Những mặt trái của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt

Một phần của tài liệu Những thành tựu và hạn chế trong xây dựng nền kinh tế thị trường Định hướng xã hội chủ nghĩa Ở việt nam thời kì Đổi mới (Trang 25 - 33)

CHƯƠNG 3: TRÁCH NHIỆM CỦA SINH VIÊN TRONG VIỆC PHÁT TRIỂN NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG ĐỊNH HƯỚNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Ở VIỆT NAM

3.2. Những mặt trái của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt

Bên cạnh những tác động tích cực rõ rệt mà nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa mang lại cho sinh viên, như mở ra nhiều cơ hội học tập, tiếp cận công nghệ hiện đại và sự năng động trong phát triển nghề nghiệp, quá trình chuyển đổi này cũng đặt ra không ít thách thức và khó khăn đáng kể đối với thế hệ trẻ. Những thay đổi trong môi trường kinh tế, xã hội và giáo dục không chỉ tạo ra áp lực về cạnh tranh việc làm và yêu cầu kỹ năng mới, mà còn làm gia tăng sự bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội giáo dục, khiến nhiều học sinh, sinh viên phải đối mặt với nguy cơ bị tụt hậu trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại. Họ không chỉ phải đối mặt với sự thay đổi trong giá trị xã hội mà còn phải tìm cách thích nghi với những yêu cầu cao hơn về tri thức và công nghệ, tạo nên một môi trường học tập và làm việc với nhiều áp lực hơn bao giờ hết. Sự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường không chỉ ảnh hưởng đến các khía cạnh kinh tế mà còn tạo ra sự thay đổi trong các giá trị văn hóa và đạo đức xã hội. Khi mà cuộc sống vật chất được cải thiện, nhu cầu về tinh thần và đạo đức của con người cũng thay đổi. Một số sinh viên, học sinh có thể bị cuốn theo lối sống thực dụng, chạy theo lợi ích cá nhân, điều này đặt ra vấn đề cần thiết phải giáo dục đạo đức, lối sống cho giới trẻ.

22

Trong nền kinh tế thị trường, sinh viên phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong học tập và thị trường việc làm sau khi tốt nghiệp. Họ không chỉ cần có bằng cấp mà còn phải có thêm các kỹ năng mềm, kinh nghiệm thực tế để cạnh tranh với các sinh viên khác trong nước và quốc tế. Áp lực để đạt kết quả cao và tìm việc làm ổn định có thể gây căng thẳng tinh thần.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, sinh viên Việt Nam phải đối mặt với yêu cầu về trình độ ngoại ngữ, khả năng thích ứng với các chuẩn mực quốc tế, và cập nhật công nghệ mới. Điều này yêu cầu sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn cần phát triển khả năng tư duy toàn cầu, cùng với khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa, nơi mà sự hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt là rất quan trọng. Bên cạnh đó, nền kinh tế thị trường và sự hội nhập quốc tế làm gia tăng sự ảnh hưởng của các nền văn hóa ngoại lai. Sinh viên có xu hướng chạy theo các trào lưu, phong cách sống hiện đại mà đôi khi bỏ qua hoặc đánh mất giá trị văn hóa truyền thống. Điều này có thể dẫn đến sự xung đột trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Nền kinh tế thị trường có nhiều thay đổi về cơ hội việc làm và xu hướng phát triển ngành nghề, khiến sinh viên khó dự đoán được nghề nghiệp ổn định trong tương lai. Việc thiếu các dịch vụ tư vấn nghề nghiệp hiệu quả cũng làm gia tăng sự mơ hồ và lo lắng về lựa chọn ngành học và định hướng nghề nghiệp.

Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực trong xã hội và nền kinh tế. Điều này đặt ra yêu cầu ngày càng cao đối với sinh viên, không chỉ cần vững vàng về kiến thức chuyên môn mà còn phải chủ động trong việc học hỏi và nắm bắt các kỹ năng mới. Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ thông tin giờ đây đã trở thành những yếu tố thiết yếu trong nhiều ngành nghề, mở ra cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức đối với thế hệ lao động tương lai. Tuy nhiên, việc theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ là một thách thức lớn, đặc biệt với những sinh viên không có đủ điều kiện tiếp cận các tài nguyên học tập hiện đại.

Tuy nhiên, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam vẫn đặt mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phúc lợi xã hội, điều này đòi hỏi

23

sinh viên phải được giáo dục về các giá trị cốt lõi như tinh thần cộng đồng, sự công bằng xã hội, và trách nhiệm xã hội.

Qua đó chúng ta có thể thấy, quá trình đổi mới và xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam đã mang lại nhiều cơ hội cũng như thách thức lớn cho thế hệ sinh viên, học sinh. Họ không chỉ được hưởng lợi từ những thay đổi tích cực về cơ hội học tập, việc làm, mà còn phải đối mặt với các thách thức về cạnh tranh, phát triển kỹ năng và định hướng tương lai. Thế hệ trẻ cần phải nắm bắt cơ hội, đồng thời trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước, trong khi vẫn giữ vững các giá trị văn hóa và đạo đức truyền thống.

3.3. Biện pháp khắc phục những mặt trái của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam tác động đến sinh viên

Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam đã và đang mang lại nhiều cơ hội phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ cơ sở hạ tầng, công nghệ cho đến các ngành dịch vụ và sản xuất. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với những thách thức không nhỏ, đặc biệt đối với sinh viên – nhóm đối tượng trực tiếp phải đối mặt với việc chuyển từ môi trường học tập sang thị trường lao động. Một số vấn đề mà sinh viên gặp phải có thể kể đến như khó khăn về tài chính, sự thiếu hụt các kỹ năng thiết yếu và xu hướng chạy theo lợi ích cá nhân, bỏ qua các giá trị cộng đồng. Để giải quyết những vấn đề này, cần một sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, các trường đại học và doanh nghiệp để tạo ra một môi trường học tập và làm việc lành mạnh, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện.

Một trong những giải pháp quan trọng nhất là thay đổi và làm mới chương trình giáo dục. Hiện nay, nhiều sinh viên đang đối mặt với việc thiếu các kỹ năng thực tiễn khi bước chân vào thị trường lao động. Chỉ có 10% kiến thức học được ở trường có thể áp dụng trực tiếp vào công việc, trong khi phần còn lại phụ thuộc vào kinh nghiệm thực tế. Chính vì vậy, các chương trình đào tạo cần phải được điều chỉnh để không chỉ chú trọng đến lý thuyết mà còn phải trang bị các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, và lãnh đạo. Những kỹ năng này giúp sinh viên không chỉ trở thành người lao động giỏi mà còn có thể thích nghi tốt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường.

24

Bên cạnh đó, việc cung cấp các chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính là cực kỳ cần thiết. Sinh viên đến từ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn thường phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình học tập, đặc biệt là về mặt tài chính. Việc trang trải chi phí học tập, sinh hoạt, sách vở và các nhu cầu thiết yếu khác có thể là gánh nặng đối với những sinh viên này, làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào học và phát triển toàn diện. Điều này không chỉ giới hạn cơ hội học tập của họ mà còn tạo ra sự bất công trong việc tiếp cận nền giáo dục chất lượng. Để giúp những sinh viên này vượt qua những khó khăn tài chính, chính phủ và các tổ chức cần thực hiện những giải pháp thiết thực. Việc mở rộng các chương trình hỗ trợ tài chính như học bổng cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc hoặc có hoàn cảnh khó khăn là một biện pháp quan trọng. Thêm vào đó, các chương trình vay vốn ưu đãi với lãi suất thấp hoặc hỗ trợ giảm học phí cũng sẽ giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính, tạo điều kiện cho họ tập trung vào việc học. Ngoài ra, các tổ chức xã hội, các doanh nghiệp cũng có thể tham gia vào việc tài trợ học bổng hoặc cung cấp các cơ hội việc làm bán thời gian cho sinh viên, giúp họ vừa có thể hỗ trợ tài chính cho việc học, vừa tích lũy kinh nghiệm nghề nghiệp. Những chính sách và chương trình hỗ trợ này không chỉ giúp sinh viên vượt qua khó khăn tài chính mà còn góp phần đảm bảo công bằng trong giáo dục, mang đến cơ hội học tập cho tất cả mọi người, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh gia đình.

Ngoài việc cải cách hệ thống giáo dục và hỗ trợ tài chính, các trường đại học cũng cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với doanh nghiệp để tạo cơ hội cho sinh viên thực hành và tiếp xúc trực tiếp với môi trường làm việc. Các chương trình thực tập tại doanh nghiệp sẽ giúp sinh viên rèn luyện các kỹ năng cần thiết và có cái nhìn rõ ràng hơn về yêu cầu công việc trong tương lai. Không chỉ vậy, việc kết nối với các doanh nghiệp cũng giúp sinh viên hiểu hơn về nhu cầu thực tế của thị trường lao động và chuẩn bị sẵn sàng cho những công việc phù hợp với năng lực của mình.

Khuyến khích tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên là một yếu tố quan trọng giúp họ phát triển khả năng tự lập và sáng tạo. Các trường có thể thành lập các trung tâm khởi nghiệp hoặc tổ chức các cuộc thi ý tưởng sáng tạo, nơi sinh viên có thể thực hiện các dự án khởi nghiệp và nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia, nhà đầu tư. Điều này không chỉ giúp

25

sinh viên có cơ hội thử sức với các dự án thực tế mà còn thúc đẩy họ phát triển tư duy sáng tạo và độc lập, một kỹ năng quan trọng trong thị trường lao động hiện đại.

Đồng thời, các cơ quan chức năng cần tăng cường các chính sách bảo vệ quyền lợi cho sinh viên, đặc biệt là trong việc làm thêm. Nhiều sinh viên phải làm thêm để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt, nhưng điều này đôi khi dẫn đến tình trạng bị bóc lột lao động hoặc không được trả lương đúng mức. Do đó, việc giám sát thị trường lao động và đảm bảo rằng các công việc làm thêm cho sinh viên là công bằng, an toàn và hợp pháp là rất quan trọng.

Một thành phần không thể thiếu là chính bản thân sinh viên. Sinh viên cần ý thức rõ ràng về tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân đối với xã hội, nhất là trong một nền kinh tế thị trường, nơi mà giá trị vật chất đôi khi được coi trọng hơn những yếu tố tinh thần và đạo đức. Để đối diện với điều này, sinh viên nên chủ động tham gia vào các hoạt động cộng đồng, tình nguyện, hoặc đóng góp vào các dự án vì lợi ích xã hội. Những hoạt động này không chỉ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm như làm việc nhóm và giao tiếp, mà còn tạo cơ hội để họ xây dựng và duy trì những giá trị nhân văn, lòng nhân ái, từ đó góp phần vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng và làm phong phú thêm bản thân trong hành trình trưởng thành. Bên cạnh đó là trao dồi kiến thức tích cực học hỏi một cách có chọn lọc để thu ngắn khoảng cách giữa trong và ngoài nước. Phát triển bản thân đáp ứng những yêu cầu của nền kinh tế thị trường đồng thời nhận thức rõ và tránh xa các mặt trái mà nền kinh tế thị trường đem lại.

Để có thể ứng dụng hiệu quả kiến thức vào công việc thực tế, sinh viên cần thiết lập một kế hoạch học tập cụ thể, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Việc tham gia vào các khóa học ngoại khóa, chương trình thực tập và các dự án nghiên cứu sẽ giúp họ không chỉ cải thiện các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, mà còn nâng cao khả năng làm việc dưới áp lực. Bên cạnh đó, sinh viên cần học cách quản lý căng thẳng và áp lực trong học tập cũng như công việc. Các hoạt động thể thao, nghệ thuật hoặc tham gia vào các câu lạc bộ sinh viên sẽ giúp họ giảm stress, đồng thời tạo cơ hội kết nối và phát triển các mối quan hệ trong cộng đồng.

26

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc nâng cao trình độ ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là điều kiện thiết yếu để sinh viên có thể giao tiếp hiệu quả và làm việc trong môi trường đa văn hóa. Họ cũng cần không ngừng cập nhật các xu hướng công nghệ mới để giữ vững sức cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế. Bên cạnh đó, sinh viên cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc. Dù hội nhập, họ vẫn phải duy trì các giá trị văn hóa truyền thống, tham gia vào các hoạt động văn hóa và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc, từ đó tạo dựng một bản sắc cá nhân vững mạnh trong môi trường toàn cầu hóa.

Như vậy, việc khắc phục những mặt trái của nền kinh tế thị trường đối với sinh viên đòi hỏi một chiến lược toàn diện và sự hợp tác giữa nhiều bên, từ nhà nước, trường học, doanh nghiệp và chính bản thân sinh viên phải chủ động nhận thức. Khi sinh viên nhận được sự hỗ trợ đầy đủ về mặt giáo dục, tài chính và cơ hội phát triển nghề nghiệp, họ sẽ có khả năng vượt qua các thách thức và đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.

27 KẾT LUẬN

Trong hơn 30 năm đổi mới, Việt Nam đã gặt hái được nhiều thành công đáng kể trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Những thành tựu này không chỉ được thể hiện qua sự phát triển kinh tế ổn định và việc giảm nghèo rõ rệt, mà còn trong việc cải thiện mức sống của người dân và nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế. Các chính sách kinh tế linh hoạt, sự phát triển của khu vực tư nhân và việc thu hút đầu tư nước ngoài đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công đó, vẫn tồn tại nhiều hạn chế cần được giải quyết, như sự chênh lệch giàu nghèo, tình trạng ô nhiễm môi trường và các vấn đề liên quan đến thể chế và quản lý kinh tế, đặt ra thách thức lớn cho quá trình phát triển bền vững. Do đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, cải thiện hệ thống giáo dục và đào tạo, cùng với việc tăng cường bảo vệ môi trường trở thành những nhiệm vụ cấp bách. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện mô hình kinh tế của mình, đảm bảo rằng sự phát triển không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn phù hợp với các giá trị xã hội. Chỉ có như vậy, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam mới có thể phát triển bền vững, góp phần vào việc thực hiện mục tiêu phát triển toàn diện và hạnh phúc cho mọi người dân.

28

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1]. Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lê Nin, Nhà suất bản chính trị quốc gia sự thật Hà Nội – 2021.

[2]. Thư viện pháp luật, truy cập 13/10/2024, đường dẫn:

https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/ho-tro-phap-luat/nen-kinh-te-thi-truong-la-gi-uu- nhuoc-diem-cua-kinh-te-thi-truong-nhu-the-nao-kinh-te-thi-truong-ta-162225-

152536.html

[3]. Tạp chí Cộng sản, truy cập 13/10/2024, đường dẫn:

https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/2081/kinh-te-thi-truong-dinh- huong-xa-hoi-chu-nghia---quan-niem-va-giai-phap-phat-trien.aspx

[4]. Cổng thông tin điện tử bộ tài chính, truy cập 14/10/2024, đường dẫn:

https://mof.gov.vn/webcenter/portal/ttpltc/pages_r/l/chi-tiet-tin- ttpltc?dDocName=MOF151642

[5]. Trang thông tin điện tử tổng hợp Ban kinh tế trung ương , truy cập 09/11/2024, đường dẫn:

https://kinhtetrunguong.vn/kinh-te/kinh-tet-vi-mo/sau-36-nam-doi-moi-gdp-viet-nam- tang-gap-50-lan-lot-top-5-nuoc-co-quy-mo-kinh-te-tang-nhieu-nhat-the-gioi..html [6]. Tin tức – sự kiện trong nước và quốc tế, truy cập 09/11/2024, đường dẫn:

https://huongxuan.thuathienhue.gov.vn/?gd=4&cn=97&tc=3914 [7]. UDNP Việt Nam, truy cập 09/11/2024, đường dẫn:

https://www.undp.org/vi/vietnam/press-releases/theo-bao-cao-moi-nhat-cua-undp-viet- nam-nam-trong-nhom-phat-trien-con-nguoi-cao

[8]. Trung tâm WTO, truy cập 09/11/2024, đường dẫn:

https://trungtamwto.vn/file/22215/1.-buc-tranh-xnk-va-dau-tu-nuoc-ngoai-2022.pdf [9]. Tổng cục thống kê, truy cập 09/11/2024, đường dẫn:

https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2024/01/tinh-hinh-thi-truong-lao- dong-viet-nam-nam-2023/

[10]. Cổng thông tin điện tử Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, truy cập 09/11/2024, đường dẫn:

Một phần của tài liệu Những thành tựu và hạn chế trong xây dựng nền kinh tế thị trường Định hướng xã hội chủ nghĩa Ở việt nam thời kì Đổi mới (Trang 25 - 33)

Tải bản đầy đủ (PDF)

(33 trang)