Khái quát về điều hòa lợi ích giữa chủ nợ và doanh nghiệp, hợp tác xã mắc nợ theo pháp luật phá sản Việt Nam
Khái quát về pháp luật phá sản Việt Nam
Phá sản dưới góc độ kinh tế - xã hội
Trong quá trình phát triển kinh tế, bên cạnh những tiến bộ trong khoa học - kỹ thuật và chất lượng cuộc sống, nền kinh tế cũng trải qua nhiều biến động và khủng hoảng Hệ quả của khủng hoảng thường dẫn đến sự phá sản hàng loạt của các thương nhân Mặc dù phá sản đã xuất hiện từ lâu, nhưng nó trở thành hiện tượng phổ biến trong nền kinh tế thị trường, nơi quyền tự do kinh doanh được nhà nước bảo vệ Do đó, phá sản là một hệ quả tất yếu của sự cạnh tranh và hoạt động kinh doanh trên thương trường.
Phá sản là sự thoái trào của doanh nghiệp do tác động của các quy luật kinh tế, đặc biệt phổ biến trong nền kinh tế thị trường phát triển Thuật ngữ “phá sản” được sử dụng toàn cầu để chỉ sự đổ vỡ trong hoạt động kinh doanh Trong khi đó, giải thể doanh nghiệp là quá trình mà doanh nghiệp tự quyết định về việc giải quyết công việc nội bộ và phân chia tài sản, không bị can thiệp chủ đạo từ các cơ quan hữu quan Quyết định giải thể có thể do nguyên nhân khách quan hoặc chủ quan, thuộc quyền tự do của chủ doanh nghiệp.
Phá sản xảy ra khi một doanh nghiệp không còn khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn và buộc phải thực hiện thủ tục phá sản như giải pháp cuối cùng Điều này thường xảy ra khi doanh nghiệp đã thanh toán hết các khoản nợ và thanh lý mọi hợp đồng đã ký kết.
Phá sản là hiện tượng khách quan trong nền kinh tế thị trường, hình thành và phát triển theo quy luật phức tạp, không phụ thuộc vào ý chí của người kinh doanh Nó phát sinh từ sự suy kiệt nghiêm trọng khả năng kinh doanh, buộc phải thanh lý tài sản để trả nợ cho các chủ nợ, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội Trong phạm vi hẹp, phá sản được hiểu là tình trạng mất khả năng thanh toán nợ đến hạn, hay còn gọi là "vỡ nợ".
Dấu hiệu này được pháp luật về phá sản công nhận và phản ánh thành các căn cứ pháp lý, giúp cơ quan có thẩm quyền đưa ra quyết định giải quyết vụ việc phá sản.
Khái niệm phá sản dưới góc độ pháp lý
Phá sản là một hiện tượng kinh tế - xã hội trong nền kinh tế thị trường, dẫn đến xung đột lợi ích giữa các bên trong quan hệ kinh doanh Để giải quyết hậu quả của việc kinh doanh thua lỗ, chủ nợ và người mắc nợ thường sử dụng nhiều phương thức khác nhau, từ tự giải quyết đến nhờ sự can thiệp của bên thứ ba Tuy nhiên, không phải lúc nào các cuộc thương thảo hay sự tham gia của bên hòa giải cũng mang lại hiệu quả, và tranh chấp có thể trở nên gay gắt hơn Do đó, sự can thiệp của pháp luật là cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, bao gồm chủ nợ, người mắc nợ và người lao động.
Luật phá sản của các quốc gia hiện nay chưa đưa ra định nghĩa trực tiếp về phá sản, mà chỉ quy định các điều kiện và hoàn cảnh để cơ quan có thẩm quyền quyết định mở thủ tục tuyên bố phá sản Thông thường, lý do cho quyết định này là doanh nghiệp không còn khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn Các căn cứ xác định tình trạng phá sản có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình kinh tế xã hội và quan điểm pháp luật của từng quốc gia cũng như trong từng giai đoạn lịch sử, dẫn đến khái niệm “lâm vào tình trạng phá sản” được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Châu Quốc An (2002) đã nghiên cứu về tài sản phá sản và vấn đề phân chia giá trị tài sản còn lại của doanh nghiệp bị phá sản theo Luật phá sản doanh nghiệp 1993 trong đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ.
2 TS Nguyễn Thái Phúc, Luật phá sản 2004 – Những tiến bộ và hạn chế, “Tạp chí khoa học pháp lý”, số 3/2004
Để xác định tình trạng phá sản, cần dựa vào tiêu chí định lượng, trong đó một doanh nghiệp được coi là phá sản khi không thể thanh toán món nợ đến hạn có giá trị tối thiểu theo quy định của luật phá sản Không phải mọi khoản nợ quá hạn đều đủ điều kiện để khởi kiện phá sản Cụ thể, theo Luật Phá sản của Liên bang Nga, mức nợ tối thiểu là 100.000 rúp đối với chủ nợ là pháp nhân và 10.000 rúp đối với chủ nợ là cá nhân Tương tự, Luật phá sản của Singapore cũng quy định các tiêu chí cụ thể trong các lần sửa đổi.
Năm 1999, mức nợ tối đa được nâng lên 5.000 đô-la Singapore Để xác định tình trạng phá sản, có ba tiêu chí chính: thứ nhất là tiêu chí kế toán, trong đó doanh nghiệp bị coi là phá sản nếu tổng giá trị tài sản nợ lớn hơn tổng giá trị tài sản có Thứ hai là tiêu chí định lượng, phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính của doanh nghiệp mắc nợ Cuối cùng, tiêu chí định tính chỉ quan tâm đến khả năng thanh toán nợ đến hạn mà không cần định lượng cụ thể Ví dụ, Luật phá sản Nhật Bản quy định công ty không thể trả nợ vượt quá giá trị tài sản sẽ bị tuyên bố phá sản Tương tự, Luật phá sản xí nghiệp Trung Quốc 1986 nêu rõ doanh nghiệp thua lỗ do quản lý kém sẽ bị tuyên bố phá sản Tại Việt Nam, Luật phá sản 2004 đã áp dụng tiêu chí định tính để xác định doanh nghiệp, hợp tác xã lâm vào tình trạng phá sản, theo đó, doanh nghiệp không có khả năng thanh toán nợ đến hạn khi chủ nợ yêu cầu sẽ bị coi là lâm vào tình trạng phá sản Căn cứ vào Nghị quyết 03/2005/NQ-HĐTP, một doanh nghiệp, hợp tác xã được coi là lâm vào tình trạng phá sản khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện đã quy định.
3 TS Nguyễn Thái Phúc, tlđd
4 http://www.quantri.com.vn/index.php/lut-kinh-doanh/lut-quc-t/376 kinh-nghim-sa-i-lut-pha-sn singapore
5 Trích theo TS Bùi Xuân Hải (2000), Hoàn thiện pháp luật phá sản doanh nghiệp Luận văn thạc sĩ luật học, tr 8
Các khoản nợ đến hạn là những khoản nợ đã đến thời điểm thanh toán theo thỏa thuận giữa các bên Những khoản nợ này có thể là không có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần, và phải được các bên xác nhận rõ ràng Để đảm bảo tính hợp pháp, các khoản nợ này cần có đầy đủ giấy tờ, tài liệu chứng minh và không tồn tại tranh chấp.
Khi chủ nợ yêu cầu thanh toán nhưng doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không có khả năng chi trả, đây không phải là trường hợp "chây lỳ" trong việc trả nợ Thẩm phán cần đánh giá tình trạng phá sản bằng cách chứng minh rằng doanh nghiệp không đủ khả năng tài chính để thanh toán khoản nợ không có bảo đảm Đồng thời, yêu cầu thanh toán từ chủ nợ phải được xác nhận bằng các tài liệu như văn bản đòi nợ và văn bản khất nợ của doanh nghiệp.
Theo cách hiểu về “lâm vào tình trạng phá sản” thì đó như một “điềm báo” cho
Cái chết của một doanh nghiệp hay hợp tác xã không đồng nghĩa với việc họ sẽ phá sản ngay lập tức, mà chỉ là dấu hiệu cảnh báo về khả năng mất khả năng thanh toán nợ Theo pháp luật, một doanh nghiệp chỉ được coi là phá sản khi có quyết định tuyên bố từ cơ quan có thẩm quyền Tình trạng mất khả năng thanh toán chỉ là điều kiện cần, trong khi quyết định tuyên bố phá sản là điều kiện đủ để xác nhận tình trạng này Dù doanh nghiệp có gặp khó khăn tài chính hay ngừng hoạt động, nếu chưa có quyết định tuyên bố phá sản, họ vẫn chỉ là “một cái xác chết chưa được chôn” Luật phá sản Australia và Luật vỡ nợ Liên Bang Nga đều nhấn mạnh rằng việc yêu cầu tuyên bố phá sản không tự động dẫn đến tình trạng phá sản, mà chỉ có thể xảy ra khi có lệnh quản thác tài sản từ Tòa án Luật phá sản Việt Nam năm 2004 cũng xác định rằng phá sản xảy ra khi doanh nghiệp thực sự không có khả năng thanh toán nợ và bị Tòa án có thẩm quyền tuyên bố.
6 Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Trí Hoa (1994), Tìm hiểu quy định – Hỏi đáp luật phá sản doanh nghiệp, NXB TPHCM, tr 78
7 TS Nguyễn Thành Đức, Luật vỡ nợ Liên Bang Nga, Kỷ yếu đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ (2004), tr139
Bản chất của thủ tục phá sản không phải là vụ án hình sự hay kinh tế, mà là quy trình giải quyết quan hệ kinh tế - dân sự, nhằm trả nợ và nhận nợ dưới sự giám sát của Tòa án Đây là thủ tục thanh toán nợ đặc biệt dành cho doanh nghiệp không còn khả năng thanh toán Đặc điểm nổi bật của thủ tục này là các chủ nợ thực hiện quyền đòi nợ tập thể, thay vì đòi nợ riêng lẻ Doanh nghiệp chỉ phải chịu trách nhiệm trả nợ trong phạm vi tài sản của mình, khác với việc trả nợ theo số lượng vay thông thường Ngoài ra, luật phá sản cho phép áp dụng quyền đòi nợ và nghĩa vụ trả nợ ngay cả với các khoản nợ chưa đến hạn, điều này khác với quy trình thanh toán nợ thông thường, nơi chủ nợ chỉ có quyền đòi nợ khi khoản nợ đã đến hạn.
Theo quy định pháp luật phá sản hiện hành, doanh nghiệp và chủ nợ đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải quyết phá sản, với quyền và nghĩa vụ tham gia tại Tòa án, như yêu cầu mở thủ tục phá sản và tham gia Hội nghị chủ nợ Tòa án hướng dẫn các bên thực hiện đúng quy trình Thủ tục phá sản diễn ra khi doanh nghiệp không thể thanh toán nợ, bảo vệ lợi ích của chủ nợ trong bối cảnh con nợ đang gặp khó khăn Việc tham gia giải quyết nợ thông qua Luật phá sản giúp cân bằng lợi ích giữa chủ nợ và con nợ, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực của phá sản đối với xã hội.