TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN TẮC ĐỐI XỬ TỐI HUỆ QUỐC
Lịch sử đàm phán về nguyên tắc đối xử tối huệ quốc trong GATT
Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) đã được hình thành và tồn tại trong nhiều thế kỷ, chủ yếu được quy định trong các hiệp định thương mại song phương và đóng một vai trò quan trọng trong những hiệp định này Nguyên tắc MFN cũng được ghi nhận trong GATT 1947, là một trong những nguyên tắc cốt lõi Trước khi được thông qua và ký kết vào ngày 30/10/1947 tại Geneva, đã có nhiều quan điểm khác nhau được đưa ra cho việc xây dựng những quy định của nguyên tắc MFN trong GATT 1947 Đề nghị cho một Liên minh thương mại quốc tế sau thời hậu Chiến tranh thế giới lần thứ II đã đề cập đến việc loại trừ sự phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế, trong đó quy định rằng các thành viên của Liên minh thương mại sẽ cam kết không áp dụng ưu tiên hoặc những ưu đãi về giá đối với bất cứ thành viên khác của Liên minh mà không áp dụng cho tất cả thành viên.
1 James Meade, “A Proposal for an International Commercial Union”,
[http://www.worldtradelaw.net/document.php?id=misc/Proposal%20for%20International%20Commercial%20Union.pdf], cập nhật ngày 06/7/2015
Mặc dù khái niệm "sản phẩm tương tự" có thể gây hiểu lầm, nhưng trong Liên minh có những quy định cụ thể cho phép phân biệt đối xử với các quốc gia không phải là thành viên Điều này cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các chính sách và quy định khác nhau đối với các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên, tạo ra sự khác biệt trong cách đối xử với các sản phẩm này.
Nguyên tắc MFN (Most-Favored-Nation) được quy định trong Bản thảo cho Hiến chương của Tổ chức thương mại quốc tế vào tháng 9/1946 tại Điều 8, tương tự như Điều I:1 của GATT 1947 Bản thảo này làm rõ các vấn đề như phạm vi áp dụng của nguyên tắc MFN, các lợi thế và quyền miễn trừ, cũng như việc áp dụng lợi thế "ngay lập tức và vô điều kiện" cho tất cả thành viên Không còn sự phân biệt đối xử với các quốc gia không phải là thành viên, và các ưu đãi cũng được áp dụng cho các hợp đồng chính phủ Để đạt được Văn kiện cuối cùng của GATT 1947 vào ngày 30/10/1947, đã có nhiều bản dự thảo được xây dựng, trong đó có các bản dự thảo từ London, Hoa Kỳ và Geneva Hiệp định GATT 1947 cũng cho phép mỗi nước có quyền không áp dụng tất cả các điều khoản trong hiệp định.
In later drafts of the 1947 GATT, the issue was no longer addressed within the MFN principle provisions, as noted in the U.S State Department's proposal for a "Suggested Charter for an International Trade Organization of the United Nations."
[http://www.worldtradelaw.net/document.php?id=misc/Suggested%20Charter.pdf], cập nhật ngày 06/7/2015.
3 http://www.worldtradelaw.net/static.php?type=public&page=gatttexts, ngày 06/7/2015
Nguyên tắc MFN không được áp dụng đối với Cuba, mặc dù Cuba là một thành viên Điều này có nghĩa là Cuba không được hưởng các ưu đãi thương mại tương tự như các nước thành viên khác trong tổ chức.
Hiệp định GATT 1994 là một hiệp định đa biên mà các quốc gia phải tuân thủ để gia nhập WTO, kế thừa các quy định từ Hiệp định GATT 1947 Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) tại Điều I:1 của GATT 1994 tiếp tục duy trì quy định tương tự từ GATT 1947, nhưng với những điều chỉnh phù hợp với bối cảnh thương mại hiện đại.
Năm 1994, nguyên tắc MFN của GATT ra đời trong bối cảnh đa dạng, dẫn đến việc Ban hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm đã đưa ra những giải thích cụ thể hơn về các quy định này thông qua quá trình giải quyết tranh chấp liên quan.
1.3 Nguyên tắc MFN tại vòng đàm phán Doha
Vòng đàm phán Doha, khởi động tại Hội nghị Bộ trưởng WTO lần thứ 04 ở Doha, Qatar vào tháng 11/2001, là vòng đàm phán mới nhất kể từ vòng đàm phán lịch sử Uruguay Đến nay, vòng đàm phán này vẫn chưa có kết quả, đang gặp bế tắc do nhiều vấn đề chưa được các Thành viên đồng thuận Các lĩnh vực được thảo luận trong vòng này bao gồm: tiếp cận thị trường hàng phi nông nghiệp (NAMA), nông nghiệp, dịch vụ, quy tắc, sở hữu trí tuệ, thuận lợi hóa thương mại, thương mại - môi trường và thương mại phát triển.
Vòng đàm phán này không đàm phán về nội dung tại Điều I của GATT năm
Năm 1994, Hiệp định GATT đã đề cập đến một số ngoại lệ của nguyên tắc MFN, đặc biệt là trong các hiệp định thương mại khu vực Các quy định trong GATT 1994 yêu cầu hiệp định thương mại khu vực phải tuân thủ những điều kiện nhất định, tuy nhiên, việc giải thích các điều kiện này vẫn còn gặp nhiều thách thức.
