... biometry thống kê sinh học biomotors động cơ sinh học bionics phỏng sinh học biophysics lý sinh học biopolymer polyme sinh học biopsy (sự ) sinh thiết bioreceptors thụ quan sinh học biorecovery ... biosystematics hệ thống học sinh học biota khu hệ sinh vật biotechnology công nghệ sinh học biotechnology industry organization (BIO) tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học biotic hữu sinh, sống, (có) ... huỷ sinh học biodesulfurization khử lu huỳnh (bằng) sinh học biogeography ngành địa lý sinh học bionanotechnology công nghệ nano sinh học biohazards controversy tranh luận về mối nguy hiểm sinh...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
... calycle đài, loa calypter v y che cánh tạ calyptra 1. mũ 2. chóp rễ calyptrate (có) v y che cánh tạ calyptrogen tầng sinh chóp rễ calyptron v y che cánh tạ calyx 1. đài 2. loa 3. đài calyx ... bào cytosine cytosin cytoskeleton khung tế bào cytostatic factor y u tố kìm hm tế bào cytotaxis (tính) ứng động tế bào cytotaxonomy phân loại học tế bào cytotoxic g y độc tế bào cytotoxic ... cytogenesis (sự) phát sinh tế bào cytogenetic map bản đồ di truyền tế bào cytokinesis (sự) phân bào chất, phân chia tế bào chất cytokines cytokin cytokinin cytokinin cytology tế bào học...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D
... dyad bộ đôi dyenin đyenin dyes thuốc nhuộm dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học dysadaptation (sự) loạn thích nghi dysarthria ... trần deoxynivalenol deoxynivalenol deoxyribonucleic acid axit deoxyribonucleic deoxynucleoside triphosphate deoxynucleosid triphosphat (dNTP) deoxyribonuclease deoxyribonucleaza deoxyribonucleic ... melting temperature nhiệt độ nóng ch y ADN DNA methylase methylaza ADN DNA methylation metyl hoá ADN DNA microarray vi dàn ADN DNA polymerase ADN polymeraza (enzym tổng hợp ADN) DNA probe đoạn...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E
... embryo rescue (sự) cứu phôi embryogenesis (sự) phát sinh phôi embryogeny (sự) phát sinh phôi embryold dạng phôi embryology phôi sinh học embryonic fission (sự) phân tách phôi embryonic ... economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ecosystem hệ sinh thái ecotone đới chuyển tiếp sinh thái ecotype kiểu sinh thái ectethmoid xơng sàng ... ngoại cảnh enzyme enzym enzyme denaturation biến tính enzym enzyme derepression khử ức chế enzym enzyme immunoassay (eia) xét nghiệm miễn dịch enzym enzyme-linked immunosorbent assay thử nghiệm...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G
... glycosylation glyosylat hoá glycosyltransferase glycosyltransferaza glyoxylate cycle chu trình glyoxylat glyoxisome glyoxysom glyphosate glyphosat glyphosate isopropylamine salt muối isopropylamin ... glycoalkaloid glycobiology sinh học glycogen glycocalyx glycocalyx (cơ chất polysaccharid gắn sinh vật với nền rắn) glycoform dạng glycogen glycogen glycogen glycogenolysis sự tiêu glycogen ... Leafy Volatiles gly viết tắt của glycine glyceraldehyde glyceraldehyd glycetein glycetein glycine glycin Glycine max đậu tơng glycinin glycinin glycitein glycitein glycitin glycitin glycoalkaloids...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H
... ngành nửa d y sống, phân ngành bán d y sống hemicryptophyte thực vật chồi ẩn không hoàn toàn 168 hypoosmotic solution dung dịch nhợc trơng hypopharyngeal dới hầu hypophloedal dới vỏ c y ... hypophysis 1.cuống phôi 2.hố khứu 3.tuyến y n hypoplasia (thuộc) tuyến y n, (thuộc) cuống phôi, (thuộc) hố khứu hypoplastic (thuộc) suy sản, phát triển dới mức hypoploid thể giảm bội hyposensitization ... 2.mảnh dới mảnh môi hypognathous đính dới bầu hypogynous thể dới móng hypohyal thể dới móng hypolimnion tầng nớc đ y hồ hyponasty (tính) thiên dới hyponome phễu bơi hypo-osmotic (có) thẩm...
Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20
Chuỗi câu hỏi trắc nghiệm anh văn sinh học chuyên ngành công nghệ sinh học
Ngày tải lên: 13/03/2014, 21:55
Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa: