TỔNG QUAN
Khái quát về người Xtiêng ở Bình Phước
1.1.1 Đôi nét về Bình Phước
Tỉnh Bình Phước, trước đây là tỉnh Sông Bé, được thành lập sau khi tỉnh Sông Bé được chia tách vào năm 1996 thành hai tỉnh: Bình Dương và Bình Phước Nằm ở miền Đông Nam Bộ, Bình Phước có diện tích rộng lớn lên tới 6.855,99 km² Tỉnh này giáp ranh với Campuchia và Đắk Nông ở phía Bắc, Lâm Đồng và Đồng Nai ở phía Đông, Bình Dương ở phía Nam, và Tây Ninh cùng Campuchia ở phía Tây.
Tỉnh Bình Phước bao gồm 10 huyện và thị xã, cụ thể là Lộc Ninh, Bình Long, Đồng Phú, Bù Đăng, Bù Gia Mập, Hớn Quản, Chơn Thành, Bù Đốp, Phước Long và thị xã Đồng Xoài.
Theo Tổng Cục Thống kê, tính đến năm 2011, tỉnh Bình Phước có tổng dân số gần 905,300 người, với mật độ dân số 132 người/km² Trong đó, dân số thành thị đạt khoảng 152,100 người, trong khi dân số nông thôn là 753,200 người Cụ thể, dân số nam là 456,900 người và nữ là 448,400 người.
Ngoài người Việt, khu vực Bình Phước còn có sự hiện diện của nhiều tộc người khác như Xtiêng, Mạ, Khmer, M’nông, Cho-ro và Hoa Trong số đó, người Xtiêng là tộc người đông nhất sau người Việt và là một trong những chủ nhân lâu đời của vùng đất phía tây và bắc Bình Phước.
1.1.2.1 Địa bàn cư trú và lịch sử hình thành người Xtiêng
Người Xtiêng, còn được biết đến với tên gọi Xơ-diêng hay Xa-chiêng, chủ yếu sinh sống tại Bình Phước Bên cạnh đó, một số ít người Xtiêng cũng định cư ở Đắk Nông, Tây Ninh và Đồng Nai.
Theo thống kê 2009 số dân người Xtiêng là 66.788 người [5,Tr 134]
Các tài liệu khảo cổ học, nhân chủng học và dân tộc học so sánh đã chỉ ra rằng miền nam Đông Dương, đặc biệt là vùng Bình Phước, là nơi sinh sống của các tộc người Indonesien cổ đại nói tiếng Môn – Khmer từ thời kỳ đồ đá mới đến thời kỳ đồ đồng Những tộc người này được coi là tổ tiên của người Xtiêng.
Mạ, M’nông và nhiều dân tộc khác ở Tây Nguyên có nguồn gốc và ngôn ngữ liên quan mật thiết với các nhóm người Việt, cho thấy sự gắn kết văn hóa và lịch sử giữa các tộc người này.
Tư liệu ghi chép sớm nhất về các dân tộc ở Bình Phước xuất hiện vào năm 1838, dưới triều đại Minh Mạng Khi thiết lập bộ máy hành chính tại miền rừng núi Đồng Nai – Gia Định, Minh Mạng đã thành lập tỉnh Biên Hòa để chiêu dụ các dân tộc ít người, lập ly sở biên hộ tịch và thu thuế Vào thời điểm đó, vùng đất phía tây bắc huyện Phước Bình được chia thành 4 “thủ”: Tân Định, Tân Lợi, Tân Bình, Tân Thuận, và trong danh sách các dân tộc ít người tại đây có thể có người Xtiêng.
Vùng cư trú của người Xtiêng trước đây trải dài giữa núi Bà Rá và Sông Bé, mở rộng đến Hớn Quản Năm 1875, triều Nguyễn thành lập hai tổng người Xtiêng trong khu vực này Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ XX, thực dân Pháp đã chiếm đất của người Xtiêng để phát triển đồn điền cao su, khiến họ phải lùi sâu vào các khu rừng phía bắc.
Theo truyền thuyết, người Xtiêng từng sinh sống từ núi Bà Đen ở Tây Ninh đến núi Bà Rá thuộc Bình Phước Ngôn ngữ của họ thuộc hệ Môn-Khmer, có tiếng nói riêng nhưng chưa có chữ viết Trong số các dân tộc Môn-Khmer ở Tây Nguyên, người Xtiêng là nhóm đông dân thứ ba, sau người Bana và H’rê.
Người Xtiêng trước đây chia làm bốn nhánh chính: Bù Lơ, Bù Đek, Bù Bieek,
Bù Lập hiện nay chỉ còn hai nhánh chính là Bù Lơ và Bù Đek Người Xtiêng Bù Lơ sinh sống ở vùng cao, bao gồm các xã Đak Ơ, Đak Nhau, Thống Nhất, Thọ Sơn thuộc huyện Phước Long và Bù Đăng Trong khi đó, người Xtiêng Bù Đek cư trú ở vùng thấp, tại các huyện Lộc Ninh, Bình Long, Đồng Phú và một số xã ở Phước Long Hai nhánh Xtiêng này có sự khác biệt về ngôn ngữ, với khoảng 40% từ ngữ không giống nhau, khiến cho người Bù Lơ chỉ hiểu được phần nào khi nghe người Bù Đek nói.
Trước đây, kinh tế của người Xtiêng chủ yếu dựa vào săn bắn, hái lượm và trồng lúa, với hoạt động thương mại hạn chế chỉ ở mức trao đổi nhỏ lẻ Tuy nhiên, hiện nay, người Xtiêng đã chuyển đổi từ nền kinh tế du canh du cư sang định canh định cư, tập trung vào trồng trọt các cây công nghiệp dài ngày như điều, cao su, cà phê và hồ tiêu, mang lại hiệu quả kinh tế cao Bên cạnh đó, họ cũng phát triển chăn nuôi gia súc như trâu, bò, lợn và gà.
Nghề rèn của người Xtiêng có nguồn gốc từ xa xưa, khi họ đã biết chế tạo các dụng cụ như rìu, dao và các loại vũ khí phục vụ cho cuộc sống hàng ngày Họ sử dụng nhiệt độ cao để nung đỏ sắt, nguyên liệu thường được lấy từ phế liệu hoặc trao đổi với người Việt Tuy nhiên, hiện nay nghề rèn của người Xtiêng không còn phát triển, chủ yếu họ mua lại các sản phẩm rèn từ người Việt.
Nghề dệt của người phụ nữ Xtiêng trước đây chủ yếu diễn ra vào thời gian nông nhàn sau vụ mùa, với sản phẩm tự cung tự cấp như váy, khố, chăn, khăn, và màu nhuộm thường được chiết xuất từ vỏ cây tự nhiên Tuy nhiên, hiện nay, việc tìm kiếm nguyên vật liệu để dệt trở nên khó khăn, khiến người Xtiêng chủ yếu sử dụng sản phẩm may dệt sẵn Hiện tại, họ tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp hơn là duy trì nghề dệt truyền thống.
Nghề đan lát mây, tre, nứa không chỉ mang lại các dụng cụ hằng ngày như gùi, rổ, rá, giỏ mà còn thể hiện sự khéo léo và tỉ mỉ trong từng sản phẩm Gùi, một vật dụng thiết yếu khi đi rừng hay ra chợ, được đan rất chắc chắn để đảm bảo tính bền vững Các thanh tre được ngâm kỹ, chẻ nhỏ và nhuộm màu, tạo nên những sản phẩm tinh xảo, góp phần tôn vinh vẻ đẹp của những cô gái Xtiêng, đặc trưng của miền rừng núi Đông Nam Bộ.
Các khái niệm liên quan tới đề tài
Cồng chiêng là nhạc cụ dân tộc thuộc bộ gõ, được làm bằng đồng thau, có hình tròn với đường kính từ 20 cm đến 60 cm Trong khi chiêng không có núm ở giữa, cồng lại có núm Người chơi sử dụng dùi gỗ quấn vải mềm hoặc tay để tạo âm thanh Kích thước của cồng chiêng ảnh hưởng đến âm sắc: cồng lớn phát ra âm trầm, trong khi cồng nhỏ tạo ra âm cao.
Văn hóa có nhiều định nghĩa khác nhau, mỗi định nghĩa thể hiện cách nhìn và đánh giá riêng biệt Năm 1952, hai nhà nhân loại học Mỹ, Alfred Kroeber và Clyde Kluckhohn, đã thống kê có đến 164 định nghĩa về văn hóa trong các công trình nổi tiếng toàn cầu.
Văn hóa có nguồn gốc từ từ Latinh "Cultus", mang nghĩa gieo trồng, với hai khái niệm chính là Cultus Agri (gieo trồng ruộng đất) và Cultus Animi (gieo trồng tinh thần), tức là giáo dục và bồi dưỡng tâm hồn con người Nhà triết học Thomas Hobbes cho rằng lao động trên đất đai được gọi là gieo trồng, trong khi việc dạy dỗ trẻ em là gieo trồng tinh thần.
Văn hóa là sản phẩm của con người, được hình thành và phát triển thông qua mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội Nó không chỉ tạo ra con người mà còn duy trì sự bền vững và trật tự xã hội Văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua quá trình xã hội hóa, đồng thời được tái tạo và phát triển trong các hành động và tương tác xã hội Văn hóa phản ánh trình độ phát triển của con người và xã hội, thể hiện qua các hình thức tổ chức đời sống, hành động và giá trị vật chất lẫn tinh thần mà con người tạo ra.
Trong cuốn "Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam", PGS.TSKH Trần Ngọc Thêm định nghĩa văn hóa là một hệ thống hữu cơ bao gồm các giá trị vật chất và tinh thần, được con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, đồng thời phản ánh sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội.
Văn hóa bao gồm tất cả các giá trị vật chất và tinh thần mà con người đã sáng tạo ra trong suốt lịch sử, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Xtiêng là tộc người bản địa chủ yếu sinh sống tại Bình Phước, nổi bật với nhiều nét văn hóa độc đáo Hoạt động kinh tế và sinh hoạt văn hóa của họ chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện tự nhiên của vùng đất này, tạo nên những đặc trưng riêng biệt Mặc dù hiện nay, do sự giao thoa với người Việt, văn hóa vật chất và tinh thần của người Xtiêng đã có sự thay đổi, nhưng những đặc thù nổi bật của họ vẫn được thể hiện rõ trong tín ngưỡng và hôn nhân.
VAI TRÒ CỦA CỒNG CHIÊNG TRONG ĐỜI SỐNG CỦA NGƯỜI XTIÊNG
Khái quát về cồng chiêng của người Xtiêng
Cho đến nay, chưa có tài liệu nào xác định thời gian xuất hiện của cồng chiêng trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam Tuy nhiên, các nghiên cứu khảo cổ học cho thấy trên hoa văn trang trí của trống đồng Ngọc Lũ có hình ảnh của bảy chiếc cồng chiêng cùng những người đang biểu diễn Trống Ngọc Lũ thuộc nhóm A, nhóm cổ nhất trong năm nhóm trống Đông Sơn, có niên đại khoảng từ thế kỷ.
VI đến thế kỷ III trước Công nguyên, nghĩa là cách đây khoảng 2.300 đến 2.600 năm
Cồng chiêng từng phổ biến trong văn hóa người Việt nhưng hiện nay chỉ còn được sử dụng bởi các tộc người sống ở rừng núi, đặc biệt là người Xtiêng Các di tích khảo cổ cho thấy người Việt cổ đã sử dụng dàn cồng chiêng bảy chiếc từ hàng ngàn năm trước, và cồng chiêng vẫn được gọi với nhiều tên khác nhau như lệnh, thanh la, mã la, đồng la, phèng la Truyền thuyết cho biết người Xtiêng là những cư dân đầu tiên ở vùng núi Đông Nam Bộ, sau đó họ đã nhường vùng ven biển cho các dân tộc khác và di cư lên vùng cao để khai phá và lập làng.
Có ý kiến cho rằng người Xtiêng có thể là hậu duệ của dân Phù Nam, một vương quốc từng hưng thịnh nhờ vào giao thương hàng hải với Ấn Độ, Ba Tư và Indonesia, điều này được chứng minh qua di chỉ khảo cổ Óc Eo.
Cồng chiêng của người Xtiêng có nguồn gốc từ thời điểm nào vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải, có thể xuất hiện cùng hoặc sau trống đồng, và chịu ảnh hưởng từ giao lưu với người Việt cùng các tộc khác Tuy nhiên, điều chắc chắn là cồng chiêng là một nghệ thuật cổ truyền độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa của người Xtiêng.
Người Xtiêng, giống như các tộc người khác ở Tây Nguyên như Bana, Êđê hay Giarai, không tự chế tác cồng chiêng mà thường mua từ các tỉnh khác như Đắk Lắk, Gia Lai - Kom Tum, và Lâm Đồng Trên địa bàn cư trú của người Xtiêng ở Bình Phước, không có lò sản xuất cồng chiêng nào, cho thấy khả năng chế tạo có thể thuộc về người Lào, người Việt hoặc người Khmer Các già làng cho biết rằng cồng chiêng được mua từ người Việt và được gìn giữ qua các thế hệ, mặc dù có thể người Xtiêng đã từng biết chế tác cồng chiêng, nhưng nghề này hiện đã mai một và thất truyền.
Mặc dù người Xtiêng không trực tiếp sản xuất cồng chiêng, họ vẫn tham gia vào quá trình này bằng cách đặt làm hoặc mua cồng chiêng dựa trên tiêu chuẩn âm thanh, kích cỡ và hình dáng Điều này cho thấy sự chọn lọc và tuân thủ các tiêu chí thẩm âm, thẩm mỹ, nhằm bảo tồn tính đặc thù truyền thống và bản sắc riêng của nghệ thuật cồng chiêng.
2.1.2 Tên gọi của cồng chiêng Ở các tộc người Tây Nguyên, cũng như nhiều tộc người có cồng chiêng khác, tên gọi của hai loại nhạc cụ này rất không thống nhất và thiếu sự rạch ròi Ở các tộc người đó, hai tiếng cồng và chiêng không được dùng để chỉ rõ cho loại nào trong hai loại : Có núm và không có núm Người Mạ gọi chung cả hai loại lại là “ chi-ang”, người Giarai dùng hai tiếng “chinh” và “chênh”, một số tộc người khác lại dùng các tiếng “gong”, “gông”, “ gôông”, “chinh”, “chênh”…không hề có sự phân biệt Ở miền bắc, người Mường cũng dùng cả hai tiếng “cồng” và “chiêng” không phân biệt để chỉ nhạc cụ này Đối với người Việt, ngoài hai loại tiếng phổ biến là “ cồng” và
“chiêng”, còn có khá nhiều tên gọi cho hai nhạc cụ này, đó là: “lệnh”, “la”, “đồng la”,
“thành la”, “mã la”, “phèng la”…[ 11, Tr 63]
Người Xtiêng, bất kể ở vùng cao (Xtiêng Bù Lơ) hay vùng thấp (Xtiêng Bù Đek), đều đồng nhất trong cách gọi hai nhạc cụ: loại có núm gọi là “gôông” và loại phẳng không có núm gọi là “ching” Tên gọi này được người Việt phát âm thành cồng và chiêng, cho thấy sự thống nhất trong cộng đồng Xtiêng, từ Bù Đăng đến Lộc Ninh Điều này chứng tỏ người Xtiêng đã có sự phân định rõ ràng và sử dụng tên gọi nhất quán cho các nhạc cụ của họ.
2.1.3 Số lượng và phân bố
Cồng chiêng là nhạc cụ tiêu biểu và phổ biến trong cộng đồng Xtiêng, với số lượng lớn tại các buôn sóc Những buôn sóc trù phú và gia đình khá giả thường sở hữu nhiều bộ cồng chiêng Chẳng hạn, tại Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, có đến 70% gia đình sở hữu từ một đến ba bộ cồng chiêng.
Với dân số khoảng 66.000 người vào năm 2009, cộng đồng người Xtiêng ước tính có từ 700 đến 800 bộ cồng chiêng, nếu tính trung bình có một bộ cho mỗi mười gia đình (khoảng 60 người) Đây chỉ là con số ước đoán từ khảo sát thực tế, và hy vọng trong tương lai gần, chúng ta sẽ có những số liệu thống kê đầy đủ và chính xác hơn.
Về phân bố, mật độ cồng chiêng cũng được chia thành hai khu vực rõ rệt:
Cồng chiêng tập trung chủ yếu ở khu vực cư trú của người Xtiêng Bù Đek, đặc biệt tại các huyện Lộc Ninh, Bình Long, Đồng Phú và một số xã miền thấp của huyện Phước Long, với hơn 90% số bộ cồng ở đây Ngược lại, chiêng lại phổ biến hơn trong cộng đồng Xtiêng Bù Lơ, cư ngụ tại các xã miền cao của huyện Phước Long.
Bù Đăng nổi bật với hơn 90% bộ cồng chiêng là chiêng, thể hiện sự khác biệt văn hóa giữa hai nhánh Xtiêng Bù Lơ và Xtiêng Bù Đek Người Bù Lơ sống ở miền cao, thường xây nhà trệt và sử dụng chiêng, trong khi người Bù Đek ở miền thấp, với nhà sàn, lại sử dụng cồng Sự khác biệt này có thể phản ánh truyền thống lâu đời của từng nhánh Xtiêng hoặc là kết quả của quá trình giao lưu và ảnh hưởng lẫn nhau với các cộng đồng tộc người khác.
2.1.4 Cấu tạo của cồng chiêng
Cồng chiêng mới sản xuất thường có màu đồng vàng, đồng đỏ hoặc nâu đen, tùy thuộc vào thành phần hợp kim Trước khi xuất xưởng, thợ chế tác thường gia công để cồng chiêng có màu xám đen như đồng đen Qua thời gian sử dụng, lớp ôxít đồng và bụi bẩn khiến bề mặt cồng chiêng chuyển dần sang màu xám đen Để xác định màu sắc thật của đồng, cần cạo hoặc quan sát các điểm mài mòn trên bề mặt và núm cồng chiêng.
Cồng chiêng được chế tác từ đồng kết hợp với các kim loại khác, hoàn toàn bằng phương pháp thủ công và thao tác gò tay Mức độ pha chế đồng là bí quyết của nghệ nhân, giúp tạo ra những chiếc cồng, chiêng với âm thanh ngân vang, trong trẻo hoặc trầm ấm Theo truyền thuyết, có những bộ cồng được làm từ đồng pha bạc, đồng đen, thậm chí là vàng, tạo nên những bộ cổ quý hiếm với âm thanh tuyệt vời và hình dáng đẹp mắt.
2.1.4.3 Kích cỡ và biên chế
Cồng chiêng của người Xtiêng có kích thước trung bình, với chiếc lớn nhất đạt đường kính khoảng 70cm, nhỏ hơn so với cồng của người Giarai và Bana có thể lên tới 90cm hoặc 100cm Kích thước của cồng chiêng Xtiêng được đánh giá là hài hòa, đều và ổn định, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt cho văn hóa của họ.
Nhỏ nhất Lớn nhất Nhỏ nhất Lớn nhất
Chiều dây 5cm 9cm 4cm 7cm Đường kính 30cm 70cm 25cm 40cm
Chu vi 104cm 220cm 78cm 126cm
Khối Lượng 2kg 6kg 1.5kg 3kg
Cồng chiêng trong sinh hoạt văn hóa của người Xtiêng
2.2.1 Cồng chiêng là biểu hiện của sức mạnh vật chất
Cồng chiêng không chỉ là nhạc cụ mà còn là hiện vật quý giá trong văn hóa của các tộc người Tây Nguyên, đặc biệt là người Xtiêng Chúng được coi là tài sản gia truyền, thể hiện sự giàu có của cộng đồng, dòng tộc và từng gia đình Cồng chiêng thường được trao đổi bằng trâu và lúa, với giá trị của một bộ cồng có thể tương đương với bốn, năm con trâu, và những bộ cổ quý có thể đổi được hàng chục con trâu Các nghiên cứu trước đây đã ghi nhận sự tồn tại của những bộ cồng chiêng quý, âm thanh hay, có tuổi đời hàng trăm năm trong cộng đồng người Xtiêng.
Bộ cồng của ông Tư Cươi, Sóc Bù Nau, Xã Lộc Khánh, Huyện Lộc ninh
Bộ cồng của ông Điểu Hê, Sóc Pùm Lu, Xã Thanh An, Huyện Bình Long
Bộ chiêng của ông Điểu Kalen, Sóc Phênông, Xã Lộc Hòa, Huyện Lộc Ninh [11,Tr 42]
Trong gia đình người Xtiêng, Xalung (ché đựng rượu cần) và cồng chiêng từ lâu đã được coi là tài sản quý giá nhất, thể hiện sự giàu có của gia đình và dòng tộc Số lượng Xalung và cồng chiêng không chỉ là thước đo của cải mà còn được sử dụng như sính lễ trong các lễ cưới, biểu hiện quyền lực của chủ nhân.
Cộng đồng người Xtiêng có mật độ cồng chiêng rất dày đặc, với nhiều gia đình sở hữu từ 1 đến 3 bộ cồng chiêng Tại xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tới 70% gia đình có cồng chiêng, cho thấy sự phổ biến và giá trị văn hóa của nhạc cụ này trong cộng đồng Điều này không chỉ tạo nên một khối lượng cồng chiêng đồ sộ mà còn thể hiện tài sản văn hóa quý giá của người Xtiêng.
2.2.2 Cồng chiêng trong đời sống tinh thần của người Xtiêng
2.2.2.1 Cồng chiêng trong lễ hội và sinh hoat của ngưởi Xtiêng
Cồng chiêng là một phần không thể thiếu trong các lễ hội và hoạt động văn hóa của cộng đồng người Xtiêng, thể hiện tính cộng đồng qua việc mỗi người tham gia đánh một chiếc Sự hiện diện của cồng chiêng trong hầu hết các hoạt động văn nghệ khẳng định vị trí quan trọng và sự gắn bó chặt chẽ của nó với đời sống văn hóa của cộng đồng.
Người Xtiêng thể hiện lòng tôn kính và biết ơn tổ tiên qua lễ cúng trước khi sử dụng cồng chiêng, với quy mô và hình thức tùy thuộc vào lễ hội hoặc khả năng của gia chủ Lễ cúng thường đơn giản, bao gồm một con gà, một chai rượu, và có thể thêm gạo, muối Người cao tuổi nhất trong đám lễ sẽ thực hiện nghi thức cúng, xin phép tổ tiên để sử dụng cồng chiêng Sau khi cúng, họ phun rượu và bôi tiết gà, heo, chó lên mặt sau của cồng chiêng Trong các lễ hội lớn, người Xtiêng còn trang trí cồng chiêng bằng hoa văn, thường là những ngôi sao tám hoặc mười cánh Sau các nghi thức này, cồng chiêng được mang ra đánh.
- Trong các buổi sinh hoạt bình thường
Cồng chiêng thường được sử dụng trong các buổi tiệc vui, liên hoan hay khi săn được con thú lớn, tạo không khí thân mật và gần gũi Chúng được treo bằng dây ròng từ kèo nhà xuống, và việc đánh cồng chiêng không chỉ để giải trí mà còn nhằm giao lưu kết bạn Người Xtiêng rất cởi mở và hiếu khách, thường sử dụng âm thanh của cồng chiêng để thể hiện niềm vui và mong muốn kết nối với những người xung quanh.
Cồng chiêng là một phần không thể thiếu trong các lễ hội truyền thống như mừng đầy tháng em bé, mừng lúa mới, mừng nhà mới và đám cưới Những buổi biểu diễn thường diễn ra ngoài trời, xung quanh các đống lửa, tạo thành vòng tròn ấm cúng Người chơi cồng chiêng vừa biểu diễn vừa hòa mình vào không khí vui tươi, thường xuyên ghé qua những vòi rượu cần, mang lại cảm giác thân mật và phấn khởi với âm thanh rộn ràng của cồng, chiêng.
- Trong săn bắn, chiến đấu
Cồng chiêng không chỉ là lời hiệu triệu mà còn là tiếng kèn xung trận, tạo nên bầu không khí sôi động và khẩn trương Âm thanh này không chỉ động viên, khích lệ đồng đội mà còn uy hiếp kẻ thù và muông thú trong quá trình săn bắn và chiến đấu.
Lễ đâm trâu là một trong những lễ hội lớn và quy mô nhất của người Xtiêng, diễn ra để mừng chiến thắng, mùa màng bội thu, thành công trong làm ăn, hoặc trong dịp Tết cổ truyền Một trong những yếu tố quan trọng giúp lễ đâm trâu tồn tại lâu dài là tục quay đầu trâu, thể hiện giá trị văn hóa đặc sắc của cộng đồng.
Quay đầu trâu là gì?
Trong lúc khó khăn, gia đình ông A nhận được sự giúp đỡ từ gia đình ông B, bao gồm việc cho vay thóc lúa và hỗ trợ lao động Sau khi vượt qua hoạn nạn, ông A trở nên khá giả và tổ chức lễ đâm trâu để tri ân ông B Ông A không chỉ thanh toán món nợ mà còn mời gia đình ông B cùng họ hàng tham dự lễ, dành trọn phần đầu trâu và các món thịt khác để biếu Ông B ghi nhớ ân nghĩa này và hứa sẽ mời ông A trong dịp đâm trâu tới, tạo nên một vòng tròn ơn nghĩa và duy trì truyền thống lễ đâm trâu.
Một lễ đâm trâu với lý do quay đầu trâu ở sóc Bù Du Nga (xã Đak Ơ, huyện Phước Long, thuộc nhánh Xtiêng Bù Lơ) diễn ra như sau:
Từ chiều hôm trước, trâu được cột chặt dưới cây nêu, trong khi phụ nữ chuẩn bị món canh bồi và nam giới lo sửa soạn cồng chiêng cùng rượu cần Rượu cần được xếp thành hai hàng trong nhà, cồng chiêng được trang trí đẹp mắt Mọi người trong dòng họ cũng chuẩn bị cồng chiêng, rượu và trang phục đẹp, với hàng trăm ống lồ ô rượu cho lễ hội Khi giờ làm lễ đến, đoàn khách từ nhà người được mời tiến đến nhà chủ lễ, dẫn đầu là người trả đầu trâu, theo sau là đội cồng chiêng và mọi người cầm ống rượu Khi hai bên gặp nhau, chủ và khách chào hỏi, tuyên bố lý do và mời nhau uống rượu, tạo nên không khí vui vẻ và cảm động nhất của buổi lễ, với hàng trăm người cùng nhau uống rượu, tiếng hò reo và âm thanh cồng chiêng vang rộn rã.
Sau khi mời khách vào nhà, tiếng cồng chiêng vang lên chào đón từ đội chủ Lễ đâm trâu có thể diễn ra ngay trong đêm hoặc được dời sang sáng hôm sau Suốt đêm, rượu chảy không ngớt, hòa cùng tiếng cồng chiêng và âm thanh giã gạo, tạo nên không khí rộn ràng kéo dài đến sáng Các già làng, chủ và khách cùng ngồi bên ché rượu, chia sẻ tâm tình, ca hát và kể về những kỷ niệm vui buồn trong quá khứ, thăm hỏi nhau về công việc và những dự định tương lai Nét đặc sắc ở đây là lối hát nói ứng tác, nơi người hát tự bộc lộ cảm xúc và tương tác với người khác.
Ngoài sân, dưới cây nêu, lễ hội đâm trâu diễn ra với sự tham gia của một người có uy tín thực hiện nghi lễ cúng Người này sử dụng dao Peh để chặt đứt hai chân sau của trâu, khiến trâu quỵ xuống và không còn kháng cự Sau đó, mọi người lần lượt tiến đến để đâm trâu, trong khi đội cồng chiêng đi vòng quanh và biểu diễn bản nhạc truyền thống.
Trong lễ hội, thịt trâu được chế biến và phần đầu trâu được đặt riêng trên mâm để biếu khách quý Lòng và tiết trâu được nấu canh bồi bổ, trong khi thịt trâu được chia đều cho tất cả mọi người tham dự Tiệc tùng diễn ra liên tục suốt đêm và có thể kéo dài đến ngày hôm sau, cho đến khi thịt và rượu cạn kiệt Mọi người hẹn nhau tổ chức một lễ đâm trâu khác, có thể sẽ lại quay đầu trâu.
Trong đám tang của người Xtiêng, cồng chiêng được sử dụng một cách độc đáo, thể hiện quan niệm thẩm âm và thẩm mỹ tinh tế Thông thường, bộ cồng gồm 5 chiếc và bộ chiêng gồm 6 chiếc, nhưng trong nghi lễ tang lễ, người Xtiêng đã giảm bớt 2 chiếc cồng, cho thấy sự thay đổi trong cách thể hiện âm nhạc và tôn vinh những giá trị văn hóa đặc sắc của họ.