4 MUTRAP III, “Tổng quan về vòng đàm phán Doha”, [http://www.trungtamwto.vn/wto/tinh-hinh-dam- phan/tong-quan-ve-vong-dam-phan-do-ha], cập nhật ngày 15/7/2015
Nội dung quy định đã gây ra nhiều tranh cãi, dẫn đến các cuộc đàm phán nhằm làm rõ và nâng cao các kỷ luật, thủ tục hiện hành trong các hiệp định thương mại khu vực Bên cạnh đó, vòng đàm phán Doha cũng tập trung vào việc thảo luận các ưu đãi cho các quốc gia kém phát triển và chính sách đối xử đặc biệt dành cho các quốc gia đang phát triển.
Nội dung của nguyên tắc đối xử tối huệ quốc
Nguyên tắc MFN đã đóng vai trò quan trọng trong chính sách thương mại trong nhiều thế kỷ, tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các thành viên của Hiệp định GATT Theo Điều I:1 của GATT 1994, nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi quốc gia thành viên đều được đối xử công bằng trong các giao dịch thương mại.
Tất cả các loại thuế quan và khoản thu liên quan đến xuất nhập khẩu, bao gồm cả các khoản thanh toán và phương thức đánh thuế, sẽ được áp dụng một cách đồng nhất và không điều kiện cho các sản phẩm tương tự từ bất kỳ quốc gia nào, theo quy định tại Điều III Mọi lợi thế, biệt đãi hoặc quyền miễn trừ mà một bên ký kết dành cho sản phẩm của mình sẽ ngay lập tức được áp dụng cho các sản phẩm tương tự từ các bên ký kết khác.
Ngoài ra, nhiều điều khoản khác của GATT quy định về nguyên tắc MFN, bao gồm Điều V về hàng quá cảnh, Điều IX về nhãn hiệu xuất xứ, Điều XIII về hạn chế số lượng, và Điều XVII về thương mại nhà nước Mặc dù từ ngữ trong các điều khoản này khác nhau, nhưng chúng đều tuân theo một công thức chung, yêu cầu hàng hóa phải được đối xử công bằng và không phân biệt.
5 https://www.wto.org/english/tratop_e/dda_e/dohaexplained_e.htm#regional, cập nhật ngày 06/7/2015
6 https://www.wto.org/english/tratop_e/dda_e/dohaexplained_e.htm#ldc, cập nhật ngày 15/7/2015
7 John H.Jackson (2001), “The World Trading System”: Law and Policy of International Economic Relations, Phạm Viên Phương - Huỳnh Thanh Văn dịch, NXB Thanh Niên, TP Hồ Chí Minh, tr 220
Mọi bên ký kết đều phải được đảm bảo chế độ "không kém ưu đãi hơn" so với các bên ký kết khác.
2.1 Phạm vi áp dụng của nguyên tắc MFN
Nguyên tắc MFN được áp dụng cho các đối tượng nằm trong phạm vi chi phối của nó, như đã nêu rõ trong Điều I:1 của GATT 1994 Cụ thể, nguyên tắc này bao gồm những đối tượng được quy định trong văn bản pháp lý này.
(ii) Các khoản phí có liên quan tới hoạt động xuất nhập khẩu;
(iii) Phương pháp đánh thuế và các khoản phí liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu;
(iv) Các quy tắc và thủ tục liên quan tới hoạt động xuất nhập khẩu;
(v) Các loại thuế và phí trong nước đánh vào hàng nhập khẩu và luật, quy định, những yêu cầu có ảnh hưởng tới việc bán hàng nhập khẩu” 10
Điều I:1 GATT 1994 quy định rõ ràng các biện pháp thuộc đối tượng chi phối của nguyên tắc MFN, chủ yếu liên quan đến luật lệ và thủ tục nhập khẩu hoặc xuất khẩu Thực tiễn giải quyết tranh chấp trong WTO cũng đã làm sáng tỏ vấn đề này, nhấn mạnh tầm quan trọng của Điều I:1 GATT trong việc đảm bảo công bằng thương mại quốc tế.
Năm 1994, trong Báo cáo của Ban hội thẩm về vụ kiện EC - Cơ chế nhập khẩu, kinh doanh và phân phối sản phẩm chuối III, Ban hội thẩm đã làm rõ quy định của Điều I:1 GATT liên quan đến "những luật lệ và thủ tục có liên quan đến nhập khẩu" Điều này được hiểu rộng rãi qua thực tiễn, bao gồm cả các quy định về phân bổ hạn ngạch thuế quan, thủ tục cấp phép nhập khẩu và các loại quy tắc thực hiện, cùng với các yêu cầu kê khai nhập khẩu đặc biệt và lệ phí liên quan.
9 Bhala Raj (2006), Luật Thương mại quốc tế: Những vấn đề lý luận và thực tiễn, NXB Tư Pháp, Hà Nội, tr
10 Mai Hồng Quỳ - Trần Việt Dũng (2012), Luật Thương mại quốc tế, NXB Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, TP Hồ Chí Minh, tr 87
11 Đoạn 7.107 và 7.189 Báo cáo của Ban hội thẩm, EC - Bananas III
Trong vụ tranh chấp Colombia - Giá chỉ định và hạn chế cảng nhập cảnh (WT/DS366/R), Ban hội thẩm đã xác định rằng 12 pháp hóa bổ sung và yêu cầu tuân thủ thủ tục hải quan là những luật lệ liên quan đến nhập khẩu Tương tự, trong vụ kiện Hoa Kỳ - Một số biện pháp ảnh hưởng đến việc nhập khẩu gia cầm từ Trung Quốc, Ban hội thẩm khẳng định rằng cụm từ “liên quan đến nhập khẩu” trong Điều I:1 GATT 1994 không chỉ bao gồm các biện pháp trực tiếp liên quan đến nhập khẩu mà còn cả những biện pháp gián tiếp có ảnh hưởng đến quá trình nhập khẩu thực tế Do đó, “những luật lệ và thủ tục có liên quan đến nhập khẩu” được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm cả các loại thuế, phí trong nước và các quy định có tác động đến việc bán hàng nhập khẩu, như đã quy định tại khoản 2 và khoản 4 Điều III của GATT 1994 Điều này cho thấy Điều I:1 GATT 1994 chỉ đề cập đến hai khoản này mà không mở rộng ra các khoản khác, do đó chỉ bao gồm các nội dung pháp lý được quy định trong hai khoản đó.
Nguyên tắc MFN áp dụng cho "sản phẩm tương tự", và việc xác định tính "tương tự" của sản phẩm là rất quan trọng để kiểm tra xem biện pháp cụ thể có vi phạm nguyên tắc MFN hay không Điều này cũng giúp ngăn chặn các Thành viên lợi dụng sự khác biệt của một số sản phẩm để giảm hoặc bóp méo cam kết thương mại, từ đó làm giảm ảnh hưởng của các quy định thương mại.
12 Đoạn 7.410 Báo cáo của Ban hội thẩm, US - Poultry (China)
Nguyên tắc MFN (Most Favored Nation) trong hiệp định GATT không có quy định cụ thể về cách xác định "sản phẩm tương tự", gây khó khăn trong việc áp dụng nguyên tắc này Thêm vào đó, khái niệm "tương tự" không chỉ xuất hiện trong một điều khoản mà còn nhiều điều khoản khác, đặc biệt là Điều I, tạo ra sự phức tạp trong việc hiểu và thực hiện nguyên tắc MFN.
Nguyên tắc MFN và Điều III (2, 4) liên quan đến đãi ngộ quốc gia, cùng với Điều VI (1.a và 1.b) về thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng, Điều XIII về áp dụng hạn chế số lượng một cách không phân biệt đối xử, và Điều XIX (1) về biện pháp khẩn cấp đối với một số sản phẩm riêng biệt, đều cho thấy việc xác định tính “tượng tự” là phức tạp Khái niệm “sản phẩm tương tự” không được hiểu giống nhau trong các bối cảnh khác nhau, điều này đã được thể hiện rõ qua một so sánh nổi tiếng từ Cơ quan phúc thẩm trong một vụ kiện.
Nhật Bản áp dụng thuế đối với đồ uống có cồn, trong đó khái niệm “tương tự” mang tính tương đối, giống như một cây đàn accordion có thể kéo dãn và thu hẹp tùy thuộc vào các quy định khác nhau của WTO Sự kéo dãn của cây đàn này được xác định bởi quy định cụ thể liên quan đến thuật ngữ “tương tự”, cũng như bối cảnh và điều kiện cụ thể trong từng trường hợp áp dụng Do đó, việc xác định “tính tương tự” của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh mà quy định đó được thực hiện.
Việc xác định “sản phẩm tương tự” theo nguyên tắc MFN cần thực hiện theo từng trường hợp cụ thể Phương pháp truyền thống để phân tích tính tương tự của sản phẩm thường dựa trên bốn tiêu chí phổ biến.
13 Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2012), Giáo trình Luật Thương mại quốc tế - Phần I, NXB Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, TP Hồ Chí Minh, tr 106
Theo Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2012), trong Giáo trình Luật Thương mại quốc tế - Phần I, NXB Hồng Đức, Hội Luật gia Việt Nam, trang 107 - 108, các khái niệm và quy định liên quan đến luật thương mại quốc tế được trình bày một cách rõ ràng và chi tiết.
15 Đoạn 7 424 Báo cáo của Ban hội thẩm, Hoa Kỳ - Một số biện pháp ảnh hưởng việc nhập khẩu gia cầm của Trung Quốc
(i) Thành phần, tính chất vật lý sản phẩm (bao gồm các yếu tố giúp xác định xem liệu rằng một sản phẩm có phải là độc nhất hay không);
Tính năng sử dụng cuối cùng của sản phẩm là yếu tố quan trọng; nếu chỉ có một phần nhỏ tính năng giữa hai sản phẩm trùng nhau, tiêu chí này sẽ không được coi là đáp ứng.