Tình hình nghiên cứu
Hiện nay, ở Việt Nam, nghiên cứu về tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục thuế còn hạn chế Tác giả nhận thấy chưa có công trình nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước, cấp Bộ hay luận án tiến sĩ nào đề cập đến tổ chức này Gần đây, có một luận văn thạc sĩ Luật học mang tên “Pháp luật về tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế và hướng hoàn thiện” của tác giả Trần Minh Hiệp, nghiên cứu tổng thể về khía cạnh pháp lý của tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục thuế.
Bài viết của Nguyễn Thị Minh Hòa trên Tạp chí đề cập đến cơ chế quản lý tài chính đối với đại lý thuế, phản ánh quan điểm của một số tác giả về pháp luật liên quan đến chủ thể này từ nhiều góc độ khác nhau.
Bài viết của Thạc sĩ Nguyễn Cẩm Tâm, đăng trên Tạp chí Thuế Nhà nước số 40 năm 2008, nêu rõ những khó khăn trong việc phát triển đại lý thuế tại Việt Nam Tác giả chỉ ra rằng mặc dù có nhiều tiềm năng, nhưng vẫn tồn tại nhiều trở ngại cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động của các đại lý thuế.
Vào năm 2012, một số quan điểm được đưa ra, nhưng chúng chỉ phản ánh ý kiến chủ quan của các tác giả mà chưa được nghiên cứu một cách chi tiết và có hệ thống về vấn đề này.
Khái niệm “tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế” vẫn còn mới mẻ đối với nhiều cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp và tổ chức Do đó, việc nghiên cứu pháp luật liên quan đến tổ chức kinh doanh này là cần thiết Tác giả tiến hành nghiên cứu dựa trên các công trình nghiên cứu trước đó để xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho đề tài.
Mục đích nghiên cứu
Khóa luận này nhằm nghiên cứu hệ thống lý luận về tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục thuế, từ đó làm rõ các vấn đề lý luận liên quan Bên cạnh việc phân tích các quy định pháp luật hiện hành, khóa luận cũng chỉ ra những hạn chế và bất cập trong các quy định này Từ những phân tích đó, tác giả lý giải nguyên nhân của tình trạng hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật, góp phần phát triển dịch vụ làm thủ tục thuế một cách hiệu quả hơn.
Đối tượng nghiên cứu của đề tài bao gồm các vấn đề lý luận chung về tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục thuế và hệ thống quy định pháp luật liên quan Ngoài ra, tác giả cũng tham khảo một số quy định pháp luật của Nhật Bản về dịch vụ này.
Trong quá trình hoạt động, tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục thuế tham gia vào nhiều mối quan hệ với các tư cách khác nhau Mục đích nghiên cứu của khóa luận này sẽ tập trung vào việc phân tích và đánh giá các mối quan hệ đó.
Kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế được xem như một chủ thể quan trọng trong quan hệ pháp luật thuế, tương tác với đối tượng nộp thuế và cơ quan quản lý thuế Các dịch vụ này đóng vai trò hỗ trợ người nộp thuế trong việc tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan thuế trong việc quản lý và thu thuế hiệu quả.
Tác giả nghiên cứu các cơ sở lý luận và quy định pháp luật liên quan đến điều kiện thành lập và hoạt động của tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục thuế Bài viết cũng xác định tư cách pháp lý, quyền và nghĩa vụ, cùng với các trách nhiệm pháp lý của các tổ chức này trong mối quan hệ với pháp luật thuế.
Tư cách chủ thể của tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế trong các quan hệ pháp luật khác và việc tham gia quan hệ pháp luật thuế để thực hiện nghĩa vụ thuế theo luật định không nằm trong phạm vi nghiên cứu của khóa luận này.
Tác giả nghiên cứu đề tài này dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử Qua đó, tác giả tham khảo các công trình nghiên cứu và sản phẩm khoa học của các tác giả khác, với tinh thần kế thừa và góc nhìn khách quan, nhằm đánh giá vấn đề một cách toàn diện.
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu toàn diện, bao gồm phương pháp thống kê để tổng hợp các quy định pháp luật, phương pháp so sánh để đối chiếu các quy định, phương pháp phân tích để xem xét quy định và thực tiễn áp dụng pháp luật, cùng với phương pháp chứng minh để hỗ trợ quan điểm và kiến nghị của tác giả trong khóa luận.
7 Bố cục của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận có bố cục gồm 2 chương:
Chương 1: Khái quát chung về tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế
Chương 2: Thực trạng pháp luật về tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế và giải pháp hoàn thiện
CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TỔ CHỨC KINH DOANH DỊCH VỤ
LÀM THỦ TỤC VỀ THUẾ
1.1 Khái niệm, đặc điểm của tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã chú trọng phát triển dịch vụ làm thủ tục thuế từ sớm, điển hình như Nhật Bản Từ năm 1912, Nhật Bản đã cho phép cung cấp dịch vụ thuế mà không cần chứng chỉ, nhưng đến năm 1951, Luật Đại lý thuế ra đời yêu cầu người làm đại lý phải có chứng chỉ hành nghề Luật này quy định rõ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của đại lý thuế, cho phép họ thực hiện các nghiệp vụ như đại lý về thuế, lập hồ sơ thuế và tư vấn thuế Hiện nay, Nhật Bản có khoảng 72.000 đại lý thuế được cấp chứng chỉ, với 87% trong số 3 triệu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ này Tương tự, Trung Quốc cũng phát triển dịch vụ thuế mạnh mẽ với hơn 70.000 đại lý cung cấp dịch vụ.
Dịch vụ thuế tại Việt Nam vẫn còn mới mẻ, đặc biệt trước khi Luật Quản lý thuế được ban hành Trước đó, các đơn vị cung cấp dịch vụ thuế chủ yếu chỉ tham gia tư vấn thuế, kế toán thuế và hướng dẫn kê khai thuế cho khách hàng Các kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán được phép thực hiện dịch vụ tư vấn thuế, trong khi các tổ chức và cá nhân có đăng ký kinh doanh dịch vụ kế toán cũng có thể tham gia.
1 TS Đỗ Thị Thìn (2008), “Đại lý thuế và hiệp hội đại lý thuế ở Nhật Bản”, Tạp chí Thuế Nhà nước,
Đại lý thuế không thể chịu hoàn toàn trách nhiệm cho doanh nghiệp, theo quan điểm của Thu Hằng Mặc dù đại lý thuế hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định thuế, nhưng trách nhiệm chính vẫn thuộc về doanh nghiệp Doanh nghiệp cần chủ động trong việc quản lý và báo cáo thuế, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào đại lý Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và đại lý thuế để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro.
3 Trần Đức Quý, Lợi ích của việc sử dụng đại lý thuế, Nguồn http://www.baocamau.com.vn/newsdetails.aspx?newsid223 cập nhật ngày 30 tháng 5 năm 2013
4 Xem: Điều 16, Điều 22 Nghị định 105/2004/NĐ-CP của Chính phủ ngày 30 tháng 3 năm 2004 về kiểm toán độc lập
Dịch vụ kê khai thuế tại Việt Nam chính thức được công nhận từ ngày 01 tháng 7 năm 2007, khi Luật Quản lý thuế có hiệu lực Các tổ chức cung cấp dịch vụ này không chỉ tư vấn và kế toán thuế mà còn thực hiện các thủ tục thuế thay cho khách hàng Theo Điều 20 của Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11, tổ chức kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật doanh nghiệp Thông tư 117/2012/TT-BTC cũng quy định rằng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ này được gọi là đại lý thuế, và phải đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh theo Luật Quản lý thuế và các quy định pháp luật liên quan.
Dịch vụ làm thủ tục về thuế là hoạt động của đại lý thuế cung cấp dịch vụ cho người nộp thuế, bao gồm đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, quyết toán thuế, và lập hồ sơ đề nghị miễn, giảm, hoặc hoàn thuế Theo Thông tư 117/2012/TT-BTC, dịch vụ này cho phép tổ chức kinh doanh thực hiện một phần hoặc toàn bộ các thủ tục thuế thay cho người nộp thuế theo hợp đồng đã ký kết Người nộp thuế bao gồm tổ chức, hộ gia đình, và cá nhân theo quy định của pháp luật về thuế.
Điều 55 của Luật Kế toán năm 2003 và Điều 43 của Nghị định 129/2004/NĐ-CP ban hành ngày 31 tháng 5 năm 2004 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong công tác kế toán Những quy định này nhằm hướng dẫn các doanh nghiệp thực hiện đúng các nghĩa vụ kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ các quyết định kinh doanh.
6 Khoản 1 Điều 2 Thông tư 117/2012/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 19 tháng 7 năm 2012 hướng dẫn về dịch vụ kinh doanh làm thủ tục về thuế
Quản lý thuế theo quy định pháp luật bao gồm các tổ chức và cá nhân có trách nhiệm khấu trừ thuế, cũng như những tổ chức và cá nhân thực hiện thủ tục thuế thay cho người nộp thuế.