Khái quát những vấn đề cơ bản về chuyển rủi ro trong hoạt động
Khái niệm, bản chất pháp lý về chuyển rủi ro trong hoạt động mua bán hàng hóa
1.1.1 Khái niệm rủi ro và thời điểm chuyển rủi ro
Mặc dù chưa có một định nghĩa thống nhất về rủi ro, các nghiên cứu về chủ đề này có thể được phân chia thành hai trường phái chính: trường phái truyền thống và trường phái hiện đại.
Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được định nghĩa là tổn thất hoặc mất mát, cụ thể là sự giảm sút về tài sản hoặc lợi nhuận thực tế so với dự kiến Rủi ro còn được hiểu là những bất trắc không mong muốn trong quá trình kinh doanh và sản xuất, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Rủi ro xảy ra khi một chủ thể phải chịu thiệt hại do những biến cố không lường trước Điều này liên quan đến khả năng xảy ra của những sự kiện không mong muốn mà ta không thể dự đoán chính xác Rủi ro thể hiện sự sai lệch giữa kết quả dự kiến và thực tế, dẫn đến những kết quả khác biệt so với những gì đã được dự đoán.
Rủi ro được định nghĩa là những thiệt hại, mất mát, hoặc nguy hiểm liên quan đến các yếu tố khó khăn và không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Theo quan điểm hiện đại, rủi ro được định nghĩa là sự bất trắc có thể đo lường được, liên quan đến khả năng xuất hiện các biến cố không mong đợi Rủi ro là sự tổng hợp của những yếu tố ngẫu nhiên, cho phép xác định xác suất xảy ra Nó đại diện cho giá trị và kết quả chưa được biết đến, đồng thời phản ánh sự biến động tiềm ẩn trong các kết quả.
Rủi ro có tính hai mặt, vừa có thể gây ra tổn thất và mất mát, vừa mang lại lợi ích và cơ hội cho con người Do đó, việc nghiên cứu rủi ro một cách tích cực là rất quan trọng để khai thác những cơ hội tiềm năng.
1 Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn (2009), Quản trị rủi ro và khủng hoảng, Nhà xuất bản Lao Động - Xã Hội, tr 29
2 Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn, tlđd (1), tr 30
3 “Rủi ro”, https://vi.wikipedia.org/wiki/R%E1%BB%A7i_ro, truy cập ngày 20/5/2017
6 nhận dạng, đo lường rủi ro, quản trị rủi ro thì ta có thể tìm ra những biện pháp phòng ngừa, hạn chế rủi ro
Rủi ro trong hoạt động mua bán hàng hóa được hiểu là sự mất mát hoặc hư hỏng làm giảm giá trị của hàng hóa Đây là những sự kiện khách quan, không nằm trong dự đoán của các bên liên quan trong hợp đồng, nhưng vẫn có thể được lường trước.
Chuyển dịch rủi ro là một phương pháp hiệu quả giúp các chủ thể giảm thiểu tổn thất, mặc dù khái niệm này vẫn chưa được định nghĩa một cách chính xác Chuyển dịch có nghĩa là sự chuyển giao trách nhiệm từ một bên sang bên khác Rủi ro đối với hàng hóa bao gồm việc mất mát hoặc hư hỏng mà không nằm trong sự kiểm soát của các bên trong hợp đồng mua bán Do đó, chuyển rủi ro đối với hàng hóa được hiểu là việc chuyển giao trách nhiệm chịu đựng thiệt hại từ bên này sang bên khác, khi hàng hóa gặp phải những sự kiện khách quan ngoài ý muốn.
Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, người bán và người mua là hai bên chịu rủi ro liên quan đến hàng hóa Sự chuyển dịch rủi ro trong hợp đồng này thể hiện trách nhiệm gánh chịu tổn thất từ người bán sang người mua Dù hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng, người mua vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán Tuy nhiên, nếu có bằng chứng cho thấy tổn thất do hành vi thiếu trách nhiệm của người bán, người bán có thể bị buộc chịu trách nhiệm.
Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt là trong giao dịch quốc tế, rủi ro có thể chuyển dịch từ người bán hoặc người mua sang người vận chuyển hàng hóa Nhiều hợp đồng còn chỉ định rõ người chuyên chở Tuy nhiên, hợp đồng vận chuyển được ký kết độc lập và người vận chuyển chỉ chịu trách nhiệm khi có lỗi trong quá trình chuyên chở Do đó, hợp đồng mua bán hàng hóa chủ yếu chỉ đề cập đến việc chuyển dịch rủi ro từ người bán sang người mua, không bao gồm sự chuyển dịch rủi ro sang người vận chuyển.
Khi đề cập đến chuyển rủi ro, các bên rất chú trọng đến thời điểm chuyển giao trách nhiệm gánh chịu tổn thất hàng hóa, được gọi là thời điểm chuyển rủi ro Đây là thời điểm quyết định mà sau đó, rủi ro liên quan đến hàng hóa sẽ được chuyển từ bên này sang bên kia.
4 Nguyễn Lân (2000), Từ điển từ và ngữ Việt Nam, Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, tr 371
Thời điểm chuyển rủi ro đối với hàng hóa là một yếu tố quan trọng trong giao dịch thương mại, vì rủi ro có thể xảy ra bất ngờ và gây thiệt hại cho hàng hóa cũng như các bên liên quan Việc xác định bên chịu trách nhiệm khi rủi ro xảy ra là cần thiết và được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật của hầu hết các quốc gia Pháp luật các nước thường cho phép các bên thỏa thuận về thời điểm chuyển rủi ro, đồng thời cũng quy định các quan điểm chính liên quan đến vấn đề này.
Quan điểm thứ nhất: quan điểm của các quốc gia áp dụng nguyên tắc của luật
La Mã cổ đại áp dụng nguyên tắc "Perculum est emptoris", theo đó rủi ro được chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hợp đồng được ký kết, bất kể quyền sở hữu hàng hóa đã được chuyển giao hay chưa Tuy nhiên, quy định này không phản ánh thực tiễn, vì người mua có thể chưa nhận được hàng và vẫn phải chịu rủi ro Trong nhiều hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, hàng hóa thường vẫn ở trong tay người bán tại thời điểm ký kết, điều này khiến việc người mua phải gánh chịu rủi ro trở nên khó chấp nhận Nếu người mua phải chịu rủi ro ngay từ khi ký hợp đồng, họ có thể cho rằng người bán chưa thực hiện nghĩa vụ cần thiết, dẫn đến các tranh chấp nghiêm trọng và kiện tụng.
Quan điểm thứ hai về việc áp dụng nguyên tắc rủi ro do chủ sở hữu chịu - Res perit domino, như ở Anh, quy định rằng rủi ro hàng hóa chuyển sang người mua cùng lúc với việc chuyển quyền sở hữu Tuy nhiên, thời điểm chuyển quyền sở hữu lại được xác định khác nhau ở các quốc gia, điều này dẫn đến sự không phù hợp khi quyền sở hữu không nhất thiết liên quan đến rủi ro Hơn nữa, nguyên tắc này không giải thích được các thực tiễn mới trong mua bán hàng hóa, nơi người bán vẫn giữ quyền sở hữu trong khi người mua đã nắm giữ hàng hóa Điều này tạo ra tình huống mà người bán phải chịu rủi ro cho hàng hóa đang trong tay người mua, cho đến khi quyền sở hữu được chuyển giao, dẫn đến khả năng phát sinh tranh chấp và kiện tụng.
Quan điểm của một số quốc gia như Nga và Đức cho rằng thời điểm chuyển giao rủi ro trùng với thời điểm giao hàng, nghĩa là bên nào quản lý hàng hóa thực tế sẽ phải chịu rủi ro Quan điểm này được xem là hợp lý và công bằng, vì bên chiếm hữu hàng hóa có khả năng tốt hơn để bảo vệ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết nhằm đảm bảo an toàn cho hàng hóa Họ cũng có thể tiến hành các biện pháp thích hợp để bảo vệ hàng hóa sau khi xảy ra sự kiện gây thiệt hại, bao gồm việc thu gom hàng hóa còn nguyên vẹn, đánh giá thiệt hại và yêu cầu công ty bảo hiểm chi trả nếu hàng hóa đã được mua bảo hiểm.
Phân loại rủi ro
Mua bán hàng hóa là hoạt động thương mại chính, trong đó bên bán có trách nhiệm giao hàng và chuyển quyền sở hữu cho bên mua, đồng thời nhận thanh toán Bên mua cũng có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thỏa thuận đã được thiết lập.
11 Sylvain Bollée, “The Theory of risks in the 1980 Vienna Sale of Goods Convention”, http://www.cisg.law.pace.edu/cisg/biblio/bollee.html, truy cập ngày 10/5/2017
15 bán hàng hóa quốc tế là một hoạt động phức tạp, nó tiềm ẩn rất nhiều rủi ro
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế rất phức tạp do sự tham gia của các bên có quốc tịch khác nhau, xa cách về địa lý, và khác biệt về truyền thống pháp luật, tập quán thương mại và chính sách kinh tế đối ngoại Những khác biệt này tạo ra khó khăn lớn nhất trong hoạt động mua bán, đặc biệt là sự khác nhau trong các quy định pháp luật, bao gồm địa vị pháp lý của các chủ thể, quy định về hợp đồng, thuế quan, thủ tục xuất nhập khẩu, và thẩm quyền xét xử.
Hoạt động mua bán hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực quốc tế, thường đối mặt với nhiều rủi ro do tính chất phức tạp và sự xuất hiện của các yếu tố ngoài dự tính Việc phân loại và phân tích các rủi ro này là cần thiết để các bên tham gia có thể nhận diện và ứng phó hiệu quả Điều này không chỉ giúp giảm thiểu những thiệt hại có thể xảy ra mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định về chiến lược kiểm soát rủi ro, đảm bảo sự cân đối giữa chi phí và hiệu quả.
Có nhiều loại rủi ro ngày càng phức tạp, và để phân loại chúng, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ trình bày một số cách phân loại rủi ro truyền thống, cũng như những rủi ro mà doanh nghiệp thường gặp khi tham gia hoạt động mua bán hàng hóa, đặc biệt là trong thương mại quốc tế.
1.2.1 Căn cứ vào nguồn gốc rủi ro
Căn cứ vào nguồn gốc rủi ro, rủi ro bao gồm rủi ro động và rủi ro tĩnh
Rủi ro động xuất phát từ sự biến đổi của các yếu tố, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, và có thể dẫn đến cả tổn thất lẫn lợi ích Chẳng hạn, sự thay đổi trong pháp luật có thể tạo ra những cơ hội mới hoặc thách thức cho các doanh nghiệp.
Bài viết của Nguyễn Vũ Hoàng (2001) tập trung vào các khía cạnh kinh tế và pháp lý liên quan đến bảo hiểm hàng hóa khi vận chuyển bằng đường biển trong thương mại quốc tế Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hóa trong việc giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong giao dịch thương mại Nội dung được trình bày chi tiết tại Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, trang 9.
Thủ tục xuất, nhập khẩu hàng hóa liên quan đến hợp đồng mua bán có thể đơn giản hơn hoặc hàng hóa có thể trở thành đối tượng cấm lưu thông.
Rủi ro pháp lý là một trong những thách thức lớn trong hoạt động mua bán hàng hóa, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh quốc tế với môi trường pháp lý phức tạp và khác biệt giữa các quốc gia Các quy định pháp luật liên quan đến quyền sở hữu tài sản, thuế xuất nhập khẩu, và quyền lợi của các bên trong hợp đồng có sự khác nhau đáng kể, dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn cho doanh nghiệp Hơn nữa, sự biến động của môi trường pháp lý yêu cầu doanh nghiệp phải nắm bắt kịp thời các thay đổi để tránh thiệt hại Các rủi ro pháp lý có thể bao gồm vấn đề xác lập quyền sở hữu, kiện chống bán phá giá, rào cản thương mại, thanh toán quốc tế, và sở hữu trí tuệ Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp cần hiểu biết sâu sắc về pháp luật của cả quốc gia mình và quốc gia đối tác, từ đó đưa ra quyết định linh hoạt, tuân thủ pháp luật và hạn chế tranh chấp.
Rủi ro tĩnh là loại rủi ro không bị ảnh hưởng bởi những biến động trong nền kinh tế, không xuất phát từ sự thay đổi của bất kỳ yếu tố nào, và thường dẫn đến tổn thất cho các bên liên quan Loại rủi ro này chủ yếu liên quan đến tài sản và con người, trong đó rủi ro đối với hàng hóa là một dạng phổ biến mà các bên gặp phải trong hoạt động mua bán.
Rủi ro đối với hàng hóa là sự mất mát, hƣ hỏng hàng hóa, đây là sự kiện
Rủi ro đối với hàng hóa thường phát sinh từ các sự kiện thiên nhiên hoặc quá trình vận chuyển, và khi giao hàng, người bán đã hoàn thành nghĩa vụ của mình Ngoài ra, thiệt hại do bản chất hàng hóa tự gây ra, như bột lên men, ngũ cốc bị sâu mọt, hay sắt thép bị rỉ sét, cũng được coi là rủi ro Hiểu biết về nguồn gốc của rủi ro giúp các bên trong giao dịch mua bán dự báo và thỏa thuận hợp lý về thời điểm chuyển rủi ro hàng hóa, từ đó giảm thiểu tranh chấp khi xảy ra thiệt hại.
Rủi ro động liên quan đến sự thay đổi và có thể mang lại lợi ích, do đó khi sự kiện rủi ro xảy ra, không nhất thiết phải dẫn đến tổn thất cho bên bị ảnh hưởng Ngược lại, rủi ro tĩnh xảy ra khi có sự kiện tiêu cực và không bao giờ mang lại lợi ích, dẫn đến khả năng thiệt hại cao hơn so với rủi ro động Hai loại rủi ro này có nguồn gốc khác nhau: rủi ro động là kết quả của sự thay đổi, trong khi rủi ro tĩnh xuất phát từ các yếu tố tác động trực tiếp.
Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động mua bán hàng hóa, các bên cần loại bỏ nguyên nhân gây ra rủi ro tĩnh và áp dụng các biện pháp hạn chế thích hợp Đối với rủi ro động, việc nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố phát sinh rủi ro là rất quan trọng, nhằm đưa ra quyết định hiệu quả nhất trong quá trình thực hiện giao dịch.
1.2.2 Căn cứ vào phạm vi ảnh hưởng của rủi ro
Căn cứ vào phạm vi ảnh hưởng của rủi ro, rủi ro bao gồm rủi ro cơ bản và rủi ro riêng biệt
Rủi ro cơ bản là những rủi ro phát sinh từ nguyên nhân ngoài tầm kiểm soát của con người, với hậu quả nghiêm trọng và khó lường Những rủi ro này có thể tác động đến một vùng rộng lớn hoặc toàn bộ dân số, ảnh hưởng sâu sắc đến cộng đồng và xã hội Ví dụ điển hình của rủi ro cơ bản bao gồm lạm phát, khủng hoảng kinh tế, chiến tranh và động đất.
Rủi ro riêng biệt là loại rủi ro phát sinh từ các sự kiện chủ quan và khách quan của từng cá nhân hoặc tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của họ Mặc dù hậu quả có thể rất nghiêm trọng đối với một chủ thể, nhưng loại rủi ro này thường không tác động lớn đến nền kinh tế xã hội Một số ví dụ điển hình về rủi ro riêng biệt bao gồm cháy nổ, cướp bóc, rủi ro thanh toán và đắm tàu.
Rủi ro cơ bản có ảnh hưởng nghiêm trọng hơn rủi ro cá biệt, do nó xuất phát từ những nguyên nhân khách quan mà con người không thể kiểm soát Vì vậy, các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa cần tăng cường công tác dự báo rủi ro và áp dụng các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tổn thất khi rủi ro xảy ra Ngược lại, rủi ro cá biệt có thể được dự báo và ảnh hưởng đến từng chủ thể, do đó, các bên có thể phòng ngừa rủi ro bằng cách mua bảo hiểm hàng hóa trong hợp đồng.
1.2.3 Căn cứ vào tính chất của rủi ro
Căn cứ vào tính chất của rủi ro, rủi ro bao gồm rủi ro thuần túy và rủi ro suy đoán
Chuyển rủi ro trong hoạt động mua bán hàng hóa theo Luật Thương mại 2005 – một số đánh giá và đề xuất liên quan đến việc áp dụng các
Chuyển rủi ro trong trường hợp có địa điểm giao hàng xác định
Trừ khi có thỏa thuận khác, rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển cho bên mua khi hàng hóa được giao cho bên mua hoặc người được ủy quyền tại địa điểm giao hàng đã được xác định trước Thời điểm chuyển rủi ro xảy ra tại địa điểm giao hàng, ngay cả khi bên bán giữ lại các chứng từ xác lập quyền sở hữu Điều này cho thấy thời điểm chuyển quyền sở hữu không nhất thiết phải trùng với thời điểm chuyển rủi ro.
Bản chất của hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên, do đó khi bên bán giao hàng tại địa điểm đã thỏa thuận, họ đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng Từ thời điểm này, bên bán không còn chịu trách nhiệm về tổn thất hàng hóa, mà trách nhiệm này thuộc về bên mua Việc bên mua gánh chịu rủi ro từ thời điểm giao hàng là hợp lý và phản ánh ý nghĩa của thỏa thuận về địa điểm giao hàng trong hợp đồng Quy định của LTM 2005 nhấn mạnh tôn trọng sự thỏa thuận của các bên Bên bán vẫn phải chịu rủi ro liên quan đến nghĩa vụ giao hàng nếu không đáp ứng các điều kiện đã thỏa thuận Đối với bên mua, việc nhận hàng tại địa điểm giao hàng là quyền quan trọng, giúp xác định bên bán đã hoàn thành nghĩa vụ và cho phép bên mua kiểm tra hàng hóa trước khi quyết định nhận hay không.
Công ty A đã ký kết hợp đồng mua hàng với công ty B và yêu cầu giao hàng tại kho hàng số 1, nhưng công ty B lại thực hiện việc vận chuyển và giao hàng tại kho hàng số 2.
20 Bùi Huyền (2013), “Các trường hợp chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa theo Luật Thương mại năm 2005”, Tạp chí Dân chủ và pháp luật, số 11(260)/2013, tr 38
Kho hàng số 1 cách 20 km và công ty A vẫn tiếp nhận hàng dù địa điểm giao hàng đã thay đổi sang kho hàng số 2 Trong trường hợp này, công ty A được xem như đã đồng ý với sự thay đổi địa điểm Nếu xảy ra rủi ro, công ty A vẫn phải chịu trách nhiệm như đã có địa điểm giao hàng xác định Ngược lại, nếu công ty A không nhận hàng, bên B sẽ bị coi là chưa hoàn thành nghĩa vụ giao hàng và sẽ phải chịu rủi ro liên quan đến hàng hóa do vi phạm thỏa thuận hợp đồng.
Trong trường hợp có địa điểm giao hàng xác định, thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua diễn ra khi người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng tại địa điểm đó Điều này có nghĩa là hàng hóa sẽ được đặt dưới sự định đoạt của người mua, bất kể quyền sở hữu hàng hóa đã được chuyển giao hay chưa.
Hợp đồng mua bán quần áo giữa thương nhân Việt Nam và Trung Quốc quy định rằng hàng hóa sẽ được giao tại cảng Hải Phòng Theo LTM 2005, rủi ro chuyển giao khi hàng được giao cho thương nhân Việt Nam hoặc người được ủy quyền Tuy nhiên, nếu thương nhân Việt Nam không tiếp nhận hàng dù đối tác Trung Quốc đã sẵn sàng giao đúng thời gian và địa điểm, vấn đề sẽ được giải quyết như thế nào? Điều 57 LTM 2005 chưa làm rõ tình huống này cũng như chưa xác định rõ hành vi giao hàng là giao hàng thực tế hay pháp lý.
Theo đó, khi phân tích quy định trên tác giả có một số nhận xét, đánh giá nhƣ sau:
Theo Điều 57 LTM 2005, ngay cả khi bên bán giữ lại các chứng từ xác lập quyền sở hữu hàng hóa, rủi ro vẫn chuyển giao cho bên mua từ thời điểm hàng được giao Điều này có nghĩa là quyền sở hữu chưa chuyển giao nhưng rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa đã thuộc về bên mua Quy định này tương tự với khoản 1 Điều 67 CƯV 1980.
Thứ hai, giả sử trong trường hợp này, bên bán thực hiện việc giao hàng theo
Trong trường hợp bên mua không tiếp nhận hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng mua bán giữa thương nhân Việt Nam và thương nhân Trung Quốc, thời điểm chuyển rủi ro sẽ được xác định dựa trên hành vi giao hàng của bên bán và hành vi nhận hàng của bên mua Nếu coi hành vi giao và nhận là hành vi pháp lý, rủi ro sẽ chuyển từ bên bán sang bên mua ngay khi bên bán giao hàng và bên mua nhận hàng, bất chấp việc bên mua có thực sự nhận hàng hay không Ngược lại, nếu coi đây là hành vi thực tế, sẽ cần xem xét cách giải quyết khi bên bán đã giao hàng nhưng bên mua chưa nhận vì lý do nào đó.
Theo Điều 57 LTM 2005, không có quy định rõ ràng về thời điểm hàng hóa được coi là đã giao khi bên bán thực hiện giao hàng đúng theo thỏa thuận nhưng bên mua không tiếp nhận Điều này tạo ra sự mơ hồ về việc hoàn thành nghĩa vụ giao hàng của bên bán Tuy nhiên, Điều 61 LTM 2005 quy định rằng rủi ro sẽ không kéo dài đến khi bên mua nhận hàng Nếu bên mua vi phạm hợp đồng bằng cách không nhận hàng, rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển sang bên mua từ thời điểm hàng hóa thuộc quyền định đoạt của họ Nội dung này sẽ được phân tích chi tiết trong mục 2.5 của khóa luận.
Vấn đề người mua không tiếp nhận hàng hóa theo hợp đồng mua bán sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật và thông lệ quốc tế Trong trường hợp này, các bên liên quan cần xem xét các điều khoản trong hợp đồng và áp dụng các quy định pháp lý phù hợp để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
CƯV 1980 quy định rằng rủi ro sẽ được chuyển giao cho người mua khi họ nhận hàng Tuy nhiên, nếu người mua cố tình trì hoãn việc nhận hàng, rủi ro không nhất thiết phải chờ đến khi hàng được nhận mới chuyển giao Trong trường hợp này, CƯV 1980 đã đưa ra hai giải pháp để xác định thời điểm chuyển rủi ro.
Thời điểm 27 đánh dấu hạn cuối mà người mua cần nhận hàng, đồng nghĩa với việc thời gian giao hàng phải được thực hiện Đây cũng là thời điểm hàng hóa được chuyển giao quyền định đoạt cho người mua Trong trường hợp này, rủi ro có thể chuyển giao trước khi người mua thực sự nhận hàng.
Incoterms 2010 quy định rõ ràng về trách nhiệm giao hàng của người bán và người mua Theo điều khoản DAT (giao tại bến), người bán được coi là đã giao hàng khi hàng hóa được dỡ xuống tại bến, cảng hoặc địa điểm đã thỏa thuận và dưới sự định đoạt của người mua "Bến" bao gồm cầu tàu, nhà kho, bãi container, và các phương tiện vận tải khác Điều khoản EXW (giao tại xưởng) yêu cầu người bán đặt hàng dưới quyền định đoạt của người mua tại nơi giao hàng, trong khi người mua sẽ chịu toàn bộ chi phí và rủi ro vận chuyển Tương tự, theo điều khoản DAP (giao tại địa điểm), người bán giao hàng khi hàng hóa đã đến địa điểm đích và sẵn sàng để dỡ xuống, đánh dấu thời điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua Như vậy, Incoterms 2010 xác định rõ thời điểm hoàn thành nghĩa vụ giao hàng của người bán trong các trường hợp cụ thể.
Hàng hóa được phân loại thành hai loại chính: hàng đặc định và hàng cùng loại Hàng cùng loại không có dấu hiệu riêng biệt, cần được đặc định hóa để nhận biết, trong khi hàng đặc định có những đặc điểm riêng như ký hiệu, hình dáng, màu sắc, chất liệu, và vị trí, cho phép phân biệt ngay từ khi ký hợp đồng Khi thực hiện nghĩa vụ chuyển giao, hàng đặc định phải được giao đúng vật đó, trong khi hàng cùng loại có thể được thay thế bằng hàng cùng loại có chất lượng tương đương Do đó, sự khác nhau giữa hai loại hàng hóa này không chỉ về tính chất mà còn về khả năng thay thế, dẫn đến sự khác biệt trong thời điểm chuyển giao Theo nguyên tắc rủi ro, việc chuyển giao hàng hóa chỉ xảy ra khi bên bán chuyển giao cho bên mua.
23 Lê Thị Nam Giang (2010), Tư pháp quốc tế, Nhà xuất bản ĐHQG Tp Hồ Chí Minh, tr 270
Hàng hóa được tách biệt rõ ràng hoặc được đặc định hóa cho mục đích của hợp đồng cần được phân biệt với hàng cùng loại khi xác định thời điểm chuyển rủi ro Tuy nhiên, Điều 57 LTM 2005 về chuyển rủi ro trong trường hợp có địa điểm giao hàng xác định không có điều khoản nào thể hiện sự phân biệt giữa hai loại hàng hóa này, mặc dù chúng có sự khác nhau.
Chuyển rủi ro trong trường hợp không có địa điểm giao hàng xác định
Hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt là hợp đồng quốc tế, thường có sự tham gia của người vận chuyển, người đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao hàng hóa từ người bán sang người mua Họ cũng là chủ thể chịu trách nhiệm về rủi ro xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Theo quy định của LTM 2005, trong trường hợp không có thỏa thuận giữa các bên, nếu hợp đồng quy định về việc vận chuyển hàng hóa và bên bán không có nghĩa vụ giao hàng tại một địa điểm cụ thể, thì rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ được chuyển cho bên mua khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên.
Theo quy định, khi bên bán không bị bắt buộc giao hàng tại một địa điểm cụ thể, rủi ro sẽ chuyển từ bên bán sang bên mua khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên Địa điểm chuyển rủi ro là nơi mà bên bán đã xác định trước để giao hàng Trong trường hợp có nhiều người vận chuyển và phương thức vận tải, bên bán chỉ cần giao hàng cho người vận chuyển đầu tiên.
Vận chuyển hàng hóa theo Điều 58 LTM 2005 được hiểu là việc ký kết hợp đồng với người vận chuyển và giao hàng cho họ, thể hiện việc chuyển giao quyền chiếm hữu hàng hóa Nếu người bán tự mình thực hiện việc vận chuyển, quy định tại Điều 58 LTM 2005 sẽ không áp dụng.
Theo quy định tại Điều 58 LTM 2005, hợp đồng mua bán hàng hóa có quy định về vận chuyển không chỉ đơn thuần là việc hàng hóa được chất lên phương tiện vận chuyển mà còn bao gồm cả nghĩa vụ của người bán trong việc sắp xếp và thực hiện các bước cần thiết để đưa hàng đến tay người mua Việc chuyển giao hàng hóa phải tuân thủ theo các điều khoản của hợp đồng, và người vận chuyển đầu tiên được xem là bên thứ ba độc lập chịu trách nhiệm trong quá trình này.
28 Trường đại học Luật Tp Hồ Chí Minh, tlđd (24), tr 125
Điều 58 LTM 2005 không chỉ áp dụng trong mối quan hệ giữa người bán và người mua mà còn bao gồm cả bên thứ ba được ủy quyền vận chuyển hàng hóa Hợp đồng mua bán hàng hóa là cơ sở pháp lý điều chỉnh quan hệ giữa người bán và người mua, trong khi hợp đồng vận tải quy định quan hệ giữa người thuê chở và người chuyên chở Người thuê chở có thể là bên bán hoặc bên mua, tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.
Quy định tại Điều 58 LTM 2005 đảm bảo quyền lợi cho các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt liên quan đến trách nhiệm của bên bán trong việc vận chuyển Khi hợp đồng không yêu cầu bên bán giao hàng tại địa điểm cụ thể, trách nhiệm của họ chỉ kéo dài đến khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên Từ thời điểm này, quyền chiếm hữu hàng hóa đã chuyển giao cho người vận chuyển, một bên thứ ba độc lập không liên quan đến bên bán Người vận chuyển có trách nhiệm bảo quản hàng hóa và phải chịu tổn thất nếu xảy ra mất mát hoặc hư hỏng do lỗi của mình trong quá trình vận chuyển Do đó, thời điểm chuyển rủi ro được xác định là khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên là hợp lý.
Quy định trên của LTM 2005 cơ bản phù hợp với CƢV 1980 và Incoterms
2010, tuy nhiên vẫn có một số điểm cần làm rõ, cụ thể nhƣ sau:
Theo quy định tại CƢV 1980, nếu hợp đồng mua bán có điều khoản về vận chuyển hàng hóa và người bán không phải giao hàng tại địa điểm cụ thể, rủi ro sẽ chuyển sang người mua từ thời điểm hàng hóa được giao cho người chuyên chở đầu tiên Điều này có nghĩa là trách nhiệm về hàng hóa sẽ thuộc về người mua kể từ khi hàng được chuyển giao cho bên vận chuyển theo hợp đồng.
Cả hai quy định của 2005 và CƯV 1980 đều xác định thời điểm chuyển rủi ro là khi người bán giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên, trong trường hợp không có địa điểm giao hàng cụ thể Địa điểm chuyển rủi ro có thể là bất kỳ nơi nào mà người bán thực hiện việc giao hàng cho người chuyên chở Tuy nhiên, quy định này có sự khác biệt so với LTM.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 67 CƢV 1980, rủi ro không được chuyển sang người mua nếu hàng hóa không được đặc định hóa rõ ràng cho mục đích hợp đồng Điều này bao gồm việc ghi ký mã hiệu trên hàng hóa, sử dụng chứng từ chuyên chở hoặc thông báo gửi cho người mua Nếu người bán đã giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên mà hàng hóa không được đặc định hóa, rủi ro vẫn không được xem là đã chuyển giao cho bên mua Hơn nữa, Điều 58 LTM 2005 quy định rằng trong trường hợp không có địa điểm xác định, không có sự phân biệt giữa hàng hóa đặc định và hàng hóa cùng loại, mà chỉ đề cập đến hàng hóa nói chung.
Một vấn đề quan trọng trong giao nhận hàng hóa là việc xác định hành vi giao hàng, nhận hàng là hành vi pháp lý hay hành vi thực tế, điều mà Điều 58 không làm rõ Nếu hành vi giao nhận được coi là hành vi pháp lý, rủi ro sẽ chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được giao cho người vận chuyển, không phụ thuộc vào thực tế giao nhận Ngược lại, nếu hành vi này là thực tế, Điều 58 không quy định cách xử lý khi người mua ký hợp đồng vận chuyển mà không thông báo cho người bán, hoặc khi thông báo nhưng người vận chuyển không nhận hàng đúng hạn Theo điều khoản FCA của Incoterms 2010, người bán có trách nhiệm giao hàng cho nhà chuyên chở được chỉ định bởi người mua tại địa điểm đã thỏa thuận Nếu người mua không chỉ định rõ địa điểm, người bán sẽ chọn nơi giao hàng cho nhà chuyên chở Điều này dẫn đến việc rủi ro có thể chuyển giao cho người mua sớm hơn, ngay cả khi người bán chưa giao hàng Do đó, pháp luật Việt Nam cần bổ sung quy định này để bảo vệ quyền lợi của người bán.
Xét thấy rằng, trong hoạt động mua bán hàng hóa, thông thường việc giao hàng được thực hiện thông qua người chuyên chở Mặt khác, hợp đồng vận chuyển
Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, người bán và người mua cần phân chia trách nhiệm rủi ro Nếu người mua không thông báo kịp thời về tên người chuyên chở và phương thức vận chuyển, họ sẽ phải chịu mọi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa từ thời điểm giao hàng đã thỏa thuận Điều này áp dụng khi hàng hóa đã được phân biệt rõ ràng, thể hiện là của hợp đồng Quy định này khuyến khích người mua có trách nhiệm và hành động tích cực trong việc thực hiện hợp đồng, đặc biệt khi không có địa điểm giao hàng xác định.
Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng việc xác định thời điểm chuyển rủi ro trong trường hợp không có địa điểm giao hàng xác định, theo Điều 58 LTM 2005, cần được sửa đổi và bổ sung để hoàn thiện hơn.
LTM cần quy định rõ trách nhiệm của người vận chuyển khi không nhận hàng đúng thời gian và địa điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng Điều này rất quan trọng vì nếu bên bán giao hàng đúng hạn mà người vận chuyển không nhận, bên bán sẽ phải chịu thêm chi phí bảo quản như kho bãi, thuê xe, và hàng hóa có thể bị hư hỏng trong thời gian chờ Ngoài ra, LTM cũng nên bổ sung điều khoản xác định khi nào bên bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng, giúp dễ dàng xác định thời điểm và bên nào phải gánh chịu rủi ro, từ đó bảo vệ quyền lợi của bên bán trong hợp đồng mua bán.
Trong quy định về chuyển rủi ro giữa người mua và người bán, có sự khác biệt đáng kể giữa hàng đặc định và hàng đồng loại theo thông lệ quốc tế Do đó, LTM cần phân biệt rõ ràng giữa hai loại hàng hóa này Cụ thể, rủi ro sẽ không được chuyển giao từ người bán sang người mua nếu hàng hóa chưa được đặc định hóa cho mục đích của hợp đồng.
Chuyển rủi ro trong trường hợp giao hàng cho người nhận hàng để giao mà không phải là người vận chuyển
Theo quy định của LTM 2005, việc xác định thời điểm chuyển rủi ro trong trường hợp giao hàng cho người nhận hàng để giao mà không phải là người vận chuyển được quy định như sau: trừ khi có thỏa thuận khác, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển cho bên mua khi bên mua nhận được chứng từ sở hữu hàng hóa hoặc khi người nhận hàng để giao xác nhận quyền chiếm hữu hàng hóa của bên mua.
Trong quá trình giao hàng, cần phân biệt rõ tư cách pháp lý của người nhận hàng và người vận chuyển Người vận chuyển là bên chuyên chở hàng hóa từ điểm giao đến điểm nhận theo hợp đồng vận chuyển đã ký với người mua hoặc người bán Ngược lại, người nhận hàng hoạt động theo hợp đồng ủy thác với chủ hàng, đảm nhận việc vận tải hàng hóa nhưng chỉ là người ký hợp đồng ủy thác giao nhận, không phải là người chuyên chở.
Để xác định tư cách pháp lý của người nhận hàng và người vận chuyển trong hoạt động mua bán hàng hóa, cần xem xét tổng thể các hợp đồng, vận đơn, tuyến đường, tên gọi và hình thức giao nhận hàng Chỉ trong trường hợp người nhận hàng đang nắm giữ hàng hóa mà không phải là người vận chuyển thì Điều 59 LTM mới được áp dụng.
2005 để xác định thời điểm chuyển rủi ro về mất mát, hƣ hỏng hàng hóa
Quy định tại Điều 59 LTM 2005 là quy định mới so với quy định của CƢV
Vào năm 1980, vấn đề chuyển rủi ro vẫn còn nhiều bất cập Cả hai thời điểm đều cho thấy bên mua chưa thực sự nắm giữ hàng hóa nhưng vẫn phải chịu rủi ro Quy định về việc chuyển rủi ro chưa rõ ràng, và cơ sở xác định thời điểm chuyển rủi ro chưa hợp lý.
Điều luật không xác định rõ mối quan hệ của người nhận hàng với người bán hay người mua Nếu người nhận hàng có quan hệ với người bán, việc giao hàng cho họ không thể coi là đã giao cho người mua, dẫn đến việc bên mua phải chịu rủi ro khi nhận chứng từ sở hữu hàng hóa, điều này khó có thể chấp nhận.
Khi hàng hóa chưa được bên mua nắm giữ, quyền lợi của họ sẽ bị ảnh hưởng đáng kể Nếu người nhận hàng có mối quan hệ với bên mua, việc giao hàng từ người bán cho họ đồng nghĩa với việc hàng hóa đã được chuyển giao cho bên mua Trong trường hợp này, việc bên mua đã nhận được chứng từ sở hữu hàng hóa hay chưa không còn mang ý nghĩa pháp lý.
Giao chứng từ là một yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng, giúp bên mua thực hiện thanh toán đúng hạn Nó cũng là cơ sở để bên mua kiểm tra hàng hóa và xác định thời điểm chuyển rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa theo quy định tại Điều 59 LTM.
Chứng từ liên quan đến hàng hóa là các tài liệu chứa thông tin quan trọng về giá trị, chất lượng và số lượng của hàng hóa Những chứng từ này thường bao gồm hóa đơn thương mại, bảng kê chi tiết, phiếu đóng gói, giấy chứng nhận phẩm chất, giấy chứng nhận số lượng và giấy chứng nhận trọng lượng Hóa đơn thương mại yêu cầu người mua thanh toán số tiền hàng, trong khi bảng kê chi tiết giúp kiểm tra hàng hóa trong lô hàng Phiếu đóng gói liệt kê các mặt hàng trong kiện hàng, và các giấy chứng nhận đảm bảo chất lượng và số lượng hàng hóa.
Việc xác định chứng từ sở hữu hàng hóa và cách thức người nhận hàng xác nhận quyền chiếm hữu của bên mua là rất khó khăn trong thực tế.
Quy định về thời điểm chuyển rủi ro tại Điều 59 LTM 2005 chưa thực sự hợp lý, vì nó không đơn giản hóa thủ tục xác định thời điểm chuyển rủi ro khi giao hàng cho người nhận không phải là người vận chuyển Việc yêu cầu chứng từ sở hữu hàng hóa để xác định thời điểm chuyển rủi ro trong hợp đồng mua bán hàng hóa là không cần thiết.
Quy định về cơ sở xác định thời điểm chuyển giao rủi ro tại Điều 59 LTM 2005 hiện chưa hợp lý, và trong quá trình thực hiện đã bộc lộ nhiều vấn đề cần xem xét.
31 Dương Anh Sơn (Chủ biên) (2016), Luật hợp đồng thương mại quốc tế, Nhà xuất bản ĐHQG Tp Hồ Chí Minh, tr 280
Luật sư Phạm Tuấn Anh đã trình bày về nghĩa vụ giao và nhận hàng hóa trong hợp đồng mua bán hàng hóa trên trang web của mình Bài viết cung cấp những thông tin quan trọng về quy định pháp lý liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ này, giúp các bên trong hợp đồng hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập vào bài viết tại địa chỉ http://luatsuphamtuananh.com/tu-van-soan-thao ky-ket-hop-dong/nghia-vu-giao nhan-hang-hoa-trong-hop-dong-mua-ban-hang-hoa/vn, ngày truy cập 13/6/2017.
33 Dương Anh Sơn, tlđd (31), tr 281
Quy định về thời điểm chuyển giao rủi ro trong mua bán hàng hóa nên được điều chỉnh, không còn phụ thuộc vào chứng từ sở hữu hàng hóa Thay vào đó, cần có một điều khoản rõ ràng xác định thời điểm mà người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng, từ đó rủi ro sẽ được chuyển giao.
Điều 57, 58 và 59 của LTM 2005 có điểm chung là không phân biệt giữa hàng hóa đặc định và hàng hóa cùng loại khi quy định về việc chuyển rủi ro trong hoạt động mua bán hàng hóa Điều này không hợp lý, vì theo nguyên tắc, rủi ro về mất mát, hư hỏng hàng hóa chỉ được chuyển giao khi hàng hóa đã được tách biệt rõ ràng hoặc đặc định hóa cho mục đích của hợp đồng Do đó, Điều 59 LTM 2005 cần quy định chặt chẽ hơn về việc chuyển rủi ro đối với hàng hóa đặc định.
Chuyển rủi ro trong trường hợp mua bán hàng hóa đang trên đường vận chuyển
Trong hoạt động mua bán hàng hóa, việc hàng hóa được bán khi đang trên đường vận chuyển ngày càng trở nên phổ biến Trong trường hợp này, người bán phải ký kết hợp đồng khi hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển và không còn trong sự kiểm soát của mình Việc xác định thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua là một vấn đề phức tạp Theo Điều 60 LTM 2005, nếu hợp đồng liên quan đến hàng hóa đang vận chuyển, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng sẽ chuyển giao cho bên mua kể từ thời điểm hợp đồng được ký kết.
"Hàng hóa đang trên đường vận chuyển" theo quy định là đối tượng của hợp đồng giữa hai bên, tức là hàng hóa này không có vị trí cố định mà đang trong quá trình vận chuyển tại thời điểm ký kết hợp đồng Điều này khác với trường hợp hàng hóa đã trở thành đối tượng trong hợp đồng và đang được vận chuyển từ bên bán sang bên mua Rủi ro được chuyển giao trong quá trình này.
Một số kiến nghị về việc sửa đổi và bổ sung các quy định liên quan đến mua bán hàng hóa theo Luật Thương mại năm 2005 đã được đưa ra Những đề xuất này nhằm cải thiện hiệu quả và tính minh bạch trong giao dịch thương mại, đồng thời đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường Việc cập nhật các quy định này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hoạt động mua bán hàng hóa tại Việt Nam.
Trong trường hợp này, bên mua sẽ thực hiện quyền của mình ngay khi các bên tiến hành giao kết hợp đồng Hai ví dụ dưới đây sẽ minh họa rõ ràng cho vấn đề này.
Trong hợp đồng giữa bên bán tại Thành phố Hồ Chí Minh và bên mua tại Thành phố Hà Nội, hàng hóa gặp sự cố hư hỏng do thời tiết trong quá trình vận chuyển tới Đà Nẵng Đây không phải là trường hợp rủi ro trong mua bán hàng hóa theo Điều 60 LTM 2005, vì hàng hóa đã được mua bán và đang trong quá trình vận chuyển Do bên bán chưa giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận, nên bên bán sẽ phải chịu rủi ro trong tình huống này.
Trong ví dụ này, bên A, có trụ sở tại Việt Nam, đã thỏa thuận bán một số lượng gia cầm cho bên B, có trụ sở tại Lào Bên A sẽ chịu trách nhiệm giao hàng trực tiếp đến trụ sở của bên B Khi xe chuyên chở gia cầm của bên A đang trên đường giao hàng, việc đảm bảo an toàn và đúng thời gian là rất quan trọng.
B, tới cửa khẩu Lào Cai của Việt Nam chuẩn bị làm thủ tục xuất khẩu thì bên A nhận đƣợc thông báo của bên B rằng tại Lào đang xuất hiện vùng dịch và hàng hóa là gia cầm bị cấm nhập khẩu, vì vậy bên A không thể giao hàng tới và bên B cũng không thể nhận hàng Lúc này bên C (trụ sở tại Việt Nam) biết tin bên A có lƣợng gia cầm đó và có nhu cầu mua lại, bên A đồng ý và hai bên tiến hành giao kết hợp đồng Nhƣ vậy, kể từ thời điểm bên A và bên C giao kết hợp đồng, thì rủi ro về mất mát hoặc hƣ hỏng đối với số gia cầm trên đƣợc chuyển giao cho bên mua Đây là trường hợp mua bán hàng hóa đang trên đường vận chuyển
Quy định về chuyển rủi ro trong mua bán hàng hóa theo Điều 60 LTM 2005 giúp xác định thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua một cách dễ dàng hơn Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy quy định này chưa phù hợp, vì rủi ro có thể xảy ra ngay khi hàng hóa không còn nằm trong tầm kiểm soát của người bán, tức là từ lúc giao cho người vận chuyển Hơn nữa, hàng hóa thường được bán trong quá trình vận chuyển do hoàn cảnh bắt buộc, dẫn đến giá trị thấp hơn Do đó, bên mua phải chịu rủi ro đối với hàng hóa mặc dù chưa thực sự nắm giữ, vì tại thời điểm ký hợp đồng, hàng hóa vẫn đang trên phương tiện vận tải hoặc trong kho.
Ví dụ: Một thương nhân Ấn Độ vận chuyển muối sang bán cho thị trường
35 Dương Anh Sơn, tlđd (31), tr 281
Trong quá trình vận chuyển từ Ấn Độ đến Việt Nam, một phần hàng hóa muối đã bị ướt do bão lớn, và toàn bộ số muối còn lại có nguy cơ hư hỏng Do đó, thương nhân Ấn Độ quyết định rao bán số muối này cho các doanh nghiệp Việt Nam Theo quy định của LTM 2005, thời điểm chuyển rủi ro được xác định là khi ký kết hợp đồng, nhưng trong trường hợp này, hàng hóa đã bị hư hỏng trước thời điểm đó, điều này có thể không bảo vệ quyền lợi của bên mua Mặc dù bên mua có thể "ép giá" bên bán, nhưng bên bán là người hiểu rõ nhất về tình trạng hàng hóa, trong khi bên mua chỉ có thể dự đoán mức độ thiệt hại Hơn nữa, trách nhiệm về hàng hóa bị thiệt hại trong quá trình vận chuyển thuộc về bên bán, vì vậy họ phải chịu rủi ro và chỉ bán hàng với giá trị thực còn lại Nếu thời điểm chuyển rủi ro là khi ký hợp đồng, bên mua có thể phải chịu những rủi ro không biết trước, ảnh hưởng đến quyền lợi của họ.
Theo quy định của CƯV 1980, người mua sẽ chịu rủi ro đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển từ thời điểm hàng hóa được giao cho người chuyên chở có chứng từ xác nhận hợp đồng Tuy nhiên, nếu người bán biết hoặc lẽ ra phải biết rằng hàng hóa đã bị mất mát hoặc hư hỏng nhưng không thông báo cho người mua, thì người bán sẽ phải chịu trách nhiệm về việc mất mát hay hư hỏng đó Điều 68 CƯV 1980 đã xác định rõ thời điểm chuyển rủi ro là khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở, đồng thời cũng quy định rằng nếu người bán đã biết về tình trạng hàng hóa mà không thông báo, thì rủi ro sẽ thuộc về người bán Do đó, việc người bán phải chịu rủi ro là hoàn toàn hợp lý.
Theo quy định của CƢV 1980, thời điểm chuyển rủi ro trong mua bán hàng hóa đang vận chuyển là khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở, khác với LTM 2005 quy định chuyển rủi ro tại thời điểm giao kết hợp đồng Nếu người bán biết hoặc lẽ ra phải biết về việc hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng mà không thông báo cho người mua, thì rủi ro vẫn thuộc về người bán, mặc dù hàng hóa đã được giao cho người chuyên chở Quy định này của CƢV 1980 được coi là hợp lý và thực tiễn hơn so với LTM 2005.
Một trong những vấn đề quan trọng trong Incoterms là xác định thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua khi hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng Incoterms 2010, áp dụng từ ngày 1/1/2011, đã thay đổi nhiều so với các phiên bản trước đó, bao gồm việc áp dụng cho cả thương mại nội địa Một điểm nổi bật là việc xác định thời điểm chuyển rủi ro không còn dựa vào ranh giới lan can tàu mà chuyển sang boong tàu Điều này có nghĩa là trách nhiệm của người bán trong việc giao hàng tăng lên, yêu cầu họ phải bốc hàng lên phương tiện do người mua chỉ định ngay cả khi giao hàng cho người vận tải.
Điều 60 LTM 2005 không đảm bảo quyền lợi của các bên, do đó cần điều chỉnh theo Điều 68 CƢV 1980 để phù hợp với pháp luật quốc tế và bảo vệ lợi ích của cả người mua và người bán Cụ thể, thời điểm chuyển rủi ro trong mua bán hàng hóa đang vận chuyển nên được xác định là khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở và đã phát hành chứng từ hợp đồng vận chuyển Tuy nhiên, nếu người bán biết hoặc không thể không biết về việc hàng hóa đã bị mất mát hay hư hỏng tại thời điểm ký hợp đồng nhưng không thông báo cho người mua, quy định này sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và phù hợp với yêu cầu hội nhập TPP.
37 Vũ Đặng Hải Yến, “Báo cáo rà soát văn bản pháp luật – Luật Thương mại 2005”, http://luatsuadoi.vibonline.com.vn/Baocao/Luat-Thuong-mai-3.aspx, truy cập ngày 10/5/2017
Một điểm khác biệt giữa CƢV 1980 và LTM 2005 là quy định về việc chuyển rủi ro đối với hàng hóa cùng loại Theo CƢV 1980, việc chuyển rủi ro chỉ được coi là hoàn thành khi người bán đã tiến hành đặc định hóa hàng hóa cho mục đích của hợp đồng, trong khi Điều 60 của LTM 2005 có những quy định khác.
Năm 2005, luật không phân biệt rõ ràng giữa hàng hóa đặc định và hàng hóa cùng loại, mà chỉ quy định chung là hàng hóa Do đó, cần thiết phải có sự phân biệt về thời điểm chuyển rủi ro giữa hai loại hàng này trong các điều khoản của LTM, nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng.