tra từ điển chuyên ngành điện tử

từ điển chuyên ngành điện.

từ điển chuyên ngành điện.

... control. affine transform a geometric image transformationincludingoneormore transla- tions, rotations, scales, and shears that is rep- resented by a 4 ×4 matrix allowing multiple geometric transformations ... made arbitrarily small. See also capacity region, multiple access channel. achromatic the quality of a transport line or optical system where particle momentum has no effect on its trajectory ... useful in the design of unity feedback control systems, since it transforms a constraint on the final acceler- ation error to a constraint on the gain of the open loop system. The relevant equations are...

Ngày tải lên: 05/05/2014, 13:02

751 689 0
Toán chuyên ngành điện tử viễn thông

Toán chuyên ngành điện tử viễn thông

... số. Sinh viên chuyên ngành điện tử- viễn thông còn cần trang bị thêm công cụ toán xác suất thống kê và toán kỹ thuật. Để đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên chuyên ngành điện tử viễn thông ... tôi về chuyên ngành Điện tử Viễn thông còn hạn chế nên không tránh khỏi nhiều thiếu sót trong việc biên soạn tài liệu này, cũng như chưa đưa ra hết các công cụ toán học cần thiết cần trang bị ... học cần thiết cần trang bị cho các cán bộ nghiên cứu về chuyên ngành điện tử viễn thông. Chúng tôi rất mong sự đóng góp của các nhà chuyên môn để chúng tôi hoàn thiện tốt hơn tập tài liệu này....

Ngày tải lên: 12/09/2012, 16:21

246 5K 33
Từ điển chuyên ngành ô tô

Từ điển chuyên ngành ô tô

... Phun xăng điện tử nhiều cổng Multiport fuel injection system Hệ thống bơm xăng đa cổng cấp ESP (Electronic Stability Programme) Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử ETS (Electronic Traction System) ... (Diagnostic test mode I) Kiểm tra xe dạng I DTM II (Diagnostic test mode II) Kiểm tra xe dạng II E/W (Electric Windowns) Hệ thống cửa điện EBA Hệ thống trợ lực phanh điện tử EBD (Electronic brake ... hiện người đi bộ phía trước ARTS (adaptive restraint technology system) Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm ASR (Acceleration Skid Regulation)...

Ngày tải lên: 17/11/2012, 11:50

29 9,7K 38

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w