XÁC ĐỊNH KHUYẾT TẬT VÀ BẢO TRỢ XÃ HỘI
Xác định mức độ khuyết tật
1.1.1 Thực trạng, bất cập, nguyên nhân
Trong những năm qua, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi của người khuyết tật Chính phủ đã ban hành pháp lệnh về Người tàn tật vào năm 1998, ghi nhận quyền của họ và đưa ra các giải pháp, chính sách hỗ trợ Hệ thống chính sách trợ giúp xã hội, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng, dạy nghề và việc làm cho người khuyết tật cũng đã được triển khai, giúp họ tiếp cận dịch vụ cơ bản Việt Nam đã ký kết công ước Quốc tế về quyền của người khuyết tật và vào năm 2010, Chính phủ đã thông qua Luật Người khuyết tật.
Theo Công ước Quốc tế về quyền của người khuyết tật năm 2006, người khuyết tật được định nghĩa là những cá nhân có khiếm khuyết lâu dài về thể chất, tâm thần, trí tuệ hoặc giác quan, gây cản trở cho sự tham gia đầy đủ và hiệu quả trong xã hội Tại Việt Nam, khái niệm này được quy định tại khoản 1 Điều 2 Luật Người khuyết tật số 51/2010/QH12, trong đó người khuyết tật là những người có khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc suy giảm chức năng, ảnh hưởng đến khả năng lao động, sinh hoạt và học tập Để xác định một người có phải là khuyết tật hay không, cần thực hiện thủ tục xác định mức độ khuyết tật, trong đó Hội đồng xác định mức độ khuyết tật sẽ đánh giá và kết luận về mức độ khuyết tật cũng như quyền lợi trợ cấp khuyết tật của cá nhân đó.
Ngày 28 tháng 12 năm 2012, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Bộ Tài chính, Bộ Y tế; Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư liên tịch số 37/2012/TTLT quy định về việc xác định mức độ khuyết tật do Hội đồng xác định mức độ khuyết tật thực hiện Thông tư này có hiệu lực từ ngày 10 tháng 2 năm 2013
Mức độ khuyết tật được xác định dựa trên các tiêu chí đánh giá khả năng lao động, học tập và sinh hoạt của người khuyết tật Theo quy định tại Khoản 2 Điều 3 của Luật Người khuyết tật, mức độ khuyết tật được phân chia thành ba mức độ khác nhau.
Khuyết tật đặc biệt nặng là tình trạng mất hoàn toàn chức năng, khiến người bệnh không thể tự kiểm soát hoặc thực hiện các hoạt động cơ bản như đi lại, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân và các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày khác Do đó, họ cần có người theo dõi, trợ giúp và chăm sóc hoàn toàn để đảm bảo cuộc sống hàng ngày.
Khuyết tật nặng là tình trạng mất một phần hoặc suy giảm chức năng, dẫn đến việc cá nhân không thể tự kiểm soát hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân và các nhu cầu sinh hoạt khác Do đó, người khuyết tật nặng cần có sự theo dõi, trợ giúp và chăm sóc từ người khác để đảm bảo cuộc sống hàng ngày.
Khuyết tật nhẹ là tình trạng khuyết tật nhưng vẫn có khả năng thực hiện các chức năng và hoạt động bình thường Theo Luật Người khuyết tật, việc xác nhận mức độ khuyết tật không còn do cơ quan giám định chuyên khoa thực hiện mà được giao cho Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Hội đồng này được thành lập bởi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn, theo quy định tại Khoản 1 Điều 15 và Khoản 1 Điều 16.
Trước đây, việc giám định mức độ khuyết tật dựa vào kết luận của các cơ quan chuyên khoa, trong đó người khuyết tật nặng được xác định là người có khả năng lao động suy giảm từ 61% đến 80%, và người khuyết tật đặc biệt nặng có khả năng lao động suy giảm 81% trở lên Theo Thông tư liên tịch số 37/2012/TTLT, việc xác định mức độ khuyết tật hiện nay được thực hiện bởi Hội đồng xác định mức độ khuyết tật của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn Hội đồng này không chỉ xác định mức độ khuyết tật mà còn cấp giấy chứng nhận khuyết tật, trong đó ghi rõ mức độ khuyết tật là nhẹ, nặng hoặc đặc biệt nặng.
Việc xác định mức độ khuyết tật được thực hiện thông qua quan sát trực tiếp và đánh giá khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của người khuyết tật, dựa trên phiếu xác định mức độ khuyết tật với các tiêu chí y tế và xã hội Nếu Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không đưa ra kết luận rõ ràng hoặc có sự không đồng ý từ người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của họ, hoặc nếu có bằng chứng cho thấy kết luận không khách quan, thì Hội đồng Giám định Y khoa cấp tỉnh sẽ thực hiện việc xác định mức độ khuyết tật.
