... là gì? • Bioinformatics cổ điển: sử dụng m y tính để lưu trữ, truy vấn, phân tích cấu trúc phân tử sinh học • Bioinformatics hiện đại – Theo NCBI: Sự kết hợp giữa Công nghệ Sinh học và Công nghệ ... THỰC TẬP BIOINFORMATICS ĐẠI CƯƠNG ĐẠI CƯƠNG NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA SINH HỌC CBGD: Nguyễn Thái Minh Quân Võ Trí Nam Bài 1 - CSDL ... nguyên tắc: • Sự bùng nổ thông tin trong sinh học • Cơ sở dữ liệu sinh học: trao đổi thông tin, quản lý, khai thác, nghiên cứu kho dữ liệu sinh học khổng lồ của sự sống trên hành tinh n y 2....
Ngày tải lên: 19/01/2013, 09:54
Chương trình đào tạo ngành công nghệ sinh học
... xuất các sản phẩm sinh học - Tổ chức và quản lý sản xuất trên các d y chuyền của ngành Công nghệ sinh học. Các kỹ sư Công nghệ sinh học cần có đủ kiến chức lý thuyết (về công nghệ thiết kế, tổ ... CNS4072 Công nghệ sinh học các hợp chất thứ cấp(*) 2 HK 9 CNS4082 Công nghệ enzyme(*) 2 HK 9 CNS4092 Công nghệ tế bào động vật (*) 2 HK 9 CNS4102 Công nghệ vi sinh( *) 2 HK 9 CNS4112 Công nghệ sinh ... đào tạo Kỹ sư Công nghệ sinh học được trang bị đ y đủ những kiến thức cơ bản về: - Nghiên cứu, thiết kế ra các sản phẩm của ngành Công nghệ sinh học - Thiết kế thiết bị, d y chuyền sản xuất...
Ngày tải lên: 12/03/2013, 15:24
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B
... huỷ sinh học biodesulfurization khử lu huỳnh (bằng) sinh học biogeography ngành địa lý sinh học bionanotechnology công nghệ nano sinh học biohazards controversy tranh luận về mối nguy hiểm sinh ... Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable phân huỷ sinh học biodegradable pollutant y u ... biopolymer polyme sinh học biopsy (sự ) sinh thiết bioreceptors thụ quan sinh học biorecovery phục hồi sinh học bioremediation sửa chữa sinh học biosafety an toàn sinh học biosafety protocol...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C
... calycle đài, loa calypter v y che cánh tạ calyptra 1. mũ 2. chóp rễ calyptrate (có) v y che cánh tạ calyptrogen tầng sinh chóp rễ calyptron v y che cánh tạ calyx 1. đài 2. loa 3. đài calyx ... d y đặc companion cell tế bào kèm comparative analysis phân tích so sánh comparative anatomy giải phẫu học so sánh comparative embryology phôi học so sánh comparative psychology tâm lý học ... dạng sim cynopodous (có) chân vuốt cứng Cyperaceae họ Cói cypress knee mấu rễ cói đầm l y Cypriniformes bộ cá chép cyp46 gene gen cyp46 cyst kén, nang, bọng cysteine cystein cystic (thuộc)...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D
... psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thích nghi dysarthria (sự) loạn vận ngôn dyscrasia (sự) loạn thể trạng dysgenic thoái hoá giống dysgraphia (sự) ... Deinococcus radiodurans Deinococcus radiodurans (vi khuẩn chịu phóng xạ) delayed density-dependence (sự) trễ của phụ thuộc mật độ delayed fertilization thụ tinh chậm delayed-type hypersensitivity quá ... dura mater màng cứng duramen lõi gỗ dwarf male con đực lùn dwarfism hiện tợng lùn dyad bộ đôi dyenin đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E
... embryo rescue (sự) cứu phôi embryogenesis (sự) phát sinh phôi embryogeny (sự) phát sinh phôi embryold dạng phôi embryology phôi sinh học embryonic fission (sự) phân tách phôi embryonic ... phôi extra-embryonic coelom khoang ngoài phôi extraembryonic membranes màng ngoài phôi extra-floral nectary tuyến mật ngoài hoa extra-nuptial nectary tuyến mật ngoại giao phối extranuclear ... ngoại cảnh enzyme enzym enzyme denaturation biến tính enzym enzyme derepression khử ức chế enzym enzyme immunoassay (eia) xét nghiệm miễn dịch enzym enzyme-linked immunosorbent assay thử nghiệm...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G
... glycosylation glyosylat hoá glycosyltransferase glycosyltransferaza glyoxylate cycle chu trình glyoxylat glyoxisome glyoxysom glyphosate glyphosat glyphosate isopropylamine salt muối isopropylamin ... Leafy Volatiles gly viết tắt của glycine glyceraldehyde glyceraldehyd glycetein glycetein glycine glycin Glycine max đậu tơng glycinin glycinin glycitein glycitein glycitin glycitin glycoalkaloids ... glycoalkaloid glycobiology sinh học glycogen glycocalyx glycocalyx (cơ chất polysaccharid gắn sinh vật với nền rắn) glycoform dạng glycogen glycogen glycogen glycogenolysis sự tiêu glycogen...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H
... lai hydathode lỗ thoát nớc, thuỷ khổng hydatid cyst nang sán d y hydranth cá thể thuỷ tức hydraulic capacity dung tích thuỷ lực hydrocoel hệ ống nớc hybrid con lai, (thuộc) con lai hybrid ... thấm hyperosmotic solution dung dịch u trơng hyperparasite vật ký sinh lồng, vật ký sinh cấp hai hyperparasitism (hiện tợng) ký sinh lồng, (hiện tợng) ký sinh cấp hai hyperphalangy (tật) ... ngành nửa d y sống, phân ngành bán d y sống hemicryptophyte thực vật chồi ẩn không hoàn toàn 168 hypoosmotic solution dung dịch nhợc trơng hypopharyngeal dới hầu hypophloedal dới vỏ cây...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: