CC báo cho HVKT Quân Sự Châu Âu
2.2.5. Kế toỏn thuế giỏ trị gia tăng:
2.2.5.1. Phương phỏp tớnh thuế:
Cụng ty thuộc diện nộp thuế GTGT theo phương phỏp khấu trừ. Trong quỏ trỡnh hạch toỏn cụng ty sử dụng cỏc mẫu hoỏ đơn chứng từ, cỏc bảng kờ hàng hoỏ dịch vụ mua vào bỏn ra, tờ khai hoỏ đơn GTGT thống nhất theo quy định của Bộ Tài Chớnh ban hành.
Mức thuế suất đối với hàng hoỏ của cụng ty là 5%,10%. Số thuế GTGT
phải nộp = Thuế GTGT đầu ra -
Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
TRÍCH SỔ CÁI Thỏng 12 năm 2010
Tài khoản: TK131
Tờn tài khoản: Phải thu khỏch hàng
(Đơn vị tớnh: VNĐ) NT GS CTGS Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Cú Số dư đầu thỏng 160.000.000 Số phỏt sinh trong thỏng ... ... ... ... ...
31/12 26 31/12 Doanh thu bỏn hàng xuất khẩu 511 564.418.800 31/12 28 31/12 Doanh thu thị trường TQ 511 473.606.500 333 46.109.500 31/12 30 31/12 Doanh thu hàng bỏn lẻ 511 316.052.000 333 11.203.500 31/12 35 31/12Khỏch lẻ thanh toỏn tiền hàng
bằng tiền mặt 111 49.085.500
Khỏch lẻ thanh toỏn tiền hàng
qua ngõn hàng 112 278.170.000
... ... ... ... ...
Cộng số phỏt sinh trong thỏng 2.045.515.895 2.106.366.991
Số dư cuối thỏng 99.148.904
Thuế GTGT
đầu ra =
Giỏ tớnh thuế của
hàng hoỏ bỏn ra x Thuế suất thuế GTGT
2.2.5.2. Phương phỏp kế toỏn thuế GTGT
* Chứng từ kế toỏn sử dụng:
- Húa đơn GTGT làm căn cứ (mẫu 01GTGT-3LL)
* Tài khoản kế toỏn sử dụng: TK3331 - Thuế GTGT phải nộp
Dựa vào hoỏ đơn GTGT xuất ra trong thỏng kế toỏn lập bảng kờ hoỏ đơn chứng từ bỏn ra để tập hợp thuế GTGT đầu ra. Đồng thời căn cứ vào hoỏ đơn GTGT nhận được để lập bảng kờ hoỏ đơn chứng từ mua vào và tập hợp thuế GTGT đầu vào được khấu trừ. Ngoài ra kế toỏn cũn phải lập Bỏo cỏo tỡnh hỡnh sử dụng hoỏ đơn tài chớnh của cụng ty để nộp cho cơ quan thuế.
Biểu số 2.27
TRÍCH BẢNG Kấ HểA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HểA, DỊCH VỤ MUA VÀO (Dựng cho cơ sở kờ khai khấu trừ thuế hàng thỏng)
Thỏng 12 năm 2010 Tờn cơ sở kinh doanh: Cụng ty TNHH Kim Huệ
Mó số: 01- 012- 191- 111 Địa chỉ: Xúm 6 Cổ Nhuế Từ Liờm Hà Nội
(Đơn vị tớnh: VNĐ)
Hoỏ đơn chứng từ mua
Ký hiệu hoỏ đơn Số HĐ Ngày thỏng
AX/2010 46129 02/12/10 Chi cục HQ bưu điện Tp HCM Thuế 60.000
AS/2010 15301 03/12/10 Chi cục HQ sõn bay Nội Bài Thuế 57.000
... ... ... ... ...
Cộng thuế GTGT hàng NK 480.383.620 33.538.362
AA/2010T 167036 12/12/10 TCT văn hoỏ Sài Gũn 0100110101 Sỏch 5%
... ... ... 5%
Cộng thuế GTGT 5% 369.200.000 18.460.000
CL/2010T 25375 29/12/10 Bưu điện Tp Hà Nội 01006862231 ĐT 6.008.940 10% 600.894
... ... ... ... ... ... ...
Cộng thuế GTGT 10% 176.716.380 17.671.638
Tổng cộng 1.026.300.000 69.670.000
Ngày 31 thỏng 12 năm 2010
Người lập biểu Kế toỏn trưởng
Biểu số 2.28
Từ hai bảng kờ trờn kế toỏn tiến hành lập Tờ khai thuế nộp cho cơ quan thuế nhằm xỏc định nghĩa vụ với Nhà nước của cụng ty.
TRÍCH BẢNG Kấ HểA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HểA, DỊCH VỤ BÁN RA (Kốm theo tờ khai thuế GTGT)
(Dựng cho cơ sở tớnh thuế GTGT theo phương phỏp khấu trừ thuế kờ khai hàng thỏng)
Tờn cơ sở kinh doanh: Cụng ty TNHH Kim Huệ
Mó số: 01- 012- 191- 111 Địa chỉ: Xúm 6 Cổ Nhuế Từ Liờm Hà Nội (Đơn vị tớnh: VNĐ)
Hoỏ đơn chứng từ bỏn Ký hiệu Số Ngày
GH/2010B 81793 19/12/10 Ban cỏn sự Đảng NN Bỏo 4.001.700 0%
... ... ... .... 0%
Cộng hàng hoỏ XK 564.418.800
CP/2010B 70436 04/12/10 Thư viện quõn đội KHKTSỏch 59.173.242
.... ...
Cộng HH khụng chịu thuế 130.523.520
HD 77200 05/12/10 Trường ĐH ngoại ngữ Sỏch TQ 12.250.000 5% 612.500
... ... 5%
Cộng HH 5% 899.246.000 44.962.300
KT/2010 46773 20/12/10 CT SX XNK Misda 101187467 Truyện Tranh 12.994.000 10% 1.299.400
... ... 10% Cộng HH 10% 266.110.508 26.611.051 Tổng cộng 1.860.298.828 71.573.351 Người lập biểu (ký, họ tờn) Ngày 31 thỏng 12 năm 2010 Kế toỏn trưởng (ký, họ tờn)
Biểusố 2.30
2.2.6. Kế toỏn chi phớ bỏn hàng
Chi phớ bỏn hàng là chi phớ liờn quan đến việc bỏn hàng trong cụng ty bao gồm :
- Chi phớ nhõn viờn bỏn hàng: Lương, BHXH, BHYT, KPCĐ - Chi phớ vận chuyển, bốc vỏc, lưu kho, giao nhận,...
- Chi phớ về tiền điện nước, tiền điện thoại, văn phũng phẩm, tiếp khỏch,...
- Chi phớ bằng tiền khỏc
- Chi phớ hải quan, giỏm định, bảo hiểm.
Phiếu chi tiền Giấy bỏo Nợ
Chứng từ vận chuyển
Hoỏ đơn thanh toỏn của cỏc dịch vụ mua ngoài Bảng phõn bổ tiền lương và BHXH,...
* Tài khoản kế toỏn sử dụng:
TK6421 - Chi phớ bỏn hàng. Trong đú cú cỏc tài khoản chi tiết: TK6421NĐ - Chi phớ bỏn hàng nội địa
TK6421XNK - Chi phớ bỏn hàng xuất nhập khẩu
Từ cỏc chứng từ gốc phản ỏnh cỏc khoản chi phớ phỏt sinh liờn quan đến chi phớ bỏn hàng kế toỏn lập Chứng từ ghi sổ và ghi vào Sổ cỏi TK642. Đối với chi phớ bỏn hàng trong cụng ty được quản lý riờng cho hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu, cuối thỏng căn cứ vào chi phớ bỏn hàng phỏt sinh của hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu kế toỏn tớnh ra chi phớ bỏn hàng của toàn cụng ty.
Cỏc chứng từ gốc mà cụng ty sử dụng như Bảng kờ chi tiền mặt, chi tiền gửi (hai bảng này được lập định kỳ 5 ngày), Bảng phõn bổ tiền lương và bảo hiểm xó hội, Bảng phõn bổ khấu hao tài sản cố định,...kế toỏn lập Bảng tổng hợp cỏc khoản chi phớ.
Biểusố 2.31
Căn cứ vào Bảng tổng hợp cỏc khoản chi phớ kế toỏn tiến hành lập chứng từ ghi sổ số 39 phản ỏnh cỏc khoản chi phớ bỏn hàng phỏt sinh trong thỏng 12/2010.
TRÍCH BẢNG TỔNG HỢP CÁC KHOẢN CHI PHÍ
Thỏng 12 năm 2010 (Đơn vị tớnh: VNĐ)
Diễn giải TKĐƯ Ghi Nợ cỏc TK đối ứng
TK6421 TK6422 ... 6421NĐ 6421XNK Tổng cộng 1.Chi tiền mặt 111 Bảng kờ chi tiền mặt số 01 2.502.500 4.967.800 7.470.300 16.540.000 ... Tổng cộng chi tiền mặt 2.502.500 4.967.800 7.470.300 16.540.000 2.Chi tiền gửi ngõn hàng 112 6.800.000 15.294.106 118.094.106 24.860.000 Bảng kờ chi tiền gửi số 21
... ...
Tổng cộng chi tiền gửi 6.800.000 15.294.106 21.094.106 24.860.000 3.Chi lương CNV 334 86.051.000 19.148.000 29.199.000 86.130.000
... ...
Tổng cộng chi tiền lương 86.051.000 19.148.000 29.199.000 86.130.000 4.Cỏc khoản trớch theo lương 338 4.870.000 667.000 6.537.000 4.320.000 ... ... Tổng cộng cỏc khoản trớch 4.870.000 667.000 6.537.000 4.320.000 5.Phõn bổ khấu hao TSCĐ 214 1.264.677 2.587.000 3.851.677 3.108.000 6.Xuất kho VPP 152 670.500 327.128 997.628 295.513 7.Theo dừi VRTMH 142 398.800 248.966 647.766 561.487 8.Tổng cộng 102.557.477 43.240.000 145.797.477 135.815.000 Người lập (ký, họ tờn)
Biểusố 3.32
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số: 39
Thỏng 12 năm 2010
Diễn giải Ghi Nợ Ghi Cú
Tài khoản Số tiền Tài khoản Số tiền
Chi tiền mặt 6421 145.797.477 111 7.470.300
Chi tiền gửi 112 21.094.106
Trả tiền lương 334 105.199.000
Cỏc khoản trớch theo lương 338 6.537.000
Trớch khấu hao TSCĐ 214 3.851.677
Xuất kho VPP 152 997.628
Sổ theo dừi VRTMH 142 647.766
Cộng 145.797.477 145.797.477
Ngày 31 thỏng 12 năm 2010
Từ chứng từ ghi sổ số 39 kế toỏn lập chứng từ ghi sổ số 41 kết chuyển chi phớ bỏn hàng phỏt sinh trong thỏng 12 vào TK911 để xỏc định kết quả bỏn hàng.
Biểusố 2.33