Thông tư liên tịch số 37/2012/TTLT cung cấp bộ câu hỏi công cụ nhằm xác định mức độ khuyết tật cho trẻ em dưới 6 tuổi và người trên 6 tuổi Bộ công cụ này bao gồm hai bảng hỏi cho mỗi nhóm tuổi: một bảng để xác định dạng tật và một bảng để đánh giá mức độ khuyết tật Đối với trẻ em dưới 6 tuổi, Hội đồng chỉ được xác định 3 dạng khuyết tật là vận động, nhìn và tâm thần.
6 tuổi xác định đầy đủ 6 dạng tật
Hiện nay, các chính sách và pháp luật của Nhà nước về quy định đối tượng và mức độ khuyết tật đã được thực thi hiệu quả trong đời sống Đến nay, 100% xã, phường, thị trấn trên toàn quốc đã thành lập Hội đồng xác định mức độ khuyết tật cấp xã theo quy định.
Năm 2015, có 1.311.332 người khuyết tật được cấp giấy xác nhận khuyết tật, chiếm khoảng 18,7% tổng số người khuyết tật, chủ yếu là các trường hợp nặng và đặc biệt nặng Việc xác định đối tượng và mức độ khuyết tật tại cấp xã diễn ra thuận lợi, đúng quy trình, giúp người khuyết tật tiếp cận nhanh chóng các chính sách của Nhà nước Đánh giá thực chứng tại xã/phường không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật mà còn tiết kiệm chi phí trong việc cấp giấy chứng nhận và xác định mức độ khuyết tật Một số trường hợp được giới thiệu lên Hội đồng giám định y khoa tỉnh để đảm bảo quyền lợi Trạm y tế xã, phường thực hiện khám chữa bệnh định kỳ, phát hiện dị tật bẩm sinh và cung cấp thuốc miễn phí cho người khuyết tật, đồng thời lập hồ sơ theo dõi sức khỏe và chăm sóc sức khỏe ban đầu tại nơi cư trú.
Mặc dù đã đạt được một số kết quả nhất định, nhưng việc xác định mức độ khuyết tật cho người khuyết tật vẫn còn nhiều vấn đề cần được cải thiện và chú trọng.
Trong một số trường hợp, Hội đồng cấp xã có thể lập hồ sơ và kết luận về mức độ khuyết tật chưa chính xác, không phản ánh đúng tình trạng bệnh tật của đối tượng Việc đánh giá không đầy đủ trong hồ sơ gửi lên Hội đồng giám định y khoa dẫn đến những kết luận về tỷ lệ % tổn thương cơ thể và khả năng tự chăm sóc bản thân không chính xác Điều này đã tạo ra tình trạng một số trường hợp có tỷ lệ tổn thương cơ thể giống nhau nhưng mức độ khuyết tật lại khác nhau, gây ra những thắc mắc không cần thiết trong cộng đồng.
Trong báo cáo "Sơ kết 05 năm thực hiện Luật Người khuyết tật và đánh giá giữa kỳ đề án 1019", một số địa phương gặp khó khăn trong việc xác định đúng đối tượng, dạng tật và mức độ khuyết tật khi cấp giấy xác nhận Việc đánh giá sai mức độ khuyết tật không chỉ nhạy cảm mà còn ảnh hưởng đến chế độ trợ cấp cho người khuyết tật Thêm vào đó, sự khác biệt trong quan điểm giữa các thành viên Hội đồng đã tạo ra thách thức cho Chủ tịch Hội đồng trong việc đưa ra kết luận chính xác.
Bảo trợ xã hội
1.2.1 Thực trạng, bất cập, nguyên nhân
Bảo trợ xã hội là sự hỗ trợ từ Nhà nước, xã hội và cộng đồng dành cho những người gặp khó khăn, bất hạnh hoặc nghèo đói, nhằm giúp họ duy trì cuộc sống tối thiểu và hòa nhập với cộng đồng Đối tượng chính của bảo trợ xã hội bao gồm những người yếu thế, như người khuyết tật, những người có hạn chế về sức khỏe, và những cá nhân cần sự giúp đỡ để vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Bảo trợ xã hội cho người khuyết tật là tổng hợp các cơ chế, chính sách và giải pháp của Nhà nước và cộng đồng nhằm hỗ trợ và bảo vệ họ, chủ yếu thông qua các khoản trợ cấp và chi phí khác để giúp họ ổn định cuộc sống và hòa nhập với cộng đồng Hoạt động này không chỉ mang đặc điểm chung của bảo trợ xã hội mà còn thể hiện những nét riêng do đặc thù của đối tượng Người khuyết tật có quyền được bảo trợ xã hội mà không bị phân biệt về địa vị, giới tính hay thành phần kinh tế Do đó, bảo trợ xã hội chú trọng nguyên tắc đa dạng hóa và xã hội hóa, nhằm huy động sự tham gia của cộng đồng và đảm bảo tính phù hợp trong nội dung trợ giúp.
Bảo trợ xã hội ở phạm vi hẹp bao gồm các khoản trợ cấp và hỗ trợ nuôi dưỡng bằng tiền hoặc vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu tối thiểu của người khuyết tật Ngoài ra, bảo trợ xã hội còn nhằm phát huy đa dạng các hình thức bảo vệ, nâng cao tinh thần, tâm lý, sức khỏe và cơ hội hòa nhập cho người khuyết tật Hệ thống bảo trợ xã hội không chỉ mang lại lợi ích thiết thực cho người khuyết tật và gia đình họ, mà còn góp phần hạn chế bất ổn xã hội và thể hiện tính nhân bản của con người Đồng thời, đây cũng là minh chứng cho thái độ của nhà nước đối với nhóm cư dân đặc biệt này, đảm bảo quyền con người theo tiêu chí của Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người năm 1984.
Nội dung bảo trợ xã hội trong pháp luật quốc tế được quy định rõ ràng trong các công ước và khuyến nghị liên quan đến quyền con người, đặc biệt là quyền của người khuyết tật Những quy định này nhằm đảm bảo sự bảo vệ và hỗ trợ cần thiết cho các nhóm yếu thế trong xã hội.
6 Nguyễn Hiền Phương (2013), “Pháp luật bảo trợ xã hội đối với người khuyết tật”, Tạp chí Luật học, (10), tr 84-85
7 Nguyễn Hiền Phương (2013), tlđd (6), tr 85
1, 2 Điều 28 Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật mà Việt Nam đã ký cam kết tham gia, quy định về bảo trợ xã hội:
Các Quốc gia thành viên của Công ước này công nhận quyền của người khuyết tật được sống với mức sống đầy đủ cho bản thân và gia đình, bao gồm quyền được đảm bảo đủ ăn, đủ mặc, có chỗ ở và cải thiện điều kiện sống Họ cam kết thực hiện các biện pháp thích hợp để bảo vệ và thúc đẩy quyền này một cách thực tế, không phân biệt đối xử vì lý do khuyết tật.
2 Các Quốc gia thành viên của Công ước này thừa nhận quyền của người khuyết tật đối với bảo trợ xã hội và người khuyết tật được hưởng quyền này mà không bị phân biệt đối xử vì lý do khuyết tật; và cam kết thực hiện các biện pháp phù hợp để bảo đảm và thúc đẩy sự việc thực hiện quyền này trên thực tế ”
Công ước quy định các biện pháp thực thi quyền của người khuyết tật, bao gồm việc đảm bảo họ có quyền tiếp cận bình đẳng đến dịch vụ nước sạch, trang thiết bị và trợ giúp phù hợp với nhu cầu của mình với chi phí hợp lý Đặc biệt, phụ nữ, trẻ em và người già khuyết tật cần được ưu tiên tiếp cận các chương trình bảo trợ xã hội và xóa đói giảm nghèo Ngoài ra, người khuyết tật nghèo và gia đình họ cũng cần được hỗ trợ tài chính, tư vấn, tập huấn và an dưỡng từ Nhà nước Họ cũng phải được đảm bảo quyền tiếp cận các chương trình nhà ở công và các chương trình trợ cấp hưu trí một cách bình đẳng.
Việt Nam, với tư cách là thành viên của Liên hợp quốc, đã sớm chú trọng đến việc xây dựng chế độ bảo trợ xã hội, được ghi nhận trong Hiến pháp và các văn bản chuyên ngành Năm 1998 là bước ngoặt quan trọng khi pháp lệnh về người tàn tật ra đời, xác định bảo trợ xã hội là quyền lợi thiết yếu của người khuyết tật Các văn bản dưới luật như Nghị định số 07/2000/NĐ-CP và Nghị định số 67/2007/NĐ-CP đã cụ thể hóa nội dung này, cùng với Chỉ thị số 01/2006/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ nhằm thúc đẩy chính sách trợ giúp người tàn tật trong bối cảnh phát triển kinh tế Đặc biệt, Luật Người khuyết tật đã đánh dấu sự phát triển vượt bậc trong pháp luật về người khuyết tật và chế độ bảo trợ xã hội Theo quy định hiện hành, người khuyết tật được hưởng các quyền lợi cơ bản như trợ cấp xã hội hàng tháng và hỗ trợ chăm sóc, với hệ thống cơ chế tổ chức thực hiện và trách nhiệm rõ ràng từ các chủ thể.
Thứ nhất, mở rộng đối tượng hưởng trợ giúp xã hội
Theo Luật Người khuyết tật năm 2010, người khuyết tật được hiểu là những cá nhân có khiếm khuyết ở một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc bị suy giảm chức năng, dẫn đến khó khăn trong lao động, sinh hoạt và học tập.
Người khuyết tật có quyền nhận hỗ trợ từ Nhà nước dựa trên điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của họ Tuy nhiên, chế độ trợ giúp xã hội thường xuyên chỉ áp dụng cho hai nhóm đối tượng chính: người khuyết tật nặng và người khuyết tật đặc biệt nặng.
Mức độ khuyết tật được quy định cụ thể tại Điều 3 Nghị định số 28/2012/NĐ-
Theo CP ngày 10/04/2012, người khuyết tật đặc biệt nặng là những người mất hoàn toàn chức năng và cần sự trợ giúp hoàn toàn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, trong khi người khuyết tật nặng là những người mất một phần chức năng và cần hỗ trợ một số hoạt động Việc mở rộng đối tượng nhận hỗ trợ kinh phí chăm sóc người khuyết tật đã có những tiến bộ đáng kể, đặc biệt là theo Nghị định số 28/2012/NĐ-CP, trong đó người mắc bệnh tâm thần mãn tính cũng được xếp vào nhóm người khuyết tật hưởng trợ cấp xã hội Pháp luật không chỉ quy định chế độ trợ cấp cho người khuyết tật mà còn đảm bảo quyền lợi cho gia đình và người nuôi dưỡng thông qua chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc hàng tháng.
Theo Điều 44 của Luật Người khuyết tật, gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng đang chăm sóc trực tiếp, người nhận nuôi dưỡng và chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng, cũng như người khuyết tật đang mang thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi, đều được hưởng trợ cấp xã hội Việc bổ sung hai nhóm đối tượng này không chỉ thể hiện sự tiến bộ trong chính sách an sinh xã hội mà còn đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ và trẻ em là những người khuyết tật.
Thứ hai, chế độ nuôi dưỡng người khuyết tật tại các cơ sở bảo trợ xã hội
Nuôi dưỡng người khuyết tật tại các cơ sở bảo trợ xã hội của Nhà nước là một hoạt động nhân đạo quan trọng, giúp đỡ những người khuyết tật đặc biệt nặng không nơi nương tựa Theo quy định tại khoản 1 Điều 45 Luật Người khuyết tật, những người này được tiếp nhận vào các cơ sở bảo trợ xã hội để đảm bảo cuộc sống Chế độ nuôi dưỡng tại đây tương đối toàn diện, đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu và bao gồm cả chăm sóc y tế cũng như khám chữa bệnh, theo quy định của Luật Người khuyết tật năm 2010.
Thứ ba, về tài chính thực hiện trợ giúp xã hội:
Pháp luật trợ giúp xã hội quy định rõ ràng về kinh phí thực hiện chế độ trợ giúp cho người khuyết tật theo Điều 33 Nghị định số 28/2012/NĐ-CP Kinh phí này bao gồm chi phí bảo trợ xã hội, khảo sát, thống kê, và xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý người khuyết tật, cùng với các khoản chi cho tuyên truyền, đào tạo cán bộ và các hội đồng liên quan Cụ thể, kinh phí trợ cấp xã hội hàng tháng và hỗ trợ chăm sóc cho người khuyết tật được bố trí trong dự toán chi bảo đảm xã hội của địa phương Kinh phí hỗ trợ xã hội đột xuất có thể đến từ ngân sách địa phương và sự hỗ trợ của tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước, hoặc từ ngân sách Trung ương nếu cần thiết Đối với người khuyết tật đặc biệt nặng không nơi nương tựa, Nhà nước sẽ cấp kinh phí cho việc nuôi dưỡng tại cơ sở bảo trợ xã hội Ngoài ra, nguồn kinh phí cho các cơ sở bảo trợ xã hội công lập và ngoài công lập được quy định tại khoản 2 Điều 34 Nghị định số 136/2013/NĐ-CP, với ngân sách cấp tỉnh đảm bảo cho các cơ sở ngoài công lập.
Một số bất cập trong việc bảo trợ xã hội đối với người khuyết tật:
Một là, về đối tượng hưởng trợ cấp xã hội
Theo quy định pháp luật, người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng được hưởng trợ giúp xã hội thường xuyên Tuy nhiên, vẫn còn nhiều đối tượng như người mắc bệnh tâm thần, tự kỷ và trầm cảm cần sự hỗ trợ từ Nhà nước và cộng đồng nhưng chưa được pháp luật quy định.
BẢO ĐẢM VIỆC LÀM VÀ TIẾP CẬN DỊCH VỤ CÔNG CỘNG
Biện pháp trợ giúp việc làm
2.1.1 Thực trạng, bất cập, nguyên nhân
Hiện nay, khoảng 650 triệu người khuyết tật, chiếm gần 10% dân số toàn cầu, cần được đảm bảo quyền bình đẳng trong các lĩnh vực dân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội Thay vì chỉ tập trung vào việc đảm bảo mức sống tối thiểu và chăm sóc y tế, xã hội hiện đại cần tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật phát huy khả năng, hòa nhập cộng đồng và tham gia vào các hoạt động văn hóa xã hội.
Công ước quốc tế về Quyền của người khuyết tật cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho các quốc gia thực hiện các chương trình nhằm tăng cường quyền lợi cho người khuyết tật Tuy nhiên, trên toàn thế giới, người khuyết tật vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn và thường là nhóm nghèo nhất trong xã hội Do đó, cần nâng cao nhận thức về quyền của họ, đồng thời tăng cường đào tạo nghề và tạo cơ hội việc làm cho người khuyết tật, cũng như xóa bỏ sự phân biệt đối xử trong công việc và tham gia vào các hoạt động xã hội và nhà nước.
Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Việt Nam hiện có khoảng 8 triệu người khuyết tật từ 5 tuổi trở lên, chiếm 7% dân số, trong đó 58% là phụ nữ và 10% thuộc hộ nghèo Mặc dù số lượng người khuyết tật lớn, nhưng họ thường có trình độ học vấn thấp, gây khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm Nhà nước và Đảng đã chú trọng đến việc hỗ trợ người khuyết tật, nhằm khắc phục khó khăn và tạo điều kiện hòa nhập xã hội Đây là trách nhiệm pháp lý của nhà nước và xã hội trong công cuộc xây dựng đất nước Để tạo môi trường thuận lợi cho người khuyết tật, nhà nước đã ban hành và hoàn thiện hệ thống chính sách pháp luật nhằm thực hiện mục tiêu hỗ trợ nhóm đối tượng này.
Education and disability are integral to the pursuit of equal rights and opportunities Ensuring that individuals with disabilities have access to quality education is essential for fostering inclusivity and empowering them to participate fully in society This commitment to equality not only benefits those with disabilities but also enriches the educational experience for all.
Bình đẳng và hòa nhập cho phụ nữ khuyết tật là một vấn đề quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội Bài viết này tập trung vào quyền có việc làm và đảm bảo thu nhập cho người khuyết tật, nhấn mạnh sự cần thiết phải tạo ra môi trường làm việc công bằng và hỗ trợ để họ có thể phát huy khả năng của mình.
Chính sách pháp luật hiện nay đã từng bước đi vào đời sống và đạt được nhiều thành tựu, trong đó dạy nghề đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giải quyết việc làm cho lao động Đặc biệt, đối với người khuyết tật, dạy nghề không chỉ tạo cơ hội việc làm mà còn hỗ trợ họ hòa nhập vào cộng đồng Tại Việt Nam, công tác tư vấn hướng nghiệp và giải quyết việc làm cho người khuyết tật được chú trọng, với nhiều chính sách hỗ trợ từ phát triển hạ tầng đến khuyến khích họ tham gia học nghề Điều 27 của Luật Giáo dục nghề nghiệp số 74/2014/QH13 quy định rằng Nhà nước khuyến khích các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tuyển sinh người khuyết tật và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập các cơ sở giáo dục nghề nghiệp dành riêng cho họ, đồng thời hỗ trợ tài chính cho việc đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị đào tạo.
Ngày 29 tháng 07 năm 2016 Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội đã có Công văn số: 2839/LĐTBXH-BTXH, Về việc đào tạo nghề cho người khuyết tật, trong đó đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố: “Quan tâm tổ chức tư vấn học nghề, việc làm cho người khuyết tật; nghiên cứu xây dựng và nhân rộng mô hình dạy nghề gắn với tạo việc làm cho người khuyết tật, phục hồi chức năng lao động cho người khuyết tật Ưu tiên bố trí kinh phí từ nguồn ngân sách thực hiện Đề án: Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020” đã được phân bổ để thực hiện mô hình đào tạo nghề gắn với giải quyết việc làm cho người khuyết tật tại địa phương theo quy định hiện hành
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Sóc Trăng đã triển khai Kế hoạch 85/KH-UBND nhằm hỗ trợ người khuyết tật, với 1.963 người khuyết tật đặc biệt nặng, 9.768 người khuyết tật nặng và 695 người khuyết tật nhẹ Đến nay, tỉnh đã hỗ trợ 36 người khuyết tật học nghề sơ cấp, trong đó 60% có việc làm và thu nhập ổn định Hội người mù cũng đã tạo việc làm cho 25 người khuyết tật và tổ chức các lớp đào tạo nghề như xoa bóp Tuy nhiên, tỷ lệ tìm việc làm cho người khuyết tật vẫn thấp, phần lớn phải tự tạo việc làm hoặc làm việc tạm thời, với thu nhập không ổn định Chị Nguyễn Thị Nga chia sẻ rằng mặc dù đã học nghề, nhưng vẫn gặp khó khăn khi xin việc do bị so sánh với người bình thường Nhu cầu việc làm của người khuyết tật rất lớn nhưng hiện tại chỉ mới đáp ứng một phần nhỏ.
Nhận thức của chính quyền về dạy nghề cho người khuyết tật còn hạn chế, dẫn đến hệ thống dạy nghề không đáp ứng đủ nhu cầu Chương trình đào tạo thiếu hợp lý, nặng về lý thuyết và thiếu thực hành, không có giáo trình riêng cho người khuyết tật Đội ngũ giáo viên cũng còn yếu kém về kiến thức và kỹ năng Trình độ văn hóa và chuyên môn kỹ thuật của người khuyết tật thấp, cộng với rào cản xã hội như thái độ phân biệt và lo ngại về chất lượng lao động, càng làm cho việc tạo việc làm cho họ trở nên khó khăn.
13 Sở Lao động -Thương binh và Xã hội tỉnh Sóc Trăng (2017) báo cáo số: 218
Trong cuộc phỏng vấn tại thành phố Sóc Trăng, tác giả nhận thấy rằng việc làm của người khuyết tật bị hạn chế do sự thiếu nhiệt tình từ các doanh nghiệp trong việc tuyển dụng họ Nhiều doanh nghiệp viện dẫn lý do quy định pháp luật lao động về thời gian làm việc không quá 7 giờ/ngày và 42 giờ/tuần là không phù hợp với dây chuyền sản xuất của họ Thực tế, quy định này đã vô hình chung làm giảm cơ hội việc làm cho người khuyết tật, ảnh hưởng đến quy trình và năng suất lao động, đặc biệt tại các cơ sở sản xuất theo phương thức dây chuyền.
Dịch vụ hỗ trợ việc làm cho người khuyết tật chủ yếu tập trung vào dạy nghề và giới thiệu việc làm, trong khi các khâu tư vấn nghề, hỗ trợ tại nơi làm việc và điều chỉnh hợp lý vẫn còn hạn chế Các đơn vị cung cấp dịch vụ như cơ sở dạy nghề, trung tâm dịch vụ việc làm, đơn vị phục hồi chức năng và doanh nghiệp chưa có sự kết nối và hợp tác chặt chẽ, dẫn đến việc tạo ra ít cơ hội việc làm cho người khuyết tật.
Các công nhân bị tai nạn lao động cần sự phối hợp từ bệnh viện, doanh nghiệp và cơ sở dạy nghề để phục hồi khả năng lao động và hòa nhập lại với công việc Tuy nhiên, tâm lý tự ti là rào cản lớn đối với nhiều người khuyết tật, khiến họ ngại giao tiếp và hòa nhập cộng đồng Dù còn khả năng, nhiều người vẫn không chủ động tham gia xã hội vì lo sợ bị chê cười Để xóa bỏ tâm lý này, cần có sự hỗ trợ và chia sẻ từ cộng đồng Nguyên nhân chính dẫn đến những bất lợi mà người khuyết tật phải đối mặt không phải do tình trạng khuyết tật của họ, mà là phản ứng tiêu cực từ xã hội Như em Nguyễn Thị Linh chia sẻ, sự lo lắng về việc bị chê cười đã khiến em không còn muốn tiếp tục việc học.
Hơn nữa, trong quá trình thi hành Luật Người khuyết tật năm 2010 cho thấy những bất cập trong việc đảm bảo cơ hội việc làm cho người khuyết tật:
Luật Người khuyết tật hiện hành không bắt buộc các doanh nghiệp phải ưu đãi việc làm cho người khuyết tật, mà chỉ khuyến khích việc này Cụ thể, Khoản 1 Điều 35 của Luật Người khuyết tật năm 2010 nêu rõ rằng Nhà nước khuyến khích các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp nhận người khuyết tật và được hưởng chính sách ưu tiên theo quy định tại Điều 34 của Luật.
Tại thành phố Sóc Trăng, việc doanh nghiệp quyết định có nhận người khuyết tật vào làm việc hay không phụ thuộc vào điều kiện và nhu cầu của họ Các doanh nghiệp sử dụng lao động khuyết tật sẽ được hưởng chính sách ưu tiên, trong khi những doanh nghiệp không tuyển dụng sẽ không bị xử lý bởi cơ quan nhà nước Tuy nhiên, tâm lý không muốn nhận người khuyết tật vào làm việc vẫn phổ biến ở nhiều tổ chức và doanh nghiệp, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác Việc bố trí công việc cho người khuyết tật không chỉ làm tăng chi phí đầu tư hạ tầng mà còn gây khó khăn trong việc hướng dẫn và yêu cầu họ trong quá trình làm việc Do đó, mặc dù có nhiều chính sách khuyến khích, nhưng các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp vẫn ngần ngại trong việc tuyển dụng người khuyết tật.
Luật Người khuyết tật năm 2010 quy định đối tượng hưởng ưu đãi trong việc làm cho người khuyết tật, nhưng vẫn chưa phù hợp và chưa khuyến khích được doanh nghiệp tích cực tuyển dụng lao động là người khuyết tật.
Tiếp cận dịch vụ công cộng
2.2.1 Thực trạng, bất cập, nguyên nhân
Với sự phát triển của xã hội, người khuyết tật đang nỗ lực hòa nhập cộng đồng thông qua việc tham gia nhiều hoạt động xã hội để giao lưu, học hỏi và nâng cao kinh nghiệm Tuy nhiên, chính sách đảm bảo quyền lợi cho người khuyết tật trong việc tiếp cận công trình công cộng, phương tiện giao thông và dịch vụ chăm sóc y tế vẫn còn nhiều bất cập Do đó, cần thiết phải có những giải pháp khắc phục trong thời gian tới để nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.
Thứ nhất: Người khuyết tật tiếp cận công trình công cộng:
Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật khẳng định rằng để người khuyết tật có thể sống độc lập và tham gia đầy đủ vào cuộc sống, các quốc gia thành viên cần thực hiện các biện pháp thích hợp Điều 9 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng cho người khuyết tật đối với tất cả các môi trường vật chất, giao thông, cũng như các dịch vụ và tiện ích khác, không phân biệt giữa thành phố và nông thôn.
Luật người khuyết tật đã quy định tại Điều 39 về việc phê duyệt thiết kế, xây dựng, nghiệm thu các công trình xây dựng mới, cải tạo và nâng cấp nhà chung cư, trụ sở làm việc cũng như các công trình hạ tầng kỹ thuật và xã hội Tất cả các công trình này phải tuân thủ hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng nhằm đảm bảo khả năng tiếp cận cho người khuyết tật Bên cạnh đó, Luật Xây dựng cũng yêu cầu các công trình công cộng phải thiết kế theo tiêu chuẩn phù hợp với nhu cầu của người khuyết tật.
Quy định mới này nhằm xóa bỏ rào cản vật chất và xã hội đối với người khuyết tật, đảm bảo quyền bình đẳng khi tham gia các hoạt động xã hội và hòa nhập cộng đồng Các tiêu chuẩn kỹ thuật được xây dựng dựa trên nhu cầu của người khuyết tật khi sử dụng công trình và dịch vụ công cộng, với sự hướng dẫn từ Bộ Xây dựng Các văn bản quy định yêu cầu kỹ thuật tối thiểu trong xây dựng, nhằm tạo điều kiện cho người khuyết tật tiếp cận và sử dụng công trình Cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm kiểm tra sự tuân thủ các quy định này, bảo đảm người khuyết tật có quyền tiếp cận các công trình Đối với nhà ở chung cư, cần có ít nhất 2% chỗ đậu xe cho người khuyết tật và 5% căn hộ phải đảm bảo khả năng tiếp cận Các công trình công cộng như trụ sở cơ quan, bưu điện, và ngân hàng cũng cần có đường dốc và chỗ ngồi cho người khuyết tật Đối với các công trình đã hoàn thành nhưng không đáp ứng tiêu chuẩn tiếp cận, pháp luật yêu cầu cải tạo để đảm bảo quyền sử dụng bình đẳng cho người khuyết tật.
Hệ thống cơ sở hạ tầng tại Việt Nam còn nhiều bất cập, đặc biệt là thiếu các làn đường tiếp cận cho người khuyết tật ở các công trình công cộng Nhiều tòa nhà, nhà ga, bến xe và vỉa hè không có đường dốc và tay vịn phù hợp, trong khi độ dốc của các đường dốc cho người đi xe lăn thường vượt quá tiêu chuẩn Tại nhiều cơ quan và chung cư, không có điểm đỗ xe dành riêng cho xe ba bánh, gây khó khăn cho người khuyết tật Cửa nhà vệ sinh và diện tích trong buồng vệ sinh thường quá hẹp, không có tay vịn hỗ trợ Ví dụ, tại Chung cư D5 ở Bình Thạnh, thiết kế bậc thềm cao 50 cm không có lối đi cho người khuyết tật, gây khó khăn cho việc di chuyển Ngay cả vận động viên Lê Văn Công, người đã giành Huy chương vàng tại Paralympic 2016, cũng gặp khó khăn trong khu đô thị không có lối đi riêng cho người khuyết tật Các dự án mới như Chung cư Centana Thủ Thiêm và Khu đô thị Vạn Phước cũng không có thiết kế lối đi cho người khuyết tật, với lý do tỷ lệ khuyết tật hiếm.
Khảo sát của Hội Người khuyết tật Hà Nội và các cơ quan chức năng vào năm 2015 đã công bố kết quả nghiên cứu về mức độ tiếp cận công trình công cộng dành cho người khuyết tật Nghiên cứu này được thực hiện trong năm 2013-2014, tập trung vào 110 công trình lớn tại Hà Nội, bao gồm Bảo tàng lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Hồ Chí Minh, Nhà tù Hỏa Lò, Đền Ngọc Sơn và Vườn hoa.
Lý Thái Tổ, Rạp Tháng Tám, Cung văn hóa Hữu nghị Việt Xô, Tràng Tiền Plaza, Bưu điện Hà Nội, chùa Trấn Quốc, ga Hà Nội và bến xe Mỹ Đình là những địa điểm nổi bật thể hiện vẻ đẹp và văn hóa đặc trưng của Hà Nội.
Nhiều dự án bất động sản hiện nay thiếu lối đi riêng cho người khuyết tật, khiến họ chỉ có thể tiếp cận một phần các công trình Những khó khăn chủ yếu mà họ gặp phải bao gồm lối vào chính không thuận tiện và nhà vệ sinh không phù hợp.
Nguyên nhân chính gây ra bất cập trong vấn đề người khuyết tật là do nhận thức và sự quan tâm của xã hội còn hạn chế Hơn nữa, việc thiếu nguồn lực đầu tư vào cải tạo, sửa chữa các công trình cũng như thiếu chế tài xử phạt và giám sát từ các cơ quan thực thi pháp luật đã góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Thứ hai: Người khuyết tật tham gia giao thông:
Nhu cầu tham gia giao thông của người khuyết tật là rất quan trọng, giúp họ tiếp cận thông tin, việc làm, và các hoạt động giải trí, đồng thời hỗ trợ hòa nhập xã hội và phục hồi chức năng Pháp luật Việt Nam đã quy định các biện pháp đảm bảo quyền lợi cho người khuyết tật trong việc tham gia giao thông.
Để đảm bảo quyền tham gia giao thông cho người khuyết tật, cần thiết kế cơ sở hạ tầng đô thị với các yếu tố hỗ trợ việc đi bộ an toàn và thuận tiện Các tuyến đường dành cho người đi bộ nên có hè phố, phần đường, cầu vượt và hầm, đồng thời hạn chế các chướng ngại vật như nắp hố ga hay cây cổ thụ Đặc biệt, việc lắp đặt các tấm lát dẫn hướng cảm giác cho người khiếm thị là rất quan trọng Ngoài ra, bên cạnh tín hiệu đèn giao thông và biển báo, cần có các tín hiệu âm thanh và chữ nổi Braille để hướng dẫn người khiếm thị khi qua đường.
Để đảm bảo quyền tham gia giao thông cho người khuyết tật, cần tuân thủ các quy định về sử dụng phương tiện giao thông cá nhân Theo Điều 41, khoản 1 của Luật Người khuyết tật, phương tiện giao thông cá nhân của người khuyết tật phải đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và phù hợp với điều kiện sức khỏe của người sử dụng.
Đảm bảo quyền tham gia giao thông cho người khuyết tật là rất quan trọng, và điều này được thực hiện thông qua các quy định về việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng Những quy định này giúp tạo ra một môi trường giao thông thân thiện và thuận lợi cho người khuyết tật, đảm bảo họ có thể di chuyển dễ dàng và an toàn.
Phương tiện giao thông công cộng dành cho người khuyết tật cần tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao thông tiếp cận Người khuyết tật được ưu tiên trong việc mua vé, hỗ trợ và sắp xếp chỗ ngồi thuận tiện Đặc biệt, những người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng sẽ được miễn, giảm giá vé khi sử dụng một số phương tiện giao thông công cộng theo quy định của Chính phủ, theo Điều 41 Khoản 3, 4 của Luật Người khuyết tật.
Tiếp cận công trình công cộng vẫn là một thách thức lớn đối với người khuyết tật tại Việt Nam Theo quy định, người khuyết tật đặc biệt nặng và nặng được miễn, giảm giá vé khi sử dụng một số phương tiện giao thông công cộng Họ cũng được ưu tiên mua vé và nhận sự hỗ trợ trong việc sắp xếp chỗ ngồi thuận tiện Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều công trình công cộng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người khuyết tật, khiến việc di chuyển và tiếp cận dịch vụ trở nên khó khăn.