... phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback ... bioremediation sửa chữa sinh học biosafety an toàn sinh học biosafety protocol nghị định th an toàn sinh học bioseeds hạt sinh học biosensors (chemical) đầu nhạy sinh học biosilk tơ sinh học biosorbents chất ... ngành địa lý sinh học bionanotechnology công nghệ nano sinh häc biohazards controversy tranh ln vỊ mèi nguy hiĨm sinh học bioinformatics môn Tin sinh học bioinorganic (thuộc) vô sinh học bioleaching
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
... evapotranspiration (sự) bốc thoát nớc even distribution (sự) phân bố đồng dạng 115 evenness độ đồng dạng event sù kiÖn evergreen forest rõng th−êng xanh evergreen plant thùc vËt th−êng xanh evocation (sù) ... epicondyle lồi cầu epicormic shoot chồi mọc từ chồi ngủ epicotyl trụ mầm epicuticle lớp cutin lớp cuticun epidemic bệnh dịch, dịch tễ epidemiology dịch tễ học epidermal (thuộc) biểu bì epidermal ... mọc vỏ epiphragm nắp vỏ epiphyllous mọc epiphysial ( thuộc) mảnh xơng cốt hoá phụ, đầu xơng epiphysis mảnh xơng cốt hoá phụ tuyến tùng đầu xơng epiphyte thực vật biểu sinh, thực vật phụ sinh
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... green biotechnology công nghệ sinh học xanh green fluorescent protein protein huúnh quang xanh green glands tuyÕn lục 146 green leafy volatiles biến động xanh greenfly rệp greenhouse effect hiệu ... galactopolesis (sự) tạo sữa galactose galatoza galactosis (sự) tạo sữa, sinh sữa, tiết sữa gal4 gen gal4 (hoạt hoá phiên m hÖ thèng hai lai ë nÊm men) Galapagos island đảo galapago gall hạch, nốt sần ... apparatus may Golgi Golgi body thĨ Golgi Golgi cell tÕ bµo golgi Golgi complexes phức hợp Golgi 144 Golgis organs quan Golgi Golgi tendon organs quan gân Golgi gomphosis khớp kiểu nón, khớp cố
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... dục heartbeat nhịp tim heat energy lợng nhiệt heath trảng bụi lùn thờng xanh, trảng thạch nam heat shock protein protein choáng nhiệt heat spot vết nhiệt, đốm nhiệt heavy (H) chain chuỗi nặng, ... histamine histamin histidine histidin histiocyte mô bào, tế bào mô histoblasts histochemistry hoá học mô histocompatibility testing thử nghiệm phù hợp mô histocompatibility antigen kháng nguyên ... histogram biểu đồ tần suất histology mô học 159 histolysis (sự) phân huỷ mô, tiêu mô histones histon histone modification sửa đổi histon histopathologic bệnh học mô histozoic sống mô HIV-1 viết tắt
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - M
... thể từ tính magnetic beads hột từ tính magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính magnetic particles hạt từ ... con đờng trao đổi chất, con đờng chuỷen hoá metabolic rate tốc độ chuyển hoá metabolism trao đổi chất, chuyển hoá metabolism (hiện tợng) chuyển hoá, (sự) trao đổi chất metabolite chất ... lá lớn macroscopic thô, vĩ mô, (có thể) nhìn bằng mắt thờng macroevolution tiến hoá vic mô, tiến hoá lớn, tiến hoá qua các kỳ địa chất macrosome hạt lớn macrosplanchnic (có) thân dài chân ngắn
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - O
... nhận cảm hoá học osphradium cơ quan cảm nhận hoá học ossa xơng osseous (có) xơng, (có) dạng xơng ossicle xơng nhỏ, gai xơng ossification (sự) cốt hoá, xơng hoá, tạo xơng ossify hoá xơng, ... oxidant chất oxy hoá oxidation oxy hoá oxidation-reduction reaction phản ứng oxy hoá - khử oxidative phosphorylation phosphoryl hóa-oxyl hoá oxidative stress căng thẳng (do) oxy hoá oxidizing ... reaction phản ứng oxy hoá - khử oxidative phosphorylation phosphoryl hóa-oxyl hoá oxidative stress căng thẳng (do) oxy hoá oxidizing agent chất oxy hoá, tác nhân oxy hoá OXOX viết tắt của
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - P
... phần, áp suất từng phần partial reinforcement củng cố từng phần partial refuges trú ẩn từng phần partial umbel tán con partial veil bao từng phần particle cannon súng bắn hạt particle gun ... gun súng bắn hạt (gen) partite (thuộc) xẻ sâu, xẻ sát gốc cuống parturient (thuộc) đẻ, sổ thai partition coefficient hệ số chia partitioning agent tác nhân chia parturition (sự) sổ thai, ... trinh sản parthenospore bào tử đơn tính, bào tử trinh sản partial parasite 1.cây ký sinh một phần 2,cây ký sinh gián đoạn partial pressure p suất riêng phần, p suất từng phần partial reinforcement
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - R
... rod thể que, thể gậy rod cell tế bào hình que Rodentia Gậm nhấm rogue 1.cây dại, thoái hoá 2.nhổ dại, nhổ thoái hoá role vai trò rơntgen rơngen rơntgen equivalent man đơng lợng rơngen sinh vật ... cử động mắt nhanh raptatory (thuộc) ăn thịt, ác, raptorial (thuộc) ăn thịt, ác, rapid microbial detection (RMD) ph¸t hiƯn vi khn nhanh rapid protein folding assay xÐt nghiÖm nhanh protein cuén ... releasing hormon hormon tiÕt releasing hormone gi¶i phãng hormon relict (sự) học lại rem rem REM sleep giấc ngủ mắt cử động nhanh remediation sửa chữa remex lông cánh remiges (các) lông cánh remiped
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - T
... (chất hoá học ở thực vật, chống bệnh mốc nớc) taxon taxon, cấp phân loại, đơn vị phân loại taxonomic composition thành phần danh pháp học taxonomic series dy taxon taxonomy phân loại học ... control act (TSCA) đạo luật kiểm soát chất độc toxicogenomics hệ gen độc tố học toxicology độc chất học, độc tố học toxigenic E. coli E. coli sinh độc tố toxin độc tố, chất độc, toxin toxoid ... tegument màng bọc, vỏ áo, teleceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa telegony (tính) ảnh hởng đời bố trớc, (tính) ảnh hởng từ xa, (tính) ảnh hởng cách truyền telencephalon no cùng, no tận
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển toán học anh việt
... 1 Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập, Lê Đình Thịnh, ... sở arithmetic số học additive a. đs số học cộng tính mental a. tính nhẩm recursive a. log. số học đệ quy 20 arithmetic(al) (thuộc) số học arithmetically theo số học về mặt số học arithmometer ... đỉnh angular (thuộc) góc anharmonic phi điều hoà, kép anholonomic không hôlônôm anisotropic không đẳng h-ớng annihilation sự linh hoá, sự làm không annihilation đs. linh hoá tử, cái làm không anuual
Ngày tải lên: 17/08/2013, 09:09
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 7 docx
... o thứ tự vòng quanh dictionary o thứ tự từ điển dummy o lệnh giả initial o mt lệnh ban đầu lattice o sắp theo dàn lexicographic(al) o thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển 3 14 linear o tứ tự ... piecemeal từng phần, từng cái piecewise từng mẩu pierce đâm thủng, chọc thủng pile... tensor blocking o trật tự cản calling o lệnh gửi circular o thứ tự vòng quanh coded o lệnh được mã hoá conditional ... riêng phần; thiên vị 321 particle hạt alpha p hạt anpha fluid p hạt chất lỏng relativistic p hạt tương đối particilar riêng; đặc biệt partite tách biệt, phân riêng ra partition sự phân hoạch,
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6 ppt
... từ // chất sắt từ magnetics vl thuyết từ học magnetism vl từ học, hiện tượng từ, tính từ permanent m vl hiện tượng từ dư residual m hiện tượng từ dư terrestrial m vlđc địa từ ... chất lỏng analytical m có học giải tích Newtonal m cơ học cổ điển, cơ học Niutơn quantum m cơ học lượng tử statistic m cơ học thống kê theoretical m cơ học lý thuyết machanism cơ ... residual m hiện tượng từ dư terrestrial m vlđc địa từ học 273 magnetization vl sự từ hoá mànetize từ hoá magnetostriction vl sự từ giảo magnetron vl sự tăng, sự phóng đại isogonal m sự
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 5 doc
... geometrize hình học hoá geomatry hình học g. of direction hình học phương hướng g. of numbers hình học các số g. of paths hình học các đường g. of position hình học vị trí g. of the circle hình học vòng ... trắc địa học georaphic(al) (thuộc) địa lý geography địa lý học mathematical g. địa lý toán học geometric(al) (thuộc) hình học geometrically về mặt hình học geometrization sự hình học hoá geometrize ... the sphere hình học mặt cầu 209 absolute g. hình học tuyệt đối affine g. hình học afin affine differential g. hình học vi phân afin algebraic g. hình học đại số analytic g. hình học giải tích
Ngày tải lên: 23/07/2014, 19:20
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: