Tổng quan về hợp đồng thương mại điện tử
Đặc điểm và phân loại hợp đồng thương mại điện tử
1.2.1 Đặc điểm hợp đồng thương mại điện tử
Trong giao dịch điện tử, đặc biệt là thương mại điện tử quốc tế, các bên thực hiện việc trao đổi thông tin qua mạng máy tính toàn cầu, dẫn đến việc hợp đồng được ký kết mà không bị giới hạn bởi biên giới Một thương nhân có thể hoạt động kinh doanh từ bất kỳ đâu với chỉ một chiếc máy tính, mang lại sự thuận tiện và dễ dàng thực hiện cho hợp đồng thương mại điện tử Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra những thách thức lớn trong việc xác định địa điểm giao kết hợp đồng, đặc biệt khi liên quan đến thương nhân nước ngoài.
1.2.1.2 Tính vô hình, phi vật chất
Hợp đồng thương mại điện tử, hay còn gọi là hợp đồng thương mại phi giấy tờ, có tính chất vô hình và phi vật chất, tồn tại trong môi trường ảo hoặc số hóa Các hợp đồng này được lưu trữ dưới dạng dữ liệu điện tử, không thể cầm nắm hay sờ mó như hợp đồng truyền thống Đặc điểm này đặt ra yêu cầu cần giải quyết một số vấn đề liên quan đến việc giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại điện tử.
10 luật mẫu về thương mại điện tử của Ủy ban Liên hợp quốc về luật thương mại quốc tế (UNCITRAL) bao gồm các quy định về chữ ký điện tử, tính hợp lệ của bản gốc, và giá trị chứng cứ của hợp đồng trong trường hợp tranh chấp giữa các bên được đưa ra trước tòa án hoặc trọng tài.
1.2.1.3 Tính hiện đại, tính chính xác
Hợp đồng điện tử được hình thành và thực hiện qua các phương tiện điện tử, ứng dụng công nghệ hiện đại như điện tử, kỹ thuật số và truyền dẫn không dây, mang lại độ chính xác cao cho giao dịch thương mại Những hợp đồng này có thể được thực hiện hoàn toàn tự động giữa website của người bán và người mua, tạo ra phương thức giao dịch hiệu quả cho các chủ thể pháp luật và doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
Việc giao kết hợp đồng thương mại điện tử mang lại nhiều thuận lợi nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro do tính chất vô hình và hiện đại của giao dịch này Trong môi trường ảo, việc xác định năng lực của đối tác, phân biệt giữa đơn hàng thật và giả, cũng như đảm bảo tính xác thực của chữ ký điện tử trở nên khó khăn Những vấn đề này không chỉ là thách thức cho các nhà kinh doanh mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các nhà làm luật trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển và mở rộng ra thị trường quốc tế.
1.2.2 Phân loại hợp đồng thương mại điện tử
Hợp đồng thương mại điện tử có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phương thức giao kết, đối tượng của hợp đồng và quá trình thực hiện hợp đồng là những cách phân loại phổ biến nhất.
1.2.2.1 Căn cứ theo phương thức giao kết hợp đồng
Hợp đồng có thể được lập và gửi qua thư điện tử, hoặc được giao kết trực tiếp trên website thương mại điện tử.
Hợp đồng B2B là hình thức hợp đồng phổ biến trong giao dịch giữa các doanh nghiệp Nội dung của hợp đồng này tương tự như hợp đồng truyền thống, nhưng có sự khác biệt về phương thức giao dịch.
Hiện nay, có hai quan điểm về hợp đồng được gửi qua thư điện tử Quan điểm thứ nhất cho rằng hợp đồng được một bên soạn thảo, gửi qua điện tử, sau đó bên nhận in ra, ký tay và gửi lại Quan điểm thứ hai cho rằng bên giao dịch sẽ soạn thảo hợp đồng, bên kia ký bằng chữ ký điện tử và gửi lại Trong hai quan điểm, quan điểm thứ hai hợp lý hơn, phù hợp với khái niệm hợp đồng hiện đại, nơi các giai đoạn ký kết diễn ra qua điện tử Tuy nhiên, việc chứng thực chữ ký điện tử hiện còn hạn chế, với số lượng cơ quan chứng thực ít, khiến khả năng áp dụng loại hợp đồng này thực tế vẫn thấp, gây khó khăn cho các bên muốn ký kết.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang kinh doanh trực tuyến thông qua các trang web bán hàng như Amazon.com, Drugstore.com, Beyond.com, và các trang Việt Nam như vatgia.com, chodientu.vn Để thực hiện giao dịch, các bên sẽ ký kết hợp đồng trên các website thương mại điện tử của người bán, một phương thức phổ biến trong thương mại điện tử B2C (Business to Customer) Doanh nghiệp thường cung cấp các mẫu hợp đồng sẵn có, và khách hàng chỉ cần điền thông tin và đồng ý với các điều khoản đã được đưa ra, trong khi quyền thương lượng của khách hàng là rất hạn chế hoặc không có.
Người mua hàng thường gặp bất lợi khi ký kết hợp đồng do thiếu hiểu biết về các yếu tố liên quan và có thể mắc phải nhầm lẫn trong các thao tác kỹ thuật Họ thường không chú ý đầy đủ khi thực hiện giao dịch Nếu người mua gặp lỗi giao dịch do yếu tố kỹ thuật, pháp luật các nước thường không ràng buộc họ nếu họ thông báo kịp thời cho người bán về lỗi này Các điều khoản của hợp đồng thường được trình bày dưới dạng “điều lệ giao dịch”.
11 GS-TS Nguyễn Thị Mơ (2006), Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử, Nhà xuất bản Lao động-
Trong xã hội hiện đại, đặc biệt là tại Hà Nội, nhiều người tiêu dùng thường không chú ý đến các điều khoản sử dụng dịch vụ khi mua sắm Sự thiếu quan tâm này là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều tranh chấp giữa người mua và người bán, gây thiệt hại cho cả hai bên.
1.2.2.2 Căn cứ vào đối tượng của hợp đồng
Hợp đồng mua bán có thể chia thành hai loại chính: hợp đồng mua bán hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ và hợp đồng mua bán sản phẩm số hóa như phần mềm, hình ảnh, văn bản điện tử Mỗi loại hợp đồng này phải tuân theo các quy định pháp luật riêng biệt, ví dụ như hợp đồng liên quan đến thuốc lá và chất có cồn cần tuân thủ quy định về hàng hóa đặc biệt, trong khi hợp đồng dịch vụ viễn thông phải tuân theo Luật công nghệ thông tin Các quy định này không chỉ áp dụng cho hợp đồng truyền thống mà còn cho hợp đồng điện tử, yêu cầu các bên phải tuân thủ các quy phạm pháp luật Để giao dịch các sản phẩm và dịch vụ số hóa, hợp đồng điện tử là hình thức tối ưu nhất, vì chúng được thực hiện thông qua việc truyền dữ liệu điện tử thay vì phương thức vật chất truyền thống.
1.2.2.3 Căn cứ vào quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng
Hợp đồng giao kết và thực hiện hoàn toàn bằng phương tiện điện tử là loại hợp đồng mà tất cả các bước giao kết và thực hiện đều diễn ra qua internet, thường áp dụng cho các sản phẩm số hóa như phần mềm hay chương trình máy tính Ngược lại, hợp đồng giao kết và thực hiện một phần bằng phương tiện điện tử vẫn có thể áp dụng cho hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ, nhưng việc giao hàng và bảo hành phải thực hiện theo phương thức truyền thống.
Phân biệt hợp đồng thương mại điện tử với hợp đồng thương mại thông thường
12 http://www.ibls.com/internet_law_news_portal_view.aspx?s=latestnews&id13
Hợp đồng thương mại điện tử, giống như các hợp đồng truyền thống, là sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự Dù được giao kết bằng lời nói, văn bản hay phương tiện điện tử, hợp đồng chỉ trở thành hợp lệ khi các bên đạt được sự thỏa thuận rõ ràng và cụ thể về quyền và nghĩa vụ của mình Sự thống nhất ý chí giữa các bên là yếu tố quan trọng nhất trong việc hình thành hợp đồng.
Hợp đồng thương mại điện tử tương tự như các hợp đồng thương mại truyền thống, đều phải tuân thủ các quy định pháp lý về hiệu lực, chủ thể, quy trình giao kết, trách nhiệm vi phạm và giải quyết tranh chấp Các quy định này được nêu rõ trong Bộ Luật Dân sự, Luật Thương mại và Luật Tố Tụng Dân sự, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các giao dịch thương mại điện tử.
Hợp đồng thương mại điện tử là văn bản pháp lý có giá trị ràng buộc các bên tham gia, yêu cầu họ thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết Nếu một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ này, họ sẽ phải chịu trách nhiệm đối với bên kia, dựa trên thiệt hại gây ra (nếu có) và các nghĩa vụ cần thực hiện theo hợp đồng.
Trong hợp đồng dân sự truyền thống, các bên có quyền thỏa thuận về các điều khoản và đối tượng của hợp đồng, bao gồm số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, thời hạn, địa điểm, cách thức thực hiện hợp đồng, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên Ngoài ra, hợp đồng còn quy định trách nhiệm trong trường hợp vi phạm, hình thức phạt vi phạm và các nội dung liên quan khác.
- Cả hai loại hợp đồng này đều phải tuân theo những nguyên tắc, những quy định về giao kết và thực hiện hợp đồng
Việc giao kết hợp đồng phải tuân thủ hai nguyên tắc chính theo Điều 389 Bộ luật Dân sự: nguyên tắc "tự do giao kết hợp đồng nhưng không được trái pháp luật, đạo đức xã hội" và nguyên tắc "tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác, trung thực và ngay thẳng" Những nguyên tắc này áp dụng cho tất cả các loại hợp đồng, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong các giao dịch.
13 Luật số 33/2005/QH11 ngày 14-6-2005 của Quốc Hội khoá XI, kỳ họp thứ 7 về Bộ Luật Dân sự
14 Luật thương mại được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XI, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 14 tháng 6 năm 2005
Bộ luật tố tụng dân sự, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XI thông qua vào ngày 15 tháng 6 năm 2004, áp dụng cho cả hợp đồng truyền thống và hợp đồng điện tử, cũng như hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự thông thường.
Việc thực hiện hợp đồng cũng phải tuân theo ba nguyên tắc sau: Nguyên tắc
Để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng hiệu quả, cần tuân thủ các nguyên tắc như thực hiện đúng đối tượng, chất lượng, số lượng, chủng loại, thời hạn, phương thức và các thỏa thuận khác Đồng thời, việc thực hiện cần diễn ra một cách trung thực, theo tinh thần hợp tác và mang lại lợi ích cho tất cả các bên, đồng thời bảo đảm sự tin cậy lẫn nhau Quan trọng không kém, cần tránh xâm phạm đến lợi ích của nhà nước, lợi ích công cộng, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của người khác Các nguyên tắc này được quy định rõ ràng trong các điều khoản của hợp đồng.
412 Bộ Luật Dân Sự Việt Nam năm 2005, và có giá trị áp dụng cho tất cả các hợp đồng nói chung
Hợp đồng điện tử và hợp đồng truyền thống có nhiều điểm khác nhau, bao gồm việc giao kết qua phương tiện điện tử và tồn tại dưới dạng dữ liệu Hợp đồng điện tử mang tính chất phi biên giới, vô hình và phi vật chất, cho thấy những ưu việt cũng như hạn chế so với hợp đồng truyền thống Hiện nay, nhiều quốc gia và tổ chức đang nỗ lực xây dựng quy định pháp luật để điều chỉnh việc giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử, khẳng định sự tồn tại của những khác biệt giữa hai hình thức hợp đồng này.
Điểm khác biệt chính giữa giao dịch truyền thống và thương mại điện tử là phương thức giao dịch Trong khi giao dịch truyền thống yêu cầu gặp mặt trực tiếp và ký kết hợp đồng trên giấy, thương mại điện tử thực hiện tất cả các bước qua phương tiện điện tử, bao gồm đàm phán và ký kết hợp đồng Sự chuyển đổi này tạo ra khó khăn trong việc xác định thời gian và địa điểm giao kết hợp đồng so với các hợp đồng truyền thống Hơn nữa, việc xác nhận và chứng thực chữ ký điện tử cũng gặp nhiều thách thức về phương thức và biện pháp chứng thực, cũng như các bên tham gia trong quá trình này.
Hợp đồng không nhất thiết phải có hình thức vật chất cụ thể mà con người có thể cầm nắm, mà có thể tồn tại dưới dạng thông điệp dữ liệu.
Hợp đồng thương mại điện tử khác biệt với các loại hợp đồng truyền thống bởi sự tham gia của các bên thứ ba, bao gồm nhà cung cấp dịch vụ mạng và cơ quan chứng thực chữ ký điện tử Những chủ thể này đóng vai trò trung gian, hỗ trợ đảm bảo hiệu quả và giá trị pháp lý cho việc giao kết và thực hiện hợp đồng điện tử Nhà cung cấp dịch vụ mạng có trách nhiệm duy trì hệ thống mạng, bao gồm mạng nội bộ và mạng quốc gia, để đảm bảo hoạt động mạng diễn ra suôn sẻ Cơ quan chứng thực chữ ký điện tử giúp xây dựng cơ chế bảo vệ hợp đồng điện tử khỏi việc giả mạo và đảm bảo tính hợp lệ của chúng trong trường hợp có tranh chấp xảy ra.
Hợp đồng thương mại điện tử có những điểm khác biệt so với hợp đồng truyền thống, đặc biệt là về địa chỉ pháp lý Ngoài địa chỉ pháp lý thông thường, hợp đồng điện tử còn yêu cầu cung cấp địa chỉ email, số fax và địa chỉ website, những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hiện hữu của các bên tham gia hợp đồng.
Hợp đồng điện tử có thể bao gồm các quy định quan trọng như quyền truy cập và cải chính thông tin trong đề nghị giao kết cũng như trong chính hợp đồng Ngoài ra, hợp đồng cũng có thể quy định về thanh toán điện tử và việc sử dụng chữ ký điện tử.
Hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam không chỉ chịu sự điều chỉnh của các văn bản pháp luật chung như Bộ Luật Dân sự và Luật Thương mại, mà còn cần tuân theo các quy định pháp lý chuyên ngành Để thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử, các quốc gia và tổ chức quốc tế cần xây dựng khung pháp lý riêng biệt, bao gồm các quy định về hợp đồng thương mại điện tử, giao kết hợp đồng và chữ ký điện tử Nhiều quốc gia đã ban hành các văn bản pháp luật liên quan như Luật Giao dịch Điện tử, Luật Thương mại Điện tử và Luật về Chữ ký Điện tử để điều chỉnh lĩnh vực này.
Pháp luật quốc tế về hợp đồng thương mại điện tử
1.4.1 Các quy định của UNCITRAL
UNCITRAL (United Nations Commission on International Trade Law - Ủy ban của Liên Hợp Quốc về luật thương mại quốc tế) là một trong các tổ chức tiên phong
16 Một số văn bản như: Quy định về chữ ký điện tử 2002 (The Electronic Signature Regulations 2002)
Các quốc gia như Anh, Singapore và Trung Quốc đã nhận thấy sự cần thiết phải ban hành các quy định pháp lý về thương mại điện tử nhằm loại bỏ rào cản phát triển và tạo cơ sở cho các hệ thống pháp luật khác nhau Điều này giúp thống nhất các quy định về thương mại điện tử, góp phần vào sự phát triển hài hòa của các quan hệ kinh tế quốc tế Luật mẫu về thương mại điện tử và Luật mẫu về chữ ký điện tử là những ví dụ điển hình cho nỗ lực này.
- Luật mẫu của UNCITRAL về thương mại điện tử
Luật mẫu về thương mại điện tử do Ủy ban về thương mại của Liên Hợp Quốc (UNCITRAL) ban hành vào năm 1996 quy định nhiều vấn đề cơ bản liên quan đến thương mại điện tử Đây được xem là đạo luật toàn diện nhất để tham khảo trong việc xây dựng các quy định về thương mại điện tử tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Luật gồm hai phần với 17 điều khoản
Phần I giới thiệu khái quát về thương mại điện tử, gồm 3 chương Chương I đề cập đến các quy định chung Chương II quy định các điều kiện luật định đối với các thông điệp dữ liệu (Data messages), gồm công nhận giá trị pháp lý của các thông điệp dữ liệu, về văn bản viết, chữ ký, bản gốc, tính xác thực và khả năng được chấp nhận và lưu giữ thông điệp dữ liệu Chương III nói đến thông tin liên lạc bằng thông điệp dữ liệu, quy định về hình thức của hợp đồng và giá trị pháp lý của hợp đồng, các bên ký kết hợp đồng phải công nhận giá trị pháp lý của các thông điệp dữ liệu, xuất xứ của thông điệp dữ liệu, việc xác nhận đã nhận, thời gian, địa điểm gửi và nhận thông điệp dữ liệu
Phần II quy định các giao dịch thương mại điện tử trong một số lĩnh vực hoạt động gồm 2 điều khoản liên quan đến vận tải hàng hoá
Đạo luật này định nghĩa rõ ràng về thương mại điện tử, bao gồm các hoạt động thương mại sử dụng thông điệp dữ liệu, tức là thông tin được tạo ra, gửi đi, tiếp nhận hoặc lưu trữ qua các phương tiện điện tử, quang học hoặc tương tự Các hình thức thông điệp dữ liệu bao gồm trao đổi dữ liệu điện tử (EDI), thư điện tử, điện tín, điện báo, fax và các phương thức tương tự Đạo luật cũng công nhận giá trị của thông điệp dữ liệu như văn bản, với điều kiện thông tin trong đó có thể truy cập để tham khảo Điều 7 của đạo luật quy định về chữ ký, khẳng định tính hợp pháp của chữ ký trong các giao dịch điện tử.
Theo Luật Mẫu UNCITRAL về Thương mại Điện tử, nếu pháp luật yêu cầu chữ ký của một cá nhân, thì một thông điệp dữ liệu sẽ được coi là đáp ứng yêu cầu đó nếu:
Để xác minh danh tính của một cá nhân và đảm bảo sự đồng ý của họ đối với thông tin trong thông điệp dữ liệu, cần áp dụng một phương pháp xác thực hiệu quả.
Phương pháp này được coi là đáng tin cậy, nghĩa là nó phù hợp với mục đích mà thông điệp dữ liệu đã được tạo ra và truyền tải, đồng thời xem xét tất cả các tình huống, bao gồm cả các thỏa thuận liên quan.
Đạo luật quy định rõ ràng về các vấn đề quan trọng như bản gốc, giá trị chứng cứ, giá trị sử dụng của thông điệp dữ liệu, cũng như thời điểm và địa điểm gửi nhận thông điệp dữ liệu.
UNCITRAL, thông qua Luật mẫu về thương mại điện tử, đã hỗ trợ các quốc gia trên toàn thế giới cải thiện hệ thống pháp luật liên quan đến việc sử dụng các phương tiện truyền và lưu giữ thông tin mới, thay thế cho tài liệu giấy Đồng thời, UNCITRAL cũng giúp các quốc gia ban hành các đạo luật cần thiết trong lĩnh vực thương mại điện tử và cung cấp hướng dẫn để chuyển hoá các quy định của Luật mẫu vào hệ thống pháp luật quốc gia.
- Luật mẫu UNCITRAL về chữ ký điện tử 18
Luật về chữ ký điện tử, được thông qua vào ngày 29/9/2000, bao gồm hai phần: luật mẫu và hướng dẫn thi hành Luật này xác định các vấn đề cốt lõi liên quan đến chữ ký điện tử và chữ ký số, đồng thời quy định rõ ràng về trách nhiệm của các bên liên quan Nó cũng đề xuất các tiêu chuẩn kỹ thuật và pháp lý nhằm đảm bảo an toàn cho chữ ký điện tử và các giao dịch điện tử Đạo luật công nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử, bất kể công nghệ được sử dụng, và nhấn mạnh việc áp dụng công nghệ mã hóa công cộng, cũng như các công nghệ mới như sinh trắc học và mã PIN Các điều kiện để xác định tính an toàn và độ tin cậy của chữ ký điện tử cũng được nêu rõ trong luật.
18 Xem phụ lục 2: UNCITRAL Model Law on Electronic Signatures
Không phân biệt đối xử với chữ ký điện tử nước ngoài là nguyên tắc cơ bản của pháp luật, trong đó việc công nhận chữ ký điện tử phụ thuộc vào độ tin cậy của nó, không dựa vào nguồn gốc hay cơ quan chứng nhận.
Luật đã thiết lập các quy định nhằm tạo cơ sở pháp lý vững chắc, từ đó tạo niềm tin cho các bên liên quan trong việc sử dụng chữ ký điện tử khi ký kết hợp đồng điện tử Điều này không chỉ hỗ trợ các chủ thể trong thực tiễn mà còn là nền tảng cho các quốc gia xây dựng và hoàn thiện pháp luật về chữ ký điện tử và chữ ký số của riêng mình.
1.4.2 Các quy định của Liên minh Châu Âu
Liên minh Châu Âu (EU) đang dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin với việc các doanh nghiệp gia tăng ứng dụng công nghệ và khoa học kỹ thuật vào hoạt động kinh doanh, đặc biệt là theo mô hình thương mại điện tử Để đáp ứng xu thế này, EU đã nỗ lực xây dựng khung pháp lý thống nhất cho thương mại điện tử, với các chỉ thị quan trọng như 1995/46/EC về bảo vệ dữ liệu, 1999/93/EC về chữ ký điện tử, 2000/31/EC về thương mại điện tử, và 2002/58/EC về bảo vệ dữ liệu trong liên lạc điện tử Những chỉ thị này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thương mại điện tử và hợp đồng thương mại điện tử trong khu vực.
Chỉ thị số 2000/31/CE của EU về thương mại điện tử quy định nghĩa vụ cho các nước thành viên nhằm thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử và giao kết hợp đồng điện tử Các quốc gia trong EU cần xem xét và điều chỉnh quy định pháp luật của mình để loại bỏ những rào cản đối với hợp đồng điện tử Điều này đảm bảo rằng các bên tham gia giao kết hợp đồng thương mại điện tử trong khu vực EU có thể tin tưởng vào giá trị pháp lý của hợp đồng, tạo điều kiện cho phương thức kinh doanh mới này được công nhận rộng rãi trong toàn EU.
Chỉ thị cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình giao kết hợp đồng, nhằm giảm thiểu rủi ro cho các bên trong giao kết hợp đồng thương mại điện tử.
Một số vấn đề về giao kết hợp đồng thương mại điện tử và chữ kí điện tử
Quy định của pháp luật Việt Nam về hợp đồng thương mại điện tử
Hiện nay, hợp đồng thương mại điện tử ở Việt Nam chưa được quy định trong một văn bản thống nhất, mà được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật khác nhau Điều này bao gồm cả các quy định về hợp đồng thông thường và các văn bản áp dụng riêng cho giao dịch điện tử Một số văn bản pháp lý quan trọng liên quan đến vấn đề này cần được lưu ý.
Bộ luật Dân sự 2005 quy định rõ ràng về giao dịch dân sự, bao gồm cả hình thức giao dịch qua phương tiện điện tử được coi là giao dịch bằng văn bản Điều 124 nêu rõ thời điểm giao kết hợp đồng là khi bên đề nghị nhận được sự chấp nhận, trong khi địa điểm giao kết được xác định theo thỏa thuận của các bên hoặc theo nơi cư trú của cá nhân, trụ sở của pháp nhân Những quy định này là cơ sở quan trọng cho việc xây dựng các văn bản pháp luật liên quan đến giao kết và thực hiện hợp đồng trong môi trường điện tử.
Luật thương mại sửa đổi được Quốc hội khóa XI thông qua vào ngày 14/06/2005 và có hiệu lực từ 01/01/2006 là cơ sở pháp lý cho các hoạt động thương mại, bao gồm thương mại điện tử Theo khoản 5 điều 3, thông điệp dữ liệu được định nghĩa là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu giữ bằng phương tiện điện tử Luật cũng khẳng định giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu, coi chúng tương đương với văn bản khi đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định tại điều 15 Thêm vào đó, khoản 4, Điều 120 xác định "trưng bày, giới thiệu hàng hoá, dịch vụ trên Internet" là một hình thức hợp pháp trong hoạt động thương mại.
- Luật giao dịch điện tử 2005
Luật Giao dịch điện tử, được Quốc hội khóa XI thông qua vào ngày 29/11/2005 và có hiệu lực từ 1/03/2006, gồm 8 chương và 54 điều, quy định về thông điệp dữ liệu, chữ ký điện tử, chứng thực chữ ký điện tử, và giao kết hợp đồng điện tử Luật này điều chỉnh giao dịch điện tử trong hoạt động của cơ quan nhà nước, lĩnh vực dân sự, kinh doanh và thương mại, đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc tự nguyện, tự thoả thuận về công nghệ giao dịch, đảm bảo sự trung lập, bình đẳng và an toàn trong các giao dịch điện tử.
Chữ ký điện tử, được quy định trong Luật Giao dịch điện tử, có giá trị pháp lý và quy định rõ nghĩa vụ của bên ký, bên chấp nhận chữ ký cùng tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực Luật cũng dành một chương riêng để đề cập đến giao dịch điện tử trong cơ quan Nhà nước.
Nghị định số 57/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2006 của Chính phủ quy định về thương mại điện tử, áp dụng cho việc sử dụng chứng từ điện tử trong các hoạt động thương mại tại Việt Nam và ngoài lãnh thổ nếu các bên lựa chọn luật Việt Nam Khái niệm chứng từ trong nghị định này được hiểu là các tài liệu điện tử liên quan đến giao dịch thương mại.
Chứng từ là các tài liệu như hợp đồng, đề nghị, thông báo, tuyên bố, hóa đơn và những tài liệu khác liên quan đến việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng Trong khi đó, chứng từ điện tử được định nghĩa là chứng từ dưới dạng thông điệp dữ liệu.
Nghị định quy định giá trị pháp lý của chứng từ điện tử trong hoạt động thương mại, đồng thời đưa ra các quy định chi tiết về chứng từ điện tử và biện pháp xử lý vi phạm liên quan.
Thông tư 09/2008/TT-BCT, ban hành ngày 21 tháng 7 năm 2008, cung cấp hướng dẫn chi tiết về Nghị định thương mại điện tử, đặc biệt là các quy định liên quan đến việc cung cấp thông tin và quy trình giao kết hợp đồng trên các website thương mại điện tử Thông tư này nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong môi trường giao dịch trực tuyến.
Thông tư quy định các vấn đề đặc thù liên quan đến việc giao kết hợp đồng trên website thương mại điện tử, điều chỉnh mối quan hệ giữa thương nhân và khách hàng cá nhân hoặc tổ chức Việc thực hiện hợp đồng sẽ dựa trên các quy định pháp luật khác về hợp đồng, trong khi giao kết hợp đồng giữa cá nhân với cá nhân được xem là giao dịch dân sự và không nằm trong phạm vi điều chỉnh của thông tư này.
Thông tư đã thiết lập các quy định về thông tin cần cung cấp và quy trình giao kết hợp đồng, nhằm tạo ra một môi trường pháp lý công bằng cho tất cả các bên tham gia giao dịch Đặc biệt, thông tư này chú trọng bảo vệ quyền lợi của khách hàng, thường là bên có nhiều bất lợi hơn trong quá trình ký kết hợp đồng.
Nghị định 26/2007/NĐ-CP, ban hành vào ngày 15 tháng 2 năm 2007, quy định chi tiết việc thi hành luật giao dịch điện tử liên quan đến chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số Nghị định này nhằm mục đích tạo ra khung pháp lý rõ ràng cho việc sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử, đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho các giao dịch trực tuyến.
Nghị định quy định chi tiết về chữ ký số và chứng thư số, xác định giá trị pháp lý của chúng, bao gồm nội dung chứng thư số và các yêu cầu khi cung cấp dịch vụ Nghị định cũng đề cập đến việc thành lập và hoạt động của các trung tâm cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng và chuyên dùng, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, quy định về chữ ký số nước ngoài, cũng như cách xử lý tranh chấp, khiếu nại và tố cáo trong quá trình cấp và chứng thực chữ ký số.
Nghị định này nhằm xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc cấp và chứng thực chữ ký số, chứng thư số, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử và hợp đồng thương mại điện tử.
Một số vấn đề về giao kết hợp đồng thương mại điện tử và chữ kí điện tử
Giao kết hợp đồng là thuật ngữ theo Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2005, chỉ việc thiết lập hợp đồng Giao kết hợp đồng điện tử là quá trình đàm phán, tạo lập và ký kết hợp đồng thông qua dữ liệu điện tử Các hợp đồng này được lưu trữ một phần hoặc hoàn toàn dưới dạng dữ liệu điện tử.
Luật giao dịch điện tử năm 2005 định nghĩa giao kết hợp đồng điện tử là việc sử dụng thông điệp dữ liệu để thực hiện một phần hoặc toàn bộ giao dịch trong quá trình giao kết hợp đồng (điều 36 - khoản 1) Quá trình này có thể bao gồm nhiều giao dịch như quảng cáo, chào bán, chào mua hàng hóa hoặc dịch vụ, và việc chấp nhận mua bán hàng hóa Khi các giao dịch này được thực hiện thông qua việc trao đổi thông điệp dữ liệu, chúng được coi là giao kết hợp đồng điện tử.
Trong giao kết hợp đồng điện tử, thông tin chủ yếu được trao đổi qua các phương tiện điện tử, dẫn đến nhiều vấn đề khác biệt so với hợp đồng truyền thống Hai yếu tố nổi bật là xác định thời gian và địa điểm giao kết hợp đồng, cùng với việc sử dụng chữ ký điện tử, thể hiện rõ sự khác biệt giữa hợp đồng điện tử và hợp đồng truyền thống.
Xác định thời điểm và địa điểm giao kết hợp đồng là yếu tố quan trọng trong hợp đồng thương mại điện tử, ảnh hưởng đến hiệu lực và khả năng thực thi của hợp đồng Thời điểm giao kết giúp xác định khi nào hợp đồng có hiệu lực, trong khi địa điểm giao kết là căn cứ để lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp, đặc biệt trong giao dịch quốc tế Quy định rõ ràng về hiệu lực hợp đồng giúp các bên nhận thấy lợi ích hợp pháp của mình được bảo vệ, từ đó tạo điều kiện cho hợp đồng thương mại điện tử phát triển và được sử dụng rộng rãi.
Trong trình tự giao kết hợp đồng thương mại điện tử, các bên vẫn cần tuân thủ quy định về đề nghị và chấp nhận giao kết hợp đồng như trong hợp đồng truyền thống Tuy nhiên, việc gửi và nhận các đề nghị này qua phương tiện điện tử có những khác biệt đáng kể Câu hỏi đặt ra là khi nào một đề nghị được coi là đã gửi có hiệu lực và khi nào nó được xem là đã được nhận Trong hợp đồng thương mại điện tử, quá trình chào hàng và chấp nhận thường không có sự tham gia của con người, dẫn đến khó khăn trong việc xác định thời điểm và địa điểm giao kết hợp đồng.
2.2.1 Thời điểm giao kết hợp đồng thương mại điện tử
Các quốc gia có cách quy định khác nhau về thời điểm giao kết hợp đồng tùy thuộc vào trường phái pháp luật của họ Các nước theo thuyết tống phát, như nhiều quốc gia Âu-Mỹ, xác định thời điểm ký kết hợp đồng là khi bên được đề nghị gửi trả lời chấp nhận hợp đồng Ngược lại, các nước theo thuyết tiếp thu, thường là các quốc gia theo hệ thống dân luật và các nước XHCN trước đây, xem thời điểm giao kết là khi bên đề nghị nhận được sự chấp thuận từ bên được đề nghị Dù áp dụng thuyết nào, việc xác định thời điểm gửi và nhận thông điệp dữ liệu, như thời điểm bên chào hàng gửi hoặc nhận chào hàng, cũng rất quan trọng.
Vấn đề về thời điểm gửi và nhận thông điệp số hiện nay vẫn gây tranh cãi giữa các nhà nghiên cứu luật học và theo quy định pháp luật của nhiều quốc gia Một số câu hỏi quan trọng được đặt ra bao gồm: Thời điểm gửi thông điệp số được xác định là khi nào - khi thông điệp rời khỏi hệ thống của người gửi hay khi nó được nhập vào hệ thống bên ngoài? Đối với thời gian nhận thông điệp, liệu đó là khi thông điệp vào hệ thống của người nhận, đến máy chủ, được tải về máy tính hay khi người nhận mở và đọc nó? Các thời điểm này có thể khác nhau tùy thuộc vào thời điểm người nhận kết nối internet.
Trong các án lệ liên quan đến giao kết hợp đồng điện tử, trọng tài và tòa án thường xem xét thời gian tiếp nhận dự kiến, được xác định dựa trên giả định rằng người chào hàng cần duy trì kết nối liên tục và hợp lý để nhận các thông điệp như email Khi thông điệp được nhận, người chào hàng phải đọc ngay khi tải về Theo Điều 17 Luật Giao dịch điện tử 2005, "Thời điểm gửi một thông điệp dữ liệu là thời điểm thông điệp này nhập vào hệ thống thông tin nằm ngoài sự kiểm soát của người khởi tạo."
Theo khoản 1 điều 11 của Nghị định số 57/2006/NĐ-CP, quy định về thời gian và địa điểm gửi, nhận chứng từ điện tử, được ban hành vào ngày 9 tháng 6 năm 2006.
2006 về thương mại điện tử (sau đây gọi là NĐ 57/2006/NĐ-CP), lại có quy định:
1 Thời điểm gửi một chứng từ điện tử là thời điểm chứng từ điện tử đó rời khỏi hệ thống thông tin dưới sự kiểm soát của người khởi tạo hay đại diện của người khởi tạo Trong trường hợp chứng từ điện tử không rời khỏi hệ thống thông tin dưới sự kiểm soát của người khởi tạo hay đại diện của người khởi tạo, thời điểm gửi là thời điểm nhận được chứng từ điện tử
23 Ths Lê Thị Nam Giang (2007), Tư pháp quốc tế, Nhà xuất bản đại học Quốc gia, Thành phố Hồ Chí Minh, tr.203
24 GS-TS Nguyễn Thị Mơ (2006), Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử, Nhà xuất bản Lao động-
Xã hội, Hà Nội, tr.42
Trong cả luật giao dịch điện tử 2005 và nghị định 57/2006/NĐ-CP đều quy định
“Thông điệp dữ liệu là thông tin được tạo ra, được gửi đi, được nhận hoặc được lưu trữ bằng phương tiện điện tử.” 25
Và tại khoản 2 điều 3 của nghị định 57/2006/NĐ-CP cũng khẳng định rõ “Chứng từ điện tử là chứng từ ở dạng thông điệp dữ liệu”
Khi nghiên cứu pháp luật hợp đồng, việc xác định thời điểm nhận thông điệp dữ liệu đồng nghĩa với việc xác định thời điểm nhận chứng từ điện tử Sự không thống nhất giữa hai quy định này gây ra mâu thuẫn trong việc xác định thời điểm giao kết hợp đồng điện tử Thực tế cho thấy, thời điểm thông điệp dữ liệu được nhập vào hệ thống thông tin, nằm ngoài sự kiểm soát của người khởi tạo, không phải lúc nào cũng trùng khớp với thời điểm thông tin rời khỏi hệ thống dưới sự kiểm soát của họ.
Luật giao dịch điện tử chưa làm rõ khái niệm “hệ thống thông tin nằm ngoài sự kiểm sát của người khởi tạo” Cần xác định mối quan hệ giữa hệ thống thông tin này và người nhận thông tin, đặc biệt khi hệ thống thông tin thuộc về bên thứ ba liên quan đến giao dịch Điều này đặt ra câu hỏi liệu người khởi tạo và người nhận thông tin có bị ràng buộc bởi quy định về việc thông tin đã được gửi hay không.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời điểm nhận thông điệp dữ liệu được xác định như sau: nếu người nhận đã chỉ định một hệ thống thông tin để nhận thông điệp, thời điểm nhận sẽ là khi thông điệp đó được nhập vào hệ thống đã chỉ định Ngược lại, nếu không có hệ thống nào được chỉ định, thời điểm nhận sẽ là khi thông điệp dữ liệu được nhập vào bất kỳ hệ thống thông tin nào của người nhận (khoản 1 điều 19 Luật giao dịch điện tử 2005).
Nếu hai bên đã thỏa thuận về việc gửi thông báo nhận thông điệp dữ liệu, pháp luật sẽ có quy định ngoại lệ cho tình huống này.
Nếu người khởi tạo thông điệp dữ liệu tuyên bố rằng thông điệp chỉ có giá trị khi nhận được thông báo xác nhận, thì thông điệp đó sẽ được coi là chưa được gửi cho đến khi người khởi tạo nhận được thông báo xác nhận từ người nhận.
25 Khoản 12 điều 4 Luật giao dịch điện tử và khoản 3 điều 3 NĐ57/2006/NĐ-CP