GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY BIA HEINEKEN VIỆT NAM ĐÀ NẴNG
Công ty TNHH Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam
Công ty TNHH Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam, được thành lập vào năm 1991, là liên doanh giữa Công ty TNHH HEINEKEN Châu Á Thái Bình Dương và Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn Hiện tại, HEINEKEN quản lý 5 nhà máy bia tại các địa điểm chiến lược như Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam, tỉnh Tiền Giang và tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Hình 1 1 Các nhà máy do Heineken góp vốn đầu tư tại Việt Nam
Hiện nay, HEINEKEN cung cấp và phân phối nhiều thương hiệu bia nổi tiếng tại Việt Nam, bao gồm HEINEKEN, Tiger, Tiger Crystal, Desperados, Biere Larue, Biere Larue Export, Strongbow, BGI và Bivina Tất cả các sản phẩm này đều được người tiêu dùng trong nước và quốc tế yêu thích.
Hình 1 2 Một số loại bia được Heineken sản xuất
HEINEKEN là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc thiết lập hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt bằng phương pháp cơ học và sinh học Hệ thống này tách riêng chất thải rắn, tái chế giấy và thủy tinh để giảm ô nhiễm môi trường Cuối quy trình, HEINEKEN xây dựng bể thủy sinh để chứng minh chất lượng nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn Bộ Công Nghiệp và Môi trường Nhờ áp dụng hiệu quả các biện pháp bảo vệ môi trường, HEINEKEN đã nhận chứng chỉ ISO 14001:2004, cam kết đảm bảo nước trả về thiên nhiên sạch và an toàn.
HEINEKEN đã thực hiện nhiều cải tiến mạnh mẽ, giúp khẳng định thương hiệu với các sản phẩm có mẫu mã đẹp, chất lượng ổn định và tiêu chuẩn an toàn vệ sinh cao.
Công ty TNHH Nhà máy bia HEINEKEN Việt Nam - Đà Nẵng
Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam Đà Nẵng, được thành lập từ tháng 1 năm 1994, là kết quả của sự hợp tác giữa Công ty BGI và Nhà Máy Bia - Nước ngọt Đà Nẵng Năm 1997, BGI đã chuyển đổi thành công ty 100% vốn nước ngoài mang tên Công ty TNHH Foster’s Đà Nẵng.
Vào năm 2007, Công ty TNHH Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam đã tiếp quản Công ty TNHH Foster’s Đà Nẵng, trở thành một trong những Công ty Thành viên của Heineken Việt Nam với công suất sản xuất đạt 85 triệu lít bia mỗi năm.
Và năm 2010, Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam Đà Nẵng khởi công dự án mở rộng công suất lên 150 triệu lít bia/ năm
Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam Đà Nẵng, tọa lạc trên diện tích 7,7 héc ta tại Khu Công nghiệp Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng, đã bắt đầu sản xuất thương phẩm bia Larue từ năm 1995 và bia Tiger vào tháng 10 năm 2011.
Nhà Máy Bia Heineken Việt Nam Đà Nẵng đã đạt nhiều thành tựu xuất sắc trong sản xuất kinh doanh và đóng góp tích cực vào sự phát triển văn hóa, kinh tế xã hội địa phương Đặc biệt, đơn vị này luôn dẫn đầu trong việc hoàn thành trách nhiệm đóng góp ngân sách nhà nước trong nhiều năm qua.
ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) là cơ quan thiết lập tiêu chuẩn toàn cầu với sự tham gia của các đại diện từ các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia, nhằm tạo điều kiện cho thương mại quốc tế HEINEKEN Đà Nẵng áp dụng các hệ thống ISO liên quan đến quản lý chất lượng, môi trường và an toàn thực phẩm.
ISO 9001:2008 là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng, bao gồm các yêu cầu liên quan đến quản lý nguồn lực, lập kế hoạch sản phẩm và kiểm soát phương pháp đo lường chất lượng sản phẩm.
ISO 14001:2004 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường, chứng minh rằng doanh nghiệp đã đạt được hiệu quả trong hoạt động bảo vệ môi trường Tiêu chuẩn này yêu cầu các công ty kiểm soát và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường từ sản phẩm, dịch vụ và quy trình hoạt động của mình.
ISO 22000:2005 là tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, bao gồm các yêu cầu về thiết kế, vệ sinh cơ sở sản xuất và thiết bị, khử trùng, cũng như kiểm soát côn trùng Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Khi đến công ty, bạn cần qua phòng bảo vệ để xuất trình CMND hoặc giấy tờ tuỳ thân khác nhằm nhận thẻ đeo Thẻ này phải được đeo ngay ngắn trên áo, ở phía ngực trái, và bạn phải trả lại thẻ khi rời khỏi công ty.
Tất cả các loại dụng cụ thi công, trang thiết bị và vật tư cần phải được đăng ký vào giấy tạm nhập hoặc sổ tạm nhập tại phòng bảo vệ trước khi được phép mang vào công ty thi công.
- Tuyệt đối không có mùi rượu, bia khi vào công ty làm việc, không ở trần, không mặc quần đùi, không mắc võng, không ngủ trong nhà máy
- Người bị nghiện ma tuý hoặc trẻ em dưới 18 tuổi không được phép vào làm việc tại công ty
- Làm việc đúng khu vực quy định hoặc khu vực đăng ký, không tự ý đi đến khu vực khác
- Phải đăng ký thời gian làm việc tại công ty và thời gian làm việc trong ngày tại phòng bảo vệ
Khi có nhu cầu làm việc ngoài giờ hành chính sau 17h, cần phải có giấy đăng ký làm việc ngoài giờ do giám đốc sản xuất quyết định Sau đó, giấy đăng ký này phải được gửi đến phòng bảo vệ để được phê duyệt.
- Không được tự ý sử dụng các trang thiết bị, dụng cụ, vật tư của nhà máy khi chưa được phép của trưởng bộ phận tại khu vực đó
Mỗi ngày, đồ dùng cá nhân, trang thiết bị và vật tư thi công cần được cất giữ an toàn và đúng vị trí quy định, không để bừa bãi Cuối ngày, khu vực làm việc phải được vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo môi trường làm việc gọn gàng và an toàn.
Cấm hút thuốc tại nơi làm việc, chỉ được phép sử dụng thuốc lá ở những khu vực được chỉ định với khung màu xanh đậm và có biển báo "khu vực cho phép hút thuốc".
- Phải mang giày bảo hộ và mũ cứng khi làm việc
Khi làm việc với hóa chất, việc đeo găng tay chống hóa chất là rất quan trọng để bảo vệ da trước khi tiếp xúc Ngoài ra, cần mang khẩu trang và sử dụng mặt nạ phòng hơi độc khi làm việc với các hóa chất nguy hiểm có dạng hơi, nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Phải trang bị kính bảo hộ khi làm việc với thiết bị gia công cơ khí và kính che bảo hộ đối với khi cắt hàn
- Không được phép ăn uống trong công ty và nước uống tự trang bị, không được phép vào các xưởng để lấy nước
- Đi vệ sinh đúng nơi quy định
- Không được phép đấu nối vào dây dẫn, thiết bị điện, trừ thợ điện của công ty
- Phải có người giám sát chịu trách nhiệm trước khi thực hiện công việc
- Không được phép đổ các loại dầu nhờn, sơn, dung môi và hoá chất vào cống rãnh
Để xe vào công ty, tài xế cần có giấy phép lái xe hợp lệ và đảm bảo xe không rò rỉ dầu nhớt Ngoài ra, việc rửa xe trong khuôn viên công ty là không được phép Trong trường hợp xe hư hỏng đột xuất và cần sửa chữa, tài xế phải báo cáo cho phụ trách an toàn để nhận hướng dẫn cụ thể.
- Các đối tác và xe đậu lại qua đêm tại công ty phải xin phép và được sự đồng ý của Ban giám đốc
NGUYÊN LIỆU
Nguyên liệu
Malt là hạt đại mạch đã nảy mầm dưới điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhân tạo, chứa nhiều chất dinh dưỡng dễ tiêu hóa như đường, acid amin, khoáng chất và vitamin Ngoài ra, malt còn cung cấp hệ thống enzyme phong phú, chủ yếu là protease và amylase.
Malt không chỉ là nguyên liệu chính trong sản xuất bia mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình đường hóa nhờ enzyme có trong nó Để đảm bảo chất lượng bia, malt cần phải sạch, có mùi thơm đặc trưng, vị ngọt hấp dẫn, màu vàng sáng và kích thước đồng đều.
Nhà máy Heineken Việt Nam Đà Nẵng nhập khẩu malt từ nước ngoài và bảo quản ở nhiệt độ thường với độ ẩm khoảng 4 – 5 % để ngăn ngừa ẩm mốc Malt được phân loại thành 3 loại A, B và C, dựa trên thành phần và độ trích ly đạt 75 – 80 % Bên cạnh đó, còn có malt chocolate, loại malt (lúa mạch) được rang cháy để tạo màu cho bia.
Hoa houblon là thành phần thiết yếu trong sản xuất bia, không có nguyên liệu nào có thể thay thế được Nó không chỉ mang lại vị đắng dịu cho bia mà còn tạo ra hương thơm đặc trưng, góp phần làm nên sự hấp dẫn của thức uống này.
Page 18 tăng khả năng tạo bọt và giữ bọt, tăng tính sát trùng và ổn định thành phần sinh học trong sản phẩm
Nhà máy bia Heineken Việt Nam tại Đà Nẵng sử dụng hoa Houblon dạng cao, bao gồm Hops IKE và Hops Isolon Hops IKE, với đặc tính đồng phân hóa, giúp tăng hàm lượng α-acid đắng, rút ngắn thời gian đun, giảm lượng sử dụng và ít tạo cặn nóng, đồng thời dễ bảo quản hơn hoa tươi Trong khi đó, Hops Isolon có độ đắng cao hơn Hops IKE và được sử dụng trong các dòng bia Tiger Crystal và Larue Special Để đảm bảo chất lượng, Hops thường được bảo quản ở nhiệt độ từ 0 đến 4 độ C.
Nước là một nguyên liệu quan trọng trong công nghệ sản xuất bia, nó chiếm 90 – 92% trong bia nên có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của bia
Trong nhà máy, có nhiều loại nước phục vụ cho các nhu cầu khác nhau như cấp lò hơi, vệ sinh thiết bị, làm lạnh và sinh hoạt Đặc biệt, nước brewing được sử dụng cho quy trình này, loại nước đã được khử kim loại, khử mùi, tách cặn bẩn và tiệt trùng bằng chlorine, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn hóa lý và vi sinh.
Trong quy trình sản xuất bia, nấm men đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa đường thành ethanol và CO2, đồng thời tạo ra các sản phẩm phụ góp phần hoàn thiện hương vị của bia.
Nhà máy sử dụng chủng nấm men chìm ở dạng khô, trước khi sử dụng cần phải trải qua bước hoạt hóa giống Loại nấm men này có đặc điểm:
- Nấm men có dạng hình tròn hoặc bầu dục
- Tốc độ sinh trưởng nhanh
- Hoạt lực lên men cao
- Khả năng tái sử dụng cao
Nhà máy sử dụng gạo và barley làm nguyên liệu thay thế chính để cung cấp tinh bột cho quá trình đường hóa phục vụ lên men Việc áp dụng nguyên liệu này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn tạo ra sự đa dạng trong sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và chủ động nguồn nguyên liệu trong nước.
2.1.6 Một số chế phẩm enzyme trong sản xuất
Bản chất: Termamyl có bản chất là α-amylaza, một enzyme thủy phân liên kết alpha glycoside của các polysaccharide như tinh bột và glycogen, tạo ra glucose và maltose
Các yếu tố ảnh hưởng
- pH: Termamyl hoạt động trong khoảng pH = 5.5 - 7, tối ưu nhất là 6 - 6.5
Nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến khả năng hoạt động của enzyme, với việc nhiệt độ tăng thì hoạt động của enzyme cũng tăng theo Termamyl, một loại enzyme thương mại, được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá 95 o C, enzyme này sẽ bị bất hoạt.
- Cơ chất: tinh bột, các cơ chất có kích thước càng nhỏ, cấu trúc càng nhỏ thì phản ứng xúc tác diễn ra càng nhanh
- Tái sử dụng: sử dụng enzym nhiều lần thì hoạt tính của chúng giảm dần, đến lần sử dụng thứ 10 thì hoạt tính giảm đi một nửa
Sử dụng trong sản xuất bia bằng cách bổ sung vào các nồi nấu nguyên liệu thay thế để quá trình dịch hóa diễn ra dễ dàng
- Alpha glucanase: là enzym thủy phân liên kết 1,4-glycoside trong amylose và amylopectin, nhờ đó tinh bột được chuyển thành dextrin và oligo saccharide
- Beta glucanase: là enzym thủy phân beta glcan thành các oligo saccharide Ứng dụng:
Enzyme β-glucanase trong Ceremix giúp thủy phân tinh bột thành glucoza, phá vỡ cấu trúc tế bào nội nhũ của đại mạch Điều này tạo điều kiện cho các enzyme khác dễ dàng tấn công vào mạch tinh bột, đồng thời giảm độ nhớt và nâng cao hiệu quả lọc.
Enzyme Bioproteaza thủy phân protein thành aminoaxit, giúp tạo melanoidin, tạo bọt và giữ bọt, từ đó mang lại hương vị đậm đà và màu sắc đặc trưng cho bia Đồng thời, enzyme này cũng cung cấp nguồn dinh dưỡng cho sự hoạt động của nấm men.
KHU VỰC BREWING
Nhà Silo chứa Gạo, Barley và Malt
Nhà máy hiện có 12 silo chứa nguyên liệu, bao gồm 2 silo chứa gạo, 2 silo chứa barley và 8 silo chứa malt, phục vụ cho sản xuất bia Larue và Tiger Điều kiện bảo quản được chú trọng hàng đầu với việc kiểm soát nhiệt độ phòng, ngăn ẩm mốc thông qua hệ thống sục CO2 và kế hoạch vệ sinh thiết bị Gạo được bảo quản trong silo không quá 7 ngày, trong khi malt và barley có thể lưu trữ tối đa 120 ngày.
3.1.1 Dây chuyền công nghệ tải gạo và barley vào silo chứa
Hình 3 2 Dây chuyền công nghệ tải gạo và barley vào silo chứa
Gạo và barley là hai nguyên liệu chính trong sản xuất bia Tiger (70% malt và 30% gạo) và Larue (55% malt và 45% gạo) Gạo được cung cấp từ ba nguồn: SATRA, Hòa Thắng và Lộc Quang Barley, là malt tươi chưa qua nảy mầm, được nhập khẩu từ nước ngoài Tất cả nguyên liệu đều được vận chuyển bằng container, sau đó được nâng lên và đổ vào hố chứa ngầm Hopper, nơi có lưới để phân bố đều và giữ lại các vật lạ Nguyên liệu sau đó được vận chuyển qua một nam châm điện để loại bỏ kim loại trước khi được đưa vào gàu tải và rơi vào trống sàn.
Page 23 xuống Các hạt đủ tiêu chuẩn về kích thước lỗ trên sàn sẽ lọt sàn và đi xuống cân kiểm tra, các tạp chất có kích thước như sạn hay dây lớn sẽ được giữ lại phía trên Mỗi lần cân, cân đủ 69 kg, hai pittong hoạt động ngược chiều sẽ hoạt động và tháo Gạo/Barley xuống băng tải, tải qua gàu tải từ đáy silo lên đỉnh silo Nhờ vít tải và băng tải tải vào bốn silo, bốn silo được chia làm hai, hai silo để chứa Gạo và hai silo chứa Barley Mỗi silo có sức chứa 350 tấn nguyên liệu Phía dưới bốn silo có bố trí các vít tải để tải gạo/ barley quay trở lại gàu tải và đưa ra ngoài khi nguyên liệu bị hư hỏng
3.1.2 Dây chuyền công nghệ tải Malt vào silo chứa
Hình 3 3 Dây chuyền công nghệ tải malt vào silo chứa
Malt được nhập khẩu từ nước ngoài và đã qua quá trình malting, bao gồm ba loại: malt A, malt B và malt C Malt được đóng trong container theo từng loại và vận chuyển về nhà máy, nơi container sẽ được kiểm tra chất lượng Nếu đạt tiêu chuẩn, malt sẽ được nâng lên và đổ vào hố chứa ngầm Hopper Tại đây, malt sẽ đi qua băng tải nghiêng và được làm sạch qua nam châm điện để loại bỏ kim loại lẫn vào, sau đó chuyển vào gàu tải để đưa lên trống sàn Các hạt malt đạt tiêu chuẩn kích thước sẽ lọt qua sàn và được đưa xuống cân kiểm tra Khi cân đạt 120 kg, hai pittong sẽ hoạt động để tháo malt xuống băng tải, chuyển lên đỉnh tháp và sau đó vào tám silo khác nhau, mỗi silo chỉ chứa một loại malt nhất định với sức chứa riêng biệt.
Hệ thống nghiền nguyên liệu
Hình 3 4 Sơ đồ quy trình chuẩn bị nguyên liệu 3.2.1 Thuyết minh quy trình
Malt, gạo và barley được chuyển từ hệ thống silo chứa qua hai bồn định lượng theo công thức nấu đã xác định Sau khi đạt khối lượng yêu cầu, hệ thống hút chân không sẽ chuyển hạt qua trống sàng để loại bỏ đá và tạp chất lớn hơn Hạt sau đó được di chuyển tới máy nghiền búa, nơi chúng được nghiền đến kích cỡ phù hợp để đảm bảo hiệu suất trích ly tối ưu mà không ảnh hưởng đến công suất máy lọc bã Cuối cùng, bột sau khi nghiền được chứa trong phễu để chuẩn bị cho quá trình phối trộn với nước.
Mục đích: Loại bỏ tạp chất ra khỏi nguyên liệu đảm bảo nguyên liệu sạch trước khi vào Mashing
Nguyên tắc hoạt động của hệ thống này bắt đầu khi hạt được đưa vào phễu (5) và phân phối vào trống sàng Bụi và tạp chất nhẹ sẽ được quạt (10) hút qua ống (6) vào khoang khuếch tán (13) và thoát ra tại khoang xả (12) Trong trống sàng, hạt sẽ đi qua các khoang quay với kích thước lỗ từ nhỏ đến lớn; những hạt có kích thước phù hợp sẽ rơi xuống để được xử lý tiếp, trong khi hạt lớn, đá và tạp chất sẽ được loại bỏ ở cuối trống.
Phá vỡ cấu trúc tế bào hạt giúp tạo kích cỡ hạt nghiền phù hợp, tăng diện tích tiếp xúc với nước và enzyme, từ đó hỗ trợ quá trình đường hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của enzyme thủy phân trong quá trình nấu.
Thiết bị nghiền búa bao gồm một đế máy vững chắc, bên trong có trục, búa và sàng Trong buồng máy, roto quay được lắp đặt với nhiều đĩa, mỗi đĩa gắn nhiều búa bằng thép Sàng phân loại có thể tháo lắp dễ dàng, giúp việc bảo trì và thay thế thuận tiện hơn.
Hình 3 6 Cấu tạo máy nghiền búa
Lỗ sàng nghiền gạo có kích thước d = 2 mm, trong khi lỗ sàng nghiền malt là d = 2,75 mm Việc điều chỉnh kích thước này là cần thiết vì nếu nghiền malt quá mịn, vỏ malt có thể làm tắc nghẽn máy lọc, dẫn đến giảm tốc độ và khả năng lọc Điều này cũng làm tăng độ nhớt của dịch lọc và giải phóng các chất không có lợi từ malt vào dịch nấu.
Hạt nguyên liệu được đưa vào buồng nghiền thông qua trục phân phối, nơi quá trình nghiền diễn ra nhờ va đập của các búa vào vật liệu Sự chà xát giữa vật liệu và búa, cũng như giữa vật liệu với thành thiết bị, giúp làm nhỏ kích thước hạt Các hạt nhỏ sẽ lọt qua tấm lưới phân loại và thoát ra khỏi máy, trong khi những hạt lớn hơn sẽ tiếp tục được nghiền nhỏ bởi các đĩa búa.
Lưới nghiền và tốc độ nghiền được điều chỉnh linh hoạt tùy theo loại nguyên liệu, đảm bảo tối ưu hóa quy trình nghiền Đặc biệt, nguyên liệu từ Silo malt cần được nghiền với tốc độ phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất.
Quy trình nghiền bao gồm hai tốc độ: đầu tiên, nghiền chậm để phù hợp với hạt lúa mạch (Barley), sau đó chuyển sang chế độ nghiền nhanh để xử lý malt Đối với gạo, quá trình nghiền chỉ được thực hiện ở một tốc độ không đổi.
Trên thiết bị, nam châm được gắn trước khi nguyên liệu vào để tách tạp chất kim loại Sau một thời gian hoạt động, búa nghiền sẽ bị mòn, dẫn đến giảm hiệu suất nghiền Để khắc phục tình trạng này, máy được cài đặt để đổi chiều quay sau một khoảng thời gian nhất định.
Page 27 phận định lượng cũng thay đổi để đưa nguyên liệu vào đúng theo chiều quay Tiến hành kiểm tra định kì để thay thế các búa bị mòn
Bột sau khi nghiền được chứa trong phễu để chuẩn bị phối trộn với nước d Sự cố và cách khắc phục
- Lưới nghiền bị mòn, kích thước lỗ lớn, bột nghiền không đạt kích thước theo yêu cầu Khắc phục: thay lưới nghiền
- Búa nghiền bị mòn, gây ảnh hưởng đến hiệu suất và công suất Khắc phục: thay búa nghiền hoặc trở đầu búa
Mục đích của việc phối trộn bột vào nước là để đảm bảo bột phân tán đều trong nước, chuẩn bị cho quá trình nấu bia Tỷ lệ phối nước thường được áp dụng là 1 bột : 2 nước, tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại bia và loại malt khác nhau.
Hình 3 7 Sơ đồ phối trộn
Quy trình phối trộn: Quá trình phối nước chia làm 3 công đoạn:
- Lần 1: Chạy nước đầu để ổn định thiết bị
- Lần 2: Chạy nước vào phối đều nguyên liệu
- Lần 3: Chạy nước lần cuối để làm sạch bột trong thiết bị
Bột được chuyển từ phễu qua vít tải đến bồn phối trộn, nơi có cân định lượng xác định lượng nguyên liệu Van nước nóng mở ở 78°C phối trộn với nước ở nhiệt độ thường, điều chỉnh lưu lượng nước để đạt được nhiệt độ hỗn hợp như sau: 68°C cho nước và gạo, 50°C cho nước và malt Khi bột gặp nước, nó sẽ chuyển xuống bồn phối trộn, và bơm bên dưới bồn sẽ tác động vào vít tải cao su, đẩy nguyên liệu đã phối trộn qua nồi nấu gạo hoặc nồi nấu.
Nhà nấu
Malt và gạo chứa cả hợp chất hòa tan và không hòa tan trong nước Các hợp chất hòa tan bao gồm đường, dextrin, axit vô cơ và một số loại protein, trong khi các hợp chất không hòa tan như tinh bột, cellulose, một số protein cao phân tử và các hợp chất khác.
Nấm men trong sản xuất bia chỉ có khả năng sử dụng các loại đường đơn, đường đôi và đường ba như glucose, saccharose, maltose, trong khi không thể sử dụng tinh bột và dextrin Quá trình nấu malt và gạo giúp chuyển đổi các chất hòa tan vào nước và phân hủy các chất không hòa tan thành các chất hòa tan, tạo điều kiện cho nấm men sử dụng để tăng sinh khối và thực hiện quá trình lên men.
Hình 3 8 Các công đoạn nấu
Bột gạo từ máy nghiền được trộn với nước nóng ở 78ºC và nước đã xử lý, sau đó điều chỉnh nhiệt độ về khoảng 68-71ºC theo tỷ lệ thích hợp để bơm lên nồi gạo mash copper Nếu sử dụng nước có nhiệt độ cao hơn, tinh bột sẽ bị hồ hóa, dẫn đến độ nhớt cao và gây khó khăn trong quá trình bơm lên nồi nấu.
Trong quá trình bơm, cần bổ sung CaCl2 với hàm lượng 7,5 l/mẻ để tăng độ bền nhiệt cho enzyme α-amylaza ở 95ºC Khi đó, dịch cháo có pH từ 6 đến 6,5, phù hợp với pH hoạt động của enzyme, nên không cần điều chỉnh pH bằng acid hay kiềm Sau đó, nâng nhiệt lên 95ºC với tốc độ 0,8ºC và chờ hội cháo.
Trong quá trình đun nóng, các hạt tinh bột sẽ trương nở và trải qua quá trình hồ hóa và dịch hóa nhờ nhiệt độ và enzyme α-amylaza, dẫn đến sự hình thành dextrin và một lượng nhỏ đường đơn.
3.3.1.2 Hội cháo (Mash Tun 1,2) Đối với bia tiger, Malt sau khi phối trộn được đưa vào hội cháo với dịch từ nồi gạo Khi nồi mash copper nâng lên 95 o C và nồi mash tun ở 50 o C thì chuyển dịch cháo từ nồi gạo vào nồi malt và tiến hành hội cháo ở 67 o C giữ trong vòng từ 10-15 phút Đây là nhiệt độ thích hợp cho enzyme β- amylaza hoạt động thủy phân tinh bột thành đường maltoza và các dextrin Các dextrin này không lên men được nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện vị của bia, tạo vị đậm đà cho bia
Nâng nhiệt lên 75 0 C trong thời gian 4 phút và giữ trong 1 phút tạo điều kiện cho enzyme amylase hoạt động
Kiểm tra quá trình đường hóa bằng dung dịch iod, sau đó nâng nhiệt độ lên 78°C và giữ trong 1 phút để bất hoạt một số enzyme Cuối cùng, chuyển hỗn hợp sang thiết bị lọc khung bản để tách bã và dịch nha.
Cấu tạo của nồi gạo và nồi malt cơ bản giống nhau; tuy nhiên, nồi gạo có kích thước nhỏ hơn nồi malt, vì nồi malt còn là nơi diễn ra quá trình hội cháo.
Quá trình nấu nguyên liệu của Bia bia Tiger :
- Bia Tiger: sử dụng malt A và malt B, tỷ lệ malt và gạo là 70:30, ngoài ra bia Tiger không bổ sung enzyme Termamyl
- Bia Larue: sử dụng malt B và malt C, tỷ lệ malt và gạo là 55:45, bia Larue có bổ sung enzyme Termamyl, ceremix
3.3.1.3 Lọc dịch đường (Mash Filter) a) Mục đích:
Quá trình đường hóa sản xuất dịch đường giàu nitơ dễ hấp thụ, trong khi mục đích của việc lọc là tách biệt dịch đường khỏi bã hèm, bao gồm vỏ và phần nội nhũ không tan của hạt.
Quá trình lọc chia thành 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Lọc dịch đầu là giai đoạn tách dịch ra khỏi bã Trong suốt quá trình lọc bã đóng vai trò như một lớp trợ lọc
- Giai đoạn 2: Tiền ép, sử dụng nước 78°C , áp suất
Giai đoạn 3 trong quy trình sản xuất bia là rửa bã, nhằm thu hồi lượng chất hòa tan, đặc biệt là dịch đường còn sót lại trong bã Quá trình này được thực hiện bằng cách rửa bã bằng nước nóng ở nhiệt độ 78 độ C cho đến khi nồng độ chất không tan trong bã giảm xuống dưới 1% Nếu rửa tiếp, hiệu suất thu hồi sẽ giảm và có thể hòa tan các hợp chất không mong muốn, đặc biệt là polyphenol, gây ra vị chát và làm đục bia.
Chọn nước rửa có nhiệt độ 78 o C giúp enzyme α-amylase hoạt động hiệu quả để đường hóa tinh bột còn sót lại, đồng thời tăng tốc độ trích ly nhờ giảm độ nhớt Nếu nhiệt độ nước rửa quá cao, sẽ trích ly các chất không mong muốn như tannin và làm vô hoạt enzyme.
- Giai đoạn 4: Ép cuối và xả bã hèm
Hình 3 9 Quá trình lọc dịch đường
Page 31 b Chuẩn bị máy lọc
Bắt đầu lắp ghép các khung và bản với nhau, cần phải lắp từ đầu cố định và phủ kín vải lọc trên mỗi bản Sau đó, đẩy đều sang hai phía và lắp ghép vào khung để đảm bảo không bị rò rỉ Trước khi cho dịch hèm vào, cần làm nóng máy lọc lên 78°C và xả hết nước ra ngoài để đảm bảo tốc độ lọc Thời gian này cũng giúp kiểm tra xem máy lọc đã lắp kín chưa Cuối cùng, tiến hành bơm dịch hèm và thu dịch lọc.
Dịch hèm được bơm vào qua các cửa ở phía trên và dưới của khung Ban đầu, hai cửa trên được mở để đẩy khí ra khỏi thiết bị, sau 5 phút sẽ đóng van cửa trên và chỉ bơm dịch từ cửa dưới cho đến khi đầy Vận tốc bơm dịch cần phải chậm để đảm bảo dịch phân bố đều trong các khoang Nếu bơm quá nhanh, có thể gây tắc máy lọc, tăng áp suất và kéo dài thời gian lọc.
Sau khi bơm đầy dịch cháo, mở van nước để ép dịch lọc chảy ra Bã được giữ lại giữa hai bản nhờ vải lọc, trong khi dịch lọc trong thấm qua vải và chảy vào các khe của bản Dịch lọc theo hai đường còn lại ra ngoài và được chứa trong thùng chứa trung gian Cuối cùng, tiến hành rửa bã và thu thập dịch rửa.
Nước rửa 78 oC được bơm vào từ trên và dưới khung, chảy qua vải lọc và bã, sau đó ra ngoài theo đường trên tấm bản Khi máy lọc đầy, cần mở vòi khí nén để tách triệt để đường còn sót lại trong bã, rửa đến khi nồng độ dịch dưới 2 oP là đạt yêu cầu Cuối cùng, tháo bã ra ngoài.
Lên men bia Tiger
3.4.1 Quá trình gây men a Mục đích
Tạo một lượng men cần thiết để đưa vào bồn lên men (FST) b Quy trình thực hiện
Hình 3 13 Sơ đồ quy trình thực hiện quá trình gây men
Chuẩn bị nấm men chìm: 2 kg nấm men khô
Bước đầu tiên trong quy trình là bổ sung 2 kg nấm men khô vào tank Rehydrator (YRT) 40 lít và tiến hành hoạt hóa trong 4 giờ ở nhiệt độ 10°C với sục khí O2 vô trùng Sau khi hoạt hóa, chuyển toàn bộ vào bồn nhân giống YPT 40 hl cũng được sục khí O2 vô trùng và duy trì ở nhiệt độ 10°C trong 4 ngày Khi số lượng tế bào nấm men đạt từ 30-40 triệu tế bào/ml và độ cồn dưới 3%, tiến hành chuyển toàn bộ sang bồn nhân men (TBF).
Bước 2: Chuyển toàn bộ vào bồn nhân men TBF 240 (hl) và tiến hành sục khí O2 vô trùng trong 6 giờ, với lưu lượng 90-110 lít/phút và nhiệt độ 10 oC Thời gian nhân men kéo dài khoảng 2 ngày.
Bước 3: Khi số lượng tế bào nấm men đạt 40-60 triệu tế bào/ml thì chuyển sang
Page 38 một bồn lên men FST ở tankroom 200 (2400 hl) bổ sung 3 mẻ wort (640 hl/mẻ đối với bia tiger)
3.4.2 Quá trình lên men a Mục đích
Dưới tác dụng của các enzyme có trong nấm men, đường chuyển thành rượu và
CO 2 cùng với một số chất khác góp phần tạo hương vị cho sản phẩm b Sơ đồ quy trình công nghệ lên men
Dịch nha sau khi được làm lạnh được chuyển vào các tank lên men Trong nhà máy có 5 tank room, trong đó:
Hình 3 14 Sơ đồ quy trình lên men 1
Bảng 3 1 Mô tả tank room
Tên Tank room Số lượng Thể tích Tank (hl)
Trên đường ống dẫn dịch đường vào tank, oxy vô trùng được sục vào và men giống được phối từ phía dưới lên, giúp kích hoạt nấm men tăng trưởng trong giai đoạn đầu của quá trình lên men Việc bổ sung oxy không chỉ tạo điều kiện cho nấm men phát triển sinh khối mà còn tăng số lượng men, đảm bảo quá trình lên men diễn ra hiệu quả Ngược lại, thiếu oxy có thể dẫn đến lên men chậm và không triệt để, gây stress cho nấm men và ảnh hưởng xấu đến chất lượng bia thành phẩm.
Giai đoạn đầu men giống sinh trưởng và phát triển tạo sinh khối mạnh
Bia Tiger có nồng độ đường từ 15.5 – 16 o P và nhiệt độ 10 o C, trong quá trình lên men, nhiệt độ trong tank tăng do sự sinh nhiệt, vì vậy các tank lên men được bao bọc bởi lớp áo lạnh chứa alcohol 25% ở - 4 o C để ổn định nhiệt độ Sau khi đầy tank lên men trong 16 giờ, tiến hành rút 0.5 hl bằng tay để loại bỏ cặn lắng còn sót lại Sau 2 - 3 ngày, nấm men sẽ tiêu thụ hết oxy trong dịch đường và bắt đầu quá trình lên men Quá trình này diễn ra trong tank lên men (FST) từ 4 - 5 ngày với nhiệt độ duy trì khoảng 10 o C và áp suất 0 bar.
Trong quá trình lên men bia, CO2 được sinh ra và khi đạt lượng lớn, sẽ được thu hồi và chuyển đến bộ phận Utility để xử lý, cung cấp CO2 sạch cho các bộ phận khác Men giống được cho vào mẻ đầu tiên và các mẻ sau sẽ được cho vào cách mẻ trước từ 1 giờ 45 phút đến 2 giờ Sau 4 - 5 ngày lên men, khi độ đường đạt 6.3 o P đối với bia Tiger, tiến hành đóng van lạnh để nhiệt độ nâng lên tự nhiên trong 3 - 4 ngày Trước khi ngắt lạnh, cần rút 0.5 hl để loại bỏ men chết và cặn phía dưới, nhằm tránh ảnh hưởng đến hương vị của bia.
Tiến hành quá trình Ruh với nhiệt độ khởi đầu trên 13.5°C và độ AE bắt đầu là 3.2 oP cho bia Tiger, kéo dài khoảng 3 ngày Trong giai đoạn này, sinh khối nấm men đạt cực đại, đồng thời giảm hàm lượng diacetyl và acetaldehyde có trong bia.
Trong quá trình lên men FST, khi đường đã được tiêu thụ hết, nấm men sẽ chuyển sang sử dụng diacetyl và acetaldehyde làm nguồn dinh dưỡng Sau khoảng 32 giờ ± 4 giờ từ khi bắt đầu Ruh, nấm men sẽ lắng xuống đáy tank, và lúc này sẽ tiến hành thu hoạch Lượng nấm men chết, thường nằm ở phần đầu, sẽ được chuyển đến SYT để xử lý, trong khi men đặc sẽ được lưu trữ trong bồn dự trữ YST để bảo quản và tái sử dụng Nhà máy chỉ cho phép sử dụng tối đa 5 đời men.
Sau 11 ngày lên men và Ruh đối với bia Tiger, tiến hành hạ lạnh về dưới 0 o C Trong quá trình hạ lạnh người ta sục khí CO2 vào và duy trì áp suất quá trình là 0.7 bar để cho men chết và men còn sót kết lắng tốt, đảm bảo cho CO2 ngậm tốt trong bia và giúp cho quá trình làm lạnh diễn ra đồng đều Sau hạ lạnh 1 - 2 ngày và ủ 2 - 3 ngày, bia được tiến hành rút men lần cuối và đưa sang thiết bị lọc để thu hồi bia lẫn trong men loãng Tổng thời gian từ lúc fill vào bồn lên men tới lúc thành bia non là 15 ngày, các bước thực hiện và việc điều chỉnh thông số nhiệt độ, áp suất là được quyết định bằng cách đo các chỉ tiêu OE, AE,…của nguyên vật liệu trong suốt quá trình
Bia non sau khi được ủ đủ ngày đủ giờ thì sẽ được đem sang thiết bị lọc màng rồi chuyển qua tank chứa bia trong BBT
Lên men ở độ đường cao có ưu điểm:
- Tăng năng suất nhà máy
- Nồng độ đường cao ít nhiễm vi sinh vật lạ
- Bia có chất lượng tốt
Tuy nhiên vẫn còn một số nhược điểm:
- Yêu cầu nấm men có chất lượng cao
- Dễ thất thoát trong quá trình lọc
3.4.3.1 Thiết bị lên men FST
Thiết bị lên men có thiết kế trụ đứng với đáy hình côn, bao gồm hệ thống ba áo lạnh: hai áo ở thân và một áo quanh đáy chóp Chất tải lạnh là alcohol 25%, và bên ngoài thiết bị được bảo ôn Mỗi áo lạnh được trang bị van điều chỉnh tự động, giúp giảm nhiệt độ khi nhiệt độ lên men tăng, đảm bảo quá trình lên men diễn ra ổn định.
Khi điều chỉnh nhiệt độ, sự chênh lệch giữa hai vùng khác nhau sẽ giúp khuấy trộn dịch lên men, từ đó phân bố nấm men đều hơn Mỗi dây chuyền lên men đều sử dụng Foam Catcher, một thiết bị có nhiệm vụ thu hồi CO2 và giữ bọt Mặc dù CO2 là sản phẩm của quá trình lên men, nhưng nếu tồn tại với lượng lớn, nó sẽ gây bất lợi cho cả quá trình và thiết bị.
Hình 3 15 Cấu tạo thiết bị lên men FST 3.4.3.2 Thiết bị YPT (Yeast Propagation Tank)
Thiết bị gây men ban đầu có hình dạng trụ đứng với đáy côn, bao gồm 4 áo lạnh: 2 áo ở thân và 2 áo ở đáy côn Chất tải lạnh được nạp vào với nhiệt độ từ (-1.5) đến (-2) độ C Quá trình này được thực hiện bằng cách sục khí vô trùng và khuấy trộn liên tục, nhằm tăng cường khả năng tiếp xúc của men với không khí.
3.4.3.3 Thiết bị PT (Purge Tank)
Thiết bị lưu trữ men lỏng (men và bia) có thiết kế hình trụ đứng với đáy côn, bao gồm hệ thống 4 áo lạnh, trong đó 2 áo ở thân và 2 áo ở đáy côn Chất tải lạnh được nạp vào thiết bị với nhiệt độ từ -1.5 đến -2 độ C, trong khi nhiệt độ bên trong bồn luôn được duy trì ở mức 0 đến -0.5 độ C.
3.4.3.4 Thiết bị YST (Yeast Storage Tank)
Thiết bị lưu trữ men có thiết kế trụ đứng với đáy côn, bao gồm 4 áo lạnh (2 áo ở thân và 2 áo ở đáy côn) Chất tải lạnh được nạp vào với nhiệt độ từ (-1.5) đến (-2) độ C, trong khi nhiệt độ bồn luôn được duy trì ở mức 1 - 2 độ C Nhà máy chỉ sử dụng nấm men không vượt quá 5 đời.
Lọc bia
Làm bia trong hơn sau quá trình lên men để tăng giá trị cảm quan
Loại bỏ các vi sinh vật còn sót lại bao gồm cả nấm men sau quá trình tàng trữ có khả năng làm đục bia
Loại bỏ các phức chất protein, các dạng hạt keo polyphenol, polysacaride và các protein ít tan làm bia trở nên ổn định hơn
3.5.2 Sơ đồ quy trình lọc bia Đối với bia Tiger sau khi bia non được storage trong 2 ngày ở nhiệt độ < 0 o C thì tiến hành lọc Còn đối với bia Larue thì lên men 9 ngày và 1 ngày bảo quản ở 1 o C thì đưa qua quá trình lọc
Hình 3 19 Sơ đồ quy trình lọc bia 3.5.3 UBT (Unfiltered Beer Tank)
Trước khi tiến hành lọc, bia Tiger sẽ được bổ sung PVPP (poly vinyl poly pyrolidone), một chất trợ lọc quan trọng PVPP giúp hấp thụ polyphenol, từ đó làm cho bia trở nên trong hơn sau quá trình lọc.
Sau đó bia được chứa trong UBT để ổn định bia trước khi lọc
Bia được làm lạnh từ UBT xuống -1.5 o C thông qua thiết bị trao đổi nhiệt bản mỏng, nhờ vào quá trình trao đổi nhiệt với alcohol ở -3 o C Mục tiêu của việc làm lạnh này là để kết tủa các cặn lạnh, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho quá trình lọc bia và giảm thiểu sự hao phí CO2.
Sau khi làm lạnh bia được đưa qua thiết bị BMF để lọc
Hình 3 21 Sơ đồ thiết bị lọc màng
Hình 3 22 Sơ đồ của 1 skid
+ BMF cú kớch thước lỗ màng là 0.25 àm, những cấu tử cú kớch thước lớn hơn sẽ không qua được
+ Thiết bị gồm có 3 skid, mỗi skid có 18 modun được xếp thành 2 hàng
+ Mỗi modun có 2880 ống lọc, các ống này làm bằng cellulose đặc biệt
+ Bia sau khi làm lạnh được bơm vào các modun lọc từ dưới lên Sẽ có 2 dòng thoát ra sau quá trình lọc, đó là permeate và concentrate
+ Dòng permeate là dòng bia thấm qua màng lọc ra ngoài và chảy vào ống trung tâm Từ ống trung tâm bia sẽ được chuyển qua FBT
Dòng concentrate là phần bia không thể thấm qua màng lọc, được hồi lưu về UBT nhằm duy trì lưu thông dòng chảy và giảm hiện tượng bít lỗ màng lọc quá nhanh Ưu điểm của việc sử dụng dòng concentrate là giúp cải thiện hiệu suất lọc và kéo dài tuổi thọ của màng lọc.
- Thân thiện với môi trường
- An toàn sản xuất cao
- Diện tích lắp đặt nhỏ
- Chi phí vận hành không cao
3.5.6 FBT (Filtered Beer Tank) và SF (Security Filter)
Hình 3 23 Tank chứa bia đã lọc và máy lọc sót
Bia sau khi được lọc sẽ được chứa trong FBT và sau đó được bơm sang máy lọc SF (Security Filter) để loại bỏ tạp chất Máy lọc này có cấu tạo là một trụ lọc với lớp nhựa bên ngoài và bên trong là lớp giấy đặc biệt, với kích thước lỗ lọc là 0.25 mm.
Hình 3 24 Sơ đồ đường ống Bright Beer
Tại BBL, quá trình pha chế bia bao gồm việc phối nước DAW và sục CO2 nhằm đạt được nồng độ đường và hàm lượng CO2 theo tiêu chuẩn Bia Tiger có độ đường từ 10,7 đến 11,1 o P, trong khi bia Laru có độ đường từ 10,1 đến 10,5 o P Đặc biệt, bia Larue được bổ sung enzyme papain và aroma Cuối cùng, bia được đưa qua máy lọc TF để loại bỏ tạp chất từ phụ gia sau khi phối trộn.
Bia được chuyển đến bồn BBT để ổn định và chuẩn bị cho quá trình chiết rót, với yêu cầu nhiệt độ bia duy trì dưới 4 độ C Đặc biệt, bia Tiger chỉ được lưu trữ trong BBT không quá 3 ngày, trong khi bia Larue có thể lưu trữ tối đa 4 ngày.
Hình 3 25 Sơ đồ tank bia chờ chiết rót
KHU VỰC PACKAGING
Dây chuyền chiết chai – Bottling Line
Dây chuyền chiết chai – Bottling line được thể hiện trong hình 4.1
- Tách riêng các két chai ra khỏi pallet, đặt lên băng tải, chuẩn bị cho quá trình sản xuất b Thực hiện:
- Ban đầu vỏ chai và két chai từ ngoài thị trường hoặc chai mới được đưa về khu tập trung và xếp thành từng pallet
- Xe nâng sẽ đưa các pallet chứa các két bia vào thiết bị Depalletizer Tại đây từng layer trên pallet sẽ được nhấc lên và đưa vào băng tải
- Sau máy, sẽ có 2 điểm có công nhân kiểm tra sơ bộ két như loại rác thải rắn, bổ sung chai thiếu trong két, loại chai khác loại,…
Input: Pallet chứa két chai từ ngoài thị trường
Output: Pallet và két chai
- Tách riêng các chai rỗng ra khỏi két Chuẩn bị cho quá trình rửa chai và rửa két
Hình 4 1 Sơ đồ dây chuyền chiết chai - Bottling line b Thực hiện:
Chai được lấy ra khỏi két bằng cách sử dụng chụp gắp chai, nhờ vào dòng khí nén có áp suất từ 3 đến 4 bar Chụp gắp chai được trang bị một lớp màng cao su bên trong; khi khí nén được thổi vào, lớp cao su sẽ phồng lên và kẹp chặt miệng chai Sau khi thả chai ra, khí nén sẽ được hút trở lại.
Pallet két chai từ thị trường
Depalletizer Crate Unpacker Bottle washer EBI Filler & Crowner
FHI Pasteurizer Bottle Dryer Labeller LBI Packer FCI Palletizer
Different Type, Base, Finish, Side wall
Under fill, No Crown, Leak, Wrong crown
No Labels, Wrong Position, Leak, Crack
Page 50 ra và lớp cao su sẽ nhả miệng chai ra lại Sau đó, chai sẽ theo băng tải đến thiết bị rửa chai Bottle Washer, còn két rỗng được đưa đi đường khác đến thiết bị rửa két Crate Washer
Hình 4 2 Thiết bị Crate Unpacker
Output: Két rỗng và vỏ chai
- Quá trình rửa két nhằm rửa sạch các két cũ, loại bỏ bụi bẩn trên đó
- Két sau khi rửa sạch được đem đến khu vực Packer để chuẩn bị nạp các chai bia thành phẩm vào
- Két sạch giúp tăng giá trị cảm quan bên ngoài cho sản phẩm b Thực hiện:
Két từ Crate Unpacker được chuyển đến Crate Washer qua băng tải Trước khi vào Crate Washer, két sẽ được lật úp để loại bỏ rác thải còn sót lại.
- Thiết bị Crate Washer có 2 zone chính:
+ Zone 1 là Caustic soda 0,3% nhiệt độ 45 – 50 o C
+ Zone 2 là nước Factory water và một phần của nước rửa chai vùng III đưa qua, nhiệt độ 45 – 50 o C
Cuối cùng, sau khi được làm sạch, rác, chất bẩn và xút dư sẽ được loại bỏ khỏi thiết bị Các chất thải này sẽ được chuyển đến thiết bị Packer để chuẩn bị cho quá trình nạp chai bia thành phẩm vào két.
Hình 4 3 Thiết bị Crate Washer
Để đảm bảo chai bia được sạch và vô trùng trong quá trình chiết, cần loại bỏ toàn bộ nhãn cũ và cặn bẩn bên trong cũng như bên ngoài chai.
- Chai từ thiết bị Crate Unpacker được băng tải vận chuyển đến thiết bị Bottle Washer
- Thiết bị rửa vỏ chai sử dụng nước và caustic soda để rửa chai Chai sẽ được lùa vào từng ô trên carrier ở đầu vào thiết bị
- Hiệu quả rửa chai phụ thuộc vào 4 yếu tố:
+ Áp suất bơm phun rửa chai
+ Hóa chất: dung dịch xút NaOH và Mix KTA
+ Nhiệt độ nước rửa và xút
Hình 4 4 Đầu vào thiết bị Bottle Washer
Hình 4 5 Phân vùng thiết bị Bottle Washer
- Chai sẽ được rửa qua 3 vùng khác nhau với chu trình rửa kéo dài 20-25 phút + Vùng 1: Rửa sơ bộ
Chai được rửa bằng nước có nhiệt độ ban đầu là 47 o C, nhằm ngăn chặn sự sốc
Page 53 nhiệt gây vỡ chai nhiệt được nâng từ từ Đây là nước được tái sử dụng từ nước rửa cuối nhằm tăng tính hiệu quả kinh tế
Chai được ngâm trong nước để làm ẩm nhãn và các lớp đất cát, giúp dễ dàng bong ra Nước thẩm thấu vào chai và được vận chuyển bởi các carrier, sau đó chai được lật ngược để xả bỏ chất thải cùng nước rửa ra ngoài.
Ngoài ra, để tăng hiệu quả loại bỏ chất bẩn trong chai, ta phun tia nước với áp lực lớn vào để cuốn chất bẩn ra khỏi chai
Vùng này được chia làm 3 khoang xút để loại bỏ keo, nhãn với nồng độ xút và nhiệt độ khác nhau:
● Khoang 1 (Caustic 1): Nồng độ xút 1.5-2 %, nhiệt độ 70 o C
● Khoang 2 (Caustic 2): Nồng độ xút 1.5-2 %, nhiệt độ 76 o C
● Khoang 3 (Caustic 3): Nồng độ xút 0.5-1 %, nhiệt độ 75 o C
Chai được vận chuyển từ khu vực xử lý sơ bộ sang khu vực ngâm sục dung dịch xút, nơi dung dịch xút (NaOH) được phun vào và chai di chuyển xuống khoang đầu tiên Xút tác động lên chất bẩn, keo dán và nhãn giấy bên ngoài chai, sau đó khi chai được lật úp, nước rửa cùng một phần chất bẩn sẽ được lấy ra ngoài Để đạt được sự làm sạch hoàn toàn, nhiệt độ trong khoang ngâm xút cần duy trì ở mức tiêu chuẩn.
Khi chai đi qua vùng ngâm xút, chất bẩn và nhãn đều bị cuốn đi Chất tẩy rửa và nhãn bị tách ra sẽ được dòng nước lọc, trong đó nhãn được giữ lại trên bề mặt lưới, còn chất tẩy rửa trở về bồn chứa Lưới quay nâng nhãn lên, tại đây chúng được phun xịt để rửa sạch, đồng thời nhãn rơi xuống băng tải bên dưới và được đưa ra ngoài máy để gom vào thùng chứa.
Ngoài ra, để tăng tính tẩy rửa của xút, nhà máy còn sử dụng thêm Mix KTA (amino phosphoric) làm giảm sức căng bề mặt nước
Vùng này có ba bể chứa nước với nhiệt độ giảm dần: tank 3, tank 2 và tank 1 Nước từ nhà máy, có nhiệt độ 30°C, sẽ được bơm vào tank 3 Khi tank 3 đầy, nước sẽ tràn qua tank 2 và tank 1 Nước từ tank 1 sau đó sẽ được bơm trở lại vùng 1 để thực hiện quy trình rửa chai sơ bộ.
Chai sau khi qua khoang xút sẽ được ngâm vào tank 1 của vùng sơ bộ Sau đó, carrier sẽ di chuyển chai qua tank 2 và 3 Tại đây, chai không được ngâm mà sẽ được bơm hút nước từ tank 2 và 3 để rửa sạch bên trong và bên ngoài, giúp loại bỏ các chất bẩn và xút dư, đưa chúng trở lại các tank 2 và 3.
Chai sau khi rửa sẽ được các carrier chuyển đến bộ phận tháo chai khỏi thiết bị, sau đó di chuyển đến thiết bị EBI để kiểm tra.
4.1.5 EBI (Empty Bottle Inspector) a Mục đích:
Chai được rửa sạch sẽ và kiểm tra qua thiết bị EBI để loại bỏ các chai không đạt tiêu chuẩn như chai khác loại, chai bẩn, hoặc chai bị trầy xước và sứt mẻ.
Chai được kiểm tra qua máy EBI, nơi hình ảnh của chúng sẽ được so sánh với ảnh chuẩn tại các khu vực như miệng chai, cổ chai, thân chai và đáy chai theo tiêu chuẩn quy định Những chai không đạt yêu cầu sẽ bị loại bỏ ngay lập tức Nhân viên vận hành thường cung cấp bộ chai mẫu để đảm bảo máy hoạt động chính xác.
- Thiết bị EBI kiểm tra vỏ chai thông qua 3 giai đoạn:
Quá trình sản xuất bắt đầu với bước kiểm tra sơ bộ vỏ chai để loại bỏ những chai có hình dáng và kích thước không phù hợp với loại chai đang được sản xuất Những chai bị lỗi sẽ được loại bỏ bởi hệ thống Infeed rejector, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Vỏ chai sẽ được thiết bị EBI quét qua từng bộ phận như Sidewall 1, Finish, Base và Sidewall 2 để kiểm tra tình trạng của chai Quá trình này bao gồm việc kiểm tra xem miệng chai và đáy chai có bị mẻ hay không.
● Thành chai bên trong và bên ngoài có bị bẩn không
● Mực nước rửa còn dư trong chai
+ Chai sẽ được quét và định địa chỉ để tiếp tục đi đến rejector 1,2
● Chai sứt mẻ sẽ được rejector 1 thổi bay ra khỏi băng chuyền và đập bể
● Chai bẩn sẽ được rejector 2 gạt sang line khác để đem đi rửa lại ở Bottle Washer
Input: Chai đã được rửa sạch
Output: Chai sạch đạt chuẩn
Loss: Chai khác màu, khác loại, chai mẻ, chai còn bẩn
4.1.6 Filler + Crowner a Mục đích – yêu cầu:
- Chai sau khi qua EBI sẽ đi vào Bottle Filler & Crowner để chiết bia và đóng nắp
Sơ đồ quy trình canning line
Hình 4 16 Sơ đồ quy trình canning line
Với 1 Pallet có 20 lớp, mỗi lớp gồm 279 lon Lon mua từ nhà cung cấp sẽ được xếp thành từng pallet và được cất trong kho Khi dây chuyền lon hoạt động, xe nâng sẽ chuyển từng pallet lên băng tải, tải vào thiết bị Depalletizer để tháo lon ra khỏi pallet, đưa lon đi vào dây chuyền sản xuất
Thiết bị hoạt động tự động với hệ thống băng tải và nhiều cảm biến đảm bảo an toàn giữa các pallet Trước khi vào thiết bị, các pallet được cắt dây chằng bằng tay Khi vào trong thiết bị, cơ cấu nâng sẽ nâng pallet lên, nơi các đầu hút thực hiện nhiệm vụ hút, giữ và tháo nắp pallet cùng lớp giấy ngăn cách Các lớp lon sau đó được gạt qua băng tải để tải đi, và khi lớp lon cuối cùng được gạt, pallet đáy sẽ hạ xuống để tiếp nhận pallet rỗng Băng tải tiếp tục chuyển pallet mới vào thiết bị để bắt đầu chu trình tháo lon mới.
Sau khi được gạc qua băng tải, lon sẽ được chuyển qua một băng tải khác và sử dụng thiết bị Vacuum Conveyor để hút chân không ở miệng lon Quá trình này giúp loại bỏ các lon bị móp, méo hoặc bị ngã trong quá trình di chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Page 69 lon bị loại sẽ rơi xuống bộ phận chứa lon không đạt ngay phía dưới … Thiết bị này giúp giảm bớt áp lực cho thiết bị ECI ngay sau nó
Sau khi được xử lý qua máy hút chân không, các lon sẽ được chuyển tiếp qua băng tải đến thiết bị ECI Tại đây, mỗi lon sẽ trải qua quá trình kiểm tra tại bảy vị trí khác nhau, tương ứng với ba phần chính của lon.
So sánh Neck, Body và Flange với ảnh mẫu chuẩn đã được cài sẵn trên máy tính Những lon có hình ảnh đạt tiêu chuẩn sẽ được tiếp tục tải qua thiết bị.
Rinser nằm ở phía sau, nơi các lon không đạt tiêu chuẩn sẽ bị loại bỏ qua băng tải bên cạnh và rơi vào giỏ đựng Những lon này sau đó sẽ được mang đi ép bỏ Để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả, nhân viên vận hành sẽ định kỳ sử dụng bộ test lon đã chuẩn bị sẵn để kiểm tra quá trình hoạt động của thiết bị.
Sau khi ra khỏi thiết bị ECI, những lon đạt tiêu chuẩn sẽ được vận chuyển qua bộ đảo lon, tạo độ nghiêng khoảng 45 độ để đưa miệng lon xuống dưới và đáy lon lên trên Tiếp theo, lon sẽ vào thiết bị Rinser, nơi có 40 vòi phun nước dạng tia được bố trí để rửa sạch lon Lon được tải trên một băng tải nghiêng, giúp nước chảy ra khỏi lon sau khi rửa Chiều dài và góc nghiêng của băng tải được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo nước trong lon sẽ được chảy hết trước khi ra khỏi thiết bị Rinser.
Nước dùng cho quá trình rửa lon là nước Factory water cấp qua từ bộ phận
Nhà máy có chức năng tái sử dụng nước thải từ quá trình rửa lon Nước thải này, gọi là wasted water, sẽ chảy xuống máng hứng để được sử dụng lại trong việc rửa lon trước khi tiến hành thanh trùng.
Hình 4 20 Rửa lon 4.2.5 Filler and Seamer
Năng suất thiết bị: 90.000 c/h (thực tế 98.000 c/h)
Sau khi lon được ra khỏi thiết bị Rinser, chúng sẽ được lật ngửa và chuyển tiếp vào thiết bị Filler & Seamer để thực hiện quá trình chiết bia và đóng nắp Để đảm bảo lon đã được rửa sạch không bị ô nhiễm, các băng tải giữa hai thiết bị này được lắp mái che phía trên, giúp duy trì sự sạch sẽ cho lon trong suốt quá trình chiết bia.
Khác với thiết bị Bottle line, thiết bị Filler của Can line được trang bị thêm một tank chứa tạm bên ngoài, giúp chiết rót bia vào lon một cách chính xác thông qua máng chiết định lượng.
Để đảm bảo chất lượng bia, tank chứa cần được vệ sinh định kỳ trước khi chiết bia khác loại bằng hệ thống CIP Quá trình này bao gồm việc tạo áp suất trong tank bằng khí CO2 và làm lạnh tank xuống dưới 5 độ C trước khi chuyển bia từ các bồn BBT sang.
Khi lon được đưa vào thiết bị Filler, CO2 sẽ được thổi vào để loại bỏ khí không cần thiết Một vít tải và bánh xe hình sao sẽ đảm bảo các lon được định vị chính xác dưới vòi chiết Quá trình chiết bia diễn ra qua tám công đoạn khác nhau.
Khi lon được đặt chính xác dưới vòi chiết, con lăn sẽ di chuyển trên cơ cấu nâng hạ, hạ vòi chiết xuống vị trí trung tâm của lon.
Khi lon và vòi chiết được đặt đúng vị trí, lò xo sẽ đẩy vòi chiết xuống và giữ chặt miệng lon trong suốt quá trình chiết.
CO 2 từ buồng chứa A được thổi vào chính giữa lon qua van (4) mở, đẩy hỗn hợp các khí lạ có trong lon theo van (5) đi ra buồng chứa B