... gian calculate tính toán calculation sự tính toán, phép tính automatic c. tính toán tự động fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định floating point c. tính toán với dấy phẩy di động ... bằng số operational c. phép tính toán tử predicate c. phép tính vị từ propositional c. phép tính mệnh đề restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ sentential c. phép tính mệnh ... amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán a. of a debt kt. sự thanh toán nợ amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán amount số lợng, lợng a. of infomation tk lợng...
Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35
... sở arithmetic số học additive a. đs số học cộng tính mental a. tính nhẩm recursive a. log. số học đệ quy 20 arithmetic(al) (thuộc) số học arithmetically theo số học về mặt số học arithmometer ... các số phức, tổng các số phức a. of decimals phép cộng các số thập phân 1 Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, ... tắt cơ. cơ học tk. thống kê đs. đại số top. tôpô học gt. giải tích trch. lý thuyết trò chơi hh. hình học trđ. trắc địa kt. toán kinh tế tv. thiên văn kỹ. kỹ thuật vl. vật lý log. toán logic xib....
Ngày tải lên: 17/08/2013, 09:09
Từ điển toán học anh việt
... cao vốn từ mới ? Tôi tin rằng dù bất kỳ ở trình độ nào một cuốn từ điển Anh-Anh cũng sẽ giúp bạn học ngoại ngữ một cách toàn diện hơn một cuốn từ điển song ngữ. Bạn có thể mở rộng vốn từ, biết ... cuốn từ điển phù hợp Từ điển là một người bạn song hành của chúng ta trong suốt quá trình học tiếng Anh. Vậy nên lựa chọn và sử dụng thế nào để chúng phục vụ một cách đắc lực cho việc học ... một từ mới, đọc chúng bằng tiếng Anh, hiểu chúng bằng tiếng Anh, và từ đó hình thành thói quen tư duy bằng tiếng Anh. Với nhiều ưu thế hơn so với một cuốn từ điển song ngữ, một quyển từ điển...
Ngày tải lên: 19/08/2013, 11:36
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 9 docx
... thống kê tích luỹ genetic(al) s. thống kê di truyền học insurance s. thống kê bảo hiểm labour s. thống kê lao động mathematical s. thống kê toán học order s. thống kê thứ tự population s. thống ... đề static(al) tĩnh, bất động; dừng; ổn định statically một cách tĩnh statics tĩnh học s. of fluids thuỷ tĩnh học station ga, ma trận water-power s. nhà máy thuỷ điện stationarity tính dừng stationary ... sterađian stereogram biểu đồ nổi stereographic nổi, lập thể stereometric(al) hh. (thuộc) hình học không gian stereometry hình học không gian stick que; tay đòn; gậy control s. tay điều khiển stpulate đặt điều...
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: