Phương pháp nghiên cứu
Trong khóa luận, tác giả áp dụng phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh dựa trên quy định pháp luật và tài liệu thực tế nhằm làm rõ nội dung nghiên cứu Tác giả xác định các vấn đề cần nghiên cứu, sau đó tiến hành phân tích và đánh giá, so sánh với kiến thức liên quan để hiểu sâu sắc bản chất của vấn đề Kết quả là tổng hợp và đề xuất những giải pháp cơ bản cho các vấn đề đã được nghiên cứu.
Tình hình nghiên cứu
Hiện nay, chính vì việc quy định của pháp luật đối với hoạt động NQTM còn
Nghiên cứu về nhượng quyền thương mại (NQTM) từ góc độ pháp lý còn hạn chế, với ít công trình chuyên sâu và toàn diện Một số nghiên cứu tiêu biểu, như “Thực trạng hoạt động nhượng quyền thương mại tại thành phố Hồ Chí Minh” (2008) của Phạm Bình An, đã đề cập đến quy định pháp luật liên quan đến NQTM Bên cạnh đó, các bài viết trên tạp chí pháp luật như “Một số vấn đề pháp lý về chủ thể của hoạt động nhượng quyền thương mại” của Vũ Đặng Hải Yến và “Hợp đồng nhượng quyền thương mại có yếu tố nước ngoài” của Nguyễn Bá Bình cũng góp phần làm rõ các khía cạnh pháp lý này.
Nhiều nghiên cứu về nhượng quyền thương mại (NQTM) tập trung vào khía cạnh kinh tế, điển hình là tác phẩm “Franchise - Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền thương mại” được xuất bản năm 2005.
“Mua Franchise-cơ hội mới cho các doanh nghiệp (2007)” của tác giả Lý Quý Trung; Franchise-Chọn hay không?(2007) của tác giả Nguyễn Khánh Trung
Nghiên cứu về NQTM từ góc độ pháp lý vẫn chưa được chú trọng đúng mức, điều này ảnh hưởng đến hoạt động nhượng quyền thực tế Trong bối cảnh hiện nay, các quy định pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp, đặc biệt là trong quá trình hội nhập quốc tế.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu về "Chế độ pháp lý của nhượng quyền thương mại theo Luật Thương mại 2005" nhằm chỉ ra những hạn chế trong quy định pháp luật về nhượng quyền thương mại (NQTM) và đưa ra kiến nghị khắc phục Tác giả hy vọng rằng khóa luận sẽ trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm đến quy định pháp lý về NQTM, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến lĩnh vực này.
Khóa luận đã nêu rõ các vấn đề pháp lý cơ bản liên quan đến hoạt động NQTM, từ đó giúp các nhà làm luật và doanh nghiệp có cơ sở để thực hiện các hoạt động xây dựng và hoàn thiện mô hình NQTM, hướng tới sự phát triển bền vững hơn.
7 Bố cục của khóa luận:
Trên cơ sở mục đích và phạm vi nghiên cứu, bố cục của khóa luận bao gồm những phần sau đây:
Trong phần mở đầu, bài viết sẽ trình bày tổng quát lý do chọn đề tài nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu cụ thể Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu sẽ được làm rõ, cùng với phương pháp nghiên cứu được áp dụng Ngoài ra, tình hình nghiên cứu hiện tại sẽ được xem xét, nhằm nêu bật ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài.
- Phần nội dung bao gồm 2 chương:
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về nhượng quyền thương mại, bao gồm định nghĩa, đặc điểm và phân loại của nhượng quyền thương mại Bên cạnh đó, chương này cũng so sánh nhượng quyền thương mại với một số hoạt động thương mại khác để làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa chúng.
Chương 2 của bài viết tập trung vào nhượng quyền thương mại (NQTM) theo pháp luật Việt Nam, phân tích hợp đồng NQTM và các hạn chế trong quy định hiện hành Bài viết cũng đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về NQTM, bao gồm việc đăng ký hoạt động NQTM, bảo hộ các đối tượng trong hợp đồng NQTM, và xem xét các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh trong hợp đồng này.
CHƯƠNG 1 KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI
1.1.Khái niệm nhượng quyền thương mại
1.1.1 Định nghĩa nhượng quyền thương mại
Nhượng quyền thương mại (NQTM) đã chứng minh vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế từ khi ra đời cho đến nay Trong bối cảnh toàn cầu hóa, NQTM phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc tối ưu hóa nguồn lực từ các bên kinh doanh Tuy nhiên, khái niệm NQTM vẫn còn mới mẻ và lạ lẫm đối với một số doanh nghiệp và nhà làm luật.
