XÁC ĐỊNH HÀNH VI XÂM PHẠM QUYỀN TÁC GIẢ
Khái quát hành vi xâm phạm quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số
1.1.1 Khái quát pháp luật Hoa Kỳ, Pháp và Việt Nam về bảo hộ quyền tác giả
Bảo hộ quyền tác giả là một xu hướng phát triển toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sáng tạo sản phẩm mới và bảo vệ lợi ích cộng đồng Sự phát triển của môi trường kỹ thuật số đã làm gia tăng các hành vi xâm phạm quyền tác giả, vì vậy các quốc gia đã thiết lập các cơ chế pháp lý đặc thù để bảo vệ quyền tác giả trong không gian số Mỗi hệ thống pháp luật có những đặc điểm riêng trong việc bảo vệ quyền tác giả, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận vấn đề này.
Hoa Kỳ, với hệ thống Thông luật, có truyền thống bảo hộ quyền tác giả mạnh mẽ nhưng không có luật riêng về sở hữu trí tuệ như Việt Nam Các quy định về bản quyền tại Hoa Kỳ được điều chỉnh bởi Đạo luật số 17 về Bản quyền (The U.S Code Title 17 - Copyrights), trong khi Pháp, với hệ thống Dân luật, có đạo luật riêng bảo vệ quyền tác giả một cách toàn diện Việc nghiên cứu và so sánh pháp luật về quyền tác giả giữa Việt Nam, Hoa Kỳ và Pháp giúp cải thiện các quy định liên quan đến hành vi xâm phạm trong môi trường kỹ thuật số.
Hoa Kỳ có một cơ chế bảo hộ bản quyền lâu đời, bắt nguồn từ pháp luật Anh với "Đạo luật Anne" Hệ thống này được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi của tác giả và khuyến khích sự sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật và văn học Bản quyền tại Hoa Kỳ không chỉ bảo vệ tác phẩm gốc mà còn cung cấp các quyền pháp lý cho tác giả trong việc kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của họ.
Năm 1787, Hiến pháp Hoa Kỳ công nhận quyền lực của Quốc hội trong việc khuyến khích sự phát triển sáng tạo, đồng thời quy định thời hạn cho quyền tác giả Đến năm 1790, Nghị viện Hoa Kỳ ban hành Đạo luật Bản quyền đầu tiên, cho phép tác giả có quyền độc quyền in ấn và xuất bản tác phẩm của mình trong 14 năm, với khả năng gia hạn thêm 14 năm Sau khi hết thời hạn độc quyền, các tác phẩm sẽ được công khai sử dụng, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ trong khoa học và nghệ thuật.
Kể từ khi được ban hành, Luật Bản quyền Hoa Kỳ đã trải qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung vào các năm 1831, 1870, 1909 và 1976, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp sáng tạo tại Hoa Kỳ.
Kỳ là thành viên của Công ước Bern và với sự phát triển của công nghệ, Nghị viện Hoa Kỳ đã thông qua Luật bản quyền năm 1976 (Copyright Act of 1976 - Pub L No 94-553, 90 Stat 2541) vào ngày 19/10/1976, có hiệu lực từ 01/01/1978 Hoa Kỳ áp dụng hệ thống thông luật (Common law), do đó, khi nói đến pháp luật tại đây, cần lưu ý đến các quy định và nguyên tắc của hệ thống này.
Án lệ của Toà án Tối cao Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu quyền tác giả, mặc dù các nhà lập pháp Hoa Kỳ không định nghĩa cụ thể về quyền này Thay vào đó, họ chỉ liệt kê các quyền độc quyền của chủ sở hữu quyền tác giả trong các Điều 106 và 106A của Luật Bản quyền Hoa Kỳ Việc không đưa ra khái niệm cụ thể về quyền tác giả xuất phát từ thực tế rằng không chỉ tác giả mà cả các nhà in và nhà xuất bản đều hưởng lợi từ tác phẩm, vì tác giả chỉ nhận tiền khi nhượng lại quyền nhân bản cho nhà in.
Điều 106 Luật Bản quyền Hoa Kỳ quy định rằng các giá trị kinh tế và quyền lợi tài sản từ tác phẩm thuộc về chủ sở hữu quyền tác giả, không phải tác giả, trừ khi tác giả cũng là chủ sở hữu Quy định này bảo vệ quyền lợi của chủ thể sở hữu quyền tác giả.
4 Đạo luật Anne là đạo luật về quyền tác giả của Vương quốc Anh vào năm 1710, đạo luật ra đời đầu tiên trên thế giới về quyền tác giả
Luật Bản quyền của Hoa Kỳ, được sửa đổi vào năm 1990, lần đầu tiên đề cập đến quyền nhân thân của tác giả, nhưng chủ yếu tập trung vào quyền kinh tế trong việc khai thác tác phẩm, dẫn đến quyền nhân thân ít được chú ý Ngược lại, Luật bản quyền của Pháp, phát triển từ thế kỷ 18, đã chính thức công nhận quyền tác giả từ năm 1793, bảo vệ không chỉ lợi ích kinh tế mà còn quyền nhân thân của tác giả Đến năm 1814, quyền nhân thân bắt đầu được chú trọng hơn và tiếp tục phát triển, với Công ước quốc tế về Bảo hộ các tác phẩm văn học, nghệ thuật được ký kết tại Berne vào năm 1886, trong đó Pháp công nhận bốn quyền nhân thân của tác giả: quyền đứng tên, quyền công bố, quyền rút lại và quyền về tính toàn vẹn của tác phẩm.
Sự phát triển của hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ ở Việt Nam đã diễn ra muộn hơn so với nhiều quốc gia khác Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO) vào năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng pháp luật sở hữu trí tuệ Kể từ đó, Điều 72 của Hiến pháp Việt Nam năm 1980 đã chính thức quy định về bảo hộ quyền tác giả Dựa trên Hiến pháp này, Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ) đã ban hành Nghị định số 142/HĐBT, đánh dấu văn bản pháp luật đầu tiên của Việt Nam liên quan đến bảo hộ quyền tác giả cho các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học kỹ thuật.
Nh m tiếp tục hoàn thiện chế độ pháp lý cao nhất cho việc xác lập, bảo hộ
Để thực thi quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) trong và ngoài nước, Việt Nam đã nhanh chóng ban hành đạo luật phù hợp với tiêu chuẩn tham gia Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2006, đánh dấu đạo luật đầu tiên của Việt Nam quy định về sở hữu trí tuệ ở cấp độ cao nhất Luật này được hình thành từ quá trình nghiên cứu và tổng hợp các quy phạm pháp luật trước đó, đồng thời đảm bảo sự tương thích với các điều ước và hiệp định quốc tế.
Xã hội luôn thay đổi và phát triển, do đó, các quan hệ pháp luật sở hữu trí tuệ cũng cần được điều chỉnh Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 2009, và tiếp tục được hoàn thiện với Luật số 42/2019/QH14 trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 Việt Nam chú trọng bảo vệ quyền tác giả, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa tác giả và tác phẩm Pháp luật Việt Nam đặc biệt coi trọng quyền sáng tạo và quyền nhân thân của tác giả, qua đó khẳng định giá trị của sản phẩm trí tuệ.
Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo hoặc sở hữu, và được pháp luật bảo vệ một cách nghiêm ngặt Các văn bản pháp luật hiện hành đã xác định rõ các cơ chế bảo vệ quyền này Theo Điều 4 và Điều 18 Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản, cho thấy Việt Nam chú trọng bảo vệ cả hai khía cạnh này trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Hoa Kỳ, Pháp và Việt Nam đều là thành viên của Công ước Berne và các Điều ước quốc tế liên quan đến bảo hộ quyền tác giả, tuy nhiên, pháp luật của từng quốc gia có những điểm tương đồng và khác biệt Cả ba nước đều xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh để quản lý các vấn đề bảo hộ quyền tác giả Pháp ưu tiên bảo vệ quyền nhân thân của tác giả trong môi trường kỹ thuật số, trong khi Hoa Kỳ tập trung vào bảo vệ quyền tài sản để đảm bảo lợi ích cho chủ sở hữu quyền tác giả Việt Nam kết hợp hài hòa giữa hai phương thức bảo vệ quyền tác giả này trong pháp luật của mình.
Hành vi sao chép bất hợp pháp tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số
1.2.1 Hành vi sao chép bất hợp pháp tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số theo pháp luật Hoa Kỳ
Môi trường kỹ thuật số đã thay đổi nhiều khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày, mang đến cơ hội mới nhưng cũng đồng thời tạo ra những thách thức và nghĩa vụ mới Khi khoa học - công nghệ ngày càng phát triển, các cơ quan chính phủ và lập pháp đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để quản lý không gian mạng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến quyền sở hữu trí tuệ.
Luật Bản quyền Hoa Kỳ tại Điều 106 quy định rằng các quyền tài sản được bảo hộ bao gồm "các quyền độc quyền đối với tác phẩm được bảo hộ".
Tái bản tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả dưới dạng bản sao hoặc bản ghi, sáng tạo các tác phẩm phái sinh từ những tác phẩm đã được bảo vệ Phân phối các bản sao và bản ghi tới công chúng qua bán, chuyển nhượng quyền sở hữu, cho thuê, cho mượn Đối với tác phẩm văn học, âm nhạc, sân khấu, và các tác phẩm điện ảnh, cần thực hiện trình diễn công khai Đặc biệt, các tác phẩm nghệ thuật, mỹ thuật, và điêu khắc cũng phải được trình bày công khai Đối với bản ghi âm, việc trình diễn công cộng phải thông qua phương tiện truyền âm kỹ thuật số Theo Điều 501 Luật Bản quyền Hoa Kỳ, hành vi xâm phạm quyền tác giả được quy định rõ ràng.
Bất kỳ ai xâm phạm quyền độc quyền của chủ sở hữu quyền tác giả theo các Điều 106 đến 118 hoặc của tác giả theo Điều 106 A(a), hoặc nhập khẩu bản sao vi phạm Điều 602, đều được coi là vi phạm bản quyền Trong chương này, bất kỳ dẫn chiếu nào đến bản quyền cũng bao hàm các quyền theo Điều 106 A(a) Thuật ngữ "bất kỳ người nào" bao gồm cả Bang, cơ quan nhà nước và công chức, nhân viên nhà nước thực hiện nhiệm vụ của mình Tất cả các đối tượng này đều thuộc phạm vi điều chỉnh của Điều luật này tương tự như các tổ chức phi Chính Phủ.
Pháp luật Hoa Kỳ quy định rõ ràng rằng chỉ có chủ sở hữu quyền tác giả mới được thực hiện độc quyền các hành vi liên quan đến tác phẩm của mình Bất kỳ cá nhân, tổ chức, tiểu bang, công chức hay viên chức nào thực hiện hành vi xâm phạm quyền tác giả đều vi phạm quy định này.
17 Tuấn Tâm, Lê Hoài Dương (2000), Luật quyền tác giả Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Nxb Cục bản quyền tác giả, tr.42, 43
18 Tuấn Tâm, Lê Hoài Dương, tlđd (17), tr.206, 207
Việc tái bản tác phẩm dưới dạng bản sao, phân phối, trình diễn hoặc trình bày công khai mà không có sự cho phép của tác giả được coi là xâm phạm quyền tác giả Quy định này không chỉ điều chỉnh các hành vi xâm phạm đã xảy ra mà còn bao gồm cả những hành vi có thể xảy ra trong tương lai Mọi tác phẩm được tái bản dưới dạng bản sao đều được xem là hành vi sao chép bất hợp pháp.
Ngoài ra, Điều 101 Luật bản quyền Hoa Kỳ định nghĩa “bản sao” như sau:
Bản sao là một loại vật liệu không phải bản ghi, trong đó tác phẩm được định hình bằng bất kỳ phương tiện nào đã biết hoặc sẽ phát triển trong tương lai Từ dạng vật liệu này, tác phẩm có thể được cảm nhận, tái bản hoặc phổ biến, cả trực tiếp lẫn với sự hỗ trợ của máy móc và thiết bị.
“bản sao” bao hàm dạng vật liệu, mà không phải là một bản ghi, trên đó tác phẩm được định hình lần đầu 19 ”
Định nghĩa “bản sao” của Hoa Kỳ khá trừu tượng, nhưng có thể hiểu đơn giản là một dạng vật liệu không phải bản ghi, trong đó tác phẩm được định hình lần đầu bằng bất kỳ phương tiện nào, kể cả kỹ thuật số Điều 107 Luật Bản quyền Hoa Kỳ quy định những hạn chế và ngoại lệ cụ thể đối với việc sao chép mà không cần sự cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả.
“ Điều 107: Hạn chế đối với các quyền độc quyền: sử dụng hợp lý
Theo quy định tại Điều 106 và 106A, việc sử dụng tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả cho mục đích bình luận, phê bình, đưa tin, giảng dạy (bao gồm cả việc sử dụng nhiều bản sao cho lớp học), nghiên cứu và học tập là hợp pháp Để xác định tính hợp pháp của việc sử dụng tác phẩm trong từng trường hợp cụ thể, cần xem xét các yếu tố liên quan.
(1) Mục đích và đặc điểm của việc sử dụng, bao gồm việc sử dụng đó có
19 Tuấn Tâm, Lê Hoài Dương, tlđd (17), tr.14 tính chất thương mại không hay là chỉ nh m mục đích giáo dục phi lợi nhuận;
(2) Bản chất của tác phẩm được bảo hộ;
(3) Số lượng và thực chất của phần được sử dụng trong tác phẩm được bảo hộ như là một tổng thể; và
(4) Vấn đề ảnh hưởng của việc sử dụng đó đối với tiềm năng thị trường hoặc đối với giá trị của tác phẩm được bảo hộ;
Ghi nhận là một tác phẩm chưa công bố, nhưng không ngăn cản việc tìm kiếm và sử dụng hợp lý, miễn là quá trình này được thực hiện với sự xem xét đầy đủ các yếu tố liên quan.
Để xác định hành vi sao chép có vi phạm quyền tác giả hay không, cần xem xét bốn yếu tố chính: (1) Mục đích và tính chất sử dụng, phân biệt giữa mục đích thương mại và giáo dục phi lợi nhuận; (2) Tính chất của tác phẩm được bảo hộ; (3) Số lượng và chất lượng phần được sử dụng; và (4) Tác động của việc sử dụng đến thị trường tiềm năng hoặc giá trị của tác phẩm Ngoài ra, theo pháp luật Hoa Kỳ, có những ngoại lệ cho hành vi sao chép diễn ra trong môi trường kỹ thuật số nhằm mục đích bình luận, phê bình, đưa tin, giảng dạy hoặc nghiên cứu học tập, mà không bị coi là xâm phạm bản quyền.
Án lệ A&M Records, Inc v Napster, Inc diễn ra vào ngày 9/9/2001 tại Hoa Kỳ, liên quan đến vụ kiện giữa Công ty A&M, một nhà sản xuất âm nhạc, và Napster, một dịch vụ chia sẻ tệp P2P cho phép người dùng tìm kiếm và tải xuống nhạc MP3 A&M kiện Napster vì đã cho phép người dùng truy cập và tải về các tác phẩm có bản quyền mà không có sự cho phép từ chủ sở hữu quyền tác giả, thông qua một máy chủ trung tâm Vụ kiện này đã tạo ra những tác động lớn đến cách thức chia sẻ và bảo vệ bản quyền âm nhạc trên internet.
20 Tuấn Tâm, Lê Hoài Dương, tlđd (17), tr.47, 48
A&M Records, Inc kiện Napster vì hành vi xâm phạm quyền tác giả, khi người dùng có thể tải nhạc trực tiếp từ máy tính của nhau mà không qua hệ thống trung tâm Napster bị cáo buộc chịu trách nhiệm pháp lý cho việc xâm phạm bản quyền của người dùng, dẫn đến cuộc chiến pháp lý với ngành công nghiệp âm nhạc.
Toà án phúc thẩm San Francisco đã xem xét 4 yếu tố của Điều 107 về nguyên tắc sử dụng hợp lý:
Hành vi tải tệp mp3 xuống không thay đổi mục đích và đặc tính sử dụng của nó Napster đã sử dụng phần mềm peer to peer để tạo ra các bản sao cho người dùng trước khi họ quyết định mua Tuy nhiên, nếu người dùng bán những bản sao này, hành vi đó sẽ được coi là sử dụng với mục đích kinh doanh theo phán quyết của toà án.
- Bản chất tác phẩm được bảo hộ: các bài hát có bản chất giống với các tác phẩm được bảo hộ
Hành vi của Napster đã tác động tiêu cực đến thị trường âm nhạc của công ty A&M, đồng thời đặt ra nguy cơ lớn cho tương lai của ngành công nghiệp thu âm trong môi trường kỹ thuật số.
Hành vi truyền đạt, phân phối bất hợp pháp tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số
1.3.1 Hành vi truyền đạt, phân phối bất hợp pháp tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số theo pháp luật Hoa Kỳ
Luật Bản quyền Hoa Kỳ không đưa ra khái niệm cụ thể về truyền đạt và phân phối tác phẩm, nhưng Điều 101 định nghĩa "công bố" liên quan đến hành vi phân phối Cụ thể, công bố được hiểu là việc phân phối bản sao hoặc bản ghi của tác phẩm tới công chúng qua bán hoặc các hình thức chuyển nhượng quyền sở hữu khác, cũng như cho thuê, cho mướn, hoặc cho mượn Thêm vào đó, khoản 2 Điều 106 quy định rằng việc phân phối bản sao và bản ghi của tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả cũng phải tuân theo các hình thức chuyển nhượng quyền sở hữu.
Theo Nguyễn Hùng (2016), có 6 doanh nghiệp vi phạm bản quyền phần mềm với giá trị khoảng 6,5 tỷ đồng Quyền phân phối tác phẩm là quyền độc quyền của chủ sở hữu quyền tác giả, cho phép họ chuyển tải tác phẩm đến công chúng thông qua việc bán, cho thuê, cho mượn Để xác định hành vi xâm phạm quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số, cần chứng minh tác phẩm được phân phối qua các hình thức này Trong môi trường truyền thống, quyền phân phối bị giới hạn bởi Học thuyết bán hàng đầu tiên, theo Điều 109 Luật Bản quyền Hoa Kỳ, cho phép chủ sở hữu quyền tác giả không kiểm soát bản sao sau lần bán đầu tiên Tuy nhiên, Điều 104 Luật Bản quyền Hoa Kỳ không mở rộng Học thuyết này vào môi trường kỹ thuật số, vì sự khác biệt trong cách thức truyền dữ liệu và giá trị của bản sao vật lý so với bản sao kỹ thuật số Việc chuyển giao nội dung kỹ thuật số dễ dàng hơn nhiều so với bản sao vật lý, do không còn rào cản về thời gian, không gian, nỗ lực và chi phí.
The distribution right provides copyright holders with the exclusive authority to make their work available to the public through sale, rental, lease, or lending, allowing them to prevent unauthorized copies This right includes control over the initial distribution of authorized copies but is limited by the "first sale doctrine," which states that once a copy is sold, the copyright holder loses control over its further distribution Consequently, a purchased book can be rented or resold without the copyright holder's permission Additionally, the law highlights that digital files do not degrade over time, increasing the risk of copyright infringement in digital content.
Kỳ kết luận rằng việc truyền tệp tin kỹ thuật số và các đối tượng vật lý có sự khác biệt lớn, điều này khiến cho việc áp dụng học thuyết bán hàng đầu tiên vào nội dung kỹ thuật số trở nên không khả thi.
1.3.2 Hành vi truyền đạt, phân phối bất hợp pháp tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số theo pháp luật Pháp Điều L335-3 Bộ luật về sở hữu trí tuệ của Pháp quy định: “Việc sao chép hoặc phổ biến tác phẩm trí tuệ trái với quyền của tác giả thì bị coi là hành vi xâm phạm quyền tác giả” Có thể thấy, tương tự với hành vi sao chép, điều luật này quy định hành vi phổ biến tác phẩm bị coi là hành vi xâm phạm quyền tác giả
Ngoài ra, Điều L213-1 Bộ luật về sở hữu trí tuệ của Pháp cũng quy định:
Tất cả các hành vi sao chép và phân phối bản ghi âm ra công chúng, bao gồm việc bán, cho thuê và trao đổi, đều cần có sự cho phép từ nhà sản xuất Việc sao chép và phổ biến này, khi được thực hiện bởi chính nhà sản xuất, cũng được coi là hành vi vi phạm quyền tác giả.
Theo Điều L.122-5 của Bộ luật Sở hữu trí tuệ Pháp, tác giả không thể ngăn cấm việc sao chép tác phẩm nghệ thuật cho mục đích cá nhân, miễn là bản sao được sử dụng cho những mục đích tương tự với mục đích sáng tạo ban đầu của tác phẩm.
Vào ngày 24 tháng 9 năm 1999, Toà án sơ thẩm MONTPELLIER đã đưa ra bản án đầu tiên liên quan đến việc bán tệp MP3 qua Internet Vụ việc này liên quan đến một kỹ sư tin học, người đã giao bán đĩa CD âm nhạc do chính anh ta sản xuất.
In the digital economy, copyright policy plays a crucial role in fostering creativity and innovation A notable case involved music works compressed into files and sold on a website by an engineer, which led to an investigation by SESAM, the agency overseeing copyright in the audiovisual sector SESAM discovered and reported the infringement, highlighting the importance of protecting intellectual property in the digital landscape.
Toà án sơ thẩm MONTPELLIER đã ra phán quyết yêu cầu bị cáo bồi thường thiệt hại 250.000 Franc cho nguyên đơn dân sự, bao gồm hai công ty SCPP và SDRM.
1.3.3 Hành vi truyền đạt, phân phối bất hợp pháp tác phẩm trong môi trường kỹ thuật số theo pháp luật Việt Nam
Pháp luật Việt Nam xác định quyền truyền đạt và phân phối quyền tác giả là quyền độc quyền của tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả, được quy định tại Điều 21 Nghị định số 22/2018/NĐ-CP Quyền này bao gồm việc truyền đạt tác phẩm đến công chúng qua các phương tiện như mạng thông tin điện tử, cho phép công chúng tiếp cận tác phẩm tại địa điểm và thời gian tự chọn Việc đưa tác phẩm lên Internet được coi là hành vi truyền đạt đến công chúng, mở rộng khả năng tiếp cận toàn cầu Tổ chức SHTT thế giới (WIPO) đã ban hành Hiệp ước quốc tế sửa đổi Công ước Bern, quy định rằng tác giả có quyền độc quyền cho phép truyền đạt tác phẩm của họ qua các phương tiện truyền thông Tuy nhiên, trong môi trường kỹ thuật số, hành vi truyền đạt này dễ bị xâm phạm, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho quyền lợi hợp pháp của tác giả Việc số hóa và đăng tải tác phẩm trái phép lên Internet cũng ảnh hưởng đến chất lượng tác phẩm do có thể xảy ra sai sót trong quá trình tải hình và nội dung.
Quyền phân phối bản gốc hoặc bản sao tác phẩm quy định tại điểm d khoản
Điều 20 của Luật sở hữu trí tuệ quy định quyền của chủ sở hữu quyền tác giả trong việc thực hiện hoặc cho phép người khác thực hiện các hình thức phân phối tác phẩm thông qua nhiều phương tiện kỹ thuật Hành vi này bao gồm việc truyền tải bản sao tác phẩm qua Internet, tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích tài chính của tác giả Việc phân phối tác phẩm không chỉ tác động đến hành vi sao chép mà còn ảnh hưởng đến việc truyền đạt tác phẩm đến công chúng.
Hành vi truyền đạt và phân phối tác phẩm trên Internet diễn ra nhanh chóng và rộng rãi hơn so với các phương thức truyền thống, chỉ cần có hợp đồng thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ Internet Mạng Internet cho phép một máy chủ truyền tải thông tin đến số lượng người truy cập không giới hạn, giúp người sử dụng tiếp cận nội dung mọi lúc, mọi nơi Nhiều trang web cho phép người dùng tìm kiếm và sử dụng tác phẩm mà không cần sự cho phép của tác giả hay trả phí Mỗi người sử dụng Internet có thể dễ dàng truyền tải tác phẩm đến người khác mà không bị giới hạn Do đó, việc công bố tác phẩm trên Internet mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền tác giả có thể gây thiệt hại lớn, dẫn đến việc sao chép và phân phối trái phép, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả.
Tại Việt Nam, thực tế cho thấy có nhiều trường hợp vi phạm bản quyền, đặc biệt trong ngành điện ảnh Nhiều bộ phim bị tải xuống và phân phối trái phép dưới các định dạng như Wav và MPEG, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành công nghiệp này.
Quicktime là một trong những phương tiện phổ biến để xem phim, nhưng việc phân phối bất hợp pháp các tác phẩm điện ảnh đang gia tăng Nhiều bộ phim bị quay lén tại rạp chiếu và sau đó được công khai trên các trang web cá nhân Mặc dù chất lượng của những bản sao này thường kém hơn so với đĩa DVD, nhưng việc miễn phí khi xem phim trực tuyến thu hút nhiều người dùng Internet.
Kiến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam trong việc xác định hành vi xâm phạm quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số
Các kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật không chỉ giúp xây dựng một khung pháp lý ổn định hơn, mà còn tạo điều kiện để giải quyết tình trạng xâm phạm quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số.
Điều 28 của Luật SHTT cần được sửa đổi tên thành “Một số hành vi phổ biến xâm phạm quyền tác giả” để phản ánh đúng quy định về quyền độc quyền của chủ thể quyền tác giả được nêu tại Điều 19 và Điều 20, cùng với các ngoại lệ được quy định trong luật.
Theo 25 Luật SHTT, mọi hành vi sử dụng tác phẩm mà không có sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả đều được coi là xâm phạm quyền tác giả Quy định này không chỉ mở rộng phạm vi các hành vi xâm phạm mà còn đặc biệt quan trọng trong môi trường kỹ thuật số, nơi mà các hành vi vi phạm ngày càng trở nên phức tạp và khó lường trong tương lai.
Cần ban hành quy định giải thích về hành vi xâm phạm quyền tác giả để dễ dàng xác định thực tế hơn, vì Điều 28 Luật SHTT chỉ liệt kê các hành vi mà không giải thích cụ thể Việc xây dựng hệ thống án lệ về quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số sẽ giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả hơn so với việc quy định chi tiết trong luật Hệ thống án lệ đã được nhiều quốc gia phát triển áp dụng, trong khi Luật SHTT chỉ đóng vai trò nền tảng.
