GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề và lý do nghiên cứu
Trong cơ chế thị trường với tỷ giá linh hoạt, tỷ giá giữa đồng nội tệ và ngoại tệ thay đổi liên tục, ảnh hưởng đến nền kinh tế và đời sống xã hội Sự biến động này thu hút sự quan tâm của cả nhà chức trách, doanh nghiệp và người dân Lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái phù hợp là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng đến tài chính quốc tế và phát triển kinh tế mỗi quốc gia Chế độ tỷ giá hối đoái được phân loại dựa trên tuyên bố của Ngân hàng Trung ương và sự vận động thực tế của hệ thống hối đoái.
Sự lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia là khác nhau và có thể thay đổi theo thời điểm Chưa có một chế độ tỷ giá nào hoàn toàn phù hợp cho tất cả các nước Nhiều quốc gia, như Australia, áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi, trong đó giá trị đồng tiền phụ thuộc vào cung và cầu Ngân hàng Trung ương Úc (RBA) thường không can thiệp vào thị trường ngoại tệ, trừ khi cần thiết để bảo vệ đồng đô la Úc (AUD) khỏi các cuộc tấn công của giới đầu cơ.
Một số quốc gia, như Hồng Kông, chọn chế độ tỷ giá cố định, trong khi những nước khác lại áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết Lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế toàn cầu và khu vực Châu Á.
Chế độ tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển tại Châu Á Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng của nền kinh tế Việt Nam với thế giới, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần xem xét một chính sách tỷ giá phù hợp Mục tiêu của việc lựa chọn chế độ tỷ giá là nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân và thực hiện các nhiệm vụ quốc tế Nghiên cứu “Chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế: bằng chứng thực nghiệm từ các quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực Châu Á giai đoạn 1994-2014” sẽ cung cấp thêm bằng chứng khoa học định lượng liên quan đến chính sách tỷ giá trong bối cảnh hội nhập.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của chế độ tỷ giá hối đoái đến tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia và vùng lãnh thổ tại khu vực Châu Á.
Câu hỏi nghiên cứu
Sau khi xác định vấn đề nghiên cứu, đề tài sẽ tiến hành nghiên cứu và tìm kiếm lời giải cho các câu hỏi nghiên cứu đã nêu.
Việc lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế của các quốc gia và vùng lãnh thổ tại khu vực Châu Á Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và ổn định kinh tế vĩ mô Do đó, việc xác định chế độ tỷ giá phù hợp có thể tạo ra những tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế bền vững trong khu vực này.
Chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Châu Á Sự linh hoạt này có thể thúc đẩy xuất khẩu, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến sự bất ổn trong nền kinh tế nếu không được quản lý đúng cách Do đó, tác động của tỷ giá hối đoái linh hoạt đến tăng trưởng kinh tế có thể diễn ra theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào chính sách kinh tế và khả năng ứng phó của từng quốc gia.
Đối tượng, phạm vi và dữ liệu nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: chế độ tỷ giá hối đoái, tăng trưởng kinh tế tiếp cận quốc gia
Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế trong khoảng thời gian từ năm 1994 đến 2014 Giai đoạn này được lựa chọn do có đầy đủ dữ liệu trong mẫu các quốc gia nghiên cứu, giúp cung cấp cái nhìn rõ ràng về ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đối với sự phát triển kinh tế.
Nghiên cứu này tập trung vào 46 quốc gia và vùng lãnh thổ tại Châu Á, được liệt kê trong phụ lục Khu vực này được lựa chọn vì có những đặc điểm tương đồng với Việt Nam hơn so với các khu vực khác, đồng thời cũng ít có nghiên cứu về tỷ giá so với các khu vực phát triển.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ Ngân hàng Thế giới và chế độ tỷ giá được lấy từ công bố của hệ thống tài chính quốc tế thuộc trường Quản lý Nhà nước John F Kennedy tại Đại học Harvard, cùng với thông tin từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) Ngoài ra, chế độ tỷ giá hối đoái cũng được lấy từ website của Carmen Reinhart Reinhart và Rogoff đã sử dụng báo cáo chế độ tỷ giá dựa trên thông tin mà các quốc gia thành viên cung cấp cho IMF và tiến hành tái phân loại chế độ tỷ giá thực tế theo phương pháp của họ.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong bài viết này là nghiên cứu định lượng Chúng tôi sử dụng kỹ thuật phân tích hồi quy dữ liệu bảng để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu đã đề ra.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp hồi quy GMM để đảm bảo ước lượng chính xác và hiệu quả, sử dụng dữ liệu bảng từ 46 quốc gia và vùng lãnh thổ ở khu vực Châu Á trong giai đoạn 1994-2014.
Ý nghĩa nghiên cứu
Đề tài này sẽ tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến tác động của chế độ tỷ giá đối với tăng trưởng kinh tế Bằng cách xây dựng một mô hình định lượng, nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về những ảnh hưởng này tại khu vực Châu Á trong giai đoạn từ 1994 đến 2014.
Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa chế độ tỷ giá và tăng trưởng kinh tế, từ đó đưa ra các kiến nghị cho các nhà làm chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên kết quả nghiên cứu.
Kết cấu luận văn
Ngoài phụ lục và các danh mục tài liệu tham khảo, nghiên cứu này được chia thành 5 chương:
Chương 1 của luận văn trình bày tổng quan về lý do và mục tiêu nghiên cứu, đồng thời nêu ra các câu hỏi nghiên cứu cụ thể Phạm vi và đối tượng nghiên cứu cũng được xác định rõ ràng, cùng với ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu Cuối cùng, chương này còn giới thiệu kết cấu tổng thể của luận văn để người đọc dễ dàng theo dõi.
Chương 2 cung cấp cái nhìn tổng quát về lý thuyết nền tảng của nghiên cứu, cùng với các cơ sở thực nghiệm chứng minh mối liên hệ giữa chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế Thông qua đó, chương này giúp củng cố kiến thức và hình thành mô hình nghiên cứu cho chương 3.
Chương 3 giới thiệu quy trình nghiên cứu, bao gồm cơ sở xây dựng mô hình nghiên cứu, mô tả các biến nghiên cứu và dữ liệu nghiên cứu Ngoài ra, chương này cũng nêu rõ các phương pháp nghiên cứu được áp dụng để kiểm tra độ phù hợp chung của mô hình.
Chương 4 tập trung vào việc phân tích dữ liệu mẫu và thực hiện các kiểm định cũng như ước lượng hàm hồi quy để đánh giá ảnh hưởng của chế độ tỷ giá hối đoái đến tăng trưởng kinh tế Các mô hình được chạy trên ứng dụng Stata 13.0 nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ này.
Chương 5 trình bày kết quả nghiên cứu và đề xuất các cơ chế, chính sách dựa trên những phát hiện đó Đồng thời, chương cũng chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu hiện tại và đưa ra gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tỷ giá hối đoái và chế độ tỷ giá hối đoái
Trong bối cảnh hiện nay, mối quan hệ giữa các quốc gia ngày càng đa dạng trên các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và du lịch, dẫn đến sự phát sinh của các quan hệ thanh toán quốc tế Đồng tiền của mỗi quốc gia chỉ có giá trị lưu thông trong lãnh thổ của mình, do đó, việc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia là cần thiết để thực hiện các giao dịch thanh toán Từ đó, tỷ giá hối đoái trở nên quan trọng và cần thiết trong các giao dịch quốc tế Nhiều nhà kinh tế đã đưa ra các khái niệm khác nhau về tỷ giá hối đoái, phản ánh sự phức tạp của vấn đề này.
Tỷ giá hối đoái, theo Samuelson và cộng sự (1995), là tỷ lệ để đổi tiền giữa các quốc gia David Begg và cộng sự (2009) cũng định nghĩa tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền là tỷ giá.
Bùi Kim Yến và Nguyễn Minh Kiều (2012) định nghĩa tỷ giá hối đoái là giá cả của đồng tiền này tính bằng một số đơn vị đồng tiền kia
2.1.1 Chế độ tỷ giá hối đoái
Theo Nguyễn Văn Tiến (2013), chế độ tỷ giá hối đoái, còn được gọi là cơ chế tỷ giá hoặc cấu trúc tỷ giá, là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế.
Tỷ giá không chỉ là một khái niệm kinh tế mà còn là công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế của Chính phủ Với vai trò là công cụ, tỷ giá phản ánh nhiều yếu tố chủ quan, do đó các quốc gia thường thiết lập quy tắc và cơ chế riêng để xác định và điều chỉnh tỷ giá một cách hiệu quả.
Tỷ giá hối đoái của mỗi quốc gia được hình thành từ một tập hợp các quy tắc và cơ chế điều tiết riêng biệt Những yếu tố này cùng nhau tạo nên chế độ tỷ giá của quốc gia đó.
Chế độ tỷ giá của một quốc gia có thể thay đổi theo thời gian do yếu tố chủ quan và thường khác nhau giữa các quốc gia Trong thực tế, các quốc gia thường hợp tác trong việc điều tiết tỷ giá để ổn định nền kinh tế.
Tính chất đa dạng của các chế độ tỷ giá phụ thuộc vào vai trò của Chính phủ và thị trường trong việc hình thành và điều tiết tỷ giá Mức độ can thiệp của Chính phủ quyết định liệu tỷ giá sẽ hoàn toàn cố định, hoàn toàn thả nổi theo thị trường, hay là thả nổi có điều tiết.
2.1.2 Phân loại chế độ tỷ giá hối đoái
Theo tổng hợp về lý thuyết chế độ tỷ giá hối đoái của nghiên cứu tác giả Ilzetzki
In the 2017 report and the 2014 annual report by the IMF, several exchange rate regimes are identified, including: a system without a separate legal tender, a currency board arrangement, a conventional peg, a stabilized arrangement, a crawling peg, a crawling-like arrangement, and a pegged exchange rate within horizontal bands.
2 Annual Report on Exchange Arrangements and Exchange Restrictions 2014, trang 68
8 ۔ Chế độ tỷ giá thả nổi (floating) ۔ Chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn (free floating) ۔ Chế độ tỷ giá quản lý khác (other managed arrangement)
Việc lựa chọn chế độ tỷ giá phù hợp là một quá trình quan trọng, phụ thuộc vào đặc thù kinh tế của từng quốc gia và có thể thay đổi theo thời gian Các chuyên gia kinh tế của IMF đã đưa ra một số nguyên tắc cơ bản để hướng dẫn việc lựa chọn chế độ tỷ giá, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế.
Bảng 2.1: Một số nguyên tắc lựa chọn chế độ tỷ giá theo IMF Đặc thù của nền kinh tế Gợi ý mức độ linh hoạt của tỷ giá
Quy mô nền kinh tế lớn hơn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng tỷ giá linh hoạt Hơn nữa, mức độ mở cửa của nền kinh tế càng cao thì việc sử dụng tỷ giá linh hoạt càng trở nên phù hợp Đặc biệt, việc đa dạng hóa cơ cấu sản xuất và xuất khẩu cũng góp phần tăng cường khả năng thích ứng của tỷ giá linh hoạt trong nền kinh tế.
Nền kinh tế càng đa dạng hóa, tỷ giá linh hoạt càng phù hợp
Cơ cấu thương mại theo địa lý
Tỷ trọng ngoại thương với một nước càng lớn càng nên gắn đồng bản tệ với đồng tiền nước đó
Chênh lệch lạm phát trong nước so với bên ngoài
Chênh lệch lạm phát giữa các đối tác thương mại lớn đòi hỏi việc điều chỉnh tỷ giá thường xuyên Tuy nhiên, khi lạm phát ở mức cao, chế độ tỷ giá cố định có thể mang lại sự ổn định kinh tế và độ tin cậy cao hơn.
Mức độ phát triển kinh tế, tài chính
Mức độ phát triển kinh tế tài chính càng cao, tỷ giá linh hoạt càng phù hợp
Chu chuyển vốn Chu chuyển vốn càng cao càng khó duy trì chế độ tỷ
9 giá neo đậu có điều chỉnh
Biến động danh nghĩa bên ngoài
Biến động danh nghĩa bên ngoài càng lớn, tỷ giá càng linh hoạt càng phù hợp
Biến động danh nghĩa trong nước
Biến động danh nghĩa trong nước càng lớn, tỷ giá linh hoạt càng phù hợp
Khi nền kinh tế chịu ảnh hưởng lớn từ các biến động bên trong và bên ngoài, việc áp dụng chế độ tỷ giá linh hoạt là cần thiết Ngược lại, nếu độ tin cậy của cơ quan lập chính sách chống lạm phát thấp, chế độ tỷ giá cố định sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Nguồn: Báo cáo của IMF (2006)
Các quốc gia đăng ký với IMF có thể vận hành chế độ tỷ giá thực tế khác nhau, với một số quốc gia điều hành theo tín hiệu của thị trường.
Bên cạnh phân loại chế độ tỷ giá hối đoái của IMF, còn có phân loại chế độ tỷ giá thực tế của Reinhart và Rogoff (2004), khác biệt ở chỗ IMF dựa vào thông tin từ các quốc gia thành viên, không phản ánh sự khác biệt giữa chế độ tỷ giá thực tế và pháp lý Phân loại của Reinhart và Rogoff tập trung vào động thái tỷ giá hối đoái thực tế, với đặc điểm nổi bật là phân biệt giữa bối cảnh lạm phát cao và tình trạng mất giá không kiểm soát (cơ chế “rơi tự do”) Phân loại của R-R được chia thành nhiều nhóm khác nhau.
Chế độ tỷ giá cố định là một hệ thống trong đó tỷ giá được công bố và duy trì ở mức cố định, với chính sách tiền tệ được liên kết chặt chẽ với chính sách đối ngoại.
Tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng thu nhập hoặc sản phẩm bình quân đầu người, cũng như thu nhập quốc dân (Perkin, 2006) Theo Griffith và Reenen (2004), tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là sự tăng GDP trên giờ lao động trong một khoảng thời gian nhất định Thực chất, tăng trưởng kinh tế phản ánh sự phát triển của nền kinh tế về mặt số lượng, chủ yếu là sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người Khi sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia tăng lên, đồng thời thu nhập trung bình cũng tăng, quốc gia đó được coi là đã đạt được tăng trưởng kinh tế.
Tăng trưởng kinh tế là một chỉ tiêu vĩ mô quan trọng, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Mặc dù có nhiều khái niệm khác nhau, nhưng tăng trưởng kinh tế thường được hiểu là sự gia tăng sản lượng thực tế của một nền kinh tế.
Tăng trưởng kinh tế là sự thay đổi về lượng của nền kinh tế, được coi là mục tiêu hàng đầu của mỗi quốc gia trong quá trình phát triển Thước đo phổ biến cho tăng trưởng kinh tế là mức tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm hoặc GDP bình quân đầu người Ngoài ra, một số quốc gia còn sử dụng các chỉ số khác như GNP (tổng sản phẩm quốc gia), GNI (tổng thu nhập quốc gia), NNP (sản phẩm quốc gia ròng) và NNI (thu nhập quốc gia ròng) để đánh giá mức tăng trưởng Các chỉ số này thường được tính theo năm và có thể được điều chỉnh theo tiêu chí bình quân đầu người Để tính GDP, có ba phương pháp chính được áp dụng.
Phương pháp giá trị sản xuất: GDP = Giá trị sản xuất – Chi phí trung gian
Phương pháp thu nhập = thu nhập lao động + thu nhập vốn và lợi nhuận + khấu hao + thuế kinh doanh
Phương pháp chi tiêu trong kinh tế được thể hiện qua công thức C + I + G + X - M Để đo lường tăng trưởng kinh tế, có thể sử dụng mức tăng trưởng tuyệt đối, tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm hoặc tốc độ tăng trưởng kinh tế Tốc độ tăng trưởng kinh tế được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa quy mô kinh tế hiện tại và quy mô kinh tế kỳ trước, sau đó chia cho quy mô kinh tế kỳ trước, với đơn vị tính là % Công thức toán học cho tốc độ tăng trưởng kinh tế là: y = dY/Y x 100 (%).
Trong đó: Y là quy mô nền kinh tế y là tốc độ tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng quy mô và sản lượng của nền kinh tế, thể hiện qua việc mở rộng khối lượng sản xuất và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Sự phát triển kinh tế phụ thuộc vào hai quá trình chính: tích lũy tài sản, bao gồm vốn, lao động và đất đai, và đầu tư vào những tài sản này để tạo ra giá trị Điều này không chỉ tạo tiền đề cho sự phát triển tổng thể mà còn là nền tảng cho việc giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội.
Tiết kiệm và đầu tư là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng đầu tư phải đạt hiệu quả cao Nhiều yếu tố như chính sách chính phủ, thể chế, ổn định chính trị và kinh tế, đặc điểm địa lý, tài nguyên thiên nhiên, cũng như trình độ y tế và giáo dục, đều ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế Tăng trưởng kinh tế cao đồng nghĩa với sự mở rộng nhanh chóng của quy mô nền kinh tế, được thể hiện qua quy mô tăng trưởng và tốc độ tăng trưởng Quy mô tăng trưởng phản ánh mức độ gia tăng, trong khi tốc độ tăng trưởng cho thấy sự thay đổi nhanh hay chậm qua các giai đoạn.
2.2.2 Các lý thuyết về tăng trưởng kinh tế
Adam Smith (1923-1970) được xem là người sáng lập kinh tế học với tác phẩm nổi bật "Của cải của đất nước" Ông cho rằng lao động hiệu quả là nguồn gốc tạo ra giá trị xã hội, và số lượng công nhân cũng như năng suất lao động phụ thuộc vào tư bản tích lũy Sự gia tăng tư bản là yếu tố quyết định cho tăng trưởng kinh tế Hai học thuyết chính của ông là "giá trị lao động" và "bàn tay vô hình" Học thuyết "giá trị lao động" khẳng định rằng lao động là nguồn gốc tạo ra của cải, không phải đất đai hay tiền bạc Trong khi đó, học thuyết "bàn tay vô hình" cho rằng mỗi cá nhân theo đuổi lợi ích riêng sẽ thúc đẩy lợi ích cộng đồng thông qua thị trường tự do, từ đó ông phủ nhận vai trò điều tiết của chính phủ trong tăng trưởng kinh tế.
David Ricardo (1772-1823), kế thừa tư tưởng của Adam Smith và chịu ảnh hưởng từ T.H Malthus, đã phát triển học thuyết kinh tế riêng, được xem là một trong những tác giả nổi bật nhất trong trường phái cổ điển Ông xác định ba yếu tố chính tác động đến tăng trưởng kinh tế: Lao động (L), Vốn (K) và Đất đai (R) Từ góc độ toán học, hàm sản xuất của ông được thể hiện rõ ràng.
Ông nhấn mạnh rằng đất đai là yếu tố quyết định và là giới hạn của tăng trưởng Khi sản xuất nông nghiệp gia tăng trên những vùng đất kém màu mỡ, giá trị lương thực và thực phẩm sẽ tăng, dẫn đến sự gia tăng tiền lương danh nghĩa nhưng lại làm giảm lợi nhuận của nhà tư bản Khi đất đai đạt đến điểm dừng R0, sản lượng Y sẽ đạt tối đa, xác nhận rằng đất đai chính là rào cản cho sự phát triển Tăng trưởng là kết quả của tích lũy, trong đó tích lũy phụ thuộc vào lợi nhuận, và lợi nhuận lại bị ảnh hưởng bởi chi phí sản xuất lương thực, mà chi phí này liên quan trực tiếp đến chất lượng đất đai Do đó, đất đai không chỉ là nguồn lực mà còn là giới hạn quan trọng của tăng trưởng kinh tế.
Lý thuyết tăng trưởng của Keynes, kết hợp với lý thuyết số nhân đầu tư, đã đặt nền tảng cho lý thuyết tăng trưởng hiện đại Keynes lần đầu tiên nhấn mạnh rằng cầu đầu tư và cầu tiêu dùng là những yếu tố quyết định sản lượng và tăng trưởng kinh tế Ông cũng khẳng định vai trò quan trọng của chính phủ trong việc điều tiết nền kinh tế thông qua các chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Dựa trên tư tưởng của Keynes, vào những năm 1940, các nhà kinh tế học Roy Harrod và Evsay Domar đã phát triển mô hình giải thích sự tăng trưởng kinh tế Mô hình Harrod-Domar nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiết kiệm và đầu tư, trong đó đầu tư được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế Công thức lý thuyết tăng trưởng được đưa ra là: ΔY/Y = s/k.
Tỷ suất tăng trưởng của GNP (ΔY/Y) và tỷ lệ tiết kiệm quốc gia (s) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Để thúc đẩy tăng trưởng, cần thiết phải đầu tư vào vốn dự trữ, vì đầu tư này sẽ tạo ra lợi nhuận trong tương lai và nâng cao khả năng sản xuất của nền kinh tế Ngược lại, tiêu dùng chỉ mang lại lợi ích tạm thời Do đó, tỷ lệ tiết kiệm càng cao sẽ dẫn đến tốc độ tăng trưởng kinh tế càng nhanh.
Tăng trưởng kinh tế có thể diễn ra mà không cần phải tăng đầu tư Ngay cả khi đầu tư hay tiết kiệm gia tăng, điều này chỉ có thể thúc đẩy tăng trưởng trong ngắn hạn, mà không đảm bảo sự bền vững trong dài hạn.
Lý thuyết tân cổ điển Solow (1956) về đầu tư và tăng trưởng kinh tế mở rộng mô hình Harrod – Domar bằng cách bổ sung yếu tố lao động và công nghệ vào phương trình tăng trưởng Ông nhấn mạnh rằng tiến bộ kỹ thuật là yếu tố quyết định cho sự phát triển cả ngắn hạn và dài hạn Mô hình Solow sử dụng hàm sản xuất với năng suất giảm dần của các yếu tố sản xuất, cho phép điều chỉnh tiền công và tỷ lệ giữa vốn và sản lượng, khác với giả định cố định trong mô hình Harrod – Domar Hàm sản xuất của Solow thể hiện mối quan hệ giữa sự gia tăng của vốn (K), lao động (L), tài nguyên (R) và khoa học kỹ thuật (T).
Trong đó: Y là đầu ra (GDP); K: vốn sản xuất; L: số lượng lao động; R: nguồn tài nguyên thiên nhiên; T: khoa học kỹ thuật
2.2.3 Lý thuyết về tăng trưởng nội sinh
Các nghiên cứu trước liên quan
Nghiên cứu của Baxter và Stockman (1989) đã so sánh sự khác biệt giữa hai thời kỳ trước và sau 1973 ở 49 quốc gia, nhưng không tìm thấy mối liên hệ giữa lựa chọn chế độ tỷ giá và sự thay đổi hành vi vĩ mô thực tế Trong thời kỳ sau 1973, tỷ giá hối đoái thực tăng lên mà không có sự khác biệt rõ ràng giữa các quốc gia áp dụng tỷ giá cố định và thả nổi Họ cho rằng kết quả này có thể do chế độ tỷ giá không ảnh hưởng đến biến động thương mại, và một quốc gia không thể đơn phương quyết định chế độ tỷ giá cố định trong bối cảnh toàn cầu thả nổi, khi mà quốc gia áp dụng tỷ giá cố định có thể vẫn hoạt động như một quốc gia thả nổi trong mối quan hệ với phần còn lại của thế giới.
Nghiên cứu của Flood và Rose (1995) về tỷ giá hối đoái song phương của đồng USD từ năm 1960-1991 chỉ ra rằng tỷ giá cố định ít biến động hơn tỷ giá thả nổi Tuy nhiên, độ biến động của các biến số vĩ mô không có sự khác biệt lớn giữa các chế độ tỷ giá khác nhau Nghiên cứu cũng không xác định được mối quan hệ rõ ràng giữa độ biến động tỷ giá hối đoái và ổn định kinh tế vĩ mô.
Ghosh và các cộng sự (2003) cho rằng thành quả tăng trưởng của chế độ tỷ giá cố định không kém gì so với các chế độ thả nổi Nghiên cứu của Razin và Rubinstein cũng hỗ trợ quan điểm này.
(2006) cho thấy không có khác biệt có hệ thống trong thành quả kinh tế vĩ mô của các chế độ tỷ giá hối đoái
Juhn và Mauro (2002) đã sử dụng phương pháp ràng buộc cực đoan của Levine và Renelt (1992) để nghiên cứu tác động của nhiều biến đến chế độ tỷ giá hối đoái, nhưng không phát hiện được bất kỳ sự ảnh hưởng nào với bằng chứng vững chắc.
Nghiên cứu của Dubas và cộng sự (2005) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào chế độ tỷ giá thực tế Cụ thể, tăng trưởng GDP cao hơn được ghi nhận ở các quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá cố định Đồng thời, nghiên cứu cũng cho thấy rằng các quốc gia không công nghiệp hóa, mặc dù công bố chế độ tỷ giá thả nổi, lại thể hiện đặc điểm của chế độ tỷ giá cố định, dẫn đến tăng trưởng kinh tế cao hơn đáng kể.
Hausmann và ctg (2006) đã nghiên cứu sự biến động của tỷ giá hối đoái thực và phát hiện rằng tăng trưởng GDP có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê Kết quả này gợi ý rằng có thể tồn tại một mối quan hệ nhân quả ngược từ sự tăng trưởng không ổn định.
Bravo-Ortega và Di Giovanni (2006) đã chỉ ra rằng sự biến động của tỷ giá hối đoái có mối liên hệ chặt chẽ với chỉ số cách biệt, được xác định thông qua tỷ lệ.
Khoảng cách địa lý tới các trung tâm thương mại chính có thể là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ biến động tỷ giá hối đoái Mặc dù sự cách biệt này có thể được xem như một công cụ bên ngoài, nhưng thực tế cho thấy nó hầu như không có biến động theo thời gian, làm giảm hiệu quả trong các phân tích động Khi tác giả áp dụng sự cách biệt này như một công cụ bên ngoài trong ước lượng mẫu tiêu biểu, kết quả nghiên cứu trở nên rộng hơn nhưng lại thiếu đi tính ý nghĩa.
Levine và cộng sự (2000) đã chứng minh rằng sự phát triển tài chính có tác động tích cực đến hiệu ứng tăng trưởng kinh tế Nghiên cứu thực nghiệm này được thực hiện trên một mẫu đa dạng, cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa tài chính và tăng trưởng.
Từ năm 1960 đến 1995, 71 quốc gia đã áp dụng hai phương pháp tiếp cận kinh tế, bao gồm ước lượng bảng động GMM và kiểm định tính nhất quán Kết quả cho thấy các yếu tố ngoại sinh của phát triển trung gian tài chính có mối quan hệ tích cực với tăng trưởng kinh tế Đặc biệt, mối quan hệ này không bị ảnh hưởng bởi độ chệch tiềm năng, bao gồm các biến bị bỏ qua hoặc mối quan hệ nhân quả ngược.
Nghiên cứu của Zingales (1998) phân tích mối quan hệ giữa phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế, cho rằng phát triển tài chính giúp giảm chi phí tài chính bên ngoài cho các công ty Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các ngành công nghiệp có nhu cầu tài chính từ bên ngoài sẽ phát triển nhanh hơn ở những quốc gia có hệ thống tài chính phát triển Kết quả cho thấy mối liên hệ này đúng với một mẫu lớn các quốc gia trong những năm 1980, và không bị ảnh hưởng bởi các biến số bị bỏ qua, yếu tố bên ngoài hoặc quan hệ nhân quả ngược.
Một số nghiên cứu đã không kiểm tra mối quan hệ giữa tính linh hoạt của tỷ giá hối đoái và phát triển tài chính, nhưng đã phân tích ảnh hưởng của chế độ tỷ giá hối đoái đối với các nhóm quốc gia Cụ thể, Levy-Yeyati và Sturzenegger (2002) đã khảo sát mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và chế độ tỷ giá của 183 quốc gia trong giai đoạn hậu Bretton Woods từ năm 1974 đến 2000 Kết quả cho thấy, các quốc gia đang phát triển với chế độ tỷ giá ít linh hoạt hơn có xu hướng tăng trưởng chậm hơn và biến động sản lượng lớn hơn, trong khi các quốc gia công nghiệp không chịu ảnh hưởng tương tự từ chế độ tỷ giá.
21 động có nghĩa nào lên tăng trưởng Tuy nhiên, Bleaney và Francisco (2007) kết luận rằng kết quả LYS thiếu vững chắc
Husain và ctg (2005) chỉ ra rằng các quốc gia giàu có và phát triển tài chính sẽ hưởng lợi từ sự linh hoạt của hệ thống tỷ giá Các quốc gia đang phát triển ít nhạy cảm với thị trường vốn, cho thấy rằng chế độ neo tỷ giá có tính bền vững và mức lạm phát tương đối thấp Ngược lại, các nền kinh tế phát triển với tỷ giá thả nổi cho thấy tính bền vững cao hơn và có mối quan hệ tích cực với tăng trưởng Tuy nhiên, đối với các nền kinh tế mới nổi, chế độ neo tỷ giá lại thể hiện tính kém bền vững và dễ bị rủi ro trong thời kỳ khủng hoảng.
De Grauwe và Schnabl (2008) đã chứng minh rằng chế độ tỷ giá cố định không ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế ở các nước Trung và Đông Âu Họ chỉ ra rằng quan điểm cho rằng việc gia nhập khu vực đồng tiền chung châu Âu sẽ làm giảm tăng trưởng là không có cơ sở Trong khi đó, Baldwin (1989) trong phân tích về Liên minh Tiền tệ châu Âu cho rằng việc sử dụng một đồng tiền duy nhất có thể thúc đẩy tăng trưởng ở châu Âu bằng cách giảm bù tỷ giá hối đoái trên vốn trong khu vực này.
Tóm tắt chương 2
Nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ tỷ giá đến tăng trưởng kinh tế đã cho ra nhiều kết quả khác nhau Các nghiên cứu thực nghiệm như của Baxter và Stockman (1989), Flood và Rose (1995), Ghosh và cộng sự (2003), Juhn và Mauro (2002) cho thấy rằng việc lựa chọn chế độ tỷ giá không có tác động rõ rệt đến tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, các nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng có những bằng chứng không vững chắc và thiếu tin cậy trong phương pháp lượng hóa, như được nêu bởi Huang và Malhotra (2004).
Nghiên cứu của Husain và các cộng sự (2005) cho thấy rằng chế độ hối đoái thả nổi có tính bền vững cao hơn và thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ hơn, trong khi các nền kinh tế mới với chế độ tỷ giá neo lại thể hiện sự kém bền vững và dễ bị tổn thương trước các cuộc khủng hoảng.
Khác quan điểm đó, quan điểm phân tích lý thuyết các nhà kinh tế học người
Robert Mundell (1961) đã đặt nền tảng cho lý thuyết khu vực tiền tệ tối ưu, cho rằng chế độ tỷ giá cố định có thể thúc đẩy giao thương và tăng trưởng sản lượng đầu ra thông qua việc phá giá tỷ giá hối đoái và giảm chi phí bảo hiểm rủi ro Lý thuyết này cũng nhấn mạnh rằng việc hạ thấp giá trị tiền tệ thông qua lãi suất có thể khuyến khích đầu tư Các điều kiện của lý thuyết khu vực tiền tệ tối ưu bao gồm sự phụ thuộc lẫn nhau qua thương mại, sự hội tụ trong chính sách vĩ mô, tính linh hoạt của các yếu tố sản xuất, và phản ứng đồng đều với cú sốc Kết quả này phù hợp với nghiên cứu thực nghiệm của Dubas và cộng sự (2005), cũng như Grauwe và Schnabl.
(2008), và Baldwin (1989) với quan điểm giảm phần bù rủi ro tỷ giá hối đoái sẽ giảm lãi suất trên vốn và giúp tăng trưởng kinh tế
Bảng 2.2: Tóm tắt các nghiên cứu thực nghiệm về chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng
Nghiên cứu Mẫu nghiên cứu Phân loại chế độ tỷ giá Mô hình Phương pháp Kết quả chính Vấn đề
Chỉ có tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi tổng quát
Trung bình và độ lệch chuẩn
Không có điều kiện phân tích
Mỹ, Nhật, Canada, các nước EC, các quốc gia Châu Âu khác
Chỉ có tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi tổng quát
Trung bình tốc độ tăng trưởng và kỳ trước
Không có điều kiện phân tích
Phân loại không thả nổi bằng tần suất của sự thay đổi
Thống kê mô tả Đo lường phương sai so sánh các quốc gia về tỷ giá
Không tìm thấy kết luận rõ ràng
Không có điều kiện phân tích
98 nước đang phát triển ở Đông Á
De-facto Thống kê mô tả Đo lường phương sai so sánh các quốc gia về tỷ giá
Cùng chiều Không có điều kiện phân tích
Levy-Yeyati 1974-2000; De-facto Hồi quy Pooled OLS OLS; 2SLS Ngược chiều Hàm tăng trưởng thực
Tốc độ tăng trưởng thực phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ lệ đầu tư trên GDP, điều kiện thương mại, chi tiêu chính phủ, bất ổn chính trị, giá trị GDP bình quân năm gốc, dân số, độ mở thương mại, tỷ lệ nhập học của học sinh cấp hai, cùng với các biến giả cho khu vực và chế độ tỷ giá hối đoái Tuy nhiên, một số yếu tố chính sách vẫn chưa được đưa vào mô hình này.
Tốc độ tăng trưởng thực được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm tỷ lệ đầu tư trên GDP, chi tiêu chính phủ, bất ổn chính trị, giá trị GDP bình quân năm gốc, dân số, độ mở thương mại, tỷ lệ nhập học của học sinh cấp hai, cùng với các biến giả cho khu vực và chế độ tỷ giá hối đoái Những yếu tố này tương tác lẫn nhau và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế tổng thể của một quốc gia.
OLS Ngược chiều Như trên
Tốc độ tăng trưởng thực được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm tỷ lệ đầu tư, độ mở thương mại, và tăng trưởng điều kiện thương mại Ngoài ra, số năm đi học bình quân, thuế suất, và chi tiêu chính phủ thuần cũng đóng vai trò quan trọng Giá trị thu nhập bình quân năm gốc so với tổng thu nhập, tăng trưởng dân số, quy mô dân số, và biến giả chế độ tỷ giá hối đoái cũng ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng này.
OLS Bằng chứng không rõ ràng
Các biến không được trình bày tương ứng với lý thuyết
Vấn đề về phân loại chế độ tỷ giá
Tốc độ tăng trưởng thực được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm tỷ lệ đầu tư trên GDP, chi tiêu chính phủ, mức độ bất ổn chính trị, giá trị GDP bình quân năm gốc, dân số, độ mở thương mại, tỷ lệ nhập học của học sinh cấp hai, cùng với các biến giả cho khu vực và chế độ tỷ giá hối đoái.
OLS; 2SLS Không rõ ràng Như trên
De-facto chống lại de-jure
Mô hình tác động ngẫu nhiên;
Tốc độ tăng trưởng thực được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm giá trị GDP của năm gốc, quy mô dân số năm gốc, tỷ lệ tăng trưởng dân số, và tỷ lệ đầu tư so với GDP Ngoài ra, trách nhiệm dân sự, độ mở thương mại, và các điều kiện thương mại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, đặc biệt là ở các quốc gia chuyển đổi và khu vực có điều kiện đặc thù.
Mỹ Latin và Châu Phi, biến giả thời gian, biến giả chế độ tỷ giá hối đoái)
Các biến không được trình bày tương ứng với lý thuyết
Và 18 nước đã phát triển
Hồi quy dữ liệu bảng;
Tốc độ tăng trưởng bình quân đầu người phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khủng hoảng tài chính, độ mở thương mại, giá trị GDP năm gốc, tỷ lệ sinh, tỷ lệ nhập học học sinh cấp hai và chế độ tỷ giá hối đoái Những yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống của người dân.
Không tìm thấy bằng chứng thuyết phục
Không kiểm soát nội sinh
Tốc độ tăng trường = f(biến trễ tốc độ tăng trường; biến giả thời gian, biến giả chế độ tỷ giá hối đoái)
OLS Ngược chiều Vấn đề nội sinh, không kiểm tra chéo
Các thời kỳ khác nhau mỗi quốc gia);
Tăng trưởng kinh tế được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm chi tiêu chính phủ thuần, biến động chỉ số độ mở tài chính, tỷ lệ lạm phát, số năm dưới chế độ chủ nghĩa xã hội, mức độ đô thị hóa và tỷ trọng thương mại trong CMEA Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Kỹ thuật ước lượng chuyển (Switching estimation technique)
Không tìm thấy bằng chứng thuyết phục
Thời kỳ quan sát ngắn và cỡ mẫu nhỏ Không kiểm soát chế độ tỷ giá De-facto
10 CEE quốc gia De-facto
Tốc độ tăng trưởng thực được xác định bởi các yếu tố như tỷ lệ đầu tư so với GDP, xuất khẩu, chi tiêu chính phủ thuần trên GDP, và tỷ lệ vốn ngắn hạn trên GDP, cùng với tốc độ tăng trưởng thực của EU.
15, biến giả chế độ tỷ giá hối đoái)
GMM Cùng chiều Cỡ mẫu nhỏ
Tốc độ tăng trưởng bình quân đầu người thực được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập bình quân đầu người so với tổng thu nhập, tỷ lệ nhập học của học sinh cấp 1 và cấp 2, sự kiểm soát vốn, cũng như biến giả chế độ tỷ giá hối đoái Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Hồi quy dữ liệu bảng động và hồi quy biến công cụ
Phân loại theo tỷ giá De-jure; thiếu kiểm tra chéo
Bailliu và cộng 1973-1998; De-facto và De- Tốc độ tăng trưởng bình quân đầu người thực = f (giá trị tăng GMM Cùng chiều Yếu và thiếu kiểm tra
Nghiên cứu của Sự (2003) đã phân tích dữ liệu từ 60 quốc gia, tập trung vào các yếu tố như tỷ lệ đầu tư/GDP, số lượng học sinh cấp 2, tỷ lệ chi tiêu chính phủ thực/GDP, mức độ mở thương mại, cung tiền M2/GDP, tín dụng khu vực tư nhân/GDP, tín dụng nội địa/GDP, dòng vốn tư nhân thuần/GDP và biến động chế độ tỷ giá hối đoái.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của đề tài bao gồm các bước sau: xác định vấn đề, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu; tìm hiểu và phân tích cơ sở lý thuyết cùng các nghiên cứu trước liên quan; đưa ra giả thuyết nghiên cứu; và đề xuất mô hình nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết đã phân tích.
Phân tích kết quả Ước lượng tham số
Trong nghiên cứu này, dữ liệu được thu thập từ Wordbank và xử lý bằng phần mềm Stata 13 Kết quả nghiên cứu được trình bày thông qua thống kê mô tả, phân tích tương quan giữa các biến, phân tích hồi quy và kiểm định sự phù hợp của mô hình Dựa trên các kết quả thu được, tác giả đã phân tích và đưa ra một số hàm ý chính sách khuyến nghị.
Xây dựng mô hình nghiên cứu
Bài nghiên cứu nhằm kiểm định mối quan hệ giữa chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế, áp dụng phương pháp của Huang và Malhotra (2004) Mô hình đầu tiên sử dụng biến tỷ lệ cho chế độ tỷ giá, trong khi mô hình thứ hai áp dụng biến giả cho các nhóm chế độ tỷ giá.
Y i,t(g) = a + Y i,t-1 + μ 1 ER + μ 2 CRISIS + μ 3 OPEN + μ 4 GOV + μ 5 EDU +GDPinitial + ε
Y i,t(g) = a + Y i,t-1 + μ 11 Dummy1 + μ 12 Dummy2+ μ 13 Dummy3+ μ 13 Dummy3+ μ 14 Dummy4+ μ 2 CRISIS + μ 3 OPEN + μ 4 GOV + μ 5 EDU +GDPinitial + ε
Trong bài viết này, chúng ta phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP bình quân đầu người, bao gồm Y i,t(g) là tăng trưởng GDP bình quân đầu người năm thứ t, Y i,t-1 là GDP bình quân đầu người năm trước đó, và ER đại diện cho chế độ tỷ giá hối đoái Bên cạnh đó, tần suất khủng hoảng tiền tệ (CRISIS) và mức độ khủng hoảng cũng được xem xét, cùng với độ mở nền kinh tế (OPEN) và chi tiêu chính phủ (GOV) như những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển kinh tế.
EDU đại diện cho vốn con người, trong khi GDPinitial là GDP ban đầu Các biến giả Dummy1, Dummy2, Dummy3 và Dummy4 tương ứng với các nhóm 1, 2, 3 và 4 trong phân loại tỷ giá theo Reinhart và Rogoff (2004).
Bảng 3.1: Tổng hợp các biến giải thích được sử dụng trong các nghiên cứu trước
Tăng trưởng GDP thực tế Levy-Yeyati and Sturzenegger (2002); Edwards và Levy-
Yeyati (2003); Husain et al (2004); Huang và Malhorta
(2004) Chế độ tỷ giá hối đoái Husain và ctg (2004); Huang và Malhorta (2004)
Mức độ khủng hoảng Levy-Yeyati và Sturzenegger (2002); Edwards và Levy-
Yeyati (2003); Husain và ctg (2004); Huang và Malhorta
(2004) Độ mở nền kinh tế Levy-Yeyati và Sturzenegger (2002); Edwards và Levy-
Yeyati (2003); Husain và ctg (2004); Huang và Malhorta (2004); Garofalo (2005)
Chi tiêu chính phủ Levy-Yeyati và Sturzenegger (2002); Edwards và Levy-
Yeyati (2003); Husain và ctg (2004); Huang và Malhorta (2004); Garofalo (2005) Đại diện vốn con người Levy-Yeyati và Sturzenegger (2002); Edwards và Levy-
Yeyati (2003); Husain và ctg (2004); Huang và Malhorta (2004); Garofalo (2005)
Nguồn: Tổng hợp từ các nghiên cứu trước
Mô tả các biến nghiên cứu và phương pháp đo lường
Tăng trưởng GDP thực tế bình quân trên đầu người (Y i;t (g)) là biến phụ thuộc trong mô hình, thể hiện mức độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế và mức sống của người dân trong một quốc gia.
Tốc độ tăng trưởng hàng năm của GDP trên đầu người được tính toán dựa trên đô la Mỹ theo năm gốc 2010, với dữ liệu thu thập từ Chỉ số kinh tế phát triển WDI của Ngân hàng Thế giới Tốc độ tăng trưởng GDP được biểu thị bằng phần trăm Trong mô hình phân tích, chế độ tỷ giá hối đoái (ER) được xem là biến độc lập, đo lường chính sách tỷ giá của quốc gia Biến này là biến giả, được phân loại theo 15 chế độ tỷ giá khác nhau, dựa trên cách phân loại của Reinhart và Rogoff (2004), từ chế độ cứng nhắc nhất đến linh hoạt nhất, bao gồm các loại như cố định, neo tỷ giá, thả nổi có quản lý, thả nổi hoàn toàn và "rơi tự do".
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng hai phương pháp để kiểm tra mối quan hệ giữa chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế, nhằm tăng cường độ tin cậy của các chứng cứ thực nghiệm Phương pháp đầu tiên sử dụng giá trị ER từ 1 đến 5, trong đó giá trị cao hơn cho thấy mức độ thả nổi của chế độ tỷ giá càng lớn Phương pháp thứ hai áp dụng biến giả, với nhóm 5 làm nhóm cơ sở, để so sánh mức độ tăng trưởng của năm nhóm còn lại với nhóm 5.
Chi tiết các nhóm với phương pháp biến giả:
Chế độ tỷ giá Dummy1 Dummy2 Dummy3 Dummy4
Thả nổi có quản lý 0 0 1 0
Nhóm rơi tự do là nhóm cơ sở trong phương pháp biến giả, với kỳ vọng rằng các biến giả của nhóm này có tỷ giá ít linh hoạt hơn nhóm cơ sở (nhóm 5), thể hiện qua các hệ số Dummy1, Dummy2, Dummy3, Dummy4 cho thấy mức độ tăng trưởng cao hơn Mức độ khủng hoảng (CRISIS) được xác định qua biến giả kiểm soát quốc gia trải qua khủng hoảng tiền tệ hoặc ngân hàng, lấy hai mốc chính là năm 1997 và 2008, theo Ma, Lin (2016) Độ mở nền kinh tế (OPEN) được đo lường bằng tỷ lệ (Xuất khẩu + Nhập khẩu)/GDP, dữ liệu từ Wordbank Chi tiêu chính phủ (GOV) là tỷ lệ chi tiêu của chính phủ trên GDP, tính bằng phần trăm và cũng được lấy từ Wordbank, bao gồm chi tiêu cho hàng hóa, dịch vụ và an ninh, nhưng không tính chi phí quân sự Đại diện vốn con người (EDU) được tính bằng tỷ lệ tổng số học sinh trung học so với tổng dân số trong năm, lấy từ Wordbank GDP ban đầu (GDPinitial) là GDP quá khứ vào thời điểm trước khi nghiên cứu được thực hiện, cụ thể là GDP năm 1993 của mỗi quốc gia, tính bằng logarit tự nhiên của GDP thực tế đầu người, theo Lorenzo và Grechyna (2014), cũng từ Wordbank.
Bảng 3.2: Tóm tắt mô tả các biến và thang đo sử dụng trong mô hình
Tên biến Diễn giải Công thức tính Đơn vị tính/
Dấu kỳ vọng Biến phụ thuộc
Y i;t(g) Tăng trưởng GDP thực tế bình quân trên đầu người
Chế độ tỷ giá hối đoái được phân loại theo Reinhart và Rogoff (2004), từ những chế độ cứng nhắc nhất đến những chế độ linh hoạt nhất Phân loại này giúp hiểu rõ hơn về các cơ chế điều chỉnh tỷ giá và ảnh hưởng của chúng đối với nền kinh tế.
{1;2;3;4;5} ={cố định; neo tỷ giá; thả nổi có quản lý; thả nổi hoàn toàn; “rơi tự do”}
OPEN Độ mở thương mại (Xuất khẩu + Nhập khẩu)/GDP x 100 %
CRISIS Các giai đoạn khủng hoảng Biến giả
GOV Chi tiêu chính phủ % (+)
EDU Nguồn vốn con người % GDP (+)
Nguồn: tác giả tổng hợp
Mục tiêu nghiên cứu của bài viết là phân tích tác động của chế độ hối đoái đến tăng trưởng kinh tế, trong đó các biến ngoài chế độ tỷ giá được coi là biến kiểm soát Dựa trên các nghiên cứu đã được tổng hợp ở chương 2 và các kết quả thực nghiệm, đặc biệt là nghiên cứu của Huang và Malhotra (2004), tác giả chỉ ra mối quan hệ giữa chế độ hối đoái và tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh các nước Châu Á.
Giả thuyết H 1 : Chế độ tỷ giá hối đoái càng ít linh hoạt thì càng tăng trưởng kinh tế.
Dữ liệu nghiên cứu
Bộ dữ liệu nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng, với nguồn từ Wordbank thuộc bộ dữ liệu Phát triển chỉ tiêu thế giới (World Development Indicator) Riêng về chế độ tỷ giá, dữ liệu được lấy từ công bố của hai giáo sư thuộc hệ thống tài chính quốc tế tại trường Quản lý Nhà nước John F Kennedy, Đại học Harvard.
Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa chế độ tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế của 46 quốc gia và vùng lãnh thổ tại châu Á trong giai đoạn 1994-2014, dựa trên tiêu chuẩn của Ngân hàng Châu Á.
So với các tiếp cận trên chuỗi thời gian, lợi thế của dữ liệu bảng so với dữ liệu theo chuỗi thời gian và không gian, theo Baltagi (2008):
Mặc dù dữ liệu bảng liên hệ giữa các doanh nghiệp, tiểu bang và quốc gia có tính không đồng nhất theo thời gian, các kỹ thuật ước lượng dựa trên dữ liệu bảng có thể xử lý sự không đồng nhất này một cách hiệu quả bằng cách tích hợp các biến đặc thù theo cá nhân và quốc gia.
Bằng cách kết hợp chuỗi thời gian của các quan sát chéo, dữ liệu bảng cung cấp thông tin phong phú hơn, với độ biến thiên cao hơn và ít nhiễu hơn.
36 hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến hơn, nhiều bậc tự do hơn và hiệu quả cao hơn.”
Nghiên cứu quan sát lập đi lập lại của các đơn vị chéo cho thấy rằng dữ liệu bảng là lựa chọn phù hợp hơn để phân tích sự thay đổi theo thời gian của các đơn vị này.
Dữ liệu bảng có khả năng phát hiện và đo lường các tác động không quan sát được, như văn hóa, dân số, vị trí địa lý và các yếu tố ẩn khác giữa các quốc gia, tốt hơn so với dữ liệu chuỗi thời gian hay dữ liệu chéo thuần túy Phương pháp ước lượng dựa trên dữ liệu bảng giúp kiểm soát và loại bỏ những tác động này, mang lại kết quả chính xác hơn trong nghiên cứu.
Dữ liệu bảng cho phép nghiên cứu các mô hình hành vi phức tạp một cách hiệu quả hơn Chẳng hạn, khi phân tích các hiện tượng như lợi thế kinh tế theo quy mô và sự thay đổi công nghệ, dữ liệu bảng cung cấp thông tin chi tiết hơn so với dữ liệu chéo hay dữ liệu chuỗi thời gian.
Bằng cách cung cấp dữ liệu cho hàng nghìn đơn vị, dữ liệu bảng có thể giảm thiểu hiện tượng chệch bằng cách gộp các quốc gia theo những biến số tổng hợp cao.
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, sử dụng bảng cân bằng (balance panel data) và phần mềm Stata 13.0 để xử lý dữ liệu Tác giả triển khai phương pháp ước lượng moment tổng quát – GMM nhằm khắc phục các vấn đề về tự tương quan, phương sai thay đổi và biến nội sinh, đảm bảo kết quả ước lượng không chệch, vững và hiệu quả trong suốt giai đoạn nghiên cứu với kỳ quan sát theo năm.
Phương pháp này được sử dụng để tổng hợp và phân tích các dữ liệu đã thu thập, nhằm đảm bảo tính tin cậy của mô hình định lượng Qua đó, nó giúp xác định số lượng quan sát, cũng như kiểm tra sự tồn tại của các giá trị dị biệt trong mẫu thông qua các chỉ số như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của từng biến nghiên cứu.
Phương pháp này được sử dụng để xác định mức độ tương quan giữa các biến trong mô hình hồi quy
3.4.3 Phân tích đa cộng tuyến
Để đạt được kết quả ước lượng chính xác trong mô hình hồi quy, cần loại bỏ các biến giải thích có mối tương quan cao với nhau, hiện tượng này được gọi là đa cộng tuyến Đa cộng tuyến xảy ra khi hai hoặc nhiều biến giải thích trong mô hình có mối quan hệ tuyến tính, dẫn đến việc các hệ số ước lượng và thống kê T trở nên không hợp lý.
Trong quá trình hồi quy, nếu mô hình có hệ số xác định R² cao nhưng tỷ số t thấp, cùng với tương quan cao giữa các biến giải thích, điều này cho thấy có thể xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến Đa cộng tuyến gây ra nhiều vấn đề như làm tăng phương sai và hiệp phương sai của các ước lượng OLS, dẫn đến khoảng tin cậy rộng lớn và tỷ số t không còn ý nghĩa Hệ số xác định có thể cao nhưng không phản ánh chính xác mối quan hệ, và các ước lượng OLS cũng trở nên nhạy cảm với thay đổi trong dữ liệu Hơn nữa, sự tồn tại của các biến cộng tuyến có thể làm sai lệch dấu của các hệ số hồi quy, và việc thêm hoặc bớt biến có thể gây ra sự thay đổi lớn về giá trị và dấu của các hệ số còn lại.
Đa cộng tuyến giữa các biến luôn hiện hữu, nhưng chỉ trở thành vấn đề khi mức độ đủ lớn gây ra thiên lệch trong ước lượng kết quả Dựa trên nghiên cứu của Gujarati (2013), bài viết này kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến thông qua hai phương pháp: đầu tiên, nếu hệ số tương quan tuyệt đối giữa hai biến độc lập vượt quá 0.8, điều này cho thấy sự tồn tại của đa cộng tuyến nghiêm trọng; thứ hai, sử dụng hệ số khuếch đại phương sai (VIF), nếu VIF của một biến lớn hơn 10, thì có sự đa cộng tuyến giữa biến đó và các biến giải thích khác Tác giả sẽ tiến hành tính toán hệ số tương quan và áp dụng VIF trong luận án này.
Trong nghiên cứu này, tôi áp dụng hệ số tương quan giữa các cặp biến độc lập và sử dụng hệ số khuếch đại phương sai (VIF) để phân tích dữ liệu Theo Baltagi, việc kết hợp các phương pháp này giúp đánh giá mối quan hệ giữa các biến một cách chính xác hơn.
Việc sử dụng dữ liệu bảng từ năm 2008 đã giúp hạn chế hiện tượng đa cộng tuyến Tuy nhiên, nếu đa cộng tuyến vẫn xảy ra, tôi sẽ khắc phục bằng cách loại bỏ các biến có đa cộng tuyến hoặc tăng cường số quan sát thông qua việc thu thập thêm dữ liệu.
3.5.4 Phân tích hồi quy trên dữ liệu bảng
Sau khi thực hiện các kiểm tra về tính tương quan, đa cộng tuyến, phương sai nhiễu và tự tương quan trong mô hình, tôi sẽ tiến hành kiểm định lựa chọn mô hình ước lượng hồi quy, bao gồm các phương pháp Pooled OLS, FEM và REM Tiếp theo, tôi sẽ áp dụng phân tích hồi quy dữ liệu bảng bằng phương pháp GMM, nhằm khắc phục các nhược điểm của Pooled, FEM và REM, như vấn đề phương sai nhiễu thay đổi, tự tương quan nhiễu, tương quan phụ thuộc chéo và nội sinh trong mô hình Phương pháp GMM đảm bảo ước lượng thu được vững và hiệu quả, và đây cũng là phương pháp chính tôi sử dụng để thảo luận kết quả trong bài nghiên cứu.
Dữ liệu bảng (panel data) là sự kết hợp giữa dữ liệu theo không gian và dữ liệu theo chuỗi thời gian, cho phép thu thập thông tin từ nhiều đơn vị mẫu tại cùng một thời điểm và theo thời gian Trong nghiên cứu này, tôi sử dụng dữ liệu bảng cân bằng cho các quốc gia theo năm Theo Baltagi (2008), việc nghiên cứu với dữ liệu bảng mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm việc cung cấp thông tin phong phú và biến thiên cao hơn, giúp giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến và tăng số quan sát, từ đó cải thiện độ chính xác của ước lượng Dữ liệu bảng cũng liên quan đến nhiều doanh nghiệp và quốc gia theo thời gian, cho phép kiểm soát sự khác biệt không quan sát được giữa các thực thể, nhờ vào các kỹ thuật ước lượng phù hợp.
Việc áp dụng dữ liệu bảng trong nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả vượt trội so với phân tích dữ liệu chéo và dữ liệu chuỗi thời gian, nhờ vào những lợi thế mà phương pháp này sở hữu.
Các bước phân tích để lựa chọn mô hình phù hợp cụ thể như sau:
Bước đầu tiên trong phân tích dữ liệu là sử dụng các phép toán và lệnh trong phần mềm Stata để thực hiện kiểm định và lựa chọn phương pháp hồi quy phù hợp, cụ thể là Pooled OLS và FEM Sau khi so sánh kết quả, chúng ta tiến hành kiểm định F để kiểm tra giả thuyết H0: α1 = α2 = … = αN = α Nếu kết quả kiểm định bác bỏ giả thuyết H0, mô hình FEM sẽ được ưu tiên lựa chọn; ngược lại, nếu không bác bỏ, chúng ta sẽ chọn mô hình Pooled OLS.
Bước 2: so sánh giữa 2 mô hình Pooled OLS với REM, phương pháp nhân tử
Kiểm định Lagrange (LM) kết hợp với kiểm định Breusch-Pagan được áp dụng để xác định tính chính xác của ước lượng Giả thuyết H0 cho rằng sai số trong ước lượng thô không có sự khác biệt giữa các ngân hàng hoặc các năm, tức là phương sai giữa các ngân hàng là không đáng kể.
Giá trị 40 là không thay đổi Việc bác bỏ giả thuyết H0 cho thấy rằng sai số trong ước lượng bao gồm cả sự sai lệch giữa các nhóm, và điều này phù hợp với mô hình REM Ngược lại, mô hình Pooled OLS lại phù hợp hơn với REM.
Sau khi hoàn thành hai bước đầu tiên, nếu kết quả kiểm định cho thấy phương pháp Pooled OLS phù hợp hơn so với FEM và REM, tôi sẽ chọn Pooled OLS làm phương pháp hồi quy Nếu không, tôi sẽ tiếp tục thực hiện bước thứ ba.
Bước 3: Thực hiện ước lượng bằng phương pháp FEM và REM, đồng thời áp dụng kiểm định Hausman với giả thuyết H0: Cov(Xit, ui) = 0 Nếu kiểm định bác bỏ H0, phương pháp FEM sẽ được lựa chọn Ngược lại, nếu không bác bỏ H0, tôi sẽ chọn phương pháp REM.
3.4.4 Kiểm định các giả thuyết của mô hình hồi quy
Kiểm định phương sai của sai số thay đổi
Tóm tắt chương 3
Chương này nghiên cứu đã trình bày quy trình thực hiện nghiên cứu và giới thiệu các phương pháp nghiên cứu được sử dụng
Bài viết đã trình bày tóm tắt các bước kiểm định và các kỹ thuật kinh tế lượng được sử dụng trong nghiên cứu, bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan, đa cộng tuyến, hồi quy dữ liệu bảng và kiểm định giả thuyết của mô hình hồi quy.