1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Biện pháp miễn trách nhiệm hình sự trong bộ luật hình sự 1999 những vấn đề lý luận và thực tiễn

91 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Biện Pháp Miễn Trách Nhiệm Hình Sự Trong Bộ Luật Hình Sự 1999 Những Vấn Đề Lý Luận Và Thực Tiễn
Tác giả Trần Thị Thơ
Người hướng dẫn ThS. Mai Thị Thủy
Trường học Trường Đại Học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Luật Hình Sự
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2015
Thành phố TP.Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 91
Dung lượng 1,01 MB

Cấu trúc

  • btho

  • tho

Nội dung

Khái niệm chung về trách nhiệm hình sự

Định nghĩa và đặc điểm của trách nhiệm hình sự

Trách nhiệm hình sự (TNHS) và miễn TNHS là hai chế định quan trọng trong pháp luật hình sự Việt Nam, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau TNHS nhằm giải quyết trách nhiệm của người thực hiện hành vi phạm tội theo Bộ luật Hình sự, bảo đảm công bằng pháp luật và bảo vệ quyền lợi của Nhà nước và xã hội Ngược lại, miễn TNHS thể hiện tính nhân đạo của pháp luật, kết hợp giữa chính sách nghiêm trị và khoan hồng Do đó, để hiểu rõ về miễn TNHS, cần nắm vững khái niệm TNHS.

TNHS, hay Tội danh hình sự, là một thuật ngữ quan trọng trong khoa học luật hình sự, mang ý nghĩa pháp lý và xã hội, bên cạnh hai khái niệm cốt lõi là tội phạm và hình phạt Hiện nay, vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về TNHS và chưa có một định nghĩa thống nhất nào Dưới đây là một số quan điểm phổ biến về TNHS.

Quan điểm thứ nhất cho rằng trách nhiệm hình sự (TNHS) là hệ quả pháp lý của hành vi phạm tội, thể hiện rõ ràng ở việc người vi phạm phải chịu trách nhiệm trước Nhà nước về hành động của mình.

Quan điểm thứ hai cho rằng trách nhiệm hình sự (TNHS) là hệ quả pháp lý phát sinh từ việc thực hiện tội phạm, và điều này được thể hiện qua việc áp dụng một hoặc nhiều biện pháp cưỡng chế của Nhà nước đối với người phạm tội.

Quan điểm thứ ba cho rằng trách nhiệm hình sự (TNHS) là một hình thức trách nhiệm pháp lý, xuất phát từ hậu quả tiêu cực của việc thực hiện tội phạm TNHS được thể hiện qua việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế của Nhà nước, theo quy định của Bộ luật Hình sự, đối với người phạm tội.

Quan điểm thứ tư cho rằng, trách nhiệm hình sự (TNHS) là hệ quả pháp lý của hành vi phạm tội mà người vi phạm phải đối mặt với Nhà nước, điều này được thể hiện qua bản án kết tội do Tòa án đưa ra.

2 cũng như hình phạt mà Tòa án quyết định đối với người bị kết án và dấu hiệu án tích của người đó” [41-tr.27]

Tất cả các quan điểm về khái niệm miễn TNHS đều đầy đủ, ngắn gọn và thống nhất trong việc làm rõ nội dung và bản chất pháp lý của nó Chúng tôi đồng ý rằng TNHS là một dạng trách nhiệm pháp lý, thể hiện hậu quả pháp lý của việc phạm tội, với trách nhiệm của người phạm tội trước nhà nước phải chịu những tác động pháp lý bất lợi theo quy định của luật Hình sự, được Tòa án áp dụng theo một trình tự tố tụng nhất định.

Từ khái niệm TNHS trên, ta có thể thấy TNHS có những đặc điểm cơ bản như sau:

Thứ nhất , TNHS là hậu quả pháp lý của việc thực hiện tội phạm

Trách nhiệm hình sự (TNHS) chỉ được áp dụng khi có một tội phạm được thực hiện, theo nguyên tắc "có luật, có tội" quy định tại Điều 2 Bộ luật Hình sự 1999 Điều này có nghĩa là chỉ những người thực hiện hành vi phạm tội được quy định trong Bộ luật Hình sự mới phải chịu TNHS Nếu một hành vi nguy hiểm cho xã hội không được quy định trong Bộ luật Hình sự, thì người thực hiện hành vi đó sẽ không phải chịu TNHS.

Thứ hai , TNHS là một loại trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất trong tất cả các loại trách nhiệm pháp lý

Trách nhiệm pháp lý bao gồm nhiều loại như trách nhiệm hình sự (TNHS), trách nhiệm hành chính, trách nhiệm vật chất và trách nhiệm kỷ luật, trong đó TNHS được coi là loại nghiêm khắc nhất Sự nghiêm khắc của TNHS được thể hiện qua việc người phạm tội bị Tòa án kết án, phải chịu hình phạt, áp dụng các biện pháp tư pháp và mang án tích.

Bản án kết tội thể hiện sự lên án của Nhà nước đối với người phạm tội, kèm theo đó là hình phạt hoặc biện pháp tư pháp thay thế Hình phạt, là biện pháp cưỡng chế chủ yếu của luật Hình sự, không chỉ hạn chế quyền tự do, quyền tài sản và quyền chính trị mà còn có thể tước bỏ quyền sống của người phạm tội Quá trình bị kết án cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi công lý.

Người phạm tội sẽ tiếp tục mang án tích cho đến khi được xóa án tích, và án tích này được coi là dấu hiệu của việc từng bị kết án Nó không chỉ là vết tích của quá khứ mà còn là yếu tố quan trọng để xác định tái phạm và mức độ nguy hiểm trong các vụ án hình sự.

TNHS là trách nhiệm của cá nhân người phạm tội đối với Nhà nước, phản ánh mối quan hệ pháp lý giữa Nhà nước và người vi phạm Đặc điểm này bao gồm hai nội dung quan trọng.

Trách nhiệm hình sự (TNHS) là nghĩa vụ cá nhân của người phạm tội, và không ai khác, kể cả người thân thích, phải chịu TNHS thay cho họ Khi cá nhân thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự, họ phải tự gánh chịu trách nhiệm Đồng thời, người phạm tội có nghĩa vụ tuân thủ các quyết định từ cơ quan Nhà nước, nhưng cũng có quyền yêu cầu Nhà nước bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Nhà nước là cơ quan duy nhất có thẩm quyền truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, tham gia vào quan hệ pháp luật hình sự thông qua các cơ quan chuyên trách Với quyền điều tra, truy tố và xét xử, Nhà nước buộc người phạm tội phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật Đồng thời, Nhà nước cũng có nghĩa vụ bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người phạm tội, đưa ra phán quyết phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của tội phạm cũng như nhân thân của người vi phạm.

Thứ tư , TNHS phải được xác theo trình tự thủ tục quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự (BLTTHS)

Việc truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) cần tuân thủ một quy trình thủ tục nghiêm ngặt nhằm bảo vệ tính mạng con người Các cơ quan tố tụng phải chấp hành đúng quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội, đồng thời ngăn chặn tình trạng oan sai và bỏ lọt tội phạm.

Thứ năm , TNHS được phản ánh trong bản án kết tội hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án

Các hình thức của trách nhiệm hình sự

Theo quan điểm phổ biến hiện nay, Tội phạm hình sự (TNHS) được thể hiện qua ba hình thức chính: hình phạt, biện pháp tư pháp và án tích Những hình thức này không chỉ là nội dung của TNHS mà còn là cách thức thực hiện nó.

Hình phạt là biện pháp cưỡng chế quan trọng nhất, thể hiện bản chất của Tội phạm hình sự (TNHS) Theo Điều 26 Bộ luật Hình sự (BLHS) 1999, hình phạt được định nghĩa là biện pháp nghiêm khắc của Nhà nước nhằm tước bỏ hoặc hạn chế quyền lợi của người phạm tội Hình phạt này được quy định trong BLHS và do Tòa án quyết định.

Theo Bộ luật Hình sự 1999, hệ thống hình phạt bao gồm bảy hình phạt chính: cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân, và tử hình Ngoài ra, còn có bảy hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, cấm cư trú, quản chế, tước một số quyền công dân, tịch thu tài sản, và phạt tiền khi không áp dụng là hình phạt chính.

Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, xuất phát từ mối quan hệ giữa tính nguy hiểm cho xã hội của hành vi vi phạm pháp luật và mức độ nghiêm khắc của biện pháp cần áp dụng Tội phạm được coi là hành vi nguy hiểm nhất, do đó, để đấu tranh hiệu quả, hình phạt phải nghiêm khắc Tính chất nghiêm khắc của hình phạt thể hiện qua việc tước bỏ hoặc hạn chế quyền lợi thiết thân của người phạm tội, như quyền tự do thân thể, quyền tài sản, quyền đi lại, quyền cư trú, quyền chính trị, và thậm chí quyền sống Hệ thống hình phạt cũng bao gồm những hình phạt đặc biệt nghiêm khắc như tù có thời hạn, tù chung thân và tử hình, được quy định trong Bộ luật Hình sự.

Biện pháp tư pháp được hiểu là các biện pháp hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS), được áp dụng bởi các cơ quan tư pháp đối với những người có hành vi nguy hiểm cho xã hội, nhằm hỗ trợ hoặc thay thế cho hình phạt Hiện nay, theo BLHS 1999, biện pháp tư pháp được phân thành hai loại: biện pháp tư pháp hỗ trợ cho hình phạt và biện pháp tư pháp thay thế cho hình phạt.

Biện pháp tư pháp hỗ trợ cho hình phạt bao gồm tịch thu tiền và vật liên quan đến tội phạm (Điều 41 BLHS), trả lại tài sản, sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại, và buộc công khai xin lỗi (Điều 42 BLHS), cùng với việc bắt buộc chữa bệnh (Điều 43 BLHS) Đối với người chưa thành niên phạm tội, biện pháp tư pháp thay thế bao gồm giáo dục tại xã, phường, thị trấn và đưa vào trường giáo dưỡng (Điều 70 BLHS).

Dựa trên đặc điểm của Tội phạm hình sự (TNHS), chỉ có hai biện pháp tư pháp thay thế cho hình phạt mới được quy định trong nội dung của TNHS, trong khi các biện pháp tư pháp hỗ trợ cho hình phạt lại không nằm trong phạm vi của TNHS.

Các biện pháp tư pháp đóng vai trò hỗ trợ cho hình phạt đối với những người có hành vi nguy hiểm cho xã hội, dù hành vi đó có thể cấu thành tội phạm hoặc không Trong khi đó, trách nhiệm hình sự chỉ được áp dụng cho những người thực hiện hành vi đủ yếu tố cấu thành tội phạm.

Người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự trước Nhà nước, không phải trước cơ quan hay tổ chức khác, kể cả người bị hại Các biện pháp tư pháp như trả lại tài sản, bồi thường thiệt hại và xin lỗi là trách nhiệm của người phạm tội đối với người bị hại Các biện pháp thay thế hình phạt, như giáo dục tại xã, phường, thị trấn và đưa vào trường giáo dưỡng, được áp dụng khi hình phạt không cần thiết, đặc biệt đối với người chưa thành niên phạm tội, thể hiện chính sách nhân đạo của Nhà nước Do đó, chỉ có hai biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn và đưa vào trường giáo dưỡng là hình thức của trách nhiệm hình sự.

Hình thức cuối cùng của trách nhiệm hình sự là án tích, một hậu quả pháp lý bất lợi cho người bị kết án Án tích không chỉ là dấu hiệu định tội cho một số tội phạm như tội công nhiên chiếm đoạt tài sản (Điều 137 BLHS), tội trộm cắp tài sản (Điều 138 BLHS), và tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 139 BLHS), mà còn là căn cứ để xác định tái phạm và tái phạm nguy hiểm Tái phạm và tái phạm nguy hiểm được xem là tình tiết tăng nặng trong trách nhiệm hình sự theo quy định tại điểm g, khoản 1, Điều

48 BLHS hoặc là dấu hiệu định khung tăng nặng trong một số tội phạm cụ thể thuộc Phần Các tội phạm.

Cơ sở của trách nhiệm hình sự

Trong khoa học luật Hình sự, cơ sở của trách nhiệm hình sự (TNHS) nhằm xác định quyền hạn của Nhà nước trong việc buộc một cá nhân phải chịu trách nhiệm về tội phạm mà họ đã thực hiện Điều này liên quan đến việc xác định các căn cứ pháp lý cho việc truy cứu TNHS đối với một người Do đó, việc hiểu rõ cơ sở TNHS là rất quan trọng để làm rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong hệ thống pháp luật.

Cơ sở của trách nhiệm hình sự (TNHS) được hiểu là nền tảng mà Nhà nước dựa vào để xác định trách nhiệm đối với người phạm tội Cơ sở này bao gồm hai loại chính: cơ sở triết học và cơ sở pháp lý, tạo thành nền tảng cho việc phát triển và áp dụng các quy định liên quan đến TNHS.

 Cơ sở triết học của TNHS

Cơ sở triết học của Tội phạm hình sự (TNHS) dựa vào mối quan hệ biện chứng giữa tính tất yếu và tính tự do trong hành vi con người Điều này thể hiện qua sự tương tác giữa các điều kiện khách quan bên ngoài và con người, cho thấy rằng hành vi của con người không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài mà còn chịu ảnh hưởng của sự tự do lựa chọn.

Hoạt động của con người luôn bị chi phối bởi các quy luật tự nhiên và lực lượng xã hội Sự tương tác giữa điều kiện kinh tế, xã hội và bản thân con người dẫn đến những lựa chọn hành vi khác nhau Chủ thể có thể lựa chọn hành vi phù hợp hoặc gây thiệt hại cho xã hội Khi lựa chọn hành vi trái với lợi ích chung và các quy tắc chuẩn mực xã hội, họ tự tước bỏ khả năng tự do của mình Nếu hành vi đó vi phạm lợi ích xã hội được bảo vệ bởi luật Hình sự, người thực hiện sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự vì đã có khả năng lựa chọn giữa hành vi hợp pháp và bất hợp pháp.

 Cở sở pháp lý của TNHS

Trong lĩnh vực pháp luật hình sự (PLHS), cơ sở của trách nhiệm hình sự (TNHS) là điều kiện bắt buộc, được quy định bởi luật Hình sự Chỉ dựa vào cơ sở này, các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền mới có thể tiến hành truy cứu TNHS đối với những cá nhân thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội mà luật Hình sự cấm.

Quy định của PLHS xác định hành vi nào bị coi là tội phạm, tạo cơ sở pháp lý cho trách nhiệm hình sự (TNHS) Theo Điều 2 BLHS 1999, nguyên tắc "có luật, có tội" chỉ ra rằng chỉ những người thực hiện hành vi vi phạm đã được quy định mới phải chịu TNHS Điều này có nghĩa là một người chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự khi hành vi của họ thỏa mãn đầy đủ các dấu hiệu cấu thành tội phạm được quy định trong BLHS Các dấu hiệu pháp lý này là yếu tố quan trọng để xác định tính chất của một tội phạm.

Cấu thành tội phạm bao gồm bốn yếu tố chính: khách thể của tội phạm, mặt khách quan, mặt chủ quan và chủ thể của tội phạm Các dấu hiệu luật định về tội phạm là điều kiện cần và đủ để xác định tính chất tội phạm và trách nhiệm hình sự (TNHS) của người phạm tội Nếu hành vi của một người không đáp ứng các dấu hiệu pháp lý của tội phạm cụ thể, thì không thể đặt ra vấn đề TNHS đối với họ Do đó, cấu thành tội phạm là cơ sở pháp lý quan trọng cho việc xác định TNHS.

Khái niệm chung về miễn trách nhiệm hình sự

Khái niệm và đặc điểm của miễn trách nhiệm hình sự

Có quan điểm cho rằng trách nhiệm hình sự (TNHS) chỉ áp dụng cho những người phạm tội, và việc miễn TNHS chỉ có thể xem xét đối với họ Nếu một người không có hành vi thỏa mãn các dấu hiệu pháp lý của tội phạm theo quy định của luật hình sự, thì họ không phải chịu TNHS Do đó, vấn đề miễn TNHS sẽ không được xem xét đối với những người này.

Miễn TNHS được áp dụng song song với TNHS nhằm thể hiện đầy đủ nguyên tắc nhân đạo xã hội chủ nghĩa và chính sách hình sự của nhà nước ta, đó là "Nghiêm trị kết hợp với khoan hồng".

Khái niệm miễn TNHS hiện nay chưa được quy định trong BLHS Việt Nam vì vậy hiện nay có nhiều cách hiểu khác nhau về vấn đề này

Quan điểm thứ nhất cho rằng miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) là việc xóa bỏ các hậu quả pháp lý hình sự liên quan đến hành vi nguy hiểm cho xã hội mà pháp luật hình sự cấm, đối với những người được coi là có lỗi trong việc thực hiện hành vi đó.

Quan điểm thứ hai là: “Miễn TNHS là một chế định nhân đạo của pháp luật

Việt Nam quy định việc hủy bỏ hậu quả pháp lý đối với những hành vi nguy hiểm cho xã hội bị cấm bởi luật Hình sự, áp dụng cho những người bị coi là có lỗi trong việc thực hiện các hành vi này Điều này được thực hiện thông qua các cơ quan tư pháp hình sự.

Thẩm quyền trong tố tụng hình sự phụ thuộc vào từng giai đoạn cụ thể và chỉ được áp dụng khi có đủ căn cứ pháp lý cùng các điều kiện theo quy định của pháp luật.

Quan điểm thứ ba là: “Miễn TNHS có nghĩa là miễn những hậu quả pháp lý đối với một tội phạm do pháp luật quy định” [30-tr.269]

Quan điểm thứ tư là: “Miễn TNHS là không buộc người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm mà người đó đã thực hiện” [17-tr.372]

Tất cả các quan điểm về miễn TNHS đều thống nhất trong việc khẳng định nội dung và bản chất pháp lý của biện pháp này Để có một khái niệm đầy đủ, chính xác, ngắn gọn và thống nhất về mặt pháp lý, cũng như phù hợp với thực tiễn và chính sách nhân đạo của Nhà nước, chúng tôi định nghĩa miễn TNHS như sau:

Miễn trách nhiệm hình sự là một quy định nhân đạo trong luật Hình sự Việt Nam, cho phép người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi phạm tội của mình, khi có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật từ cơ quan có thẩm quyền.

Bản chất của miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) là không yêu cầu người phạm tội phải gánh chịu hậu quả pháp lý khi có đủ căn cứ và điều kiện theo quy định của luật Hình sự.

Thẩm quyền áp dụng biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) phụ thuộc vào từng giai đoạn tố tụng và các trường hợp cụ thể Quốc hội, cơ quan điều tra (CQĐT), Viện kiểm sát (VKS) và Tòa án đều có vai trò quan trọng trong việc quyết định biện pháp miễn TNHS.

Phạm vi miễn trách nhiệm hình sự bao gồm việc miễn áp dụng toàn bộ nội dung của trách nhiệm hình sự, bao gồm cả hình phạt và các biện pháp tư pháp thay thế cho hình phạt cùng với án tích.

Việc áp dụng biện pháp miễn truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) có hậu quả pháp lý quan trọng là không để lại án tích cho người phạm tội Điều này có nghĩa là trong mọi trường hợp được miễn TNHS, người phạm tội sẽ không bị ghi nhận án tích.

Từ định nghĩa nêu trên ta có thể rút ra được các đặc điểm cơ bản của miễn TNHS đó là:

Miễn TNHS là một biểu hiện rõ nét của nguyên tắc nhân đạo trong chính sách hình sự Việt Nam, thể hiện sự kết hợp giữa nghiêm trị và khoan hồng Biện pháp này bao gồm việc miễn áp dụng hình phạt, biện pháp tư pháp và án tích, không để lại hậu quả pháp lý cho người bị kết án Điểm khác biệt giữa miễn TNHS và các biện pháp miễn, giảm khác là người được miễn TNHS không phải chịu án tích Mặc dù không bị áp dụng hình phạt, người được miễn TNHS vẫn có thể phải chịu một số biện pháp pháp lý khác như bồi thường thiệt hại hoặc tịch thu tài sản liên quan đến tội phạm Theo Nghị quyết 02/HĐTP ngày 05/01/1986, Tòa án không được quyết định hình phạt khi miễn TNHS nhưng vẫn có thể giải quyết việc bồi thường cho người bị hại Do đó, miễn TNHS chỉ áp dụng cho hình phạt và án tích, trong khi các biện pháp pháp lý khác vẫn có thể được thực hiện.

Miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) áp dụng cho những người phạm tội khi có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật Điều này có nghĩa là miễn TNHS chỉ được xem xét đối với những người đã thực hiện hành vi có đủ yếu tố cấu thành tội phạm và phải chịu TNHS, nhưng họ có những điều kiện luật định để được miễn TNHS chỉ áp dụng cho người phạm tội, do đó, việc miễn TNHS cũng chỉ dành cho những người này Những ai không phạm tội sẽ không phải chịu TNHS và không thể được áp dụng biện pháp miễn TNHS.

Biện pháp miễn TNHS cần được quy định rõ ràng trong Bộ luật Hình sự (BLHS) để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc áp dụng Miễn TNHS có nghĩa là người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự cho hành vi của mình, bao gồm cả hình phạt và các biện pháp tư pháp thay thế Việc quy định này giúp tránh tình trạng áp dụng tùy tiện, dẫn đến bỏ lọt tội phạm hoặc ngược lại, những người xứng đáng lại không được hưởng sự khoan hồng Do đó, việc thiết lập một cơ sở pháp lý vững chắc cho biện pháp miễn TNHS là rất cần thiết.

Trong Bộ luật Hình sự 1999, biện pháp miễn trách nhiệm hình sự được quy định tại cả Phần Chung và Phần Các tội phạm, bao gồm các trường hợp như: tự ý chấm dứt việc phạm tội (Điều 19), hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự (Điều 23), hành vi phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội (khoản 1, Điều 25), hành vi tích cực của người phạm tội (khoản 2, Điều 25), quyết định đại xá (khoản 3, Điều 25), miễn trách nhiệm cho người chưa thành niên phạm tội (khoản 2, Điều 69), người phạm tội gián điệp (khoản 2, Điều 80), người phạm tội hối lộ (khoản 6, Điều 289), người phạm tội môi giới hối lộ (khoản 6, Điều 290), và người không tố giác tội phạm (khoản 3, Điều 314).

Phân biệt miễn trách nhiệm hình sự với các trường hợp khác

Để hiểu rõ về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS), cần phân biệt giữa miễn TNHS với việc miễn hình phạt và các trường hợp không được coi là tội phạm Việc này giúp làm sáng tỏ các khái niệm và đặc điểm liên quan đến miễn TNHS trong hệ thống pháp luật.

Miễn hình phạt là trường hợp mà người phạm tội không phải chịu hình phạt cho hành vi phạm tội của mình Mặc dù khái niệm này chưa được quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự 1999, nhưng nó vẫn được hiểu là việc không áp dụng hình phạt đối với người đã thực hiện tội phạm.

Theo Điều 54 Bộ luật Hình sự 1999, người phạm tội có thể được miễn hình phạt nếu có nhiều tình tiết giảm nhẹ theo khoản 1 Điều 46, và được xem là đáng được khoan hồng đặc biệt, nhưng chưa đạt đến mức miễn trách nhiệm hình sự Điều này nhấn mạnh rằng để được miễn hình phạt, người phạm tội cần phải có nhiều yếu tố giảm nhẹ và không đủ điều kiện để miễn trách nhiệm hình sự.

Qua đó, ta có thể miễn hình phạt và miễn TNHS có những điểm giống nhau như sau:

Miễn TNHS và miễn hình phạt là hai biện pháp quan trọng trong hệ thống giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, thể hiện rõ nguyên tắc nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam.

Không cần cách ly xã hội đối với những người bị coi là có lỗi trong việc thực hiện tội phạm, điều này giúp họ dễ dàng thích nghi với yêu cầu của pháp luật và trở lại cuộc sống bình thường trong cộng đồng Việc này khuyến khích họ phấn đấu trở thành người lương thiện, có ích cho gia đình và xã hội, thay vì phải chịu hình phạt nghiêm khắc của luật Hình sự.

Miễn TNHS và miễn hình phạt áp dụng cho những người thực hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm, nhưng phải đáp ứng đầy đủ các căn cứ pháp lý và điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật Hình sự trong từng trường hợp.

Mặt khác, miễn TNHS và miễn hình phạt có những điểm khác nhau:

Thẩm quyền áp dụng miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) và miễn hình phạt khác nhau tùy theo giai đoạn tố tụng Trong khi miễn TNHS được xem xét bởi cơ quan có thẩm quyền ở từng giai đoạn, miễn hình phạt chỉ được áp dụng trong giai đoạn xét xử, khi Tòa án đánh giá điều kiện của người bị kết án Chỉ Tòa án mới có quyền quyết định việc miễn hình phạt cho người bị kết án.

13 có thẩm quyền quyết định hình phạt quy định tại Điều 26 BLHS nên cũng chỉ có Tòa án mới có thẩm quyền để miễn hình phạt

Trong Bộ luật Hình sự (BLHS) 1999, điều kiện miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) được quy định rõ ràng hơn so với điều kiện miễn hình phạt Có mười trường hợp cụ thể để được miễn TNHS, trong đó sáu trường hợp được nêu ở Phần Chung, bao gồm: miễn TNHS do tự ý dừng việc phạm tội (Điều 19), hết thời hiệu (Điều 23), và do chuyển biến tình hình dẫn đến hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội (khoản 1, Điều 25).

Theo Điều 25 Bộ luật Hình sự (BLHS), có nhiều trường hợp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS), bao gồm quyết định đại xá (khoản 3, Điều 25) và miễn TNHS cho người chưa thành niên phạm tội (khoản 2, Điều 69) Ngoài ra, bốn trường hợp miễn TNHS được quy định cho các tội như gián điệp (khoản 3, Điều 80), đưa hối lộ (khoản 6, Điều 289), môi giới hối lộ (khoản 6, Điều 290) và không tố giác tội phạm (khoản 3, Điều 314) Trong khi đó, miễn hình phạt chỉ được áp dụng trong hai trường hợp theo Điều 54 BLHS và khoản 3, Điều 314 đối với người không tố giác tội phạm Như vậy, BLHS quy định rõ ràng nhiều trường hợp miễn TNHS và điều kiện cụ thể cho từng trường hợp.

Người được miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) sẽ không bị coi là có án tích, trong khi người được miễn hình phạt chỉ được xóa án tích sau khi hoàn thành các nghĩa vụ khác trong bản án, bao gồm việc đóng án phí, bồi thường thiệt hại và các quy định khác liên quan đến tài sản.

So sánh miễn TNHS với trường hợp không phải là tội phạm có những điểm khác nhau cơ bản sau:

Hành vi đã thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo luật Hình sự, trừ khi có điều kiện miễn TNHS Nếu hành vi không phải là tội phạm, thì nó sẽ không đủ yếu tố cấu thành để bị xử lý.

14 tội phạm theo quy định của luật hình sự nên người thực hiện nó không phải chịu TNHS

- Đối tượng áp dụng: Đối tượng được miễn TNHS là người phạm tội Còn trường hợp không phải là tội phạm là người không phạm tội

Khi xem xét miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) cho một cá nhân, trước tiên cần xác định hành vi của họ có phải là tội phạm hay không Tiếp theo, cần đánh giá các điều kiện theo quy định của pháp luật để được miễn TNHS, cụ thể là quy định tại Điều 19, Điều 23, Điều 25 của Bộ luật Hình sự (BLHS), cũng như các khoản 2, 3 của Điều 69 và khoản 6 của Điều 80 BLHS.

Theo quy định tại khoản 6, Điều 290 BLHS và khoản 3, Điều 314 BLHS, cần xác định rõ hành vi có phải là tội phạm hay không Nếu hành vi đó không đủ yếu tố cấu thành tội phạm, ví dụ như người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, thì sẽ không bị xem xét là tội phạm.

Theo Bộ luật Hình sự, một người có thể không bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu họ không có năng lực chịu trách nhiệm hình sự (Điều 13) hoặc nếu hành vi của họ thuộc trường hợp phòng vệ chính đáng (Điều 15) hay tình thế cấp thiết (Điều 16) Ngoài ra, các hành vi không được quy định trong Bộ luật Hình sự cũng sẽ không bị xử lý.

Người được miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) không phải chịu hậu quả pháp lý từ hành vi phạm tội, không bị coi là có án tích, nhưng có thể bị áp dụng một số biện pháp cưỡng chế theo các ngành luật khác Đối với người không phạm tội, vấn đề trách nhiệm hình sự không được đặt ra theo quy định của Bộ luật Hình sự (BLHS).

Cơ sở của việc quy định biện pháp miễn trách nhiệm hình sự

Là một trong những chế định quan trọng của BLHS, việc quy định biện pháp miễn TNHS xuất phát từ những cơ sở sau đây:

Chế định miễn TNHS trong chính sách hình sự của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện nguyên tắc "trừng trị kết hợp với khoan hồng, cưỡng chế đi liền với giáo dục, thuyết phục" Bên cạnh các hình phạt nghiêm khắc, Bộ luật Hình sự còn quy định biện pháp miễn TNHS mang tính khoan hồng đặc biệt Quy định này không chỉ phản ánh bản chất nhân văn, nhân đạo của luật Hình sự Việt Nam mà còn đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong công tác xử lý tội phạm.

Một trong những nguyên tắc quan trọng trong chính sách hình sự của Nhà nước ta là tiết kiệm tính cưỡng chế khi áp dụng các chế tài hình sự, tức là chỉ sử dụng mức độ cưỡng chế cần thiết để đấu tranh hiệu quả với tội phạm Điều này đòi hỏi lựa chọn các biện pháp có tính cưỡng chế thấp nhất nhưng vẫn đảm bảo đạt được mục đích của pháp luật Quan điểm xử lý hình sự ở nước ta nhấn mạnh rằng việc truy cứu trách nhiệm hình sự là cần thiết để duy trì trật tự xã hội, nhưng không phải là biện pháp duy nhất; cần mở rộng các biện pháp tác động xã hội khác trong công tác phòng chống tội phạm Do đó, quy định về biện pháp miễn trách nhiệm hình sự phản ánh nguyên tắc tiết kiệm tính cưỡng chế và thể hiện bản chất nhân đạo, công bằng của luật hình sự Việt Nam.

Xuất phát từ thực tiễn xử lý tội phạm, có sự chuyển biến cả về khách quan lẫn chủ quan, điều này đặt ra yêu cầu cần thiết về biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) để ghi nhận những thay đổi này, từ đó giải quyết hiệu quả các nhu cầu thực tiễn.

Những chuyển biến khách quan trong điều kiện kinh tế xã hội có thể làm giảm tính nguy hiểm của hành vi phạm tội, từ đó dẫn đến việc áp dụng biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) Điều này nhằm đảm bảo sự tương xứng và công bằng giữa hành vi phạm tội và các biện pháp cưỡng chế được áp dụng.

Chuyển biến các yếu tố chủ quan của người phạm tội theo hướng tích cực cần được Nhà nước ghi nhận thông qua biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) Điều này không chỉ đảm bảo nguyên tắc công bằng và nhân đạo trong luật Hình sự mà còn khuyến khích người phạm tội tự cải tạo và giáo dục bản thân để nhận được sự khoan hồng từ Nhà nước Miễn TNHS vừa là mục đích, vừa là động lực thúc đẩy quyết tâm cải tạo của người phạm tội.

Biện pháp miễn TNHS được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc, vì vậy vai trò của nó ngày càng trở nên quan trọng trong công tác phòng chống tội phạm.

Ý nghĩa của biện pháp miễn trách nhiệm hình sự trong Luật Hình sự Việt Nam

Miễn TNHS là một chế định quan trọng trong pháp luật Việt Nam, đặc biệt là trong Bộ luật Hình sự Việc quy định biện pháp miễn TNHS trong BLHS mang lại nhiều ý nghĩa lớn lao, góp phần bảo vệ quyền lợi của cá nhân và đảm bảo công lý.

Biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) trong pháp luật Việt Nam thể hiện rõ tính nhân đạo, phản ánh tinh thần chính sách "nghiêm trị kết hợp với khoan hồng".

Nhà nước ta đã xác định rằng việc chống tội phạm không chỉ dựa vào truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) và các biện pháp cưỡng chế, mà cần kết hợp với giáo dục và cải tạo để đạt hiệu quả cao nhất Quy định về các trường hợp miễn TNHS giúp các cơ quan có thẩm quyền xác định chính xác các trường hợp được miễn và không được miễn, từ đó đảm bảo yêu cầu đấu tranh phòng chống tội phạm và hạn chế sự tùy tiện trong áp dụng Điều này đảm bảo nguyên tắc pháp chế và công bằng trong xét xử, vừa thể hiện sự thấu tình đạt lý.

Việc áp dụng biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) không chỉ được ghi nhận trong pháp luật hành sự mà còn thể hiện sự xã hội hóa giáo dục, thu hút sự tham gia của cộng đồng trong việc cải tạo người phạm tội Điều này phản ánh bản chất của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vì dân và do dân Khi được miễn TNHS, người phạm tội sẽ nhận được sự giám sát và hỗ trợ từ gia đình, cơ quan, tổ chức, thay vì chỉ từ các cơ quan chức năng của Nhà nước Điều này không chỉ mang ý nghĩa nhân đạo mà còn khẳng định nguyên tắc xử lý nghiêm minh mọi hành vi phạm tội.

Việc miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) dựa trên 17 căn cứ và điều kiện pháp lý không chỉ tạo ra các kênh mới mà còn khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quá trình giáo dục người phạm tội.

Biện pháp miễn TNHS không chỉ giảm thiểu chi phí cho Nhà nước trong việc thi hành án, mà còn tiết kiệm nguồn lực cho việc xây dựng và quản lý nhà tù Khi những người phạm tội có đủ điều kiện giáo dục và khả năng cải tạo, họ có thể nhanh chóng hòa nhập cộng đồng, từ đó giúp Nhà nước giảm bớt chi phí tái hòa nhập sau khi thi hành án.

Việc quy định miễn TNHS không chỉ khuyến khích người phạm tội tích cực cải tạo và lập công chuộc tội, mà còn giúp họ nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng Khi được miễn TNHS, những người này không phải chịu các biện pháp hình sự nghiêm khắc, từ đó giảm bớt rào cản trong việc tái hòa nhập Tuy nhiên, tâm lý e dè của xã hội đối với người từng phạm tội khiến họ gặp khó khăn, đặc biệt trong việc tìm kiếm việc làm, khi nhiều nhà tuyển dụng ngần ngại tuyển dụng Điều này dẫn đến tâm lý tiêu cực, tự ti và dễ dàng sa vào tệ nạn xã hội, có thể quay lại con đường phạm tội.

Việc một người bị truy cứu trách nhiệm hình sự không chỉ ảnh hưởng đến bản thân họ mà còn tác động lớn đến gia đình và xã hội Gia đình có người phạm tội thường phải đối mặt với sự kỳ thị, mối quan hệ xã hội bị thu hẹp, và có thể dẫn đến sự ly tán trong gia đình, khiến con cái dễ hư hỏng và gia tăng gánh nặng cho xã hội Do đó, áp dụng biện pháp miễn trách nhiệm hình sự giúp người phạm tội không bị cách ly khỏi gia đình và xã hội, tạo điều kiện cho họ cải tạo trong môi trường sống quen thuộc với sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, từ đó giảm thiểu những hệ quả tiêu cực.

Việc quy định biện pháp miễn TNHS vào ngày thứ sáu thể hiện sự tiến bộ trong kỹ thuật lập pháp hình sự, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vì dân Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong công tác đấu tranh chống tội phạm mà còn cho thấy sự hiệu quả của các biện pháp cải tạo và giáo dục, thay thế cho những biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc trong luật Hình sự.

Khái quát lịch sử quy định của pháp luật Hình sự Việt Nam về biện pháp miễn trách nhiệm hình sự

Miễn trách nhiệm hình sự trong pháp luật Hình sự Việt Nam thời

Trong lịch sử pháp luật phong kiến Việt Nam, hai bộ luật quan trọng không thể không nhắc đến là Quốc triều hình luật thời Lê và Hoàng Việt luật lệ thời Nguyễn, cả hai đều có ảnh hưởng sâu sắc đến kỹ thuật lập pháp hiện nay.

Quốc triều hình luật, được xây dựng dưới triều đại vua Lê Thánh Tông, được xem là một bộ luật tiến bộ trong thời kỳ phong kiến Việt Nam Bộ luật này không chỉ có ảnh hưởng sâu sắc đến Bộ luật Gia Long sau này mà còn chứa đựng nhiều điểm được kế thừa trong pháp luật hiện hành.

Pháp luật thời kỳ nhà Lê chịu ảnh hưởng của Nho giáo, thể hiện sự chi phối của tư tưởng đức trị và pháp trị Các quy định hình sự chủ yếu dựa trên đạo lý Nho giáo, tập trung vào những hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức, với mục tiêu giáo hóa Đồng thời, pháp luật cũng mang tính nhân đạo, thể hiện qua các quy định khoan hồng dành cho người già, người tàn tật, trẻ em và những tội phạm tự thú chưa bị phát giác.

Theo Điều 18, người phạm tội chưa bị phát giác nếu tự thú sẽ được tha tội, ngoại trừ các tội thập ác và giết người Nếu người phạm tội nhẹ đã bị phát giác mà tự thú thêm các tội nặng khác, họ cũng sẽ được tha mọi tội Tuy nhiên, việc nhờ người khác thú tội thay cho mình sẽ không được tha.

Theo quy định, nếu người phạm tội thành khẩn khai báo và thú nhận tội lỗi, họ có thể được giảm nhẹ hình phạt một bậc Trong trường hợp không khai báo hết tang vật, mức xử phạt sẽ dựa trên những gì chưa được khai báo Nếu người phạm tội biết có người sắp tố giác mình nhưng vẫn tự nguyện thú nhận, họ cũng sẽ được giảm nhẹ hình phạt Ngoài ra, nếu hai người cùng phạm tội nhưng một trong số họ chủ động ra đầu thú và giúp cơ quan chức năng, thì cũng có thể được miễn tội.

Để được miễn tội, người phạm tội cần tự thú trước khi bị phát hiện, không thuộc các tội nặng như tội thập ác hay giết người, và việc tự thú phải thành thật, đầy đủ Đây có thể coi là một bước tiến bộ trong Quốc triều hình luật, được kế thừa trong quy định miễn trách nhiệm hình sự tại khoản 2, Điều 25 Bộ luật Hình sự hiện hành.

Điều 19 Quốc triều hình luật quy định rằng những người tự thú về hành vi ăn trộm tài sản của người khác sẽ được tha tội theo Điều 18 Cụ thể, nếu họ tự thú với người bị mất, thì được coi như đã thú tội trước cửa quan Điều này thể hiện tinh thần khoan hồng và độ lượng đối với những người nhận ra sai lầm, ăn năn hối cải, tạo cơ hội cho họ quay trở lại con đường hối lỗi.

Tuy chưa được chính thức quy định là “miễn TNHS” mà tồn tại dưới tên gọi

Quốc triều hình luật không chỉ ghi nhận các tội phạm mà còn thể hiện sự ra đời của biện pháp miễn trách nhiệm hình sự trong pháp luật hình sự Việt Nam dưới triều Lê.

Bước vào thời kỳ Nguyễn, Bộ Hoàng Việt luật lệ ra đời, trở thành bộ luật lớn nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam với nội dung phong phú và đầy đủ Bộ luật này được xây dựng dựa trên Quốc triều hình luật thời Lê, mang tính nhân đạo nhưng cũng có sự phát triển và quy định chi tiết hơn về một số loại tội phạm Cụ thể, Điều 24 quy định về việc tự thú tội, cho phép người phạm tội chưa bị phát giác nếu tự thú sẽ được miễn trách nhiệm hình sự, ngoại trừ trường hợp ăn đút lót vẫn phải bị truy thu tang vật Những người phạm tội nhẹ mà tự thú tội nặng sẽ được miễn phạt, và nếu họ ăn năn, trả lại tài sản cho nạn nhân cũng sẽ được miễn tội Đặc biệt, kẻ trộm nếu bắt được đồng bọn và giải quan cũng sẽ được miễn tội và có thể nhận thưởng, nhưng nếu tái phạm sẽ không được hưởng quyền lợi này.

Trong trường hợp tội phạm công đào, nếu những người phạm tội cùng nhau trốn chạy, thì người phạm tội nhẹ có thể bắt giữ người phạm tội nặng và nộp cho cơ quan chức năng Theo quy định tại Điều 26, hành động này sẽ được xem xét để miễn tội cho người phạm tội nhẹ.

Nếu những người phạm tội cùng nhau chạy trốn, người có tội nhẹ có quyền bắt giữ người có tội nặng và giao nộp cho quan chức Trong trường hợp tội nặng và tội nhẹ ngang bậc, nếu bắt giữ từ một nửa trở lên và giao nộp cho quan, sẽ được miễn tội.

Năm người cùng phạm tội đã trốn thoát, nhưng một người trong số họ đã bị bắt lại Người này đã giao nộp hai người còn lại cho quan và được miễn tội Tuy nhiên, các tội như làm tổn thương và gian dâm không được miễn trừ.

Nếu tội nhân tự thú và gặp dịp ân xá được tha thì người liên lụy cũng được tha, giảm tội”

Trường hợp miễn tội của Hoàng Việt luật lệ chủ yếu dựa vào việc người phạm tội tự thú Ngoài ra, việc miễn tội cũng áp dụng khi có đồng phạm bị bắt và nộp cho cơ quan chức năng, nhằm khuyến khích người phạm tội thực hiện hành động chuộc tội.

Nghiên cứu hai bộ luật Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ cho thấy rằng pháp luật thời phong kiến đã thiết lập các quy định mang bản chất miễn trách nhiệm hình sự, tương tự như Bộ luật hình sự 1999 hiện nay Tuy nhiên, trong thời kỳ này, các quy định này không được gọi là “miễn trách nhiệm hình sự” mà tồn tại dưới các tên gọi khác nhau như tha tội và miễn tội.

Miễn trách nhiệm hình sự trong pháp luật Hình sự Việt Nam từ thời Pháp thuộc đến trước khi ban hành Bộ Luật Hình Sự 1985

Trong giai đoạn suy yếu của triều Nguyễn, Việt Nam phải đối mặt với sự xâm lược của Pháp và Mỹ, đặt ra nhiệm vụ giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước Đến cuộc cách mạng tháng 8 năm 1945, khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, chính quyền non trẻ đã phải đối phó với thù trong giặc ngoài để bảo vệ và thống nhất hai miền Nhà nước đã ban hành một số văn bản pháp luật hình sự để điều chỉnh các quan hệ pháp luật cụ thể, trong đó không thừa nhận miễn trách nhiệm hình sự như một chế định độc lập, nhưng thực tiễn xét xử và một số văn bản đã công nhận với nhiều tên gọi khác nhau như xá miễn, tha miễn, miễn tố, tha bổng bị cáo, miễn hết cả tội.

Theo Điều 1 mục 1 Sắc lệnh số 52/SL ban hành ngày 20/10/1945, có quy định về việc đại xá cho một số tội phạm đã xảy ra trước ngày 19/08/1945 Cụ thể, những người phạm tội trước thời điểm này sẽ được hưởng quyền xá miễn hoàn toàn.

Trong lĩnh vực pháp luật, có nhiều loại tội phạm cần được chú ý, bao gồm: tội phạm liên quan đến luật lệ báo chí, luật lệ hội họp, và các vi phạm của thợ thuyền theo luật lao động Ngoài ra, tội phạm trong khi đình công cũng là một vấn đề đáng lưu tâm Các hành vi vi phạm luật thuế và thương mại, như buôn bán rượu lậu, thuốc phiện lậu, muối lậu và hàng hóa lậu khác, cũng cần được xử lý nghiêm túc Bên cạnh đó, tội phạm liên quan đến luật kiểm lâm và luật kinh tế chỉ huy cũng không thể bị xem nhẹ Cuối cùng, tội vô ý giết người hoặc gây thương tích và các tội vi cảnh khác cũng cần được xem xét để đảm bảo an ninh trật tự trong xã hội.

Theo Điều 4, hậu quả pháp lý của việc xá miễn tội phạm là những tội được xá miễn sẽ không còn bị coi là phạm tội, quyền công tố sẽ bị tiêu hủy, và cả hình phạt chính lẫn phụ mà Tòa án đã tuyên sẽ bị hủy bỏ Tuy nhiên, các khoản tiền phạt hoặc án phí đã thu từ công khố sẽ không được hoàn lại, và những tài sản đã bị tịch biên và phát mại cũng sẽ không được trả lại.

Xá miễn là một biện pháp khoan hồng của nhà nước trong các sự kiện đặc biệt, mang ý nghĩa chính trị và nhân đạo sâu sắc Biện pháp này không chỉ thể hiện sự khoan dung mà còn có khả năng tha tội hoàn toàn cho những người phạm tội.

Khác với quy định trong BLHS 1999, Điều 2 Sắc lệnh số 223/SL ngày 17/11/1946 quy định rằng người đưa hối lộ bị ép buộc có thể được miễn trách nhiệm hình sự nếu tự nguyện tố giác hành vi hối lộ Trong trường hợp này, tang vật hối lộ sẽ được hoàn trả Đến năm 1954, sau chiến thắng Điện Biên Phủ và ký hiệp định Giơ-ne-vơ, nhà nước quyết định đại xá, theo Thông tư số 314 - TTg ngày 09/11/1954 của Thủ tướng Chính phủ, quy định rằng những người đang bị giam sẽ được tha ngay, và những người đã mãn hạn tù hoặc được ân xá, ân giảm cũng sẽ được xem xét.

22 được tha trước đây và những người này được tha đều được hưởng quyền công dân như ứng cử, bầu cử và các quyền tự do, dân chủ…”

Sau khi đất nước thống nhất, nền kinh tế - chính trị gặp nhiều khó khăn, với nền kinh tế bao cấp bộc lộ nhiều bất cập và tệ nạn hối lộ gia tăng Để củng cố bộ máy Nhà nước xã hội chủ nghĩa và khôi phục niềm tin của người dân, Uỷ ban thường vụ Quốc hội đã ban hành pháp lệnh trừng trị tội hối lộ vào ngày 20/05/1981 Pháp lệnh này không chỉ thể hiện sự nghiêm trị đối với các hành vi đưa hối lộ, nhận hối lộ và môi giới hối lộ, mà còn quy định điều kiện miễn trách nhiệm hình sự cho người phạm tội nếu họ chủ động khai báo và giao nộp tài sản hối lộ trước khi bị phát giác, đồng thời có thể được giảm nhẹ hình phạt trong trường hợp tội phạm nghiêm trọng.

Có thể xem đây là lần đầu tiên thuật ngữ “miễn TNHS” được đề cập đến trong quy định PLHS nước ta

Trong giai đoạn từ cách mạng tháng 8/1945 đến trước khi ban hành Bộ luật Hình sự 1985, biện pháp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) được quy định rất hạn chế, phù hợp với hoàn cảnh lịch sử và chính sách hình sự của nhà nước Các trường hợp áp dụng miễn TNHS bao gồm quyết định đại xá, người phạm tội chấm dứt hành vi phạm tội giữa chừng, có hành động ngăn chặn hoặc giảm bớt hậu quả, tự thú, ăn năn hối cải, lập công chuộc tội, hoặc khi việc phạm tội xảy ra do bị ép buộc hoặc lừa phỉnh.

Miễn trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ Luật Hình Sự 1985

Năm 1985, Bộ luật Hình sự đầu tiên của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam ra đời, đánh dấu một bước phát triển mới trong pháp luật hình sự Việt Nam, đặc biệt là các quy định về miễn trách nhiệm hình sự Đây là lần đầu tiên biện pháp miễn trách nhiệm hình sự được công nhận là một chế định độc lập, với tám trường hợp cụ thể được quy định trong cả Phần Chung và Phần Các tội phạm của Bộ luật Hình sự.

- Miễn TNHS do tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội (Điều 16 BLHS);

Miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) xảy ra khi tình hình thay đổi, khiến hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn gây nguy hiểm cho xã hội nữa, theo quy định tại đoạn 1, khoản 1, Điều 48 Bộ luật Hình sự.

- Miễn TNHS do hết thời hiệu truy cứu TNHS (Điều 45 BLHS)

- Miễn TNHS do người phạm tội tự thú, thật thà khai báo, ăn năn, hối cải (đoạn 2, khoản 1, Điều 48 BLHS);

- Miễn TNHS đối với người chưa thành niên phạm tội (khoản 3, Điều 59 BLHS);

- Miễn TNHS đối với tội gián điệp (khoản 3, Điều 74 BLHS);

- Miễn TNHS đối với tội đưa hối lộ (khoản 4, Điều 227 BLHS);

- Miễn TNHS đối với tội không tố giác tội phạm (khoản 2, Điều 247 BLHS) Như vậy, so với BLHS 1985 thì biện pháp miễn TNHS quy định trong BLHS

Năm 1999, Bộ luật Hình sự đã mở rộng quy định về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) bằng cách bổ sung hai trường hợp mới: miễn TNHS khi có quyết định đại xá (khoản 3, Điều 25) và miễn TNHS đối với tội môi giới hối lộ (khoản 5, Điều 290) Bên cạnh việc thêm hai trường hợp này, điều kiện để người phạm tội được miễn TNHS trong một số trường hợp cũng đã được quy định rõ ràng trong Bộ luật Hình sự.

1985 cũng có một số điểm khác biệt so với quy định trong BLHS 1999 như sau:

Về trường hợp miễn TNHS do hết thời hiệu truy cứu TNHS Điều 45 BLHS 1985 quy định :

1- Không truy cứu TNHS, nếu từ ngày tội phạm được thực hiện đã qua những thời hạn sau đây: a) Năm năm đối với các tội phạm ít nghiêm trọng mà Bộ luật quy định hình phạt từ hai năm tù trở xuống hoặc hình phạt khác nhẹ hơn; b) Mười năm tù đối với các loại tội phạm ít nghiêm trọng mà Bộ luật quy định hình phạt tù trên hai năm; c) Mười lăm năm đối với các loại tội phạm nghiêm trọng

Nếu trong thời gian quy định, người phạm tội tiếp tục vi phạm và bị xử phạt từ một năm tù trở lên theo Bộ luật, thì thời gian đã trôi qua sẽ không được tính vào thời hiệu đối với tội cũ, mà sẽ được tính lại kể từ ngày phạm tội mới.

Nếu người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có lệnh truy nã trong thời hạn quy định, thời gian trốn tránh sẽ không được tính vào thời hiệu Thời hiệu sẽ được tính lại từ thời điểm người đó ra tự thú hoặc bị bắt giữ.

2- Đối với những trường hợp nói ở điểm c khoản 1 Điều này nếu có lý do đặc biệt thì Viện kiểm sát nhân dân tối cao vẫn có thể truy cứu TNHS và Tòa án nhân dân tối cao có thể quyết định không áp dụng thời hiệu

Như vậy, quy định miễn TNHS do hết thời hiệu truy cứu TNHS của BLHS

Năm 1985, Bộ luật Hình sự đã có sự khác biệt so với quy định của Bộ luật Hình sự 1999, đặc biệt là về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm ít nghiêm trọng Cụ thể, thời hiệu truy cứu được chia thành hai giới hạn hình phạt khác nhau Đối với tội phạm ít nghiêm trọng có hình phạt tù từ hai năm trở xuống hoặc hình phạt nhẹ hơn, thời hiệu truy cứu là năm năm Trong khi đó, đối với tội phạm ít nghiêm trọng có hình phạt trên hai năm, thời hiệu truy cứu là mười năm.

Còn trong BLHS 1999 thời hiệu truy cứu TNHS đối với loại tội ít nghiêm trọng là năm năm không phân biệt giới hạn hình phạt như BLHS 1985

Trong trường hợp miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) do sự chuyển biến của tình hình, hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa Theo Bộ luật Hình sự 1985, quy định rằng “Người phạm tội có thể được miễn TNHS nếu khi tiến hành điều tra hoặc xét xử, do sự chuyển biến của tình hình mà hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội nữa.”

Trong giai đoạn điều tra hoặc xét xử, nếu có sự thay đổi tình hình dẫn đến hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội, họ có thể được miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) Đây là trường hợp miễn TNHS có tính tùy nghi, khác với quy định trong Bộ luật Hình sự 1999, nơi miễn TNHS là bắt buộc Giai đoạn tố tụng để xem xét miễn TNHS trong trường hợp này cũng được quy định rõ ràng.

BLHS 1985 chỉ có hai giai đoạn là điều tra và xét xử, còn quy định ở BLHS 1999 có ba giai đoạn là điều tra, truy tố và xét xử

Về trường hợp miễn TNHS đối với người chưa thành niên phạm tội Khoản

3, Điều 59 BLHS 1985 quy định: “Viện kiểm sát có thể quyết định miễn truy cứu

Theo quy định, người chưa thành niên phạm tội có thể được miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) nếu họ phạm tội ít nghiêm trọng, gây hại không lớn và có nhiều tình tiết giảm nhẹ Điều kiện cần thiết là gia đình và tổ chức xã hội nhận trách nhiệm giám sát, giáo dục đối tượng này Thẩm quyền áp dụng trường hợp miễn TNHS thuộc về Viện Kiểm sát (VKS).

So sánh điều kiện miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) cho người chưa thành niên phạm tội, có thể thấy rằng Bộ luật Hình sự (BLHS) 1999 có phạm vi rộng hơn so với BLHS 1985 BLHS 1999 không chỉ miễn TNHS cho những tội phạm nhẹ mà còn áp dụng cho cả tội phạm nghiêm trọng Thẩm quyền áp dụng miễn TNHS trong BLHS 1999 không chỉ thuộc về Viện Kiểm sát (VKS) như trước đây, mà còn có thể thuộc về Cơ quan Điều tra (CQĐT) và Tòa án, tùy thuộc vào giai đoạn tố tụng.

Điều kiện miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) được quy định trong ba trường hợp: thứ nhất, miễn TNHS do hết thời hiệu truy cứu; thứ hai, miễn TNHS khi tình hình thay đổi, khiến hành vi phạm tội hoặc người phạm tội không còn nguy hiểm cho xã hội; thứ ba, miễn TNHS cho người chưa thành niên phạm tội theo Bộ luật Hình sự 1985, với phạm vi miễn TNHS hẹp hơn so với Bộ luật Hình sự 1999.

Nghiên cứu quy định về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS) trong các Bộ luật phong kiến và Bộ luật Hình sự (BLHS) 1985 cho thấy những tiền đề quan trọng cho BLHS 1999 Chế định miễn TNHS trong BLHS 1999 không chỉ kế thừa mà còn khắc phục những hạn chế của các văn bản pháp luật trước đó, nhằm hoàn thiện cả về mặt kỹ thuật lẫn nội dung.

Quy định về miễn trách nhiệm hình sự trong pháp luật Hình sự của một số nước trên thế giới

Quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 1999 về biện pháp miễn trách nhiệm hình sự

Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện biện pháp miễn trách nhiệm hình sự

Ngày đăng: 15/01/2022, 22:03

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Bộ luật hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1985 3. Bộ luật hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1999 4. Bộ luật hình sự Canada Khác
9. Bộ luật tố tụng hình sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2003 10. Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013 Khác
11. Nghị quyết số 02/ HĐTP ngày 05/01/1986 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao Khác
12. Nghị quyết 01-89/HĐTP ngày 19/04/1989 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao Khác
13. Pháp lệnh trừng trị Các tội phản cách mạng ngày 30/10/1967 14. Pháp lệnh trừng trị Tội hối lộ ngày 20/05/1981 Khác
15. Pháp lệnh trừng trị Tội đầu cơ, buôn lậu, làm hàng giả, kinh doanh trái phép ngày 10/07/1982 Khác
16. Thông tư liên ngành số 05/TTLN ngày 2/6/1990 của Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối caoGiáo trình, sách chuyên khảo Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

BIỆN PHÁP MIỄN TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ TRONG BỘ LUẬT HÌNH SỰ 1999   - Biện pháp miễn trách nhiệm hình sự trong bộ luật hình sự 1999 những vấn đề lý luận và thực tiễn
1999 (Trang 1)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w