cấu trúc tiếng anh thông dụng trong giao tiếp

Ôn thi tiếng anh PHÂN BIỆT tính từ và trạng từ có đuôi (ly) đơn giản cho NGƯỜI MỚI bắt đầu và một số các cấu trúc tiếng anh hay dùng trong giao tiếp thường ngày, văn viết thi ilets

Ôn thi tiếng anh PHÂN BIỆT tính từ và trạng từ có đuôi (ly) đơn giản cho NGƯỜI MỚI bắt đầu và một số các cấu trúc tiếng anh hay dùng trong giao tiếp thường ngày, văn viết thi ilets

... Một số lỗi thông thường nên tránh việc sử dụng ti ếng Anh Practice/Practise : Trong tiếng Anh/Mỹ, practice đóng hai vai trị danh t động t Tuy vậy, tiếng Anh/Anh chuẩn mực thìpractice danh t (s ... died.' 'Anh ta nghỉ tuần cha già qua đời.' MỘT TỪ KHÁC NHAU CHỈ NGƯỜI THƠNG MINH Smart /smɑ:t/ :nhanh trí, khơn khéo Intelligent /in'telidʤənt/: thông minh, sáng Clever /'klevə/: thông minh, lanh ... NÓI TIẾNG ANH NGẮN MÀ “CHẤT” Với ngôn ngữ nào, để diễn đạt ý nghĩa có r ất nhi ều cách Tuy nhiên, cách diễn đạt ngắn gọn, hàm súc ngôn ng ữ sử dụng hàng ngày Ad xin tổng hơp số câu nói tiếng Anh

Ngày tải lên: 20/04/2017, 19:54

29 800 0
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp

Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp

... V14%Á1: Sth, 8489" Tai liệu tự học tiếng Anh ìHữne €ÂU Tiểne ÂAnH THông Đụn6 Taone GIAo Tiếp Trang 3 Loi noi dau 5 eXhơng Ít các bạn học tiếng Anh lâu năm mà vẫn không nói được, hoặc ... m Tài liệu phong phú 11) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THÀNH NGỮ u Cho ba cap do A,B,C | 412) NHUNG CAU TIENG ANH THONG DUNG TRONG GIAO TIEP la) NHỮNG MẪU CÂU ANH VIỆT - VIỆT ANH i Sách có bán tại nhà sách ... diểm văn phạm cơ bản trong tiếng Anh m Bài học cö đọng dễ hiểu, dễ nhớ, đa dạng: = Gần cho thí sinh thi chứng chỉ ABC và thi Tú Tài 3) NHUNG LOI THONG THUONG TRONG TIẾNG ANH ĐỐI vor | ÑGUỜI VIỆT

Ngày tải lên: 27/10/2022, 12:21

10 2 0
1000 cụm từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP

1000 cụm từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP

... 1000 Cụm Từ Tiếng Anh Thong Dụng Nhất Mục lục | Table of contents A .2 B C ... Wednesday? Làm ơn cho xem thông hành bạn Can I see your passport please? Thuvientailieu.net.vn Tôi nhận lời nhắn không? Can I take a message? Tôi mặc thử không? Can I try it on? Tôi sử dụng điện thoại ... Where can I rent a car? Nó xảy đâu? Where did it happen? Bạn đâu? Where did you go? Bạn học tiếng Anh đâu? Where did you learn English? Bạn học đâu? Where did you learn it? Bạn đặt đâu? Where

Ngày tải lên: 27/08/2016, 16:43

127 884 0
ngân hàng các cấu trúc tiếng Anh thông dụng

ngân hàng các cấu trúc tiếng Anh thông dụng

... NGÂN HÀNG CÁC C U TRÚC TI NG ANH THÔNG D NGẤ Ế Ụ TO BE (OR LINKING VERBS) To be badly off: Nghèo xơ xác� To be balled up: Bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)� To be bankrupt ... apprehension: Tiếp thu nhanh • To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing: Sáng tai, thính tai • To be quick on one's pin: Nhanh chân • To be quick on the draw: Rút súng nhanh • To be... ... barracks: Bị giữ lại trong trại • To be confined: (Đàn bà)Trong thời gian lâm bồn • To be confronted with (by) a difficulty: Đứng trớc một sự khó khăn • To be connected with a family: Kết thông gia, kết

Ngày tải lên: 13/07/2014, 23:00

66 500 2
ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng

ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng

... Trang 1 NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNGTO BE 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer ... 698 To be in one's element: ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước 699 To be in one's minority: Còn trong tuổi vị thành niên 700 To be in one's nineties: Trong lứa tuổi từ 90 đến 99 ... relationship with sb: Giao thiệp với người nào 715 To be in sb's bad books: Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai 716 To be in sb's black books: Không được ai ­ưa, có tên trong sổ đen của

Ngày tải lên: 01/08/2014, 18:01

46 428 0
các cấu trúc tiếng anh thông dụng

các cấu trúc tiếng anh thông dụng

... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE 1 To be a bad fit: Không vừa 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng ... giữ lại trong trại 309 To be confined: (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn 310 To be confronted with (by) a difficulty: Đứng trước một sự khó khăn 311 To be connected with a family: Kết thông gia, ... việc gì 143 To be apt for sth: Giỏi, có tài về việc gì 144 To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn 145 To be as brittle as glass: Giòn như thủy tinh 146 To be as drunk as a fish:

Ngày tải lên: 19/05/2015, 09:00

64 302 1
cấu trúc tiếng anh thông dụng

cấu trúc tiếng anh thông dụng

... Cấu trúc hay gặp tiếng anh S + V + too + adj/adv + (for someone) + to something: (quá làm ) Ex: - This structure ... được) - He spoke so quickly that I couldn’t understand him (Anh ta nói nhanh đến mức mà hiểu anh ta) 50 S + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ Ex: It is such a difficult exercise ... English (Chúng thấy học tiếng Anh khó) 53 To make sure of smt: Bảo đảm điều + that + CN + động từ Ex: - I have to make sure of that information (Tôi phải bảo đảm chắn thông tin đó) - You have

Ngày tải lên: 03/04/2016, 12:22

10 401 0
NGÂN HÀNG các cấu TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NGÂN HÀNG các cấu TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG To be badly off: Nghèo xơ xác Lượt xem: 19432 � To be badly off: Nghèo xơ xác � To be balled up: Bối rối, lúng túng(trong đứng lên nói) � To ... sweet: Mút kẹo • To have a sufficiency: Sống trong cảnh sung túc • To have a swollen face: Có mặt sng lên NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG To have barely enough time to catch the ... To be bushwhacked: Bị phục kích � To be busy as a bee: Bận rộn lu bu NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG To (say) the correct thing: Làm(nói)đúng lúc, làm(nói)điều phải Lượt xem: 13435

Ngày tải lên: 03/04/2016, 21:31

47 498 0
cau truc tieng anh thong dung nhat

cau truc tieng anh thong dung nhat

... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ ... one's command; 361 to have a command of several languages: Biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ 362 To have sex: Giao hợp 363 To have sharp ears: Thính tai 364 To have solid ... sb: Tóm họng, nắm cổ người 193 To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ 194 To have a strong grasp: Sự nắm chặt, hiểu biết tường tận 195 To have a strong grip: Nắm chặt, nắm mạnh 196 To have

Ngày tải lên: 06/07/2016, 22:29

54 723 0
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng

Cấu trúc tiếng Anh thông dụng

... 100 cấu trúc cụm từ thông dụng Tiếng Anh phổ thông too + adj + (for sb) to st: làm so + adj + that clause: mà be + such ... cả) Cấu trúc chung câu tiếng Anh: Một câu tiếng Anh thường bao gồm thành phần sau đây: 1.1 Subject (chủ ngữ): Chủ ngữ chủ thể hành động câu, thường đứng trước động từ (verb) Chủ ngữ thường danh ... (noun) ngữ danh từ (noun phrase - nhóm từ kết thúc danh từ, trường hợp ngữ danh từ không bắt đầu giới từ) Chủ ngữ thường đứng đầu câu định việc chia động từ Chú ý câu tiếng Anh có chủ ngữ (Trong câu

Ngày tải lên: 25/08/2016, 22:38

18 271 0
983 cấu trúc tiếng anh thông dụng

983 cấu trúc tiếng anh thông dụng

... làm nội trợ To keep in touch with : liên lạc, giao thiệp To keep on : vẫn, cứ, tiếp tục To keep on = keep V-ing : tiếp tục làm To keep on doing st : tiếp tục làm việc To keep one’s head : giữ bình ... To go off : giận, nổ tung, thiu/hư (thức ăn) To go off with : cuỗm theo To go on : tiếp tục To go on doing : tiếp tục làm To go out : , lỗi thời To go out with : hẹn ḥò To go over : kiểm tra, ... out of : lớn vượt khỏi To grow up : trưởng thành To hand back : giao lại To hand down to : truyền lại (cho hệ sau) To hand in : giao nộp (bài, tội phạm) To hand out : phân phát To hand over :

Ngày tải lên: 01/09/2016, 22:21

29 502 0
75 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

75 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

... 75 cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng 1) S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to something(quá làm ) *1This structure ... đề(để ) 74) In case + mệnh đề(trong trường hợp ) 75) can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought to (modal Verbs) + V-infinitive 54 cấu trúc câu tiếng Anh It is + tính từ + ( for ... day lại sai lầm chứ? Tất chúng xảy Tôi cố gắng để sửa chữa mớ hỗn độn nè Một vài cấu trúc ng ữ pháp đặc biệt tiếng Anh So + adj + be + S + that clause So + adv + auxiliary verb + S + main verb +

Ngày tải lên: 19/09/2016, 17:49

14 391 0
NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

... NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ ... run run 159 To have a quick bang: Giao hợp nhanh 160 To have a quick slash: Đi tiểu 161 To have a quiet think: Su nghĩ, nghĩ ngợi 162 To have a ready wit: Lanh trí 163 To have a reputation for ... sb: Tóm họng, n m cổ người 193 To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ 194 To have a strong grasp: Sự n m chặt, hiểu bi t tường tận 195 To have a strong grip: N m chặt, n m mạnh 196 To have

Ngày tải lên: 14/12/2016, 05:22

74 6 0
CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

... PHẠM KHẮC VĨNH IELTS 7.0 CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ ... KHẮC VĨNH IELTS 7.0 To have a quick bang: Giao hợp nhanh To have a quick slash: Đi tiểu To have a quiet think: Su nghĩ nghĩ ngợi To have a ready wit: Lanh trí To have a reputation for courage: ... stranglehold on sb: Tóm họng n m cổ người To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ To have a strong grasp: Sự n m chặt hiểu bi t tường tận To have a strong grip: N m chặt n m mạnh To have a such

Ngày tải lên: 22/06/2017, 09:14

76 149 0
NGÂN HÀNG cấu TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NGÂN HÀNG cấu TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

... 1NGÂN HÀNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 10 To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ [,kɔni s người thành thạo 12 To be a dab (hand) at sth{ ] Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc ... Trang 20623 To be in cahoot(s) with sb: Đồng mưu, thông đồng, cấu k t v i người nào 626 To be in charge with an important misson: Được giao nhiệm v quan trọng 629 To be in comfortable circumstances: ... relationship with sb: Giao thiệp v i người nào 715 To be in sb's bad books: Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen c a ai 716 To be in sb's black books: Không được ai ưa, có tên trong sổ đen c a

Ngày tải lên: 04/01/2018, 12:59

74 259 0
Com   ngan hang cac cau truc tieng anh thong dung 7616

Com ngan hang cac cau truc tieng anh thong dung 7616

... NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE To be a bad fit: Không vừa To be a bear for punishment: Chịu đựng hành hạ ... run run 159 To have a quick bang: Giao hợp nhanh 160 To have a quick slash: Đi tiểu 161 To have a quiet think: Suy nghĩ, nghĩ ngợi 162 To have a ready wit: Lanh trí 163 To have a reputation for ... Tóm họng, nắm cổ người 193 To have a strong constitution: Thể chất mạnh mẽ 194 To have a strong grasp: Sự nắm chặt, hiểu biết tường tận 195 To have a strong grip: Nắm chặt, nắm mạnh 196 To

Ngày tải lên: 18/01/2018, 12:10

65 186 0
NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

... Trang 1 NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNGTO BE 1 To be a bad fit: Không vừa 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được ... giữ lại trong trại 309 To be confined: (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn 310 To be confronted with (by) a difficulty: Đứng trước một sự khó khăn 311 To be connected with a family: Kết thông gia, ... Tức giận 583 To be in a hypnotic trance: ở trong tình trạng bị thôi miên 584 To be in a maze: ở trong tình trạng rối rắm 585 To be in a mess: ở trong tình trạng bối rối, lúng túng 586 To be

Ngày tải lên: 22/05/2019, 22:59

65 82 0
TUYEN CHON CAU TRUC TIENG ANH THONG DUNG

TUYEN CHON CAU TRUC TIENG ANH THONG DUNG

... (1) NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE 1 To be a bad fit: Không vừa 2 To be a bear for punishment: Chịu đựng ... cahoot(s) with sb: Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người 624 To be in cash: Có tiền 625 To be in chafe: Phát cáu, giận 626 To be in charge with an important misson: Được giao nhiệm vụ quan trọng ... Đi cà nhắc 11 To go among people: Giao thiệp với đời 12 To go and seek sb: Đi kiếm người 13 To go around the world: Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu) 14 To go ashore: Lên bờ

Ngày tải lên: 21/05/2021, 19:08

65 4 0
75 cau truc Tieng Anh thong dung

75 cau truc Tieng Anh thong dung

... (1)75 cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng 1)•S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to something(quá ... 74)•In case + mệnh đề(trong trường hợp ) 75)•can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought to (modal Verbs) + V-infinitive 54 cấu trúc câu tiếng Anh It is + tính ... that I couldn’t understand him ( Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu ) 20 CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ VD: It is

Ngày tải lên: 25/10/2021, 16:08

10 20 0
75 cấu trúc tiếng anh thông dụng

75 cấu trúc tiếng anh thông dụng

... Trang 175cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh phổ thông - 1 S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá ... harder Trang 97 Suggest: Ta có 2 cấu trúc câu với suggest: - Suggest doing sth: Ví dụ I suggest him applying for another job - Suggest + that + clause (động từ trong mệnh đề với that ở dạng should ... thực chất bên trong họ có những cảm xúc, trạng thái ngược lại Ex: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng thực chất bên trong bạn rất

Ngày tải lên: 24/04/2014, 02:04

21 1,8K 128

Bạn có muốn tìm thêm với từ khóa:

w