Việc đánh giá sự tham gia của các chủ thể trong việc sao chép, truyền đạt và phân phối tác phẩm trên Internet là rất cần thiết để xác định trách nhiệm của họ khi xảy ra hành vi xâm phạm quyền tác giả Đồng thời, cần quy định rõ ràng về trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) trong việc bảo hộ quyền tác giả, bởi vì ISP đóng vai trò như người gác cổng trong môi trường kỹ thuật số Hiện tại, Việt Nam chỉ có Thông tư liên tịch số 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL, nhưng các quy định này còn thiếu sót và không đủ chi tiết để thể hiện trách nhiệm của các ISP trong việc cung cấp thông tin về người vi phạm cũng như các hình thức trách nhiệm dân sự và hình sự cụ thể.
Quy định về giới hạn quyền sao chép trong môi trường kỹ thuật số cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn Theo Điều 25 Luật SHTT (sửa đổi năm 2009), các trường hợp sao chép tác phẩm không cần xin phép và không phải trả thù lao đã bị thu hẹp, điều này không chỉ thể hiện sự thiếu thực tế của quy định mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến việc khai thác tác phẩm của công chúng Do đó, cần xem xét sửa đổi điều luật để đảm bảo tính khả thi và bảo vệ quyền lợi của các tác giả cũng như công chúng.
Nên xem xét việc bỏ quy định giới hạn về số bản sao chép, vì hầu hết các quốc gia trên thế giới không có quy định tương tự như Việt Nam Nhiều quốc gia cho phép sao chép kèm theo cơ chế trả "phí đền bù bản quyền" cho chủ sở hữu quyền Chẳng hạn, Điều 20.3 Đạo luật quyền tác giả Thụy Sĩ quy định về việc trả tiền đền bù cho các nhà sản xuất vật ghi và thiết bị ghi Tương tự, pháp luật sở hữu trí tuệ của Pháp sử dụng thuật ngữ "phí sao chép để sử dụng riêng", quy định từ năm 1985 một khoản phí cho hành vi sao chép này (Điều L.311-1 Bộ luật SHTT Pháp) Quy định này được ghi nhận tại Điều 15 Luật số 2001-624 ngày 17/7/2001, áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xã hội, giáo dục và văn hóa.
Theo Nhà pháp luật Việt – Pháp (2006), tại Hội thảo khoa học ở Trường Đại học Luật Hà Nội, Điều L 311-1 của Bộ luật SHTT quy định rằng tác giả có quyền nhận thù lao khi tác phẩm của họ bị sao chép trên các phương tiện kỹ thuật số Quy định này đã được mở rộng từ ngày 04/7/2002 để bao gồm cả đĩa cứng được cài vào các máy kỹ thuật số.
Kinh nghiệm từ một số quốc gia cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa pháp luật Việt Nam và luật quốc tế về phí đền bù bản quyền Để cải thiện tình hình, cần xem xét sửa đổi Điều 25 Luật SHTT 2009 theo hướng mở rộng ngoại lệ cho việc sao chép cá nhân, phi thương mại Điều này sẽ giúp giảm bớt yêu cầu xin phép và trả tiền cho chủ sở hữu quyền tác giả khi sao chép số lượng lớn Thay vào đó, việc thu phí đền bù bản quyền nên được thực hiện thông qua một khoản phí cố định, khấu trừ từ giá bán các sản phẩm ghi được, bao gồm cả thiết bị kỹ thuật số chưa có nội dung như Minidisc, CDR, DVD có thể ghi được và các thiết bị ghi kỹ thuật số khác.
Khoản phí đền bù là khoản phí cố định được khấu trừ trên giá bán các sản phẩm có thể ghi được, do đó không thuộc trách nhiệm của chủ sở hữu quyền tác giả mà thuộc về nhà sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu hoặc người mua sản phẩm để tạo ra bản sao Cần cân nhắc sửa đổi Điều 25 Luật SHTT sửa đổi 2009 để mở rộng ngoại lệ cho việc sao chép với mục đích sử dụng cá nhân, phi thương mại, và bỏ quy định giới hạn về số bản sao chép hiện nay Đồng thời, Luật SHTT nên bổ sung quy định về việc thu phí đền bù bản quyền để bảo đảm quyền lợi cho chủ thể quyền tác giả.