MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ QUẢN TÀI VIÊN
Vai trò của quản tài viên trong quá trình phá sản doanh nghiệp
Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội, đặc biệt khi những quan hệ này ngày càng phát triển và đa dạng Sự cần thiết của pháp luật trong việc điều chỉnh các vấn đề xã hội cần được xem xét từ góc độ khách quan Để đánh giá chế định QTV, tác giả sẽ phân tích vấn đề này dưới cả hai khía cạnh lý luận và thực tiễn.
1.2.1 Về vấn đề điều hòa lợi ích của chủ nợ và con nợ trong quá trình giải quyết phá sản
Khi thiết lập thỏa thuận cho vay, chủ nợ luôn tìm cách giảm thiểu rủi ro từ con nợ, trong khi con nợ lại lo lắng về việc bảo vệ quyền lợi trước các hành động ép buộc từ chủ nợ Điều này tạo ra sự đối lập ngay từ đầu giữa hai bên trong việc bảo vệ quyền lợi của mình Thêm vào đó, quy trình phá sản chủ yếu xoay quanh việc giải quyết lợi ích tài sản giữa chủ nợ và con nợ, với trọng tâm là quản lý và thanh lý tài sản Do đó, khi bắt đầu thủ tục phá sản, cần thiết phải hình thành một cơ chế phù hợp cho hoạt động này.
Câu hỏi quan trọng là ai sẽ thực hiện hoạt động này, vì chủ nợ và con nợ không thể là chủ thể thực hiện Chủ nợ có quyền đòi lại tài sản của mình, trong khi con nợ hiểu rõ tình hình tài chính của mình nhất Do đó, việc giao trách nhiệm cho một trong hai bên này sẽ không khả thi.
Trường Đại học Luật Tp Hồ Chí Minh đã phát hành tài liệu "Tập bài giảng Lý luận về pháp luật" vào năm 2017, đây là lần tái bản đầu tiên với nhiều sửa đổi và bổ sung, do Nhà xuất bản Hồng Đức phát hành, trang 29.
53 Brian A Blum (2013), Examples & Explanations: Bankruptcy and Debtor/Creditor, Nhà xuất bản Wolters Kluwer, tr 3
Quá trình quản lý và thanh lý tài sản có thể dẫn đến nhiều xung đột, đặc biệt giữa các chủ nợ, khi họ phải đối mặt với quyền lợi và phương thức thực hiện khác nhau Đối với con nợ, áp lực tìm cách cứu vãn tình hình có thể dẫn đến hành vi phi pháp như trốn nợ hoặc tẩu tán tài sản Mặc dù Tòa án được coi là trung tâm giải quyết thủ tục phá sản, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thực hiện tốt vai trò này trong các tình huống phức tạp.
Mối quan hệ giữa con nợ và chủ nợ không chỉ xoay quanh lợi ích tài sản mà còn chứa đựng sự đối lập về tâm lý Chủ nợ thường cảm thấy khả năng thu hồi nợ ngày càng mỏng manh, dẫn đến việc họ thúc giục con nợ nhanh chóng thanh toán để “có còn hơn không” và lo lắng về thiện chí của con nợ trong quá trình phá sản Ngược lại, con nợ lại chần chừ, lo sợ rằng việc tuyên bố phá sản sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng và uy tín của mình, đồng thời họ cũng chưa có kế hoạch cụ thể để giải quyết các khoản nợ.
Tâm lý đối nghịch giữa chủ nợ và con nợ dẫn đến các hành vi gian dối về tài sản của con nợ trong bối cảnh phá sản, nhằm trốn tránh nghĩa vụ thanh toán Mặc dù đã có những quy định từ thời pháp luật Roma, nhưng thực tế pháp luật phá sản chỉ bắt đầu chú trọng đến việc ngăn chặn con nợ lừa dối chủ nợ từ thời Trung cổ Luật chống lại những kẻ phá sản của Anh đã áp dụng hình phạt nghiêm khắc như bỏ tù và cắt tai đối với con nợ không chứng minh được lý do phá sản là do kém may mắn Pháp luật Anh cũng cho phép các ủy viên điều tra xem xét việc con nợ có che giấu tài sản hay không Tuy nhiên, những hình phạt này thiếu nhân đạo, hạn chế quyền của con nợ mà không phân biệt giữa sự lừa dối và trung thực, đồng thời không giải quyết được mâu thuẫn giữa hai bên Đến đầu thế kỷ XVIII, các hành vi gian dối trong phá sản đã trở thành tội phạm chính trong xã hội.
Lữ Thị Ngọc Diệp (2011) trong khóa luận tốt nghiệp tại Trường Đại học Luật Tp Hồ Chí Minh đã nghiên cứu về việc điều hòa lợi ích giữa chủ nợ và doanh nghiệp, hợp tác xã mắc nợ theo luật phá sản hiện hành, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng quyền lợi trong quá trình giải quyết nợ.
55 Được chứng minh tại Tiểu mục 1.2.2
57 Michael D Sousat (2011), “A Delicate Balancing Act: Satisfying the Fourth Amendment While Protecting the Bankruptcy System from Debtor Fraud”, Yale Journal on Regulation, Volume 28/2011, tr 369, 370
59 Stephanie Wickouski (2007), Bankruptcy Crimes, Nhà xuất bản Beard Books, tr 5
18 cổ cồn trắng (white – collar crime) 60 với các hình thức vi phạm tinh vi và có tổ chức 61
Bộ luật Hoa Kỳ cũng đã quy định các tội phạm phá sản từ Điều 152 đến Điều 157 tại Tiêu đề 18
Đến thế kỷ XIX, pháp luật Anh và Hoa Kỳ đã bắt đầu phân biệt rõ ràng giữa các con nợ gian dối và các con nợ thành khẩn Vai trò của Quản tài viên (QTV) dần tách biệt khỏi các ủy viên và được củng cố bởi các quy định về quyền hạn trong vụ việc phá sản Quyền và nghĩa vụ của QTV nhằm ngăn chặn các giao dịch chuyển nhượng gian dối được quy định chi tiết tại Điều 548 Tiêu đề 11 của Bộ luật Hoa Kỳ Những quy định này cho phép QTV thực hiện quyền và nghĩa vụ một cách kịp thời, từ đó ngăn chặn hành vi gian lận từ con nợ trong từng vụ việc cụ thể.
Norman Barman, một con nợ, đã nộp đơn yêu cầu phá sản với tài sản duy nhất là "bộ trang phục trị giá 500 đô la Mỹ" Tuy nhiên, QTV đã cáo buộc anh ta có các giao dịch chuyển nhượng gian dối nhằm trốn tránh nghĩa vụ thanh toán, bao gồm việc chuyển tiền cho vợ để mua nhà tại Warren và Milford, Michigan, cũng như che giấu tài sản khác qua các giao dịch đứng tên người khác QTV đã yêu cầu Tòa án cho phép kiểm tra nơi ở của Barman để "kiểm kê và thẩm định tài sản cá nhân", vì lo ngại rằng anh ta sẽ che giấu tài sản nếu được thông báo trước Tòa án đã chấp nhận yêu cầu này, nhận thấy rằng việc kiểm tra là cần thiết để đảm bảo QTV có thể thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quản lý tài sản phá sản, đồng thời thể hiện quyền lực của mình trong việc ngăn chặn và tố cáo các hành vi gian dối có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của chủ nợ.
QTV là cơ chế trung gian thiết yếu trong quản lý và thanh lý tài sản trong quá trình phá sản, nhằm hỗ trợ chủ nợ thu hồi nợ hiệu quả.
According to the Criminal Justice Information Services (CJIS) report from 2002, white-collar crime is defined by the FBI as illegal activities conducted by individuals or businesses that do not involve the use or threat of force These crimes are characterized by deception, concealment, or violation of trust, aimed at evading payment obligations and securing personal or financial benefits.
61 Roger LeRoy Miller (2014), Cengage Advantage Books: Business Law: Text & Cases - An Accelerated Course, Nhà xuất bản Cengage Learning, tr 141
63 In Re Barman, 252 B.R 403 (Bankr E.D Mich 2000)
19 hồi các khoản nợ hiệu quả và con nợ cũng có thể rút lui một cách an toàn, thậm chí là có thể bắt đầu một hành trình mới
1.2.2 Về vấn đề hỗ trợ Tòa án, cơ quan thi hành án và mối liên hệ với các chủ thể khác trong quá trình giải quyết phá sản
Thủ tục phá sản thường được hiểu là việc tập hợp tài sản của con nợ và phân chia cho các chủ nợ, nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều Sự phức tạp này xuất phát từ các công việc cần thực hiện trong quá trình giải quyết phá sản, từ khi nhận đơn yêu cầu cho đến khi vụ việc kết thúc Tòa án phải quyết định việc mở thủ tục phá sản, giám sát hoạt động của các bên liên quan và áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ.
Các công việc liên quan đến thủ tục phá sản không chỉ thể hiện chức năng điều khiển và giải quyết các vấn đề pháp lý, mà còn có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan Do đó, bên cạnh các vấn đề pháp lý do Tòa án đảm nhiệm, cần có một chủ thể hiểu biết sâu về kinh tế để thực hiện vai trò quản lý và thanh lý tài sản hiệu quả.
Trước khi phân chia tài sản, kết quả từ hoạt động quản lý và thanh lý tài sản là cơ sở quan trọng để Tòa án đưa ra quyết định Tại một số quốc gia, cơ quan thi hành án sẽ dựa trên quyết định của Tòa án để tiến hành phân chia tài sản Do đó, hoạt động của Quản tài viên (QTV) đóng vai trò thiết yếu trong quá trình giải quyết phá sản Tòa án có trách nhiệm giám sát các hoạt động của QTV thông qua các quy định pháp luật, đảm bảo QTV thực hiện đúng chức năng nhằm hỗ trợ kết thúc vụ việc phá sản Điều này không chỉ phù hợp với chức năng điều khiển của Tòa án mà còn giúp giảm bớt khối lượng công việc, đặc biệt tại các quốc gia có lượng đơn yêu cầu phá sản cao Những quyết định bắt buộc của Tòa án cùng với trách nhiệm của QTV sẽ tạo ra sự cộng hưởng lớn, giúp vụ việc phá sản được giải quyết một cách công bằng, hiệu quả và nhanh chóng.
Khái quát một số nội dung pháp luật quy định về quản tài viên
1.3.1 Quản lý nhà nước đối với quản tài viên
Bất kỳ thủ tục nào nhằm giải quyết vấn đề theo luật định cần được xây dựng hệ thống qua hoạt động quản lý nhà nước, đảm bảo quy trình tổ chức và phân tách trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức Điều này giúp vấn đề được giải quyết đúng tiến độ và đạt kết quả Yêu cầu này cũng được thể hiện rõ trong pháp luật về quản trị.
1.3.1.1 Hệ thống quản lý quản tài viên
Hệ thống quản lý QTV được thiết lập bởi các chủ thể có thẩm quyền, hoạt động tương hỗ trong chức năng và nhiệm vụ Các chủ thể này thực hiện các hoạt động trong quá trình phá sản nhằm đảm bảo rằng hoạt động của QTV luôn được kiểm soát chặt chẽ.
Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết yêu cầu phá sản doanh nghiệp, như đã được nêu trong luận văn thạc sĩ của Lê Tuấn Anh (2013) tại Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội Việc xử lý các yêu cầu này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan mà còn góp phần duy trì trật tự và ổn định trong nền kinh tế.
74 Đặng Văn Huy (2011), “Chủ thể quản lý tài sản phá sản - sự lựa chọn mô hình trong pháp luật phá sản Việt Nam”, Tạp chí Nghề luật, số 1/2011, tr 21
75 Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), “Luật hóa nghề quản tài viên”, http://www.vacpa.org.vn/Page/Detail.aspx?newidG51, truy cập ngày 21/3/2020
Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, khả năng quản lý chất lượng và tiêu chuẩn (QTV) của các chủ thể có thể khác nhau, bao gồm quản lý bao quát hoặc quản lý trực tiếp Hệ thống quản lý QTV thường được cấu thành từ nhiều yếu tố khác nhau.
Tòa án đóng vai trò chủ đạo trong việc điều hành và quản lý toàn bộ quy trình thủ tục phá sản Tòa án có thể trực tiếp chỉ định và giám sát người quản lý tài sản (QTV) cho từng vụ việc cụ thể, hoặc chỉ nhận thông báo về QTV thông qua một cơ quan giám sát khác.
Bộ Tư pháp và Sở Tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các hoạt động hành chính liên quan đến Quản trị viên (QTV) Nhiệm vụ của họ bao gồm cấp chứng chỉ hành nghề cho QTV, quản lý số lượng QTV, và công bố các báo cáo, thông báo công khai Ngoài ra, Bộ Tư pháp còn có thẩm quyền chỉ định nhân lực cho cơ quan giám sát hoạt động của QTV, nếu cần thiết.
Cơ quan quản lý và giám sát hoạt động của QTV là một cơ quan nhà nước có chức năng giám sát QTV trong một giai đoạn hoặc toàn bộ quy trình hoạt động Được thành lập như một nhánh riêng biệt, cơ quan này có thể cử một cá nhân để thực hiện việc chỉ định và giám sát QTV hiệu quả.
1.3.1.2 Vấn đề chỉ định và cơ chế giám sát quản tài viên
Chỉ định và giám sát Quản Trị Viên (QTV) là hai vấn đề quan trọng trong hoạt động quản lý QTV, liên quan chặt chẽ đến hệ thống quản lý Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cần làm rõ các yếu tố như: chủ thể có thẩm quyền, thời điểm chỉ định, số lượng QTV được chỉ định và phương thức giám sát Việc làm rõ các yếu tố này sẽ giúp giải thích cách thức hoạt động của hệ thống quản lý QTV, đồng thời làm cơ sở để đối chiếu và so sánh các quy định pháp luật với thực tiễn.
1.3.1.3 Vấn đề quản lý thông tin liên quan và đào tạo quản tài viên
Thông tin liên quan đến QTV bao gồm tài liệu hướng dẫn, danh sách và thông tin cá nhân, cùng với các biểu mẫu và dữ liệu thống kê để các bên liên quan dễ dàng tiếp cận Để đạt được tăng trưởng kinh tế cao và ổn định, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo là rất cần thiết QTV, với vai trò quan trọng trong thủ tục phá sản, cần được thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc phức tạp.
Công tác đào tạo nguồn nhân lực ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần cải thiện chương trình đào tạo, tăng cường hợp tác giữa các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp Việc áp dụng công nghệ trong giảng dạy cũng là yếu tố quan trọng giúp sinh viên tiếp cận kiến thức hiện đại Đồng thời, cần chú trọng phát triển kỹ năng mềm cho người lao động để đáp ứng nhu cầu thị trường Chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
1.3.2 Vai trò của quản tài viên trong vụ việc phá sản có yếu tố nước ngoài (phá sản xuyên quốc gia)
Trong bối cảnh nền kinh tế xuyên biên giới phát triển mạnh mẽ, việc thiết lập khung pháp lý thống nhất cho quy trình phá sản giữa các quốc gia trở nên cần thiết UNCITRAL đã xây dựng Luật mẫu UNCITRAL nhằm hỗ trợ 77 quốc gia trong việc điều chỉnh thủ tục phá sản xuyên quốc gia Mục đích của Luật mẫu không phải là thống nhất luật phá sản, mà là khuyến khích sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết vấn đề chung Luật mẫu nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản tài viên nước ngoài trong thủ tục phá sản quốc tế, cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các quốc gia trong việc áp dụng và xây dựng pháp luật về quản tài viên và pháp luật phá sản xuyên quốc gia.
QTV, được thiết lập theo cơ chế phi chính phủ, mang lại nhiều lợi ích trong việc giải quyết thủ tục phá sản của một quốc gia Nếu QTV được công nhận trong pháp luật phá sản xuyên quốc gia, những lợi ích này sẽ được áp dụng trên toàn cầu, giúp quy trình phá sản diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Tính đến thời điểm hiện tại, 46 quốc gia và vùng lãnh thổ đã thiết lập hệ thống pháp luật về phá sản quốc tế dựa trên Luật mẫu UNCITRAL.
The UNCITRAL Model Law and the European Insolvency Regulation significantly influence cross-border insolvency and distressed M&A transactions These legal frameworks aim to enhance cooperation among jurisdictions, streamline insolvency processes, and provide clarity for stakeholders involved in cross-border dealings Understanding their impact is crucial for navigating the complexities of international mergers and acquisitions, particularly in distressed scenarios.
Chương 1 khắc họa hình ảnh QTV qua những khía cạnh sau:
Thứ nhất, khái niệm QTV được diễn giải dựa trên các mốc thời gian lịch sử giữa
Hoa Kỳ và Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, dẫn đến sự hình thành các tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm Tác giả cũng nhấn mạnh sự đa dạng trong cách gọi tên của QTV theo các hướng dẫn của Luật mẫu UNCITRAL, đồng thời so sánh với quy định pháp luật của các quốc gia khác.
ĐÁNH GIÁ MỘT SỐ QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT CỦA HOA KỲ VỀ QUẢN TÀI VIÊN – NHỮNG KIẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM
Quản lý nhà nước đối với quản tài viên
Trong bài viết này, tác giả sẽ trình bày lịch sử hình thành của USTP, cơ quan chủ chốt trong quản lý nhà nước đối với QTV, và phân tích mối quan hệ của USTP trong hệ thống quản lý QTV Bên cạnh đó, tác giả sẽ đề cập đến các hoạt động khác thuộc trách nhiệm của hệ thống quản lý QTV, bao gồm chỉ định QTV, cơ chế giám sát QTV, quản lý thông tin liên quan và đào tạo QTV Trước khi Bộ luật phá sản năm 1978 có hiệu lực, tất cả các hoạt động hành chính liên quan đến phá sản, bao gồm chỉ định QTV, đều do Tòa án thực hiện Tuy nhiên, Quốc hội đã nhận thấy sự tham gia của Thẩm phán trong giám sát các vụ việc và QTV đã ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của Tòa án do thông tin một chiều Do đó, cần tách biệt chức năng quản lý hành chính khỏi chức năng tư pháp của Thẩm phán nhằm tăng tính vô tư và khách quan trong hoạt động tư pháp Vì vậy, Quốc hội đã thành lập USTP vào ngày 01 tháng
Vào năm 1979, một chương trình thí điểm được triển khai tại 18 trong tổng số 96 hạt tư pháp liên bang, trong đó 10 ủy thác viên Hoa Kỳ được bổ nhiệm và giám sát bởi Tổng chưởng lý Hoa Kỳ Những ủy thác viên này, với nhiệm kỳ 7 năm, có thẩm quyền quản lý tại 10 vùng được phân chia từ 18 hạt tư pháp liên bang.
80 Collier On Bankruptcy 6.01 (16th ed 2009) (Dẫn theo: Michael D Sousat, tlđd (57), tr 379)
81 Thomas J.Stanton (1985), “The United States Trustee System: A Time for Assessment”, Commercial Law
82 House Report, No 595, 95 th Cong., 1 st Sess (1977), tr 88-91 (Dẫn theo: Thomas J.Stanton, tlđd (81), tr 90)
83 House Report, No 595, 95 th Cong., 1 st Sess (1977), tr 110 (Dẫn theo: Thomas J.Stanton, tlđd (81), tr 90)
The article outlines 84 regions, which include: (1) Maine, New Hampshire, Massachusetts, and Rhode Island; (2) the Southern District of New York; (3) Delaware and New Jersey; (4) the Eastern District of Virginia and the District of Columbia.
USTP được thành lập như một cánh tay hành chính trong hệ thống phá sản, với nhiệm vụ giám sát và quản lý nhằm ngăn chặn gian lận và hành vi không trung thực Qua 6 năm thử nghiệm, các ủy thác viên Hoa Kỳ đã quản lý hơn 29% vụ phá sản, mặc dù chương trình thí điểm chỉ bao phủ 19% các hạt tư pháp liên bang Theo báo cáo của Tổng Chưởng lý Hoa Kỳ, chương trình đã đạt được mục tiêu ban đầu và hoạt động hiệu quả hơn so với các hạt không tham gia thí điểm Đến năm 1986, USTP được Quốc hội cho phép mở rộng trên toàn nước Mỹ, và hiện nay, thẩm quyền của USTP đã có mặt tại tất cả các hạt tư pháp liên bang, trừ Alabama và North Carolina.
2.1.1 Hệ thống quản lý quản tài viên
Các hoạt động về QTV được trực tiếp/gián tiếp quản lý thông qua các cơ quan và cá nhân sau:
Tổng chưởng lý Hoa Kỳ và Văn phòng Hành chính Ủy thác Hoa Kỳ
Tổng chưởng lý Hoa Kỳ đứng đầu Bộ Tư pháp và có quyền bổ nhiệm một ủy thác viên Hoa Kỳ cho mỗi vùng.
The U.S Attorney General is responsible for overseeing U.S trustees through coordinated activities and support across various districts, including the Northern Districts of Alabama, Texas, and Illinois, as well as Minnesota, North Dakota, South Dakota, the Central District of California, Colorado, and Kansas.
Trong các vụ việc thuộc Chương 11 và Chương 7 Tiêu đề 11 của Bộ luật Hoa Kỳ, có nhiều hoạt động hành chính quan trọng như chỉ định thẩm tra viên, triệu tập hội nghị chủ nợ và thành lập hội đồng chủ nợ Ngoài ra, việc chỉ định quản tài viên trong quản lý và thanh lý tài sản cũng là những nhiệm vụ thiết yếu (Dẫn theo: Dan J Schulman (1995), “The Constitution, Interest Groups, and the Requirements of Uniformity: The United States Trustee and the Bankruptcy Administrator Programs”, Nebraska Law Review, Volume 74, No 1/1995, tr 120).
86 House Report, No 95-595 (1978), tr 101 (Dẫn theo: Mary Jo Heston (1998), “The United States Trustee: The missing link of bankruptcy crime prosecutions”, American Bankruptcy Institute Law Review, Volume 6,
87 House Report, No 595, 95 th Cong., 1 st Sess (1977), tr 88 (Dẫn theo: Thomas J.Stanton, tlđd (72), tr 91)
89 Xem thêm tại: https://www.justice.gov/ust/about-program
Hai khu vực thuộc chương trình quản trị viên phá sản bao gồm quản trị viên phá sản do Văn phòng Hành chính Tòa án Hoa Kỳ chỉ định Do tính chất thiểu số và không tiêu biểu của hai khu vực này, tác giả không tiến hành phân tích trong khóa luận này.
91 Tiêu đề 28 Điều 581(a) và (c) Bộ luật Hoa Kỳ
Điều 27 quy định quyền thiết lập các tiêu chuẩn nguyên tắc cho việc chỉ định Quản trị viên vụ việc bởi ủy thác viên Hoa Kỳ Ngoài ra, Tổng chưởng lý Hoa Kỳ còn nhận được sự hỗ trợ từ Văn phòng Hành chính.
Uỷ thác Hoa Kỳ là cơ quan chủ yếu cung cấp hướng dẫn thi hành từ Tổng chưởng lý Hoa Kỳ đến các ủy thác viên, đồng thời hỗ trợ các vấn đề hành chính khác liên quan.
Ủy thác viên Hoa Kỳ, với nhiệm kỳ 5 năm, tiếp tục thực hiện nhiệm vụ cho đến khi có ủy thác viên mới đủ điều kiện Theo Tiêu đề 28 Điều 586 Bộ luật Hoa Kỳ, ủy thác viên có trách nhiệm thành lập, duy trì và giám sát hội đồng QTV trong các vụ việc thuộc Chương 7, chỉ định và giám sát hội đồng chủ nợ trong Chương 11, cũng như thực hiện các báo cáo theo yêu cầu của Tòa án hoặc Tổng chưởng lý Hoa Kỳ Hiện tại, USTP vẫn thuộc Bộ Tư Pháp Hoa Kỳ, với mục tiêu quản lý và giám sát hoạt động hành chính của các vụ phá sản và các QTV theo các điều khoản quy định.
Tòa án phá sản Hoa Kỳ, với thẩm quyền xét xử các vụ phá sản, được thành lập tại mỗi hạt tư pháp liên bang Kể từ khi Văn phòng Người ủy thác Hoa Kỳ (USTP) ra đời, Tòa án không còn trực tiếp tham gia vào việc chỉ định và giám sát người quản lý vụ phá sản (QTV) Thông qua các báo cáo và ý kiến từ ủy thác viên Hoa Kỳ, Tòa án có thể theo dõi tình hình vụ việc và thực hiện nhiệm vụ tư pháp của mình, mặc dù vẫn có quyền đưa ra yêu cầu đối với QTV khi cần thiết.
2.1.1.2 Nhận xét và kiến nghị cho Việt Nam
Hơn 30 năm hình thành và phát triển, USTP đã, đang và tiếp tục khẳng định được tầm quan trọng trong hệ thống phá sản của pháp luật Hoa Kỳ với nhiều thành tích nổi bật Trong đó phải kể đến việc xây dựng được cơ sở hạ tầng trên toàn quốc, giám sát các hoạt động quản lý công bằng và trung thực trong hơn 32 triệu vụ phá sản, thực thi pháp luật hiệu quả để từ đó củng cố vững chắc sứ mệnh tăng cường sự minh bạch
92 Tiêu đề 28 Điều 586(c) và (d)(1) Bộ luật Hoa Kỳ
93 Tiêu đề 28 Điều 586(a)(3)(A)(i) Bộ luật Hoa Kỳ
94 Tiêu đề 28 Điều 581(b) Bộ luật Hoa Kỳ
95 Xem thêm tại: https://www.justice.gov/ust
96 Martin A Frey, Sidney K Swinson (2012), Introduction to Bankruptcy Law, Nhà xuất bản Cengage Learning, tr 27
97 Tiêu đề 28 Điều 151 Bộ luật Hoa Kỳ
98 Tiêu đề 11 Điều 704(a)(7) Bộ luật Hoa Kỳ
Hệ thống phá sản 28 và hiệu quả của nó tại Hoa Kỳ, đặc biệt là qua 99 USTP, được xây dựng trên nền tảng vững mạnh với sự hỗ trợ của gần 960 nhân viên chuyên môn, bao gồm luật sư và nhà phân tích tài chính Mô hình này rất phù hợp với cấu trúc pháp luật đa dạng của các bang tại Hoa Kỳ, nhằm hiện thực hóa mục tiêu xây dựng pháp luật phá sản thống nhất theo Hiến pháp Tuy nhiên, mô hình này chưa thực sự phù hợp với thực tế tại Việt Nam, nơi số vụ phá sản hàng năm chỉ đạt vài trăm so với hàng triệu tại Hoa Kỳ Việc áp dụng một mô hình tương tự như USTP có thể dẫn đến sự cồng kềnh và không khả thi trong hệ thống giải quyết phá sản Việt Nam Mặc dù vậy, Việt Nam có thể tham khảo ý tưởng tách biệt giữa hoạt động hành chính và tư pháp từ USTP để điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện hiện tại Tác giả sẽ đưa ra đề xuất chi tiết hơn trong Tiểu mục 2.1.2.
2.1.2 Vấn đề chỉ định quản tài viên
Trong quy trình quản lý và thanh lý tài sản sau khi vụ phá sản bắt đầu, ủy thác viên Hoa Kỳ sẽ chỉ định một QTV tạm thời, người này phải là một cá nhân không có lợi ích liên quan đến vụ việc Theo quy định, chủ nợ có quyền lựa chọn QTV chính thức thông qua biểu quyết, dẫn đến việc chấm dứt tư cách của QTV tạm thời, tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm gặp QTV tạm thời không chỉ cần không có lợi ích liên quan mà còn phải đáp ứng các tiêu chí về đạo đức, chuyên môn và địa phương nơi xảy ra vụ phá sản Những yếu tố này giúp khẳng định tư cách của QTV tạm thời, cho phép họ tiếp tục giữ vai trò QTV vụ việc Hội đồng QTV vụ việc theo quy định pháp luật có thể bao gồm nhiều QTV, tạo điều kiện cho các ủy thác viên Hoa Kỳ có sự hỗ trợ đa dạng trong quá trình xử lý vụ việc.
99 United States Department of Justice, tlđd (2), tr 1
100 United States Department of Justice, tlđd (2), tr 18
101 Như riêng năm tài chính 2017 và 2018, có gần 1.300 QTV xử lý hơn 1,5 triệu vụ phá sản (United States Department of Justice, tlđd (2), tr 17)
102 “Private trustee” được dùng để phân biệt với “the United States trustee” bởi các QTV mang tính chất tư, không phải là người thuộc cơ quan nhà nước
103 Tiêu đề 11 Điều 701(b) và Điều 702 Bộ luật Hoa Kỳ
104 Martin A Frey, Sidney K Swinson, tlđd (96), tr 56
105 Tiêu đề 28 Điều 58.3 Bộ Quy tắc Liên bang và Tiêu đề 11 Điều 321, 322 Bộ luật Hoa Kỳ
Vai trò của quản tài viên trong vụ việc phá sản có yếu tố nước ngoài (phá sản xuyên quốc gia)
Từ giữa những năm 70 của thế kỷ XX, nhu cầu giải quyết vấn đề phá sản xuyên quốc gia đã hình thành khi các tổ chức tài chính và doanh nghiệp mở rộng ra thị trường toàn cầu Tuy nhiên, LPS 1898 chưa có khung pháp lý rõ ràng, dẫn đến việc các thẩm phán giải quyết vụ việc theo từng trường hợp, gây ra sự thiếu nhất quán và mâu thuẫn về quyền lợi giữa các quốc gia Để khắc phục, Quốc hội đã ban hành Điều 304 trong LPS 1978, quy định về phá sản xuyên quốc gia, giải quyết một số vấn đề như quyền chuyển giao tài sản cho Tòa án nước ngoài và công nhận quyền quản trị viên nước ngoài đối với bất động sản trong nước Tuy nhiên, Điều 304 đã hạn chế quyền hạn của quản trị viên nước ngoài trong thủ tục thứ yếu, dẫn đến khó khăn trong việc cân bằng giữa bảo vệ chủ nợ trong nước và thực hiện nguyên tắc thân thiện quốc gia Đến năm 2005, Luật bảo vệ người tiêu dùng và phòng chống lạm dụng phá sản đã thay thế Điều 304 bằng Chương 15 của Bộ luật phá sản, mặc dù ngôn từ đã thay đổi nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần của các quy định trước đó.
Kế hoạch số 6170/KH-STP-BTTP được triển khai nhằm tổ chức hội nghị tập huấn kỹ năng và nghiệp vụ cho các cá nhân hoạt động trong lĩnh vực quản lý và thanh lý tài sản tại Thành phố Hồ Chí Minh Hội nghị này sẽ cung cấp kiến thức cần thiết, giúp nâng cao năng lực chuyên môn cho người hành nghề trong việc quản lý và thanh lý tài sản hiệu quả.
119 Kevin J Beckering (2008), “United States Cross-Border Corporate Insolvency: The Impact of Chapter 15 on Comity and the New Legal Environment”, Law and Business Review of the Americas, Volume 14, No 2/2008, tr 289
Luật mẫu UNCITRAL đã được Hoa Kỳ tiếp nhận một cách toàn diện, đặc biệt là trong các quy định về Quản trị viên (QTV), một yếu tố quan trọng trong pháp luật phá sản xuyên quốc gia Hoa Kỳ đã xây dựng các quy định về QTV tương đối đầy đủ dựa trên khuôn khổ của Luật mẫu UNCITRAL Tác giả sẽ phân tích các quy định về QTV tại Chương 15, kết hợp với giải thích của UNCITRAL và cung cấp các vụ việc thực tiễn để chứng minh khả năng và mức độ áp dụng của Luật mẫu UNCITRAL trong hệ thống pháp luật Hoa Kỳ.
2.2.1 Các nội dung quy định về vai trò của quản tài viên trong pháp luật phá sản xuyên quốc gia
2.2.1.1 Đối với quản tài viên trong nước
QTV trong nước (QTVTN) có quyền đại diện cho tài sản tại quốc gia khác theo Điều 541, cho phép tham gia vào thủ tục phá sản nước ngoài, tùy thuộc vào quy định của Tòa án và luật pháp nước đó Điều này thể hiện tinh thần hợp tác quốc tế trong các vụ việc phá sản xuyên quốc gia Để tối đa hóa khả năng đánh giá vụ việc, QTVTN đóng vai trò cầu nối thông tin giữa Tòa án trong nước và QTVNN Ngoài ra, khi được Tòa án cho phép và giám sát, QTVTN có thể trực tiếp trao đổi hoặc hợp tác với Tòa án nước ngoài hoặc QTVNN.
2.2.1.2 Đối với quản tài viên nước ngoài
Pháp luật Hoa Kỳ định nghĩa "người đại diện nước ngoài" (foreign representative) là cá nhân, bao gồm cả những người được chỉ định tạm thời, có quyền quản lý hoạt động phá sản hoặc thanh lý tài sản của doanh nghiệp nước ngoài.
Tên gọi của QTV ở các quốc gia rất đa dạng, vì vậy Luật mẫu UNCITRAL đã hướng đến việc mô tả các thuộc tính chung để các quốc gia có thể xác định QTV đáp ứng các tiêu chí hợp lệ.
Nghĩa vụ của QTVNN liên quan đến thủ tục công nhận:
122 Neil Hannan (2017), Cross-Border Insolvency: The Enactment and Interpretation of the UNCITRAL Model
Law, Nhà xuất bản Springer, tr 20
123 Tiêu đề 11 Điều 1505 Bộ luật Hoa Kỳ
124 UNCITRAL (2014), UNCITRAL Model Law on Cross-Border Insolvency with Guide to Enactment and Interpretation, United Nations Publication, tr 51
125 Tiêu đề 11 Điều 1525 và 1526 Bộ luật Hoa Kỳ
126 Tiêu đề 11 Điều 101(24) Bộ luật Hoa Kỳ
Để TTTTNN và QTVNN có thẩm quyền giải quyết vụ việc phá sản, QTVNN cần nộp đơn yêu cầu công nhận đến Tòa án trong nước kèm theo các tài liệu cần thiết như bản sao quyết định bắt đầu thủ tục phá sản, giấy chứng nhận của Tòa án nước ngoài hoặc các bằng chứng khác chứng minh sự tồn tại của TTTTNN và sự chỉ định QTVNN Đơn yêu cầu cũng phải bao gồm tuyên bố về tất cả các TTTTNN liên quan mà QTVNN biết Quy định này không chỉ là cơ sở để Tòa án đánh giá tính xác thực mà còn thiết lập nghĩa vụ thông báo của QTVNN, nhằm hỗ trợ Tòa án trong việc thực hiện hoạt động tố tụng, vì QTVNN là người nắm rõ thông tin về hoạt động của DNMKNTT tại các quốc gia khác.
Kể từ thời điểm nộp đơn yêu cầu công nhận, QTVNN phải nhanh chóng thông báo cho Tòa án về bất kỳ thay đổi đáng kể nào liên quan đến tình trạng TTTTNN hoặc chỉ định QTVNN, cũng như bất kỳ thông tin nào khác về DNMKNTT mà QTVNN biết được Quy định này nhằm duy trì nghĩa vụ thông báo của QTVNN, giúp Tòa án nắm bắt kịp thời tình hình để điều chỉnh hoặc chấm dứt kết quả công nhận và xem xét các căn cứ hỗ trợ QTVNN trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Sự tham gia và can thiệp của QTVNN được công nhận trong các thủ tục tố tụng liên quan đến DNMKNTT theo Tiêu đề 11 QTVNN có quyền tham gia như một bên có lợi ích liên quan và có thể can thiệp vào bất kỳ thủ tục tố tụng nào tại Tòa án bang hoặc liên bang khi có sự tham gia của DNMKNTT Điều 1512 ghi nhận địa vị của QTVNN trong vụ việc phá sản mà không quy định rõ quyền hạn, trong khi Điều 1524 bảo vệ khả năng can thiệp của QTVNN vào các thủ tục tố tụng khác liên quan đến DNMKNTT, nhằm tránh việc QTVNN bị phủ nhận quyền lợi do các quy định thủ tục không lường trước được.
127 Tiêu đề 11 Điều 1515 Bộ luật Hoa Kỳ
129 Tiêu đề 11 Điều 1518 Bộ luật Hoa Kỳ
131 Tiêu đề 11 Điều 1512 Bộ luật Hoa Kỳ
132 Tiêu đề 11 Điều 1524 Bộ luật Hoa Kỳ
Thẩm quyền bị hạn chế trong việc nộp đơn yêu cầu công nhận cho thấy rằng QTVNN không bị ràng buộc bởi thẩm quyền của bất kỳ Tòa án nào tại Hoa Kỳ, ngoại trừ mục đích yêu cầu công nhận Điều này được quy định bởi Điều 135, khẳng định rằng Tòa án không thể chỉ dựa vào việc nộp đơn để xác định thẩm quyền của mình đối với QTVNN trong các vấn đề không liên quan đến phá sản.
QTVNN có quyền yêu cầu Tòa án cung cấp hỗ trợ cần thiết trước và sau khi được công nhận Từ thời điểm nộp đơn cho đến khi có quyết định chính thức, Tòa án sẽ xem xét yêu cầu của QTVNN và nếu cần thiết, sẽ đưa ra hỗ trợ tạm thời cho đến khi quyết định về việc công nhận được đưa ra Sau khi có quyết định công nhận, Tòa án sẽ tiếp tục hỗ trợ để bảo vệ tài sản của DNMKNTT và lợi ích của chủ nợ, theo yêu cầu của QTVNN Điều 1521 quy định nhiều hình thức hỗ trợ hơn so với Điều 1519, bao gồm việc giao phó quản lý, thanh lý tài sản hoặc cung cấp chứng cứ liên quan đến DNMKNTT Ngoài các yêu cầu từ QTVNN, Tòa án cũng có thể chủ động đưa ra các trợ giúp hợp lý khác phù hợp với nguyên tắc thân thiện quốc gia.
Quyền yêu cầu bắt đầu vụ việc phá sản thuộc về QTVNN, cho phép họ nộp đơn kèm theo bản sao chứng thực lệnh công nhận của Tòa án Trước khi tiến hành, QTVNN cần thông báo cho Tòa án nơi tiếp nhận đơn về ý định bắt đầu vụ việc phá sản Điều này khẳng định quyền yêu cầu của QTVNN trong việc khởi động thủ tục phá sản mà không ảnh hưởng đến các điều kiện khác liên quan.
135 Tiêu đề 11 Điều 1510 Bộ luật Hoa Kỳ
137 Tiêu đề 11 Điều 1519 Bộ luật Hoa Kỳ
138 Tiêu đề 11 Điều 1521 Bộ luật Hoa Kỳ
139 Tiêu đề 11 Điều 1507 Bộ luật Hoa Kỳ
140 Tiêu đề 11 Điều 1511(b) Bộ luật Hoa Kỳ
39 pháp luật quốc gia ban hành, bởi việc bắt đầu của QTVNN chỉ được cho phép khi đáp ứng đủ các điều kiện đề ra 141
Quyền tiếp cận trực tiếp (Right of direct access): Điều 9 luật mẫu
UNCITRAL đã mở ra khả năng cho QTVNN yêu cầu trực tiếp tới Tòa án, nhằm thực hiện mục tiêu quan trọng của Luật mẫu UNCITRAL là tạo sự tiếp cận nhanh chóng giữa QTVNN và Tòa án của nước ban hành luật Điều này giúp QTVNN thoát khỏi những yêu cầu quy củ như giấy phép hay hoạt động lãnh sự Theo Điều 1509 Bộ luật Hoa Kỳ, QTVNN có thể gửi đơn yêu cầu công nhận TTTTNN trực tiếp đến Tòa án Nếu được công nhận, Tòa án có thể đưa ra các quy định phù hợp với chính sách của Chương 15, cho phép QTVNN yêu cầu và được yêu cầu tại Tòa án Hoa Kỳ hoặc yêu cầu hỗ trợ tại đó Khi có yêu cầu về sự thân thiện quốc gia hoặc hợp tác tại Tòa án khác, QTVNN cần gửi kèm bản sao chứng thực lệnh công nhận Nếu Tòa án từ chối công nhận TTTTNN, Tòa án có quyền ngăn cản QTVNN nhận sự thân thiện quốc gia từ các Tòa án tại Hoa Kỳ Dù được công nhận hay không, QTVNN vẫn phải tuân thủ pháp luật ngoài phá sản và có quyền đưa ra yêu cầu liên quan đến tài sản của DNMKNTT ngay cả khi không thể bắt đầu vụ việc hoặc đạt được sự công nhận theo Chương 15.
2.2.2 Nhận xét và kiến nghị cho Việt Nam
Hơn một thập niên áp dụng Luật mẫu UNCITRAL, Chương 15 Bộ luật Hoa Kỳ đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc giải quyết linh hoạt các vấn đề liên quan đến vụ việc phá sản xuyên quốc gia Hiệu quả của quy định này có thể được minh chứng qua một số vụ việc thực tiễn.
Bear Stearns High-Grade