... p. bài toán hợp đồng barrier p. bài toán màn chắn blending p. bài toán pha trộn bottle neck p. bài toán cổ chai boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ brachistochrone p. bài toán đường ... problem bài toán; vấn đề p.s of allocation bài toán phân phối absorption p. bài toán hấp thu advertising p. bài toán quảng cáo assigument p. kt. bái toán phân phối ballot p. bài toán bỏ phiếu ... caterer p. bài toán người giao hàng congestion p. bài toán phục vụ đám đông construction p. bài toán dựng hình continum p. bài toán continum decision p. log. bài toán quyết định diet p. bài toán khẩu
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
... 1 Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, Lê Đình Thịnh, ... sở arithmetic số học additive a. đs số học cộng tính mental a. tính nhẩm recursive a. log. số học đệ quy 20 arithmetic(al) (thuộc) số học arithmetically theo số học về mặt số học arithmometer ... quanh, vòng quanh circumcentre tâm vòng tròn ngoại tiếp circumcirele... industrial c.s tính toán công nghiệp step-by-step c tính từng b-ớc computational (thuộc) tính toán compute tính toán
Ngày tải lên: 17/08/2013, 09:09
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 9 docx
... [...]... thức solvency kt khả năng thanh toán, sự trả tiền solve giải; kt trả tiền, thanh toán solver mt thiết bị giải, dụng cụ giải some một vài sonic vl âm thanh sophism sự nguỵ biện sorbtion ... quán tính slump kt xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng small bé, nỏ in the s bộ phận nhỏ sectional s trơn từng mảnh smooth trơn nhẵn sectionally s trơn từng mảnh smoothed trơn tru smoothing sự ... nomogram hh khung của toán đồ s of a simplex top khung của... biểu đồ nổi stereographic nổi, lập thể stereometric(al) hh (thuộc) hình học không gian stereometry hình học không gian stick
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 7 docx
... invertible o toán tử có nghịch đảo kinematic o toán tử động học linear o toán tử tuyến tính modal o log toán tử mô thái moment o toán tử mômen mutual integral-differential o toán tử ... polarizing o toán. .. operator toán tử; mt opêratơ adjoint o toán tử liên hợp averaging o toán tử lấy trung bình bilinear o toán tử song tuyến tính boundary o toán tử bờ bounded o toán tử ... danh pháp, hệ ký hiệu nominal kt. quy định (giá); (thuộc) tên nomogram toán đồ hexagonal n. toán đồ lục giác riht-angled n. toán đồ vuông góc slide-rule n. toán đồ loại thước tính nomograph toán
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6 ppt
... (thuộc) toán mathematician nhà toán học mathematics toán học abstract m toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý applied m toán học ứng dụng constructive m toán học kiến ... từ // chất sắt từ magnetics vl thuyết từ học magnetism vl từ học, hiện tượng từ, tính từ permanent m vl hiện tượng từ dư residual m hiện tượng từ dư terrestrial m vlđc địa từ ... chất lỏng analytical m có học giải tích Newtonal m cơ học cổ điển, cơ học Niutơn quantum m cơ học lượng tử statistic m cơ học thống kê theoretical m cơ học lý thuyết machanism cơ
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 5 doc
... geodesy trắc địa học georaphic(al) (thuộc) địa lý geography địa lý học mathematical g. địa lý toán học geometric(al) (thuộc) hình học geometrically về mặt hình học geometrization sự hình học hoá geometrize ... geometrize hình học hoá geomatry hình học g. of direction hình học phương hướng g. of numbers hình học các số g. of paths hình học các đường g. of position hình học vị trí g. of the circle hình học vòng ... the sphere hình học mặt cầu 209 absolute g. hình học tuyệt đối affine g. hình học afin affine differential g. hình học vi phân afin algebraic g. hình học đại số analytic g. hình học giải tích
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Từ điển toán học anh việt tham khảo
... Những ký hiệu viết tắt cơ.: học tk.: thống kê đs.: đại số top.: tôpô học gt.: giải tích trch.: lý thuyết trò chơi hh.: hình học trđ.: trắc địa kt.: toán kinh tế tv.: thiên văn ... đếm thời gian calculation: tính toán, phép tính automatic ~: tính toán tự động fixed point ~: tính toán với dấu phẩy cố định floating point ~: tính toán với dấy phẩy di động graphic(al) ... graphic(al) ~: phép tính đồ thị non-numerical ~: đs tính toán không số numerical ~: đs tính toán số calculator: dụng cụ tính toán, máy tính analogue ~: máy tính tương tự, máy tính mô hình
Ngày tải lên: 07/12/2015, 00:50
Từ điển sinh học anh việt - M
... thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính magnetic particles hạt từ ... monocotyledonous m t lá m m monocular m t m t monocule động vật m t m t monoculture (sự) độc canh, đơn canh monocyclic m t vòng monocyte bạch cầu đơn nhân, tế bào mono, bạch cầu mono monodactylous ... malacia (chứng) nhuyễn mô macrosmatic (có) cơ quan khứu giác phát triển malacology nhuyễn thể học malacophily (tính) thụ phấn nhờ thân mềm chân bụng Malacostraca phân lớp Giáp xác malacotracous
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - O
... vesicle bọng mắt optical activity hoạt động quang học, hoạt tính quang học optical density (OD) độ đậm quang học optical tweezer nhíp quang học optimal proportions tỷ lệ tối u, tỷ lệ tối thích ... thác quá mức overgrowth competition (sự) cạnh tranh do sinh trởng quá mức overlapping genes (các) gen chồng lợp overlearning (sự) học vợt, học vợt chuẩn overwinding thắt quá chặt oviducal ... osmotrophy (sự) dinh dỡng bằng thẩm thấu osphradial (thuộc) cơ quan nhận cảm hoá học osphradium cơ quan cảm nhận hoá học ossa xơng osseous (có) xơng, (có) dạng xơng ossicle xơng nhỏ, gai xơng ossification
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - P
... pressure áp suất riêng phần, áp suất từng phần partial reinforcement củng cố từng phần partial refuges trú ẩn từng phần partial umbel tán con partial veil bao từng phần particle cannon súng ... quả bì pericellular quanh tế bào perichaetium bao túi sinh sản perichondrium màng bao sụn, bao sụn 254perichordal quanh dây sống, bao dây sống periclinal bao quanh, ghép vòng periclinal ... perigynium bao túi non perigynous đính quanh bầu perilymph ngoại dịch, dịch bào perilymphatic (thuộc) ngoại dịch, dịch bào perimedullary zone miền quanh tuỷ, khu vực quanh tuỷ perimysium bao cơ, cân perinaeal
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - R
... cử động mắt nhanh raptatory (thuộc) ăn thịt, ác, raptorial (thuộc) ăn thịt, ác, rapid microbial detection (RMD) ph¸t hiƯn vi khn nhanh rapid protein folding assay xÐt nghiÖm nhanh protein cuén ... releasing hormon hormon tiÕt releasing hormone gi¶i phãng hormon relict (sự) học lại rem rem REM sleep giấc ngủ mắt cử động nhanh remediation sửa chữa remex lông cánh remiges (các) lông cánh remiped ... phóng xạ radio-allergosorbent test thí nghiệm chất hấp phụ dị nguyên phóng xạ radiobiology sinh học phóng xạ 287 radiocarbon dating định tuổi băng cacbon phóng xạ radiograph ảnh X quang, ảnh tia
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
tu dien toan hoc anh viet.pdf
... gian calculate tính toán calculation sự tính toán, phép tính automatic c. tính toán tự động fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định floating point c. tính toán với dấy phẩy di động ... tốc, gia tốc, làm nhanh acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia ... dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán a. of a debt kt. sự thanh toán nợ amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán amount số lợng, lợng a. of infomation tk lợng thông tin, lợng...
Ngày tải lên: 08/09/2012, 21:35
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: