Khái niệm bảo hiểm tài sản
1.1.1.1 Sự cần thiết của bảo hiểm
Trong cuộc sống hàng ngày và sản xuất, con người thường phải đối mặt với nguy cơ tổn thất do rủi ro Rủi ro được hiểu là những tình huống không may, xui xẻo và những mối nguy hiểm không thể dự đoán trước Những rủi ro này có thể gây ra những biến cố nghiêm trọng, dẫn đến tổn thất lớn cho cá nhân và tổ chức.
Tổn thất là thiệt hại xảy ra do biến cố không mong muốn, gây gián đoạn hoạt động kinh doanh và sản xuất Trên quy mô rộng, tổn thất làm giảm tài sản xã hội và ảnh hưởng đến quá trình tái sản xuất của nền kinh tế Do đó, con người luôn tìm cách để tránh, chống lại hoặc giảm thiểu rủi ro trong khả năng của mình.
Tránh né rủi ro là việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn rủi ro xảy ra, nhưng điều này là không thể hoàn toàn Trong cuộc sống, việc né tránh một rủi ro có thể dẫn đến một rủi ro khác, như việc không để tài sản ở gần lửa để tránh cháy nổ nhưng vẫn có nguy cơ bị mất cắp Thay vì né tránh, chấp nhận rủi ro và chuẩn bị cho hậu quả có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc phục hồi lợi ích đã mất Do đó, phương pháp này không phải là giải pháp tối ưu về mặt kinh tế.
Giảm thiểu rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp nhằm loại bỏ những nguy cơ có thể dẫn đến tổn thất Điều này bao gồm việc dự đoán các khả năng gây ra tổn thất và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu khả năng xảy ra các sự cố, mặc dù không thể hoàn toàn triệt tiêu rủi ro.
Hoán chuyển rủi ro là quá trình chuyển giao toàn bộ hoặc một phần rủi ro cho các chủ thể khác, có thể thông qua việc chuyển nhượng đơn thuần hoặc theo nguyên tắc tương hỗ Các phương thức phân tán rủi ro bao gồm cho thầu lại hoặc lập quỹ chung trong cộng đồng, nhằm mục đích xử lý các rủi ro phát sinh.
Một trong những phương thức quan trọng để khôi phục sự cân bằng và tái tạo các hoạt động sản xuất, sinh hoạt sau tổn thất là hoán chuyển rủi ro qua kỹ thuật bảo hiểm Kỹ thuật này cho phép tập hợp một số đông người, trong đó chỉ một ít gặp phải rủi ro và tổn thất Nhờ vào hoạt động của tổ chức bảo hiểm, hậu quả của rủi ro sẽ được phân tán và chia nhỏ, giúp giảm bớt gánh nặng cho những người bị ảnh hưởng.
Người mua bảo hiểm sẽ nhận được bồi thường từ doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) thông qua quỹ bảo hiểm, được hình thành từ sự đóng góp của đông đảo người tham gia Điều này giúp chi trả rủi ro và bù đắp tổn thất, đảm bảo tính liên tục của các hoạt động xã hội mà không cần phải tích lũy một khoản tiền dự trữ lớn.
Bảo hiểm không chỉ có vai trò bồi thường thiệt hại sau khi xảy ra rủi ro mà còn giúp phòng ngừa rủi ro và tổn thất Hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhằm mục đích kiếm lời, do đó, doanh nghiệp cần nhận diện và đánh giá rủi ro, bao gồm tần suất và mức độ nghiêm trọng, để xây dựng các giải pháp xử lý hiệu quả Khi tổn thất được đánh giá chính xác và có biện pháp hạn chế thiệt hại, mức độ thiệt hại sẽ giảm và rủi ro cũng sẽ được kiểm soát tốt hơn.
1.1.1.2 Khái niệm bảo hiểm tài sản
Bảo hiểm hoạt động dựa trên nguyên tắc "sự đóng góp của số đông vào sự bất hạnh của số ít", tạo ra một cộng đồng từ những người cùng rủi ro để phân tán hậu quả tài chính của các tổn thất Về mặt pháp lý, bảo hiểm được xem là một hoạt động kinh doanh, trong đó quỹ tiền tệ của bên bảo hiểm được hình thành từ phí của bên mua bảo hiểm, và quỹ này được sử dụng để chi trả cho các sự kiện bảo hiểm.
Bảo hiểm là cơ chế chuyển nhượng rủi ro từ cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức sang công ty bảo hiểm, nhằm đảm bảo rằng công ty sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra các tổn thất nằm trong phạm vi bảo hiểm.
BHTS, mặc dù không được định nghĩa riêng trong LKDBH, thực chất là một loại hình KDBH với đối tượng kinh doanh là tài sản Tài sản bảo hiểm rất đa dạng, có thể phân loại theo nhiều tiêu chí như tài sản hữu hình và vô hình, hoặc theo loại hình sở hữu như sở hữu nhà nước, tư nhân, tập thể, và chung Do đó, BHTS có thể được định nghĩa là loại hình bảo hiểm mà DNBH thu phí bảo hiểm từ người mua theo tỷ lệ phần trăm nhất định trên giá trị tài sản và cam kết bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
1 Nguyễn Tiến Hùng ( 2007), Nguyên lý và thực hành bảo hiểm, NXB Tài chính, Tr.23
2 Trường Đại học Kinh tế quốc dân ( 2008), Giáo trình bảo hiểm , NXB Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội, Tr.10
3 Xem khoản 1, điều 3 LKDBH năm 2000
Đặc điểm của bảo hiểm tài sản
1.1.2.1 Bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi bảo hiểm
Bên mua bảo hiểm cần phải có quyền lợi đối với tài sản được bảo hiểm để Hợp đồng Bảo hiểm Tài sản (HĐBHTS) có hiệu lực Nếu không có quyền lợi bảo hiểm, họ có thể nhận bồi thường mà không chịu tổn thất tài chính, điều này trái với quy định pháp luật Tài sản luôn gắn liền với quyền sở hữu của chủ sở hữu, người có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản Theo Khoản 9 Điều 3 Luật Kinh doanh Bảo hiểm, quyền lợi có thể được bảo hiểm bao gồm quyền sở hữu, quyền chiếm hữu và quyền sử dụng Để bảo vệ tài sản trước rủi ro và đảm bảo lợi ích tài chính, chủ sở hữu có thể tham gia vào Quá trình Bảo hiểm (QHBH) và chuyển giao rủi ro cho Doanh nghiệp Bảo hiểm (DNBH) thông qua việc đóng phí bảo hiểm.
Chủ sở hữu tài sản có thể chuyển nhượng quyền chiếm hữu và quyền sử dụng cho người khác thông qua các hình thức như ủy quyền, cho mượn hoặc cho thuê Trong trường hợp tài sản gặp rủi ro và gây thiệt hại, những người này sẽ phải chịu trách nhiệm với chủ sở hữu về sự mất mát đó Do đó, pháp luật cho phép họ có quyền tham gia vào quan hệ bảo hiểm tài sản.
1.1.2.2 Bảo hiểm tài sản là sự chia sẻ rủi ro thông qua việc tạo lập quỹ bảo hiểm
Theo Nguyễn Hải Sản, rủi ro được hiểu là xác suất xảy ra thiệt hại, phản ánh sự may rủi liên quan đến hậu quả không có lợi, có thể dẫn đến thiệt hại kinh tế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Rủi ro là những tình huống bất ngờ có thể gây ra tổn thất về vật chất hoặc tinh thần Trong bảo hiểm, rủi ro liên quan đến sự không chắc chắn và khả năng xảy ra tổn thất Nếu một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra hoặc không xảy ra, thì không còn rủi ro tồn tại.
Rủi ro đối với tài sản có thể được phân loại thành hai nhóm chính: rủi ro khách quan, bao gồm các sự kiện bất khả kháng và tai nạn bất ngờ, và rủi ro chủ quan, phát sinh từ hành động của con người.
4 Nguyễn Hải sản (1996), Quản lý doanh nghiệp, NXB Thống kê Hà Nội, Tr.420
5 Xem Nguyễn Thị Thủy (2006), “Các yếu tố chi phối quy định của pháp luật trong bảo hiểm tài sản”, Tạp chí khoa học pháp lý, ( 04), Tr.9- 17
Theo khoản 1, điều 161 Bộ luật Dân sự 2005, sự kiện bất khả kháng được định nghĩa là những sự kiện khách quan xảy ra một cách không thể lường trước và không thể khắc phục, ngay cả khi đã áp dụng tất cả các biện pháp cần thiết và khả năng cho phép.
Tai nạn bất ngờ xảy ra khi tài sản gặp phải các tình huống không lường trước, bao gồm mất tích, bị phá hủy, cháy nổ, đắm tàu hoặc va chạm với tàu khác.
Hành động của con người như trộm cắp, cướp, đình công, và tịch thu tài sản, cũng như sự sơ suất của bên mua bảo hiểm, có thể dẫn đến tình trạng hư hỏng của tài sản.
Theo nghiệp vụ bảo hiểm, rủi ro được phân loại thành ba loại chính: rủi ro thông thường được bảo hiểm, rủi ro không được bảo hiểm, và rủi ro được bảo hiểm có điều kiện.
Rủi ro thông thường được bảo hiểm là những rủi ro mà doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) chấp nhận bảo vệ theo các điều kiện bảo hiểm thông thường Ví dụ về những rủi ro này bao gồm mất cắp, cháy nổ và va đập.
Rủi ro không được bảo hiểm là những rủi ro không được bảo vệ trong mọi trường hợp do vi phạm pháp luật, đạo đức kinh doanh và xã hội Chẳng hạn, tài sản thu được từ hoạt động buôn lậu, tài sản bị tổn thất do bị tịch thu, hoặc thiệt hại do hành vi ác ý của người mua bảo hiểm sẽ không được bồi thường.
Rủi ro được bảo hiểm theo điều kiện riêng, nghĩa là chỉ được bảo hiểm khi bên mua và doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) ký kết các điều khoản riêng để mở rộng phạm vi bảo hiểm Để được bảo hiểm cho những rủi ro này, bên mua bảo hiểm cần phải trả thêm một khoản phí nhất định.
Rủi ro là yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH), vì không có rủi ro thì không thể có bảo hiểm Để được bảo hiểm, các rủi ro cần phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thất Do đó, việc phân biệt giữa nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gián tiếp là rất quan trọng trong việc xác định xem tổn thất có thuộc phạm vi rủi ro được bảo hiểm hay không.
Mục đích chính của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) khi tham gia vào quỹ bảo hiểm là lợi nhuận, và để có thể chi trả cho các trường hợp bảo hiểm, DNBH cần có năng lực tài chính vững chắc Năng lực tài chính này thể hiện qua hiệu quả tạo lập quỹ bảo hiểm từ phí bảo hiểm của đông đảo người có nhu cầu Khoản tiền bồi thường mà DNBH trả cho bên mua bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm thường lớn hơn nhiều so với phí bảo hiểm mà DNBH thu được Để thực hiện điều này, hoạt động bảo hiểm thương mại, đặc biệt là bảo hiểm trách nhiệm xã hội (BHTS), phải tuân theo nguyên tắc số đông bù cho số ít Tổn thất của một hoặc một số ít người khi gặp rủi ro sẽ được chia sẻ cho nhiều người thông qua một quỹ chung, và nguyên tắc này cho thấy rằng càng nhiều người tham gia bảo hiểm, mức độ rủi ro sẽ được giảm thiểu hơn.
Mức độ tổn thất được phân tán rộng rãi giúp giảm nhẹ gánh nặng rủi ro cho từng thành viên Nhờ vào quỹ bảo hiểm tích tụ lớn, khả năng bồi thường trở nên thuận lợi hơn.
1.1.2.3 Bảo hiểm tài sản là quan hệ bồi thường ngang giá
Khái niệm hợp đồng bảo hiểm tài sản 1 Khái niệm
Đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm tài sản
1.2.2.1 Hình thức hợp đồng bảo hiểm tài sản
Theo quy định tại Điều 14 của LKDBH, hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) phải được lập thành văn bản, bao gồm giấy chứng nhận bảo hiểm, đơn bảo hiểm, điện báo, telex, fax, để làm bằng chứng cho việc giao kết hợp đồng Hình thức văn bản là điều kiện cần thiết để hợp đồng có hiệu lực, nhằm đảm bảo rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên Điều này xuất phát từ tính đặc thù của hoạt động kinh doanh bảo hiểm, nơi sản phẩm bảo hiểm được coi là một dịch vụ đặc biệt, cam kết bảo vệ sự an toàn trong tương lai Việc yêu cầu hợp đồng phải có văn bản giúp hạn chế tranh chấp và cung cấp căn cứ pháp lý khi có xung đột xảy ra, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm trong các giao dịch phức tạp.
Hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) có những tính chất chung theo quy định của luật dân sự, đồng thời cũng mang những đặc điểm riêng biệt liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm Cụ thể, hợp đồng bảo hiểm tài sản được xem là hợp đồng song vụ, trong đó các bên đều có quyền và nghĩa vụ rõ ràng.
HĐBHTS là hợp đồng bảo hiểm được thiết lập dựa trên sự đồng thuận tự nguyện và bình đẳng giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm Trong hợp đồng này, quyền lợi của một bên đồng nghĩa với nghĩa vụ của bên kia, tạo nên sự ràng buộc trách nhiệm lẫn nhau.
Trong quan hệ hợp đồng, việc một bên không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ sẽ tác động tiêu cực đến quyền và lợi ích hợp pháp của bên còn lại.
Hợp đồng bảo hiểm theo mẫu (HĐBHTS) có tính chất mở sẵn, với các điều khoản được soạn thảo trước bởi doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) và đã được Bộ Tài chính chấp thuận, không cần đàm phán trực tiếp Người tham gia bảo hiểm có quyền xem xét và quyết định chấp nhận hoặc không chấp nhận các điều khoản này Việc đồng ý tham gia vào hợp đồng bảo hiểm đồng nghĩa với việc chấp nhận toàn bộ nội dung của các điều khoản mẫu do DNBH đưa ra.
Bảo hiểm là một lĩnh vực kinh doanh chuyên môn cao, với quy định pháp luật yêu cầu thủ tục đăng ký và phê chuẩn các quy tắc bảo hiểm cùng hợp đồng mẫu Mục đích của các quy định này là kiểm soát tính hợp pháp của dịch vụ bảo hiểm, giám sát nghĩa vụ cung cấp thông tin của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) và ngăn chặn sự bất bình đẳng trong việc cung cấp thông tin, nhằm bảo vệ quyền lợi của công chúng Hợp đồng bảo hiểm tài sản được ký kết dựa trên nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
Nguyên tắc trung thực là yếu tố cốt lõi trong mọi quan hệ kinh tế và dân sự, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm thương mại Hoạt động này chuyển giao rủi ro từ người được bảo hiểm sang doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) thông qua hợp đồng bảo hiểm (HĐBH), tạo ra một rủi ro mới cho mối quan hệ giữa hai bên Dịch vụ bảo hiểm không chỉ là một cam kết mà còn đặt ra câu hỏi về khả năng DNBH bồi thường khi xảy ra tổn thất, mặc dù phí bảo hiểm đã được thanh toán Các rủi ro và tổn thất được bảo hiểm cần được nêu rõ trong hợp đồng, đồng thời cần đảm bảo không có sự man trá từ phía người mua bảo hiểm nhằm nhận tiền bồi thường Do đó, mối quan hệ giữa hai bên trong HĐBH phải dựa trên sự tin tưởng tuyệt đối.
Nguyên tắc trung thực tuyệt đối yêu cầu các bên trong hợp đồng bảo hiểm phải tin tưởng lẫn nhau và không được lừa dối Theo Điều 17 của LKDBH, doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) có trách nhiệm giải thích rõ ràng các điều kiện, điều khoản và quyền lợi của bên mua bảo hiểm Bên mua bảo hiểm, với vai trò là người sở hữu tài sản, cần phải cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về đối tượng bảo hiểm, các rủi ro và mối đe dọa liên quan Việc này giúp DNBH đánh giá khả năng rủi ro và áp dụng các biện pháp phòng ngừa cũng như mức phí bảo hiểm hợp lý.
Việc không khai báo đầy đủ và trung thực thông tin về tài sản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như DNBH từ chối trách nhiệm bồi thường hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm Hợp đồng bảo hiểm tài sản là một loại hợp đồng có tính chất bồi thường.
Mối quan hệ trong hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) chủ yếu là mối quan hệ tiền tệ, trong đó bên mua bảo hiểm phải nộp phí bảo hiểm để DNBH có nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra Trách nhiệm bồi thường của DNBH chỉ phát sinh sau khi bên mua đã thực hiện nghĩa vụ nộp phí, trừ khi có thỏa thuận khác Điều này có nghĩa là thời điểm hợp đồng có hiệu lực không trùng khớp với thời điểm DNBH phải bồi thường Nếu bên mua chưa nộp phí, DNBH không có nghĩa vụ bồi thường, vì HĐBHTS là hợp đồng song vụ Phí bảo hiểm là khoản tiền cần thiết để tạo lập quỹ bảo hiểm, và nếu quỹ này chưa được hình thành, DNBH sẽ không đủ khả năng tài chính để thực hiện trách nhiệm bồi thường Hợp đồng bảo hiểm tài sản cũng được xem là hợp đồng may rủi.
Hợp đồng may rủi là hợp đồng không xác định rõ hiệu quả khi ký kết, chủ yếu liên quan đến bảo hiểm cho những rủi ro trong tương lai Rủi ro được hiểu là khả năng xảy ra sự cố không mong muốn, dẫn đến việc các bên tham gia vào quan hệ hợp đồng bảo hiểm Doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) cung cấp sản phẩm rủi ro, nhưng tại thời điểm ký kết, rủi ro chưa xảy ra; sản phẩm này là lời hứa thực hiện nghĩa vụ bồi thường Nghĩa vụ này chỉ được thực hiện nếu có sự kiện bảo hiểm xảy ra; nếu không, bên mua bảo hiểm sẽ không nhận được khoản chi hoàn lại nào từ DNBH.
Nội dung chủ yếu của hợp đồng bảo hiểm tài sản
Hợp đồng bảo hiểm thương mại cần có đầy đủ các điều khoản cơ bản theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp lệ Theo Điều 13 của Luật Kinh doanh bảo hiểm, nội dung của hợp đồng bảo hiểm nói chung và hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự nói riêng phải bao gồm những điều khoản cần thiết sau đây.
- Tên, địa chỉ của DNBH, bên mua bảo hiểm
Theo Điều 15 của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2000, trách nhiệm bảo hiểm sẽ phát sinh khi hợp đồng bảo hiểm được ký kết hoặc khi có chứng cứ cho thấy doanh nghiệp bảo hiểm đã chấp nhận bảo hiểm và bên mua bảo hiểm đã thực hiện nghĩa vụ đóng phí Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi nếu có thỏa thuận khác trong hợp đồng bảo hiểm.
- Số tiền bảo hiểm, giá trị tài sản được bảo hiểm
- Các điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm
- Thời hạn và phương thức trả tiền bảo hiểm
Ngoài các điều khoản chính, các bên có thể thỏa thuận thêm những điều khoản khác để đáp ứng nhu cầu và bảo vệ lợi ích của mình khi tham gia hợp đồng, bao gồm các điều khoản về gia hạn đóng phí, căn cứ bồi thường, và chuyển nhượng hợp đồng.
1.2.3.1 Chủ thể tham gia hợp đồng bảo hiểm tài sản
Trong quan hệ hợp đồng bảo hiểm, bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm là hai chủ thể không thể thiếu Bản chất của hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng song vụ, do đó, sự vắng mặt của một trong hai bên sẽ dẫn đến việc không thể hình thành quan hệ bảo hiểm.
Doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định pháp luật nhằm cung cấp dịch vụ bảo hiểm và tái bảo hiểm, đồng thời là một pháp nhân nhằm bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro tài chính cho người mua bảo hiểm Theo Điều 59 của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, DNBH bao gồm các loại hình như DNBH nhà nước, công ty bảo hiểm cổ phần, DNBH liên doanh, DNBH 100% vốn nước ngoài và tổ chức bảo hiểm tương hỗ Mục tiêu của DNBH trong quan hệ bảo hiểm là tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc xây dựng quỹ bảo hiểm từ cộng đồng và thực hiện chi trả cho các trường hợp thuộc phạm vi bảo hiểm.
Lĩnh vực KDBH là lĩnh vực kinh doanh có điều kiện, để thực hiện chức năng KDBH pháp luật quy định:
- DNBH phải có đủ điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật;
- Có vốn điều lệ cao hơn hoặc bằng với vốn pháp định;
- Phải được Bộ tài chính chấp thuận bằng văn bản về việc cho phép thành lập và hoạt động KDBH b Bên mua bảo hiểm
Theo khoản 6 điều 3 LKDBH, bên mua bảo hiểm được định nghĩa là "tổ chức, cá nhân giao kết HĐBH với DNBH và đóng phí bảo hiểm" Điều này cho thấy bên mua bảo hiểm là chủ thể trực tiếp tham gia vào hợp đồng bảo hiểm Để có thể tham gia vào quan hệ hợp đồng bảo hiểm, bên mua bảo hiểm cần đáp ứng các điều kiện nhất định.
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật dân sự
Người có quyền lợi bảo hiểm trong Bảo hiểm tài sản (BHTS) chỉ có thể là chủ sở hữu hoặc người quản lý, sử dụng tài sản Khi tài sản được bảo hiểm có sự thay đổi chủ sở hữu do tặng, cho, hoặc thừa kế, bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) có thể thỏa thuận để chấm dứt hợp đồng bảo hiểm hoặc chuyển nhượng hợp đồng cho chủ sở hữu mới.
Trong bảo hiểm tự nguyện, bên mua bảo hiểm đồng thời là người được bảo hiểm và người thụ hưởng Nguyên tắc này xuất phát từ đặc trưng của bảo hiểm tự nguyện, yêu cầu bên mua phải có quyền lợi bảo hiểm.
Bên mua bảo hiểm tham gia QHBH tự nguyện và không bị ép buộc, do đó cần thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng Nghĩa vụ nộp phí bảo hiểm là trách nhiệm chính của bên mua, vì chỉ khi hoàn thành nghĩa vụ này, nghĩa vụ bồi thường của DNBH mới phát sinh.
1.2.3.2 Đối tượng của hợp đồng bảo hiểm tài sản
BHTS là nghiệp vụ bảo hiểm tập trung vào việc bảo vệ tài sản Theo Điều 40 của Luật Kinh doanh bảo hiểm, tài sản bao gồm vật có thực, tiền, giấy tờ có giá trị tiền tệ và các quyền tài sản.
Vật là một phần của thế giới vật chất, đáp ứng nhu cầu con người, bao gồm động vật, thực vật và các vật thể ở mọi trạng thái Vật có thực là những vật mà con người có thể nhìn thấy, xác định hình dáng, kích cỡ, trọng lượng và có thể cầm nắm Tuy nhiên, không phải tất cả vật tồn tại đều được coi là tài sản; chỉ những vật có giá trị và có thể đưa vào lưu thông dân sự mới được xem là tài sản Việc đưa vào lưu thông cho phép con người khai thác lợi ích từ chúng trong đời sống hàng ngày Để trở thành đối tượng của quan hệ BHTS, vật có thực cần thỏa mãn các điều kiện khác.
- Là vật xác định được giá trị vật chất và thuộc quyền sở hữu của bên mua bảo hiểm
Để mua bảo hiểm tài sản, các bên cần xác định giá trị của tài sản Việc này giúp bên mua bảo hiểm đưa ra số tiền bảo hiểm chính xác, bảo vệ quyền lợi tài chính khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Không phải là hàng hóa bị pháp luật cấm lưu thông do vi phạm đạo đức xã hội hoặc quy định về quyền sở hữu.
7 Trường Đại học Luật Hà Nội (2005),Giáo trình luật dân sự Việt Nam tập 1, NXB Công an nhân dân, Hà Nội,
13 b Tiền và các giấy tờ trị giá được thành tiền
Tiền, mặc dù không được định nghĩa trong BLDS Việt Nam 2005 và LKDBH, thường được nghiên cứu từ góc độ kinh tế như là giá trị đại diện cho hàng hoá và là phương tiện lưu thông trong giao dịch dân sự Khi xác định giá trị tài sản, người ta thường quy đổi thành tiền, giúp tính toán giá trị một cách chính xác nhất, do đó tiền được coi là tài sản đặc biệt.
Các loại giấy tờ như cổ phiếu và giấy ghi nợ được xem là tài sản vì chúng mang giá trị kinh tế có thể định lượng bằng tiền và có thể tham gia vào các giao dịch dân sự Quyền tài sản cũng là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực này.
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ CĂN CỨ BỒI THƯỜNG
Quy định của pháp luật về bồi thường trong bảo hiểm tài sản 1 Khái niệm bồi thường trong bảo hiểm tài sản
2.1.1 Khái niệm bồi thường trong bảo hiểm tài sản
Bồi thường trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (BHTS) là quá trình hoàn trả tương xứng, trong đó bên mua bảo hiểm nhận được số tiền bồi thường đúng với giá trị tài sản bị tổn thất DNBH sẽ chi trả đúng mức độ thiệt hại mà bên mua bảo hiểm đã gánh chịu, nhằm khôi phục tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, không vượt quá hoặc thấp hơn mức tổn thất thực tế.
Bồi thường trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (BHTS) được xác định bởi số tiền bảo hiểm mà bên mua tham gia, đây cũng là giới hạn bồi thường cao nhất của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) Trong trường hợp xảy ra tổn thất toàn bộ, DNBH chỉ bồi thường tối đa bằng số tiền bảo hiểm đã cam kết Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, DNBH sẽ dựa vào thiệt hại thực tế của bên mua để xác định số tiền bồi thường, với mục đích duy nhất là đền bù thiệt hại mà không tạo cơ hội cho bên mua kiếm lời từ bảo hiểm.
2.1.2 Chủ thể thực hiện nghĩa vụ bồi thường
Nghĩa vụ bồi thường là trách nhiệm chính của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH), nhằm đảm bảo rằng bên mua bảo hiểm sẽ nhận được sự bồi thường cho tổn thất kinh tế khi tài sản bị mất hoặc hư hỏng Theo Điều 17 khoản 2 điểm c của Luật Kinh doanh bảo hiểm, DNBH có nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm kịp thời cho người thụ hưởng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm Mục tiêu của bồi thường trong bảo hiểm tài sản là khôi phục tình trạng tài chính ban đầu cho bên mua bảo hiểm Để thực hiện việc chuyển giao rủi ro, nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm phải được thực hiện trước, và DNBH chỉ có trách nhiệm bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra Nếu DNBH không thực hiện cam kết bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm, họ sẽ vi phạm nghĩa vụ hợp đồng và không đảm bảo nguyên tắc thiện chí, trung thực.
2.1.3 Nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm tài sản
2.1.3.1 Bồi thường tổn thất thực tế
10 Xem Nguyễn Thị Thủy (2006), “Các yếu tố chi phối quy định của pháp luật trong bảo hiểm tài sản”, Tạp chí khoa học pháp lý, ( 04), Tr.9- 17
Bồi thường là quá trình hoàn trả tương xứng và chính xác về mặt tài chính nhằm khôi phục lại những mất mát, hư hại, đưa tài sản về trạng thái ban đầu trước khi xảy ra tổn thất.
Trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) chỉ phát sinh khi tổn thất nằm trong phạm vi rủi ro được bảo hiểm, và mức bồi thường sẽ tương ứng với mức tổn hại thực tế Nếu có rủi ro nhưng không gây ra tổn thất, bồi thường sẽ không được áp dụng Trong trường hợp thay mới bộ phận trong quá trình sửa chữa, nếu hợp đồng bảo hiểm không quy định khác, DNBH có quyền khấu trừ giá trị khấu hao của bộ phận thay thế Cơ sở bồi thường sẽ dựa trên giá thị trường hoặc chi phí sửa chữa, thay thế tài sản tương tự Tuy nhiên, các tổn thất do sửa chữa mở rộng, cải tiến, hoặc thay đổi trạng thái ban đầu của tài sản sẽ không được bồi thường.
2.1.3.2 Giới hạn mức bồi thường cao nhất
DNBH sẽ bồi thường tổn thất thực tế cho bên mua bảo hiểm, nhưng mức bồi thường này có giới hạn Theo Điều 46 LKDBH, số tiền bồi thường không được vượt quá số tiền bảo hiểm mà bên mua yêu cầu Điều này có nghĩa là mức bồi thường cao nhất của tài sản phụ thuộc vào số tiền bảo hiểm đã được xác định Nếu số tiền bảo hiểm thấp, mức phí bảo hiểm cũng sẽ thấp, dẫn đến việc DNBH không thể bồi thường cho thiệt hại vượt quá số tiền bảo hiểm Tuy nhiên, DNBH vẫn phải chịu các khoản chi phí như định giá thị trường và chi phí giám định, bất kể tổng số tiền phải trả có lớn hơn số tiền bảo hiểm hay không.
2.1.3.3 Nguyên tắc chống trục lợi từ việc bồi thường
Bồi thường trong bảo hiểm đảm bảo chi trả đúng mức tổn thất, theo quy định pháp luật, không được phép kiếm lời từ hợp đồng bảo hiểm vượt quá giá trị thực tế Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, bên mua bảo hiểm chỉ nhận được số tiền bồi thường tương ứng với mức tổn thất thực tế Nếu có bên thứ ba có lỗi gây thiệt hại, sau khi DNBH bồi thường, họ có quyền đòi lại từ bên thứ ba theo mức độ lỗi Bên mua bảo hiểm không được yêu cầu bồi thường từ cả bên thứ ba và DNBH cùng một lúc Nếu bên mua bảo hiểm đã nhận tiền từ bên thứ ba nhưng ít hơn số tiền DNBH phải trả, DNBH chỉ bồi thường phần chênh lệch.
Nếu số tiền bồi thường từ DNBH thấp hơn thiệt hại do người thứ ba gây ra, người bị thiệt hại có quyền yêu cầu người thứ ba bồi thường cho phần chênh lệch còn lại.
Căn cứ bồi thường 1 Bồi thường theo thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm .1.1 Nguyên tắc bồi thường theo thỏa thuận
Khi xảy ra tổn thất cho đối tượng bảo hiểm do rủi ro được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thực hiện bồi thường theo các phương thức đã thỏa thuận trong hợp đồng Nếu không có thỏa thuận, việc tính tiền bồi thường sẽ dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành.
2.2.1 Bồi thường theo thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm
2.2.1.1 Nguyên tắc bồi thường theo thỏa thuận
Quan hệ pháp luật bảo hiểm xã hội (BHTS) phát sinh giữa doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) và bên được bảo hiểm, dựa trên thỏa thuận về việc nộp phí và thực hiện trách nhiệm bảo hiểm Hợp đồng BHTS là hợp đồng dân sự song vụ, trong đó các bên có quyền bình đẳng trong việc giao kết và thực hiện các điều khoản hợp đồng, đồng thời phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Trong nghiệp vụ bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) được doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) soạn thảo với các điều khoản mẫu Bên mua bảo hiểm có quyền chấp nhận hoặc không chấp nhận các điều khoản này Khi chấp nhận, bên mua đồng ý với toàn bộ nội dung trong HĐBH Các điều khoản mẫu được chia thành hai loại: điều khoản theo quy định pháp luật (các điều khoản chủ yếu) và điều khoản do DNBH soạn thảo (các điều khoản thông thường) Các bên có thể thỏa thuận điều chỉnh các điều khoản thông thường để phù hợp với nhu cầu của mình, miễn là không vi phạm quy định pháp luật và đạo đức xã hội, điều này không ảnh hưởng đến hiệu lực pháp lý của hợp đồng.
Nội dung hợp đồng bảo hiểm cụ thể hóa các quy định pháp luật và quyền, nghĩa vụ của các bên Mục đích của bên mua bảo hiểm là nhận bồi thường khi xảy ra rủi ro, trong khi bên doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) hướng đến lợi nhuận Để duy trì hợp đồng ràng buộc pháp lý, cả hai bên cần đáp ứng nhu cầu và mục đích của nhau.
Theo Khoản 1 Điều 407 Bộ luật Dân sự Việt Nam 2005, hợp đồng theo mẫu là loại hợp đồng mà một bên đưa ra các điều khoản theo mẫu để bên kia có thể phản hồi trong khoảng thời gian hợp lý Nếu bên được đề nghị chấp nhận phản hồi, thì điều đó được coi là sự chấp nhận toàn bộ nội dung của hợp đồng theo mẫu mà bên đề nghị đã cung cấp.
2.2.1.2 Căn cứ bồi thường theo thỏa thuận a Căn cứ vào sự thỏa thuận của các bên trong hợp đồng bảo hiểm tài sản
Theo nguyên tắc "được làm những gì pháp luật không cấm", các bên có quyền thỏa thuận về số tiền bồi thường, phương thức tính toán và cách thức bồi thường phù hợp với từng đối tượng được bảo hiểm.
Theo điều 46 và điều 45 của LKDBH, trách nhiệm bồi thường của DNBH chỉ áp dụng trong trường hợp không có thỏa thuận khác giữa các bên Điều này có nghĩa là, khi có tổn thất phát sinh từ rủi ro được bảo hiểm, DNBH cần dựa vào các điều khoản trong hợp đồng để xác định trách nhiệm Do đó, trong quá trình đàm phán, các bên cần thống nhất ý chí để làm rõ và cụ thể hóa các vấn đề liên quan.
Phạm vi bảo hiểm xác định giới hạn trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) đối với bên mua bảo hiểm Các rủi ro được bảo hiểm cần đáp ứng các điều kiện như có khả năng xảy ra, không thể xác định trước thời điểm và mức độ tổn thất, và rủi ro phải chưa xảy ra DNBH cũng có thể đồng ý bồi thường cho những tổn thất do bản chất vốn có hoặc hao mòn tự nhiên của tài sản.
-Về trách nhiệm bồi thường: DNBH và bên mua bảo hiểm có thể thỏa thuận về:
+ Số tiền bảo hiểm và mức chấp nhận của doanh nghiệp bảo hiểm
+Phương thức xác định giá trị của tài sản
+Cách thức tính toán số tiền bồi thường
+ Tỷ lệ khấu hao của tài sản
Tuy nhiên, trách nhiệm bồi thường của DNBH vẫn phải đảm bảo gồm có nội dung như sau:
-Mức bồi thường cao nhất cũng chỉ được bằng số tiền bảo hiểm
Để đảm bảo nguyên tắc bồi thường trong bảo hiểm, cần hoàn trả đầy đủ và tương xứng cho bên mua bảo hiểm, nhằm khôi phục lại tình trạng tài chính của họ như trước khi xảy ra tổn thất.
DNBH có trách nhiệm chi trả các chi phí hợp lý nhằm phòng ngừa và hạn chế tổn thất, cũng như các khoản chi phí phát sinh mà bên mua bảo hiểm phải gánh chịu để thực hiện chỉ dẫn từ DNBH.
21 b Căn cứ vào các tài liệu có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm tài sản
* Đơn bảo hiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm
Trong hợp đồng bảo hiểm (HĐBH), các bên tham gia có nghĩa vụ cung cấp tài liệu liên quan đến đối tượng hợp đồng và thông tin kinh doanh sản phẩm bảo hiểm Theo Điều 14 LKDBH, giấy chứng nhận bảo hiểm và đơn bảo hiểm được coi là bằng chứng giao kết HĐBH, có giá trị pháp lý ràng buộc các bên thực hiện quyền và nghĩa vụ Nếu đơn bảo hiểm hoặc giấy chứng nhận quy định về căn cứ bồi thường, phạm vi và phương thức bồi thường, thì trong trường hợp xảy ra tổn thất, doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) phải tuân thủ các quy định này để bảo đảm quyền lợi cho bên mua bảo hiểm.
* Các quy tắc bảo hiểm chung của doanh nghiệp bảo hiểm
Mọi điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm đều có thể thương lượng, tuy nhiên, việc soạn thảo hợp đồng riêng cho từng khách hàng sẽ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) Để tiết kiệm chi phí, DNBH thường chuẩn bị trước các nội dung chính, gọi là "các điều kiện chung", áp dụng cho tất cả các hợp đồng cùng loại hình bảo hiểm Các thông tin này được công khai trong bộ quy tắc bảo hiểm của DNBH, và khi mua bảo hiểm, bên mua đã chấp nhận các quy định đó Khi xảy ra rủi ro và phát sinh trách nhiệm bảo hiểm, DNBH có nghĩa vụ thực hiện đúng các cam kết bồi thường.
* Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời
Trong thời gian chờ hoàn tất hợp đồng hoặc đánh giá rủi ro, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ cấp cho bên mua bảo hiểm một văn bản xác nhận đảm bảo tạm thời sau khi bên mua đã nộp phí Giấy chứng nhận này là cơ sở để phát sinh trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm nếu xảy ra thiệt hại đối với tài sản được bảo hiểm, xác nhận rằng mối quan hệ bảo hiểm đã được hình thành.
* Các văn bản sửa đổi, bổ sung hợp đồng bảo hiểm tài sản
Các văn bản sửa đổi, bổ sung nội dung của hợp đồng bảo hiểm (HĐBH) bao gồm thông tin về người được bảo hiểm và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tổn thất cũng như mức phí bảo hiểm Khi thực hiện bồi thường, doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) cần đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan để xác định số tiền bồi thường hợp lý.
2.2.2 Căn cứ bồi thường theo luật định
2.2.2.1 Số tiền bảo hiểm a Định nghĩa số tiền bảo hiểm
Số tiền bảo hiểm là số tiền mà bên mua bảo hiểm yêu cầu bảo vệ cho tài sản Do đó, số tiền này cần được xác định ngay từ khi ký kết hợp đồng Để xác định số tiền bảo hiểm, các bên phải đánh giá giá trị tài sản cần bảo hiểm, có thể dựa vào giá bán trên thị trường, giá trị kê khai của bên mua hoặc thông qua việc yêu cầu cơ quan thẩm định giá định giá tài sản.
Thực trạng bồi thường trong bảo hiểm tài sản 1 Miễn thường
LKDBH không nêu rõ mức miễn thường, trong khi các quy tắc bảo hiểm và hợp đồng bảo hiểm thường quy định một mức miễn thường cụ thể Mức miễn thường này thường thấp hơn nhiều so với giá trị thực tế của tài sản và số tiền bảo hiểm.
Tài sản này không thể định giá chính xác, vì nó mang giá trị vô giá Khi tài sản bị tổn thất hoàn toàn, việc khôi phục tình trạng tài chính ban đầu là điều không thể.
Miễn thường trong bảo hiểm là tỷ lệ mà DNBH không chịu trách nhiệm bồi thường khi tổn thất xảy ra không vượt quá hạn mức đã quy định Điều này có nghĩa là nếu thiệt hại không vượt quá mức miễn thường, DNBH sẽ không thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho tài sản được bảo hiểm.
Phương thức bồi thường có áp dụng mức miễn thường này được chia thành hai loại: Mức miễn thường có khấu trừ và mức miễn thường không khấu trừ 31
Mức miễn thường không khấu trừ trong bảo hiểm quy định rằng khi tổn thất vượt quá mức miễn thường, doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) sẽ bồi thường toàn bộ tổn thất được bảo hiểm Ngược lại, nếu tổn thất bằng hoặc nhỏ hơn mức miễn thường, DNBH sẽ không bồi thường Ví dụ, với tài sản trị giá 40 triệu đồng và mức miễn thường không khấu trừ là 2% (tương đương 0,8 triệu đồng), nếu tổn thất nhỏ hơn hoặc bằng 0,8 triệu đồng, DNBH sẽ không có trách nhiệm bồi thường Tuy nhiên, nếu tổn thất là 10 triệu đồng, DNBH sẽ bồi thường toàn bộ số tiền này.
Mức miễn thường có khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm tài sản quy định rằng nếu tổn thất vượt quá mức miễn thường đã được xác định, công ty bảo hiểm chỉ bồi thường phần vượt mức đó Ví dụ, với giá trị tài sản 40 triệu đồng và mức miễn thường 0,8 triệu đồng, nếu tổn thất là 10 triệu đồng, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường 9,2 triệu đồng, tức là 10 triệu - 0,8 triệu.
Bồi thường theo mức miễn thường, dù có khấu trừ hay không, DNBH chỉ chịu trách nhiệm trong giới hạn số tiền bảo hiểm Nếu số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản, DNBH sẽ bồi thường theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá thị trường của tài sản Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm được ký kết trên giá trị thực tế, DNBH chỉ bồi thường theo thiệt hại thực tế xảy ra.
3.2.1.2 Ý nghĩa của việc quy định mức miễn thường
Mức miễn thường được quy định nhằm giảm bớt trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) đối với các thiệt hại nhỏ so với tổng giá trị tài sản Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, các bên liên quan phải tuân thủ quy trình yêu cầu bồi thường và giải quyết khiếu nại DNBH cần thực hiện giám định tổn thất, và các chi phí liên quan đến giám định cũng như tố tụng để xác minh thiệt hại đều do DNBH gánh chịu Những chi phí này có thể rất tốn kém và gây bất lợi cho DNBH, đến mức trong nhiều trường hợp, chi phí xác định tổn thất và xử lý khiếu nại có thể vượt quá hoặc bằng giá trị thiệt hại thực tế của tài sản.
31 GS.TS Trương Mộc Lâm, Lưu Nguyên Khánh (2000), Một số điều cần biết về pháp lý trong kinh doanh bảo hiểm, NXB Thống kê, Hà Nội, Tr 174
Mức miễn thường không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho công ty bảo hiểm mà còn nâng cao ý thức và trách nhiệm của bên mua bảo hiểm trong việc bảo quản và phòng ngừa tổn thất Khi tổn thất xảy ra trong giới hạn mức miễn thường, bên mua bảo hiểm sẽ phải tự gánh chịu hậu quả, từ đó khuyến khích họ chú trọng hơn đến việc hạn chế rủi ro.
Thông thường, nếu mức miễn thường cao thì phí bảo hiểm sẽ giảm.Vì coi như bên bảo hiểm đã tự bảo hiểm cho mình trong mức miễn thường
Pháp luật hiện hành không quy định rõ về mức miễn thường trong bảo hiểm, dẫn đến việc các doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) tự do quyết định mức này, gây bất lợi cho bên mua bảo hiểm Khi xác định thiệt hại, mức tổn thất trong giới hạn được ước lượng là +x% (với x% là mức miễn thường) Ví dụ, nếu mức miễn thường là 3 triệu đồng, tổn thất trên 3 triệu đồng sẽ được bồi thường, trong khi tổn thất đúng 3 triệu đồng sẽ không được bồi thường Điều này đặc biệt bất lợi khi DNBH quy định mức miễn thường quá cao cho tài sản thường xuyên có nguy cơ thiệt hại, như xe máy di chuyển trong khu vực đông đúc dễ bị va chạm Mặc dù mức độ thiệt hại có thể không lớn, nhưng tổng chi phí sửa chữa do nhiều lần thiệt hại có thể trở thành gánh nặng tài chính lớn cho bên mua bảo hiểm.
3.2.2 Thực trạng trong việc xác định số tiền bảo hiểm
Pháp luật yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) phải chịu chi phí xác định giá thị trường, tuy nhiên, việc này có thể tốn kém Để tối ưu hóa chi phí, DNBH thường dựa vào giấy tờ, chứng từ và thông tin kê khai giá trị tài sản từ bên mua bảo hiểm để xác định số tiền bảo hiểm cho từng loại tài sản Khi xảy ra tổn thất, mức bồi thường cho từng hạng mục không được vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, và tổng số tiền bồi thường không được vượt quá tổng số tiền được bảo hiểm.
Khi xác định số tiền bảo hiểm cho tài sản có tính biến động như hàng hoá, vật tư trong kho hoặc dây chuyền sản xuất, các bên thường sử dụng giá trị bình quân hoặc giá trị tối đa của các loại vật tư, hàng hoá có mặt trong thời gian bảo hiểm để định giá tài sản.
Khi tham gia bảo hiểm theo giá trị bình quân, bên mua bảo hiểm cần ước tính và thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) về giá trị tài sản trung bình cũng như giá trị số dư thực tế của tài sản từng tháng, từng quý Giá trị bình quân này sẽ được xem là số tiền bảo hiểm.
Khi tham gia bảo hiểm theo giá trị tối đa, bên mua bảo hiểm cần tính toán và thông báo cho doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) về giá trị tài sản tối đa trong một khoảng thời gian nhất định.
Cuối thời hạn bảo hiểm, các bên sẽ tính toán giá trị bình quân tối đa của tài sản Khi xảy ra tổn thất trong phạm vi bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) sẽ bồi thường thiệt hại thực tế nhưng không vượt quá giá trị tối đa đã khai báo Nếu số tiền bồi thường vượt quá giá trị tối đa bình quân, thì số tiền bồi thường đã trả sẽ được xem là số tiền bảo hiểm.
Số tiền bảo hiểm thường không phản ánh đúng giá trị thực tế của tài sản mà chỉ là ước tính Đây là yếu tố quan trọng trong việc xác định cơ sở bồi thường và giới hạn bồi thường tối đa của doanh nghiệp bảo hiểm đối với tổn thất Nếu các bên không xác định chính xác số tiền bảo hiểm ngay từ đầu, việc bồi thường sau này cũng sẽ không chính xác.
3.2.3 Thực trạng về phương thức bồi thường