Mục tiêu nghiên cứu
Hiểu thêm về sự hình thành và phát triển, cấu trúc cũng như kỹ thuật diễn tấu của nhạc cụ dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh
Bài viết này cung cấp tài liệu chính thống về nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ và đề xuất một số giải pháp nhằm bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống của chúng, đặc biệt là trong cộng đồng dân tộc Khmer tỉnh.
- Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về mối quan hệ giữ bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống nhạc cụ dân tộc Khmer
Nhạc cụ truyền thống Khmer tỉnh Trà Vinh mang những nét đặc trưng độc đáo, phản ánh văn hóa và bản sắc dân tộc Những nhạc cụ này không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cộng đồng Khmer, góp phần gìn giữ và phát huy truyền thống văn hóa Sự ảnh hưởng của nhạc cụ truyền thống đến đời sống xã hội và tâm hồn người dân Khmer tỉnh Trà Vinh là điều không thể phủ nhận.
- Đề xuất một số kiến nghị, giải pháp nhằm bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống nhạc cụ dân tộc Khmer.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trong những năm qua, nhiều công trình nghiên cứu về văn hóa dân tộc Khmer đã được công bố, như “Tín ngưỡng – tôn giáo của người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long” và “Lễ hội người Khmer ở vùng đồng bằng sông Cửu Long” Các nghiên cứu này không chỉ có giá trị khoa học mà còn cung cấp nguồn tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu nhạc cụ dân tộc Khmer tại Nam Bộ Tuy nhiên, lĩnh vực nghiên cứu về âm nhạc, đặc biệt là nhạc cụ, vẫn còn hạn chế Công trình “Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng” của Đào Huy Quyền, Sơn Ngọc Hoàng và Ngô Khị là một trong số ít nghiên cứu tổng thể về nhạc khí Khmer, nhấn mạnh sự gần gũi giữa văn hóa Khmer và văn hóa Tây Nguyên cũng như các dân tộc Đông Nam Á Âm nhạc Khmer được coi là kho tàng phong phú, đa dạng và giàu bản sắc, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nhạc khí dân tộc Việt Nam.
Các công trình hiện có đã đề cập một cách tổng quát về nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ với nội dung phong phú và nhiều hướng nghiên cứu khác nhau Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào nhạc cụ dân tộc Khmer tại tỉnh Trà Vinh.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ kế thừa và tổng hợp các công trình của các học giả trước đó để đánh giá vấn đề bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống của nhạc cụ Khmer Nam Bộ, tập trung vào địa bàn tỉnh Trà Vinh.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi chủ yếu áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp dựa trên các nguồn dữ liệu có sẵn, đồng thời kết hợp với phương pháp quan sát thực địa mà không tham gia trực tiếp.
Ý nghĩa đề tài
Nghiên cứu này làm sáng tỏ mối liên hệ giữa việc bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống của nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ trong bối cảnh đổi mới đất nước và xu hướng toàn cầu hóa.
• Ý nghĩa về mặt thực tiễn
- Làm rõ hơn những nét đặc trưng tiêu biểu nhất về giá trị truyền thống nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ
Để bảo tồn và phát huy giá trị của nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả Việc tổ chức các buổi biểu diễn, hội thảo và lớp học truyền dạy nhạc cụ sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về văn hóa dân tộc Hơn nữa, khuyến khích sáng tác các tác phẩm mới dựa trên âm nhạc truyền thống sẽ tạo ra sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại Qua đó, những nỗ lực này không chỉ góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến mà còn làm nổi bật bản sắc dân tộc độc đáo của người Khmer.
Bố cục đề tài
Đề tài "Bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ" được cấu trúc thành ba chương, bên cạnh phần mở đầu và kết luận Nội dung chính tập trung vào việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa của nhạc cụ dân tộc Khmer, nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa và nâng cao nhận thức cộng đồng về di sản âm nhạc đặc sắc này.
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn
Chương 2: Giá trị truyền thống nhạc cụ dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh
Chương 3: Một số đề xuất kiến nghị, giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống nhạc cụ dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Một số lý thuyết và khái niệm sử dụng trong đề tài
1.1.1 Lý thuyết về bảo tồn và phát huy
Theo Nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (khóa VIII), văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển dân tộc, vừa là động lực vừa là mục tiêu Để thực hiện chủ trương của Đảng về xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, cần phát triển nền văn hóa chung của cộng đồng quốc gia Việt Nam, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, cũng như các giá trị văn hóa tiến bộ của nhân loại.
Khi nói đến văn hóa các dân tộc thiểu số, khái niệm “bảo tồn và phát huy” thường được nhắc đến, bao gồm hai nội dung chính: “bảo tồn” và “phát huy” Tuy nhiên, ít người giải thích rõ về nội hàm của chúng Công việc bảo tồn không chỉ là giữ gìn vốn văn hóa hiện có mà còn phải đi kèm với việc làm giàu văn hóa, nhằm đáp ứng sự phát triển không ngừng của nền văn hóa.
Bảo tồn và phát huy có mối liên kết chặt chẽ và làm nền tảng cho nhau, từ bảo tồn
Bảo tồn không chỉ là giữ lại những giá trị hiện có mà còn là phát huy và làm cho những điều tốt đẹp tỏa sáng Điều này có nghĩa là bảo vệ và gìn giữ sự tồn tại của các hiện tượng theo đúng dạng thức vốn có, không để chúng mai một hay thay đổi bản chất Bảo tồn là một quá trình quan trọng nhằm duy trì và phát triển những giá trị văn hóa, tự nhiên, và tinh thần của xã hội.
1.1.2 Những khái niệm cơ bản
Truyền thống và giá trị của truyền thống
Truyền là đem của người này cho người khác, trao cho
Thống là mối tơ, đầu gốc, đời đời nối dõi không dứt gọi là thống [2]
Truyền thống không chỉ đơn thuần là việc gìn giữ những giá trị cốt lõi mà còn thể hiện tính chất cởi mở và biện chứng, cho phép sự thích nghi sáng tạo nhằm phù hợp với thực tại.
Truyền thống, theo nghĩa tổng quát, là những yếu tố văn hóa và xã hội được hình thành qua lịch sử, thể hiện qua chuẩn mực hành vi, tư tưởng, phong tục tập quán và thói quen lối sống của cộng đồng Những yếu tố này đã trở nên ổn định và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, góp phần lưu giữ bản sắc văn hóa lâu dài.
Truyền thống có tính hai mặt rõ rệt, trong đó một mặt góp phần suy tôn và gìn giữ những giá trị quý giá, cốt cách và nền tảng cho sự phát triển của cộng đồng dân tộc Điều này cho thấy truyền thống mang ý nghĩa tích cực, tạo ra sức mạnh và là chỗ dựa không thể thiếu cho dân tộc trong hành trình hướng tới tương lai.
Truyền thống không chỉ là di sản văn hóa mà còn có thể trở thành rào cản đối với sự phát triển của một quốc gia khi những giá trị lạc hậu được duy trì trong bối cảnh lịch sử thay đổi Sự bảo thủ này có thể kìm hãm tiến bộ, đặc biệt khi quốc gia đó áp dụng chính sách đóng cửa với thế giới Để đánh giá giá trị của truyền thống, cần phải có sự thẩm định nghiêm ngặt qua thời gian, nhằm lựa chọn và khẳng định những giá trị tích cực mà chúng mang lại cho cộng đồng trong các giai đoạn lịch sử khác nhau.
Mỗi dân tộc trên thế giới, bất kể trình độ văn minh, đều sở hữu những truyền thống và hệ thống giá trị riêng, phản ánh bản sắc độc đáo của họ Hệ thống giá trị này là kết tinh của những điều tốt đẹp qua các thời kỳ lịch sử, được truyền lại cho các thế hệ sau và dần được bổ sung bằng các giá trị mới theo thời gian Trong hệ thống giá trị truyền thống Việt Nam, nhiều giá trị có thể tìm thấy ở các dân tộc khác, điều này cho thấy sự liên kết và giao thoa giữa các nền văn hóa trong nhân loại.
Bối cảnh văn hóa Khmer Nam Bộ
1.2.1 Lược sử quá trình hình thành người Khmer ở Nam Bộ
Cư dân Nam Bộ Việt Nam chủ yếu gồm các dân tộc Kinh, Khmer, Hoa, Chăm, trong đó người Khmer là cư dân lâu đời nhất Vào đầu công nguyên, vùng đất này đã hình thành quốc gia Phù Nam với nền văn hóa Óc Eo phát triển rực rỡ từ thế kỷ II đến VIII Tuy nhiên, đến thế kỷ VI, Phù Nam suy tàn và bị Chân Lạp, một quốc gia do người Khmer xây dựng, chiếm lĩnh Qua nhiều thế kỷ, người Khmer đã di cư đến Nam Bộ để tránh áp bức phong kiến, cùng với người Việt và Hoa, họ đã cải tạo vùng đất này thành đồng bằng màu mỡ Đến nay, cộng đồng Khmer ở Tây Nam Bộ có khoảng 1,3 triệu người, chủ yếu cư trú ở các tỉnh như An Giang, Sóc Trăng, Trà Vinh Họ đã xây dựng một nền văn hóa đa dạng, giàu bản sắc, đồng thời giữ gìn các giá trị truyền thống và tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc Sự cộng cư này đã tạo nên một diện mạo văn hóa đặc sắc cho vùng đất Nam Bộ, thể hiện sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc.
Người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long cư trú chủ yếu tại các cụm dân cư lớn nhỏ, tùy thuộc vào diện tích các giồng và gò tự nhiên Họ thường chọn định cư ở những vùng đất cao để tránh lũ lụt trong mùa nước nổi từ tháng Bảy đến tháng Mười, Mười một Những khu vực này không chỉ giúp họ tránh nước mà còn cung cấp môi trường sống tốt với rừng cổ thụ, bảo vệ họ khỏi nắng gió Ngoài ra, người Khmer còn định cư bên bờ sông, kênh, rạch, hoặc gần chân núi và ven đường Truyền thống ở nhà sàn giúp họ tránh được nước lũ và thú dữ, tạo không gian sống sạch sẽ, thoáng mát, từ đó hình thành thói quen sinh hoạt lâu dài.
Nhà sàn là đặc trưng văn hóa nổi bật của người Khmer, mặc dù ngày nay loại hình này ít phổ biến Các hộ gia đình người Khmer thường tập hợp thành không gian làng xã, gọi là phum và sróc, với phum có khoảng 50 hộ và sróc thường lớn hơn Trong không gian này, có ao nước chung quanh năm Phật giáo Tiểu thừa đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Khmer, vì vậy chùa là một phần không thể thiếu trong các phum, sróc Chùa Khmer thường nằm trên khu đất rộng, được bao quanh bởi cây cối lớn và cây ăn trái Kiến trúc chùa bao gồm hàng rào, cổng lớn với mái che, tháp, tượng và các họa tiết trang trí bằng tiếng Phạn, tiếng Khmer Khuôn viên chùa bao gồm nhiều công trình như chính điện, sala, tăng xá và tháp cốt, tạo thành một không gian văn hóa mỹ thuật độc đáo, góp phần vào kho tàng văn hóa của người Nam Bộ.
Người Khmer, giống như nhiều dân tộc khác ở Nam Bộ, bắt đầu cuộc sống bằng săn bắt và hái lượm, sau đó chuyển sang sản xuất nông nghiệp với việc trồng lúa và chăn nuôi gia súc Lối sống định cư của họ gắn bó với thiên nhiên, thể hiện qua các nghi lễ nông nghiệp liên quan đến đất, trời, và nước Sự xuất hiện của các nhà truyền giáo Ấn Độ mang theo triết lý Bà la môn đã ảnh hưởng đến người Khmer, nhưng Phật giáo sau này trở thành tôn giáo chính trong đời sống tinh thần của họ, phù hợp với tính cách hòa bình của cộng đồng Các nghi lễ trong đời sống người Khmer đều liên quan đến Phật giáo và ngôi chùa, thể hiện niềm tin vào thế giới siêu nhiên và thần bí.
Người Khmer ở tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh là tỉnh nằm giữa sông Tiền và sông Hậu, thuộc miền Tây Nam Bộ, với dân số hơn 1 triệu người, trong đó người Khmer chiếm 30% Người Khmer đã có mặt tại Trà Vinh từ thế kỷ X, khi biển rút dần, tạo ra những vùng đất mới màu mỡ, thu hút nông dân nghèo và những người chạy trốn áp bức từ đế chế Ăngco Từ thế kỷ XV, khi đế chế Campuchia suy thoái, người Khmer tiếp tục di cư về vùng hạ lưu, hình thành những cộng đồng ổn định tại Trà Vinh Hiện nay, người Khmer cư trú chủ yếu ở 8 huyện thành phố của tỉnh, với huyện Trà Cú có tỷ lệ người Khmer cao nhất Nam Bộ, tiếp theo là huyện Cầu Kè, Châu Thành, Tiểu Cần và Cầu Ngang Họ chủ yếu sống ở vùng nông thôn, tập trung vào sản xuất nông nghiệp với cây lúa nước, bên cạnh việc trồng hoa màu, chăn nuôi và đánh bắt thủy sản.
• Vài nét về văn hóa nghệ thuật dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh
Dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh đã hình thành một bản sắc văn hóa riêng trong quá trình giao lưu và hòa nhập với các cộng đồng người Việt, người Hoa Từ thế kỷ XVIII, người Khmer đã cùng người Việt khai phá vùng đất Trà Vinh, phát triển thành vùng đất trù phú Văn hóa Khmer mang đậm tính nông nghiệp với tín ngưỡng A răk, Neak ta, Tê vô đa và xã hội mẫu hệ có nguồn gốc Môn – Khmer Dưới triều đại Mor Yah, vua A So Kah, giao thông đường biển phát triển, người Khmer tiếp nhận văn hóa Ấn Độ, hình thành nền văn hóa Khmer - Ấn Họ không chỉ duy trì tín ngưỡng bản địa mà còn theo đạo Bà la môn và Phật giáo, tiếp nhận tiếng Sancrit, Pali và chữ Pramei Văn hóa Ấn Độ đã được người Khmer dung nạp và Khmer hóa, tạo nên diện mạo đặc biệt cho nền văn hóa truyền thống Khmer Mặc dù chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, người Khmer vẫn sáng tạo ra những loại hình nghệ thuật riêng, đặc biệt là kiến trúc chùa độc đáo và các làn điệu dân ca, góp phần tạo nên sự hấp dẫn trong nền văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam.
Mặc dù người Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long và Campuchia có nền văn hóa truyền thống chung, nhưng từ thế kỷ XVIII, văn hóa đã phân chia và phát triển riêng biệt do các yếu tố chính trị, xã hội và kinh tế Thời kỳ Pháp thuộc, sự giao lưu giữa Việt Nam và Campuchia được khôi phục, dẫn đến việc nhiều nhà sư và nông dân di chuyển giữa hai nước, tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ Người Khmer Trà Vinh tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa mới từ Campuchia, cũng như ảnh hưởng từ người Việt và người Hoa, từ kiến trúc, trang phục đến các phong tục tập quán như tục thờ cúng tổ tiên và nghệ thuật hát Văn hóa phương Tây cũng có ảnh hưởng lớn từ thời Pháp thuộc đến thời kỳ Mỹ xâm lược, nhưng nghệ thuật truyền thống vẫn giữ vị trí quan trọng Sự giao lưu văn hóa giữa người Khmer, người Việt và người Hoa đã tạo nên một nền văn hóa Khmer đặc sắc ở Trà Vinh và đồng bằng sông Cửu Long, được hỗ trợ bởi sự ra đời sớm của chữ viết, giúp văn hóa phát triển phong phú hơn Những tác phẩm cổ được ghi chép trên lá buông trong các ngôi chùa thể hiện giá trị văn hóa, bao gồm các câu chuyện từ đạo Bà la môn, đạo Phật, cũng như ngụ ngôn, ca dao và các vấn đề đạo đức xã hội.
Bản sắc văn hóa dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh thể hiện rõ nét qua các loại hình nghệ thuật như nghệ thuật sân khấu hát múa Rôbăm, kịch hát Dù Kê, điêu khắc, hội họa, âm nhạc, và văn học dân gian Đặc biệt, kho tàng nhạc cụ phong phú và đa dạng là một phần không thể thiếu Ngoài ra, tín ngưỡng dân gian với các nghi lễ nông nghiệp, lễ Tết, và các lễ cúng như cúng trăng, cúng neak ta cũng góp phần làm nổi bật bản sắc văn hóa Các lễ hội truyền thống như lễ cúng ông bà, lễ cưới, lễ tang, và lễ Phật đản thể hiện sự phong phú trong đời sống xã hội và chi phối hoạt động tinh thần cũng như vật chất của người Khmer, chiếm một khoảng thời gian lớn trong năm.
Bảo tồn và phát huy nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của đồng bào Khmer Dựa trên bản sắc văn hóa phong phú, dân tộc Khmer sở hữu một lịch sử lâu dài cùng với những phong tục tập quán độc đáo, tạo nên kho tàng nhạc cụ đa dạng, góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa của 54 dân tộc anh em trên lãnh thổ Việt Nam.
Dân tộc Khmer tại Trà Vinh vẫn giữ gìn văn hóa truyền thống đặc sắc, bao gồm cả văn hóa vật chất như ăn, mặc, ở và đi lại, cũng như văn hóa tinh thần với các phong tục tập quán, lễ cưới, lễ tang, lễ cúng ông bà, Tết Chôl Chnam Thmây, lễ cúng trăng, và các loại hình nghệ thuật như Rô băm, Dù Kê Âm nhạc cũng đóng vai trò quan trọng với dàn nhạc ngũ âm và dàn nhạc dây, tạo nên dấu ấn văn hóa riêng biệt của dân tộc Khmer, hòa quyện vào dòng chảy văn hóa của Việt Nam.
GIÁ TRỊ TRUYỀN THỐNG NHẠC CỤ DÂN TỘC KHMER TỈNH TRÀ VINH
Hệ thống nhạc cụ truyền thống Khmer
Âm nhạc là phần không thể thiếu trong đời sống của người Khmer, từ khi sinh ra cho đến khi qua đời, thể hiện niềm vui và hạnh phúc Qua nghệ thuật biểu diễn nhạc khí, các dân tộc trong cộng đồng hiểu biết và gắn kết với nhau hơn Âm nhạc Khmer Nam Bộ phổ biến trong đời sống thường nhật và tâm linh, đặc biệt trong các lễ hội như Dolta và Ok-om-bok, nơi âm thanh nhạc cụ luôn vang vọng Kho tàng nhạc cụ dân tộc Khmer Trà Vinh mang đặc trưng riêng, góp phần tích cực vào đời sống văn hóa của cộng đồng người Khmer và phục vụ cho các hoạt động văn nghệ của cả người Khmer, người Việt và người Hoa.
“Người Khmer có khoảng 40 loại nhạc cụ” [4, tr.157]
Âm thanh từ các nhạc cụ như đàn cò, đờn gáo, đờn Tà Khê và dàn nhạc ngũ âm không chỉ mang tính năng riêng biệt mà còn thể hiện tâm trạng của người chơi, từ vui vẻ đến buồn bã Việc sử dụng các nhạc cụ này phụ thuộc vào không gian, thời gian và tính chất của lễ hội, với những kiêng kỵ nhất định Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú các lễ hội truyền thống văn hóa của người Khmer, tạo nên sự đặc sắc và nét văn hóa độc đáo của cộng đồng Khmer Nam Bộ.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số nhạc cụ tiêu biểu trong hệ thống, những nhạc cụ này không chỉ đại diện cho văn hóa âm nhạc mà còn đang đối mặt với nguy cơ mai một và thất truyền.
Trong đời sống xã hội của người Khmer Nam Bộ, nông nghiệp lúa nước là nguồn sống chính, khiến họ phải lao động vất vả trên cánh đồng Do đó, nhu cầu về món ăn tinh thần trở nên rất quan trọng Ngày xưa, sau mùa thu hoạch, đồng bào Khmer thường tổ chức lễ hội và vui chơi giải trí tại chùa hoặc trong phum sróc, nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần của mình, đặc biệt là thông qua âm nhạc ngũ âm.
Nhạc ngũ âm, từng chỉ phục vụ cho vua quan trong hoàng cung, hiện nay đã trở thành một phần quan trọng trong các lễ hội của người Khmer Các dịp lễ như lễ Phật Đản, Tết Chôl Chnam Thmây, lễ Ok Om Bok, lễ Kathina, lễ Kom sanl sróc, và lễ Sen Đônl Ta đều có sự hiện diện của nhạc ngũ âm, không chỉ trong các ngày lễ quan trọng mà còn trong tang ma của cộng đồng Khmer.
Nhạc ngũ âm, hay còn gọi là Plêng Pưn Piết, là một bộ nhạc cụ truyền thống của dân tộc Khmer, được thiết kế tinh xảo từ xa xưa bởi các nghệ nhân Khmer Tên gọi "Ngũ âm" phản ánh năm loại chất liệu tạo nên âm thanh đặc trưng của dàn nhạc, bao gồm Đồng, Sắt, Gỗ, Da và Hơi Dàn nhạc ngũ âm bao gồm 09 nhạc cụ, trong đó có hai đàn cồng Kôông Vông Tôch và Kôông Vông Thum bằng đồng, ba đàn thuyền Rôneat Ek, Rôneat Đek và Rôneat Thung làm từ gỗ, tre và sắt, cùng với trống Skô Thum (trống lớn) và trống samphô (trống nhỏ) với hai mặt không bằng nhau Ngoài ra, còn có srolai (kèn gỗ) với 06 lỗ và chhưng (chũm chọe) làm bằng đồng.
2.1.1.1 Hai dàn cồng Kôông Vông Tôch và Kôông Vông Thum
• Kôông Vông Thum (dàn cồng lớn)
Kôông Vông Thum là nhạc cụ gõ vang tự thân, được du nhập từ Ấn Độ vào Việt Nam, Campuchia, Thái Lan và Miến Điện Qua thời gian, Kôông Vông Thum đã trở thành nhạc cụ phổ biến trong tổ chức dàn nhạc ngũ âm của dân tộc Khmer Nam Bộ Nhạc cụ này gồm 16 chiếc cồng có nấm, được chế tác từ đồng thau hoặc đồng pha gang, với kích thước từ 16 cm đến 22 cm Mỗi chiếc cồng có thiết kế khác nhau và được xâu lại thành một vòng cung, tạo âm thanh từ thấp đến cao Nghệ nhân sử dụng cặp dùi bằng gỗ dài 14 cm, đầu làm bằng da trâu, bò hoặc voi, để tạo ra âm sắc lung linh và vang xa Kôông Vông Thum có âm thanh giòn giã, chói sáng, giống như tiếng chuông, mang lại trải nghiệm âm nhạc độc đáo.
Kôông Vông Thum thấp hơn Kôông Vông Tôch khoảng 8 đúng, và để đảm bảo âm thanh chính xác, người ta sử dụng sáp chì (Prômô) để điều chỉnh âm sắc và cao độ Nghệ nhân ngồi xếp chân ở giữa vành cung, cầm hai dùi để diễn tấu Kỹ thuật phổ biến của Kôông Vông Thum là chơi giai điệu đồng âm với Kôông Vông Tôch, thường sử dụng kỹ thuật Trémolo 2 nốt cách quãng 3, 4, 5 và 6 ở các nốt ngân dài Kôông Vông Thum không chỉ đảm nhiệm vai trò giai điệu mà còn làm nền hòa âm bè trầm (Basse) cho dàn nhạc Là nhạc cụ chính thức trong dàn nhạc ngũ âm, Kôông Vông Thum còn xuất hiện trong dàn nhạc Khlon Khech của dân tộc Khmer Nam Bộ, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ với Kôông Vông Tôch.
• Kôông Vông Tôch (dàn cồng nhỏ)
Kôông Vông Tôch là nhạc cụ gõ vang tự thân, du nhập từ Ấn Độ và trở thành phổ biến trong dàn nhạc ngũ âm của dân tộc Khmer Nam Bộ Nhạc cụ này gồm 16 chiếc cồng nhỏ được chế tác từ đồng thau hoặc đồng pha gang, với kích thước khác nhau, và đặc biệt, nấm cồng phải được nhập từ Campuchia để đảm bảo âm sắc đặc trưng Thân cồng được thiết kế với 04 lỗ để xỏ dây, tạo thành một vòng cung từ âm thấp đến âm cao Các cồng được gắn trên một dàn đỡ bằng mây uốn cong, nghệ nhân sử dụng cặp dùi gỗ dài 14 cm với đầu bằng da trâu, bò hoặc voi để tạo ra âm thanh vang xa và lung linh.
Khôl hay Kbăng, Kôông Vông Tôch nổi bật với âm thanh trong trẻo, lung linh và ngân vang như tiếng chuông, có tầm âm cao hơn 1 quãng 8 so với Kôông Vông Thum Để đảm bảo âm thanh chuẩn về cao độ, mỗi nấm cồng được dán một loại sáp chì (Prômô) nhằm điều chỉnh âm sắc Khi biểu diễn, nghệ nhân ngồi xếp chân ở giữa vành cung, sử dụng hai dùi để đánh Kỹ thuật phổ biến của Kôông Vông Tôch là diễn tấu giai điệu đồng âm với Rôneat Ek, trong đó có một số kỹ thuật như vuốt âm và Trémolo.
Đàn Kôông Vông Tôch có khả năng linh hoạt trong việc diễn tấu nhiều thể loại âm nhạc, từ những giai điệu chậm rãi, du dương đến những điệu nhạc nhanh vui tươi, rộn rã Đây là nhạc cụ chủ lực, mang màu sắc và âm thanh kim loại đặc trưng trong dàn nhạc ngũ âm, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong âm nhạc truyền thống.
Rôneat Ek là nhạc cụ có âm cao nhất trong dàn nhạc ngũ âm của dân tộc Khmer Nam Bộ, đóng vai trò chủ lực trong việc diễn tấu giai điệu Nhạc cụ này không thể thiếu trong các dàn nhạc như Môhari và Lakhône Bassàk.
Rôneat Ek là một nhạc cụ gõ tự thân vang, gồm 21 thanh âm làm bằng tre già, mỗi thanh dài từ 25-26 cm và rộng khoảng 5 cm, được kết nối thành chuỗi và gắn vào hai đầu thùng đàn Thùng đàn, có hình thuyền cong, dài từ 110-120 cm và rộng 10-12 cm, được làm từ gỗ chất lượng như Bên hay Cẩm lai, với chân đỡ ở giữa Âm sắc của Rôneat Ek rất réo rắt và vang xa, và để điều chỉnh âm thanh, người ta dán bột chì pha sáp ở hai đầu thanh âm Nhạc cụ này có thể tạo ra nhiều thang âm khác nhau, với tầm âm khoảng 03 quãng 08, sử dụng cặp dùi gõ làm từ gỗ hoặc tre Trong dàn nhạc Pinn Peat, đầu dùi giữ nguyên độ cứng để âm thanh trong trẻo, còn trong dàn nhạc Môhari, đầu dùi được quấn chỉ và keo để tạo âm thanh êm ái Kỹ thuật đặc biệt của Rôneat Ek bao gồm việc sử dụng hai dùi để đánh đồng âm quãng 08 hoặc các quãng khác Nhạc cụ này là chủ đạo trong dàn nhạc Pinn Peat và Môhari, cũng như trong các tiết mục nghệ thuật dân tộc Khmer tại Đồng bằng sông Cửu Long.
Rôneat Đek là nhạc cụ tự thân vang gõ của người Khmer Nam Bộ, thuộc dàn nhạc ngũ âm, còn được gọi là Rôneat Thônh hoặc Rôneat Meás Xuất hiện từ trước thời đại Ăng kor, Rôneat Đek được du nhập vào Việt Nam và trở thành một phần quan trọng trong văn hóa âm nhạc của người Khmer Nhạc cụ này có 21 thanh âm làm từ sắt pha đồng, với chiều dài từ 23 đến 30 cm, được sắp xếp theo hệ thống 7 cung đều Thùng đàn hình chữ nhật, làm từ gỗ chắc, có chiều dài 90 cm và chiều ngang 28 cm Âm thanh của Rôneat Đek réo rắt, trong trẻo, và vang xa, thường được tạo ra bằng cặp dùi gỗ có đầu to hình lục lăng Kỹ thuật chơi đàn tương tự như Rôneat Ek, với việc sử dụng hai dùi để tạo ra các âm thanh đồng âm quãng 8 đúng Mặc dù Rôneat Đek ít được sử dụng trong các nghệ thuật sân khấu Lakhône Bassàk do âm sắc kém linh hoạt, nhưng nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong dàn nhạc Pinn Peat, góp phần tạo nên sự hòa quyện âm thanh trong các buổi biểu diễn truyền thống.
Rôneat Thung là nhạc cụ gõ tự thân, thuộc dàn nhạc ngũ âm của dân tộc Khmer Nam Bộ, phổ biến trong đời sống cộng đồng Nhạc cụ này có 16 thanh âm bằng gỗ hình chữ nhật, dài từ 25 đến 40 cm, được xâu kết với nhau và gắn vào thùng đàn hình chữ nhật Thùng đàn được làm từ gỗ chắc, có chiều dài 97 cm và chiều ngang 26 cm, với 4 chân dính liền Âm thanh của Rôneat Thung trầm ấm và sâu lắng, khác với âm thanh văng của Rôneat Ek Nghệ nhân sử dụng cặp dùi làm từ tre hoặc gỗ để tạo âm thanh, với đầu dùi được quấn vải để âm thanh thêm mềm mại Rôneat Thung không đánh đồng âm như Rôneat Ek, mà thường sử dụng kỹ thuật Trémôlo và có khả năng chuyển tấu giai điệu, tạo nền bè trầm cho dàn nhạc Nó đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức dàn nhạc như Pinn Peat, Môhari, và Lakhône Bassăk, thường xuyên xuất hiện bên cạnh Rôneat Ek, và tham gia đệm cho các tiết mục múa trong nghệ thuật dân tộc Khmer.
Vai trò của nhạc cụ truyền thống trong đời sống tinh thần dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh
Nhạc cụ dân tộc Khmer tỉnh Trà Vinh không chỉ là biểu tượng của đời sống tinh thần mà còn thể hiện nét đẹp văn hóa phong phú của đồng bào Khmer Những nghệ nhân tài ba không chỉ thành thạo trong việc biểu diễn mà còn sáng tạo ra những nhạc cụ độc đáo, phản ánh sự đa dạng và phóng khoáng của người Khmer Với kỹ thuật diễn tấu phức tạp và yêu cầu cao về kỹ năng, nhạc cụ truyền thống Khmer mang đến cho người học cơ hội nâng cao ý thức và khả năng sáng tạo trong việc học tập Sự kế thừa và truyền thống trong âm nhạc Khmer không chỉ tạo ra một bức tranh văn hóa sống động mà còn khuyến khích người học cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa chọn theo đuổi nhạc cụ dân tộc.
Vai trò cố kết cộng đồng
Nhạc cụ dân tộc Khmer Nam Bộ, đặc biệt là của tỉnh Trà Vinh, là biểu tượng văn hóa gắn bó sâu sắc với cộng đồng người Khmer qua từng phum, sróc Chúng không chỉ là nguồn vui và hạnh phúc cho mọi lứa tuổi, mà còn là phương tiện truyền tải tâm tư, tình cảm và khát vọng vươn tới cái đẹp Trong đời sống hàng ngày, các nhạc cụ đóng vai trò quan trọng trong lao động, sản xuất và giao tiếp Đặc biệt, nhạc cụ còn có ý nghĩa sâu sắc trong các nghi lễ và lễ hội truyền thống, giúp kết nối cộng đồng và tăng cường sự gắn kết giữa mọi người trong xã hội hiện đại.
Kho tàng nhạc cụ truyền thống dân tộc Khmer vô cùng phong phú, thể hiện sự sáng tạo và tâm huyết của người nghệ nhân trong từng khâu chế tác và diễn tấu Những nhạc cụ độc đáo được làm từ chất liệu tự nhiên như gỗ, da, tre, và lá thốt nốt, mang đến âm thanh du dương và réo rắt Kỹ thuật chế tác, đặc biệt là làm trống, đòi hỏi sự kiên trì và khéo léo, cùng với kinh nghiệm cao trong nghề Nguyên liệu chế tạo trống cần được chọn lựa kỹ càng để đảm bảo âm thanh chuẩn xác, và sơn sử dụng hoàn toàn tự nhiên, tạo nên nét riêng biệt cho nhạc cụ dân tộc Khmer Tại tỉnh Trà Vinh hiện nay, có trên
Hiện nay, có 05 cơ sở sản xuất nhạc cụ truyền thống, chủ yếu là hộ gia đình, nhưng chưa có cơ sở chung nào được quản lý bởi cơ quan chức năng Vấn đề này cần được giải quyết để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa nhạc cụ truyền thống, phù hợp với kế hoạch và phương hướng của Đảng và Nhà Nước.