Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu chung: Tìm ra các giải pháp nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ nước ép thanh long Rồng Xanh- Bình Thuận một cách rộng rãi
Bài viết hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về việc mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Nó đánh giá thực trạng thị trường tiêu thụ nước ép thanh long Rồng Xanh tại Bình Thuận trong những năm qua, từ đó rút ra điểm mạnh và điểm yếu của công ty Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra những cơ hội và thách thức trong quá trình mở rộng thị trường tiêu thụ, cũng như đánh giá nhu cầu của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới này.
Để đưa nước ép thanh long Rồng Xanh ra thị trường một cách rộng rãi và được người tiêu dùng đón nhận, cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm biến sản phẩm này thành một mặt hàng quen thuộc và bình dân.
Câu hỏi nghiên cứu
Giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển cho thị trường nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích nhu cầu sử dụng nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận thông qua việc thu thập và xử lý số liệu Các số liệu này được nhập vào mô hình SPSS, từ đó tiến hành thống kê mô tả để rút ra những thông tin quan trọng về thị trường và xu hướng tiêu dùng.
Phương pháp phân tích so sánh được áp dụng để đánh giá thực trạng mở rộng thị trường nước ép thanh long của công ty TNHH Rồng Xanh Bình Thuận, thông qua việc sử dụng các số liệu thu thập được kết hợp với phương pháp phân tích.
Phương pháp phân tích SWOT giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty, từ đó xây dựng các kế hoạch cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Nguồn số liệu, dữ liệu
- Số liệu thu thập đƣợc từ công ty TNHH Rồng Xanh Bình Thuận, từ năm 2010 (Năm công ty thành lập) cho đến năm 2014
- Số liệu thu thập từ sách, báo, Internet, tạp chí…
- Số liệu thu thập từ bảng khảo sát người tiêu dùng
Kết cấu dự kiến của bài nghiên cứu
Kết cấu bài có 4 chương:
Chương 1 tập trung vào các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến việc mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp trong nền kinh tế Trong chương này, nhóm sẽ giải thích các khái niệm liên quan đến tiêu thụ sản phẩm, bao gồm định nghĩa và phân loại tiêu thụ sản phẩm, cùng với những đặc điểm riêng của tiêu thụ sản phẩm nước ép Bên cạnh đó, chương cũng sẽ đề cập đến các phương pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá thị trường tiêu thụ của doanh nghiệp Cuối cùng, nhóm sẽ phân tích kinh nghiệm mở rộng thị trường của công ty đối thủ trong cùng ngành, cụ thể là công ty Bidrico.
- Chương 2: Đánh giá thực trạng mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH Rồng Xanh Bình Thuận
Chương 3: Nghiên cứu nhu cầu thị trường cho sản phẩm nước ép thanh long được thực hiện thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phân tích dữ liệu bằng mô hình SPSS Kết quả sẽ cung cấp các thông số chính về nhu cầu và đánh giá của người tiêu dùng đối với nước ép thanh long, từ đó giúp hiểu rõ hơn về thị trường này.
Chương 4 trình bày các lý thuyết và thực trạng mở rộng thị trường cho sản phẩm nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận, đồng thời phân tích nhu cầu thị trường đối với sản phẩm này Từ đó, đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm phát triển thị trường một cách hiệu quả, giúp nâng cao giá trị và sự nhận diện của nước ép thanh long Rồng Xanh.
Một số vấn đề lý luận cơ bản về mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp trong nền kinh tế
Tiêu thụ sản phẩm và thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
1.1.1 Tiêu thụ sản phẩm và vai trò của tiêu thụ sản phẩm đối với sự phát triển của doanh nghiệp
Khái niệm tiêu thụ sản phẩm
Trong nền kinh tế thị trường, tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, với nhiều quan niệm khác nhau tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu Tiêu thụ sản phẩm bao gồm các biện pháp tổ chức kinh tế và kế hoạch nhằm nắm bắt nhu cầu thị trường, từ việc tạo nguồn, chuẩn bị hàng hóa, đến tổ chức mạng lưới bán hàng và dịch vụ sau bán hàng Khi cạnh tranh gia tăng, tiêu thụ sản phẩm được coi là một quá trình kinh tế bao gồm nghiên cứu thị trường, người tiêu dùng, lựa chọn kênh phân phối, chính sách bán hàng và quảng cáo Để đạt hiệu quả cao trong tiêu thụ hàng hóa, doanh nghiệp cần phối hợp nhịp nhàng giữa các khâu công việc trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Vai trò của tiêu thụ sản phẩm đối với sự phát triển của doanh nghiệp
Tiêu thụ sản phẩm là quá trình bao gồm nhiều hoạt động như nghiên cứu thị trường, nghiên cứu người tiêu dùng, xác lập kênh phân phối và thực hiện các chính sách bán hàng Trong nghĩa hẹp, tiêu thụ sản phẩm chỉ đơn thuần là hoạt động bán hàng, nơi doanh nghiệp chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho khách hàng và thu tiền Kết quả của hoạt động này là khối lượng hàng hóa doanh nghiệp tiêu thụ trong một chu kỳ, với doanh thu bán hàng phản ánh kết quả kinh doanh Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy tái sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội Hoạt động bán hàng giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và vị thế trên thị trường, và chỉ khi tổ chức tốt hoạt động tiêu thụ, doanh nghiệp mới có khả năng chiếm lĩnh thị phần Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm là con đường chủ yếu để nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh Đối với doanh nghiệp thương mại, tiêu thụ sản phẩm là hoạt động chủ yếu và là khâu cuối cùng trong quy trình kinh doanh.
1.1.2 Khái niệm và phân loại của thị trường tiêu thụ sản phẩm
Khái niệm thị trường tiêu thụ sản phẩm
Thị trường có thể được phân chia thành nhiều loại dựa trên các căn cứ khác nhau Đối với doanh nghiệp, thị trường được chia thành thị trường đầu vào và thị trường đầu ra Thị trường đầu vào liên quan đến các yếu tố và khả năng ảnh hưởng đến nguồn cung cấp đầu vào cho doanh nghiệp, trong khi thị trường đầu ra là nơi tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Thị trường tiêu thụ sản phẩm phản ánh mối quan hệ cung cầu giữa khách hàng và doanh nghiệp, thể hiện tình hình tiêu thụ hàng hóa mà doanh nghiệp sản xuất.
Phân loại thị trường tiêu thụ sản phẩm
Thị trường là một lĩnh vực bí ẩn nhưng có khả năng nhận thức, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Việc nhận dạng các loại và hình thái của thị trường giúp các nhà kinh doanh đưa ra quyết định chính xác và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của mình.
Để hiểu rõ hơn về thị trường mà doanh nghiệp tham gia, việc phân loại thị trường là rất cần thiết Phân loại thị trường giúp doanh nghiệp nhận diện các đặc điểm chính trong lĩnh vực của mình, từ đó định hướng chiến lược thị trường một cách chính xác Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định phương thức ứng xử phù hợp, đạt hiệu quả cao và nâng cao sức mạnh cạnh tranh Có nhiều tiêu chí khác nhau để phân loại thị trường, và dưới đây là một số cách phân loại chủ yếu.
Theo địa chỉ khách hàng
Thị trường trong nước là nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa giữa các cá nhân trong một quốc gia, với các quan hệ kinh tế được thực hiện qua đồng tiền quốc gia Thị trường này chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế và chính trị nội địa.
Thị trường nước ngoài là không gian giao dịch hàng hóa giữa các quốc gia thông qua tiền tệ quốc tế Các quan hệ kinh tế toàn cầu trên thị trường này có tác động trực tiếp đến sự phát triển kinh tế của từng quốc gia.
Thị trường trong nước và nước ngoài không chỉ khác nhau ở biên giới mà chủ yếu ở người mua, người bán, phương thức thanh toán và loại giá áp dụng Sự phát triển kinh tế, khoa học kỹ thuật và phân công lao động toàn cầu đã khiến mỗi nền kinh tế trở thành một phần của hệ thống kinh tế thế giới, dẫn đến mối quan hệ chặt chẽ giữa thị trường trong nước và thị trường nước ngoài Dự báo chính xác tác động của thị trường nước ngoài đối với thị trường trong nước là điều cần thiết và là yếu tố quan trọng tạo nên thành công cho các doanh nhân.
Theo đặc điểm thị trường
Thị trường bán buôn là nơi người bán cung cấp hàng hóa cho các trung gian để tiếp tục phân phối, với đặc điểm là khối lượng hàng lớn và không đa dạng, hàng hóa vẫn ở trong chuỗi lưu thông trước khi đến tay người tiêu dùng Ưu điểm của mô hình này là thu hồi vốn nhanh chóng và khả năng đổi mới hoạt động kinh doanh, nhưng nhược điểm là khó nắm bắt nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng do khoảng cách giữa nhà sản xuất và khách hàng Có hai hình thức bán buôn chính: nhà sản xuất bán cho doanh nghiệp thương mại và giao dịch giữa các doanh nghiệp thương mại Để nâng cao khả năng tiêu thụ, các doanh nghiệp hiện nay không chỉ nghiên cứu tâm lý và thói quen tiêu dùng mà còn áp dụng nhiều yếu tố khác, sử dụng công nghệ để tạo ra các hình thức bán hàng tiện lợi và hiệu quả như bán hàng qua bưu điện, điện thoại, Internet và hội chợ.
Bài viết này đề cập đến 7 phương pháp bán hàng hiệu quả, bao gồm triển lãm, quảng cáo, bán hàng tận nhà và bán hàng trả góp Ngoài ra, các doanh nghiệp còn áp dụng một số thủ thuật để nâng cao hiệu quả bán hàng, như thủ thuật "khan hiếm hàng", "tặng phẩm", và "giá cao" Những chiến lược này không chỉ thu hút khách hàng mà còn thúc đẩy doanh số bán hàng.
Thị trường bán lẻ là nơi người bán cung cấp hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân với khối lượng bán thường nhỏ và chủng loại đa dạng Hàng hóa sau khi tiêu dùng được xã hội thừa nhận, giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt nhu cầu và thị hiếu của khách hàng Tuy nhiên, một nhược điểm của thị trường này là quá trình thu hồi vốn diễn ra chậm.
Theo kết cấu sản phẩm
Thị trường sản phẩm bao gồm nhiều thị trường bộ phận khác nhau, trong đó nổi bật là thị trường các yếu tố sản xuất và thị trường hàng tiêu dùng.
Thị trường các yếu tố sản xuất bao gồm lao động, đất đai và tư bản, chủ yếu phục vụ cho các đơn vị sản xuất kinh doanh Số lượng yếu tố sản xuất có hạn và được phân bổ tại các địa điểm xác định, trong khi nhu cầu trên thị trường này biến động chậm Người bán trong thị trường này thường là các gia đình, cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Thị trường hàng tiêu dùng có đông đảo người mua với nhu cầu đa dạng và phức tạp, thể hiện sự khác biệt giữa các vùng và tầng lớp khách hàng Các nhà sản xuất và kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi cả cung và cầu phải biến động nhanh chóng Điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải có khả năng thích ứng cao để đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường.
1.1.3 Đặc điểm của thị trường tiêu thụ sản phẩm nước ép
Thị trường nước giải khát tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng với đa dạng sản phẩm như nước uống đóng chai, nước ngọt có ga, cà phê, trà pha sẵn và nước ép trái cây, cùng nhiều nhãn hàng cạnh tranh Trung bình, mỗi người Việt tiêu thụ hơn 23 lít nước giải khát mỗi năm Sự nâng cao đời sống đã thúc đẩy sự tăng trưởng này, và mức tiêu thụ dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng do khoảng cách tiêu thụ vẫn còn xa so với nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và các chỉ tiêu đánh giá mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
1.2.1 Quan điểm về mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
Có nhiều phương pháp để mở rộng thị trường, nhưng trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào hai khía cạnh chính: mở rộng thị trường theo chiều rộng và mở rộng thị trường theo chiều sâu.
- Mở rộng thị trường theo chiều rộng
Mở rộng thị trường theo chiều rộng là chiến lược mà doanh nghiệp áp dụng để tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm, doanh số bán hàng và lợi nhuận Hướng đi này giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế trên thị trường bằng cách mở rộng địa bàn hoạt động và tăng cường sự hiện diện tại các khu vực mới Doanh nghiệp cần khai thác những địa điểm tiềm năng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại các thị trường này Mục tiêu là thu hút thêm khách hàng và quảng bá sản phẩm đến người tiêu dùng ở những khu vực mới Để đảm bảo thành công trong việc mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm phù hợp với đặc điểm của từng khu vực.
Mở rộng thị trường theo chiều rộng là chiến lược mà doanh nghiệp tập trung vào việc tiêu thụ sản phẩm mới trong thị trường hiện tại, thực chất là phát triển sản phẩm Bằng cách giới thiệu những sản phẩm mới với tính năng, nhãn hiệu và bao bì phù hợp hơn, doanh nghiệp không chỉ thu hút người tiêu dùng mà còn khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm của mình.
Mở rộng thị trường theo chiều rộng giúp doanh nghiệp thu hút nhiều nhóm khách hàng tiêu dùng sản phẩm của mình Trước đây, sản phẩm chỉ phục vụ một nhóm khách hàng nhất định, nhưng hiện tại, doanh nghiệp đã mở rộng đối tượng phục vụ, từ đó nâng cao số lượng sản phẩm tiêu thụ.
- Mở rộng thị trường theo chiều sâu
Mở rộng thị trường theo chiều sâu yêu cầu doanh nghiệp tăng cường số lượng sản phẩm tiêu thụ trong thị trường hiện tại Tuy nhiên, sự phát triển này bị ảnh hưởng bởi sức mua và đặc điểm địa lý, do đó doanh nghiệp cần xem xét quy mô thị trường, thu nhập của dân cư và chi phí cho quảng cáo nhằm thu hút khách hàng hiệu quả.
Mở rộng thị trường theo chiều sâu là chiến lược quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp, đặc biệt khi doanh nghiệp đang có tỷ trọng thị trường nhỏ và còn nhiều cơ hội phát triển Việc khai thác thị trường tiềm năng sẽ giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế cạnh tranh.
Mở rộng thị trường theo chiều sâu yêu cầu doanh nghiệp tăng cường tiêu thụ sản phẩm trong khu vực hiện tại, nơi có thể có đối thủ cạnh tranh hoặc khách hàng mới Doanh nghiệp cần tập trung vào hai vấn đề chính: quảng cáo sản phẩm tới khách hàng tiềm năng và chiếm lĩnh thị trường đối thủ Bằng cách này, doanh nghiệp có thể phủ kín sản phẩm, đánh bật đối thủ và tiến tới độc chiếm thị trường.
Mở rộng thị trường theo chiều sâu nghĩa là doanh nghiệp tập trung tối đa vào việc tiêu thụ một sản phẩm cụ thể Để thực hiện hiệu quả chiến lược này, doanh nghiệp cần xác định lĩnh vực, nhóm hàng, hoặc sản phẩm mà họ có lợi thế cạnh tranh nhất để đầu tư vào sản xuất và kinh doanh.
Mở rộng thị trường theo chiều sâu yêu cầu doanh nghiệp tập trung vào việc bán thêm sản phẩm cho một nhóm khách hàng cụ thể Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần hướng khách hàng tới sản phẩm của mình, đáp ứng tối đa nhu cầu tiêu dùng của họ, từ đó tạo ra sự gắn kết và biến họ thành khách hàng trung thành Ansoff đã phát triển một khung tiêu chuẩn hữu ích để xác định cơ hội tăng trưởng chiều sâu, được gọi là lưới mở rộng sản phẩm hoặc thị trường, với ba chiến lược tăng trưởng chính.
Chiến lược xâm nhập thị trường: Dành thêm thị phần bằng những sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại
Chiến lược phát triển thị trường tập trung vào việc khám phá các thị trường mới, nơi nhu cầu có thể phù hợp với các sản phẩm hiện có của doanh nghiệp.
Chiến lƣợc phát triển sản phẩm: Phát triển những sản phẩm mới mà những thị trường hiện tại có khả năng quan tâm
Khi công ty muốn mở rộng thị trường hoặc thâm nhập vào thị trường mới, việc xem xét sự phù hợp của sản phẩm với yêu cầu và đòi hỏi của thị trường là điều rất quan trọng.
Khi khai thác thị trường mới, doanh nghiệp cần xem xét liệu sản phẩm có đủ sức bán với số lượng lớn và giá cao để đạt được lợi nhuận hay không Từ góc độ marketing, có ít nhất bốn khả năng lựa chọn để tối ưu hóa chiến lược tiếp cận thị trường.
Doanh nghiệp có cơ hội tăng trưởng thị phần bằng cách "gặm nhấm" thị trường, qua đó nâng cao khả năng tiêu thụ sản phẩm hiện tại tại các thị trường mà họ đang hoạt động.
• Khả năng phát triển thị trường (mở rộng thị trường của doanh nghiệp): Cơ hội để doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm hiện tại trên các thị trường mới
Doanh nghiệp có khả năng phát triển sản phẩm, từ đó tạo ra cơ hội để lựa chọn các sản phẩm mới hoặc cải tiến nhằm đưa vào tiêu thụ trên các thị trường hiện tại.
Khả năng đa dạng hoá mang lại cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng và phát triển hoạt động thương mại thông qua việc giới thiệu các sản phẩm mới trên các thị trường mới, bao gồm cả các lĩnh vực không truyền thống.
1.2.2 Một số chỉ tiêu chủ yếu đánh giá mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp
Kinh nghiệm mở rộng thị trường của công ty TNHH Bidrico
1.3.1 Giới thiệu sơ lƣợc về công ty TNHH Bidrico
Công ty Bidrico, được thành lập vào năm 2001 với vốn điều lệ 28,18 tỷ VNĐ, do Ông Nguyễn Đặng Hiển làm giám đốc điều hành, hiện đang tọa lạc tại Lô C21/I, đường
Công ty Bidrico, tọa lạc tại 2 F, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Tp.HCM với diện tích 15.000m2, chuyên sản xuất và thương mại các loại nước giải khát Sản phẩm của Bidrico được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại từ Pháp, Đức, Thụy Điển, với công nghệ chiết rót tự động, tiệt trùng UHT và chiết xuất nước trái cây Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm như nước ngọt có gas, nước ép trái cây với nhiều hương vị, nước tăng lực, sữa chua uống, nước yến, trà bí đao, nước khoáng và rau câu Bidrico hiện đang tập trung vào thị trường nội địa và xuất khẩu, đồng thời mới ra mắt hai sản phẩm mới.
Yến sào Bi's Nest được sản xuất từ nguyên liệu thiên nhiên, bao gồm các loại như Đường phèn kết hợp với Nhân sâm, Gừng, Collagen, và Hạt sen Sản phẩm được đóng gói trong hũ 70ml, mỗi hộp chứa 6 hũ, mang đến sự tiện lợi và chất lượng cho người tiêu dùng.
- Nước trái cây Là Lá La - Bidrico với các hương vị: Cam, Dâu, Dứa, Nho, Táo đựng trong ống 60 ml, 10 ống/ bịch (12 bịch/ thùng)
Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, năng động và sáng tạo, Bidrico cam kết cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm nước giải khát chất lượng cao, tốt cho sức khỏe.
Hệ thống phân phối các sản phẩm Bidrico rộng khắp trên toàn quốc và các nước trên thế giới:
- Có hơn 130 Nhà Phân Phối Nước ngọt rải đều khắp từ Bắc Trung Nam
- Có hơn 500 Đại Lý Nước tinh khiết, phân phối chủ yếu ở Tp.HCM và các khu vực lân cận
- Hệ thống kênh trường học, nhà sách chiếm 27% hệ thống trường học toàn quốc
- Hệ thống kênh lẻ chiếm 50% hệ thống trên toàn quốc
- Hệ thống chợ: chiếm 70% trên toàn quốc đều có mặt hàng Bidrico
- Hệ thống siêu thị chiếm 80% hệ thống trên toàn quốc
Thị trường xuất khẩu của công ty đang phát triển mạnh mẽ, với sản phẩm hiện diện tại khu vực Trung Đông và Châu Á, đồng thời mở rộng sang các thị trường mới tại Châu Âu và Châu Mỹ, chiếm tới 20% sản lượng tiêu thụ hàng năm.
1.3.2 Những chiến lược mở rộng thị trường của công ty
Từ khi thành lập đến nay, Bidrico đã xác định cho mình chiến lƣợc phát triển bài bản theo từng giai đoạn
Giai đoạn 1 (1992 – 1998): Công ty chủ yếu đƣa hàng tới các vùng nông thôn, các tỉnh Đồng bằng Sông Cửu Long, thậm chí là tận hải đảo xa xôi
Giai đoạn 2 (1998 - 2002) chứng kiến sự nâng cấp sản phẩm của công ty với nhiều mẫu mã đẹp và chất lượng cao hơn Mục tiêu là đưa sản phẩm vào các khu vực thành thị như Hải Phòng, Huế, Vinh, Cần Thơ và mở rộng qua hệ thống siêu thị Big C.
Giai đoạn 3 (2002 -2008): Công ty đánh mạnh vào tất cả các khu vực khác kể cả miền Bắc
Kể từ năm 2008, Bidrico đã tích cực mở rộng thị trường tại Tp.HCM, hiện sản phẩm của công ty có mặt tại 104 siêu thị Bidrico không ngừng cải tiến chất lượng và mẫu mã sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Thành công tại thị trường nội địa, Bidrico đã phát triển lộ trình xuất khẩu từ năm 2006, bắt đầu với các thị trường châu Âu như Đức và Nga Năm 2007, công ty nhận thấy châu Á ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tài chính toàn cầu, nên đã mở rộng sang các thị trường như Campuchia, New Zealand, Kuwait và Dubai Đặc biệt, từ năm 2010 với 6 quốc gia xuất khẩu, đến năm 2011, con số này đã tăng lên 14 quốc gia, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của Bidrico trên thị trường quốc tế.
Những chiến lược mở rộng thị trường rút ra từ công ty TNHH Bidrico
Tìm kiếm cơ hội nhỏ để mở rộng thị phần trong thị trường nội địa là một chiến lược quan trọng Đầu tư vào hệ thống phân phối, cả chiều rộng lẫn chiều sâu, sẽ giúp tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng Doanh nghiệp nên tránh đối đầu trực tiếp với các công ty lớn và thay vào đó, tập trung vào các phân khúc thị trường nhỏ, đặc biệt là khu vực nông thôn và các chợ truyền thống.
Xây dựng một hệ thống phân phối mạnh mẽ trên cả kênh truyền thống và hiện đại, đặc biệt tại khu vực nông thôn, là chiến lược quan trọng do thị trường này có mức cạnh tranh thấp hơn so với các thành phố lớn Việc lựa chọn nhà phân phối từ các vùng quê và mở rộng vào các chợ, từ điểm bán lẻ đến bán sỉ, giúp so sánh và lựa chọn những nhà phân phối phù hợp nhất Chiến thuật này không chỉ tối ưu hóa mạng lưới phân phối mà còn gia tăng khả năng tiếp cận thị trường nông thôn hiệu quả.
Khách hàng đã hỗ trợ công ty trong việc phủ hàng tại thị trường "20 dầu loang", giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bán hàng.
Xem trọng nhà phân phối: Kết nối dài lâu với nhà phân phối Bidrico có chủ trương
Mục tiêu của Bidrico là đồng hành cùng nhà phân phối, coi lợi nhuận của họ là ưu tiên hàng đầu Để nắm bắt thị trường và hiểu rõ nhu cầu của từng khu vực, Bidrico thường xuyên tương tác với khách hàng, từ đó cập nhật thông tin về sản phẩm cạnh tranh Điều này giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc với đối tác, thể hiện rằng “Bidrico luôn bên cạnh đại lý” và “Quyền lợi của Bidrico và đại lý là một” Ngoài ra, công ty cũng hỗ trợ đại lý và nhà phân phối thông qua các hình thức chiết khấu, khuyến mại, cũng như cung cấp nhân lực và phương tiện cần thiết.
Tao độ phủ cho sản phẩm là việc mở rộng kênh phân phối hiện đại, bao gồm việc đưa sản phẩm vào các siêu thị trên toàn quốc và các kênh bán lẻ như tiệm tạp hóa, căn tin trường học, bệnh viện và quán ăn.
Bidrico luôn chủ động tìm kiếm thị trường bổ sung bên cạnh việc tập trung vào thị trường nội địa Trong những năm qua, công ty đã mở rộng tiếp cận đến các thị trường như Trung Đông, Bắc Phi, Nam Á và các nước lân cận như Campuchia, từ đó tạo ra nguồn xuất khẩu đáng kể Từ năm 2010 đến 2014, Bidrico đã xuất khẩu sản phẩm sang 14 quốc gia trên toàn thế giới, và hiện tại, công ty đang nhắm đến hai thị trường tiềm năng mới là Quảng Châu và Myanmar.
Đánh giá thực trạng mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH Rồng Xanh- Bình Thuận
Khái quát về công ty TNHH Rồng Xanh Bình Thuận
Tên doanh nghiệp: Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rồng Xanh
Lĩnh vực hoạt động: Nước uống giải khát
Trụ sở chính: Lô 6/11 khu công nghiệp Phan Thiết
Vốn điều lệ: 25,6 tỷ VNĐ
Công ty TNHH Rồng Xanh, thành lập năm 2010 tại Bình Thuận, là doanh nghiệp tiên phong trong việc chế biến sản phẩm từ trái thanh long với nhà máy có diện tích 8.000 m2 Công ty đã đầu tư 23,578 tỷ đồng cho dự án chế biến, trong đó có 4,655 tỷ đồng từ ngân sách nhà nước Quy mô sản xuất đạt 105.000 chai mỗi tháng, chuyên cung cấp các sản phẩm như jelly thanh long và nước ép thanh long – nha đam Công ty thu mua thanh long không đủ tiêu chuẩn xuất khẩu và qua quy trình chế biến khép kín, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong công nghệ và vốn, công ty đã vượt qua và tận dụng lợi thế của tỉnh để cho ra mắt sản phẩm mới Nước ép thanh long – nha đam kết hợp hai nguyên liệu có lợi cho sức khỏe, giúp thanh lọc cơ thể và duy trì làn da tươi trẻ, với 100% nguyên liệu từ trái cây tươi tự nhiên.
Công ty chuyên cung cấp 22 liệu hay hóa chất với dây chuyền thiết bị và nhà xưởng được đầu tư đồng bộ đạt tiêu chuẩn HACCP Hệ thống kiểm soát chất lượng được thực hiện chặt chẽ từ khâu theo dõi đầu vào tại nhà vườn đến quá trình tuyển chọn và sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh Thanh Long được chế biến ngay trong ngày, đảm bảo giữ được vị tươi ngon nhất từ vùng đất Bình Thuận.
Theo Sở Khoa học Công nghệ Bình Thuận, mô hình mẫu này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nhà khoa học, nhà quản lý, nhà kinh doanh và nhà nông, nhằm ứng dụng các kết quả nghiên cứu khoa học vào sản xuất kinh doanh Sự kết hợp này không chỉ đưa nghiên cứu vào thực tiễn cuộc sống mà còn thúc đẩy hoạt động bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, góp phần phát triển công nghiệp chế biến tại địa phương.
Tình hình tiêu thụ sản phẩm của công ty trong những năm qua
Sản phẩm nước ép thanh long Rồng Xanh hiện đang được phân phối tại các siêu thị lớn như Citimart, Satra, Maximax và xuất khẩu sang Lào, Campuchia với trung bình 40.000 sản phẩm mỗi tháng Giá bán lẻ trong nước là 8.000 đồng/chai Công ty dự kiến mở rộng sự hiện diện của sản phẩm tại hầu hết các hệ thống siêu thị, chuỗi cửa hàng bán lẻ, sân bay, nhà hàng, khách sạn và resort trên toàn quốc Đồng thời, công ty cũng có kế hoạch xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng như Trung Quốc, Ấn Độ, cũng như các thị trường khó tính như Úc, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc và Canada.
Công ty đã triển khai chiến lược nâng cao giá trị và chất lượng nước ép thanh long - nha đam, sản phẩm được sản xuất, chế biến và đóng gói theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Công ty áp dụng cả kênh phân phối truyền thống và hiện đại; sau khi sản xuất, sẽ ký hợp đồng với nhà phân phối để cung cấp sản phẩm Nhà phân phối hoạt động độc lập, quản lý hàng hóa và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh Các đại lý sẽ tiếp tục phân phối sản phẩm đến các trung gian như tạp hóa, quán café, trường học và bệnh viện Bên cạnh đó, công ty cũng đã thử nghiệm các kênh phân phối hiện đại qua Internet và báo chí, mặc dù hiệu quả của kênh này vẫn còn hạn chế.
Nhận xét và những điểm mạnh và điểm yếu của công ty
ĐIỂM MẠNH ĐIỂM YẾU Đây là sản phẩm độc quyền, chƣa có đối thủ cạnh tranh
Do thiếu khả năng huy động vốn khi cần thay đổi chiến lược, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu hút các nhà đầu tư lớn do vốn điều lệ còn thấp Hiện tại, doanh nghiệp chủ yếu dựa vào vốn vay và vốn chủ sở hữu, dẫn đến quy mô và công suất hoạt động vẫn còn hạn chế.
Quan hệ tốt với nhà cung cấp giúp doanh nghiệp chủ động trong việc đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào Nước ép thanh long sử dụng trái thanh long tươi ngon từ tỉnh Bình Thuận, điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận chuyển và chi phí mua nguyên vật liệu.
Các chiến lược phân phối và quảng cáo sản phẩm hiện tại còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các kênh phân phối truyền thống mà chưa đầu tư mạnh vào các kênh hiện đại Điều này dẫn đến hiệu quả thị trường chưa cao Sản phẩm này là một sản phẩm mới, có giá trị dinh dưỡng cao và rất phù hợp với khí hậu nhiệt đới của Việt Nam, đặc biệt trong việc thanh nhiệt.
Hình ảnh của công ty trên thị trường không phổ biến Sản phẩm nước ép mới xuất hiện trên thị trường => Chưa được nhiểu người tiêu dùng biết đến
Ngoài thị trường trong nước, công ty cũng đang hướng đến các thị trường nước ngoài nhƣ Thái Lan, Châu Âu, Châu Mỹ…
Giá sản phẩm của công ty cao hơn tương đối so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành
Nguồn nhân lực địa phương có tay nghề không quá cao, giúp giảm chi phí bảo hiểm nhờ vào việc sử dụng công nhân làm theo thời vụ Tuy nhiên, việc định vị sản phẩm cho từng nhãn hiệu vẫn chưa rõ ràng.
Đánh giá cơ hội và thách thức của công ty khi mở rộng thị trường tiêu thụ
Có khả năng mở rộng thị trường không những thị trường trong nước mà cả thị trường nội địa
Chƣa đa dạng sản phẩm Công ty hiện nay chỉ có một loại sản phẩm là nước ép thanh long- nha đam
Nhu cầu thị trường trong tương lai dự kiến sẽ tăng mạnh nhờ vào sản phẩm mới, chất lượng cao và mang lại lợi ích cho sức khỏe người tiêu dùng.
Thị trường nước giải khát hiện đang có sự cạnh tranh mạnh mẽ với nhiều đối thủ như Bidrico, Coca-Cola, Hướng Dương và Tân Hiệp Phát Những công ty này không chỉ có bề dày kinh nghiệm mà còn đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp mới gia nhập.
24 trường trong nước và quốc tế
Trong tương lai, công ty nhập thêm máy móc đóng chai cũng nhƣ dây chuyền công nghệ để gia tăng công suất sản phẩm
Chính sách hỗ trợ của nhà nước bao gồm việc tài trợ chi phí đất đai và nhà xưởng cho các sản phẩm mới, sáng tạo Sự hỗ trợ này không chỉ gắn liền với quá trình phát triển của tỉnh Bình Thuận mà còn cải thiện đời sống của người nông dân trồng thanh long, do đó được tỉnh đặc biệt quan tâm và đầu tư.
Tìm hiểu nhu cầu của thị trường đối với sản phẩm nước ép thanh long
Tổng quan thị trường nước ép thanh long hiện nay
Nước ép thanh long là một loại sản phẩm mới, được sáng chế tại Bình Thuận- Việt Nam do công ty TNHH Rồng Xanh thử nghiệm
Mặc dù Việt Nam có diện tích trồng thanh long lớn, đặc biệt là tỉnh Bình Thuận với hơn 20.000 ha, nhưng chủ yếu xuất khẩu sản phẩm tươi với giá không ổn định Khoảng 15-20% sản lượng thu hoạch không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu phải bán với giá thấp hoặc bị bỏ đi, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường Nhận thấy vấn đề này, một số doanh nghiệp đã đầu tư sản xuất các sản phẩm chế biến từ thanh long như nước ép và kẹo thanh long, nhưng việc đầu tư còn hạn chế và thiếu tính đặc trưng, cùng với quảng bá sản phẩm chưa hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong tiêu thụ Hiện tại, công ty TNHH Rồng Xanh là đơn vị duy nhất sản xuất nước ép thanh long, khiến nguồn cung trong nước còn hạn chế.
Thanh long là loại trái cây mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, được Đông y công nhận với vị ngọt và tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải khát, lợi tiểu và nhuận tràng Quả thanh long thường được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm phế quản, lao phổi, và mụn nhọt, rất tốt cho những người bị rôm sẩy và táo bón Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng các sản phẩm chế biến từ thanh long, đặc biệt là nước ép, vẫn chưa phổ biến trên thị trường, dẫn đến nhu cầu sử dụng sản phẩm này còn thấp.
Quy trình nghiên cứu khảo sát nhu cầu về sản phẩm nước ép thanh long
Bước 1: Lập bảng nghiên cứu khảo sát về nhu cầu sử dụng nước ép nói chung và nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận nói riêng (Phụ lục I)
Bước 2: Khảo sát chuyên gia (Giám đốc và nhân viên kinh doanh) công ty TNHH nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận (Phụ lục II)
Bước 3: Thu thập các bảng khảo sát, chạy mô hình SPSS để đưa ra những số liệu cần tìm
Sau khi xây dựng cơ sở dữ liệu, tiến hành thực hiện các phép thống kê mô tả cơ bản như tính tần suất, mô tả thống kê và tính giá trị trung bình để phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Sử dụng Tần suất để mô tả các biến
Sử dụng Mô tả thống kê để mô tả các biến liên tục
Sử dụng Crosstabs để tạo các bảng hai chiều của các biến xác định
Sử dụng Trung bình để tính toán trung bình của các nhóm và thống kê nhiều biến liên quan
Các loại thang đo sử dụng
Thang đo thái độ giản đơn được thiết kế để ghi nhận sự đánh giá và lựa chọn của người tham gia đối với các đặc điểm của sản phẩm nước ép, đặc biệt là nước ép thanh long Thang đo này bao gồm ba loại khác nhau.
- Thang đo thái độ giản đơn có hai lựa chọn đơn giản: Có/ không, đồng ý/ không đồng ý, quan trọng/ không quan trọng
- Thang đo nhiều sự lựa chọn, một câu trả lời
- Thang đo nhiều mục lựa chọn, nhiều câu trả lời
Thang đo Likert là một công cụ khảo sát cho phép khách hàng trả lời đồng ý hoặc không đồng ý với từng phát biểu Mỗi câu trả lời được gán một điểm số, phản ánh mức độ ưa thích của người tham gia Các điểm số này có thể được tổng hợp để đánh giá thái độ chung của người tham gia khảo sát (Trần Tiến Khai, 2012).
Kết quả nghiên cứu
1 Kết quả phân tích người tiêu dùng có biết đến lợi ích của nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận
Cumulative Percent Valid khong 131 83.4 83.4 83.4 co 26 16.6 16.6 100.0
Theo thống kê, trong số 157 mẫu khảo sát, có đến 131 người chưa biết đến lợi ích của nước ép thanh long Rồng Xanh Điều này cho thấy công ty cần tăng cường quảng bá và nâng cao nhận thức về sản phẩm của mình.
2 Kết quả mức độ quan tâm đến hạn sử dụng đối với nước ép và mức độ hài lòng về hạn sử dụng của nước ép thanh long Rồng Xanh Bình Thuận hsd
Total rat khong thich khong thich hoi thich thich rat thich hansudung khong quan tam 0 0 3 2 0 5 hoi quan tam 0 6 6 8 1 21 quan tam 2 4 14 8 4 32 thuong quan tam 2 5 10 11 1 29 rat quan tam 0 9 22 28 11 70
Theo bảng số liệu, 70 trong số 157 người tham gia khảo sát rất quan tâm đến hạn sử dụng của sản phẩm nước ép Trong số này, có 50 người cho biết họ hơi thích và thích hạn sử dụng, với 28 người thích và 22 người hơi thích, chiếm tỷ lệ 71,43% Điều này cho thấy hạn sử dụng của sản phẩm phù hợp với đa số người tiêu dùng.
Valid khong bao gio mua 32 20.4 20.4 20.4 chai 375ml 26 16.6 16.6 36.9 chai 500ml 48 30.6 30.6 67.5 lon 330ml 43 27.4 27.4 94.9 lon 500ml 5 3.2 3.2 98.1 khac 3 1.9 1.9 100.0
Ta thấy đa số người tiêu dùng sử dụng chai có dung tích là 500ml và lon 330ml kieudangnuocep * kieudang Crosstabulation
Total rat khong thich khong thich hoi thich thich rat thich kieudangnuocep khong quan tam 0 2 5 3 0 10 hoi quan tam 7 19 8 4 0 38 quan tam 4 13 13 7 1 38 thuong quan tam 11 20 11 2 0 44 rat quan tam 7 11 5 2 2 27
Theo khảo sát, 41,4% người tham gia không thích kiểu dáng sản phẩm, trong khi 26,75% chỉ hơi thích Đặc biệt, 20/44 người thường xuyên quan tâm đến kiểu dáng lại không thích, và 11/27 người rất quan tâm cũng thể hiện sự không ưa thích Về màu sắc, 36,94% không thích, 35,03% hơi thích, và tỷ lệ người thường xuyên quan tâm đến màu sắc không thích đạt 43,18%, trong khi 44,44% rất quan tâm cũng không hài lòng Những kết quả này cho thấy phần lớn khách hàng không ưa thích kiểu dáng và màu sắc hiện tại của sản phẩm, vì vậy công ty cần xem xét thay đổi thiết kế bên ngoài để thu hút khách hàng hơn.
Total rat khong thich khong thich hoi thich thich rat thich kieudangnuocep khong quan tam 0 1 5 4 0 10 hoi quan tam 4 13 12 7 2 38 quan tam 2 13 14 8 1 38 thuong quan tam 4 19 16 4 1 44 rat quan tam 1 12 8 3 3 27
3 Kết quả phân tích mức độ hài lòng về giá nước ép thanh long Rồng Xanh hiện nay trên thị trường bán lẻ (8.000 VNĐ/ chai) giaca
Valid rat hài lòng 14 8.9 8.9 8.9 khong hài lòng 51 32.5 32.5 41.4 hoi hài lòng 58 36.9 36.9 78.3
Hài lòng 29 18.5 18.5 96.8 rat hài lòng 5 3.2 3.2 100.0
Theo khảo sát, phần lớn người tiêu dùng không hài lòng hoặc chỉ hơi hài lòng với giá nước ép thanh long Rồng Xanh Cụ thể, 32.5% (51/157 người) cho biết không thích, trong khi 36.9% (58/157 người) chỉ hơi thích Điều này cho thấy rằng giá nước ép thanh long đang ở mức khá cao.
4 Kết quả về mức giá sẵn lòng trả cho 1 chai nước ép thanh long Rồng Xanh giasanlongtra
Mức giá sẵn lòng trả được nhiểu người tiêu dùng chấp nhận là giá từ 4-6 nghìn VNĐ, chiếm 101/157 người, chiếm 64.3%
5 Kết quả những địa điểm khách hàng thường mua nước ép diadiem
Valid khong bao gio mua nuoc ep 32 20.4 20.4 20.4 dai ly 8 5.1 5.1 25.5 cho 29 18.5 18.5 43.9 nha hang 2 1.3 1.3 45.2 quan an 7 4.5 4.5 49.7 sieu thi 48 30.6 30.6 80.3 tap hoa 31 19.7 19.7 100.0
Nhìn chung, người tiêu dùng mua nước ép ở nhiều kênh khác nhau, tuy nhiên, phần lớn là mua ở siêu thị (chiếm 30.6%), tạp hóa (chiếm 19.7%) và chợ (chiếm
6 Kết quả về hiệu quả truyền thông của công ty đối với sản phẩm nước ép Thanh long mucphobien
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid khong biet 94 59.9 59.9 59.9 bao dai 5 3.2 3.2 63.1 nguoi than 32 20.4 20.4 83.4 internet 19 12.1 12.1 95.5
Theo kết quả khảo sát, 59.9% người tiêu dùng hiện nay chưa biết đến nhãn hiệu nước ép thanh long Rồng Xanh Trong khi đó, 20.4% biết đến sản phẩm chủ yếu thông qua người thân và bạn bè, và 12.1% biết qua Internet.
7 Kết quả công ty đối thủ trong ngành được người tiêu dùng tiêu thụ sản phẩm nhanhieunuocep
Valid khong bao gio mua nuoc ep 32 20.4 20.4 20.4 pepsico 12 7.6 7.6 28.0 coca 33 21.0 21.0 49.0
Theo bảng thống kê, khách hàng ưu tiên sản phẩm của Bidrico với tỷ lệ 28%, tiếp theo là sản phẩm của Coca với 21%, trong khi các thương hiệu khác chỉ chiếm 8%.
8 Kết quả xác định khách hàng mục tiêu gioitinh * tansuatmua Crosstabulation
Total rat thuong xuyen thuong xuyen thinh thoang hiem khi ko bao gio gioitinh Nu 3 7 27 21 11 69
Theo bảng thống kê, nam giới là nhóm người mua chủ yếu, với tần suất mua hàng thường xuyên đạt 4,5% trong tổng số nam được khảo sát, trong khi tỷ lệ này ở nữ giới là 4,4%.
32 thoảng mua thì nữ lại chiếm nhiều hơn, 39,1%, nam là 28,4% Điều này giúp ta xác định đƣợc khách hàng tiềm năng
Total rat thuong xuyen thuong xuyen thinh thoang hiem khi ko bao gio
Tuoi duoi 18t 1 1 4 7 1 14 tu 18 den 30 5 13 35 30 9 92 tu 30 den 45 1 1 10 9 18 39 tu 45 den 60 0 2 2 1 4 9 tren 60 tuoi 0 0 1 1 1 3
Total rat thuong xuyen thuong xuyen thinh thoang hiem khi ko bao gio chitieu duoi 1tr 0 2 4 7 0 13 tu 1-2tr 5 5 10 14 6 40 tu 2-4tr 2 4 26 24 24 80
Total 7 17 52 48 33 157 nghenghiep * tansuatmua Crosstabulation tansuatmua
Total rat thuong xuyen thuong xuyen thinh thoang hiem khi ko bao gio nghe nghie hoc sinh, sinh vien 5 8 30 34 9 86 giao vien 0 2 0 2 0 4
33 p noi tro 0 0 3 3 2 8 can bo cong chuc 1 1 2 1 7 12 nhan vien van phong 1 3 11 5 9 29 cong nhan 0 2 5 2 5 14 ve huu 0 1 1 1 1 4
Valid khong bao gio mua nuoc ep 32 20.4 20.4 20.4 uong 120 76.4 76.4 96.8 ban 1 6 6 97.5 bieu,tang 4 2.5 2.5 100.0
Chủ yếu mọi người thường mua nước ép để uống (76,4%), còn mua để biếu, tặng 2,5% và mua để bán chỉ chiếm 0,6% dipmua
Valid khong bao gio mua nuoc ep 32 20.4 20.4 20.4 le tet 7 4.5 4.5 24.8 tiec 8 5.1 5.1 29.9 hang ngay 28 17.8 17.8 47.8 khuyen mai 25 15.9 15.9 63.7 bat ki 57 36.3 36.3 100.0
Theo số liệu thống kê, khách hàng thường có xu hướng mua sắm sản phẩm vào những dịp bất kỳ, chiếm 57/157 người Tiếp theo, việc mua hàng hàng ngày đứng thứ hai với 28/157 người, trong khi mua sắm trong các dịp khuyến mãi chỉ chiếm 25/157 người Các dịp lễ tết và tiệc tùng có mức mua sắm thấp hơn, cho thấy sự ưu tiên của khách hàng trong việc chi tiêu.
4,5% và 5,1% Điều này cũng dễ hiểu vì trong khoảng thời gian này, mọi người chủ yếu dùng các sản phẩm nhƣ bia, rƣợu… thuantien thuantien
Valid khong quan tam 9 5.7 5.7 5.7 hoi quan tam 21 13.4 13.4 19.1 quan tam 47 29.9 29.9 49.0 thuong quan tam 43 27.4 27.4 76.4 rat quan tam 37 23.6 23.6 100.0
Mức độ quan tâm đến sự thuận tiện trong việc mua sắm đạt 80,9%, cho thấy ảnh hưởng lớn của yếu tố này đối với quyết định mua hàng của khách hàng, trong khi đó, tỷ lệ không quan tâm và hơi quan tâm chỉ chiếm 19,1% Sự chênh lệch này cho thấy rằng việc tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi mua sắm là rất quan trọng.
10 Chiến lƣợc khuyến mãi khuyenmai
Valid khong quan tam 15 9.6 9.6 9.6 hoi quan tam 17 10.8 10.8 20.4 quan tam 45 28.7 28.7 49.0 thuong quan tam 45 28.7 28.7 77.7 rat quan tam 35 22.3 22.3 100.0
Theo khảo sát, 28,7% khách hàng thường xuyên quan tâm đến khuyến mãi, trong khi 22,3% cho biết họ rất quan tâm Điều này cho thấy rằng các chương trình khuyến mãi của công ty có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định lựa chọn của người tiêu dùng.