NQTM, hay nhượng quyền thương mại, là hoạt động trong đó bên nhượng quyền chuyển giao mô hình kinh doanh, nhãn hiệu, bí quyết và biểu tượng cho bên nhận quyền thông qua hợp đồng nhượng quyền Bên nhận quyền cần trả phí nhượng quyền cho bên nhượng quyền Các khái niệm về NQTM đã được phát triển để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện hoạt động này hiệu quả Sự phát triển mạnh mẽ của NQTM trên toàn cầu dẫn đến việc mỗi quốc gia có những định nghĩa riêng về NQTM, phù hợp với đặc điểm kinh tế, chính trị, văn hóa và chính sách pháp luật của từng quốc gia.
Thuật ngữ “Franchise” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa “tự do” Trong tiếng Anh-Việt, “Franchise” được hiểu là nhượng quyền kinh doanh, cho phép cá nhân hoặc tổ chức kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể.
Theo Từ điển Webster, "Franchise" được định nghĩa là quyền được cấp cho cá nhân hoặc nhóm để phân phối hoặc bán sản phẩm của chủ thương hiệu Nói cách khác, franchise là phương thức tiếp thị và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ, trong đó bên nhượng quyền sẽ chuyển giao quyền cho bên nhận quyền thông qua một hợp đồng gọi là hợp đồng Franchise.
Hội đồng Thương mại Liên Bang Hoa Kỳ ( Federal Trade Commission –
Theo định nghĩa của FTC, nhượng quyền thương mại (NQTM) là một hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa ít nhất hai bên, trong đó người mua nhượng quyền được cấp quyền bán hoặc phân phối sản phẩm và dịch vụ.
2 http://www.saga.vn/Thuonghieu/Nhuongquyenvagiatrithuonghieu/1967.saga
3 Lý Quý Trung (2007), “Mua Franchise-cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam”, NXB trẻ, tr.11
4 Lý Quý Trung (2007), “Mua Franchise cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam”, NXB trẻ, tr.11
Phối sản phẩm và dịch vụ theo kế hoạch tiếp thị của chủ thương hiệu là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh của người mua franchise Họ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan đến nhãn hiệu, biểu tượng, khẩu hiệu và quảng cáo của thương hiệu Để tham gia vào hệ thống này, người mua franchise cần trả một khoản phí, được gọi là phí nhượng quyền, là một phần thiết yếu trong quyền và nghĩa vụ của họ.
Theo Hiệp hội Nhượng quyền Thương mại Quốc tế (IFA), nhượng quyền thương mại (NQTM) là mối quan hệ liên tục giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền Trong đó, bên nhượng quyền cung cấp quyền sử dụng đặc quyền thương mại cùng với hỗ trợ trong việc thiết lập tổ chức, đào tạo và quản lý cho bên nhận quyền Đổi lại, bên nhận quyền sẽ trả một khoản phí cho bên nhượng quyền Định nghĩa này nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ và trách nhiệm của bên nhượng quyền trong quá trình thực hiện NQTM.
Ủy Ban Thương mại Úc (Franchise Council of Australia - FCA) định nghĩa NQTM là mối quan hệ thương mại, trong đó bên nhượng quyền sở hữu mô hình kinh doanh và cho phép bên nhận quyền sản xuất, tiêu thụ sản phẩm dưới tên thương mại và nhãn hiệu của bên nhượng quyền trong một khoảng thời gian nhất định Định nghĩa này ngắn gọn nhưng không nêu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên cũng như không đề cập đến vấn đề phí.
Luật Thương mại 2005, được Quốc Hội khóa XI thông qua vào ngày 16/6/2005 và có hiệu lực từ 01/01/2006, đã định nghĩa NQTM (nhượng quyền thương mại) là hoạt động thương mại cho phép bên nhượng quyền yêu cầu bên nhận quyền tự mình thực hiện việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ theo các điều kiện nhất định.
Việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ phải tuân theo quy trình kinh doanh mà bên nhượng quyền quy định, đồng thời liên kết chặt chẽ với nhãn hiệu hàng hóa, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu và biểu tượng kinh doanh, cũng như các hoạt động quảng cáo của bên nhượng quyền.
5 Lý Quý Trung (2007), “Mua Franchise cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam”, NXB trẻ, tr.11-12
2 Bên nhựợng quyền có quyền kiểm soát và trợ giúp cho bên nhận quyền trong việc điều hành công việc kinh doanh”