Mục đích nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu lý luận và thực tiễn để chỉ ra những bất cập trong quản lý nước thải tại khu công nghiệp (KCN) Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế thực thi, nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng nước thải trong KCN.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để nghiên cứu thành công đề tài này phải thực hiện 03 nhiệm vụ, đó là:
(i) Nghiên cứu tổng quan về quản lý nước thải trong KCN và pháp luật quản lý nước thải trong KCN
(ii) Nghiên cứu, phân tích thực trạng quản lý nước thải trong KCN và đề xuất hướng hoàn thiện
5 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
2 Tạp chí Nghiên cứu lập pháp số 167 – Tháng 03/2010 ra ngày 20/03/2010
Khóa luận này nghiên cứu về vấn đề quản lý nước thải trong KCN và pháp luật quản lý nước thải trong KCN
Nước thải là một khái niệm rộng và phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật quản lý Khóa luận này không thể bao quát tất cả các loại nước thải hay các vấn đề chuyên sâu như công nghệ và quy trình xử lý Thay vào đó, nó tập trung vào nghiên cứu các khía cạnh pháp lý liên quan đến quản lý nước thải thông thường trong khu công nghiệp, không đề cập đến nước thải nguy hại.
6 Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Khóa luận này được xây dựng dựa trên phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác – Lênin, cùng với tư tưởng Hồ Chí Minh Nó cũng phản ánh quan điểm của Đảng và Nhà nước về bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong việc quản lý nước thải tại các khu công nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau như phương pháp lịch sử, thống kê, tổng hợp, phân tích, tổng kết thực tiễn và so sánh để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong việc thu thập và phân tích dữ liệu.
7 Bố cục của khóa luận
Ngoài phần Mở đầu, phần Kết luận và Danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận được trình bày thành 02 chương, đó là:
(i) Chương 1: Tổng quan về quản lý nước thải trong KCN và pháp luật về quản lý nước thải trong KCN
(ii) Chương 2: Thực trạng pháp luật quản lý nước thải trong KCN và hướng hoàn thiện.
TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ NƯỚC THẢI TRONG KHU CÔNG NGHIỆP VÀ PHÁP LUẬT VỀ QUẢN LÝ NƯỚC THẢI TRONG
Tổng quan về quản lý nước thải trong KCN
1.1.1 Khái niệm nước thải trong KCN
Bảo vệ môi trường hiện nay là một vấn đề toàn cầu quan trọng, được nhiều quốc gia xem là quốc sách Nó gắn liền với phát triển bền vững và là nội dung thiết yếu trong các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Để thực hiện hiệu quả công tác bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong quản lý chất thải và nước thải, cần hiểu rõ các khái niệm liên quan và xác định đúng các yếu tố cần quản lý Do đó, trước khi nghiên cứu khía cạnh pháp lý về quản lý nước thải trong khu công nghiệp, cần làm rõ các khái niệm như chất thải, nước thải và khu công nghiệp.
Chất thải là những chất không còn sử dụng được, được con người thải ra trong các hoạt động khác nhau Tùy thuộc vào nguồn gốc và tính chất, chất thải được phân loại thành nhiều loại như rác thải (chất thải rắn từ sinh hoạt và sản xuất), phế liệu (chất thải phát sinh sau khi sử dụng nguyên liệu trong sản xuất), và nước thải (chất thải từ quá trình sử dụng nước).
Theo Từ điển Tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, chất thải được định nghĩa là những đồ vật bị bỏ đi, bao gồm rác và các đồ vật không còn giá trị sử dụng Chất thải thường là những mảnh vụn vương vãi, gây ô nhiễm môi trường và không nên được giữ lại.
Chất thải (waste) được định nghĩa trong Từ điển Môi trường Anh – Việt và Việt – Anh là bất kỳ chất nào, bao gồm rắn, lỏng hoặc khí, mà cơ thể hoặc hệ thống sản sinh ra nó không còn sử dụng được nữa và cần được xử lý hoặc thải bỏ.
Công ước Basel quy định về kiểm soát vận chuyển qua biên giới các phế thải nguy hiểm và việc tiêu hủy chúng, trong đó không định nghĩa cụ thể về chất thải mà sử dụng khái niệm phế thải Theo đó, phế thải được hiểu là các chất hoặc đồ vật mà con người có ý định tiêu huỷ hoặc phải tiêu huỷ theo quy định của pháp luật quốc gia (khoản 1 Điều 2).
Công ước Basel quy định việc kiểm soát vận chuyển và tiêu hủy các phế thải nguy hiểm qua biên giới Theo công ước, yếu tố quan trọng để xác định trách nhiệm trong việc quản lý phế thải là sự đồng thuận giữa các quốc gia liên quan Điều này nhằm đảm bảo an toàn môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
3 Nguyễn Văn Phương (2006), Một số vấn đề về khái niệm chất thải, Tạp chí Luật học số 10/2006
Việc xác định một vật chất hoặc đồ vật có phải là chất thải hay không phụ thuộc vào ý chí của chủ sở hữu Nếu chủ sở hữu có ý định tiêu huỷ hoặc buộc phải tiêu huỷ chúng, thì vật đó sẽ được coi là chất thải.
Theo Cục Bảo vệ môi trường Thụy Điển, chất thải bao gồm nguyên liệu, vật liệu thô, thành phẩm, bán thành phẩm, sản phẩm phụ và các chất xúc tác cùng hóa chất bổ sung khác đã bị ô nhiễm, phân hủy hoặc không còn khả năng sử dụng cho mục đích ban đầu hoặc tương tự Người sử dụng có thể muốn loại bỏ chúng vì nhiều lý do khác nhau.
Theo Luật Bảo vệ môi trường 1993, đạo luật đầu tiên về bảo vệ môi trường tại Việt Nam, chất thải được định nghĩa rõ ràng trong khoản 2 Điều 2, khẳng định tầm quan trọng của việc quản lý và xử lý chất thải trong công tác bảo vệ môi trường.
Chất thải là những chất thải được sinh ra từ sinh hoạt, sản xuất hoặc các hoạt động khác và có thể tồn tại dưới nhiều dạng như rắn, khí, lỏng hoặc các hình thức khác.
Mặc dù đây là lần đầu tiên một văn bản pháp luật xác định khái niệm về chất thải, nhưng định nghĩa này đã thể hiện một cách đầy đủ và toàn diện Nó làm nổi bật tính chất cũng như các dạng tồn tại của chất thải.
Theo Luật Bảo vệ môi trường 2005, chất thải được định nghĩa là vật chất ở dạng rắn, lỏng hoặc khí phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc các hoạt động khác Khái niệm này tương đồng với nội dung được quy định trong Luật Bảo vệ môi trường.
1993 nhưng được diễn đạt ngắn gọn, dễ hiểu hơn
Từ những định nghĩa trên, cho thấy:
Chất thải được định nghĩa là vật chất tồn tại dưới các dạng rắn, lỏng hoặc khí, trong khi các yếu tố phi vật chất không được xem là chất thải.
Chất thải là các vật chất do con người tạo ra từ quá trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt và các hoạt động khác.
Chất thải có sự đa dạng và phong phú, việc phân loại chất thải rất quan trọng để xác định các phương pháp và biện pháp quản lý hiệu quả, cũng như trách nhiệm của các chủ thể liên quan Tùy thuộc vào căn cứ phân loại, chất thải được chia thành nhiều loại khác nhau.
Tổng quan về pháp luật quản lý nước thải trong KCN
1.2.1 Khái niệm pháp luật quản lý nước thải trong KCN
Theo Tập bài giảng Lý luận chung về nhà nước và pháp luật của Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh, pháp luật là hệ thống quy tắc xử sự bắt buộc cho mọi người, do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận Pháp luật không chỉ thể hiện ý chí của giai cấp thống trị mà còn điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, đảm bảo thực hiện quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong cộng đồng.
Pháp luật có những đặc điểm quan trọng như sau: đó là hệ thống quy tắc điều chỉnh hành vi con người, mang tính bắt buộc cho tất cả mọi người Pháp luật được ban hành hoặc thừa nhận bởi nhà nước và được nhà nước bảo đảm thực hiện Nó thể hiện ý chí của nhà nước đại diện cho giai cấp thống trị và là yếu tố điều chỉnh các quan hệ xã hội theo góc độ giai cấp.
Các quy tắc xử sự trong xã hội được các nhà lập pháp “luật hóa” thành các quy phạm pháp luật, tức là những quy tắc mà các chủ thể phải tuân thủ khi tham gia vào các quan hệ xã hội cụ thể Khi một quy tắc được công nhận và ban hành bởi nhà nước, nó thể hiện ý chí của giai cấp thống trị và được bảo đảm thực hiện bởi nhà nước Do đó, pháp luật được hiểu là một hệ thống quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội.
Pháp luật quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) được hiểu là hệ thống quy phạm pháp luật điều chỉnh các mối quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình quản lý và xử lý nước thải tại các KCN.
Quản lý nước thải bao gồm các hoạt động như phân loại, thu gom, vận chuyển, giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế, xử lý và thải loại nước thải Pháp luật quản lý nước thải được định nghĩa là hệ thống các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh từ những hoạt động này trong khu công nghiệp (KCN).
Hiện nay, hệ thống quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) được phân tán trong nhiều văn bản pháp lý khác nhau, bao gồm Điều 29 của Hiến pháp.
Năm 1992, quy định về trách nhiệm bảo vệ môi trường được áp dụng cho các cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang, tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội và mọi cá nhân Điều 81 và 82 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2005 nêu rõ trách nhiệm thu gom và xử lý nước thải của các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, cũng như trách nhiệm trang bị hệ thống xử lý nước thải cho các khu công nghiệp (KCN), cụm công nghiệp (CCN) và làng nghề Nghị định 88/2007/NĐ-CP quy định về cấp thoát nước đô thị và KCN, cùng với Thông tư 08/2009/TT-BTNMT về quản lý và bảo vệ môi trường trong các khu kinh tế (KKT), KCN, khu chế xuất (KCX), CCN Đặc biệt, Thông tư 48/2011/TT-BTNMT đã sửa đổi, bổ sung Thông tư 08/2009/TT-BTNMT nhằm tăng cường quản lý và bảo vệ môi trường trong các khu vực này.
Tất cả các quy định liên quan đến việc quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) tạo thành hệ thống pháp luật quản lý nước thải.
1.2.2 Vai trò của pháp luật quản lý nước thải trong KCN
Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, các khu công nghiệp (KCN) ngày càng phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia Tuy nhiên, việc quản lý nước thải trong KCN cần có hệ thống quy phạm pháp luật chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả Pháp luật về quản lý nước thải tại KCN ở Việt Nam đã ra đời đồng thời với sự hình thành và phát triển của các KCN sau năm 1975, thể hiện vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường Vai trò của pháp luật này được thể hiện qua ba khía cạnh chính.
1.2.2.1 Vai trò điều chỉnh của pháp luật về quản lý nước thải trong KCN
Vai trò này được thể hiện ở 02 mặt, đó là:
Pháp luật về quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) đã được xây dựng dựa trên các quan hệ xã hội liên quan đến quá trình này, phản ánh sự phát triển của công nghệ và quy trình quản lý Sự đổi mới trong quản lý nước thải yêu cầu các nhà lập pháp liên tục hoàn thiện hệ thống quy phạm pháp luật Nhờ vào việc học hỏi và trao đổi kinh nghiệm với các quốc gia khác, pháp luật hiện nay đã ghi nhận đầy đủ các quan hệ xã hội phát sinh từ hoạt động quản lý nước thải trong KCN.
Pháp luật quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các quan hệ xã hội liên quan đến hoạt động này Những quy tắc xử sự được thiết lập giúp các chủ thể tham gia vào quản lý nước thải có cơ sở để phát triển quan hệ xã hội một cách bền vững Trong khuôn khổ pháp luật, các cơ sở sản xuất kinh doanh có quyền tự do thực hiện các hành vi của mình, miễn là không vi phạm quy định Chẳng hạn, các cơ sở đã đầu tư hệ thống quản lý nước thải có thể yên tâm rằng nếu nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn, họ sẽ được kết nối với hệ thống thu gom nước thải tập trung và nếu họ đầu tư vào công nghệ xử lý tiên tiến hơn, mức phí quản lý nước thải sẽ thấp hơn Điều này cho thấy sự rõ ràng và minh bạch trong quy định của pháp luật quản lý nước thải trong KCN.
1.2.2.2 Vai trò giáo dục của pháp luật về quản lý nước thải trong KCN
Pháp luật quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục các chủ thể về các quan hệ xã hội liên quan đến quản lý nước thải Nó cung cấp những hiểu biết cơ bản và hướng dẫn cách xử sự phù hợp với quy định pháp luật Hệ thống quy phạm pháp luật về quản lý chất thải, đặc biệt là nước thải trong KCN, đang được hoàn thiện không ngừng, qua đó làm nổi bật hơn vai trò giáo dục này.
Pháp luật quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) không chỉ nâng cao ý thức bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy việc tuân thủ pháp luật của các bên liên quan Những quy định này đã ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và tâm lý của con người, giúp họ lựa chọn cách ứng xử phù hợp với quy định pháp luật khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến quản lý nước thải trong KCN.
1.2.2.3 Vai trò bảo vệ của pháp luật về quản lý nước thải trong KCN
Hoạt động sản xuất trong các khu công nghiệp (KCN) tạo ra lượng nước thải lớn, chứa nhiều chất gây hại cho môi trường như kim loại nặng, dầu mỡ và vi sinh vật Do đó, quy trình quản lý nước thải trong KCN cần đầu tư lớn về cả thiết bị kỹ thuật và nhân lực có trình độ cao Chi phí vận hành hệ thống quản lý nước thải thường rất cao, bao gồm chi phí điện năng, hóa chất, nhân công, cùng với chi phí bảo trì, sửa chữa Vì vậy, nhiều doanh nghiệp trong KCN thường ngần ngại đầu tư vào hệ thống quản lý nước thải, chỉ dừng lại ở việc lắp đặt hệ thống thu gom và thải nước ra môi trường mà không có biện pháp xử lý hiệu quả.
Hệ thống quy phạm pháp luật về quản lý nước thải trong khu công nghiệp (KCN) là cần thiết để xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các cá nhân, đơn vị tham gia vào quản lý nước thải Các quy định này không chỉ ràng buộc trách nhiệm của các chủ thể liên quan mà còn góp phần bảo vệ lợi ích của nhà nước, xã hội và từng cá nhân.