Khái quát hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn của ngân hàng thương mại
Khái niệm hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn
Hoạt động ngân hàng, với đối tượng kinh doanh chính là tiền tệ và các dịch vụ ngân hàng, tiềm ẩn nhiều rủi ro Các rủi ro từ các chủ thể kinh doanh khác trong nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến ngân hàng Cấp tín dụng và cho vay là những hoạt động thường xuyên phát sinh rủi ro, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, đây cũng là hoạt động chủ đạo, đóng góp vào nguồn thu nhập chính của NHTM, điều này được thể hiện rõ qua các số liệu thống kê.
Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh, tỷ trọng thu nhập từ tín dụng so với tổng thu nhập tại các chi nhánh ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố đã được thể hiện rõ trong bảng biểu.
STT Chi nhánh ngân hàng 2006 2007 2008 2009 2010
4 Chi nhánh ngân hàng nước ngoài 86.50 75.80 69.20 59.90 64.80
Trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM), nguyên tắc hạn chế và phân tán rủi ro được coi trọng do vai trò tạo ra lợi nhuận và bản chất tiềm ẩn nhiều rủi ro Pháp luật quy định rõ ràng tất cả các giai đoạn trong quá trình ký kết hợp đồng tín dụng, từ khâu đề nghị vay vốn đến giải ngân và thu hồi nợ Điều này đảm bảo rằng các điều kiện vay vốn tại NHTM được thực hiện một cách chặt chẽ và hiệu quả.
1 Trường Đại học Luật Tp.HCM, Khoa Luật Thương mại (2010), “Giáo trình luật ngân hàng”, NXB Đại học quốc gia Tp.HCM, tr.58
2 TS.Nguyễn Thị Loan (2012), “Nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại các NHTM Việt Nam”, Tạp chí
Giai đoạn thẩm định hồ sơ vay vốn là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình cho vay, nơi các ngân hàng thương mại (NHTM) đánh giá chính xác các điều kiện để quyết định cấp tín dụng Việc thực hiện quy trình này được tiến hành một cách nghiêm ngặt bởi các chủ thể liên quan.
Hiện nay, pháp luật chưa đưa ra định nghĩa chính thức về “thẩm định hồ sơ vay vốn”, mặc dù thuật ngữ này đã xuất hiện trong nhiều văn bản pháp lý Từ góc độ kinh tế, “thẩm định hồ sơ vay vốn” tương tự như “thẩm định tín dụng” và “phân tích tín dụng” “Thẩm định tín dụng” là quá trình sử dụng công cụ và kỹ thuật phân tích để đánh giá độ tin cậy và rủi ro của dự án mà khách hàng trình bày, nhằm hỗ trợ quyết định tín dụng Trong khi đó, “phân tích tín dụng” tập trung vào khả năng hiện tại và tiềm năng của khách hàng trong việc sử dụng vốn tín dụng và khả năng hoàn trả khoản vay ngân hàng.
Trong luận văn, tác giả định nghĩa “thẩm định hồ sơ vay vốn” của ngân hàng thương mại (NHTM) là quy trình tổng hợp các bước xem xét và phân tích thông tin, số liệu trong hồ sơ vay của khách hàng Mục tiêu của quá trình này là kiểm tra và đánh giá độ tin cậy cũng như rủi ro của phương án hoặc dự án mà khách hàng đã trình bày trong hồ sơ vay.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định cho vay dựa trên quy định pháp luật, xác định khả năng tài chính hiện tại và tương lai của khách hàng Khi khách hàng cần vốn, NHTM là nguồn cung cấp vốn dồi dào Trong quá trình làm việc với khách hàng, cán bộ thẩm định sẽ hướng dẫn về các loại giấy tờ cần thiết cho hồ sơ vay Sau khi nhận hồ sơ, NHTM sẽ tiến hành thẩm định để kiểm tra tính hợp lệ và khả năng hoàn trả nợ Hồ sơ vay thường bao gồm nhiều loại giấy tờ khác nhau, tùy thuộc vào chủ thể vay, như Giấy chứng minh nhân dân hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Đối với các mục đích vay khác nhau, giấy tờ chứng minh khả năng trả nợ và phương án sử dụng vốn cũng sẽ khác nhau.
3 Điều 94 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, Điều 15 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN
4 Trường đại học kinh tế Tp.HCM, “Tín dụng-ngân hàng”, NXB Thống Kê, tr.104
Việc thẩm định hồ sơ vay vốn là một bước quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, đặc biệt khi vay để đầu tư cần có Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy phép xây dựng, trong khi vay để chi tiêu gia đình thì không yêu cầu các giấy tờ này Quá trình thẩm định đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng từ phía cán bộ thẩm định để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của hồ sơ vay.
Trong giai đoạn thẩm định hồ sơ vay vốn, các cán bộ thẩm định sẽ áp dụng các biện pháp và công cụ kỹ thuật để phân tích dữ liệu và thông tin có trong hồ sơ, đồng thời khảo sát ý kiến liên quan đến khách hàng và thực tế Quá trình này giúp thẩm định hồ sơ vay vốn một cách toàn diện, từ đó tạo cơ sở vững chắc cho quyết định cho vay của ngân hàng thương mại.
Giai đoạn tiền đề trong quy trình cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho các bước tiếp theo trong quá trình cấp tín dụng.
Mục đích, ý nghĩa của hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn của ngân hàng thương mại
Hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là quá trình pháp lý mà tổ chức tín dụng thực hiện để kiểm tra và xác định điều kiện vay vốn của khách hàng Thẩm định hồ sơ không chỉ ảnh hưởng đến quyết định cho vay của NHTM mà còn có ý nghĩa lớn đối với khách hàng vay vốn, vì nó là bước đầu tiên trong quy trình cho vay.
Khi khách hàng mang hồ sơ vay vốn đến ngân hàng, điều này cho thấy họ đang cần vốn cho những mục đích cụ thể Tâm lý của khách hàng trong tình huống này là mong muốn hồ sơ của mình được ngân hàng chấp thuận Do đó, giai đoạn thẩm định hồ sơ vay vốn trở nên rất quan trọng, quyết định việc ngân hàng có đồng ý giải ngân hay không và liệu nhu cầu của khách hàng có được đáp ứng hay không.
Đối với khách hàng doanh nghiệp, nhu cầu sản xuất cao nhưng nguồn vốn hạn chế Việc xây dựng niềm tin trong quan hệ tín dụng lần đầu với ngân hàng thương mại sẽ mang lại lợi ích cho các khoản vay sau này.
6 Trường Đại học Luật Hà Nội (2007 ), “Giáo trình luật Ngân hàng”, NXB Công an nhân dân, tr.145
Để hoàn thiện hồ sơ vay vốn, khách hàng cần cung cấp các giấy tờ pháp lý chứng minh mục đích sử dụng vốn và hiệu quả của dự án Trong quá trình thẩm định, ngân hàng thương mại sẽ chỉ ra những điểm yếu trong dự án, giúp khách hàng nhận diện các hạn chế trong cơ cấu tổ chức, quản lý và quy trình vận hành Điều này tạo cơ hội cho khách hàng điều chỉnh phương án sử dụng vốn, từ đó tìm ra giải pháp tối ưu cho các vấn đề liên quan.
1.1.2.2 Đối với ngân hàng thương mại
Thẩm định hồ sơ vay vốn là quá trình đánh giá mức độ hiệu quả và rủi ro của dự án mà khách hàng trình bày trong hồ sơ vay Các ngân hàng thương mại thực hiện hoạt động này với nhiều mục đích khác nhau.
Thẩm định hồ sơ vay vốn là hoạt động quan trọng nhằm đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng một cách khách quan và trung thực Quá trình này giúp ngân hàng thương mại (NHTM) đánh giá độ tin cậy của các phương án sản xuất hoặc dự án đầu tư mà khách hàng trình bày Bằng cách thu thập thông tin trong hồ sơ vay, NHTM cũng có thể hiểu rõ thái độ của khách hàng đối với việc vay vốn và trả nợ Điều này hỗ trợ cán bộ thẩm định và lãnh đạo ngân hàng trong việc đưa ra quyết định cho vay chính xác, giảm thiểu rủi ro cho vay vào các dự án kém và từ chối các dự án tiềm năng.
Phân tích và đánh giá rủi ro của dự án là yếu tố quan trọng khi ngân hàng quyết định cho vay, nhằm xác định giới hạn an toàn trong quan hệ tín dụng với khách hàng Điều này giúp phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng thương mại và toàn bộ hệ thống ngân hàng Ngân hàng cần tìm kiếm các tình huống có thể dẫn đến rủi ro, dự đoán khả năng khắc phục và đề xuất biện pháp giảm thiểu rủi ro, từ đó hạn chế tổn thất khi khoản vay được giải ngân.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp Vì lý do này, các ngân hàng thương mại thường tiến hành thẩm định nhiều bộ hồ sơ vay vốn cùng một lúc để đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
Thẩm định tín dụng là bước quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) đánh giá hiệu quả các hồ sơ vay vốn, từ đó xác định thứ tự ưu tiên trong việc giải ngân Qua quá trình này, NHTM có thể đảm bảo không bỏ lỡ những dự án tiềm năng, đồng thời giảm thiểu thời gian chờ đợi cho khách hàng, ngăn chặn việc họ chuyển sang vay vốn tại ngân hàng khác.
Thẩm định hồ sơ vay vốn đóng vai trò quan trọng, được xem là giai đoạn khởi đầu thiết yếu trong toàn bộ quá trình cấp tín dụng của ngân hàng thương mại.
1.1.3 Các yêu cầu đặt ra khi thực hiện hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn
Thẩm định hồ sơ vay vốn cần phải được thực hiện một cách khách quan, bởi vì kết quả của quá trình này phụ thuộc vào quan điểm của cán bộ ngân hàng Tuy nhiên, đây là một bước quan trọng trong quy trình cho vay của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng lớn đến lợi ích của cả khách hàng và ngân hàng Việc thẩm định chính xác và khách quan giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro trong cho vay Cán bộ thẩm định không nên để tư tưởng cá nhân chi phối và phải dựa trên số liệu, thông tin cụ thể của khách hàng, tránh những suy đoán không có cơ sở và không liên quan đến thực tế.
Thẩm định hồ sơ vay vốn cần phải minh bạch, rõ ràng và chính xác, vì nó phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của cán bộ thẩm định Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, cán bộ cần có năng lực và trình độ chuyên môn cao Tuy nhiên, hiện nay một số cán bộ còn hạn chế năng lực, dẫn đến việc thẩm định hồ sơ vay vốn không chính xác Trong quá trình thẩm định, cán bộ phải phân tích các dữ liệu hữu hình và định lượng như hiệu quả kinh tế xã hội, tài chính, công nghệ kỹ thuật, và môi trường Ngoài ra, còn cần xem xét các yếu tố vô hình và định tính như năng lực chủ thể đầu tư và khả năng quản lý dự án Do đó, việc thẩm định hồ sơ vay vốn cần được thực hiện một cách khoa học và minh bạch.
Có như vậy, hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn mới đạt được kết quả mà cả người vay và ngân hàng cho vay mong muốn
Thẩm định hồ sơ vay vốn là một quy trình nghiệp vụ khác nhau giữa các ngân hàng thương mại (NHTM), phụ thuộc vào đối tượng vay, mục đích vay và thời hạn vay Pháp luật ngân hàng cho phép các NHTM tự quy định quy chế thẩm định phù hợp với đặc điểm của mình Tuy nhiên, việc xây dựng quy trình này cần đảm bảo nguyên tắc phân định rõ trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm liên đới giữa khâu thẩm định và quyết định cho vay Điều này là cần thiết để tránh tình trạng cá nhân không muốn chịu trách nhiệm và đẩy trách nhiệm cho tập thể, từ đó giảm sút ý thức và trách nhiệm của cán bộ thẩm định, ảnh hưởng đến tính chất quan trọng của hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn.
Khi thẩm định hồ sơ vay vốn, cán bộ cần xem xét mối tương quan giữa các thông tin và tài liệu liên quan, phân tích cả hồ sơ pháp lý lẫn hồ sơ kinh tế Việc thu thập thông tin bổ sung về tư cách pháp lý, năng lực của bên vay, dự án và khả năng tài chính là rất quan trọng để đưa ra kết quả chính xác Cán bộ thẩm định cũng cần lưu ý không chỉ tập trung vào một yếu tố mà phải xem xét toàn diện tất cả các điều kiện để đảm bảo hiệu quả trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn.
Hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn vào thứ năm cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, điều này không chỉ áp dụng cho ngành ngân hàng mà còn cho mọi hoạt động kinh doanh Việc tuân thủ pháp lý tạo ra khung an toàn, góp phần định hướng phát triển kinh tế toàn diện Đặc biệt, thẩm định hồ sơ vay vốn tại ngân hàng thương mại (NHTM) là một bước quan trọng trong quyết định cho vay, vì vậy cần phải tuân thủ các quy định pháp luật Hiện tại, pháp luật không quy định cụ thể quy trình thẩm định của ngân hàng, cho phép các NHTM tự xây dựng quy trình phù hợp với đặc thù hoạt động của mình.
8 Khoản 1 điều 15 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN
Các yếu tố chi phối hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn của ngân hàng thương mại
Mọi hoạt động sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế thị trường đều bị chi phối bởi quy định pháp luật, và môi trường pháp lý ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là cho vay Trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn, sự thay đổi trong quy định pháp luật sẽ dẫn đến việc điều chỉnh các điều kiện và nội dung thẩm định để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.
Hiện nay, quy định pháp luật về điều kiện vay vốn còn khá chung chung, tạo điều kiện cho cán bộ thẩm định lạm dụng quyền hạn trong việc thẩm định hồ sơ Do đó, các ngân hàng thương mại cần linh hoạt xây dựng các quy định cụ thể trong quy chế nghiệp vụ tín dụng, bao gồm điều kiện vay cho từng loại đối tượng, mục đích và thời hạn vay khác nhau.
Pháp luật hiện hành không quy định rõ ràng về đối tượng cán bộ thẩm định hồ sơ vay vốn, không cho phép có mối quan hệ thân thích với khách hàng, và không quy định việc giao lại thẩm định cho người khác Điều này dẫn đến việc mỗi ngân hàng thương mại (NHTM) có cách sắp xếp riêng, tạo cơ hội cho cán bộ thẩm định có thể thông đồng với khách hàng, gây ra tình trạng thẩm định sai hồ sơ vay vốn.
Khung pháp lý là yếu tố quan trọng trong việc quản lý hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Chính sách và cơ chế quản lý đóng vai trò điều chỉnh hoạt động của các chủ thể kinh tế Nếu pháp luật không quy định rõ ràng hoặc thiếu tính cụ thể, hiệu quả thẩm định hồ sơ vay vốn của NHTM sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Môi trường kinh tế-xã hội, chính trị và yếu tố thiên nhiên có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn Cán bộ thẩm định cần xem xét tài sản bảo đảm và phương án sử dụng vốn, trong đó giá trị tài sản chịu tác động lớn từ biến động thị trường Giá trị của tài sản có thể thay đổi theo thời gian, dẫn đến rủi ro cao cho ngân hàng thương mại nếu thị trường không ổn định Do đó, hiệu quả của hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn sẽ bị ảnh hưởng nếu không tính đến những yếu tố này.
Thứ nhất là từ phía khách hàng vay:
Khách hàng cá nhân thường thiếu kinh nghiệm trong việc chuẩn bị hồ sơ vay vốn, dẫn đến việc thẩm định bị kéo dài Bên cạnh đó, nhận thức về thủ tục hành chính phức tạp và sự nghi ngờ về tham nhũng trong ngành ngân hàng khiến nhiều người chuẩn bị tiền hối lộ mỗi khi cần vay vốn Điều này tạo cơ hội cho một số cán bộ thẩm định tham ô, làm giảm hiệu quả của quy trình thẩm định.
Khách hàng doanh nghiệp thường báo cáo số liệu không chính xác khi lập hồ sơ vay vốn, dẫn đến thói quen ghi chép sổ sách kế toán chưa được thực hiện nghiêm túc và trung thực Điều này khiến cho sổ sách kế toán mà doanh nghiệp cung cấp cho ngân hàng chỉ mang tính hình thức Do đó, các bản phân tích tài chính do cán bộ thẩm định thực hiện dựa trên số liệu này thường không chính xác.
Thứ hai là từ phía ngân hàng cho vay:
Khâu thẩm định tín dụng phụ thuộc nhiều vào ý kiến chủ quan của cán bộ thẩm định, do đó, việc bố trí cán bộ thiếu đạo đức và chuyên môn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả thẩm định Đạo đức của cán bộ là yếu tố quan trọng trong việc hạn chế rủi ro tín dụng; một cán bộ kém năng lực có thể được đào tạo, nhưng cán bộ tha hóa về đạo đức lại có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng Cán bộ thẩm định là người trực tiếp làm việc với khách hàng, đánh giá tính tin cậy và hiệu quả của dự án vay vốn Nếu cán bộ thiếu đạo đức, họ có thể thông đồng với khách hàng để lập báo cáo sai lệch, hoặc tự tạo giấy tờ giả mạo để lừa đảo ngân hàng Điều này dẫn đến việc hoạt động thẩm định không đạt hiệu quả như mong muốn Do đó, các ngân hàng thương mại cần tích cực bồi dưỡng và nâng cao trình độ cán bộ thẩm định để đảm bảo chất lượng công việc.
Thẩm định hồ sơ vay vốn là quá trình phân tích và tổng hợp thông tin từ hồ sơ vay của khách hàng, bao gồm cả việc đối chiếu với dữ liệu bên ngoài và thực tế hoạt động của khách hàng Quá trình này đòi hỏi sự thận trọng và tỉ mỉ, vì khách hàng thường có xu hướng phóng đại số liệu trong hồ sơ Nếu cán bộ thẩm định chỉ dựa vào thông tin trong hồ sơ mà không xem xét các yếu tố khác, có thể dẫn đến báo cáo không chính xác về dự án và phương án vay vốn.
Trong hồ sơ vay vốn, khách hàng cần cung cấp nhiều loại giấy tờ như chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, giấy tờ mục đích vay, chứng từ thu nhập và giấy tờ sở hữu tài sản Trong quá trình thẩm định, ngân hàng thương mại (NHTM) phải xem xét và đáp ứng tất cả các điều kiện vay vốn theo quy định pháp luật Tuy nhiên, có những trường hợp NHTM lại quá chú trọng vào một điều kiện cụ thể mà bỏ qua các điều kiện khác, dẫn đến sự không đồng nhất trong việc thẩm định hồ sơ vay vốn.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng quy trình và phương pháp thẩm định khoa học để nâng cao hiệu quả hoạt động Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp ngân hàng tiếp cận đa dạng khách hàng và đánh giá chính xác hồ sơ vay vốn Điều này không chỉ giảm thiểu rào cản và thủ tục phức tạp cho khách hàng, mà còn tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng cơ hội tài trợ cho những khách hàng tiềm năng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ cần xây dựng quy trình và phương pháp thẩm định khoa học mà còn phải tổ chức công tác một cách chặt chẽ và nghiêm túc Trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn, việc kiểm tra thường xuyên là rất cần thiết để nhanh chóng phát hiện sai sót và có biện pháp xử lý kịp thời Điều này giúp hạn chế rủi ro trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong thẩm định hồ sơ vay vốn.
Quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn của ngân hàng thương mại
Quy định pháp luật về thẩm định năng lực chủ thể vay vốn tại ngân hàng thương mại
Trước khi cho vay, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xem xét kỹ lưỡng khả năng vay vốn của bên đi vay nhằm đảm bảo an toàn cho nguồn vốn tín dụng và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Một trong những điều kiện quan trọng mà khách hàng phải đáp ứng là năng lực chủ thể, theo quy định tại Điều 7 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN.
1.2.1.1 Đối với chủ thể vay Việt Nam
Thứ nhất là pháp nhân Việt Nam: phải có năng lực pháp luật dân sự 13
Theo Điều 84 BLDS năm 2005, pháp nhân là tổ chức được thành lập hợp pháp, có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó Pháp nhân tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập với năng lực chủ thể bao gồm năng lực pháp luật và năng lực hành vi Khi vay vốn tại ngân hàng thương mại, cán bộ thẩm định cần kiểm tra tư cách pháp nhân để xác định năng lực tham gia hợp đồng tín dụng Hồ sơ pháp lý cần thiết để chứng minh năng lực chủ thể và tư cách pháp nhân bao gồm các tài liệu liên quan.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trước đây là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh);
13 Khoản 1 Điều 7 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN
- Giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp;
- Giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp (nếu có);
- Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu;
- Điều lệ hoạt động (nếu có);
- Quyết định bổ nhiệm người điều hành, kế toán trưởng;
Biên bản họp Hội đồng Quản trị hoặc văn bản uỷ quyền của các thành viên góp vốn là tài liệu cần thiết để uỷ quyền người đại diện hợp pháp thực hiện các giao dịch với ngân hàng thương mại, bao gồm vay nợ, cầm cố và thế chấp Nội dung uỷ quyền phải được ghi rõ ràng và cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong các giao dịch này.
NHTM thường dựa vào các loại giấy tờ để thẩm định năng lực pháp luật của pháp nhân, vì chúng phản ánh lĩnh vực hoạt động, thời điểm hình thành và cơ quan giám sát của Nhà nước Khi ký kết hợp đồng tín dụng, người đại diện theo pháp luật của pháp nhân sẽ ký nhân danh pháp nhân đó Pháp nhân có trách nhiệm dân sự về quyền và nghĩa vụ do người đại diện thực hiện Do đó, việc xem xét năng lực hành vi của pháp nhân cần căn cứ vào người đại diện, theo quy định tại điều 91 BLDS.
Đại diện của pháp nhân có thể là đại diện theo pháp luật hoặc đại diện theo ủy quyền Để xác định ai là đại diện theo pháp luật, ngân hàng thương mại (NHTM) dựa vào Điều lệ của pháp nhân Nếu Điều lệ không quy định, NHTM sẽ căn cứ vào quy định pháp luật cụ thể Ví dụ, trong công ty cổ phần, nếu Điều lệ không chỉ định Chủ tịch Hội đồng quản trị là đại diện theo pháp luật, thì Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc sẽ là người đại diện theo pháp luật Ngoài ra, NHTM cũng có thể xác định người đại diện theo pháp luật thông qua Quyết định thành lập của pháp nhân, theo quy định tại Điều 26 Luật Doanh nghiệp.
2005, khoản 2 điều 6 Nghị định 43/2010/NĐ-CP ngày 15/04/2010 về đăng ký doanh nghiệp thì nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trước đây là
Theo Điều 95 của Luật Doanh nghiệp năm 2005, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh phải bao gồm thông tin như họ tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số Giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc giấy tờ cá nhân hợp pháp khác của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Khi người đại diện theo pháp luật ủy quyền cho người khác, ngân hàng thương mại (NHTM) cần thận trọng trong việc xem xét năng lực hành vi của pháp nhân NHTM phải kiểm tra tính hợp pháp của hình thức ủy quyền theo quy định pháp luật, như khoản 14 điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2005 yêu cầu hình thức ủy quyền phải bằng văn bản đối với công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn Ngoài ra, cần xem xét nội dung và phạm vi ủy quyền, thời hạn hiệu lực, và việc có đóng dấu xác nhận hay không Người được ủy quyền cũng cần phải có đầy đủ năng lực chủ thể.
Việc xem xét kỹ lưỡng các loại giấy tờ là rất quan trọng để ngân hàng thương mại (NHTM) hạn chế rủi ro lừa đảo và ngăn chặn các "công ty ma" lợi dụng để vay vốn rồi bỏ trốn Tuy nhiên, hiện nay, các chiêu thức lừa đảo ngày càng tinh vi, nhiều trường hợp giấy tờ có vẻ hợp lệ nhưng thực chất lại là giả mạo, dẫn đến NHTM gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn sau khi đã cho vay.
Cá nhân Việt Nam cần có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự để tham gia vào các giao dịch Đối với những người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, ngân hàng có thể tự thẩm định mà không cần xem xét đến người đại diện Họ có quyền tham gia vào các giao dịch dân sự một cách độc lập Ngược lại, cá nhân có năng lực hành vi dân sự một phần chỉ được thực hiện quyền và nghĩa vụ trong giới hạn nhất định theo quy định của pháp luật.
Giấy tờ pháp lý mà cán bộ thẩm định có thể thẩm định để xác định năng lực chủ thể của cá nhân vay vốn là 19 :
- Chứng minh nhân dân/hộ khẩu/KT3 của người vay/người bảo lãnh (nếu có)
Khi có nghi ngờ về khả năng hành vi dân sự của một người, cần phải xem xét quyết định của Toà án liên quan đến việc xác định người đó đã mất năng lực hành vi dân sự hay chưa.
16 Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (2010), “Cẩm nang về khách hàng”
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu (2010) đã phát hành “Cẩm nang về khách hàng”, trong đó nhấn mạnh rằng năng lực hành vi dân sự của cá nhân là rất quan trọng và mọi giao dịch cần được thực hiện thông qua người đại diện.
Theo quy định tại khoản 2 điều 20 BLDS năm 2005, cá nhân từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi có quyền thực hiện các giao dịch với ngân hàng thương mại, nhưng cần phải có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản của mình, chẳng hạn như hợp đồng tặng cho hoặc di chúc.
Theo Điều 141 BLDS năm 2005, người đại diện theo pháp luật bao gồm cha, mẹ đối với con chưa thành niên và người giám hộ đối với người được giám hộ Khi thẩm định tư cách người đại diện theo pháp luật, ngân hàng thương mại cần chú trọng đến điều kiện của người đại diện, các giấy tờ chứng minh tư cách như chứng minh nhân dân, giấy khai sinh đối với cha mẹ ruột, giấy đăng ký kết hôn đối với bố dượng, mẹ kế, và quyết định công nhận việc nuôi con nuôi của Ủy ban nhân dân cấp xã Ngoài ra, cần xem xét các trường hợp đã chấm dứt tư cách đại diện theo pháp luật.
Theo quy định pháp luật, mỗi cá nhân chỉ được cấp một chứng minh nhân dân, vì vậy việc đánh giá năng lực hành vi qua loại giấy tờ này là hợp lý Tuy nhiên, thực tế cho thấy các ngân hàng thương mại đang gặp khó khăn trong việc đánh giá năng lực của khách hàng cá nhân thông qua chứng minh nhân dân.
Cán bộ thẩm định cần kiểm tra các giấy tờ và xác định liệu cá nhân đi vay có thuộc các trường hợp không được cho vay hoặc bị hạn chế cho vay hay không Quy trình thẩm định này giúp ngân hàng thương mại (NHTM) tránh ký hợp đồng tín dụng với những đối tượng không có thẩm quyền, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Thứ ba là đối với hộ gia đình: đại diện của hộ gia đình phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự
Quy định pháp luật về thẩm định mục đích sử dụng vốn của chủ thể vay vốn
Trong hợp đồng tín dụng, khách hàng có quyền vay vốn cho nhiều mục đích khác nhau dựa trên nhu cầu cá nhân Tuy nhiên, khách hàng phải cam kết sử dụng vốn vay đúng mục đích và đảm bảo rằng mục đích sử dụng tuân thủ quy định pháp luật theo khoản 2 điều 7 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN.
Tổ chức tín dụng không được cho vay các nhu cầu vốn sau đây 31 :
- Để mua sắm các tài sản và các chi phí hình thành nên tài sản mà pháp luật cấm mua bán, chuyển nhượng, chuyển đổi;
- Để thanh toán các chi phí cho việc thực hiện các giao dịch mà pháp luật cấm;
- Để đáp ứng các nhu cầu chính của các giao dịch mà pháp luật cấm
Theo quy định pháp luật, có 32 loại giao dịch bị cấm, bao gồm kinh doanh vũ khí quân dụng, trang thiết bị, kỹ thuật, khí tài và phương tiện chuyên dùng cho quân sự và công an.
29 Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu (2010), “Cẩm nang về khách hàng”
Nghị định 139/2007/NĐ-CP ngày 05/09/2007 hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp 2005, trong đó liệt kê các ngành nghề bị cấm kinh doanh theo phụ lục số I, bao gồm hàng hóa, dịch vụ cấm kinh doanh như quân trang và chất ma túy Mặc dù pháp luật không cấm một số lĩnh vực khác, ngân hàng thương mại (NHTM) cần thận trọng trong việc cấp tín dụng Chẳng hạn, do chính sách kinh tế hiện tại giảm tỷ trọng cho vay trong lĩnh vực chứng khoán, NHTM cũng nên hạn chế cấp tín dụng cho các khoản vay này để phù hợp với đường lối của Nhà nước.
Khi vay vốn, nếu mục đích không vi phạm danh mục hàng hoá, dịch vụ cấm kinh doanh nhưng ngành nghề chưa được đăng ký hoặc cấp phép, cán bộ thẩm định cần hướng dẫn khách hàng thực hiện đăng ký bổ sung hoặc xin phép kinh doanh trước khi cho vay Nếu khách hàng không đáp ứng yêu cầu này, khoản vay sẽ không được phê duyệt Đối với khoản vay bằng ngoại tệ, mục đích vay cần tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Mục đích vay vốn là yếu tố quan trọng đảm bảo sự tin cậy của ngân hàng thương mại (NHTM) đối với khách hàng Khi mục đích vay vốn hợp pháp, NHTM có thể yên tâm về khả năng người vay không lừa đảo hay chiếm đoạt tài sản Qua các giấy tờ và cách thức giải trình, cán bộ thẩm định có thể đánh giá nhu cầu và ý thức trả nợ của người vay Việc thẩm định mục đích vay ngay từ đầu cũng giúp NHTM kiểm tra và giám sát việc sử dụng vốn, cho phép thu hồi ngay nếu phát hiện sai mục đích Thực tế cho thấy, trong hợp đồng tín dụng thường có điều khoản yêu cầu bên vay cam kết không sử dụng tiền vay vào mục đích trái pháp luật.
Thông thường, bên vay vốn có thể cung cấp các giấy tờ sau cho cán bộ thẩm định để thẩm định cho mục đích sử dụng vốn của mình:
Đối với vay ngắn hạn, các tài liệu cần thiết bao gồm hợp đồng kinh tế, phiếu chào hàng, hóa đơn, giấy phép xuất nhập khẩu, và chỉ tiêu kế hoạch do cấp có thẩm quyền giao Ngoài ra, cần chú ý đến đặc điểm hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp đầu tư, cũng như nhu cầu kinh doanh có điều kiện theo Nghị định số 43/2009/NĐ-CP, sửa đổi Danh mục hàng hóa, dịch vụ cấm kinh doanh theo Nghị định số 59/2006/NĐ-CP.
Quyết định 909/QĐ-HĐQT-TĐHo, ban hành ngày 22/7/2010, quy định về việc cho vay hộ gia đình và cá nhân trong hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình và cá nhân Quy định này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn vốn, góp phần nâng cao đời sống và phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.
34 Điều 95 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 hoá và dịch vụ đó trên thị trường, hàng hoá đó có được bảo hộ của Nhà nước hay không
Khi vay vốn dài hạn, ngoài các giấy tờ cần thiết, người vay có thể cần cung cấp báo cáo khả thi và văn bản tổng dự toán đầu tư đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, phù hợp với quy chế đầu tư và xây dựng của Chính phủ.
Theo Cẩm nang về khách hàng của Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu, mục đích khác nhau thì giấy tờ pháp lý liên quan cũng khác nhau:
Khi vay tiền để sản xuất kinh doanh theo hình thức trả góp, nếu số tiền vay trên 300 triệu đồng, bạn cần cung cấp chứng từ hóa đơn và hợp đồng kinh tế để chứng minh mục đích sử dụng vốn vay Đối với khoản vay dưới 300 triệu đồng, chỉ cần phiếu xác minh mục đích sử dụng vốn là đủ.
- Nếu vay để mua nhà: hợp đồng mua nhà hoặc giấy đặt cọc mua nhà
- Nếu vay để xây dựng, sửa chữa nhà: giấy phép xây dựng do cơ quan có thẩm quyền cấp
- Nếu vay để mua nhà thông qua dự án liên kết: hợp đồng mua bán nhà giữa công ty kinh koanh và khách hàng
Tùy thuộc vào mục đích vay vốn của khách hàng, cán bộ thẩm định sẽ linh hoạt trong việc kiểm tra và xử lý các loại giấy tờ khác nhau, không áp dụng một cách cứng nhắc theo một loại giấy tờ cụ thể.
Hiện nay, nhiều khách hàng vay vốn với mục đích cụ thể nhưng lại sử dụng cho mục đích khác, khiến ngân hàng khó kiểm soát Công tác thẩm định của cán bộ đôi khi còn sơ sài, dẫn đến việc doanh nghiệp vay vốn để kinh doanh hàng hóa chưa có trong giấy chứng nhận đăng ký Việc thay đổi ngành nghề trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cần phải đăng ký lại với cơ quan chức năng, nhưng thực tế nhiều doanh nghiệp chưa thực hiện tốt quy trình này.
Quy định pháp luật về thẩm định khả năng tài chính của chủ thể vay vốn
Theo khoản 3 điều 7 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN, khách hàng vay vốn phải đảm bảo điều kiện có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời hạn cam kết
35 Điều 26 Luật Doanh nghiệp năm 2005
Khả năng tài chính của khách hàng vay được hiểu là khả năng về vốn và tài sản của họ, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần thẩm định kỹ lưỡng khả năng thanh toán nợ của khách hàng vay, vì lợi nhuận chủ yếu của họ đến từ việc chấp nhận rủi ro Nguồn vốn cho vay của NHTM chủ yếu từ tiền gửi và phát hành giấy tờ có giá, do đó việc thu hồi khoản nợ là rất quan trọng để đảm bảo thanh toán cho các nhà đầu tư Việc xem xét khả năng thanh toán của khách hàng không chỉ giúp NHTM kiểm soát nguồn vốn mà còn đảm bảo khả năng chi trả của ngân hàng.
Khi thẩm định về khả năng trả nợ, cán bộ thẩm định phải lưu ý tới các giấy tờ sau:
-Đối với cá nhân không thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh: (có thể dựa vào)
+Quyết định bổ nhiệm, hay phân bổ công tác cán bộ nếu cá nhân đó làm việc cho cơ quan Nhà nước,
Nếu cá nhân đã kết hôn, họ có thể vay vốn để xác lập nghĩa vụ chung của vợ chồng Điều này có nghĩa là khi thanh toán nợ ngân hàng thương mại, bên cho vay có quyền truy đòi cả vợ hoặc chồng Vì vậy, cán bộ thẩm định cần lưu ý xem xét giấy đăng ký kết hôn trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn.
Đối với người hưởng lương, việc xác định mức lương và phụ cấp là rất quan trọng Cần xem xét tính ổn định và thường xuyên của thu nhập, cũng như mức chi tiêu hàng tháng và hàng năm cho cá nhân và gia đình Bên cạnh đó, cần đánh giá các nguồn trả nợ khác ngoài lương để có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính.
-Đối với chủ thể vay có thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh, cán bộ thẩm định các loại giấy tờ như:
+ Báo cáo tài chính theo định kỳ,
+ Kết quả sản xuất kinh doanh,
+ Báo cáo kiểm tra, thanh tra (nếu có),
+ Báo cáo luân chuyển tiền mặt (nếu có)
36 Khoản 8 điều 3 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN
Ngoài các giấy tờ trên, NHTM có thể thu thập thông tin liên quan tới doanh nghiệp để phòng ngừa rủi ro từ:
Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng khác cần đánh giá tình trạng nợ xấu cũng như mối quan hệ vay và trả nợ của doanh nghiệp, đặc biệt là uy tín trong quá khứ Họ có thể liên hệ với các cơ quan như Bộ Công thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư để thu thập thêm thông tin về tình hình sản xuất, kinh doanh, cơ chế, chính sách thị trường và đối tác cạnh tranh liên quan đến doanh nghiệp.
- Từ các đối tác khác của doanh nghiệp về quan hệ thanh toán công nợ, tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế có sòng phẳng không
- Từ thị trường để đánh giá chất lượng, giá cả và khả năng tiêu thụ hàng hoá của doanh nghiệp
- Từ sách báo, tạp chí…
Cán bộ thẩm định sử dụng thông tin thu thập và giấy tờ pháp lý từ bên đi vay để đánh giá khả năng tài chính của họ, nhằm xác định liệu họ có đủ khả năng hoàn trả cả gốc và lãi cho ngân hàng thương mại (NHTM) đúng hạn hay không Tuy nhiên, không phải lúc nào NHTM cũng thực hiện thẩm định một cách hiệu quả, dẫn đến lo ngại về khả năng thu hồi vốn cho vay Để giảm thiểu rủi ro, các NHTM thường đặt nặng vấn đề tài sản bảo đảm trong hầu hết các hợp đồng tín dụng.
Ngân hàng có thể cho vay cho những chủ thể đặc biệt không đủ điều kiện tài chính nhờ vào chính sách của Chính phủ và Quốc hội Chẳng hạn, doanh nghiệp gặp khó khăn có thể được vay với lãi suất thấp Từ ngày 11 tháng 6 năm 2012, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành quyết định giảm lãi suất điều hành thêm 1%, quy định trần lãi suất huy động tiền đồng ngắn hạn là 9%/năm và trần lãi suất cho vay cho các lĩnh vực ưu tiên là 13%/năm Đây là một giải pháp quan trọng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong giai đoạn này, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp nông thôn, xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1.2.4 Quy định pháp luật về thẩm định phương án sử dụng vốn vay của chủ thể vay vốn
37 http://www.cand.com.vn/vi-VN/kinhte/2011/5/174104.cand
Theo khoản 4 điều 7 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN, bên đi vay cần có dự án hoặc phương án sản xuất, kinh doanh, dịch vụ khả thi và hiệu quả, hoặc dự án đầu tư, phương án phục vụ đời sống phù hợp với quy định pháp luật Điều này đảm bảo rằng các dự án, phương án sản xuất và kinh doanh phải đáp ứng yêu cầu về tính khả thi và hiệu quả để được xem xét vay vốn.
Theo Điều 29 Luật Đầu tư năm 2005, những lĩnh vực sau cấm đầu tư:
- Các dự án gây phương hại đến quốc phòng an ninh quốc gia, lợi ích công cộng
- Dự án gây phương hại đến di tích lịch sử, văn hoá đạo đức thuần phong mỹ tục Việt Nam
- Các dự án gây tổn hại đến sức khoẻ nhân loại, làm huỷ hoại tài nguyên, phá huỷ môi trường
Việt Nam đang đối mặt với thách thức từ các dự án xử lý phế thải độc hại nhập khẩu, cũng như việc sản xuất và sử dụng các hóa chất độc hại hoặc tác nhân bị cấm theo các điều ước quốc tế Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đe dọa sức khỏe cộng đồng, yêu cầu sự quản lý và giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng.
Khi thẩm định dự án và phương án sử dụng vốn, cán bộ thẩm định cần chỉ ra những điểm hợp lý và bất hợp lý trong các tính toán của doanh nghiệp Dựa trên đó, cần xác định chi phí liên quan để đánh giá xem dự án sản xuất kinh doanh có thuận lợi hay khó khăn, khả năng sinh lời và khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong thời hạn vay Ngoài ra, khi tính toán hiệu quả hoạt động sản xuất, ngân hàng thương mại cần chú ý đến việc xác định chính xác các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm, bao gồm tỷ lệ khấu hao, định mức tiêu hao nguyên liệu, giá mua đầu vào và chi phí quảng cáo, tiếp thị.
Hồ sơ pháp lý thể hiện tính khả thi, hiệu quả của phương án hoặc dự án gồm:
- Quyết định đầu tư, cho phép đầu tư hoặc giấy phép đầu tư của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền,
- Luận chứng kinh tế kỹ thuật và phê duyệt luận chứng kinh tế kỹ thuật của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền,
38 Nguyễn Thị Thuỷ (2000), “Phòng ngừa rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại bằng biện pháp pháp luật”, tr.38
39 Khoản 2 điều 15 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN
Thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán của dự án đã được phê duyệt, đồng thời nhận được ý kiến từ cơ quan quản lý ngành, cơ quan chuyên môn, chính quyền địa phương và Chính phủ.
Các hồ sơ liên quan đến dự án bao gồm quyết định giao đất, hợp đồng thuê đất, giấy phép xây dựng, và văn bản chấp thuận của Bộ Khoa học và Công nghệ về phương án xử lý chất thải cùng tác động môi trường Ngoài ra, cần có các báo cáo về khối lượng và chất lượng nguồn nguyên liệu khai thác, giấy phép khai thác từ cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, hợp đồng nhập khẩu thiết bị, giấy phép từ Bộ Công thương, cùng với kết quả đấu thầu hoặc chỉ định thầu cho toàn bộ khối lượng xây lắp.
Thứ hai là dự án, phương án nhằm mục đích tiêu dùng, phục vụ đời sống:
Nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình đang gia tăng, khiến ngân hàng trở thành nguồn cung cấp vốn quan trọng cho các mục đích tiêu dùng đa dạng như mua, sửa chữa nhà, trang thiết bị gia đình, và chi tiêu cho giáo dục, y tế, du lịch Trong quá trình thẩm định các dự án tiêu dùng, cán bộ ngân hàng cần xem xét liệu mục đích sử dụng có vi phạm các quy định cấm hay không Việc cho vay tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng thương mại đa dạng hóa hình thức cho vay mà còn tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng, đồng thời tăng cường vốn huy động từ tiền gửi cá nhân.
Việc thẩm định dự án và phương án sử dụng vốn cần được thực hiện chính xác và cụ thể, vì nó ảnh hưởng lớn đến khả năng thu hồi vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Nhiều dự án ban đầu có vẻ khả thi nhưng lại không đạt hiệu quả trong quá trình thực hiện, có thể do những yếu tố khách quan hoặc do cán bộ thẩm định thiếu sự kỹ lưỡng trong việc đánh giá thị trường và bối cảnh kinh tế xã hội Trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay, NHTM cần tăng cường công tác thẩm định trước khi quyết định cho vay để giảm thiểu các rủi ro có thể xảy ra.
1.2.5 Quy định pháp luật về thẩm định tài sản bảo đảm
Khách hàng khi vay vốn tại tổ chức tín dụng, đặc biệt là ngân hàng thương mại, cần tuân thủ quy định về bảo đảm tiền vay theo hướng dẫn của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Quy định pháp luật về thẩm định tài sản bảo đảm
Khách hàng vay vốn tại tổ chức tín dụng, đặc biệt là ngân hàng thương mại, cần tuân thủ các quy định về bảo đảm tiền vay theo quy định của Chính phủ và hướng dẫn từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Theo quy định pháp luật hiện hành, có hai phương thức bảo đảm tiền vay dựa trên tiêu chí tài sản đảm bảo: một là bảo đảm tiền vay bằng tài sản, và hai là bảo đảm tiền vay không bằng tài sản.
Chỉ có một số trường hợp sau pháp luật mới cho phép bảo đảm tiền vay không bằng tài sản:
Vay tín chấp là hình thức cho vay dựa trên uy tín của tổ chức chính trị - xã hội tại cơ sở, nhằm hỗ trợ cá nhân và hộ gia đình nghèo tiếp cận nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng để phục vụ cho sản xuất, kinh doanh và dịch vụ.
- Vay phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn 42
- Chủ thể đi vay là người nghèo, đối tượng chính sách 43 , là học sinh, sinh viên 44
Khi vay vốn tại ngân hàng thương mại (NHTM), các trường hợp cần tài sản đảm bảo có thể sử dụng tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai NHTM có thể áp dụng hình thức cầm cố hoặc thế chấp để bảo đảm khoản vay Các biện pháp bảo đảm tiền vay là điều kiện cần thiết cho bên vay khi ký kết hợp đồng tín dụng, nhằm bảo vệ ngân hàng trong trường hợp bên vay không thực hiện kế hoạch trả nợ Tuy nhiên, đây không phải là điều kiện tiên quyết trừ khi có yêu cầu bắt buộc Ví dụ, kiểm toán viên muốn vay tiền từ tổ chức tín dụng mà họ đang kiểm toán cần có tài sản đảm bảo hoặc thư bảo lãnh từ tổ chức khác Đặc biệt, đối tượng này sẽ không nhận được ưu đãi như lãi suất thấp hay gia hạn thời gian trả nợ như các khách hàng thông thường Khi thẩm định biện pháp bảo đảm bằng tài sản, cán bộ thẩm định cần lưu ý các yếu tố liên quan để đảm bảo tính khả thi và an toàn cho khoản vay.
Thứ nhất là thẩm định tính pháp lý của hồ sơ tài sản bảo đảm:
40 Khoản 5 điều 7 QĐ 1627/2001/QĐ-NHNN
41 Điều 372 BLDS năm 2005; Điều 49, 50 NĐ 163/2006/NĐ-CP
42 Điều 8 Nghị định 41/2010/NĐ-CP ngày 12/04/2010 về chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn
43 Điều 2 Nghị định 78/2002/NĐ-CP ngày 04/10/2002 về tín dụng đối với người nghèo và các đối tượng chính sách khác
44 Quyết định 157/2007/QĐ-TTg ngày 27/09/2007 về tín dụng đối với học sinh, sinh viên
45 Khoản 1 điều 4 NĐ 163/2006/NĐ-CP
47 Khoản 1 điều 127 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010
-Xem xét các loại giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của bên vay/người thứ 3 48 (gọi chung là bên bảo đảm)
Trong lĩnh vực bất động sản, các loại giấy chứng nhận quan trọng bao gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và công trình xây dựng, cũng như Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở kết hợp với quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
Đối với động sản, cần chuẩn bị các giấy tờ như Giấy đăng ký tài sản (bao gồm Giấy đăng ký xe ô tô, xe mô tô, Giấy chứng nhận đăng ký quốc tịch tàu bay, Giấy chứng nhận đối với máy bay), Hoá đơn tài chính, Tờ khai Hải quan hàng hoá, Hợp đồng mua bán hàng hoá, và Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản từ cơ quan chủ quản hoặc cơ quan có thẩm quyền (nếu có) Ngoài ra, cần lưu ý các giấy phép liên quan đến tính chất đặc biệt của tài sản.
Để thực hiện các giao dịch cầm cố, thế chấp, cần chuẩn bị các giấy tờ quan trọng như giấy phép xây dựng cho nhà hoặc xưởng, cùng với các giấy phép sử dụng đặc biệt từ cơ quan chủ quản liên quan đến tài sản.
Khi công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn cầm cố, thế chấp tài sản, cần có văn bản chấp thuận từ Hội đồng quản trị hoặc Hội đồng thành viên Điều này cho phép giám đốc hoặc người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp thực hiện việc mang tài sản đi cầm cố, thế chấp tại ngân hàng thương mại.
Nguyên tắc chung là cần các giấy tờ như đã nêu, tuy nhiên đối với một số tài sản có tính chất đặc biệt, cán bộ thẩm định cần xem xét thêm các giấy tờ khác để đảm bảo tính pháp lý của tài sản.
Ngân hàng thương mại cần xác định ai là chủ thể có thẩm quyền quyết định đối với tài sản đảm bảo thuộc sở hữu của tổ chức.
Khi tài sản đảm bảo thuộc sở hữu chung của vợ chồng được sử dụng để bảo đảm cho khoản vay tại ngân hàng, cần có sự đồng ý của cả hai vợ chồng Ngân hàng thương mại cần xác định thời điểm xác lập quyền sở hữu tài sản để phân biệt xem tài sản đó hình thành trong thời kỳ hôn nhân hay ngoài thời kỳ hôn nhân, từ đó xác định rõ tài sản là chung hay riêng.
+ Đối với tài sản đảm bảo thuộc sở hữu của tổ hợp tác: theo quy định của khoản
Theo Điều 114 Bộ luật Dân sự năm 2005, việc quyết định về tài sản là tư liệu sản xuất của tổ hợp tác cần có sự đồng thuận của toàn thể tổ viên Đối với các loại tài sản khác, quyết định phải được sự đồng ý của đa số tổ viên.
49 Khoản 2 điều 47, khoản 2 điều 108 Luật Doanh nghiệp năm 2005
Theo quy định tại khoản 2 điều 109 Bộ luật Dân sự năm 2005, việc định đoạt tài sản đảm bảo thuộc sở hữu của hộ gia đình, bao gồm tư liệu sản xuất và tài sản chung có giá trị lớn, cần có sự đồng ý của tất cả các thành viên từ đủ 15 tuổi trở lên Đối với các loại tài sản chung khác, cần có sự đồng ý của đa số thành viên từ đủ 15 tuổi trở lên.
Người đại diện chỉ có quyền thực hiện giao dịch dân sự trong phạm vi được ủy quyền đối với tài sản của người được đại diện Do đó, các ngân hàng thương mại cần thận trọng xem xét văn bản ủy quyền của người đại diện.
Khi thẩm định tài sản của người được giám hộ, ngân hàng thương mại cần chú ý đến tư cách của người giám hộ, mục đích giao dịch và văn bản đồng ý từ người giám sát việc giám hộ liên quan đến việc thế chấp hoặc cầm cố tài sản.