Một số vấn đề chung về bảo hiểm thất nghiệp
Khái quát về bảo hiểm thất nghiệp
1.1.1.1 Khái niệm thất nghiệp và người thất nghiệp Để lý giải về tình trạng thất nghiệp, các nhà kinh tế học trên thế giới đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề này trên cơ sở ý thức hệ và nhận thức xã hội ở từng giai đoạn lịch sử khác nhau John Maynard Keynes - một nhà kinh tế học được đánh giá là có nhiều nghiên cứu khá thành công về thất nghiệp cho rằng: “Vấn đề thất nghiệp không phải là hiện tượng độc lập của nền kinh tế mà đó là kết quả của các quy luật nhất định để đạt được sự cân bằng của hệ thống kinh tế” 4 Theo Ông, nạn thất nghiệp tồn tại dưới dạng bắt buộc mà trong đó “tổng cung về lao động của những người lao động (NLĐ) muốn làm việc với tiền lương danh nghĩa tại một thời điểm lớn hơn khối lượng việc làm hiện có” 5 Quan điểm này bước đầu đã nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa thất nghiệp và nền kinh tế thị trường, tuy nhiên, điểm hạn chế là ở chỗ J Keynes cho rằng nguyên nhân dẫn đến tình trạng thất nghiệp là do chu kỳ kinh tế tại pha tổng cầu thấp hơn tổng cung, dẫn tới doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất và giảm thuê mướn lao động, mà không quan tâm đến những yếu tố khác
M Keynes, Samuelson – một trong số các nhà kinh tế học hiện đại đã đưa ra lý thuyết khác về thất nghiệp:
Thất nghiệp là một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại, phản ánh tình trạng người lao động có năng lực nhưng không có cơ hội làm việc và bị tách rời khỏi tư liệu sản xuất Trong nền kinh tế thị trường, luôn có một bộ phận lao động thất nghiệp, và tỷ lệ này phụ thuộc vào khả năng tạo việc làm của Chính phủ cũng như sự đấu tranh của công nhân đối với nhà tuyển dụng.
4 http://dl.ueb.vnu.edu.vn/bitstream/1247/117/2/ly%20thuyet%20cua%20John%20maynard%20keynes.pdf
Quan điểm mới về thất nghiệp cho thấy đây là tình trạng không thể tránh khỏi trong nền kinh tế thị trường, với tỷ lệ thất nghiệp phụ thuộc vào khả năng quản lý của Nhà nước Theo Điều 20 Công ước số 102 (1952) của ILO, thất nghiệp được định nghĩa là sự ngừng thu nhập do không tìm được việc làm phù hợp, trong khi Công ước C168 (1988) bổ sung khái niệm “tích cực tìm kiếm việc làm” Định nghĩa này tập trung vào tình trạng việc làm và khả năng của người lao động, phân biệt giữa người thất nghiệp - có khả năng và mong muốn làm việc - và người không có việc làm - không có khả năng hoặc không mong muốn làm việc, dẫn đến việc không tích cực tìm kiếm việc.
Các quan điểm đa dạng về thất nghiệp giúp hình thành cái nhìn toàn diện về vấn đề này Từ những quan điểm này, có thể xác định một số tiêu chí cơ bản để nhận diện người thất nghiệp, bao gồm những người không có việc làm và đang tìm kiếm cơ hội việc làm.
Khả năng làm việc được định nghĩa là năng lực của người lao động thể hiện qua hành vi, cho phép họ thực hiện công việc phù hợp với cả trí lực lẫn thể lực của bản thân.
+ Không có việc làm được hiểu là việc làm tạo ra nguồn thu nhập và không bị pháp luật cấm;
+ Tích cực tìm kiếm việc làm
Các tiêu chí về khái niệm người thất nghiệp thường mang tính khái quát và được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Chẳng hạn, Luật Bảo hiểm thất nghiệp tại Cộng hòa Liên bang Đức (1969) đã đưa ra định nghĩa cụ thể về người thất nghiệp.
Người thất nghiệp được định nghĩa là những lao động tạm thời không có quan hệ lao động hoặc chỉ thực hiện công việc ngắn hạn Tại Trung Quốc, người thất nghiệp là những cá nhân trong độ tuổi lao động, có khả năng làm việc và đang tìm kiếm việc làm nhưng không có cơ hội Ở Pháp, người thất nghiệp được xem là những người không có việc làm, đủ điều kiện làm việc và đang tích cực tìm kiếm công việc.
7 Nguyễn Vinh Quang (2010), “Bảo hiểm thất nghiệp tại Đức”, Tạp chí Bảo hiểm xã hội,th8.(1), tr.29
Theo Nguyễn Hoài Liên (2010), trong bài viết “Bảo hiểm thất nghiệp tại Trung Quốc” trên Tạp chí Bảo hiểm xã hội, người thất nghiệp được định nghĩa theo Khoản 4 Điều 3 của Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2006 tại Việt Nam là những người đang đóng bảo hiểm thất nghiệp nhưng đã mất việc làm hoặc chấm dứt hợp đồng lao động mà chưa tìm được việc mới Điều này cho thấy, ngoài các tiêu chí chung, người thất nghiệp tại Việt Nam còn phải đáp ứng điều kiện là đang tham gia đóng bảo hiểm thất nghiệp.
Nghiên cứu khái niệm “thất nghiệp” và “người thất nghiệp” là rất quan trọng, vì nó giúp xây dựng một cơ sở chung cho việc thống kê tình trạng thất nghiệp Điều này sẽ hỗ trợ Nhà nước trong việc phát triển các chính sách phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội, nhằm cải thiện tình hình của “người thất nghiệp”.
1.1.1.2 Khái quát về bảo hiểm thất nghiệp
Sự ra đời của bảo hiểm thất nghiệp trên thế giới
Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, nhiều yếu tố như cơ khí hóa, tự động hóa, khủng hoảng tài chính, cạnh tranh kinh doanh và chuyển dịch cơ cấu giữa nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ đã dẫn đến tình trạng gia tăng thất nghiệp Để đối phó với vấn đề này, Chính phủ các nước thường xuyên phải áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp.
Trước thế kỷ XIX, hình thức trợ cấp thất nghiệp đầu tiên trên thế giới đã được hình thành, bắt nguồn từ quỹ công đoàn dành cho công nhân ở một số ngành nghề như thủy tinh ở Cao nguyên Bohemia và đóng giày tại Bagel và Thụy Sĩ Sau đó, trợ cấp thất nghiệp đã được áp dụng rộng rãi ở các nước Châu Âu và những quốc gia có nền công nghiệp phát triển, nhằm khuyến khích hiệu quả lao động và bảo vệ đời sống của công nhân lành nghề.
Quỹ trợ cấp thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ việc các nhà tuyển dụng đóng góp một phần thu nhập của mình vào quỹ chung Mục đích của quỹ này là cung cấp trợ cấp tạm thời hoặc một phần cho người lao động trong thời gian thất nghiệp Các khoản đóng góp này sẽ được tính vào giá thành sản phẩm, do đó người tiêu dùng sẽ phải gánh chịu một phần chi phí này.
9 Nguyễn Vinh Quang (2010), “Bảo hiểm thất nghiệp tại Pháp”, Tạp chí Bảo hiểm xã hội,th8.(2), tr.33
10 Anh Linh (2003), “Bảo hiểm thất nghiệp của một số nước”, Tạp chí Lao động và Xã hội, (6).tr.28.
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và xã hội, một số quốc gia đã bắt đầu cho phép thành lập quỹ thất nghiệp tự nguyện, với quỹ đầu tiên được hình thành ở Thụy Sĩ vào năm 1893 Ngoài quỹ thất nghiệp tự nguyện, một số nước còn hỗ trợ người lao động một cách gián tiếp thông qua việc cung cấp tài chính cho các quỹ trợ cấp thất nghiệp tư nhân, chủ yếu là từ các hiệp hội thương mại, nhằm tăng cường nguồn lực cho việc chi trả trợ cấp thất nghiệp.
Hình thức tự nguyện trong trợ cấp thất nghiệp gặp khó khăn về tài chính, không đủ khả năng hỗ trợ tất cả rủi ro thất nghiệp, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, dẫn đến thâm hụt quỹ và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của nó Do đó, các nhà kinh tế đã nhận thấy rằng trợ cấp thất nghiệp cần được thực hiện bởi Nhà nước trên quy mô toàn quốc để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả.
Với sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu, một giải pháp hiệu quả nhằm bảo vệ người lao động khỏi những tổn thất tài chính khi mất việc làm là mô hình Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Hình thức BHTN lần đầu tiên được quy định trong Luật BHTN tại Đức và Na Uy vào đầu thế kỷ XX.
Các nguyên tắc của bảo hiểm thất nghiệp
Mục tiêu của Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là bảo vệ an toàn đời sống cho người lao động (NLĐ) và hỗ trợ sự phát triển xã hội Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia trên thế giới khi xây dựng mô hình BHTN đều dựa vào những nguyên tắc nhất định, trong đó có thể kể đến một số nguyên tắc cơ bản.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) nhằm đảm bảo nguồn thu nhập cho người lao động Với tư cách là người đại diện cho quyền lợi của mọi thành viên trong xã hội, Nhà nước có trách nhiệm tổ chức BHTN, đáp ứng nhu cầu của người dân Để thực hiện điều này, cần có một hệ thống pháp luật và chính sách phù hợp, cùng với một tổ chức BHTN thống nhất và hiệu quả Trên thế giới, nhiều quốc gia như Đức, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, và Đan Mạch giao nhiệm vụ quản lý BHTN cho cơ quan lao động, trong khi một số nước khác như Pháp và Hà Lan lại để cơ quan BHTN hoặc cơ quan đảm bảo xã hội quản lý.
Nhà nước quản lý và tổ chức Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) một cách thống nhất không có nghĩa là loại bỏ vai trò của người lao động và người sử dụng lao động Sự giám sát này đảm bảo rằng hoạt động BHTN phù hợp với lợi ích của tất cả các bên, đồng thời góp phần duy trì sự công bằng trong xã hội.
Bảo hiểm thất nghiệp phải thể hiện tính xã hội và có sự chia sẻ rủi ro
Các chế độ trợ cấp thôi việc và mất việc làm ở nhiều quốc gia chưa thực sự đáp ứng đúng nghĩa của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Điều này bởi vì nguồn trợ cấp chỉ được chi trả một lần cho người lao động khi thôi việc, và kinh phí này thường được lấy từ doanh nghiệp hoặc ngân sách nhà nước, không mang tính chất xã hội bền vững.
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) thực hiện nguyên tắc chia sẻ rủi ro giữa các thành viên tham gia, yêu cầu mỗi người đóng góp vào quỹ chung Khi người tham gia gặp rủi ro và đáp ứng các điều kiện quy định, quỹ sẽ thỏa mãn nhu cầu của họ Phạm vi thực hiện BHTN càng rộng, rủi ro càng được phân tán, điều này rất quan trọng để tránh việc trợ cấp trở thành chỉ là “tiền tiết kiệm trả muộn”.
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) cần được quy định là loại hình bảo hiểm bắt buộc để đảm bảo nguồn thu ổn định và đều đặn cho quỹ BHTN, phục vụ cho việc chi trả cho người thụ hưởng và thực hiện các chức năng khác Hình thức bảo hiểm tự nguyện không phù hợp do nguồn thu không ổn định và thường xuyên, vì người lao động thường có sự tính toán trong việc tham gia Ngoài ra, nguy cơ mất việc của những người tham gia BHTN tự nguyện cao, dẫn đến nguy cơ mất cân đối quỹ BHTN.
Bảo hiểm thất nghiệp phải thể hiện mối quan hệ hữu cơ giữa đóng góp, thụ hưởng và đời sống của người lao động
BHTN là chính sách quan trọng nhằm bảo vệ người lao động và thúc đẩy sự phát triển xã hội Do đó, mức đóng BHTN cần được thiết lập hợp lý, không làm ảnh hưởng đến đời sống của người lao động cũng như khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Thông thường, tỷ lệ đóng BHTN được tính dựa trên mức lương của người lao động, và tỷ lệ này có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện thực hiện BHTN của từng quốc gia.
Khi xác định mức hưởng trợ cấp thất nghiệp, cần đảm bảo rằng tỷ lệ này không chỉ phù hợp với mức đóng mà còn phải bảo vệ cuộc sống của người thất nghiệp Đồng thời, mức hưởng cần tránh tạo ra tâm lý ỷ lại và lạm dụng trợ cấp, khuyến khích NLĐ tìm kiếm việc làm Mức trợ cấp thường được giới hạn ở một tỷ lệ phần trăm nhất định so với tiền lương đóng BHTN của NLĐ, không vượt quá mức lương trước khi thất nghiệp, nhưng vẫn cần đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt tối thiểu của họ.
Bảo hiểm thất nghiệp phải góp phần giải quyết việc làm cho người lao động
Hỗ trợ thu nhập chỉ là giải pháp tạm thời cho người thất nghiệp; nguồn thu nhập ổn định chỉ có được khi có việc làm Do đó, bên cạnh quy định về mức trợ cấp thất nghiệp, pháp luật BHTN cần có các biện pháp nhằm tạo cơ hội cho người lao động nhanh chóng thiết lập lại quan hệ lao động, bao gồm cung cấp thông tin việc làm, đào tạo nghề, môi giới việc làm và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuyển dụng lao động.
Những vấn đề chung về quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Đặc trưng của quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Việc hình thành và sử dụng quỹ không vì mục tiêu lợi nhuận
Quỹ BHTN được hình thành từ sự đóng góp của các bên tham gia, nhằm tạo ra nguồn tài chính đủ lớn để chi trả trợ cấp và các chi phí hoạt động Khác với bảo hiểm thương mại, phí BHTN không bao gồm lợi nhuận của bên bảo hiểm, mà chỉ gồm phí thuần và các phụ phí cần thiết Trong quá trình sử dụng quỹ, chi phí cho các chế độ BHTN chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi, trong khi chi phí quản lý thường ở mức thấp, đảm bảo hoạt động ổn định cho hệ thống bảo hiểm.
Vừa có tính sử dụng tức thời, vừa có tính sử dụng lâu dài
Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) hoạt động như một dòng chảy liên tục, với nguồn thu từ các đóng góp của người tham gia và nguồn chi cho những người nhận trợ cấp Tại một thời điểm nhất định, sự đóng góp của một cá nhân trở thành nguồn chi trả cho người khác, làm thay đổi trách nhiệm giữa các thành viên trong quỹ Do đó, việc quản lý quỹ BHTN không chỉ yêu cầu nắm bắt số dư tại một thời điểm mà còn cần theo dõi sự biến động của quỹ trong một khoảng thời gian nhất định.
Để được hưởng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), người lao động (NLĐ) cần có quá trình đóng góp nhất định vào quỹ BHTN Do đó, việc bảo toàn giá trị của quỹ là rất quan trọng, nhằm đảm bảo rằng các khoản đóng góp hiện tại không chỉ đáp ứng yêu cầu chi tiêu ngay mà còn đảm bảo khả năng chi tiêu trong tương lai.
Sự ra đời, tồn tại và phát triển của quỹ bảo hiểm thất nghiệp phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế xã hội của mỗi quốc gia
Khi các chính sách quản lý của Nhà nước tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế, đời sống người lao động ổn định, họ không chỉ chú trọng đến thu nhập cá nhân mà còn tích lũy dự phòng cho tương lai, từ đó thúc đẩy sự phát triển của bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, sản xuất kinh doanh thu hẹp và tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, quỹ BHTN sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Do đó, việc xây dựng quy định pháp luật về BHTN cần được thực hiện một cách thận trọng để đảm bảo rằng những biến đổi xã hội không làm ảnh hưởng đến việc thực hiện BHTN.
Quỹ bảo hiểm thất nghiệp có mối quan hệ với nền tài chính quốc gia
Hoạt động thu và chi BHTN, cùng với việc đầu tư nguồn tiền nhàn rỗi vào các hoạt động kinh tế, thúc đẩy lưu thông tiền tệ trong dân cư Mặc dù quỹ BHTN hoạt động độc lập trong quản lý và sử dụng, nhưng vẫn có mối quan hệ chặt chẽ với các khâu tài chính khác và chịu sự chi phối của pháp luật nhà nước.
1.2.3 Vai trò quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Quỹ BHTN là quỹ tài chính độc lập, không thuộc ngân sách nhà nước, chủ yếu dùng để chi trả trợ cấp cho người lao động khi thất nghiệp và hỗ trợ họ quay lại thị trường lao động Quỹ này không chỉ đảm bảo đời sống cho người lao động mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển xã hội Khi thất nghiệp, người lao động mất thu nhập và gặp khó khăn về tinh thần, do đó, họ cần sự hỗ trợ từ cộng đồng Trợ cấp từ quỹ BHTN trở thành cứu cánh kinh tế và chỗ dựa tinh thần cho họ Ngoài việc bù đắp thu nhập, quỹ BHTN còn tạo điều kiện cho người lao động tham gia các hoạt động như tìm kiếm việc làm và nâng cao tay nghề, điều mà các quỹ trợ cấp khác không thực hiện được.
Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) giúp Nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) giảm chi phí trợ cấp cho lao động khi họ thôi việc, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn Theo các nhà kinh tế, chi phí tham gia BHTN của NSDLĐ thấp hơn so với chi phí trợ cấp thôi việc nhờ vào sự đóng góp của người lao động (NLĐ), hỗ trợ từ Nhà nước và sự chia sẻ rủi ro Điều này tạo sự ổn định trong quan hệ lao động, giúp NLĐ yên tâm làm việc và nâng cao hiệu quả công việc, từ đó thúc đẩy sự phát triển của đơn vị Quỹ BHTN cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhu cầu việc làm giữa NLĐ và NSDLĐ Hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH) ở nhiều quốc gia coi BHTN là một phần của BHXH, với chi phí quản lý được tính theo tỷ lệ trên tổng thu của quỹ Hoạt động của quỹ BHTN thể hiện qua dòng tiền vào từ sự đóng góp của NSDLĐ và NLĐ, và dòng tiền ra cho các chế độ BHTN, tạo ra cầu tiêu dùng và thúc đẩy phát triển kinh tế Đặc biệt, quỹ BHTN còn cung ứng vốn cần thiết cho đầu tư phát triển kinh tế, góp phần quan trọng trong bối cảnh nhu cầu vốn ngày càng tăng.
Thất nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế mà còn dẫn đến sự bất ổn và suy thoái Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục hậu quả của thất nghiệp, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước Điều này cũng giúp giảm căng thẳng xã hội, hạn chế các cuộc biểu tình và bãi công, đồng thời bảo vệ đời sống người lao động, tạo điều kiện cho sự ổn định kinh tế, chính trị và xã hội.
1.2.4 Nguồn hình thành quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Quá trình phân phối sản phẩm trong xã hội tạo ra các quỹ tiền tệ như quỹ sản xuất, quỹ tiêu dùng, quỹ tiền lương và quỹ dự trữ quốc gia, mỗi loại quỹ phục vụ cho những mục tiêu và định hướng khác nhau trong hoạt động của con người Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) cũng tương tự, được hình thành từ nguồn đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động, cùng với sự hỗ trợ từ Nhà nước và các nguồn khác, nhằm chi trả trợ cấp cho người lao động khi họ không có thu nhập từ việc làm, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội.
Đóng góp của người lao động
Quy định về việc tham gia đóng góp vào quỹ BHTN thể hiện trách nhiệm tự gánh chịu rủi ro của người lao động (NLĐ), đồng thời kết nối chặt chẽ giữa nghĩa vụ đóng góp và quyền lợi nhận được Để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, NLĐ cần có quá trình tham gia đóng góp, trong đó phí đóng góp như một khoản dự phòng rủi ro, giúp duy trì mức sống tối thiểu khi không có việc làm Tại nhiều quốc gia, tỷ lệ đóng góp của NLĐ cho BHTN dao động từ 1% đến 4% tiền lương tháng Chẳng hạn, ở Đức, NLĐ đóng 3,3% trên mức lương quy định hàng tháng, trong khi ở Trung Quốc tỷ lệ này là 1%, và tại Pháp là 2,42%.
Đóng góp của người sử dụng lao động là yếu tố quan trọng trong quan hệ lao động, chiếm tỷ trọng lớn bên cạnh đóng góp từ người lao động Hai bên này đều bắt buộc vì chúng hình thành nên mối quan hệ lao động và ảnh hưởng đến tình trạng thất nghiệp Trong quá trình sản xuất, người sử dụng lao động không chỉ sử dụng lực lượng lao động mà còn thu được giá trị thặng dư từ việc này Do đó, họ có trách nhiệm đóng góp để bảo hiểm thu nhập cho người lao động và vì lợi ích của chính mình Tỷ lệ đóng góp cho bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) khác nhau tùy thuộc vào điều kiện của từng quốc gia, như ở Đức là 1,65%, Trung Quốc 2%, và Pháp 4% quỹ tiền lương.
Hỗ trợ của Nhà nước
BHTN không chỉ đơn thuần là biện pháp hỗ trợ người lao động trong thời gian thất nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một thị trường lao động năng động và tích cực Chính sách này không chỉ giúp người lao động vượt qua khó khăn mà còn khuyến khích họ tìm kiếm cơ hội việc làm mới, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Nguồn hình thành quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Quá trình phân phối sản phẩm trong xã hội tạo ra các quỹ tiền tệ như quỹ sản xuất, quỹ tiêu dùng, quỹ tiền lương và quỹ dự trữ quốc gia, mỗi quỹ phục vụ cho những mục tiêu và định hướng cụ thể trong hoạt động của con người Quỹ BHTN, được hình thành từ nguồn đóng góp của người lao động và nhà sử dụng lao động, cùng sự hỗ trợ từ Nhà nước, có vai trò quan trọng trong việc chi trả trợ cấp cho người lao động khi không có thu nhập từ việc làm, góp phần vào sự tồn tại và phát triển của hệ thống bảo hiểm thất nghiệp.
Đóng góp của người lao động
Quy định tham gia đóng góp vào quỹ BHTN yêu cầu NLĐ tự gánh chịu rủi ro, liên kết chặt chẽ giữa nghĩa vụ đóng góp và quyền lợi nhận trợ cấp Để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, NLĐ cần có quá trình đóng góp, với khoản phí này như một khoản dự phòng giúp duy trì cuộc sống khi không có việc làm Tại nhiều quốc gia, tỷ lệ đóng góp của NLĐ dao động từ 1% đến 4% lương tháng Chẳng hạn, ở Đức, NLĐ đóng 3,3% trên mức lương quy định hàng tháng (2.450 euro), trong khi ở Trung Quốc là 1% và ở Pháp là 2,42% lương.
Đóng góp của người sử dụng lao động là một yếu tố quan trọng trong quan hệ lao động, chiếm tỷ trọng lớn bên cạnh đóng góp từ người lao động Hai đối tượng này là bắt buộc, vì chúng tạo ra tình trạng thất nghiệp Trong quá trình sản xuất kinh doanh, người sử dụng lao động không chỉ sử dụng lực lượng lao động mà còn thu được giá trị thặng dư từ sức lao động đó Do đó, họ có trách nhiệm đóng góp để bảo hiểm cho thu nhập của người lao động và vì lợi ích của chính họ Tỷ lệ đóng góp cho bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) khác nhau tùy thuộc vào điều kiện từng quốc gia, ví dụ như ở Đức là 1,65% quỹ tiền lương, Trung Quốc là 2%, và Pháp là 4%.
Hỗ trợ của Nhà nước
BHTN không chỉ đơn thuần là biện pháp hỗ trợ người lao động trong thời gian thất nghiệp mà còn thể hiện chính sách tích cực của thị trường lao động Chính sách này không chỉ giúp người lao động vượt qua khó khăn mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trợ cấp bảo hiểm thất nghiệp không chỉ giúp người lao động trong thời gian khó khăn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tình trạng thất nghiệp, bảo đảm an ninh chính trị và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế Do đó, sự tham gia và hỗ trợ của Nhà nước là cần thiết, thể hiện trách nhiệm của chính phủ đối với quyền lợi của công dân, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái kinh tế và lạm phát, khi mà tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
Tùy thuộc vào từng quốc gia, sự tham gia của Nhà nước vào quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) có thể diễn ra dưới hình thức chuyển khoản định kỳ từ ngân sách hoặc hỗ trợ khi quỹ gặp mất cân đối tài chính Chẳng hạn, tại Đức, Pháp và Trung Quốc, Nhà nước thực hiện việc cấp bù cho quỹ BHTN khi cần thiết; trong khi đó, ở Úc, Nhà nước chi trả toàn bộ nguồn trợ cấp thất nghiệp Tại Việt Nam, Nhà nước tham gia với vai trò là một bên đóng góp.
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) yêu cầu người tham gia đóng phí trong một khoảng thời gian nhất định trước khi được hưởng quyền lợi khi sự kiện bảo hiểm xảy ra Do đó, quỹ BHTN luôn có một lượng tiền nhàn rỗi, và số tiền này sẽ được đầu tư vào các lĩnh vực có khả năng sinh lời trong nền kinh tế Qua đó, quỹ không chỉ tạo ra nguồn tài chính lớn mà còn tăng cường quy mô và sức mạnh cho quỹ BHTN.
Ngoài nguồn thu từ hoạt động đầu tư, tổ chức còn nhận được tài trợ viện trợ từ trong và ngoài nước, bao gồm sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế, các tổ chức phi Chính phủ và cá nhân hảo tâm Bên cạnh đó, tổ chức cũng có thể thu được tiền phạt do chậm nộp Tuy nhiên, những nguồn thu này thường không ổn định và không đáng kể.
Những vấn đề chung về quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Khái niệm quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Theo PGS.TS Trần Ngọc Đường, quản lý nhà nước được định nghĩa là sự tác động có định hướng của các chủ thể quản lý, bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị xã hội và cá nhân có thẩm quyền, lên đối tượng quản lý nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Trong khi đó, GS.TS Nguyễn Duy Gia nhấn mạnh rằng quản lý nhà nước là hoạt động có tổ chức và được thực hiện theo pháp luật bởi bộ máy nhà nước.
18 Anh Linh (2003), “Bảo hiểm thất nghiệp của một số nước”, Tạp chí Lao động và Xã hội, (6), tr.28
Cải cách bộ máy hành chính ở Việt Nam nhằm điều chỉnh quy trình xã hội và hành vi của công dân, cũng như các tổ chức chính trị, khoa học và xã hội, nhằm duy trì trật tự xã hội và phát triển theo các mục tiêu đã đề ra.
Theo tự điển tiếng Việt “Quản lý là tổ chức, điều khiển, theo dõi thực hiện như đường lối của chính quyền quy định”
Quản lý được hiểu là hoạt động có tổ chức và định hướng nhằm tác động đến một đối tượng cụ thể, điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi con người Mục tiêu của quản lý là duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo các mục tiêu đã đề ra.
Như vậy, dù là quan niệm nào, hoạt động quản lý cũng bao gồm các yếu tố:
Chủ thể quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tác động quản lý, có thể là cá nhân hoặc tổ chức Họ sử dụng các công cụ, hình thức và phương pháp phù hợp để tác động lên đối tượng quản lý, dựa trên những nguyên tắc nhất định.
+ Đối tượng quản lý (khách thể quản lý): tiếp nhận sự tác động của chủ thể quản lý;
Mục tiêu quản lý là đích đến mà các chủ thể quản lý đặt ra trong một khoảng thời gian cụ thể Đây là cơ sở để thực hiện các tác động quản lý và lựa chọn phương pháp, hình thức phù hợp nhằm đạt được những kết quả mong muốn.
Quản lý nhà nước là hoạt động của Nhà nước nhằm tác động đến các đối tượng quản lý để đạt được mục tiêu phát triển đất nước Trong quá trình này, các chủ thể phải tuân thủ pháp luật và chỉ thực hiện những gì được phép Hệ thống bộ máy quản lý nhà nước, từ trung ương đến địa phương, hoạt động chặt chẽ và phối hợp với nhau để thực hiện các mục tiêu chung Đối với quỹ BHTN, hoạt động quản lý của Nhà nước thể hiện qua việc điều tiết các quan hệ phát sinh trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ, nhằm duy trì và phát triển nguồn quỹ này, ngay cả trong bối cảnh biến động.
20 Nguyễn Duy Gia(1996), tlđd 21, tr.58
Trong tác phẩm của Nguyễn Thanh Hải (2008) mang tên "Một số vấn đề về quản lý nhà nước", xuất bản bởi Nxb Giao thông Vận tải tại Hà Nội, trang 32, tác giả đề cập đến những biến động trong môi trường quản lý nhà nước, bao gồm sự thay đổi về đối tượng tham gia, đối tượng hưởng lợi, cũng như những biến động liên quan đến môi trường sống và điều kiện kinh tế.
Quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) được định nghĩa là sự can thiệp của Nhà nước vào quỹ BHTN thông qua hệ thống pháp luật nhằm điều chỉnh quá trình hình thành, sử dụng, bảo toàn và phát triển quỹ Mục tiêu của quản lý này là đảm bảo đời sống của người lao động (NLĐ) và góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Các yếu tố tác động bên ngoài có thể tạo ra thách thức và cơ hội cho hoạt động tài chính của quỹ BHTN Để quản lý hiệu quả, nhà quản lý cần hiểu rõ những yếu tố này nhằm đưa ra các quy định hợp lý và có lợi, từ đó phát triển nguồn quỹ BHTN một cách bền vững.
Thu nhập của người lao động (NLĐ) là yếu tố chính trong bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), với mức đóng và mức hưởng được tính toán dựa trên tiền lương của họ Do đó, mọi thay đổi trong chính sách tiền lương sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô quỹ BHTN Khi chính sách tiền lương thay đổi, cơ sở tính mức đóng và mức hưởng cũng thay đổi, dẫn đến sự thay đổi trong nguồn tài chính quỹ BHTN Với đặc thù thu trước - chi sau, mức chi cần đảm bảo cuộc sống của NLĐ Nếu không có kế hoạch đầu tư hiệu quả để bảo toàn và tăng trưởng quỹ, sự thay đổi chính sách tiền lương có thể gây khó khăn cho hoạt động cân đối nguồn quỹ BHTN.
Dân số, nguồn lao động và việc làm
Quá trình biến động dân số có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển nguồn lao động về cả số lượng và chất lượng, đồng thời tác động đến vấn đề việc làm Dân số đông với cơ cấu dân số trẻ sẽ tạo ra nguồn lao động dồi dào, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo công ăn việc làm cho người lao động Tuy nhiên, nếu dân số tăng quá nhanh và vượt tầm kiểm soát, sẽ gây khó khăn cho việc nâng cao mức sống và giải quyết việc làm, dẫn đến chi phí lớn cho quỹ bảo hiểm thất nghiệp Ngược lại, nếu dân số ít, sẽ thiếu nguồn lao động, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp có thể giảm, nhưng vẫn đặt ra thách thức về chất lượng nguồn lao động và duy trì quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
Văn hóa lối sống bao gồm toàn bộ giá trị, niềm tin, truyền thống và phong tục của con người, hình thành nên diện mạo cá nhân và quy định hành vi của họ đối với các giá trị chung trong cộng đồng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng mà còn có thể quyết định đến mục tiêu kinh tế và xã hội của cộng đồng.
Môi trường xã hội lành mạnh là yếu tố quan trọng trong việc phát triển nhân cách con người Sự suy thoái đạo đức, lối sống, và ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, cùng với các tệ nạn xã hội và tội phạm, sẽ có tác động tiêu cực đến xã hội Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn làm thất bại các chính sách xã hội của Nhà nước.
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ QUẢN LÝ QUỸ BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP
Quản lý nhà nước đối với quỹ bảo hiểm thất nghiệp
2.1.1 Tình hình ban hành văn bản pháp luật
2.1.1.1 Quá trình điều chỉnh của pháp luật Việt Nam về thực hiện chế độ thôi việc, mất việc đối với người lao động Đảng và Nhà nước ta luôn chăm lo, coi trọng quyền và lợi ích của NLĐ Chính vì vậy, giải quyết việc làm, ngăn ngừa, hạn chế thất nghiệp cũng như đảm bảo cuộc sống NLĐ bị mất việc làm được quan tâm ngay từ khi thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa Sau khi giành được chính quyền, Nhà nước Việt Nam đã sớm ban hành các quy định về trợ cấp thôi việc đối với NLĐ bị mất việc làm như: Nghị định số 2 ngày 01/10/1945 của Bộ Lao động về việc ấn định tiền phụ cấp cho nhân công khi bị thảy hồi, Sắc lệnh số 77/SL ngày 22/5/1950 của Chủ tịch nước Việt Nam dân chủ cộng hòa trong đó có quy định thực hiện chế độ thôi việc đối với công nhân giúp việc Chính phủ, Thông tư số 88-TTg ngày 01/10/1964 của Thủ tướng Chính phủ quy định chế độ trợ cấp thôi việc đối với công nhân viên chức, Thông tư này được thực hiện đến năm 1986
Khi Việt Nam chuyển sang cơ chế thị trường có sự điều tiết của Nhà nước, Chính phủ đã thực hiện nhiều quyết định quan trọng nhằm cải cách quản lý nhà nước và tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước Các quyết định này bao gồm Quyết định 176/HĐBT ngày 09/10/1989 về sắp xếp lao động trong các đơn vị kinh tế quốc doanh, Quyết định 315/HĐBT ngày 01/9/1990 về thủ tục giải thể các xí nghiệp quốc doanh thua lỗ, cùng với Quyết định 227/HĐBT ngày 29/12/1987 và Quyết định 111/HĐBT ngày 12/4/1991 về tổ chức và biên chế trong các cơ quan hành chính sự nghiệp Những biện pháp này nhằm khuyến khích người lao động tự tạo việc làm và mở rộng các hình thức kinh tế, phù hợp với Nghị quyết của Đảng khóa VI.
Sau khi Pháp lệnh Hợp đồng lao động (1990) được ban hành, Bộ luật Lao động chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/1995, quy định rõ ràng trách nhiệm của các bên trong quá trình lao động và cách thức giải quyết hậu quả của tình trạng thất nghiệp.
Trong bối cảnh sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước, nhiều nghị định đã được ban hành nhằm hỗ trợ lao động dôi dư Cụ thể, Nghị định 41/CP ngày 11/4/2002 quy định chính sách đối với lao động dôi dư có hiệu lực đến 31/12/2005; Nghị định 110/2007/NĐ-CP ngày 26/6/2007 tiếp tục áp dụng chính sách cho lao động dôi dư đến 30/6/2010; và Nghị định số 132/2007/NĐ-CP ngày 08/8/2007 quy định chính sách tinh giảm biên chế cho cán bộ, công chức, viên chức dôi dư có hiệu lực đến 31/12/2011.
Các quy định trong văn bản luật đã tạo ra hành lang pháp lý cho việc thực thi chính sách xã hội đối với người lao động, nhằm ngăn ngừa tình trạng thất nghiệp Tuy nhiên, nguồn kinh phí trợ cấp cho người lao động nghỉ việc chủ yếu từ ngân sách nhà nước hoặc doanh nghiệp, dẫn đến hạn chế trong việc hỗ trợ Mức trợ cấp cho người lao động mất việc thường thấp hơn thiệt hại họ phải chịu, và nhiều khi, nhà sử dụng lao động không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính Trong bối cảnh kinh tế thị trường, tình trạng thất nghiệp diễn ra thường xuyên, do đó, việc chỉ dựa vào ngân sách nhà nước hoặc trách nhiệm của nhà sử dụng lao động không phải là giải pháp bền vững Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) được quy định trong Luật BHXH 2006 nhằm xây dựng nguồn tài chính ổn định, bảo vệ quyền lợi của người lao động trong suốt quá trình tham gia lao động.
2.1.1.2 Tình hình ban hành văn bản pháp luật về quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp trong thời gian qua
Luật Bảo hiểm xã hội (BHXH) 2006, có hiệu lực từ 01/01/2009, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động (NLĐ) thất nghiệp thông qua quy định về bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Chính phủ và các bộ, ngành đã nhanh chóng ban hành các văn bản thi hành, bao gồm Nghị định số 127/2008/NĐ-CP ngày 12/12/2008 và Thông tư số 04/2009/TT-BLĐTBXH ngày 22/01/2009, cụ thể hóa chế độ BHTN Đến nay, Thông tư này đã được thay thế bởi Thông tư số 32/2010/TT-BLĐTBXH Trong lĩnh vực tài chính quỹ BHTN, nhiều văn bản hướng dẫn đã được ban hành, như Thông tư số 96/2009/TT-BTC và Quyết định số 04/2011/QĐ-TTg Để xử lý vi phạm pháp luật về BHXH, bao gồm BHTN, Chính phủ cũng đã ban hành Nghị định 86/2010/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực này.
Luật và các văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đã được xây dựng một cách hoàn chỉnh, tạo ra hành lang pháp lý quan trọng nhằm duy trì sự ổn định cho quỹ BHTN và đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia.
2.1.2 Cơ quan quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Theo quy định của pháp luật BHXH, BHXH Việt Nam là cơ quan quản lý quỹ BHTN, hoạt động dưới sự chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ và chịu sự quản lý của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về BHXH cũng như Bộ Tài chính về chế độ tài chính Hệ thống BHXH Việt Nam được tổ chức thành ba cấp: trung ương, tỉnh và huyện.
Hội đồng quản lý BHXH Việt Nam có nhiệm vụ hỗ trợ Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong việc chỉ đạo và giám sát thực hiện các chế độ, chính sách liên quan đến bảo hiểm xã hội, bao gồm thu, chi, quản lý và sử dụng quỹ BHXH Hội đồng này bao gồm đại diện từ các bộ như Lao động Thương binh và Xã hội, Y tế, Tài chính, Nội vụ, cùng với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Liên minh hợp tác xã Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, và Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam, cùng các thành viên khác do Chính phủ quy định.
Quản lý sự nghiệp quỹ bảo hiểm thất nghiệp
2.2.1 Quản lý thu bảo hiểm thất nghiệp
2.2.1.1 Quản lý đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Điều kiện tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) phải là công dân Việt Nam, làm việc theo hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc có thời hạn từ 12 đến 36 tháng, bao gồm cả những người được tuyển dụng tại các đơn vị sự nghiệp nhà nước.
Những đối tượng không tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) bao gồm lao động làm việc theo mùa vụ, lao động với hợp đồng dưới 12 tháng, công chức theo Nghị định 06/2010/NĐ-CP, và những người đang hưởng lương hưu hoặc trợ cấp mất sức lao động hàng tháng.
Đơn vị sử dụng lao động tham gia Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) phải có ít nhất 10 lao động, trong đó tất cả đều là người Việt Nam đủ điều kiện tham gia BHTN theo quy định Lao động này có thể làm việc theo hợp đồng lao động, hợp đồng theo mùa vụ, hoặc theo công việc nhất định có thời hạn từ 3 tháng trở lên Đối với các cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và các tổ chức chính trị-xã hội, việc sử dụng lao động cũng phải tuân thủ quy định này để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Đơn vị có từ 10 lao động trở lên, bao gồm cả cán bộ, công chức, phải tham gia Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Nếu đơn vị thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện và chi nhánh đó có dưới 10 lao động, chi nhánh vẫn thuộc đối tượng tham gia BHTN, kể cả khi có sự luân chuyển lao động.
Quản lý đối tượng phải tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Hàng năm, các cơ quan BHXH cấp tỉnh và huyện thực hiện điều tra và lập danh sách các đơn vị tham gia BHTN trong khu vực quản lý Họ thông báo và hướng dẫn các đơn vị đăng ký tham gia BHTN cho người lao động theo quy định pháp luật Đồng thời, các cơ quan này theo dõi tình hình thu nộp BHTN của các đơn vị và định kỳ báo cáo Ủy ban nhân dân cùng cấp cũng như cơ quan quản lý lao động địa phương về việc chấp hành pháp luật BHTN để có biện pháp xử lý kịp thời.
Để quản lý số lượng người tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), cơ quan BHXH yêu cầu các đơn vị sử dụng lao động phải điền đầy đủ và chính xác thông tin cần thiết về người lao động (NLĐ) và đơn vị, bao gồm thông tin cá nhân, thời gian NLĐ bắt đầu làm việc, mức lương, và số sổ BHXH (nếu có) Ngoài ra, các đơn vị cũng cần cung cấp bản sao quyết định thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép hoạt động cho những trường hợp đăng ký tham gia lần đầu, cùng với một số nội dung khác.
Quản lý thông tin người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
Thông tin về người tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) được ghi chép trong sổ bảo hiểm xã hội (BHXH) Sổ BHXH do Bảo hiểm xã hội Việt Nam phát hành và được sử dụng thống nhất trên toàn quốc.
NSDLĐ có trách nhiệm bảo quản sổ BHXH trong thời gian NLĐ làm việc, trong khi người tham gia BHXH tự bảo quản sổ khi không còn làm việc hoặc tham gia BHXH tự nguyện Mỗi người chỉ được cấp một sổ BHXH với số duy nhất, giúp theo dõi việc đóng BHXH, BHTN và là căn cứ giải quyết các chế độ BHXH, BHTN theo quy định pháp luật.
2.2.1.3 Quản lý số thu bảo hiểm thất nghiệp
- Quy định về mức đóng, và căn cứ đóng góp vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Mức đóng góp vào quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) được phân chia đều giữa ba bên: người lao động (NLĐ) đóng 1% tiền lương, tiền công tháng; người sử dụng lao động (NSDLĐ) cũng đóng 1% quỹ tiền lương, tiền công tháng; và Nhà nước hỗ trợ 1% quỹ tiền lương, tiền công tháng của NLĐ tham gia BHTN Lưu ý rằng mức đóng này không áp dụng cho tiền lương theo ngày, giờ, tuần hoặc tiền lương theo sản phẩm.
Mức lương và tiền công không được thấp hơn mức lương tối thiểu chung hoặc mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm đóng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Đối với người lao động đã qua học nghề, tiền lương phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng, và nếu làm công việc nặng nhọc, độc hại thì thêm 5% Nếu lương tháng cao hơn 20 tháng lương tối thiểu chung, mức đóng BHTN sẽ bằng 20 tháng lương tối thiểu chung Khi mức lương tối thiểu chung được điều chỉnh, mức trần đóng BHTN cũng sẽ thay đổi theo quy định.
- Phương thức đóng bảo hiểm thất nghiệp
Chậm nhất đến ngày cuối cùng của tháng, các đơn vị phải chuyển khoản tiền bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) gồm 1% từ người sử dụng lao động và 1% từ người lao động vào tài khoản chuyên thu của cơ quan BHXH tại ngân hàng hoặc kho bạc nhà nước nơi đơn vị đặt trụ sở Đối với những đơn vị đặc thù, việc đóng BHTN có thể thực hiện theo quý hoặc 6 tháng Các chi nhánh doanh nghiệp cần thực hiện đóng BHTN tại địa bàn cấp giấy phép kinh doanh cho chi nhánh đó.
Thứ tự ưu tiên đóng các loại quỹ được phân bổ như sau: bảo hiểm y tế (BHYT), BHTN, tiền lãi chậm đóng (nếu có) và BHXH
Trong hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH), các cơ quan BHXH cấp dưới phải chuyển toàn bộ số tiền thu được từ bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) vào tài khoản chuyên thu của cơ quan BHXH cấp trên, đảm bảo số dư cuối mỗi tháng tại ngân hàng cấp tỉnh, huyện là 01 đồng Đối với kho bạc, cần chuyển ngay vào tài khoản chuyên thu khi số dư đủ 150 triệu đồng Số thu từ ngân sách nhà nước sẽ được chuyển một lần vào quý III hàng năm, dựa trên dự toán ngân sách hỗ trợ quỹ BHTN đã được cơ quan tài chính phê duyệt, với ngân sách địa phương đảm bảo nguồn kinh phí cho các đơn vị hoạt động thường xuyên và ngân sách trung ương hỗ trợ quỹ BHTN cho các đối tượng tham gia còn lại.
2.2.2 Quản lý chi bảo hiểm thất nghiệp
2.2.2.1 Quản lý đối tượng hưởng bảo hiểm thất nghiệp
Các điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp
Người lao động (NLĐ) có thể bị mất việc làm hoặc chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật lao động Việc chấm dứt hợp đồng làm việc cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến cán bộ công chức.
- NLĐ đã đóng BHTN được 12 tháng trở lên trong vòng 24 tháng trước khi bị thất nghiệp
Người lao động (NLĐ) cần đăng ký với cơ quan lao động nơi họ đã làm việc trước khi mất việc, chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày mất việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động (NLĐ) cần đến Trung tâm Giới thiệu việc làm nơi đã làm việc trước đó để đăng ký thất nghiệp Ngày đầu tiên của thời hạn 7 ngày được tính là ngày làm việc ngay sau khi NLĐ mất việc hoặc kết thúc hợp đồng.
Thanh tra chuyên ngành về bảo hiểm thất nghiệp và các chế tài trong hoạt động quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Khi cho vay, lãi suất sẽ được xác định dựa trên trái phiếu chính phủ có cùng kỳ hạn phát hành Nếu không có đấu thầu hoặc bảo lãnh phát hành trái phiếu tương ứng, lãi suất sẽ do Chủ tịch Hội đồng quản lý BHXH Việt Nam quyết định Đối với các ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng Phát triển Việt Nam và ngân hàng Chính sách xã hội, lãi suất cho vay được thỏa thuận nhưng không được thấp hơn mức lãi suất huy động bình quân của bốn ngân hàng thương mại nhà nước tại Hà Nội Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu lãi suất huy động bình quân thay đổi trên 30% so với lãi suất hợp đồng hiện tại, BHXH Việt Nam và bên vay sẽ xem xét điều chỉnh lãi suất để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
2.3 Thanh tra chuyên ngành về bảo hiểm xã hội và các chế tài trong hoạt động quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp
2.3.1 Thanh tra chuyên ngành về bảo hiểm xã hội
Thanh tra Lao động Thương binh và Xã hội thực hiện thanh tra chuyên ngành về BHXH (bao gồm BHTN)
Nội dung thanh tra bao gồm:
- Thanh tra việc thực hiện chế độ, chính sách, pháp luật về BHXH
- Thanh tra về nguồn hình thành, quản lý và sử dụng quỹ BHXH
- Xác minh, kết luận, kiến nghị việc giải quyết khiếu nại tố cáo về BHXH theo quy định pháp luật
Các cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và kiến nghị xử lý các vi phạm này Đối tượng thanh tra, kiểm tra bao gồm người lao động và người sử dụng lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), cả những người đã và chưa tham gia Ngoài ra, cơ quan BHXH các cấp cùng với các tổ chức và cá nhân có liên quan đến việc thực hiện BHXH cũng sẽ nằm trong diện kiểm tra.
Quỹ BHXH phải chịu sự kiểm tra, thanh tra và kiểm toán liên quan đến hoạt động tài chính từ các cơ quan quản lý nhà nước và kiểm toán nhà nước.
2.3.2 Các chế tài trong hoạt động quản lý quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thể phải chịu các hình thức xử phạt khác nhau, bao gồm xử phạt hành chính, xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự Hiện nay, các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến quản lý quỹ BHTN chủ yếu bị xử lý dưới hình thức vi phạm hành chính, với các hình thức như cảnh cáo, phạt tiền, áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả và một số hình phạt bổ sung.
Các cơ quan có thẩm quyền trong việc xử lý hành vi vi phạm pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) bao gồm Ủy ban nhân dân các cấp, Thanh tra Lao động Thương binh và Xã hội, cùng với Tòa án nhân dân các cấp.
Vi phạm trong quá trình quản lý thu bảo hiểm thất nghiệp
- Vi phạm về đóng bảo hiểm thất nghiệp
Các hành vi vi phạm bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) bao gồm: không đóng BHTN, đóng không đúng thời gian hoặc mức quy định, không đủ số người tham gia BHTN, chậm đóng, và không lập hồ sơ tham gia BHTN trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng lao động.
Người sử dụng lao động vi phạm thì bị phạt cảnh cáo, phạt tiền (mức phạt tối đa
Người lao động không tham gia Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) theo thỏa thuận với người sử dụng lao động sẽ bị xử phạt cảnh cáo và phạt tiền từ 100.000 đến 300.000 đồng Ngoài ra, họ còn phải truy nộp số tiền trốn đóng và lãi suất theo quy định về lãi chậm đóng BHTN Số tiền truy nộp có thể lên đến 30 triệu đồng, buộc người lao động phải thực hiện nghĩa vụ tài chính đầy đủ.
- Vi phạm về lập hồ sơ đóng bảo hiểm thất nghiệp
Khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu, nếu người sử dụng lao động hoặc người lao động không cung cấp thông tin hoặc báo cáo sai sự thật, họ sẽ bị xử phạt Cụ thể, người lao động sẽ bị phạt tiền từ 100.000 đến 400.000 đồng, trong khi người sử dụng lao động sẽ bị phạt từ 1.000.000 đến 5.000.000 đồng.
Vi phạm trong quá trình quản lý chi các chế độ bảo hiểm thất nghiệp
Vi phạm trong việc lập hồ sơ hưởng bảo hiểm thất nghiệp có thể xảy ra đối với người sử dụng lao động và cơ quan BHXH Người sử dụng lao động sẽ bị phạt từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng nếu không trả sổ BHXH đúng hạn cho người lao động sau khi họ không còn làm việc, hoặc nếu để mất mát, hư hỏng, sửa chữa, tẩy xóa sổ trong thời gian lao động, dẫn đến việc phải làm thủ tục cấp lại Đối với cơ quan BHXH, nếu không cấp sổ hoặc không chốt sổ đúng kỳ hạn, sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng cho mỗi trường hợp vi phạm.
Người sử dụng lao động phải sửa đổi và nộp lại các giấy tờ xác nhận thời gian làm việc và mức đóng BHTN không đúng Họ sẽ bị xử phạt cảnh cáo, phạt tiền, và phải bồi hoàn số tiền đã chi trả sai cho tổ chức BHXH.
Người lao động nếu kê khai sai sự thật hoặc sửa đổi, tẩy xóa thông tin liên quan đến việc hưởng BHTN, hoặc làm giả hồ sơ để nhận BHTN (chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự) sẽ phải sửa lại hồ sơ cho đúng Họ sẽ bị cảnh cáo, phạt tiền, tịch thu hồ sơ giả và các phương tiện, công cụ đã sử dụng để làm giả hồ sơ Ngoài ra, họ còn phải hoàn trả số tiền đã nhận do hành vi vi phạm và trả thêm tiền lãi đối với số tiền đó.
- Vi phạm trong quá trình giải quyết chế độ bảo hiểm thất nghiệp
Cơ quan BHXH sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đến 5.000.000 đồng nếu không giải quyết hoặc giải quyết không đúng chế độ BHTN, gây khó khăn cho người lao động và người sử dụng lao động Họ cũng phải bồi thường thiệt hại cho người lao động nếu có Ngoài ra, nếu không thực hiện tư vấn, giới thiệu việc làm, tổ chức dạy nghề phù hợp hoặc hỗ trợ học nghề, cơ quan này sẽ bị cảnh cáo và phạt tiền từ 1.000.000 đến 10.000.000 đồng.
Vi phạm trong quá trình quản lý tài chính quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Cơ quan BHXH có trách nhiệm cung cấp thông tin và báo cáo chính xác về quản lý quỹ BHTN cho các cơ quan nhà nước, tổ chức công đoàn và người sử dụng lao động Nếu không thực hiện đúng yêu cầu này, họ không chỉ phải cung cấp tài liệu thông tin mà còn có thể bị phạt tiền, với mức phạt cao nhất lên tới 1.000.000 đồng.
Cơ quan BHXH sẽ bị xử phạt nếu quản lý và sử dụng quỹ BHTN không đúng mục đích, sai chính sách, chế độ, với mức phạt cao nhất lên đến 15.000.000 đồng Đồng thời, cơ quan này cũng phải hoàn trả số tiền đã sử dụng sai và nộp lợi nhuận phát sinh.
Khi có quyền lợi phát sinh, thường đi kèm với nguy cơ vi phạm Tuy nhiên, nếu thiết lập rào cản vi phạm chặt chẽ và xử lý kịp thời các hành vi này, sẽ giảm thiểu đáng kể các hiện tượng tiêu cực Các quy định về xử lý vi phạm trong quản lý quỹ BHTN đã tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan BHXH thực hiện hiệu quả các quy định pháp luật liên quan đến BHTN.