KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CÔNG NGHỆ TÀI CHÍNH
Khái niệm công ty công nghệ tài chính
Công ty công nghệ tài chính, hay còn gọi là fintech, là thuật ngữ được dịch từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp kết hợp công nghệ với dịch vụ tài chính Các thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh cho lĩnh vực này bao gồm “công ty công nghệ tài chính” và “công ty công nghệ tài chính firm”.
Thuật ngữ "công ty công nghệ tài chính" đang ngày càng phổ biến nhưng vẫn chưa có định nghĩa chính thức trong các văn bản pháp luật Nguyên nhân chính là do khái niệm "công nghệ tài chính" cũng chưa được xác định một cách rõ ràng.
Theo Hội đồng ổn định tài chính (FSB), công ty công nghệ tài chính được định nghĩa là những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh chủ yếu dựa vào công nghệ trong lĩnh vực tài chính.
Công nghệ tài chính, hay Fintech, là những sáng tạo trong ngành tài chính dựa trên nền tảng công nghệ, giúp hình thành các mô hình kinh doanh, ứng dụng, quy trình và sản phẩm mới, từ đó tác động rõ rệt đến việc cung cấp dịch vụ tài chính.
Theo Price Water House, thuật ngữ "công ty công nghệ tài chính" thường được sử dụng để chỉ các công ty khởi nghiệp, công ty công nghệ, và cả những nhà cung cấp nền tảng công nghệ.
Công ty công nghệ tài chính, theo định nghĩa của Cemal Karakas và Carla Stamegna, là những doanh nghiệp sử dụng nền tảng công nghệ để cung cấp dịch vụ và sản phẩm tài chính trực tiếp, đồng thời nâng cao hiệu quả cho hệ thống tài chính.
Cho đến nay, đã có nhiều định nghĩa về công ty công nghệ tài chính, nhưng nhìn chung, các định nghĩa này đều chỉ ra rằng đây là những công ty không thuộc về các tổ chức tín dụng truyền thống.
1 FSB (2019), Fintech and market structure in financial services: Market developments and potential financial stability implications, 14 February 2019, page No 1, https://www.fsb.org/wp- content/uploads/P140219.pdf
2 FSB (2017), Financial Stability Implications from fintech: Supervisory and Regulatory Issues that Merit Authorities’ Attention, 27 June 2017, page No.7, https://www.fsb.org/wp-content/uploads/R270617.pdf
3 PWC (2016), Q&A What is Fintech, April 2016, page No 1, https://www.pwc.com/us/en/financial- services/publications/viewpoints/assets/pwc-fsi-what-is-công ty công nghệ tài chính.pdf
I don't know!
6 dụng truyền thống ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực tài chính để cung cấp cho khách hàng các dịch vụ tài chính một cách hiệu quả hơn
Công ty công nghệ tài chính là một lĩnh vực đa dạng, cung cấp nhiều sản phẩm như gọi vốn cộng đồng, ví điện tử, xếp hạng tín dụng, tiền tệ số và công nghệ bảo hiểm Bài viết này sẽ tập trung nghiên cứu hai hoạt động chính của công ty công nghệ tài chính: cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán và gọi vốn cộng đồng.
Hoạt động của các công ty công nghệ tài chính
Các công ty công nghệ tài chính hoạt động chủ yếu trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ công nghệ tài chính đa dạng Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành tài chính hiện đại.
Thứ nhất , lĩnh vực giải pháp thanh toán (payment solutions):
Ví điện tử (e-wallet) là tài khoản điện tử kết nối với ngân hàng, cho phép người dùng thực hiện giao dịch trực tuyến, gửi và nhận tiền từ các ví điện tử khác Các chức năng của ví điện tử tương tự như thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, bao gồm thanh toán, chuyển tiền và nhận tiền.
POS và mPOS là các thiết bị chấp nhận thẻ tại điểm bán, giúp khách hàng thanh toán bằng thẻ ngân hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Mã QR (Quick Response code) là loại mã vạch hai chiều, cho phép lưu trữ địa chỉ web (URL) hoặc thông tin sản phẩm, dễ dàng được quét và đọc bằng máy quét mã hoặc camera của điện thoại thông minh.
Thứ hai , lĩnh vực cho vay và huy động vốn (Lending and fundraising):
Gọi vốn cộng đồng là hình thức huy động vốn từ nhiều cá nhân và tổ chức thông qua những khoản tiền nhỏ, nhằm tài trợ cho các dự án, cho vay kinh doanh hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính khác Quá trình này diễn ra trên các nền tảng trực tuyến, tạo cơ hội cho mọi người tham gia vào các ý tưởng sáng tạo và phát triển kinh doanh.
5 EY (2018), Asean Fintech Census, page No 16
6 Eleanor Kirby and Shane Worner (2014), Crowdfunding: An Industry Growing Fast, page No 08 https://www.iosco.org/research/pdf/swp/Crowd-funding-An-Infant-Industry-Growing-Fast.pdf
Cho vay ngang hàng (Peer to Peer Lending) là phương thức tài trợ cho phép nhà đầu tư và bên đi vay trực tiếp kết nối và thỏa thuận mà không cần tổ chức tài chính trung gian Đây cũng là hình thức gọi vốn cộng đồng, trong đó công ty vận hành nền tảng cho vay ngang hàng đóng vai trò trung gian, kết nối bên vay và bên cho vay, đồng thời thực hiện chấm điểm tín dụng cho bên vay.
Thứ ba , lĩnh vực công nghệ chuỗi khối và tiền mã hoá:
Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) là một cuốn sổ cái kế toán công cộng số hóa, lưu trữ thông tin giao dịch trong các khối liên kết bằng mã hóa, tạo thành một chuỗi Sự liên kết này đảm bảo rằng khi một khối thông tin được thêm vào mạng, nó không thể bị sửa đổi hay gian lận mà không có sự đồng thuận của tất cả các thành viên Công nghệ này không chỉ lưu trữ giao dịch tài chính mà còn có thể chứa mọi loại dữ liệu, dẫn đến việc ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau Ứng dụng đầu tiên của blockchain là tiền mã hóa (Blockchain 1.0), tiếp theo là hợp đồng thông minh (Blockchain 2.0) cho phép giao dịch tự động Trong ngành ngân hàng, công nghệ chuỗi khối giúp lưu trữ và bảo mật dữ liệu khách hàng, ngăn chặn gian lận, đồng thời giảm thiểu chi phí hoạt động bằng cách giảm số lượng nhân sự cần thiết.
Tiền mã hoá là loại tiền tệ được tạo ra thông qua các thuật toán phức tạp trên nền tảng phần mềm mã nguồn mở Đặc điểm nổi bật của tiền mã hoá bao gồm tính kỹ thuật số, khi chúng chỉ tồn tại trên máy tính mà không có hình thức vật lý như đồng xu hay giấy ghi nợ Hơn nữa, tiền mã hoá hoạt động trên một mạng lưới phi tập trung, không có máy chủ trung tâm, điều này có nghĩa là không có bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào có thể kiểm soát tiền mã hoá.
7 Mã hoá của một khối thông tin bao gồm cả địa chỉ của khối thông tin đó và các khối thông tin trước đó
“Blockchain là gì? Các ứng dụng liên quan đến blockchain”, https://topdev.vn/blog/blockchain-la- gi/#blockchain-la-gi, truy cập 06/6/2020
Tiền mã hoá không chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương và có tính ngang hàng, cho phép các thành viên trong mạng lưới xử lý giao dịch mà không cần bên thứ ba như ngân hàng Người dùng không cần cung cấp thông tin cá nhân để sở hữu hoặc sử dụng tiền mã hoá, và thông tin của họ được bảo vệ bằng các mã hóa đặc biệt gần như không thể bị hack Tiền mã hoá có tính toàn cầu, cho phép chuyển tiền nhanh chóng và với chi phí thấp, không bị giới hạn bởi biên giới Hiện nay, có hơn 5500 loại tiền mã hoá đang được giao dịch, với Bitcoin là đồng tiền đầu tiên và chiếm hơn 64% giá trị vốn hoá thị trường Các loại tiền mã hoá ra đời sau Bitcoin được gọi là altcoin, như Ethereum, Tether, XRP, Bitcoin Cash và Litecoin, thường nhằm khắc phục những hạn chế của Bitcoin và cung cấp các lợi thế cạnh tranh.
Thứ tư , lĩnh vực dữ liệu và hạ tầng cơ sở:
Các trang web so sánh cung cấp thông tin về dịch vụ tài chính như giá cả, tính chất và xếp hạng chất lượng, giúp khách hàng đưa ra quyết định phù hợp với khả năng và nhu cầu tài chính của họ Bên cạnh đó, dữ liệu lớn thu thập từ các lần truy cập trang web cho phép phân tích sở thích và yêu cầu của người dùng, từ đó đưa ra gợi ý sản phẩm cá nhân hóa, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
API (Application Programming Interface): API đƣợc tạm dịch là giao diện lập trình ứng dụng, “giao diện” ở đây là cách mà các phần mềm (ứng dụng, hệ điều
8 Andreas M Antonopoulos (2018), Internet của tiền tệ, Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân, tr 36
9 “What is Cryptocurrency? Your Complete Crypto ABC”, https://www.bitdegree.org/tutorials/what-is- cryptocurrency/#What_is_Blockchain, truy cập ngày 07/6/2020
10 Số liệu tại https://coinmarketcap.com/, truy cập 08/6/2020
Các phần mềm cần giao tiếp và tận dụng năng lực của nhau trong môi trường điện toán, đặc biệt là trong việc tạo ra trải nghiệm số như ứng dụng di động ngân hàng API cho phép các bên thứ ba kết nối và phát triển các ứng dụng, tính năng định danh từ dữ liệu mà ngân hàng chia sẻ, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng.
On Thursday, various sectors of financial technology emerged, including the insurance sector with innovations in insurance technology (Insurtech), as well as financial management areas such as wealth management and personal finance.
Đặc điểm của công ty công nghệ tài chính
1.3.1 Đặc điểm chung của công ty công nghệ tài chính
Công ty công nghệ tài chính là một doanh nghiệp có tên riêng, sở hữu tài sản và trụ sở, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh.
Tên công ty công nghệ tài chính do người sáng lập quyết định cần tuân thủ các yêu cầu pháp lý, bao gồm việc phải viết bằng tiếng Việt và không vi phạm các quy định cấm của pháp luật.
Tên tiếng Việt của công ty công nghệ tài chính bao gồm hai thành phần: loại hình doanh nghiệp và tên riêng Loại hình doanh nghiệp có thể là doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần Tên riêng của công ty cần được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, bao gồm cả các chữ F và J.
Z, W, chữ số và ký hiệu mà không cần xác định có ý nghĩa hay không
+ Có ba trường hợp bị cấm trong đặt tên doanh nghiệp mà công ty công nghệ tài chính phải tuân thủ:
Tên công ty công nghệ tài chính phải độc đáo và không gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác Nếu tên đăng ký trùng hoặc tương tự với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước, sẽ bị từ chối Do đó, việc lựa chọn tên phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ trong quá trình đăng ký.
API (Giao diện lập trình ứng dụng) đóng vai trò quan trọng trong thế giới điện toán hiện đại, giúp các ứng dụng giao tiếp và tương tác với nhau một cách hiệu quả Việc hiểu rõ về API không chỉ giúp các lập trình viên phát triển phần mềm tốt hơn mà còn tạo điều kiện cho việc tích hợp và mở rộng các dịch vụ Sự phát triển của công nghệ và Internet đã làm cho API trở thành yếu tố sống còn trong việc xây dựng hệ sinh thái số, từ các ứng dụng di động đến các dịch vụ đám mây Do đó, việc nắm bắt và ứng dụng API là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng và thị trường.
Khi có 10 công ty công nghệ tài chính đã đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh, bất kể lĩnh vực và khu vực hoạt động, tên doanh nghiệp mới đăng ký trùng lặp sẽ bị từ chối Điều này đảm bảo rằng tên công ty công nghệ tài chính được bảo hộ tự động, với cơ quan đăng ký đã kiểm tra vi phạm ngay từ khi thành lập mà không cần phải có khiếu nại từ doanh nghiệp bị vi phạm Cơ chế bảo vệ tên doanh nghiệp theo luật doanh nghiệp nhằm mục đích bảo vệ các chủ thể chân chính, ngăn chặn hành vi trục lợi từ việc sử dụng tên của các doanh nghiệp đã thành công.
Tên công ty công nghệ tài chính cần tuân thủ các quy định về việc không sử dụng từ ngữ hoặc ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc Tiêu chí này được xác định dựa trên hướng dẫn của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Công ty công nghệ tài chính không được phép sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, hoặc tên của các tổ chức chính trị - xã hội.
Công ty công nghệ tài chính có tài sản Tài sản của công ty công nghệ tài chính đƣợc hình thành dựa trên ba nguồn:
+ Tài sản do các thành viên, cổ đông đầu tƣ vào doanh nghiệp (gọi chung là nhà đầu tƣ)
+ Tài sản do doanh nghiệp huy động
Tài sản của doanh nghiệp được hình thành trong quá trình hoạt động, và khi công ty công nghệ tài chính được thành lập, nguồn tài sản duy nhất là từ các nhà đầu tư Do đó, vào thời điểm này, tài sản của công ty công nghệ tài chính chủ yếu là vốn điều lệ.
Công ty công nghệ tài chính tại Việt Nam được thành lập theo quy định pháp luật với trụ sở giao dịch là địa điểm liên lạc chính Mục đích kinh doanh của công ty là tìm kiếm lợi nhuận hợp pháp.
Thứ hai , công ty công nghệ tài chính không phải là tổ chức tín dụng
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán Hoạt động ngân hàng chủ yếu liên quan đến việc kinh doanh và cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng, trong đó nhận tiền gửi là việc tiếp nhận tiền nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức.
Cuốn sách "Luật doanh nghiệp Việt Nam: Tình huống - Dẫn giải - Bình luận" do Phạm Hoài Huấn làm chủ biên cùng các tác giả Nguyễn Thị Thanh Lê, Đặng Quốc Chương và Trần Thanh Bình, được xuất bản năm 2016 bởi Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp luật trong lĩnh vực doanh nghiệp tại Việt Nam Nội dung cuốn sách từ trang 12 đến 25 trình bày các tình huống thực tiễn, giải thích và bình luận về luật doanh nghiệp, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các vấn đề pháp lý quan trọng trong hoạt động kinh doanh.
Hoạt động cho vay giữa cá nhân, tổ chức và tổ chức tín dụng là một quá trình trong đó tổ chức tín dụng nhận tiền gửi từ người gửi và có quyền sử dụng số tiền này để cho vay Quan hệ này tạo ra quyền sở hữu tiền gửi cho tổ chức tín dụng, bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt Cấp tín dụng là việc sử dụng vốn huy động để cho vay, với các đặc điểm chính như: tiền là đối tượng giao dịch duy nhất, người gửi nhận lại toàn bộ tiền gốc và lãi, và tổ chức tín dụng có quyền quyết định cách sử dụng tiền gửi Dịch vụ thanh toán liên quan đến việc ghi có và ghi nợ vào tài khoản của khách hàng tại tổ chức tín dụng Tuy nhiên, các hoạt động của công ty công nghệ tài chính không đáp ứng các tiêu chí của hoạt động ngân hàng, do đó, chúng không được coi là tổ chức tín dụng.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, các tổ chức tín dụng đang tích cực áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả hoạt động Hoạt động của tổ chức tín dụng bao gồm ngân hàng và các dịch vụ phụ trợ khác, như cung ứng sản phẩm công nghệ tài chính, ví dụ như ví điện tử Tuy nhiên, việc cung cấp sản phẩm công nghệ tài chính không đồng nghĩa với việc tổ chức tín dụng trở thành công ty công nghệ tài chính, vì hoạt động chính của họ vẫn là ngân hàng Do đó, ứng dụng công nghệ thông tin trong tài chính được xem là một phần bổ trợ cho hoạt động ngân hàng chính của tổ chức tín dụng.
Thứ ba , người dùng cuối mà hướng tới là các tổ chức tài chính truyền thống và khách hàng
Ngành tài chính truyền thống chỉ có hai chủ thể chính là các tổ chức tài chính và khách hàng Hiện nay, sự xuất hiện của các công ty công nghệ tài chính đã tạo ra một chủ thể mới trong lĩnh vực này Các dịch vụ mà công ty công nghệ tài chính cung cấp không chỉ hướng tới người dùng cuối là khách hàng mà còn phục vụ các tổ chức tài chính Sự phân chia này dẫn đến việc hình thành hai nhóm công ty công nghệ tài chính, mỗi nhóm tập trung vào một đối tượng người dùng khác nhau.
Nhu cầu xây dựng hành lang pháp lý điều chỉnh công ty công nghệ tài chính
1.4.1 Tác động của công ty công nghệ tài chính đến nền kinh tế nói chung và thị trường tài chính nói riêng
Thị trường tài chính hiện nay không chỉ bao gồm các tổ chức tài chính và khách hàng, mà còn có sự tham gia của các công ty công nghệ tài chính Sự xuất hiện của các công ty này mang lại nhiều tác động tích cực cho nền kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro đối với thị trường tài chính.
1.1.1.1 Những tác động tích cực
30 công ty cho vay ngang hàng hoạt động như bên bảo lãnh cho người vay, với phạm vi bảo lãnh chỉ chiếm một phần trong tổng số khoản vay Khi người vay không thể trả nợ, các công ty này sẽ đảm nhận trách nhiệm bảo lãnh, giúp đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
31 Eleanor Kirby and Shane Worner (2014), tlđd (7), page No 16 - 19
Nghiêm Thanh Sơn (2020) đã trình bày về việc nuôi dưỡng hệ sinh thái của các công ty công nghệ tài chính tại Việt Nam Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển và duy trì môi trường thuận lợi cho các công ty này, nhằm thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong ngành công nghiệp tài chính Hệ sinh thái công nghệ tài chính Việt Nam cần được đầu tư và hỗ trợ để có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu **Nguồn:**https://doimoisangtao.vn/news/nui-dng-h-sinh-thi-công ty công nghệ tài chính-vit-nam, truy cập 02/02/2020.
Thứ nhất , các dịch vụ công nghệ tài chính thúc đẩy xu hướng đầu tư thay vì tiết kiệm và nâng cao hiệu quả đầu tƣ của khách hàng 33
Sự phong phú của các sản phẩm công nghệ tài chính và đa dạng trong lựa chọn mức vốn đầu tư đã kích thích nhu cầu đầu tư sinh lời thay vì chỉ tiết kiệm của khách hàng Khách hàng có thể đầu tư nguồn vốn nhàn rỗi, dù lớn hay nhỏ, giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn trong nền kinh tế, từ đó tạo ra giá trị gia tăng hiệu quả hơn.
Sự xuất hiện của các sản phẩm công nghệ tài chính đơn giản và hiệu quả đã nâng cao hiệu quả đầu tư, đồng thời đa dạng hóa kênh đầu tư giúp khách hàng phân tán rủi ro Các dịch vụ tư vấn đầu tư và giải pháp so sánh thông tin tài chính cũng góp phần nâng cao hiểu biết của khách hàng về tài chính, từ đó giúp họ đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp hơn.
Hoạt động của các công ty công nghệ tài chính đang thúc đẩy nhanh chóng việc đạt được mục tiêu tài chính toàn diện Các dịch vụ này được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và dữ liệu mạnh mẽ, không cần phụ thuộc vào các cơ sở phân phối vật lý như chi nhánh hay phòng giao dịch, giúp tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn bất kể vị trí địa lý Với chỉ một chiếc điện thoại thông minh và kết nối internet, khách hàng từ nông thôn đến thành phố, từ vùng sâu đến biên giới hải đảo đều có thể sử dụng dịch vụ tài chính một cách hiệu quả và nhanh chóng Nhờ vào lợi thế công nghệ, các công ty công nghệ tài chính còn cung cấp dịch vụ với mức giá phải chăng, phù hợp với khả năng chi trả của người có thu nhập thấp.
Trong bài viết của Phạm Văn Hiếu (2019), tác giả phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển thị trường dịch vụ tài chính tại Việt Nam Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện cơ sở hạ tầng tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng Ngoài ra, tác giả cũng chỉ ra những thách thức mà thị trường đang đối mặt và khuyến nghị các chính sách hỗ trợ từ chính phủ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
Tài chính toàn diện cung cấp dịch vụ tài chính chính thức như thanh toán, chuyển tiền, tiết kiệm, tín dụng và bảo hiểm một cách thuận tiện và hợp lý cho mọi người Nó không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng mà còn cải thiện hiểu biết về tài chính và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
In her 2019 article, Trần Thị Hà explores the concept of inclusive finance, drawing on international experiences to provide recommendations tailored for Vietnam The piece emphasizes the importance of developing comprehensive financial systems that cater to all segments of society, aiming to enhance economic growth and reduce poverty By analyzing successful global practices, the author highlights strategies that Vietnam can adopt to improve financial accessibility and literacy, ultimately fostering a more equitable financial landscape For further details, visit the official Ministry of Finance website.
1162797817?dDocName=MOFUCM149088&dID5484&_afrLoop1700180073067827#!%40%40%3FdID%3D155484%26_afrLoop%3D101700180073067827%26dDocName%3DMOFUCM149088%26_adf.ctrl-state%3Da8jck5a09_4, truy cập 06/6/2020
Sự tham gia của các công ty công nghệ tài chính vào thị trường dịch vụ tài chính đã tạo ra một môi trường cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nhà cung cấp dịch vụ tài chính Điều này không chỉ thúc đẩy sự đổi mới mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ cho người tiêu dùng.
Xu hướng hợp tác giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng với công ty công nghệ tài chính ngày càng phổ biến, tuy nhiên, nhiều công ty công nghệ tài chính cũng đang cạnh tranh với các tổ chức tài chính truyền thống, điển hình là các công ty cho vay ngang hàng Sự cạnh tranh này buộc các tổ chức tài chính phải đổi mới và ứng dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng Có hai nhóm công ty công nghệ tài chính, trong đó nhóm hỗ trợ công nghệ (back-office) cung cấp giải pháp cho các công ty công nghệ tài chính, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh cho các tổ chức tài chính truyền thống.
Ngành ngân hàng đã trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ từ hệ thống phân phối vật lý kém linh hoạt và không tập trung vào khách hàng sang việc áp dụng công nghệ tài chính, dẫn đến sự ra đời của các ngân hàng kỹ thuật số Những ngân hàng này tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, mang lại sự tiện lợi và phù hợp với điều kiện cũng như nhu cầu của người dùng.
Rủi ro an toàn thông tin mạng là một vấn đề nghiêm trọng đối với các sản phẩm của công ty công nghệ tài chính, do chúng được xây dựng trên nền tảng công nghệ và hoạt động trong môi trường mạng Sự hợp tác ngày càng gia tăng giữa các công ty công nghệ tài chính và ngân hàng dẫn đến việc chia sẻ dữ liệu thường xuyên hơn, làm tăng tính liên kết giữa các bên Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc rủi ro bảo mật gia tăng, khi thông tin được chia sẻ nhiều hơn, khả năng bị tấn công mạng và gây thiệt hại cho hệ thống ngân hàng cũng tăng theo.
