các cơ hội đầu tư sinh lời Chức năng chính của ngân hàng là thu hút vốn từ xã hội và phân phối dưới hình thức cho vay để tạo ra lợi nhuận Mặc dù cho vay mang lại lợi tức cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn so với các dịch vụ khác Do đó, để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần áp dụng nhiều biện pháp đầu tư nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng thương mại và nâng cao khả năng cạnh tranh của họ Đây là một hoạt động chiến lược, với quy mô lớn và lãi suất cao, mang lại thu nhập chủ yếu cho các ngân hàng Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu mở rộng và nâng cao chất lượng tín dụng trung dài hạn trở nên cấp thiết Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thúc đẩy việc đa dạng hóa hoạt động tín dụng, giúp các ngân hàng tiếp cận thị trường mới và phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
Tín dụng trung dài hạn là một giải pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng dư thừa vốn tại các ngân hàng thương mại, đồng thời giúp ngân hàng huy động vốn một cách hiệu quả, gia tăng lợi nhuận và phát triển hoạt động kinh doanh.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật Hiện nay, với những thành tựu rực rỡ trong các ngành khoa học ứng dụng, các tổ chức đang đối mặt với cả cơ hội và thách thức trong việc tồn tại và phát triển trên thị trường.
Tín dụng trung dài hạn là nguồn tài trợ thiết yếu giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và thị trường Mở rộng hoạt động sản xuất không phải là việc có thể thực hiện ngay lập tức, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó nguồn vốn dài hạn đóng vai trò quan trọng Để đáp ứng nhu cầu vốn này, doanh nghiệp có thể huy động vốn qua các hình thức như tự tích lũy, phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Tín dụng trung dài hạn không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả mà còn giúp ngân hàng giám sát hoạt động sử dụng vốn của các doanh nghiệp Trong suốt thời gian vay, ngân hàng theo dõi việc sử dụng vốn và yêu cầu doanh nghiệp trả gốc và lãi đúng hạn Khác với vốn tự có, vốn vay ngân hàng chịu nhiều điều kiện về lãi suất và mục đích sử dụng, buộc doanh nghiệp phải tính toán chi phí sản xuất hợp lý và tăng tốc độ vòng quay vốn Điều này giúp đảm bảo doanh nghiệp có khả năng trả nợ đúng hạn và duy trì lợi nhuận Hơn nữa, qua quá trình giám sát, ngân hàng cũng hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện và khắc phục kịp thời những sai sót, từ đó giảm thiểu rủi ro cho cả doanh nghiệp và ngân hàng thương mại.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các dự án đầu tư và nắm bắt cơ hội kinh doanh Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai dự án do thiếu nguồn vốn cần thiết Tín dụng trung dài hạn không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu vốn mà còn cho phép doanh nghiệp điều chỉnh kỳ hạn trả nợ linh hoạt, như trả nợ sớm khi không còn cần vốn hoặc xin gia hạn khi gặp khó khăn Hệ thống trả nợ được thiết kế hợp lý, giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm nguồn trả nợ và quản lý tài chính hiệu quả hơn.
1.3.3 Đối với nền kinh tế
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường Tiền tệ là công cụ thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế xã hội, từ khởi đầu đến kết thúc của các chu kỳ kinh doanh hàng hóa và dịch vụ Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái mở rộng sản xuất.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, từ đó tăng cường tỷ trọng các ngành sản xuất vật chất Đây là nền tảng thiết yếu cho sự phát triển kinh tế quốc gia, đáp ứng nhu cầu hiện tại và lâu dài Đầu tư cho vay trung dài hạn, dù trực tiếp hay gián tiếp, không chỉ thúc đẩy khoa học công nghệ mà còn tạo ra việc làm, ổn định lạm phát, nâng cao đời sống người dân và phát triển lực lượng lao động, góp phần vào sự tăng trưởng ổn định của nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng, đặc biệt là tín dụng trung dài hạn, giúp giảm hệ số tiền nhàn rỗi trong lưu thông và đáp ứng nhu cầu vốn cho tái sản xuất mở rộng Trong nền kinh tế, thường xuyên xuất hiện nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi cần được giải quyết, và tín dụng ngân hàng là công cụ hiệu quả để cân bằng cung cầu vốn Chức năng phân phối lại vốn của tín dụng giúp luân chuyển nguồn lực qua hệ thống ngân hàng thương mại, từ đó thúc đẩy lưu thông hàng hóa và sử dụng vốn hiệu quả hơn Khi nhu cầu vốn gia tăng theo sự phát triển sản xuất kinh doanh, tín dụng ngân hàng trở thành yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất Tín dụng trung dài hạn không chỉ hỗ trợ hoạt động liên tục của doanh nghiệp mà còn là kênh truyền dẫn vốn hiệu quả, góp phần xây dựng cơ sở hạ tầng, đổi mới công nghệ và đẩy nhanh quá trình tái sản xuất mở rộng, thúc đẩy phát triển kinh tế.
Tín dụng trung dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại gắn liền với thị trường toàn cầu Sự chuyển mình từ nền kinh tế đóng sang nền kinh tế mở đã tạo điều kiện cho tín dụng trung dài hạn phát triển mạnh mẽ Nó trở thành cầu nối giữa các quốc gia thông qua các hình thức như tín dụng tài trợ xuất nhập khẩu, tín dụng hỗ trợ phát triển và cho vay viện trợ.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TRUNG VÀ DÀI HẠN TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐỒ SƠN
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đồ Sơn
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế thị trường, hệ thống ngân hàng Việt Nam được chia thành hai cấp, với Ngân hàng Nhà nước đảm nhận chức năng quản lý và Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng kinh doanh Ngày 01/07/1988, theo nghị định 53/HĐBT, Ngân hàng Công thương Việt Nam (Vietinbank) chính thức ra đời, trở thành ngân hàng thương mại lớn và là trụ cột quan trọng của ngành ngân hàng Việt Nam Vietinbank có mạng lưới hoạt động rộng khắp, với 157 sở giao dịch và chi nhánh trải dài trên 63 tỉnh thành cả nước.
Vietinbank hiện có 1000 phòng giao dịch, 2 văn phòng đại diện trong nước và 4 công ty con, đồng thời thiết lập quan hệ giao dịch với 850 ngân hàng và các định chế tài chính toàn cầu Ngân hàng đang mở rộng hoạt động quốc tế với việc thành lập các văn phòng đại diện và chi nhánh ở nước ngoài Từ năm 2010, Vietinbank đã hợp tác với nhiều tập đoàn tài chính nước ngoài, trở thành đối tác và cổ đông chiến lược Vietinbank cũng sở hữu 4 công ty hạch toán độc lập, bao gồm Công ty Cho thuê Tài chính, Công ty TNHH Chứng khoán, Công ty Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản, cùng với Công ty TNHH Bảo hiểm và 3 đơn vị sự nghiệp như Trung tâm Công nghệ Thông tin, Trung tâm Thẻ, và Trường Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Ngân hàng là sáng lập viên và đối tác liên doanh của Ngân hàng INDOVINA, đồng thời là công ty chuyển mạch tài chính quốc gia Việt Nam (Banknet) Vietinbank có mối quan hệ đại lý với hơn 850 ngân hàng lớn trên toàn thế giới và là thành viên của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, Hiệp hội các ngân hàng Châu Á, Hiệp hội Tài chính viễn thông Liên ngân hàng toàn cầu (SWIFT), cùng với Tổ chức Phát hành và Thanh toán thẻ VISA, MASTER quốc tế.
Vietinbank là ngân hàng tiên phong trong ứng dụng công nghệ hiện đại và thương mại điện tử tại Việt Nam Ngân hàng không ngừng nghiên cứu và cải tiến các sản phẩm, dịch vụ hiện có, đồng thời phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Các dịch vụ của Vietinbank bao gồm ngân hàng bán buôn và bán lẻ, cho vay và đầu tư, tài trợ thương mại, bảo lãnh, kinh doanh ngoại hối, tiền gửi, thanh toán, chuyển tiền, phát hành thẻ tín dụng trong và ngoài nước, séc du lịch, chứng khoán, bảo hiểm và cho thuê tài chính.
Ngân hàng Công thương Việt Nam (Vietinbank) là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng chỉ ISO 9001:2000 Năm 2009, Vietinbank chuyển đổi sang mô hình ngân hàng cổ phần, đánh dấu sự khởi đầu cho nhiều đổi mới đột phá và tích cực trong hoạt động của ngân hàng.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đồ Sơn
Ngân hàng Công thương Việt Nam ra đời vào ngày 08/08/1988, đánh dấu sự chuyển đổi của Chi nhánh ngân hàng Đồ Sơn thành Chi nhánh Ngân hàng Công thương Đồ Sơn trực thuộc Ngân hàng Công thương Thành phố Hải Phòng Đến ngày 15/06/2006, chi nhánh này được nâng cấp thành Chi nhánh cấp 2 và vào ngày 16/06/2006, Vietinbank Đồ Sơn chính thức trở thành Ngân hàng cấp I trực thuộc Vietinbank Theo quyết định số 117/BB-HĐQT-2009 của Chủ tịch HĐQT NHTMCPCT Việt Nam, vào ngày 5/8/2009, Vietinbank Đồ Sơn đã được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đồ Sơn.
Sau hơn 20 năm phát triển, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đồ Sơn (Vietinbank – Chi nhánh Đồ Sơn) đã áp dụng các thông lệ quốc tế trong quản lý và cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng, đáp ứng nhu cầu khách hàng Ngân hàng chú trọng xây dựng uy tín thương hiệu thông qua chất lượng phục vụ, đầu tư vào con người, phát triển tiềm lực cán bộ, khuyến khích cống hiến xuất sắc và tạo điều kiện cho nhân viên phát triển toàn diện.
Vietinbank – Chi nhánh Đồ Sơn cam kết mở rộng hoạt động một cách vững chắc, an toàn và bền vững về tài chính Ngân hàng áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để cung cấp dịch vụ và tiện ích đa dạng, thuận lợi cho doanh nghiệp và cộng đồng địa phương Mục tiêu của chi nhánh là nâng cao khả năng sinh lời, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường năng lực cạnh tranh, đồng thời thích ứng nhanh chóng với quá trình hội nhập kinh tế.
+ Tên giao dịch: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đồ Sơn;
+ Tên giao dịch quốc tế: Vietinbank Do Son Br;
+ Địa chỉ: 193 Lý Thánh Tông, P.Ngọc Xuyên, Q.Đồ Sơn, TP.Hải Phòng;
+ Người đại diện: Ông Phạm Minh Trí - Chức vụ: Giám đốc.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy, chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Tính đến ngày 31/12/2011, Chi nhánh có tổng cộng 41 cán bộ công nhân viên, trong đó 25 cán bộ nữ và 16 cán bộ nam Số cán bộ có trình độ trung cấp và chưa qua đào tạo là 14 người, trong khi có 30 cán bộ đạt trình độ chuyên môn Đại học, với 15 người được đào tạo từ các trường Đại học chính quy và số còn lại được đào tạo từ sơ cấp lên Đại học.
Chi nhánh Đồ Sơn có cơ cấu tổ chức gồm 7 phòng ban, tất cả đều dưới sự quản lý của ban giám đốc Mỗi phòng ban được chuyên môn hóa theo chức năng và nghiệp vụ riêng biệt, nhưng vẫn giữ mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời trong hệ thống ngân hàng.
Về cơ cấu tổ chức ta có thể khái quát qua sơ đồ sau:
Sơ đồ 1: Cơ cấu tổ chức bộ máy Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam- Chi nhánh Đồ Sơn:
Phòng Tổ chức quản lý tài chính và kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc giao hàng và quản lý rủi ro Đội ngũ nhân viên chuyên trách đảm bảo tính chính xác trong các giao dịch, đồng thời tối ưu hóa quy trình dịch vụ cho doanh nghiệp Các kênh giao dịch điện tử và quỹ hành chính được sử dụng để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Chức năng nhiệm vụ cơ bản:
* Ban giám đốc: Lãnh đạo và điều hành mọi hoạt động của Chi nhánh.
+ Khai thác nguồn vốn bằng VNĐ và ngoại tệ từ khách hàng là doanh nghiệp
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp thị, hỗ trợ và chăm sóc khách hàng về các sản phẩm ngân hàng của NHTMCPCTVN, bao gồm tín dụng, đầu tư, chuyển tiền và mua bán ngoại tệ.
Thẩm định và xác định các giới hạn tín dụng cho khách hàng có nhu cầu giao dịch và tài trợ thương mại là nhiệm vụ quan trọng Việc quản lý các giới hạn này cần được thực hiện theo quy định của Vietinbank và trình cấp có thẩm quyền để quyết định.
+ Thực hiện nghiệp vụ tín dụng và xử lý giao dịch.
+ Quản lý các khoản tín dụng đã được cấp, quản lý tài sản đảm bảo theo quy định củaVietinbank.
+ Thực hiện nhiệm vụ thành viên Hội đồng tín dụng, Hội đồng miễn giảm lãi, Hội đồng xử lý rủi ro.
+ Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán xuất nhập khẩu theo hạn mức được cấp.
Để thực hiện nghiệp vụ ký kết hợp đồng mua bán ngoại tệ (chuyển khoản) với các tổ chức kinh tế và cá nhân, cần chuyển thông tin đến phòng kế toán để hạch toán theo quy định của Vietinbank.
Cung cấp thông tin khách hàng cho Tổ quản lý rủi ro nhằm thực hiện thẩm định độc lập và tái thẩm định theo quy định của Chi nhánh và Vietinbank VN.
+ Cập nhật, phân tích thường xuyên hoạt động kinh tế, khả năng tài chính của khách hàng đáp ứng yêu cầu quản lý hoạt động tín dụng.
Chi nhánh tiến hành chấm điểm xếp hạng tín nhiệm cho khách hàng có nhu cầu giao dịch và đang duy trì quan hệ tín dụng.
Đánh giá chất lƣợng tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đồ Sơn
Ngành kinh doanh chế biến lâm sản, dịch vụ vận tải bến bãi, vật liệu xây dựng, khách sạn nhà hàng, cho vay chứng minh tài chính và cho vay tiêu dùng chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng ngoài quốc doanh Mặc dù việc tìm kiếm khách hàng vay dễ dàng hơn cho ngân hàng, nhưng kinh tế ngoài quốc doanh cũng bộc lộ nhiều hạn chế và rủi ro, do các đối tượng này thường hoạt động nhỏ lẻ và không có sổ sách kế toán chặt chẽ, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc thẩm định và giám sát Hơn nữa, họ cũng sử dụng những thủ thuật lừa đảo tinh vi và khôn khéo hơn so với các doanh nghiệp nhà nước.
Năm 2011, nguồn vốn cho vay kinh tế ngoài quốc doanh trên địa bàn tăng lên nhờ vào sự ổn định sản xuất của các đơn vị chế biến lâm sản và ngành vận tải, đặc biệt là từ nhu cầu san lấp mặt bằng xây dựng Bốn khách hàng truyền thống của Ngân hàng gồm Công ty TNHH vận tải Hoàng Trường, Doanh nghiệp tư nhân Phương Nam, Công ty TNHH Huy Hoàng Anh và Công ty TNHH Minh Hương đều hoạt động kinh doanh có lãi Tuy nhiên, một số doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực cơ khí, cơ điện, vật liệu xây dựng, nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi vẫn gặp khó khăn do dịch bệnh và tiêu thụ sản phẩm chậm, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay của Ngân hàng.
Hoạt động tín dụng trung và dài hạn tại NHTMCP CT Việt Nam - chi nhánh Đồ Sơn đã đóng góp đáng kể vào sự thành công trong kinh doanh, với chất lượng tín dụng luôn được đảm bảo Sự tăng trưởng của tín dụng trung và dài hạn cùng với tỷ lệ nợ quá hạn duy trì ở mức an toàn là minh chứng cho hiệu quả hoạt động của chi nhánh trong những năm qua.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong việc hấp thụ vốn và khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp giảm sút, Chi nhánh Đồ Sơn vẫn duy trì dư nợ tín dụng trung và dài hạn ổn định Chi nhánh tập trung vào việc đầu tư chiều sâu cho doanh nghiệp, coi đây là đầu tư cho tương lai của ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu phát triển của các doanh nghiệp trong quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa, Chi nhánh đã chủ động khai thác và bổ sung các nguồn vốn trung dài hạn.
Chi nhánh ngân hàng đã triển khai chiến lược khách hàng hiệu quả với các chính sách thu hút hấp dẫn như phân loại khách hàng và ưu đãi lãi suất Ngân hàng thường xuyên theo dõi và phân tích tình hình tài chính của khách hàng, giúp phát hiện sớm các khoản nợ có vấn đề Nhờ đó, ngân hàng có thể đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời, ngăn chặn tình trạng nợ quá hạn.
Chính sách tín dụng của chi nhánh đã được cải thiện theo sự thay đổi của cơ chế thị trường, với định hướng đầu tư chính xác và mở rộng cho vay hiệu quả Ngân hàng áp dụng cơ chế linh hoạt về lãi suất và phí dịch vụ, nhằm thích ứng với biến động thị trường và cạnh tranh quyết liệt giữa các ngân hàng Sự thay đổi kịp thời trong chính sách tín dụng đã giúp ngân hàng thu hút được nhiều đối tượng khách hàng, đồng thời phản ánh xu thế chung của thị trường.
Ngân hàng sở hữu đội ngũ nhân viên tín dụng có trình độ và năng lực cao, luôn ham học hỏi và sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu công việc Để nâng cao kỹ năng cho cán bộ, ngân hàng thường xuyên tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu và cử nhân viên tham gia các khóa học trong và ngoài nước.
Hoạt động tín dụng trung dài hạn của chi nhánh Đồ Sơn đã đạt được nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên cũng đã bộc lộ một số hạn chế cần khắc phục trong thời gian tới.
- Chính sách tín dụng còn nhiều điểm chưa phù hợp:
Mặc dù chính sách tín dụng của ngân hàng đã có sự linh hoạt và điều chỉnh hợp lý theo cơ chế thị trường, vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện Tính chủ động và quyền quyết định của các chi nhánh ngân hàng còn hạn chế, dẫn đến việc cơ chế tín dụng giữa Vietinbank và các chi nhánh thường quá chặt chẽ và ít linh hoạt, làm giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng trung và dài hạn.
- Chiến lược đa dạng hoá đối tượng cho vay trung dài hạn của Chi Nhánh chưa thực sự hoàn thiện:
Chiến lược đa dạng hóa đối tượng cho vay trung dài hạn của chi nhánh đã được mở rộng và đạt được những kết quả tích cực Tuy nhiên, ngân hàng vẫn ưu tiên cho các doanh nghiệp quốc doanh, trong khi chưa chú trọng đúng mức đến các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh.
Trình độ chuyên môn của cán bộ thẩm định dự án tại ngân hàng còn nhiều bất cập, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh và nhu cầu đầu tư gia tăng Việc thiếu hụt cán bộ có kỹ thuật cao để đánh giá các dự án lớn với công nghệ phức tạp đã gây khó khăn trong quy trình thẩm định Cán bộ tín dụng thường kiêm nhiệm nhiều vai trò, từ sàng lọc đến giám sát, dẫn đến áp lực công việc lớn Đội ngũ cán bộ tại chi nhánh chưa đồng đều về trình độ, không đáp ứng kịp thời nhu cầu đổi mới, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc nắm bắt cơ hội kinh doanh và đôi khi đưa ra những quyết định đầu tư không hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của chi nhánh.
Hoạt động marketing ngân hàng tại chi nhánh chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến kết quả kinh doanh không đạt yêu cầu Để cải thiện hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh trong năm, cần có sự quan tâm và đầu tư mạnh mẽ hơn vào các chiến lược marketing.
Năm 2012 và giai đoạn tiếp theo, chi nhánh cần chủ động trong việc tiếp thị và tìm kiếm khách hàng, nhưng vẫn thiếu các biện pháp cụ thể để thực hiện các mục tiêu chiến lược Cần tổ chức các chương trình quảng cáo và tuyên truyền rộng rãi về hoạt động của chi nhánh để nâng cao nhận thức của công chúng Hiện tại, sản phẩm của ngân hàng chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng mà chưa có các chương trình khuyến mãi và tiện ích đi kèm, điều này gây khó khăn cho chi nhánh trong việc cạnh tranh với các ngân hàng thương mại khác.
- Cơ sở hạ tầng của ngân hàng chưa được quan tâm đúng mức:
Trong bối cảnh hiện đại hóa của các ngân hàng thương mại, Chi nhánh Đồ Sơn đã nỗ lực đáng kể để bắt kịp xu thế này Tuy nhiên, qua thời gian thực tập tại ngân hàng, tôi nhận thấy rằng cơ sở vật chất và quy mô của chi nhánh vẫn chưa tương xứng với uy tín và tiềm năng phát triển trong tương lai.
2.3.3.1 Nguyên nhân từ phía ngân hàng
Cán bộ ngân hàng hiện nay gặp phải những hạn chế về trình độ trong lĩnh vực cho vay trung và dài hạn, dẫn đến việc chưa khai thác triệt để tiềm năng cho vay tại địa bàn Sự yếu kém của các cán bộ tín dụng thể hiện rõ ở nhiều khía cạnh trong quá trình cho vay này.