từ vựng chuyên ngành điện tử

Toán chuyên ngành điện tử viễn thông

Toán chuyên ngành điện tử viễn thông

... số. Sinh viên chuyên ngành điện tử- viễn thông còn cần trang bị thêm công cụ toán xác suất thống kê và toán kỹ thuật. Để đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên chuyên ngành điện tử viễn thông ... học cần thiết cần trang bị cho các cán bộ nghiên cứu về chuyên ngành điện tử viễn thông. Chúng tôi rất mong sự đóng góp của các nhà chuyên môn để chúng tôi hoàn thiện tốt hơn tập tài liệu này. ... giúp học viên vận dụng kiến thức một cách sâu sắc hơn. Vì nhận thức của chúng tôi về chuyên ngành Điện tử Viễn thông còn hạn chế nên không tránh khỏi nhiều thiếu sót trong việc biên soạn tài...

Ngày tải lên: 12/09/2012, 16:21

246 5K 33
Từ vựng chuyên ngành tài chính

Từ vựng chuyên ngành tài chính

... nhân hoá 7 263. Procedure (n) th tc 5 264. Production (n) s sn xut 9 265. Professional (adj) chuyên nghip 5 266. profit (n) li nhun 6  Profit before tax li nhun trc thu 7 267. Promissory ... Market (v) tip th 7 210. Market of share (n) th trng chng khoan 5 211. Marketing expert (n) chuyên gia tip th 9 212. Match (v) xng hp 5 213. Mature (v) đn hng 10 214. Maturity (n) cui...

Ngày tải lên: 19/08/2013, 11:37

9 633 5
Tiếng anh chuyên ngành điện tử

Tiếng anh chuyên ngành điện tử

... times three times Sound high quality very high quality three dimensional sound Tiếng anh chuyên ngành điện tử Unit 1: electronics in the home IC: integrated circuits CD: compact disc Hi-fi: high...

Ngày tải lên: 09/04/2014, 15:03

12 1,8K 37

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w