Cốp pha sử dụng cho công trình là những tấm định hình chế tạo sẵn , khi ghép thành khối hoặc những tấm lớn phải đảm bảo vững chắc khi lắp . Khi lắp phải tránh va chạm vào các kết cấu đã được lắp trước .
Trên sàn công tác phải ghi tải trọng lớn nhất cho phép và chỉ được xếp vật liệu lên sàn công tác ở những vị trí quy định, phải thu dọn vật liệu thừa, vật liệu thải trên sàn công tác và tập kết đến nơi qui định.
Các thiết bị nâng phải có hệ thống tín hiệu bằng âm thanh và chỉ được trượt khi cán bộ thi công ra hiệu trượt. Trong thời gian trượt những người không có nhiệm vụ không được trèo lên sàn thao tác của thiết bị nâng.
Chỉ được tháo dỡ ván khuôn sau khi bê tông đã đạt đến cường độ quy định theo sự hướng dẫn cuả cán bộ kỹ thuật. Khi tháo dỡ ván khuôn phải theo trình tự hợp lý, phải có biện pháp đề phòng côp pha rơi, nơi tháo côp pha phải có rào ngăn , biển cấm. Khi tháo dỡ phải thường xuyên quan sát tình trạng của các bộ phận kết cấu , nếu có hiện tượng biến dạng phải ngừng tháo và báo cho cán bộ thi công biết. cốp pha sau khi tháo xong phải nhổ hết đinh và xếp vào nơi quy định của công trường.
Phụ lục 1
Bảng 1.1-Tính toán cốt thép cho bản loại dầm Tên
ô sàn
Kí hiệu
M (daN.m)
b (mm)
hs
(mm) a (mm)
h0
(mm)
Hệ số
m
Hệ số
As
(cm2)
(%)
Chọn cốt thép d
(mm)
@ (mm)
Aschọn
(cm2)
ch
(%) S3 Mn 370.52 1000 120 20 100 0.026 0.026 1.67 0.17 8 150 3.35 0.335
Mg 741.1 1000 120 20 100 0.051 0.052 3.38 0.34 10 150 5.23 0.523 S4 Mn 218.18 1000 120 20 100 0.015 0.015 0.98 0.10 8 150 3.35 0.335 Mg 436.35 1000 120 20 100 0.030 0.031 1.97 0.20 10 150 5.23 0.523 S8 Mn 218.18 1000 120 20 100 0.015 0.015 0.98 0.10 8 150 3.35 0.335 Mg 436.35 1000 120 20 100 0.030 0.031 1.97 0.20 10 150 5.23 0.523 S9 Mn 29.9 1000 120 20 100 0.002 0.002 0.13 0.01 8 150 3.35 0.335 Mg 59.82 1000 120 20 100 0.004 0.004 0.27 0.03 10 150 5.23 0.523 S10
Mn 34.91 1000 120 20 100 0.002 0.002 0.16 0.02 8 150 3.35 0.335 Mg 69.82 1000 120 20 100 0.005 0.005 0.31 0.03 10 150 5.23 0.523
Bảng 1.2-Sơ đồ tính bản sàn hai phương
Ô Sàn Dầm Tỉ số
hd/hs
Liên kết Sơ đồ tính Kí hiệu hs(mm) Kí hiệu hd(mm)
S1 120
D1 600 5 Ngàm
D4 600 5 Ngàm
D1 600 5 Ngàm
DP1 500 4.2 Ngàm
S2 120
D3 600 5 Ngàm
D5 600 5 Ngàm
D3 600 5 Ngàm
DP2 500 4.2 Ngàm
S5 120
D3 600 5 Ngàm
D6 600 5 Ngàm
D3 600 5 Ngàm
DP4 500 4.2 Ngàm
D4 S1
D1 D1
DP1
D5 S2
D3 D3
DP2
D6 S5
D3 D3
DP4
S6 120
D1 600 5 Ngàm
D6 600 5 Ngàm
D1 600 5 Ngàm
DP3 500 4.2 Ngàm
S7 120
Vách - - Ngàm
DP3 500 4.2 Ngàm
D1 600 5 Ngàm
D6 600 5 Ngàm
D6 S6
D1 D1
DP3
DP3 S7
vách D1
D6
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50 Bảng 1.3-Bảng tính toán cốt thép cho các bản 2 phương Tên
ô sàn
Kí hiệu M (daN.m)
b (mm)
hs
(mm) a (mm)
h0
(mm)
Hệ số
m
Hệ số
As
(cm2)
(%) Chọn cốt thép
d
(mm) @
(mm) As chọn
(cm2) ch (%)
S1
M1 237.408 1000 120 20 100 0.016 0.017 1.06 0.11 8 150 3.35 0.335
M2 120.965 1000 120 20 100 0.008 0.008 0.54 0.05 8 150 3.35 0.335
MI 534.732 1000 120 20 100 0.037 0.038 2.42 0.24 10 150 5.23 0.523 MII 271.323 1000 120 20 100 0.019 0.019 1.22 0.12 10 150 5.23 0.523
S2
M1 438.045 1000 120 20 100 0.030 0.031 1.98 0.20 8 150 3.35 0.335
M2 132.741 1000 120 20 100 0.009 0.009 0.59 0.06 8 150 3.35 0.335
MI 940.249 1000 120 20 100 0.065 0.067 4.32 0.43 10 150 5.23 0.523 MII 276.544 1000 120 20 100 0.019 0.019 1.24 0.12 10 150 5.23 0.523
S5
M1 351.725 1000 120 20 100 0.024 0.025 1.58 0.16 8 150 3.35 0.335
M2 192.611 1000 120 20 100 0.013 0.013 0.86 0.09 8 150 3.35 0.335
MI 793.894 1000 120 20 100 0.055 0.056 3.63 0.36 10 150 5.23 0.523 MII 438.819 1000 120 20 100 0.030 0.031 1.98 0.20 10 150 5.23 0.523
S6
M1 297.724 1000 120 20 100 0.021 0.021 1.34 0.13 8 150 3.35 0.335
M2 124.293 1000 120 20 100 0.009 0.009 0.55 0.06 8 150 3.35 0.335
MI 663.376 1000 120 20 100 0.046 0.047 3.02 0.30 10 150 5.23 0.523 MII 276.045 1000 120 20 100 0.019 0.019 1.24 0.12 10 150 5.23 0.523
S7
M1 142.582 1000 120 20 100 0.010 0.010 0.64 0.06 8 150 3.35 0.335
M2 91.611 1000 120 20 100 0.006 0.006 0.41 0.04 8 150 3.35 0.335
MI 325.804 1000 120 20 100 0.022 0.023 1.46 0.15 10 150 5.23 0.523 MII 208.707 1000 120 20 100 0.014 0.014 0.93 0.09 10 150 5.23 0.523
Phụ lục 2
Bảng 2.1-Tải trọng gió tĩnh theo phương X Sàn
tầng Hi (m) Ht(m) Hi-1 (m) Hi+1(m) hdi(m) L(m) Wo(daN/m2) k n Cd Ch QXd(daN/m) QXh(daN/m)
Lửng 2.9 2.9 0 5.5 2.75 21 83 0.48 1.2 0.8 0.6 105.18 78.88
2 5.5 2.6 2.9 8.9 3 21 83 0.56 1.2 0.8 0.6 133.86 100.4
3 8.9 3.4 5.5 12.3 3.4 21 83 0.64 1.2 0.8 0.6 173.38 130
4 12.3 3.4 8.9 15.7 3.4 21 83 0.69 1.2 0.8 0.6 186.93 140.2
5 15.7 3.4 12.3 19.1 3.4 21 83 0.75 1.2 0.8 0.6 203.18 152.4
6 19.1 3.4 15.7 22.5 3.4 21 83 0.79 1.2 0.8 0.6 214.02 160.5
7 22.5 3.4 19.1 25.9 3.4 21 83 0.82 1.2 0.8 0.6 222.15 166.6
8 25.9 3.4 22.5 29.3 3.4 21 83 0.85 1.2 0.8 0.6 230.28 172.7
9 29.3 3.4 25.9 32.7 3.4 21 83 0.85 1.2 0.8 0.6 230.28 172.7
10 32.7 3.4 29.3 36.1 3.4 21 83 0.91 1.2 0.8 0.6 246.53 184.9
11 36.1 3.4 32.7 39.5 3.4 21 83 0.93 1.2 0.8 0.6 251.95 189
12 39.5 3.4 36.1 42.9 3.4 21 83 0.96 1.2 0.8 0.6 260.08 195.1
13 42.9 3.4 39.5 46.3 3.4 21 83 0.98 1.2 0.8 0.6 265.49 199.1
14 46.3 3.4 42.9 49.7 3.4 21 83 1.001 1.2 0.8 0.6 271.18 203.4
15 49.7 3.4 46.3 53.1 3.4 21 83 1.02 1.2 0.8 0.6 276.33 207.2
ST 53.1 3.4 49.7 55.8 3.05 21 83 1.039 1.2 0.8 0.6 252.5 189.4
Mái 55.8 2.7 53.1 57.5 2.2 21 83 1.052 1.2 0.8 0.6 184.41 138.3
M.Che 57.5 1.7 55.8 56.1 0.15 8.8 83 1.061 1.2 0.8 0.6 12.681 9.511
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50 Bảng 2.2-Tải trọng gió tĩnh theo phương Y.
Sàn
tầng Hi (m) Ht (m) Hi-1 (m) Hi+1 (m) hdi (m) L (m) Wo (daN/m2) k n Cd Ch QYd (daN/m) QYh (daN/m)
Lửng 2.9 2.9 0 5.5 2.75 30.5 83 0.48 1.2 0.8 0.6 105.18 78.88
2 5.5 2.6 2.9 8.9 3 30.5 83 0.56 1.2 0.8 0.6 133.86 100.4
3 8.9 3.4 5.5 12.3 3.4 30.5 83 0.64 1.2 0.8 0.6 173.38 130
4 12.3 3.4 8.9 15.7 3.4 30.5 83 0.69 1.2 0.8 0.6 186.93 140.2
5 15.7 3.4 12.3 19.1 3.4 30.5 83 0.75 1.2 0.8 0.6 203.18 152.4
6 19.1 3.4 15.7 22.5 3.4 30.5 83 0.79 1.2 0.8 0.6 214.02 160.5
7 22.5 3.4 19.1 25.9 3.4 30.5 83 0.82 1.2 0.8 0.6 222.15 166.6
8 25.9 3.4 22.5 29.3 3.4 30.5 83 0.85 1.2 0.8 0.6 230.28 172.7
9 29.3 3.4 25.9 32.7 3.4 30.5 83 0.85 1.2 0.8 0.6 230.28 172.7
10 32.7 3.4 29.3 36.1 3.4 30.5 83 0.91 1.2 0.8 0.6 246.53 184.9
11 36.1 3.4 32.7 39.5 3.4 30.5 83 0.93 1.2 0.8 0.6 251.95 189
12 39.5 3.4 36.1 42.9 3.4 30.5 83 0.96 1.2 0.8 0.6 260.08 195.1
13 42.9 3.4 39.5 46.3 3.4 30.5 83 0.98 1.2 0.8 0.6 265.49 199.1
14 46.3 3.4 42.9 49.7 3.4 30.5 83 1.001 1.2 0.8 0.6 271.18 203.4
15 49.7 3.4 46.3 53.1 3.4 30.5 83 1.02 1.2 0.8 0.6 276.33 207.2
ST 53.1 3.4 49.7 55.8 3.05 30.5 83 1.039 1.2 0.8 0.6 252.5 189.4
Mái 55.8 2.7 53.1 57.5 2.2 30.5 83 1.052 1.2 0.8 0.6 184.41 138.3
Mái Che 57.5 1.7 55.8 56.1 0.15 9.1 83 1.061 1.2 0.8 0.6 12.681 9.511
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 2.3-thành phần động tải trọng gió theo phương X(f=0.569Hz)
sàn tầng Dao động theo phương X
Zsàn
(m) fx(Hz) W0(T/m2) Mj(T) yji Sj WFj yjiWFj y²jiMj Wp(ji) Wtt (T) (T) Mái che 57.5 0,569 0.083 4.321 0.538 2.734 0.758 14.96 0.756 2.068 32.303 1.541 1.849
Mái 55.8 0,569 0.083 4.739 0.541 2.623 0.758 62.1 3.131 8.211 68.134 3.388 4.065 S.thượng 53.1 0,569 0.083 9.904 0.545 2.446 0.758 78.2 3.917 9.58 28.352 1.512 1.814 15 49.7 0,569 0.083 45.909 0.55 2.223 0.758 78.2 3.88 8.627 226.957 13.312 15.974 14 46.3 0,569 0.083 52.824 0.555 2.002 0.758 78.2 3.839 7.686 211.75 13.792 16.551 13 42.9 0,569 0.083 52.824 0.56 1.783 0.758 78.2 3.798 6.772 167.931 12.283 14.739 12 39.5 0,569 0.083 52.824 0.567 1.567 0.758 78.2 3.751 5.879 129.758 10.797 12.956 11 36.1 0,569 0.083 52.824 0.577 1.357 0.758 78.2 3.716 5.042 97.221 9.346 11.215 10 32.7 0,569 0.083 53.509 0.587 1.153 0.758 78.2 3.678 4.24 71.114 8.045 9.653
9 29.3 0,569 0.083 54.297 0.596 0.958 0.758 78.2 3.627 3.475 49.824 6.783 8.14 8 25.9 0,569 0.083 54.297 0.606 0.774 0.758 78.2 3.563 2.758 32.536 5.481 6.578 7 22.5 0,569 0.083 54.297 0.615 0.604 0.758 78.2 3.482 2.102 19.788 4.275 5.13 6 19.1 0,569 0.083 54.297 0.629 0.449 0.758 78.2 3.397 1.526 10.955 3.181 3.817 5 15.7 0,569 0.083 54.297 0.65 0.313 0.758 78.2 3.333 1.044 5.323 2.217 2.66 4 12.3 0,569 0.083 54.961 0.692 0.198 0.758 78.2 3.209 0.636 2.157 1.42 1.704 3 8.9 0,569 0.083 55.75 0.701 0.107 0.758 78.2 2.988 0.319 0.636 0.777 0.932 2 5.5 0,569 0.083 55.75 0.747 0.042 0.758 59.8 2.184 0.092 0.098 0.305 0.366 lửng 2.9 0,569 0.083 53.55 0.754 0.012 0.758 66.7 2.055 0.025 0.008 0.083 0.1
Bảng 2.4-Thành phần động tải trọng gió theo phương Y(f=0.718Hz).
sàn tầng Dao động theo phương Y
Zsàn
(m) fy(Hz) W0(T/m2) Mj(T) yji Sj WFj yjiWFj y²jiMj Wp(ji) Wtt (T) (T) Mái che 57.5 0.717 0.083 4.321 0.538 2.734 0.707 15.47 0.729 1.995 32.303 1.853 2.223
Mái 55.8 0.717 0.083 4.739 0.541 2.623 0.707 82.35 3.872 10.156 68.134 4.074 4.888 S.thượng 53.1 0.717 0.083 9.904 0.545 2.446 0.707 103.7 4.844 11.848 28.352 1.818 2.181 15 49.7 0.717 0.083 45.909 0.55 2.223 0.707 103.7 4.799 10.671 226.957 16.007 19.208 14 46.3 0.717 0.083 52.824 0.555 2.002 0.707 103.7 4.748 9.506 211.750 16.585 19.902 13 42.9 0.717 0.083 52.824 0.56 1.783 0.707 103.7 4.698 8.376 167.931 14.770 17.724 12 39.5 0.717 0.083 52.824 0.567 1.567 0.707 103.7 4.640 7.272 129.758 12.983 15.580 11 36.1 0.717 0.083 52.824 0.577 1.357 0.707 103.7 4.596 6.236 97.221 11.238 13.486 10 32.7 0.717 0.083 53.509 0.587 1.153 0.707 103.7 4.549 5.244 71.114 9.674 11.608 9 29.3 0.717 0.083 54.297 0.596 0.958 0.707 103.7 4.487 4.298 49.824 8.156 9.788 8 25.9 0.717 0.083 54.297 0.606 0.774 0.707 103.7 4.407 3.412 32.536 6.591 7.909 7 22.5 0.717 0.083 54.297 0.615 0.604 0.707 103.7 4.307 2.600 19.788 5.140 6.168 6 19.1 0.717 0.083 54.297 0.629 0.449 0.707 103.7 4.201 1.887 10.955 3.825 4.590 5 15.7 0.717 0.083 54.297 0.65 0.313 0.707 103.7 4.123 1.291 5.323 2.666 3.199 4 12.3 0.717 0.083 54.961 0.692 0.198 0.707 103.7 3.969 0.786 2.157 1.707 2.049 3 8.9 0.717 0.083 55.75 0.701 0.107 0.707 103.7 3.695 0.395 0.636 0.934 1.121 2 5.5 0.717 0.083 55.75 0.747 0.042 0.707 79.3 2.701 0.113 0.098 0.367 0.440
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
lửng 2.9 0.717 0.083 53.55 0.754 0.012 0.707 88.45 2.542 0.030 0.008 0.100 0.120
Bảng 2.5-Bảng tính động đất cho Mode1 dao động theo phương X.
Theo phương X (Mode 1) Sàn tầng Hi Zi
Xji Xji.Wj X²ji.Wj WX ag/g S TB TC TD
q T1(s) Sd(T) FX FjX
(m) (m) Wj(T) (s) (s) (s) (T)
Sân
thượng 3.4 56.4 2.40 0.041 0.099 0.004 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.119 15 3.4 53 45.67 0.026 1.190 0.031 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.437 14 3.4 49.6 52.89 0.025 1.332 0.034 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.609 13 3.4 46.2 52.89 0.024 1.280 0.031 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.546 12 3.4 42.8 52.89 0.023 1.218 0.028 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.472 11 3.4 39.4 52.89 0.022 1.148 0.025 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.387 10 3.4 36 53.58 0.020 1.082 0.022 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.307 9 3.4 32.6 54.36 0.019 1.007 0.019 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.217 8 3.4 29.2 54.36 0.017 0.909 0.015 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 1.098 7 3.4 25.8 54.36 0.015 0.804 0.012 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.971 6 3.4 22.4 54.36 0.013 0.693 0.009 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.838 5 3.4 19 54.36 0.011 0.579 0.006 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.699 4 3.4 15.6 55.03 0.009 0.469 0.004 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.566 3 3.4 12.2 55.82 0.006 0.358 0.002 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.433 2 2.6 8.8 55.82 0.004 0.246 0.001 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.297 Lửng 2.9 6.2 53.64 0.003 0.138 0.000 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.167 1 3.3 3.3 47.17 0.001 0.068 0.000 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.082 Hầm 0 0 51.51 0.000 0.022 0.000 657.613 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.756 0.023 15.271 0.026
Tổng 904.01 12.639 0.234 72.744% 15.271
\
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 2.6-Bảng tính động đất cho Mode 4 dao động theo phương X.
Sàn
tầng hi(m) zi(m) Wj(T) Xji Xji.Wj X²ji.Wj WX ag/g S TB(s) TC(s) TD(s) q T4(s) Sd(T) FX FjX(T) Sân
thượng 3.4 56.4 2.40 0.04 0.091 0.003 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 -0.149 15 3.4 53 45.67 0.02 0.843 0.016 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 -1.38 14 3.4 49.6 52.89 0.02 0.795 0.012 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 -1.305 13 3.4 46.2 52.89 0.01 0.574 0.006 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 -0.94 12 3.4 42.8 52.89 0.01 0.320 0.002 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 -0.526 11 3.4 39.4 52.89 0.00 0.049 0.000 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 -0.080 10 3.4 36 53.58 0.00 -0.224 0.001 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 0.368 9 3.4 32.6 54.36 -0.01 -0.481 0.004 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 0.790 8 3.4 29.2 54.36 -0.01 -0.693 0.009 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 1.138 7 3.4 25.8 54.36 -0.02 -0.847 0.013 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 1.391 6 3.4 22.4 54.36 -0.02 -0.931 0.016 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 1.529 5 3.4 19 54.36 -0.02 -0.940 0.016 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 1.542 4 3.4 15.6 55.03 -0.02 -0.883 0.014 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 1.449 3 3.4 12.2 55.82 -0.01 -0.759 0.010 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 1.247 2 2.6 8.8 55.82 -0.01 -0.573 0.006 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 0.941 Lửng 2.9 6.2 53.64 -0.01 -0.348 0.002 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 0.572 1 3.3 3.3 47.17 0.00 -0.182 0.001 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 0.299 Hầm 0 0 51.51 0.00 -0.060 0.000 112.669 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.557 0.051 5.743 0.099
Tổng 904.01 -4.252 0.132 15.147% 6.980
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 2.7-Bảng tính động đất cho Mode 8 dao động theo phương X.
Sàn
tầng hi(m) zi(m) Wj(T) Xji Xji.Wj X²ji.Wj WX ag/g S TB(s) TC(s) TD(s) q T8(s) Sd(T) FX FjX(T) Sân
thượng 3.4 56.4 2.40 0.03 0.072 0.002 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.035 15 3.4 53 45.67 0.03 1.568 0.054 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.750 14 3.4 49.6 52.89 0.02 1.007 0.019 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.481 13 3.4 46.2 52.89 0.00 0.117 0.000 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.056 12 3.4 42.8 52.89 -0.01 -0.712 0.010 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 -0.340 11 3.4 39.4 52.89 -0.03 -1.335 0.034 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 -0.638 10 3.4 36 53.58 -0.03 -1.657 0.051 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 -0.792 9 3.4 32.6 54.36 -0.03 -1.604 0.047 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 -0.767 8 3.4 29.2 54.36 -0.02 -1.165 0.025 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 -0.557 7 3.4 25.8 54.36 -0.01 -0.464 0.004 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 -0.222 6 3.4 22.4 54.36 0.01 0.344 0.002 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.164 5 3.4 19 54.36 0.02 1.083 0.022 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.518 4 3.4 15.6 55.03 0.03 1.613 0.047 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.771 3 3.4 12.2 55.82 0.03 1.821 0.059 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.870 2 2.6 8.8 55.82 0.03 1.643 0.048 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.785 Lửng 2.9 6.2 53.64 0.02 1.128 0.024 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.539 1 3.3 3.3 47.17 0.01 0.607 0.008 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.290 Hầm 0 0 51.51 0.00 0.224 0.001 40.234 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.248 0.051 2.051 0.107
Tổng 904.1 4.290 0.457 4.451% 2.051
Bảng 2.8-Bảng tính động đất cho Mode 3 dao động theo phương Y.
Sàn tầng hi(m) zi(m) Wj(T) Yji Yji.Wj Y²ji.Wj Wy ag/g S TB(s) TC(s) TD(s) q T3(s) Sd(T) Fy Fjy(T) Sân thượng 3.4 56.4 2.40 0.044 0.104 0.005 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.104
15 3.4 53 45.67 0.043 1.956 0.084 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.946 14 3.4 49.6 52.89 0.040 2.130 0.086 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 2.119 13 3.4 46.2 52.89 0.038 1.987 0.075 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.977 12 3.4 42.8 52.89 0.035 1.838 0.064 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.828 11 3.4 39.4 52.89 0.032 1.681 0.053 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.672 10 3.4 36 53.58 0.029 1.538 0.044 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.529 9 3.4 32.6 54.36 0.026 1.388 0.035 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.381 8 3.4 29.2 54.36 0.022 1.212 0.027 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.206 7 3.4 25.8 54.36 0.019 1.036 0.020 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 1.030 6 3.4 22.4 54.36 0.016 0.861 0.014 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.856 5 3.4 19 54.36 0.013 0.691 0.009 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.687 4 3.4 15.6 55.03 0.010 0.536 0.005 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.533 3 3.4 12.2 55.82 0.007 0.391 0.003 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.389 2 2.6 8.8 55.82 0.005 0.256 0.001 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.254 Lửng 2.9 6.2 53.64 0.003 0.137 0.000 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.136 1 3.3 3.3 47.17 0.001 0.063 0.000 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.063 Hầm 0 0 51.51 0.000 0.020 0.000 605.856 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 1.394 0.029 17.728 0.020
Tổng 904.01 17.824 0.524 67.019% 17.728
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 2.9-Bảng tính động đất cho Mode 6 dao động theo phương Y.
Sàn
tầng hi(m) zi(m) Wj(T) Yji Yji.Wj Y²ji.Wj WY ag/g S TB(s) TC(s) TD(s) q T6(s) Sd(T) FY FjY(T) Sân
thượng 3.4 56.4 2.40 0.044 0.105 0.005 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 -0.098 15 3.4 53 45.67 0.043 1.856 0.075 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 -1.724 14 3.4 49.6 52.89 0.040 1.561 0.046 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 -1.449 13 3.4 46.2 52.89 0.038 0.942 0.017 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 -0.875 12 3.4 42.8 52.89 0.035 0.322 0.002 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 -0.299 11 3.4 39.4 52.89 0.032 -0.271 0.001 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 0.252 10 3.4 36 53.58 0.029 -0.814 0.012 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 0.756 9 3.4 32.6 54.36 0.026 -1.280 0.030 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.189 8 3.4 29.2 54.36 0.022 -1.620 0.048 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.504 7 3.4 25.8 54.36 0.019 -1.825 0.061 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.695 6 3.4 22.4 54.36 0.016 -1.888 0.066 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.753 5 3.4 19 54.36 0.013 -1.812 0.060 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.682 4 3.4 15.6 55.03 0.010 -1.629 0.048 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.513 3 3.4 12.2 55.82 0.007 -1.348 0.033 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 1.252 2 2.6 8.8 55.82 0.005 -0.985 0.017 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 0.915 Lửng 2.9 6.2 53.64 0.003 -0.586 0.006 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 0.544 1 3.3 3.3 47.17 0.001 -0.294 0.002 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 0.273 Hầm 0 0 51.51 0.000 -0.105 0.000 176.211 0.059 1.35 0.2 0.8 2 3.9 0.354 0.051 8.982 0.097
Tổng 904.1 -9.673 0.531 19.492% 8.982
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50 Phụ lục 3
Bảng 3.1-Nội lực cột khung trục 2 được tổ hợp từ phần mềm etabs9.7.4
Story Column Load Loc P V2 V3 T M2 M3
HẦM
C7 COMB4 0 -501.66 -2.99 3.01 -0.006 8.288 -2.388
C7 COMBENVE MAX 0 -456.78 -1.61 3.14 0.157 8.288 2.19
C7 COMBENVE MIN 0 -560.74 -4.77 -0.51 -0.238 -7.345 -6.882
C11 COMB6 0 -430.56 -2.52 -2.89 -0.01 -8.974 -2.101
C11 COMBENVE MIN 0 -499.39 -4.85 -3.01 -0.238 -8.974 -8.855
C15 COMB4 0 -710.83 0.61 4.5 -0.015 15.913 0.51
C15 COMB6 0 -691.99 0.66 -2.47 -0.024 -16.322 0.671
C15 COMBENVE MIN 0 -839.96 -2.68 -2.47 -0.566 -16.322 -11.465
C16 COMB8 2.7 -928.29 6.19 4.35 -0.271 -6.921 -21.572
C16 COMB33 0 -1015.8 6.9 4.21 -0.249 4.289 -2.958
C16 COMBENVE MAX 0 -746.81 13.76 6.83 0.373 17.007 19.939
C17 COMB6 0 -859.1 0.5 -7.63 -0.024 -19.416 0.327
C17 COMBENVE MIN 0 -1024.86 -3.67 -8.63 -0.566 -19.416 -14.987
STORY5
C7 COMB33 0 -299.99 -5.4 1.76 -0.304 2.455 -9.251
C7 COMBENVE MAX 3.4 -228.17 -1.91 2.38 0.419 -1.853 9.204 C7 COMBENVE MIN 0 -307.83 -5.4 0.54 -0.702 -0.054 -9.251 C11 COMBENVE MAX 3.4 -252.87 -1.78 -1.21 0.419 4.587 10.59 C11 COMBENVE MIN 0 -335.64 -6.26 -3.23 -0.702 -6.475 -10.687
C15 COMB3 3.4 -429.19 5.1 1.15 0.534 -2.571 -9.016
C15 COMB38 0 -546.54 -0.2 3.64 -0.497 6.25 -0.702
C15 COMBENVE MIN 3.4 -536.44 -1.06 -0.21 -1.701 -6.281 -9.016
C16 COMB33 0 -652.75 9.85 4.69 -0.738 6.806 15.951
C16 COMBENVE MAX 0 -486.15 18.58 6.53 1.017 11.563 31.323 C16 COMBENVE MIN 3.4 -642.65 6.92 1.21 -1.701 -11.164 -31.855
C17 COMB23 0 -597.64 1.79 -8.86 -0.137 -18.316 2.574 C17 COMBENVE MIN 0 -659.18 -1.88 -9.91 -1.701 -18.958 -3.708
STORY11
C7 COMB38 0 -135.93 -4.61 2.32 -0.15 3.411 -7.577
C7 COMB38 3.4 -130.04 -4.61 2.32 -0.15 -4.461 8.102
C7 COMBENVE MAX 3.4 -99.37 -1.86 2.46 0.175 -1.382 8.102 C11 COMBENVE MAX 3.4 -112.76 -2.32 -1.99 0.175 6.825 10.147 C11 COMBENVE MIN 0 -150.84 -5.69 -3.84 -0.361 -6.231 -9.207
C15 COMB3 3.4 -188.35 5.02 1.47 0.188 -2.74 -9.556
C15 COMB38 0 -244.18 1.42 3.82 -0.373 5.397 2.874
C15 COMBENVE MIN 3.4 -234.93 0.81 0.47 -0.899 -7.863 -10.093
C16 COMB39 0 -285.03 14.06 3.2 -0.432 5.111 24.054
C16 COMBENVE MAX 0 -221.95 20.34 6.52 0.436 9.825 33.277 C16 COMBENVE MIN 3.4 -275.77 11.23 1.66 -0.899 -12.336 -35.862
C17 COMB35 3.4 -282.18 3.25 -10.65 -0.14 18.771 -5.677
C17 COMB39 0 -294.23 1.36 -9.95 -0.432 -16.547 2.852
C17 COMBENVE MAX 3.4 -229.69 5.45 -4.29 0.436 18.771 0.565 Bảng 3.2-Nội lực dầm khung trục 2 được tổ hợp từ phần mềm etabs9.7.4
Story Beam Load Loc P V2 V3 T M2 M3
HAM B2 COMBENVE MAX 0 0.03 -3.88 0 -0.706 -0.002 -2.528
HAM B2 COMBENVE MAX 2.25 -0.01 0.43 0 -0.004 0 2.259
HAM B2 COMBENVE MAX 4.5 0.02 5.71 0.01 1.046 -0.002 -3.372
HAM B15 COMBENVE MAX 0 0 -4.35 0 -0.672 -0.001 -3.176
HAM B15 COMBENVE MIN 2.25 -0.01 -0.33 0 0.027 0 1.947
HAM B15 COMBENVE MIN 4.5 0.02 4.15 0 0.742 -0.002 -4.915
HAM B40 COMBENVE MAX 0 -0.02 -13.03 0 -0.511 0 -15.883
HAM B40 COMBENVE MAX 7 0.06 16.52 0.01 1.415 -0.004 -15.63 HAM B41 COMBENVE MAX 0 0.04 -6.19 -0.01 -0.43 -0.008 -5.468
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
HAM B41 COMBENVE MAX 2.5 0.02 0.16 0 0.142 0.001 4.177
HAM B41 COMBENVE MAX 5 -0.05 8.74 0.01 0.769 -0.004 -5.683 STORY15 B2 COMBENVE MAX 0 0.06 -1.33 0.1 -0.582 0.024 3.123 STORY15 B2 COMBENVE MAX 2.25 0.03 3.07 0 -0.164 0.009 2.264 STORY15 B2 COMBENVE MAX 4.5 0.05 8.54 0.14 0.889 0.025 -7.234 STORY15 B15 COMBENVE MAX 0 0.05 -4.61 0.11 -0.459 0.026 -3.809 STORY15 B15 COMBENVE MIN 2.25 -0.04 -1.24 0 0.095 -0.007 1.931 STORY15 B15 COMBENVE MIN 4.5 -0.04 3.18 -0.11 0.597 -0.033 -4.22 STORY15 B40 COMBENVE MAX 0 0.1 -11.99 0.01 -1.092 0.005 -13.222
STORY15 B40 COMBENVE MAX 3.5 0.02 0.49 0 -0.394 0 11.853
STORY15 B40 COMBENVE MAX 7 0.05 16.44 0 2.329 0.003 -12.377 STORY15 B41 COMBENVE MAX 0 0.02 -4.92 0 -0.509 0.001 -3.564 STORY15 B41 COMBENVE MAX 5 0.08 9.45 0 1.111 0.001 -5.634
STORY15 B69 COMBENVE MAX 0 0 -0.75 0.13 0.189 0.021 -0.705
STORY15 B69 COMBENVE MAX 0.5 0 -0.64 0 0.189 0.008 -0.358
STORY15 B69 COMBENVE MAX 1 0 -0.53 0.09 0.189 0.021 -0.036
STORY15 B69 COMBENVE MIN 0 0 -1.01 -0.09 0.067 -0.016 -0.952
STORY15 B69 COMBENVE MIN 0.5 0 -0.9 0 0.067 -0.011 -0.478
STORY15 B69 COMBENVE MIN 1 0 -0.79 -0.13 0.067 -0.016 -0.088
STORY15 B76 COMBENVE MAX 0 0 -0.58 0.09 -0.102 0.016 -0.54
STORY15 B76 COMBENVE MAX 0.5 0 -0.47 0 -0.102 0.011 -0.28
STORY15 B76 COMBENVE MAX 1 0 -0.36 0.13 -0.102 0.016 -0.044 STORY15 B76 COMBENVE MIN 0 0 -0.85 -0.13 -0.234 -0.021 -0.811 STORY15 B76 COMBENVE MIN 0.5 0 -0.74 0 -0.234 -0.008 -0.413 STORY15 B76 COMBENVE MIN 1 0 -0.63 -0.09 -0.234 -0.021 -0.1
Bảng 3.3-Nội lực dầm khung trục B được tổ hợp từ phần mềm etabs9.7.4
Story Beam Load Loc P V2 V3 T M2 M3
HAM B1 COMBENVE MAX 0 0 -10.51 0 -2.365 0 -12.609
HAM B1 COMBENVE MAX 3.75 0.01 -1.66 0 -0.879 0 13.639
HAM B1 COMBENVE MAX 3.75 0 4.44 0 1.487 0.001 13.55
HAM B1 COMBENVE MAX 7.5 0 14.05 0 3.455 0.001 -14.66
HAM B1 COMBENVE MIN 0 -0.01 -13.79 0 -3.503 0 -19.708
HAM B1 COMBENVE MIN 3.75 0 -3.5 0 -1.353 0 10.676
HAM B1 COMBENVE MIN 3.75 -0.01 2.38 0 1.008 0.001 10.61
HAM B1 COMBENVE MIN 7.5 0 10.71 0 2.347 0.001 -22.432
HAM B7 COMBENVE MAX 0 0 -10.72 0 -2.347 0.001 -14.719
HAM B7 COMBENVE MAX 3.75 0 -2.4 0 -1.009 0 13.546
HAM B7 COMBENVE MAX 3.75 0 3.48 0 1.359 0 13.636
HAM B7 COMBENVE MAX 7.5 0 13.77 0 3.51 0 -12.55
HAM B7 COMBENVE MIN 0 0 -14.06 0 -3.457 0 -22.49
HAM B7 COMBENVE MIN 3.75 0 -4.45 0 -1.49 0 10.607
HAM B7 COMBENVE MIN 3.75 0 1.64 0 0.901 0 10.674
HAM B7 COMBENVE MIN 7.5 0 10.5 0 2.382 0 -19.642
HAM B27 COMBENVE MAX 0 0.06 -12.7 0.01 -0.129 0.002 -14.763
HAM B27 COMBENVE MAX 3.25 0 -0.11 0 -0.232 0 16.539
HAM B27 COMBENVE MAX 3.25 0.19 6.95 0.03 0.232 0.017 16.432
HAM B27 COMBENVE MIN 3.25 0 -0.22 0 -0.46 0 12.35
HAM B27 COMBENVE MIN 3.25 0 3.98 0 0.04 -0.003 12.247
HAM B27 COMBENVE MIN 6.5 -0.16 12.86 -0.03 0.441 -0.032 -25.352
HAM B28 COMBENVE MAX 0 0 1.06 0 -0.318 0.001 2.667
HAM B28 COMBENVE MAX 1.25 0 3.35 0 0.02 0 0.021
HAM B28 COMBENVE MAX 2.5 0 5.69 0 0.48 0.001 2.772
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
HAM B28 COMBENVE MIN 0 0 -5.76 0 -0.478 -0.001 -5.933
HAM B28 COMBENVE MIN 1.25 0 -3.43 0 -0.02 -0.001 -1.93
HAM B28 COMBENVE MIN 2.5 0 -1.14 0 0.318 -0.001 -5.832
HAM B29 COMBENVE MAX 0 0.1 -12.98 0.04 -0.486 0.021 -16.037
HAM B29 COMBENVE MAX 3.25 0.2 -4.04 0 -0.046 0.018 16.567
HAM B29 COMBENVE MAX 3.25 0 0.23 0 0.492 0 16.66
HAM B29 COMBENVE MAX 6.5 0.06 17.81 0 0.563 0.003 -14.803
HAM B29 COMBENVE MIN 0 -0.17 -17.92 -0.06 -0.94 -0.03 -25.587
HAM B29 COMBENVE MIN 3.25 0.01 -7.03 -0.03 -0.244 -0.002 12.355
HAM B29 COMBENVE MIN 3.25 0 0.11 0 0.257 0 12.445
HAM B29 COMBENVE MIN 6.5 0.03 12.75 -0.01 0.156 0.001 -24.469
Bảng 3.4-Nội lực vách thang máy được tổ hợp từ phần mềm etabs9.7.4
Story Pier Load Loc P V2 V3 T M2 M3
HAM V1 COMB4 Bottom -79.46 4.2 -3.37 -0.926 -1.643 8.141
HAM V1 COMB10 Top -61.43 -2.62 4.4 1.036 -2.126 3.832
HAM V1 COMBENVE MIN Bottom -107.21 -2.73 -5.36 -1.297 -2.612 -3.447
HAM V2 COMB38 Bottom -585.39 -5.66 4.03 -5.664 2.158 -54.279
HAM V2 COMBENVE MIN Bottom -585.39 -16.13 1.75 -5.682 -0.02 -88.699
HAM V3 COMB6 Bottom -311.36 -5.28 6.62 -0.513 3.115 -19.717
HAM V3 COMB33 Bottom -457.68 4.52 9.96 -0.383 5.205 0.176
HAM V4 COMBENVE MAX Bottom -399.6 20.22 -0.96 5.657 0.501 88.458
HAM V4 COMBENVE MIN Bottom -656.38 -24.98 -3.16 2.816 -1.904 -86.303
HAM V5 COMB9 Top -78.21 8 4.76 -1.235 -2.303 -11.591
HAM V5 COMB32 Bottom -112.21 6.46 -5.34 1.366 -2.418 7.229
Phụ lục4
Bảng 4.1-Bảng tính toán cốt thép dọc các phần tử dầm tầng hầm khung trục 2.
Khung trục Tầng Dầm Tổ hợp Vị trí M (Kn.m)
b (cm)
h (cm)
a (cm)
h0
(cm) Att
(cm2)
tt
(%)
Chọn cốt thép ch d(mm) Ach(cm2) (%)
Khung trục 2 Hầm
B2 COMBENVEN
gối A -25.28 30 60 5 55 1.272 0.077 2Ф18 5.089 0.310 giữa nhịp 22.59 30 60 5 55 1.135 0.069 2Ф18 5.089 0.310 gối B -33.72 30 60 5 55 1.702 0.103 2Ф18 5.089 0.310
B40 COMBENVEN
gối B -158.83 30 60 5 55 8.457 0.513 2Ф20+Ф18 8.828 0.540 giữa nhịp 118.63 30 60 5 55 5.97 0.362 2Ф20 6.283 0.380 gối C -156.3 30 60 5 55 8.313 0.504 2Ф20+1Ф18 8.828 0.540
B41 COMBENVEN
gối C -54.68 30 60 5 55 2.783 0.169 2Ф18 5.089 0.310 giữa nhịp 41.77 30 60 5 55 2.115 0.128 2Ф18 5.089 0.310 gối D -56.83 30 60 5 55 2.895 0.175 2Ф18 5.089 0.310
B15 COMBENVEN
gối D -31.76 30 60 5 55 1.602 0.097 2Ф18 5.089 0.310 giữa nhịp 19.47 30 60 5 55 0.977 0.059 2Ф18 5.089 0.310 gối E -49.15 30 60 5 55 2.496 0.151 2Ф18 5.089 0.310
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 4.2-Bảng tính toán cốt thép dọc các phần tử dầm tầng 15 khung trục 2.
Khung
trục Tầng Dầm Tổ hợp Vị trí M
(Kn.m) b (cm)
h (cm)
a (cm)
h0
(cm)
Att
(cm2) tt
(%)
Chọn cốt thép
ch
d (%)
(mm) Ach(cm2)
Khung
trục 2 15
B2 COMBENVEN
gối A -31.23 30 60 5 55 1.575 0.095 2Ф18 5.089 0.310
giữa
nhịp 22.64 30 60 5 55 1.138 0.069 2Ф18 5.089 0.310
gối B -72.34 30 60 5 55 3.708 0.225 2Ф18 5.089 0.310
B40 COMBENVEN
gối B -132.22 30 60 5 55 6.955 0.422 3Ф18 7.634 0.460
giữa
nhịp 118.53 30 60 5 55 6.197 0.376 3Ф18 7.634 0.460
gối C -123.77 30 60 5 55 6.486 0.393 3Ф18 7.634 0.460
B41 COMBENVEN
gối C -35.64 30 60 5 55 1.800 0.109 2Ф18 5.089 0.310
giữa
nhịp 40.50 30 60 5 55 2.049 0.124 2Ф18 5.089 0.310
gối D -56.34 30 60 5 55 2.869 0.174 2Ф18 5.089 0.310
B15 COMBENVEN
gối D -38.09 30 60 5 55 1.926 0.117 2Ф18 5.089 0.310
giữa
nhịp 23.53 30 60 5 55 1.183 0.072 2Ф18 5.089 0.310
gối E -42.2 30 60 5 55 2.137 0.130 2Ф18 5.089 0.310
B76 COMBENVEN
gối A -5.40 20 40 5 35 0.426 0.061 2Ф18 5.089 Bố trí
cấu tạo đầu tự
do -0.44 20 40 5 35 0.034 0.005 2Ф18 5.089 Bố trí
cấu tạo B69 COMBENVEN
gối E -7.05 20 40 5 35 0.557 0.080 2Ф18 5.089 Bố trí
cấu tạo đầu tự
do -0.36 20 40 5 35 0.028 0.004 2Ф18 5.089 Bố trí
cấu tạo
Bảng 4.3-Bảng tính toán cốt thép ngang cho các dầm của khung trục 2.
Khung
trục Tầng Dầm
Lực cắt lớn nhất Qmax (kN)
Khả năng chịu cắt của bê tông
Qb (kN)
Yêu cầu cốt đai
Chọn cốt đai
Khoảng cách cốt đai theo tính toán
Stt (mm)
Khoảng cách cốt đai lớn nhất
Smax (mm)
Khoảng cách đai theo cấu tạo
Sct (mm)
Chọn cốt đai min( ,tt max, )ct s s s s
Đầu dầm
4 L (mm)
Giữa dầm
2 L (mm)
Đầu dầm
4 L (mm)
Giữa dầm
2 L (mm)
Trục 2
Hầm
B2 57.1 108.68 Cấu tạo Ф8, 2
nhánh - 1750 150 250 150 250
B40 43.5 132.3 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - 3400 150 250 150 250
B41 165.2 108.68 Cần phải
tính toán
Ф8,2
nhánh 285 6050 150 250 150 250
B15 87.4 108.68 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - 1140 150 250 150 250
15
B2 85.4 108.68 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - 1171 150 250 150 250
B40 164.4 132.3 Cần phải
tính toán
Ф8,2
nhánh 326 901 150 250 150 250
B41 94.5 108.68 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - 1058 150 250 150 250
B15 46.1 108.68 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - 2168 150 250 150 250
B76 8.5 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - - - - 250
B69 7.9 Cấu tạo Ф8,2
nhánh - - - - 250
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 4.4-Kết quả tính toán và bố trí cốt thép dọc cho các cột của khung trục 2.
KHUNG
TRỤC TẦNG CỘT Tổ Hợp Mx
(KN.m) My
(KN.m) Mtđ
(KN.m) N
(KN) Cx
(cm) Cy
(cm) a
(cm) L
(cm) Att
(cm2) Ast
(cm2) à(%) chọn cốt thép
khung trục 2
HẦM C7
COMB4 -23.88 82.88 101.98 -5016.6 40 80 5 300 30 30.54 1.02 12ф18
COMBENVE MAX 21.9 82.88 100.40 -4567.8 40 80 5 300 30 30.54 1.02 12ф18
COMBENVE MIN -68.82 -73.45 83.51 -5607.4 40 80 5 300 49.44 50.27 1.80 16ф20
C11 COMB6 -21.01 -89.74 106.548 -5305.6 40 80 5 300 30 30.54 1.02 12ф18
COMBENVE MIN -88.55 -89.74 106.498 -5993.9 40 80 5 300 61.97 68.72 2.45 14ф25 C15
COMB4 5.1 159.13 162.19 -8108.3 60 90 5 300 51 56.55 1.11 18ф20
COMB6 6.71 -163.22 167.25 -7919.90 60 90 5 300 51 56.55 2.11 18ф20
COMBENVE MIN -114.65 -163.22 158.18 -9399.6 60 90 5 300 69.63 76.03 1.54 20ф22 C16
COMB8 -215.72 -69.21 234.18 -9282.9 60 90 5 300 65.99 69.12 1.40 22ф20
COMB33 -29.58 42.89 41.02 -10158 60 90 5 300 93.27 98.17 2.00 20ф25
COMBENVE MAX 199.39 170.07 244.74 -7468.1 60 90 5 300 49.5 50.89 1.03 20ф18
C17 COMB6 3.27 -194.16 196.12 -8591 60 90 5 300 51 55.98 1.10 22ф18
COMBENVE MIN -149.87 -194.16 201.65 -10248.6 60 90 5 300 96.09 98.17 2.00 20ф25
TẦNG 5
C7
COMB33 -92.51 24.55 98.12 -3999.9 40 70 5 340 24.50 37.70 1.54 12ф20
COMBENVE MAX 92.04 -18.53 96.76 -3281.7 40 70 5 340 24.50 37.70 1.54 12ф20 COMBENVE MIN -92.51 -0.54 92.63 -4078.3 40 70 5 340 24.50 37.70 1.54 12ф20 C11 COMBENVE MAX 105.9 45.87 120.92 -2528.7 40 70 5 340 24.50 37.70 1.54 12ф20
COMBENVE MIN -106.87 -64.75 122.90 -3356.4 40 70 5 340 24.50 37.70 1.54 12ф20 C15
COMB3 -90.16 -2.571 101.66 -429.19 60 80 5 340 44 62.83 1.43 20ф20
COMB38 -7.02 62.5 67.16 -5465.4 60 80 5 340 45 62.83 1.43 20ф20
COMBENVE MIN -90.16 -62.81 113.50 -5364.4 60 80 5 340 44 62.83 1.43 20ф20 C16
COMB33 159.51 68.06 179.928 -6527.5 60 80 5 340 44 62.83 1.43 20ф20
COMBENVE MAX 313.23 115.63 360.30 -4861.5 60 80 5 340 44 62.83 1.43 20ф20 COMBENVE MIN -318.55 -111.64 352.042 -6426.5 60 80 5 340 44 62.83 1.43 20ф20
C17 COMB23 25.74 -183.16 198.62 -5976.4 60 80 5 340 45 62.83 1.43 20ф20
COMBENVE MIN -37.08 -189.58 20.94 -6591.8 60 80 5 340 45 62.83 1.43 20ф20
TẦNG 11
C7
COMB38 -75.77 34.11 92.42 -1359.3 40 60 5 340 21 25.45 1.21 10ф18
COMB38 81.02 -44.61 103.14 -1300.4 40 60 5 340 21 25.45 1.21 10ф18
COMBENVE MAX 81.02 -13.82 88.43 -993.7 40 60 5 340 21 25.45 1.21 10ф18
C11 COMBENVE MAX 101.47 68.25 136.86 -1127.6 40 60 5 340 21 25.45 1.21 10ф18 COMBENVE MIN -92.07 -62.31 121.26 -1508.4 40 60 5 340 21 25.45 1.21 10ф18 C15
COMB3 -95.56 -27.4 107.05 -1883.5 60 70 5 340 38.5 45.80 1.19 18ф18
COMB38 28.74 53.97 77.28 -2441.8 60 70 5 340 39 45.80 1.19 18ф18
COMBENVE MIN -100.93 -78.63 129.08 -2349.3 60 70 5 340 38.5 45.80 1.19 18ф18 C16
COMB39 240.54 51.11 270.93 -2850.3 60 70 5 340 38.5 45.80 1.19 18ф18
COMBENVE MAX 332.77 98.25 396.90 -2219.5 60 70 5 340 38.5 45.80 1.19 18ф18 COMBENVE MIN -358.62 -123.36 433.02 -2757.7 60 70 5 340 38.5 45.80 1.19 18ф18 C17
COMB35 -56.77 187.71 234.11 -2821.8 60 70 5 340 39 45.80 1.19 18ф18
COMB39 28.52 -165.47 188.36 -2942.3 60 70 5 340 39 45.80 1.19 18ф18
COMBENVE MAX 5.65 187.71 192.70 -2296.9 60 70 5 340 39 45.80 1.19 18ф18
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 4.5-Kết quả tính toán cốt thép cho đài móng cọc ép khung trục 2.
Móng
Phương Tính toán
Pi li M b h0
m Astt n a As
daN cm daN.cm cm cm cm2 mm cm2 %
2A
X P1= 129387 40 10754200 240 125 0.198 0.02 31.017 20 12 200 37.70 0.126 P3= 139469 40
Y P3= 139469 40
11157500 200 125 0.025 0.0253 32.754 20 12 200 37.70 0.151 P4= 139469 40
2B
X
P1= 134223 50
20702600 320 125 0.028555 0.028975 60.01983 22 16 200 60.790 0.152 P4= 138017 50
P7= 141812 50 Y
P6= 133173 19
23871347 240 125 0.043901 0.04491 69.77054 25 16 150 78.500 0.262 P7= 141812 79
P8= 128328 79
2C
X
P2= 134817 50
19852850 320 125 0.027383 0.027769 57.52107 22 16 200 60.790 0.152 P5= 132352 50
P8= 129888 50 Y
P1= 130398 19
23506730 240 125 0.043231 0.044208 68.68019 25 16 150 78.500 0.262 P2= 134817 79
P3= 131375 79
2D
X
P1= 108940 50
16771100 320 125 0.023133 0.023406 48.48486 20 16 200 50.240 0.126 P4= 111807 50
P7= 114675 50 Y
P6= 109069 19
19531706 240 125 0.03592 0.03659 56.84484 22 16 200 60.790 0.152 P7= 114675 79
P8= 106330 79 2E
X P2= 132562 40
10776760 240 125 0.0198 0.02 31.017 20 12 200 37.70 0.126 P4= 136857 40
Y P3= 126188 40 10521800 200 125 0.0232 0.0235 30.424 20 12 200 37.70 0.126 P4= 136857 40
Bảng 4.6-Kết quả tính toán thép cho vách cứng tầng hầm
VÁCH TỔ HỢP
CÓ P (kN)
M (Kn.M)
h (m)
b (m)
hb
(m) Pk
(kN)
Pn
(kN)
Pg
(kN)
A sk
(mm2)
A sn
(mm2)
A g
(mm2)
THÉP VÙNG
BIÊN
A s,chọn
(mm2)
(%)
THÉP VỦNG
GIỮA
A s,chọn
(mm2)
(%)
V1
Pmax -1072 -34.5 0.7 0.2 0.2 313.94 543.74 214.42 -4166.27 -3218.26 -4576.83 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 8ф16a150 1.89 Mmax -795 38.32 0.7 0.2 0.2 190.11 445.57 158.92 -4677.13 -3623.23 -4805.79 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 8ф16a150 1.89
V2
Pmax -5854 -543 3.3 0.2 0.2 179.69 529.88 5144.34 -35303.91 -33859.3 -14822.8 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 40ф16a150 1.63 Mmax -5854 -887 3.3 0.2 0.2 68.66 640.91 5144.34 -35761.97 -33401.2 -14822.8 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 40ф16a150 1.63
V3
Pmax -4577 52.05 2.4 0.2 0.2 357.74 405.06 3814.00 -24738.87 -24543.7 -10480.5 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 26ф16a150 1.54 Mmax -4577 -197 2.4 0.2 0.2 291.78 471.02 3814.00 -25011.00 -24271.5 -10480.5 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 26ф16a150 1.54
V4
Pmax -6564 -863 3.3 0.2 0.2 119.41 676.20 5768.19 -35552.59 -33255.6 -12249.2 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 40ф16a150 1.63 Mmax -4695 884.6 3.3 0.2 0.2 -0.80 569.90 4126.00 -36048.49 -33694.1 -19023.9 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 40ф16a150 1.63
V5
Pmax -1122 36.82 0.7 0.2 0.2 326.11 571.57 224.42 -4116.08 -3103.43 -4535.57 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 8ф16a150 1.89 Mmax -1072 -116 0.7 0.2 0.2 42.51 815.25 214.44 -5286.01 -2098.19 -4576.75 cấu tạo 8ф16a100 4.71 cấu tạo 8ф16a150 1.89
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50
Bảng 4.7-Kết quả tính toán cốt thép dọc cho dầm tầng hầm (khung trục B)
Tầng Dầm Tổ Hợp Vị Trí M (kN.m)
b (cm)
h (cm)
a (cm)
h0
(cm)
Rb 2
daN cm
Rs 2
daN cm
m R Att (cm2)
chọn cốt thép
àchọn
d(mm) As,chọn (%) (cm2) HẦM
B1 COMBENVEN
gối 1 -197.08 30 60 4 56 145 3650 0.14 0.41 0.922 10.462 2ф22+1ф25 12.5 0.74 giữa
nhịp 136.39 30 60 4 56 145 3650 0.10 0.41 0.947 7.044 2ф22 7.06 0.42 gối 2 -224.32 30 60 4 56 145 3650 0.16 0.41 0.910 12.065 2ф22+1ф25 12.5 0.74
B27 COMBENVEN
gối 2 -244.31 30 60 4 56 145 3650 0.18 0.41 0.901 13.272 2ф22+1ф18 13.95 0.83 giữa
nhịp 165.39 30 60 4 56 145 3650 0.12 0.41 0.935 8.652 2ф25 9.81 0.58 gối 3 -253.52 30 60 4 56 145 3650 0.19 0.41 0.896 13.838 2ф22+1ф18 13.95 0.83
B28 COMBENVEN
gối 3 -59.33 30 60 4 56 145 3650 0.04 0.41 0.978 2.969
bố trí theo cấu tạo giữa
nhịp -19.3 30 60 4 56 145 3650 0.01 0.41 0.993 0.951 gối 4 -58.32 30 60 4 56 145 3650 0.04 0.41 0.978 2.917
B29 COMBENVEN
gối 4 -255.87 30 60 4 56 145 3650 0.19 0.41 0.895 13.983 2ф22+1ф18 13.95 0.83 giữa
nhịp 166.6 30 60 4 56 145 3650 0.12 0.41 0.935 8.720 2ф25 9.81 0.58 gối 5 -244.69 30 60 4 56 145 3650 0.18 0.41 0.900 13.295 2ф22+1ф18 13.95 0.83
B7 COMBENVEN
gối 5 -224.9 30 60 4 56 145 3650 0.16 0.41 0.909 12.100 2ф22+1ф25 12.5 0.74 giữa
nhịp 136.36 30 60 4 56 145 3650 0.10 0.41 0.947 7.043 2ф22 7.06 0.42 gối 6 -196.42 30 60 4 56 145 3650 0.14 0.41 0.922 10.424 2ф22+1ф25 12.5 0.74
Phụ lục 5
Bảng 5.1-Bảng qui cách ván khuôn thép Model Rộng -Dài Cao J
Cm4 W
cm3 Model Rộng - Dài Cao J cm4
W cm3 HP
6015 6012 6009 6006
6001500 6001200 600900 600600
55 57.6 13.1
HP 2015 2012 2009 2006
2001500 2001200 200900 200600
55 20.02 4.42
4015 HP 4012 4009 4006
4001500 4001200 400900 400600
55 41,3 7,02
HP 1515 1512 1509 1506
1501500 1501200 150900 150600
55 17.63 4.3
HP 3015 3012 3009 3006
3001500 3001200 300900 300600
55 28.46 6.55
HP 1015 1012 1009 1006
1001500 1001200 100900 100600
55 15.68 4.08
GVHD:KS.ĐOÀN TẤN THI SVTH:HUỲNH VĂNTHIỆN - LỚP: XDD&CN1-K50 Bảng 5.2-Bảng tiến độ thi công phần ngầm
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Định mức Ngày công Số ngày Số NC
I Công tác chuẩn bị
1 Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng 1 10
II Thi công phần ngầm
2 Ép cọc 100m 4050 4.9 198.45 20 10
3 Đào đất hố móng bằng máy đào 100m3 3168.28 0.189 6 3 2
4 Đào đất hố móng bằng thủ công m3 481.71 0.77 370.91 14 27
5 Đập đầu cọc m3 20.61 0.68 14 2 7
6 BT lót móng đá 4x6 max 100 m3 23.38 0.85 19.9 2 10
7 Lắp cốt thép đài móng, cổ móng phân đoạn 1 T 6.792 8.34 56.65 1 60
8 Lắp cốt thép đài móng, cổ móng phân đoạn 2 T 14.466 8.34 120.65 2 60
9 Lắp cốt thép đài móng, cổ móng phân đoạn 3 T 6.792 8.34 56.65 1 60
10 Lắp ván khuôn đài móng, cổ móng phân đoạn 1 100m2 129.92 24.24 31.49 1.5 24
11 Lắp ván khuôn đài móng, cổ móng phân đoạn 2 100m2 120 24.24 29.09 1.5 24
12 Lắp ván khuôn đài móng, cổ móng phân đoạn 3 100m2 129.92 24.24 31.49 1.5 24
13 Đổ bê tông đài móng, cổ móng phân đoạn 1 m3 84.9 1.21 20.55 1 24
14 Đổ bê tông đài móng, cổ móng phân đoạn 2 m3 180.78 1.21 43.75 2 24
15 Đổ bê tông đài móng, cổ móng phân đoạn 3 m3 84.9 1.21 20.55 1 24
16 Tháo ván khuôn đài móng, cổ móng phân đoạn 1 100m2 129.92 9.69 12.59 1 12
17 Tháo ván khuôn đài móng, cổ móng phân đoạn 2 100m2 120 9.69 11.63 1 12
18 Tháo ván khuôn đài móng, cổ móng phân đoạn 3 100m2 129.92 9.69 12.59 1 12
19 Lắp dựng cốt thép giằng móng phân đoạn 1 T 0.652 10.04 6.546 1 10
20 Lắp dựng cốt thép giằng móng phân đoạn 2 T 0.892 10.04 8.956 1 10
21 Lắp dựng cốt thép giằng móng phân đoạn 3 T 0.652 10.04 6.546 1 10
22 Lắp ván khuôn giằng móng phân đoạn 1 100m2 54.6 24.24 13.24 1 14
23 Lắp ván khuôn giằng móng phân đoạn 2 100m2 74.66 24.24 18.09 1 18
24 Lắp ván khuôn giằng móng phân đoạn 3 100m2 54.6 24.24 13.24 1 14
25 Đổ bê tông giằng móng phân đoạn 1 m3 8.145 0.85 6.92 1 7
26 Đổ bê tông giằng móng phân đoạn 2 m3 11.154 0.85 9.48 1 10
27 Đổ bê tông giằng móng phân đoạn 3 m3 8.145 0.85 6.92 1 7
28 Tháo ván khuôn giằng móng phân đoạn 1 100m2 54.6 9.69 5.2 1 5
29 Tháo ván khuôn giằng móng phân đoạn 2 100m2 74.66 9.69 7.23 1 7
30 Tháo ván khuôn giằng móng phân đoạn 3 100m2 54.6 9.69 5.2 1 5
31 Lấp đất hố móng bằng thủ công m3 1952.2 0.68 1328 22 60
32 Lắp cốt thép nền tầng hầm T 9.75 10.04 97.89 4 25
33 Bê tông nền tầng hầm m3 121.88 1.21 29.49 1 30