Rủi ro bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng là một vấn đề quan trọng trong ngành công nghệ tài chính Khi cung cấp dịch vụ, các công ty này thường nắm giữ thông tin nhạy cảm, điều này làm tăng nguy cơ vi phạm các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân.
Thứ ba , rủi ro về gian lận, lừa đảo, rửa tiền hay các hành vi phạm tội khác:
Rủi ro này xuất phát từ tình trạng thiếu khung pháp lý điều chỉnh đối với phần lớn
Nghiêm Thanh Sơn (2019) trong bài viết “Fintech - Cơ hội và thách thức đối với sự phát triển của ngành tài chính ngân hàng” đã phân tích những cơ hội và thách thức mà công nghệ tài chính (fintech) mang lại cho hệ thống tài chính ngân hàng Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết phải thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của fintech để nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trong ngành Các ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong bối cảnh thị trường ngày càng thay đổi.
Kinh nghiệm xây dựng khung điều chỉnh pháp lý thử nghiệm cho Việt
Việc lựa chọn học tập kinh nghiệm xây dựng khung điều chỉnh pháp lý thử nghiệm cho Việt Nam dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý gần gũi và sự tương đồng về kinh tế xã hội, cũng như việc các quốc gia này là những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ tài chính khu vực Phần này sẽ trình bày kinh nghiệm từ Singapore, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Hong Kong trong việc xây dựng khung điều chỉnh pháp lý thử nghiệm.
Cơ quan quản lý tiền tệ thường là Ngân hàng trung ương, như ví dụ của Cơ quan quản lý tiền tệ Singapore (MAS), Ngân hàng trung ương Indonesia (BI), Ngân hàng trung ương Thái Lan (BOT) và Cơ quan quản lý tiền tệ Hong Kong (HKMA).
Ở một số quốc gia, việc quản lý khung pháp lý thử nghiệm được thực hiện với sự tham gia của các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán, như Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Thái Lan (SEC) Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý bảo hiểm tại Thái Lan và cơ quan quản lý dịch vụ tài chính ở Indonesia cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Các cơ quan quản lý ngoài ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính, bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và dịch vụ tài chính, đồng thời liên quan đến các sản phẩm công nghệ tài chính như gọi vốn cộng đồng, công nghệ bảo hiểm và tiền ảo Mỗi cơ quan sẽ quản lý các đối tượng cụ thể với khung pháp lý thử nghiệm khác nhau Ví dụ, tại Hong Kong, HKMA phụ trách khung pháp lý thử nghiệm cho các ngân hàng được cấp phép bởi chính mình.
Chương trình khung pháp lý thử nghiệm ở Singapore bao gồm hai loại: Sandbox và Sandbox Express, trong đó Sandbox Express giúp đơn giản hóa thủ tục tham gia cho các đối tượng nhất định Bài viết này sẽ tập trung nghiên cứu chương trình Sandbox.
56 Baker & McKenzie (2020), A guide to regulatory fintech sandboxes internationally, page No 13 - 16; 18; 20; 28-29
Cơ quan Chứng khoán và Hợp đồng Tương lai Hong Kong (SFC) quản lý các công ty được cấp phép và các công ty khởi nghiệp dự kiến sẽ được cấp phép bởi SFC Trong khi đó, Cơ quan Quản lý Bảo hiểm Hong Kong (IA) phụ trách khung pháp lý thử nghiệm công nghệ bảo hiểm cho các công ty bảo hiểm được IA cấp phép hoặc các công ty bảo hiểm trực tuyến Nếu một công ty cung cấp sản phẩm liên quan đến nhiều cơ quan quản lý, họ có thể đăng ký tham gia các khung pháp lý tương ứng như ở Indonesia hoặc chọn khung pháp lý phù hợp nhất để tham gia, chẳng hạn như ở Hong Kong.
Đối tượng tham gia khung pháp lý thử nghiệm chủ yếu bao gồm hai nhóm: Thứ nhất, các tổ chức tài chính được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý, như ngân hàng, công ty tài chính, công ty chứng khoán, và công ty bảo hiểm Thứ hai, các công ty không phải tổ chức tài chính nhưng mong muốn cung cấp dịch vụ tài chính có thể được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý trong khung pháp lý thử nghiệm.
Cả hai đối tượng cần tuân thủ các điều kiện cụ thể theo từng quốc gia Ví dụ, tại Indonesia, mô hình kinh doanh của hai đối tượng này phải thể hiện tính đổi mới sáng tạo và khả năng mở rộng.
Tham gia khung pháp lý thử nghiệm mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc được miễn tuân thủ một số quy định nhất định và có cơ hội kiểm tra các dịch vụ tài chính sáng tạo trong môi trường thực tế Tuy nhiên, những lợi ích này cũng có những giới hạn, như hạn chế về phạm vi địa lý, số lượng khách hàng và thời gian thử nghiệm.
Tiêu chí đánh giá đối tượng tham gia khung pháp lý thử nghiệm khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia Tuy nhiên, nhìn chung, các quốc gia đều yêu cầu đối tượng tham gia phải xác định rõ phạm vi liên quan đến khung pháp lý thử nghiệm, bao gồm thời gian, quy mô, khách hàng mục tiêu, công nghệ liên quan, kết quả mong đợi và tiêu chí đánh giá kết quả đạt được theo khung pháp lý thử nghiệm của HKMA.
57 Các tổ chức này có thể là ngân hàng, công ty tài chính, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm,
Giải pháp cần phải mang tính đổi mới sáng tạo, chẳng hạn như việc áp dụng công nghệ BOT với các tiêu chí chưa từng có tại Thái Lan, hoặc nâng cao hiệu quả của các dịch vụ tài chính hiện có.
Giải pháp cần mang lại lợi ích rõ ràng cho người tiêu dùng và ngành tài chính Các đối tượng tham gia phải xây dựng quy trình và kế hoạch cụ thể, đồng thời chuẩn bị nguồn lực để thử nghiệm giải pháp Họ cũng cần thiết lập quy trình quản lý rủi ro và các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng hiệu quả Cuối cùng, các đối tượng tham gia cần có chiến lược hoạt động rõ ràng sau khi kết thúc chương trình khung pháp lý thử nghiệm.
Thời hạn của khung pháp lý thử nghiệm khác nhau tùy theo từng quốc gia, thường dao động từ sáu tháng đến một năm Thời gian này có thể được gia hạn nếu nhận được sự chấp thuận từ cơ quan quản lý có thẩm quyền.
Công ty công nghệ là một thuật ngữ bao hàm nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở các tổ chức tài chính mà còn bao gồm những doanh nghiệp ứng dụng công nghệ để tạo ra hoặc cải thiện sản phẩm và dịch vụ tài chính Các dịch vụ mà công ty công nghệ tài chính cung cấp rất đa dạng, hiện diện rộng rãi trong các lĩnh vực của dịch vụ tài chính truyền thống.
Công ty công nghệ tài chính là doanh nghiệp không thuộc tổ chức tín dụng, cung cấp nhiều dịch vụ công nghệ tài chính cho tổ chức tài chính truyền thống và khách hàng Mỗi dịch vụ của công ty này có những đặc điểm riêng, trong đó dịch vụ trung gian thanh toán được thành lập theo ba loại hình doanh nghiệp: công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh Hoạt động gọi vốn cộng đồng của các công ty này liên quan đến giao dịch tiền, hàng hóa và dịch vụ, cho phép nhà đầu tư tự đánh giá và quyết định đầu tư vào các cá nhân, công ty khởi nghiệp hoặc dự án cụ thể Các công ty công nghệ tài chính chỉ đóng vai trò là bên thứ ba, cung cấp nền tảng kết nối giữa nhà đầu tư và các dự án khởi nghiệp.