1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

MÔN học KINH DOANH QUỐC tế đề tài hệ THỐNG PHÁP lý và các vấn đề LIÊN QUAN

31 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 41,21 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG PHÁP LÝ (4)
    • 1.1. T ẦM QUAN TRỌNG CỦA HỆ THỐNG PHÁP LÝ ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP QUỐC TẾ . .3 1.2. ĐỊNH NGHĨA (4)
    • 1.3. Ư U ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA HỆ THỐNG PHÁP LÝ ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP (8)
  • CHƯƠNG 2. CÁC LOẠI HỆ THỐNG PHÁP LUẬT (11)
    • 2.1. C OMMON L AW (11)
      • 2.1.1. Khái niệm (11)
      • 2.1.2. Lịch sử hình thành (12)
    • 2.2. C IVIL L AW (15)
      • 2.2.3. Khái niệm (0)
      • 2.2.4. Lịch sử hình thành (0)
    • 2.3. T HEOCRATIC L AW (20)
  • CHƯƠNG 3. HỢP ĐỒNG (22)
    • 3.1. H ỢP ĐỒNG (22)
      • 3.1.1. Khái niệm (22)
      • 3.1.2. Hợp đồng kinh doanh quốc tế (22)
    • 3.2. L UẬT HỢP ĐỒNG (22)
      • 3.2.1. Khái niệm (0)
      • 3.2.2. Mô tả hợp đồng trong common law và civil law (0)
    • 3.3. C ÔNG ƯỚC VIÊN 1980 (26)
      • 3.3.1. Giới thiệu chung (0)
      • 3.3.2. Nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980 (0)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (29)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG PHÁP LÝ

T ẦM QUAN TRỌNG CỦA HỆ THỐNG PHÁP LÝ ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP QUỐC TẾ 3 1.2 ĐỊNH NGHĨA

Nền kinh tế toàn cầu hóa đang thay đổi cách người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa, khi sản phẩm được sản xuất và đóng gói ở nhiều quốc gia khác nhau Doanh nghiệp đang mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia để tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên liệu, lao động giá rẻ, tài năng và thị trường tiêu thụ Tuy nhiên, kinh doanh quốc tế đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, hành vi người tiêu dùng, hệ thống pháp lý, môi trường chính trị và điều kiện kinh tế của từng quốc gia Việc nắm rõ hệ thống pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp đa quốc gia tuân thủ các quy định trong nước và quốc tế mà còn giúp họ đưa ra quyết định khôn ngoan, giảm thiểu rủi ro và tổn thất trong hoạt động thương mại toàn cầu.

Trường hợp 480 tấn dưa hấu Việt Nam bị trả lại từ Indonesia cho thấy sự thiếu hiểu biết về quy định pháp lý đối với hàng hóa tươi sống nhập khẩu vào nước này Để nhập khẩu hàng hóa tươi sống vào Indonesia, cần có giấy chứng nhận từ công ty giám định Thụy Sĩ (SGS), nhưng công ty Việt Nam lại sử dụng chứng nhận từ Vinacontrol, dẫn đến việc hàng hóa bị trả lại.

Hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư quốc tế, với những khác biệt pháp lý ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của quốc gia đối với các doanh nghiệp Luật pháp xác định lĩnh vực kinh doanh, chính sách và quyền lợi của doanh nghiệp, trong khi chính phủ thiết lập khung pháp lý mà doanh nghiệp phải tuân thủ Ví dụ, tại Việt Nam, việc buôn bán và tàng trữ vũ khí bị cấm, trong khi Hoa Kỳ cho phép kinh doanh vũ khí, đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia Hiểu biết về các hệ thống pháp luật như common law, civil law, luật hợp đồng, và quy định về quyền sở hữu giúp doanh nhân đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

Trên thế giới hiện nay có hai hệ thống pháp lý phổ biến: common law (thông luật) và civil law (dân luật) Hệ thống common law, được áp dụng chủ yếu tại các thuộc địa cũ của Vương quốc Anh như Hoa Kỳ, Úc và Ấn Độ, dựa trên lịch sử pháp lý và các phán quyết của tòa án trong quá khứ, cho phép các thẩm phán có quyền giải thích luật trong các trường hợp chưa từng được xét xử Ngược lại, hệ thống civil law, được sử dụng tại các quốc gia như Pháp, Đức và Nga, dựa trên các quy tắc và quy định được viết rõ ràng, với thẩm phán có vai trò áp dụng luật một cách hạn chế Ngoài ra, một số quốc gia như Pakistan, Ả Rập Saudi và Iran tuân theo luật Hồi giáo, dựa trên các nguyên tắc của Koran Do đó, việc hiểu rõ về pháp luật của từng quốc gia và tác động của nó đến hoạt động thương mại là rất quan trọng cho các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường quốc tế.

Hợp đồng là yếu tố quan trọng trong giao dịch kinh doanh và luật hợp đồng quy định việc thực thi chúng Đối với doanh nghiệp quốc tế, việc nắm rõ luật hợp đồng của từng quốc gia là cần thiết Hợp đồng trong hệ thống common law thường chi tiết và phức tạp, trong khi hợp đồng trong hệ thống civil law thường ngắn gọn và ít cụ thể hơn do có các bộ luật dân sự sẵn có Mặc dù hệ thống common law có thể tốn thời gian và chi phí hơn, nhưng nó mang lại tính linh hoạt cao hơn và cho phép thẩm phán giải thích tranh chấp hợp đồng một cách cụ thể hơn Do đó, doanh nghiệp cần lưu ý những khác biệt này khi xử lý hợp đồng.

Hầu hết các quốc gia có luật bảo vệ quyền sở hữu, đặc biệt là luật sở hữu trí tuệ, nhưng nhiều chính quyền địa phương không thực thi hiệu quả Quyền tài sản có thể bị xâm phạm qua hành động riêng tư hoặc công khai như vi phạm bản quyền, trộm cắp, và tống tiền Hệ thống pháp lý yếu kém không bảo vệ doanh nghiệp khỏi hành vi sai trái, khiến họ ngần ngại trong việc đầu tư Chính phủ không chú trọng thực thi chính sách bảo vệ quyền sở hữu sẽ khuyến khích vi phạm bản quyền, như việc vi phạm bản quyền phần mềm phổ biến ở Trung Quốc và một số quốc gia châu Á khác Doanh nghiệp cũng lo ngại về hành vi vi phạm pháp luật của chính quyền địa phương và tham nhũng, đặc biệt ở Ấn Độ và Mexico.

Các bên trung gian tại các quốc gia đang nỗ lực thúc đẩy luật pháp nhằm bảo vệ tài sản trí tuệ và giảm vi phạm bản quyền để thu hút doanh nghiệp quốc tế Cộng đồng doanh nghiệp quốc tế đã xây dựng bộ quy tắc để giải quyết tranh chấp hợp đồng thông qua “Công ước Liên hợp quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế” (CIGS) hay “Công ước Viên 1980” Việc áp dụng CIGS cho phép các quốc gia thành viên công nhận quy tắc này như một phần của hệ thống pháp luật quốc gia.

Khi một công ty không chấp nhận CIGS, các tranh chấp sẽ được giải quyết tại các tòa án trọng tài được quốc gia công nhận, chẳng hạn như Phòng Thương mại.

Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp là một biện pháp quan trọng mà các quốc gia đã ký kết nhằm ngăn chặn vi phạm bản quyền và bảo vệ tài sản trí tuệ Việc thực hiện Công ước Paris giúp tăng cường sự hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời tạo ra một khung pháp lý vững chắc cho các quốc gia tham gia.

1970, chính phủ Hoa Kỳ đã thông qua “Đạo luật chống tham nhũng ở nước ngoài” -

FCPA, để ngăn chặn các doanh nghiệp Hoa Kỳ mua chuộc các quan chức chính phủ nước ngoài để có được hợp đồng kinh doanh.

Trong quá trình ra quyết định kinh doanh quốc tế, các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc hiểu rõ hệ thống pháp lý của các quốc gia mà họ dự định đầu tư Nghiên cứu môi trường pháp luật trong nước và quốc tế, cũng như tác động của nó đến hoạt động kinh doanh, là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt được thành công trên thị trường toàn cầu.

Hệ thống pháp lý là một cấu trúc diễn giải và thực thi luật pháp thông qua các bộ luật, quy tắc và quy định, tạo ra khung pháp chế để thi hành Nó bao gồm các tổ chức và thủ tục nhằm duy trì trật tự, giải quyết mâu thuẫn trong hoạt động thương mại, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thu thuế từ thu nhập cá nhân cũng như doanh nghiệp Hệ thống chính trị và pháp lý vừa phức tạp, vừa thường xuyên thay đổi, với mối liên hệ chặt chẽ, trong đó sự thay đổi của một hệ thống sẽ tác động đến hệ thống còn lại.

Pháp lý và pháp luật là hai thuật ngữ khác nhau, dễ gây nhầm lẫn Pháp luật được hiểu là tổng thể các quy tắc xử sự bắt buộc, do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, thể hiện ý chí của quốc gia và được đảm bảo thực hiện qua giáo dục, thuyết phục và cưỡng chế Nó được thể hiện qua các văn bản quy phạm pháp luật như Hiến pháp, bộ luật dân sự, luật doanh nghiệp, và luật hôn nhân gia đình Luật pháp thường được thi hành qua hệ thống tòa án, nơi quan tòa lắng nghe tranh tụng và áp dụng quy định để đưa ra phán quyết công bằng Hệ thống pháp lý phát triển dựa trên tập quán của từng quốc gia.

Pháp lý bao gồm các lý luận và nguyên lý liên quan đến pháp luật, cung cấp cơ sở cho việc lập luận về các điều khoản hoặc điều luật cụ thể Sự tồn tại của pháp luật là điều kiện cần thiết để phát triển pháp lý, nhưng không phải ngược lại.

Ư U ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA HỆ THỐNG PHÁP LÝ ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP

Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ sự gia tăng của các công ty trong nước và các tập đoàn đầu tư nước ngoài Quá trình hội nhập quốc tế diễn ra nhanh chóng, đòi hỏi sự chú trọng đến hành lang pháp lý và các chính sách kinh tế Hệ thống pháp lý không chỉ bảo vệ các doanh nghiệp mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định và chính sách mới để tận dụng các ưu đãi của nhà nước như hỗ trợ nguồn vốn, thuế và kỹ thuật, từ đó nâng cao khả năng phát triển Việc cập nhật thông tin pháp luật kịp thời giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch phát triển hiệu quả và ứng phó nhanh chóng với thay đổi Hiểu và áp dụng luật giúp giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật Đặc biệt, khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, các bên cần thỏa thuận hình thức pháp lý phù hợp với quy định hiện hành, hiện tại chỉ cho phép doanh nghiệp liên doanh hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn Trong khi đó, ở các nước phát triển, doanh nghiệp liên doanh có thể hoạt động dưới nhiều hình thức pháp lý khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự hợp tác.

Với sự phát triển của độ mở thương mại, Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề cơ bản như sự khác biệt về văn hóa, đơn vị tiền tệ, phong tục và ngôn ngữ Đặc biệt, sự khác biệt trong hệ thống pháp luật giữa các quốc gia gây ra không ít khó khăn cho việc ký kết thỏa thuận hợp tác của các doanh nghiệp đa quốc gia Để triển khai hoạt động sản xuất, trung bình mỗi doanh nghiệp cần thực hiện từ 10 bước trở lên.

Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuân thủ 15 thủ tục pháp lý phức tạp, điều này có thể dẫn đến việc thực hiện pháp luật trở nên khó khăn hơn Việc tôn trọng và thực hiện đúng pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp định hình chiến lược phù hợp với tình hình kinh tế và tiến trình phát triển của đất nước, mà còn đảm bảo sự ổn định trong kinh doanh Nếu doanh nghiệp không cập nhật kịp thời những thay đổi trong pháp luật, họ có thể dễ dàng mắc phải sai lầm, dẫn đến các hình phạt hành chính, giảm uy tín hoặc thậm chí bị đình chỉ hoạt động.

Tại Việt Nam, doanh nghiệp phải đối mặt với 32 khoản thuế, tương đương với 872 giờ làm việc để hoàn thành nghĩa vụ thuế, trong khi đó, tại khu vực Đông Á và Thái Bình Dương, thời gian này chỉ là 209 giờ Điều này tạo ra rào cản lớn cho các doanh nghiệp FDI khi quyết định đầu tư vào Việt Nam.

CÁC LOẠI HỆ THỐNG PHÁP LUẬT

C OMMON L AW

Common Law, hay còn gọi là luật chung, luật Anglo-Saxon, luật Anh Mỹ hoặc thông luật, là hệ thống pháp luật lớn thứ hai trên thế giới Hệ thống này ra đời ở Anh và sau đó phát triển mạnh mẽ tại Mỹ cùng với các quốc gia từng là thuộc địa của Anh Đặc điểm nổi bật của Common Law là sự coi trọng tiền lệ (judge made law), phản ánh quan niệm của người Anh về việc linh hoạt ứng biến theo hoàn cảnh và tôn trọng kinh nghiệm thực tiễn.

Cần phân biệt giữa Common Law (hệ thống pháp luật Anh-Mỹ) và common law (tiền lệ được tòa án hoàng gia hoặc tòa thượng thẩm áp dụng) Hiện nay, có ba cách hiểu khác nhau về Common Law trên thế giới.

Luật áp dụng chung, hay Common Law, có nguồn gốc từ hoạt động của các Tòa án Hoàng gia Anh và được áp dụng cho toàn bộ nước Anh, thay thế cho luật địa phương Trong hệ thống pháp luật Anh, Common Law được phân biệt rõ ràng với Luật công bằng (Equity law).

Luật án lệ, hay còn gọi là luật Equity, là loại luật được hình thành từ các quyết định của tòa án, nhằm phân biệt với luật thành văn Luật này đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích và áp dụng các quy định pháp lý, cung cấp sự linh hoạt trong việc xử lý các trường hợp cụ thể.

• Một dòng họ luật cơ bản, được coi là lớn thứ hai trên thế giới (sau hệ thống

Luật dân sự vẫn được áp dụng tại nhiều quốc gia nói tiếng Anh, mặc dù có một số ngoại lệ Nó ảnh hưởng đến nhiều nước có mối liên hệ chính trị hoặc kinh tế với Anh, bao gồm Mỹ, Canada, Australia và các quốc gia khác trong khối Thịnh vượng chung (Commonwealth of Nations).

Cả ba cách hiểu này đều có thể chấp nhận được vì về cơ bản không làm thay đổi bản chất của hệ thống Common law.

Common Law bắt nguồn từ nước Anh, do đó, lịch sử của nó gắn liền với lịch sử pháp luật Anh Theo René David và John E.C Brierley, lịch sử pháp luật Anh được chia thành bốn giai đoạn chính.

2.1.2.1 Giai đoạn trước năm 1066: Anglo — Saxon

Từ thế kỷ I đến thế kỷ V, đế chế La Mã đã thống trị nước Anh nhưng không để lại dấu ấn pháp luật đáng kể Trong giai đoạn này, nước Anh được chia thành nhiều vương quốc nhỏ, mỗi vương quốc có hệ thống pháp luật địa phương, chủ yếu chịu ảnh hưởng từ các quy tắc tập quán và thực tiễn của các bộ lạc người Giecmanh Khi xảy ra tranh chấp, các bên thường áp dụng tập quán địa phương để giải quyết, với sự tham gia của những người già, những người có trách nhiệm giải thích và áp dụng chính xác các tập quán đó.

2.1.2.2 Giai đoạn 1066 -1485: Common law ra đời

Năm 1066, người Norman đã đánh bại người Anglo-Saxon và William, một người Pháp, lên ngôi vua, đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ mới trong lịch sử Anh Sự kiện này mở ra giai đoạn hình thành Common law, trong khi William vẫn duy trì tập quán pháp của Anh Tuy nhiên, ông cố gắng làm cho mọi người quên đi ảnh hưởng của quá khứ và thiết lập một chế độ phong kiến tập quyền, nhằm nắm giữ quyền lực độc quyền trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, bao gồm cả lĩnh vực tư pháp.

Thời kỳ Henry II đánh dấu sự phát triển của hệ thống Common Law quốc gia, khi ông cử các thẩm phán hoàng gia đến các tòa án địa phương Trong nhiều thập kỷ, các tòa án này đã phải cạnh tranh với các tòa án tỉnh, tòa án giáo hội và tòa án phong kiến Đến cuối thế kỷ XIII, các Tòa án Hoàng gia đã chiếm ưu thế nhờ chất lượng xét xử và trình độ chuyên môn cao, dần dần trở thành khuôn mẫu cho các tòa án địa phương Common Law bắt đầu chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, mặc dù vẫn phải đối mặt với nhiều hệ thống pháp lý khác như luật tập quán địa phương và luật thương gia Hệ thống Common Law cũng không thể phủ nhận rằng đã vay mượn nhiều yếu tố từ các hệ thống pháp lý khác để đạt được sự tiến bộ đáng kể.

Thời kỳ này đánh dấu sự ra đời và phát triển của hệ thống writ, hay còn gọi là trát Để khởi kiện tại tòa án Hoàng gia, người nguyên đơn cần đến Ban thư ký của nhà vua (chancery), nộp phí và nhận được writ Writ này sẽ nêu rõ cơ sở pháp lý mà bên nguyên đưa ra cho vụ việc của mình.

Hệ thống writ là nền tảng của Common Law, thể hiện nguyên tắc “no writ no remedy”, tức là không có writ thì không có chế tài Nhà sử học W.S Holdsworth đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của hệ thống này khi cho rằng Common Law phát triển dựa trên các writ của hoàng gia, tạo nên cấu trúc pháp lý vững chắc Điều này cho thấy sự đặc trưng của pháp luật Common Law, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của các thủ tục tố tụng Do đó, các luật gia trong hệ thống Common Law thường không đi sâu vào nội dung phức tạp của luật tư La Mã, mà chỉ xem nó như một công cụ hỗ trợ tìm kiếm giải pháp cho tranh chấp mà không đảm bảo thắng kiện.

2.I.2.3 Giai đoạn 1485- 1832: phát triển Equity law

Luật công bằng (Equity law) được phát triển từ việc xem nhà vua là biểu tượng của công lý, nhằm đảm bảo tính công bằng trong các vụ án mà luật thông thường (Common Law) không thể giải quyết thỏa đáng Khi bên bị thiệt hại không nhận được sự công bằng từ luật thông thường, một công chức tòa án (chancellor) sẽ trình bày vụ việc lên nhà vua Qua các đơn từ và phán quyết của các chancellors, hệ thống pháp luật thứ hai, được gọi là luật công bằng, đã ra đời.

Luật công bằng mang trong mình nhiều yếu tố của luật La Mã, do các chancellors thường là những mục sư chịu ảnh hưởng từ luật giáo hội (luật canon), một loại luật có nền tảng gần gũi với luật La Mã.

Giai đoạn hiện đại từ năm 1832 đến nay đánh dấu sự cải cách và phát triển mạnh mẽ của pháp luật Anh, với sự xuất hiện của nhiều luật mới, tòa án hành chính và văn bản hành chính Sự gia nhập vào EEC năm 1972 đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thống pháp luật Anh Hiện nay, các luật gia Anh ngày càng chú trọng và học hỏi từ hệ thống Civil law, cho thấy sự giao thoa và phát triển trong lĩnh vực pháp lý.

Common Law đã lan rộng ra toàn cầu chủ yếu thông qua việc chinh phục thuộc địa và sự tiếp thu tự nguyện từ các quốc gia khác Các nước này đã chủ động thiết lập và thúc đẩy quan hệ chính trị, thương mại với Anh, từ đó góp phần vào sự phát triển và áp dụng của hệ thống pháp luật này.

C IVIL L AW

2.2.1 Khái niệm Đây là hệ thống pháp luật lớn nhất thế giới, trải khắp từ châu Âu lục địa (Pháp, Đức, Ý ) tới châu Mỹ (tỉnh Québec của Canada, bang Lousiana của Mỹ), châu Phi và nhiều nước châu Á, được gọi theo nhiều tên khác nhau: luật La Mã (chỉ nguồn gốc), luật Châu Âu lục địa (chỉ ra khu vực hình thành và phát triển giai đoạn đầu) hay Civil law (hệ thống luật thành văn) Civil law coi trọng văn bản qui phạm pháp luật và đã thoát ly khỏi tôn giáo, luân lý, đề cao tự do cá nhân, được coi là biểu thị sự phát triển văn minh của hệ thống pháp luật.

Hệ thống Civil law phải được chia nhỏ thành 3 nhóm khác nhau:

• Civil Law của Pháp: ở Pháp, Tây Ban Nha, và những nước thuộc địa cũ của

• Civil Law của Đức: ở Đức, Áo, Thụy Sĩ, Hy Lạp, Nhật Bản, Hàn Quốc và

Cộng hòa Trung Hoa hiện nay áp dụng hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa, nhưng nhiều quy định về dân sự, tố tụng và hệ thống Tòa án lại có nhiều đặc điểm của hệ thống Civil Law.

• Civil Law của những nước Scandinavian: Đan Mạch, Thụy Điển, Phần

Luật pháp ở Lan, Na Uy và Ailen chịu ảnh hưởng từ Pháp và Đức, với bộ luật dân sự thế kỷ 19 gần gũi với Bộ luật Napoleon, trong khi bộ luật dân sự thế kỷ 20 lại tương đồng với luật dân sự của Đức Hệ thống đào tạo luật tại các nước này cũng có nhiều điểm tương đồng với hệ thống pháp luật của Đức Do đó, luật ở những quốc gia này thường được gọi là hệ thống luật có tính chất pha tạp.

Luật dân sự ở Hà Lan không dễ dàng phân loại, nhưng có thể thấy rằng nó đã ảnh hưởng đáng kể đến luật tư hiện đại của nhiều quốc gia Một ví dụ điển hình là pháp luật dân sự hiện hành của Nga, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hệ thống pháp luật của Hà Lan.

Civil law là một trong những hệ thống pháp luật lâu đời nhất trên thế giới, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ luật La Mã trong suốt quá trình phát triển Lịch sử của hệ thống này được chia thành ba giai đoạn chính, phản ánh sự tiến hóa và phát triển của luật La Mã.

2.2.2.1 Giai đoạn từ thế kỉ V TCN đến thế kỉ VISCN

Sự ra đời của luật La Mã được đánh dấu bằng sự ra đời của luật 12 Bảng

Luật 12 Bảng, được hình thành vào năm 449 TCN, chủ yếu dựa trên các tập quán Latinh và ảnh hưởng từ luật pháp Hi Lạp cổ đại, là những quy tắc cơ bản nhưng chưa phải là văn bản pháp luật hoàn chỉnh Đây được coi là pháp điển sớm nhất của luật La Mã Vào năm 528, hoàng đế Justinian I đã ra lệnh tập hợp và hệ thống hóa luật La Mã nhằm kết hợp giá trị pháp lý truyền thống với những thành tựu đương thời, dẫn đến sự ra đời của Tập hợp các chế định luật dân sự Corpus Juris Civils.

2.2.2.2 Giai đoạn từ thế kỉ XI đến thế kỉ XVIII

Từ thế kỉ V đến thế kỉ X, luật La Mã ở châu Âu bị lu mờ bởi sự xâm chiếm của các tộc người Giecmanh Tuy nhiên, từ thế kỉ XI đến thế kỉ XIII, luật La Mã trải qua một "thời kì phục hưng" quan trọng, được khởi đầu bằng việc nghiên cứu và giảng dạy Bộ tổng luật Corpus Juris Civils tại các trường đại học châu Âu Trường đại học Bologna (Ý) đã trở thành trung tâm đầu tiên giảng dạy luật La Mã vào cuối thế kỉ XI.

Quá trình nghiên cứu và giảng dạy đã làm "sống lại" và dần hoàn thiện luật

Luật La Mã đã dẫn đến sự hình thành nhiều trường phái pháp lý khác nhau, mỗi trường phái đều có phương pháp bình luận và giải thích riêng Các trường phái này bao gồm trường phái của các luật sư (glossators), trường phái của các nhà bình luận (post-glossators), trường phái của các nhà nhân văn (humanistes), trường phái của các nhà pháp điển hiện đại (pandectists), và trường phái pháp luật tự nhiên.

(natural law) trong đó trường phái pháp luật tự nhiên đóng vai trị quan trọng nhất.

Thuyết pháp luật tự nhiên khẳng định rằng luật pháp đã tồn tại trong tự nhiên và các nhà lập pháp cần nỗ lực tuân thủ những nguyên tắc này Trường phái này không coi luật pháp là một hiện tượng tự nhiên mà là sản phẩm của lý trí, phản ánh những điều kiện cụ thể của xã hội.

Trường phái XH đã khởi xướng và định hình xu hướng thay đổi nhận thức về vai trò của pháp luật trong khoa học pháp lý, đồng thời bác bỏ những quan điểm kinh viện và máy móc.

Trường phái này có 2 sự thành công lớn nhất:

Việc phân chia giữa luật công (Ius publicum) và luật tư (Ius privatum) là rất quan trọng, vì sự phát triển của pháp luật công chính là nền tảng cho sự tiến bộ của pháp luật tư Điều này đảm bảo rằng các quyền tự nhiên của con người và tự do cá nhân được bảo vệ và phát huy một cách hiệu quả.

Nâng cao kĩ thuật lập pháp thông qua việc pháp điển hóa là một tư tưởng quan trọng trong trường phái pháp luật tự nhiên, nhằm biến pháp luật giảng dạy tại các trường đại học thành pháp luật thực định Tư tưởng này thúc đẩy các nhà cầm quyền xem xét lại toàn bộ hệ thống pháp luật, dẫn đến quá trình pháp điển hóa Tuy nhiên, việc pháp điển hóa các bộ luật ở các quốc gia khác nhau diễn ra không đồng nhất, tạo ra sự linh hoạt và mềm dẻo trong việc áp dụng Civil law, trái ngược với việc áp dụng đồng bộ của Common law.

Pháp điển hóa, mặc dù là thành quả của trường phái luật tự nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế Nó thường coi trọng pháp luật quốc gia mà bỏ qua khái niệm luật như là quy tắc ứng xử xã hội với bản chất siêu quốc gia Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của trường phái thực chứng pháp luật, đánh giá quá cao vai trò của pháp điển hóa và chỉ xem văn bản quy phạm pháp luật là nguồn duy nhất, đồng thời không công nhận tư tưởng luật tự nhiên.

Khi các bộ tộc Đức xâm lăng các đế quốc Tây Âu, luật La Mã bị thay thế bởi luật bộ tộc Đức, nhưng người dân của đế quốc La Mã cũ vẫn được phép sử dụng luật La Mã do tinh thần luật Đức dựa vào yếu tố cá nhân Giáo hội Công giáo La Mã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì luật pháp La Mã, vì giáo luật được xây dựng dựa trên luật La Mã Vào thế kỷ 11 và 12, các học giả đã nghiên cứu và hiện đại hóa nội dung của Bộ Dân luật Corpus Juris Civilis để phù hợp với xã hội thời bấy giờ.

Họ mở trường luật ở Paris, Oxford, Prague, Heidelberg, Copenhague, họ làm luật sư cho giáo hội, cho các vua chúa, và cho các vùng lãnh thổ khắp Châu Âu.

Luật gia các nước Châu Âu, nhờ vào việc đào tạo chung, đã xây dựng Bộ Dân Luật của mình dựa trên nền tảng luật La Mã.

2.2.2.3 Giai đoạn từ thế kỉXVIII đến nay

T HEOCRATIC L AW

Hệ thống luật Hồi giáo, hay Sharia, là một hệ thống pháp luật tôn giáo phổ biến nhất hiện nay, dựa trên giáo lý được ghi chép trong Kinh Qur'an và Sunnah, bao gồm các quyết định và lời dạy của Tiên tri Mohammad Luật Hồi giáo chủ yếu mang tính đạo đức và chi phối mọi khía cạnh của cuộc sống người Hồi giáo, dựa trên các nguyên tắc cơ bản và các trụ cột của đạo Hồi Khác với các hệ thống pháp luật khác, Sharia không phải là một ngành khoa học độc lập mà là một phần không thể tách rời của đạo Hồi, được xem là tài liệu linh thiêng với nền tảng cơ bản không thay đổi Tuy nhiên, trong thực tế, các nhà luật học và học giả vẫn có những nghiên cứu và áp dụng linh hoạt các quy tắc này.

Hồi giáo đang trải qua những cuộc tranh luận sôi nổi về việc áp dụng luật Hồi giáo trong bối cảnh hiện đại Nhiều quốc gia Hồi giáo hiện nay đã xây dựng hệ thống pháp luật kết hợp giữa các quy định tôn giáo, đạo đức và luật pháp thế tục.

Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của luật Hồi giáo cổ đại đồng thời giữ được sự linh hoạt để hoạt động hiệu quả trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại.

HỢP ĐỒNG

H ỢP ĐỒNG

“Hợp đồng là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều người tạo ra các quyền và nghĩa vụ và được thực thi theo luật”.

Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.

3.1.2 Hợp đồng kinh doanh quốc tế

Hợp đồng kinh doanh quốc tế là văn bản cam kết xác định quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan trong hoạt động kinh doanh xuyên quốc gia.

3.1.2.2 Vai trò Đối với các doanh nghiệp thì hợp đồng kinh doanh quốc là một phần không thể thiếu và vô cùng quan trọng đối với hoạt động thương mại quốc tế Hợp đồng sẽ qui định quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ trao đổi hàng hóa quốc tế.Với vai trò là công cụ pháp lý trung tâm của các hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu, hợp đồng kinh doanh quốc tế được xem là cơ sở để các bên thực hiện ký kết các hợp đồng khác như hợp đồng vận chuyển, hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng bảo lãnh, và đồng thời là căn cứ để bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của các bên khi có tranh chấp xảy ra Bên cạnh đó hợp đồng còn là cơ sở quan trọng của cơ quan nhà nước như hải quan, cơ quan thuế thực hiện chức năng quản lý nhà nước trong các lĩnh vực có liên quan.

L UẬT HỢP ĐỒNG

Luật hợp đồng là một nhánh của luật dân sự, tập trung vào việc giải thích và thực thi các thỏa thuận giữa các bên Nó cung cấp khung pháp lý để giải quyết tranh chấp và điều chỉnh nghĩa vụ hợp đồng Phần lớn các hợp đồng tự điều chỉnh mà không cần can thiệp từ tòa án, và tòa án không đánh giá tính công bằng của hợp đồng; miễn là các bên đã đồng ý, hợp đồng sẽ được thi hành.

3.2.1 Mô tả hợp đồng trong common law và civil law

^ Xem xét và nguyên nhân

Trong hệ thống common law, hợp đồng chỉ có hiệu lực ràng buộc khi được hỗ trợ bởi sự xem xét Học thuyết xem xét yêu cầu rằng một hợp đồng phải có sự hỗ trợ từ một yếu tố có giá trị, như lời hứa cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ từ một bên, hoặc lời hứa thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đó.

Trong luật dân sự, một hợp đồng cần có nguyên nhân hợp pháp để tồn tại Nguyên nhân chính là lý do mà một bên tham gia vào hợp đồng và đồng ý thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết.

> Hợp đồng vì lợi ích của bên thứ ba và học thuyết về quyền riêng tư của hợp đồng

Trong luật dân sự, các bên trong hợp đồng có thể thỏa thuận chuyển nhượng quyền lợi cho bên thứ ba Ví dụ, Điều 328 Bộ luật Dân sự Đức cho phép hợp đồng quy định việc thực hiện vì lợi ích của bên thứ ba, cho phép bên thứ ba có quyền yêu cầu thực hiện hợp đồng Tuy nhiên, quyền này không thể bị ép buộc; nếu bên thứ ba từ chối quyền lợi theo hợp đồng, quyền đó sẽ bị coi là không được chấp nhận.

Trong hệ thống common law, hợp đồng không được công nhận nếu có lợi cho bên thứ ba Thay vào đó, học thuyết quyền riêng tư của hợp đồng được áp dụng, ngăn cản việc thiết lập các điều khoản có lợi cho bên thứ ba Theo học thuyết này, chỉ các bên tham gia hợp đồng mới có thể bị ràng buộc nghĩa vụ hoặc được trao quyền.

Chỉ một bên tham gia hợp đồng mới có quyền khởi kiện, điều này phản ánh sự tập trung của common law vào quyền khởi kiện bồi thường thiệt hại hơn là quyền trong hợp đồng Tuy nhiên, học thuyết này đã gây ra nhiều vấn đề và trở nên bất tiện cho thực tiễn thương mại Vì vậy, nhiều quốc gia theo hệ thống common law đã thông qua các hợp đồng chấp nhận pháp luật vì lợi ích của bên thứ ba.

> Trường hợp bất khả kháng

Bất khả kháng là sự kiện bất ngờ và không thể dự đoán, nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, dẫn đến việc không thể thực hiện hợp đồng Theo học thuyết về sự bất khả thi trong common law, một bên sẽ được miễn trách nhiệm nếu việc thực hiện hợp đồng trở nên không khả thi mà không phải do lỗi của họ Khác với các tòa án ở các quốc gia civil law, tòa án common law không có quyền điều chỉnh hợp đồng khi có sự thay đổi hoàn cảnh Trong trường hợp bất khả kháng theo pháp luật common law, hợp đồng có thể bị chấm dứt, nhưng không miễn trách nhiệm cho một bên khỏi nghĩa vụ pháp lý.

Trong hệ thống luật dân sự, bất khả kháng không coi những khó khăn thương mại là lý do miễn trừ, mà chỉ áp dụng cho những tình huống mà việc thực hiện hợp đồng trở nên không thể Bất khả kháng hoạt động độc lập với thỏa thuận giữa các bên, bảo vệ bên có nghĩa vụ ngay cả khi hợp đồng không có điều khoản cụ thể về bất khả kháng Do trách nhiệm pháp lý trong luật dân sự dựa trên lỗi, bên có nghĩa vụ sẽ không chịu trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng Tóm lại, trong luật dân sự, bất khả kháng liên quan đến nghĩa vụ của một bên, trong khi trong luật thông thường, nó ảnh hưởng đến toàn bộ hợp đồng.

> Vi phạm hợp đồng và lỗi

Một điểm khác biệt quan trọng giữa hệ thống common law và civil law là yêu cầu về lỗi trong việc thu hồi thiệt hại do vi phạm hợp đồng Trong khi civil law yêu cầu chứng minh lỗi để có thể đòi bồi thường, hệ thống common law không đặt ra yêu cầu này.

Theo luật thông thường, lỗi không phải là điều kiện tiên quyết để vi phạm hợp đồng và thiệt hại có thể được bồi thường mà không cần chứng minh lỗi Luật hợp đồng được coi là "trách nhiệm nghiêm ngặt", nơi các biện pháp khắc phục không liên quan đến lỗi Chẳng hạn, theo điều 260 (2) của Restatement 2d, bất kỳ hoạt động không hiệu quả nào trong việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng đều được coi là vi phạm Mặc dù trách nhiệm nghiêm ngặt trong thực hiện hợp đồng theo luật thông thường đã được nới lỏng trong các trường hợp không thể thực hiện hoặc thay đổi hoàn cảnh, nhưng tại các quốc gia theo hệ thống dân luật, lỗi lại là yếu tố quyết định để bồi thường cho các bên vô tội; thiệt hại chỉ có thể được yêu cầu nếu vi phạm hợp đồng xảy ra do sơ suất, như quy định trong phần 276 của Bộ luật Dân sự Đức.

Người có lỗi phải chịu trách nhiệm về hành vi cố ý và sơ suất, nghĩa là họ sẽ phải bồi thường cho những thiệt hại mà mình gây ra do lỗi của mình Tuy nhiên, họ không phải chịu trách nhiệm cho những thiệt hại phát sinh hoàn toàn do vô ý hoặc bất khả kháng Điều này cho thấy cấu trúc trách nhiệm pháp lý trong luật dân sự khác biệt với luật thông thường, bắt đầu từ nguyên tắc trách nhiệm chung dựa trên lỗi, nhưng cũng cần tuân thủ các ngoại lệ quan trọng dẫn đến trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt.

> Thanh lý thiệt hại và hình phạt

Trong hệ thống common law, các tòa án không thực thi các điều khoản hình phạt với mức bồi thường thiệt hại quá mức, trong khi đó, theo civil law, tòa án có quyền điều chỉnh số tiền bồi thường Cụ thể, tòa án có thể giảm số tiền bồi thường nếu nó được xem là quá mức và vi phạm nguyên tắc thiện chí, hoặc ngược lại, có thể tăng số tiền bồi thường nếu thiệt hại được xác định là quá thấp.

Trong hệ thống civil law, khi con nợ chậm thực hiện hợp đồng, chủ nợ cần gửi thông báo mặc định (German Mahnung, French mise en demeure) để cảnh báo về sự trì hoãn Thông báo này không chỉ nhấn mạnh sự chậm trễ mà còn có thể chỉ định thời gian hợp lý để con nợ thực hiện nghĩa vụ Nếu con nợ vẫn không hành động sau thông báo, chủ nợ sẽ có cơ sở để chứng minh lỗi của con nợ và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Trong các hệ thống common law, không có yêu cầu thông báo cho con nợ, mà họ chỉ cần thực hiện nghĩa vụ trong thời gian hợp lý Cụ thể, theo Đạo luật Bán hàng hóa năm 1979, phần 29 (3), người bán có trách nhiệm gửi hàng cho người mua mà không cần quy định thời gian cụ thể, nhưng phải thực hiện trong một khoảng thời gian hợp lý.

Các quy tắc về chuyển nhượng tài sản khác nhau tùy theo từng quốc gia Theo luật Anh, việc chuyển nhượng tài sản trong hàng hóa diễn ra khi các bên trong hợp đồng có ý định chuyển nhượng, được quy định trong Đạo luật bán hàng hóa phần 17.

C ÔNG ƯỚC VIÊN 1980

The United Nations Convention on Contracts for the International Sale of Goods (CISG), established in 1980, was drafted by the United Nations Commission on International Trade Law (UNCITRAL) It was adopted in Vienna, Austria, on April 11, 1980, during a conference attended by representatives from 60 countries and 8 international organizations, and it came into effect on January 1, 1988.

Công ước nhằm thống nhất nguồn luật cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, giảm xung đột pháp luật và hạn chế tranh chấp phát sinh Mục tiêu là tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy thương mại hàng hóa giữa các quốc gia.

Công ước Viên năm 1980 là một trong những công ước quốc tế về thương mại phổ biến nhất, với 83 thành viên và hơn 2500 án lệ, điều chỉnh khoảng 2/3 tổng giao dịch thương mại quốc tế Tại Việt Nam, Công ước này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2017, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động mua bán hàng hóa giữa thương nhân Việt Nam và các đối tác từ các quốc gia thành viên khác.

3.3.1 Nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980

Công ước gồm 101 điều trong bốn phần nội dung:

> Phần I: Phạm vi áp dụng và các quy định chung (Điều 1 - Điều 13

Bài viết được chia thành hai chương: Chương I xác định phạm vi áp dụng của Công ước, bao gồm các trường hợp được và không được áp dụng; Chương II trình bày các quy định chung về nguyên tắc áp dụng Công ước, cách giải thích, vai trò của tập quán và sự tự do trong hình thức hợp đồng.

> Phần II: Giao kết hợp đồng (Điều 14 - Điều 24.

Phần này quy định chi tiết về trình tự và thủ tục ký kết hợp đồng, bao gồm đề nghị giao kết hợp đồng, chào hàng (có thể rút lại trong một số trường hợp), và chấp nhận hoặc từ chối chào hàng (có thể bị rút lại trong những tình huống nhất định) Cuối cùng, hợp đồng sẽ được giao kết sau khi các bên đạt được thỏa thuận.

Phần III của Công ước (Điều 25 - Điều 88) quy định các nghĩa vụ quan trọng của người bán và người mua trong giao dịch mua bán hàng hóa Nội dung này bao gồm việc chuyển rủi ro và các điều khoản chung liên quan đến nghĩa vụ của cả hai bên, làm rõ trách nhiệm và quyền lợi trong quá trình thương mại.

> Phần IV: Những quy định cuối cùng (Điều 89 - Điều 101)

Phần này quy định về thủ tục ký kết, phê chuẩn, gia nhập, các bảo lưu có thể thực hiện và thủ tục rút lui khỏi Công ước.

Ngày đăng: 16/01/2022, 11:54

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
3. Caslav Pejovic (2001). Civil law and common law: two different paths leading to the same goal.https://www.wgtn.ac.nz/ data/assets/pdf file/0008/830780/Pejovic.pdf Sách, tạp chí
Tiêu đề: Civil law and common law: two different paths leading to the same goal
Tác giả: Caslav Pejovic
Năm: 2001
4. CISGVN Mods. Công ước Viên (1980) cho người Việt Nam.https://cisgvn.wordpress.com/qa/5. Content team (25/10/2015). Contract law.https://legaldictionary.net/contract-law/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Công ước Viên (1980) cho người Việt Nam
Tác giả: CISGVN Mods
Năm: 2015
6. Cổng thông tin WTO - FTA (07/09/2013). Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980. http://www.trungtamwto.vn/chuyen-de/1146-nhung-noi-dung-co-ban-cua-cong-uoc-vien-1980 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980
Tác giả: Cổng thông tin WTO - FTA
Năm: 2013
7. Cổng thông tin WTO - FTA (07/09/2014). Sơ lược lịch sử Công ước Viên 1980 (CISG). http://www.trungtamwto.vn/chuyen-de/1147-so-luoc-lich-su-cong-uoc-vien-1980-cisg Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sơ lược lịch sử Công ước Viên 1980 (CISG)
Tác giả: Cổng thông tin WTO - FTA
Năm: 2014
8. Dân Kinh tế. Hệ thống pháp lý là gì? http://www.dankinhte.vn/he-thong-phap-ly-la-gi/?fbclid=IwAR3gtMys8urMjqHzWnlkKL8FdOuPCUPuXaPP0I7dFjyYfOrp03w7YMIpd1U Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hệ thống pháp lý là gì
Tác giả: Dân Kinh tế
9. Jagdish Hiray (17/08/2007). International business and legal system.https://businessmanagement.wordpress.com/2007/08/17/international-business-and-legal-system/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: International business and legal system
Tác giả: Jagdish Hiray
Năm: 2007
1. 123doc. Luận văn: Hợp đồng ngoại thương và vai trò của hợp đồng ngoại thương trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.https://text.123doc.org/document/1257280-luan-van-hop-dong-ngoai-thuong-va-vai-tro-cua-hop-dong-ngoai-thuong-trong-hoat-dong-kinh-doanh-xuat-nhap-khau-doc.htm Link
2. bizeph (08/07/2017). LawNet. Tìm hiểu về Common Law.https://lawnet.thukyluat.vn/posts/t5478-tim-hieu-ve-common-law Link
w